Từ delay thường được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, nhưng không ít người vẫn băn khoăn delay đi với giới từ gì, hay nên dùng delay to V hay Ving cho đúng. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn tìm hiểu cách dùng delay trong từng ngữ cảnh, kèm ví dụ minh họa dễ hiểu để bạn áp dụng chính xác hơn nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/delay)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Delay là gì?
Delay /dɪˈleɪ/ vừa là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự chậm trễ hoặc trì hoãn, chỉ việc một hành động, sự kiện hay quá trình diễn ra muộn hơn so với dự kiến. Theo Cambridge Dictionary, delay nghĩa là to make something happen at a later time than originally planned or expected.
Ví dụ:
- The meeting was delayed because of technical issues. (Cuộc họp đã bị trì hoãn do sự cố kỹ thuật.)
- There was a long delay in the delivery of the package. (Đã có sự chậm trễ khá lâu trong việc giao hàng.)

Delay đi với giới từ gì?
Tùy vào ngữ cảnh sử dụng, delay có thể đi với giới từ in, of, to hoặc by. Dưới đây là cách dùng chi tiết từng cấu trúc:

Delay + in
Cấu trúc:
| Delay + in + V-ing/Noun |
Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để chỉ sự chậm trễ trong việc làm gì đó hoặc trong một quá trình cụ thể.
Ví dụ:
- There was a delay in processing the payment. (Đã có sự chậm trễ trong việc xử lý thanh toán.)
- The delay in delivery caused many complaints. (Sự chậm trễ trong việc giao hàng đã gây ra nhiều khiếu nại.)

Delay + of
Cấu trúc:
| Delay + of + Noun/time |
Ý nghĩa: Delay of thường được dùng để chỉ mức độ, khoảng thời gian hoặc nguyên nhân của sự chậm trễ.
Ví dụ:
- A delay of two hours was caused by the bad weather. (Sự chậm trễ hai tiếng là do thời tiết xấu.)
- The delay of the meeting upset several participants. (Việc hoãn cuộc họp đã khiến nhiều người tham dự không hài lòng.)

Delay + by
Cấu trúc:
| Delayed + by + something/time |
Ý nghĩa: Đây là cấu trúc bị động, dùng để diễn tả sự chậm trễ bao lâu so với thời gian dự kiến hoặc chỉ nguyên nhân hoặc tác động gây ra sự chậm trễ, trì hoãn.
Ví dụ:
- The train was delayed by thirty minutes. (Chuyến tàu bị trễ 30 phút.)
- Heavy snow delayed the flight by three hours. (Tuyết dày đã khiến chuyến bay bị hoãn ba tiếng.)

Delay + to
Cấu trúc:
| Delay + to + something |
Ý nghĩa: Dùng khi muốn chỉ ra đối tượng hoặc thời điểm chịu ảnh hưởng của sự trì hoãn, thể hiện rằng một sự việc bị dời hoặc bị làm cho diễn ra muộn hơn dự định ban đầu.
Ví dụ:
- The unexpected weather conditions have led to delays to the construction work. (Điều kiện thời tiết bất ngờ đã dẫn đến sự chậm trễ trong công việc xây dựng.)
- Severe technical failures have resulted in significant delays to the entire production process. (Những trục trặc kỹ thuật nghiêm trọng đã dẫn đến sự chậm trễ đáng kể đối với toàn bộ quy trình sản xuất.)

