Dependent đi với giới từ gì là thắc mắc phổ biến khi học tiếng Anh, đặc biệt trong các bài tập ngữ pháp. Tùy vào ngữ cảnh, tính từ này có thể đi kèm với các giới từ khác nhau, tạo nên những ý nghĩa riêng. Cùng ELSA Speak tìm hiểu cách dùng dependent chính xác qua nội dung bài viết dưới đây!
Dependent là gì?
Phiên âm: Dependent /dɪˈpen.dənt/
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Trong tiếng Anh, dependent có thể đóng vai trò là tính từ hoặc danh từ, mang những ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Khi là tính từ, dependent diễn tả sự phụ thuộc vào một yếu tố nào đó để tồn tại hoặc hoạt động bình thường và có thể được sử dụng cho con người, vật nuôi hoặc tổ chức.
Ví dụ:
- Students who are financially dependent on scholarships often struggle to cover living expenses. (Sinh viên phụ thuộc tài chính vào học bổng thường gặp khó khăn trong việc trang trải chi phí sinh hoạt.)
- Many elderly people become dependent on their caregivers for daily activities. (Nhiều người cao tuổi trở nên phụ thuộc vào người chăm sóc trong các hoạt động hàng ngày.)
Ngoài ý nghĩa phụ thuộc trực tiếp, dependent còn thể hiện sự tương quan giữa hai yếu tố, trong đó yếu tố này quyết định mức độ hoặc kết quả của yếu tố kia.
Ví dụ:
- The price of agricultural products is dependent on weather conditions. (Giá cả nông sản phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.)
- The final decision is dependent on the board’s approval. (Quyết định cuối cùng phụ thuộc vào sự phê duyệt của hội đồng.)
Ở dạng danh từ, dependent ở dạng số nhiều là dependents dùng để chỉ những người cần sự hỗ trợ tài chính hoặc chăm sóc từ người khác.
Ví dụ:
- She has two young dependents who rely on her income. (Cô ấy có hai người phụ thuộc nhỏ tuổi sống dựa vào thu nhập của cô.)
- Military personnel often receive allowances for their dependents. (Nhân viên quân đội thường nhận trợ cấp cho người phụ thuộc của họ.)
Trong ngữ cảnh thuế, dependents dùng để chỉ những cá nhân được kê khai để nhận các khoản giảm trừ thuế hợp pháp.
Ví dụ:
- Parents can list their children as dependents on tax forms. (Cha mẹ có thể liệt kê con cái là người phụ thuộc trong tờ khai thuế.)
- He provides financial support for his elderly father, whom he claims as a dependent. (Anh ấy hỗ trợ tài chính cho cha già của mình và khai báo ông là người phụ thuộc.)

Các dạng từ khác của dependent
Trong tiếng Anh, từ dependent có nhiều dạng từ khác nhau như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ,… giúp diễn đạt linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ từng dạng từ sẽ giúp bạn sử dụng chính xác và làm phong phú thêm vốn từ vựng.
Các word family (họ từ vựng) của dependent
Ngoài tính từ dependent, trong tiếng Anh còn có nhiều từ liên quan thuộc cùng họ từ (word family).
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
---|---|---|---|---|
Dependence (n) | /dɪˈpen.dəns/ | Sự phụ thuộc | His excessive dependence on social media affects his productivity. | Việc phụ thuộc quá mức vào mạng xã hội ảnh hưởng đến năng suất của anh ấy. |
Dependency (n) | /dɪˈpen.dən.si/ | Tình trạng lệ thuộc | The company’s high dependency on foreign suppliers poses a risk. | Sự phụ thuộc quá mức của công ty vào các nhà cung cấp nước ngoài tạo ra rủi ro. |
Independent (adj) | /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ | Tự lập, không bị kiểm soát | She is financially independent and doesn’t rely on her family. | Cô ấy tự chủ về tài chính và không phụ thuộc vào gia đình. |
Independently (adv) | /ˌɪn.dɪˈpen.dənt.li/ | Một cách độc lập | He solved the problem independently without any assistance. | Anh ấy đã tự giải quyết vấn đề mà không cần sự trợ giúp. |
Independence (n) | /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/ | Trạng thái tự chủ | The country celebrated 50 years of independence last year. | Đất nước đã kỷ niệm 50 năm độc lập vào năm ngoái. |
Dependant (n) (BrE) | /dɪˈpen.dənt/ | Người phụ thuộc | The government provides benefits for children and other dependants. | Chính phủ hỗ trợ trợ cấp cho trẻ em và những người phụ thuộc khác. |
Dependable (adj) | /dɪˈpen.də.bəl/ | Đáng tin cậy | Tom is a dependable colleague who always delivers on time. | Tom là một đồng nghiệp đáng tin cậy, luôn hoàn thành công việc đúng hạn. |
Dependability (n) | /dɪˌpen.dəˈbɪl.ə.ti/ | Tính đáng tin cậy | The company values employees for their dependability and teamwork. | Công ty đánh giá cao nhân viên vì sự đáng tin cậy và khả năng làm việc nhóm của họ. |