Các cụm từ phổ biến với Delay
Trong tiếng Anh, delay thường đi kèm với nhiều cụm từ cố định (collocations) mang sắc thái và mức độ khác nhau của sự trì hoãn. Dưới đây là những cụm phổ biến nhất bạn có thể tham khảo:
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Considerable delay | Sự chậm trễ đáng kể | After a considerable delay, the construction work finally resumed. (Sau một sự chậm trễ đáng kể, công trình cuối cùng cũng được tiếp tục.) |
| Unforeseen delay | Sự chậm trễ không lường trước được | The project faced an unforeseen delay due to technical issues. (Dự án gặp phải sự chậm trễ không lường trước được do sự cố kỹ thuật.) |
| Traffic delay | Sự chậm trễ do giao thông | We were stuck in a traffic delay for almost an hour. (Chúng tôi bị kẹt trong sự chậm trễ giao thông gần một giờ đồng hồ.) |
| Inevitable delay | Sự chậm trễ không thể tránh khỏi | The bad weather caused an inevitable delay in the flight schedule. (Thời tiết xấu đã gây ra sự chậm trễ không thể tránh khỏi trong lịch bay.) |
| Unavoidable delay | Sự chậm trễ không thể tránh khỏi | The meeting started late due to an unavoidable delay. (Cuộc họp bắt đầu muộn vì một sự chậm trễ không thể tránh khỏi.) |
| Be subject to delay | Có thể bị chậm trễ | Deliveries during the holiday season may be subject to delay. (Các đơn giao hàng trong mùa lễ có thể bị chậm trễ.) |
| Experience/face/suffer delay | Trải qua, đối mặt hoặc chịu sự trì hoãn | Passengers experienced long delays at the airport. (Hành khách đã trải qua sự chậm trễ kéo dài tại sân bay.) |
| Cause/lead to delay | Gây ra hoặc dẫn đến sự trì hoãn | Heavy rain led to delays in the construction process. (Mưa lớn đã dẫn đến sự trì hoãn trong quá trình xây dựng.) |
| Avoid/prevent/reduce delay | Tránh, ngăn ngừa hoặc giảm thiểu sự chậm trễ | The new system helps reduce delays in processing orders. (Hệ thống mới giúp giảm thiểu sự chậm trễ trong xử lý đơn hàng.) |
| Seriously/significantly delay | Làm chậm đáng kể | Technical errors significantly delayed the release of the report. (Các lỗi kỹ thuật đã làm chậm đáng kể việc công bố báo cáo.) |
| Further delay | Trì hoãn thêm | Any further delay could affect the project deadline. (Bất kỳ sự trì hoãn thêm nào cũng có thể ảnh hưởng đến hạn chót của dự án.) |
| Unduly delay | Chậm trễ không cần thiết | Administrative procedures unduly delayed the approval process. (Các thủ tục hành chính đã làm chậm quá trình phê duyệt một cách không cần thiết.) |
| Slightly/somewhat delay | Chậm nhẹ | The flight was slightly delayed due to fog. (Chuyến bay bị chậm nhẹ do sương mù.) |
| Unaccountably delay | Chậm trễ không thể giải thích được | The shipment was unaccountably delayed on its way to the warehouse. (Lô hàng bị chậm trễ một cách khó hiểu trên đường đến kho.) |
| Deliberately delay | Cố tình trì hoãn | The company deliberately delayed the product launch for marketing reasons. (Công ty cố tình trì hoãn việc ra mắt sản phẩm vì lý do tiếp thị.) |

Có thể bạn quan tâm: Collocation là gì? Các collocation thường gặp trong tiếng Anh
Delay to V hay Ving? Các cấu trúc phổ biến với Delay
Trong tiếng Anh, delay không đi với to V mà chỉ kết hợp với V-ing hoặc danh từ/đại từ để diễn tả hành động hoặc sự việc bị hoãn lại. Dưới đây là cấu trúc phổ biến với delay để bạn tham khảo:

Delay + Ving
Ý nghĩa: Diễn tả trì hoãn việc gì đó, chậm thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- They delayed opening the new store until the renovation was completed. (Họ đã trì hoãn việc khai trương cửa hàng mới cho đến khi việc cải tạo hoàn tất.)
- She delayed informing her boss about the problem until she found a solution. (Cô ấy đã trì hoãn việc thông báo cho sếp về vấn đề này cho đến khi tìm ra giải pháp.)
Delay + N/Pronoun
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động trì hoãn, làm chậm một sự việc, hành động hoặc đối tượng cụ thể. Lúc này, delay đóng vai trò là ngoại động từ, cần có tân ngữ theo sau.
Ví dụ:
- The heavy rain delayed the match by almost an hour. (Trận đấu bị trì hoãn gần một tiếng do mưa lớn.)
- Please don’t delay me, I have an important meeting to attend. (Xin đừng làm tôi chậm trễ, tôi có một cuộc họp quan trọng cần tham dự.)
>> Tìm hiểu thêm: Nói tiếng Anh tự tin, trôi chảy hơn mỗi ngày cùng ELSA Speak. Với hơn 220 chủ đề và lộ trình học cá nhân hóa. ELSA Speak giúp bạn nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày. Click để trải nghiệm ngay!

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Delay
Các từ đồng nghĩa với Delay
Khi muốn diễn đạt sự chậm trễ hoặc trì hoãn của một hành động, sự việc hay người nào đó, ngoài delay, bạn còn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác dưới đây:
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Postpone /pəʊstˈpəʊn/ | Trì hoãn đến một thời điểm sau | The meeting was postponed until next week. (Cuộc họp đã bị hoãn đến tuần sau.) |
| Suspend /səˈspend/ | Tạm ngừng hoặc gián đoạn hoạt động | All flights were suspended due to the storm. (Tất cả các chuyến bay đã bị tạm ngừng do cơn bão.) |
| Retard /rɪˈtɑːd/ | Làm chậm tiến trình của điều gì đó | Poor nutrition can retard a child’s growth. (Dinh dưỡng kém có thể làm chậm sự phát triển của trẻ.) |
| Shelve /ʃelv/ | Hoãn hoặc gác lại một kế hoạch | The proposal was shelved due to lack of funds. (Đề xuất này đã bị gác lại do thiếu kinh phí.) |
| Table /ˈteɪ.bəl/ | Trì hoãn việc thảo luận hoặc xem xét | The committee decided to table the discussion until next month. (Ủy ban quyết định hoãn cuộc thảo luận đến tháng sau.) |
| Put off /pʊt ɒf/ | Hoãn lại việc gì đó đến thời điểm khác | She kept putting off her dentist appointment. (Cô ấy liên tục hoãn lịch hẹn với nha sĩ.) |
| Defer /dɪˈfɜːr/ | Trì hoãn hành động hoặc quyết định | The company decided to defer payment until next quarter. (Công ty quyết định hoãn việc thanh toán đến quý sau.) |
| Detain /dɪˈteɪn/ | Giữ lại, làm ai đó bị trễ | The police detained him for further questioning. (Cảnh sát đã giữ anh ta lại để thẩm vấn thêm.) |
| Hinder /ˈhɪn.dər/ | Cản trở sự tiến triển của việc gì đó | Heavy rain hindered the rescue operation. (Mưa lớn đã cản trở hoạt động cứu hộ.) |
| Impede /ɪmˈpiːd/ | Ngăn cản, làm chậm tiến độ | Bureaucracy can impede economic growth. (Quan liêu có thể làm chậm tăng trưởng kinh tế.) |
| Slow /sləʊ/ | Làm chậm lại tốc độ hoặc quá trình | The heavy traffic slowed our journey. (Giao thông đông đúc đã làm chậm chuyến đi của chúng tôi.) |
| Check /tʃek/ | Kìm hãm, làm ngưng lại một tiến trình | The medicine helps to check the spread of the disease. (Thuốc giúp ngăn chặn sự lây lan của căn bệnh.) |
| Inhibit /ɪnˈhɪb.ɪt/ | Ngăn chặn hoặc hạn chế sự phát triển | Fear can inhibit creativity. (Nỗi sợ có thể kìm hãm sự sáng tạo.) |
| Hamper /ˈhæm.pər/ | Gây trở ngại, làm khó khăn | The bad weather hampered the rescue efforts. (Thời tiết xấu đã cản trở nỗ lực cứu hộ.) |
| Obstruct /əbˈstrʌkt/ | Ngăn cản hoặc chặn đứng | The protesters tried to obstruct traffic. (Những người biểu tình đã cố gắng cản trở giao thông.) |
| Hold up /həʊld ʌp/ | Làm chậm trễ, gây tắc nghẽn | The construction work held up the traffic for hours. (Công trình xây dựng đã làm tắc nghẽn giao thông trong nhiều giờ.) |
| Keep back /kiːp bæk/ | Giữ lại, không cho tiến triển | The dam kept back the floodwaters. (Con đập đã giữ lại dòng nước lũ.) |
| Procrastinate /prəˈkræs.tɪ.neɪt/ | Trì hoãn, chần chừ không làm ngay | Don’t procrastinate – start your assignment today! (Đừng trì hoãn – hãy bắt đầu bài tập của bạn ngay hôm nay!) |
| Dawdle /ˈdɔː.dəl/ | Lãng phí thời gian, đi chậm chạp | Stop dawdling, or we’ll be late! (Đừng chần chừ nữa, nếu không chúng ta sẽ muộn!) |
| Tarry /ˈtær.i/ | Ở lại hoặc chậm rời đi | Don’t tarry too long after the meeting. (Đừng nán lại quá lâu sau cuộc họp.) |
| Linger /ˈlɪŋ.ɡər/ | Nán lại lâu hơn bình thường | The smell of perfume lingered in the room. (Mùi nước hoa vẫn còn vương trong căn phòng.) |
>> Tìm hiểu ngay: Cùng ELSA Speak luyện phát âm tiếng Anh chuẩn bản xứ với lộ trình học cá nhân hóa cùng hàng trăm chủ đề đa dạng, giúp bạn tự tin giao tiếp mỗi ngày. Click để trải nghiệm ngay!
Các từ trái nghĩa với Delay
Ngoài những đồng nghĩa ở trên, bạn có thể tham khảo các từ đồng nghĩa của delay trong bảng dưới đây:
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Expedite /ˈek.spə.daɪt/ | Xúc tiến, đẩy nhanh quá trình | The manager promised to expedite the shipment. (Người quản lý hứa sẽ xúc tiến việc giao hàng.) |
| Hasten /ˈheɪ.sən/ | Làm điều gì đó xảy ra sớm hơn | The news hastened his decision to resign. (Tin tức đó đã khiến anh ấy nhanh chóng quyết định từ chức.) |
| Speed /spiːd/ | Tăng tốc hoặc làm nhanh hơn | The workers tried to speed the repair process. (Công nhân đã cố gắng đẩy nhanh quá trình sửa chữa.) |
| Hurry /ˈhʌr.i/ | Thúc giục hoặc hành động nhanh chóng | Please hurry, or we’ll miss the train. (Làm ơn nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ lỡ tàu.) |
| Progress without hindrance /ˈprɒɡ.res wɪðˈaʊt ˈhɪn.drəns/ | Tiến triển suôn sẻ, không bị cản trở | The plan is progressing without hindrance. (Kế hoạch đang tiến triển thuận lợi, không gặp trở ngại.) |

Phân biệt Delay với Postpone, Cancel và Defer
Delay, postpone, defer và cancel đều có nghĩa trì hoãn hoặc chậm trễ, nhưng khác nhau về mức độ và mục đích trì hoãn. Bảng dưới đây giúp bạn phân biệt rõ cách dùng từng từ:
| Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Delay | Chỉ sự chậm trễ do yếu tố khách quan, không nằm trong kế hoạch ban đầu. Thường dùng khi một việc bị hoãn lại vì nguyên nhân bên ngoài (thời tiết, kỹ thuật, thủ tục,…). | The flight was delayed due to heavy fog. (Chuyến bay bị hoãn do sương mù dày đặc.) |
| Defer | Thể hiện hành động chủ động trì hoãn quyết định hoặc hành động nào đó đến một thời điểm khác trong tương lai. Từ này thường có sắc thái trang trọng và hay dùng trong văn phong học thuật hoặc kinh doanh. | The board decided to defer the discussion until the next meeting. (Ban giám đốc quyết định trì hoãn cuộc thảo luận đến cuộc họp tiếp theo.) |
| Postpone | Có nghĩa hoãn lại việc gì đó sang một thời điểm khác, nhưng vẫn sẽ diễn ra sau đó. Thường dùng trong bối cảnh đời sống hàng ngày hoặc công việc. | We had to postpone our wedding because of the storm. (Chúng tôi phải hoãn đám cưới do cơn bão.) |
| Cancel | Nghĩa là hủy bỏ hoàn toàn, việc đó sẽ không được thực hiện nữa. Dùng khi sự kiện, kế hoạch hay hoạt động bị hủy vĩnh viễn. | They cancelled the concert because the singer was sick. (Buổi hòa nhạc bị hủy vì ca sĩ bị ốm.) |

Có thể bạn quan tâm: Postpone to V hay Ving? Cấu trúc và từ đồng nghĩa với postpone
Các câu hỏi thường gặp
Delay máy bay là gì?
Delay máy bay chỉ tình huống chuyến bay khởi hành hoặc hạ cánh muộn hơn so với lịch trình dự kiến.
Ví dụ: The flight delay caused many passengers to miss their connections. (Việc hoãn chuyến bay khiến nhiều hành khách lỡ chuyến nối tiếp.)
Delay on hay Delay in?
Delay thường đi với giới từ in, dùng để diễn tả sự chậm trễ trong việc gì đó hoặc một quá trình nào đó
Ví dụ: There was a delay in processing the application. (Có sự chậm trễ trong việc xử lý đơn đăng ký.)
Sau Delay là gì?
Sau delay có thể là V-ing, Noun/Pronoun hoặc các giới từ như: in, of, by, to, tùy theo ngữ cảnh.
Ví dụ:
- The storm delayed the match. (Cơn bão đã làm hoãn trận đấu.)
- She delayed making the final decision. (Cô ấy trì hoãn việc đưa ra quyết định cuối cùng.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- There was a delay ___ delivering the goods.
- The meeting was delayed ___ an hour due to technical issues.
- A delay ___ the construction caused frustration among workers.
- The heavy snow resulted in delays ___ flights.
- We apologize for the delay ___ responding to your email.
- The report was delayed ___ unforeseen problems.
- These problems have led to significant delays ___ production.
- The delay ___ the project was caused by lack of funding.
- The rain delayed the ceremony ___ almost thirty minutes.
- Traffic congestion often results in delays ___ commuters.
Đáp án:
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| in | by | of | to | in | by | to | of | by | to |
Bài 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh
- report / submitting / the / until / delay / manager / had / final / the / data / checked.
- heavy / delayed / departure / The / due / weather / flight / to.
- company / production / upgrading / the / decided / delay / to / equipment.
- his / assignment / He / until / delayed / submitting / he / finished / all / the / research.
- meeting / The / delayed / because / several / members / scheduling / were / unavailable.
- ceremony / delayed / The / started / due / power / to / the / outage.
- until / fully / She / contract / the / signing / delayed / reading / it.
- The / government / construction / for / months / has / safety / delayed / reasons.
- announcement / official / company / delayed / the / made / until / an / was / ready.
- team / results / The / publishing / delayed / all / had / they / verified / until / the / information.
Đáp án:
- The manager delayed submitting the report until he had checked the final data.
- The flight was delayed due to heavy weather.
- The company decided to delay upgrading the equipment.
- He delayed submitting his assignment until he had finished all the research.
- The meeting was delayed because several members were unavailable.
- The ceremony was delayed due to the power outage.
- She delayed signing the contract until she had fully read it.
- The government has delayed construction for months for safety reasons.
- The company delayed making the official announcement until it was ready.
- The team delayed publishing the results until they had verified all the information.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu được delay đi với giới từ gì và cách sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. Đừng quên khám phá thêm nhiều bài học hữu ích khác trong danh mục Từ vựng thông dụng cùng ELSA Speak để nâng cao vốn từ và phát âm chuẩn như người bản xứ nhé!