Từ và cụm từ đồng nghĩa với dependent
Trong tiếng Anh, có nhiều từ và cụm từ mang nghĩa tương đồng với dependent, tuy nhiên mỗi từ lại có sắc thái và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với dependent cùng cách dùng và ví dụ minh họa.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
---|---|---|---|---|
Reliant (adj) | /rɪˈlaɪ.ənt/ | Sự phụ thuộc vào một yếu tố khác để tồn tại hoặc hoạt động | The local economy is heavily reliant on tourism revenue. | Nền kinh tế địa phương phụ thuộc nhiều vào doanh thu từ du lịch. |
Subordinate (adj) | /səˈbɔː.dɪ.nət/ | Chỉ mối quan hệ cấp dưới hoặc phụ thuộc trong tổ chức | All regional branches are subordinate to the headquarters’ policies. | Tất cả các chi nhánh khu vực phụ thuộc vào chính sách của trụ sở chính. |
Conditional (adj) | /kənˈdɪʃ.ən.əl/ | Chỉ sự phụ thuộc vào một điều kiện hoặc yếu tố nào đó để xảy ra hoặc tồn tại | His scholarship is conditional on maintaining excellent academic performance. | Học bổng của anh ấy phụ thuộc vào việc duy trì thành tích học tập xuất sắc. |
Contingent (adj) | /kənˈtɪn.dʒənt/ | Chỉ sự phụ thuộc vào một điều kiện hoặc sự kiện có thể xảy ra trong tương lai | The availability of additional funding is contingent on government approval. | Việc có thêm nguồn tài trợ phụ thuộc vào sự chấp thuận của chính phủ. |
Subject to (phrase) | /ˈsʌb.dʒɪkt tuː/ | Thể hiện sự phụ thuộc vào điều kiện, quy tắc hoặc sự kiểm soát của người khác | The company’s hiring decisions are subject to budget constraints. | Các quyết định tuyển dụng của công ty phụ thuộc vào hạn chế ngân sách. |

Từ và cụm từ trái nghĩa với dependent
Ngược lại với dependent (phụ thuộc), có nhiều từ diễn đạt sự tự chủ, độc lập mà không cần dựa vào người hoặc yếu tố khác. Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với dependent, cùng cách sử dụng và ví dụ minh họa.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
---|---|---|---|---|
Self-reliant (adj) | /ˌself.rɪˈlaɪ.ənt/ | Khả năng tự lo cho bản thân, không cần sự giúp đỡ từ người khác | She became completely self-reliant after moving out of her parents’ house. | Cô ấy trở nên hoàn toàn tự lập sau khi chuyển ra khỏi nhà bố mẹ. |
Independent (adj) | /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ | Không phụ thuộc vào ai hoặc điều gì khác để tồn tại, hoạt động hay ra quyết định | He started his own business because he wanted to be financially independent. | Anh ấy bắt đầu công việc kinh doanh riêng vì muốn tự chủ tài chính. |

Dependent đi với giới từ gì?
Từ dependent thường đi kèm với giới từ on và upon để diễn tả sự phụ thuộc vào một yếu tố hoặc điều kiện nào đó. Mặc dù hai giới từ này có ý nghĩa tương tự nhau, nhưng upon thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
Dependent + on
Cấu trúc dependent on diễn tả sự phụ thuộc vào một yếu tố cụ thể, thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày và văn viết thông dụng.
Ví dụ:
- The country’s economy is highly dependent on foreign investments. (Nền kinh tế của đất nước phụ thuộc nhiều vào các khoản đầu tư nước ngoài.)
- Children are dependent on their parents for emotional and financial support. (Trẻ em phụ thuộc vào cha mẹ để được hỗ trợ về mặt tinh thần và tài chính.)

Dependent + upon
Cấu trúc dependent upon cũng có ý nghĩa tương tự dependent on, nhưng thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn hoặc trong các văn bản học thuật, pháp lý.
Ví dụ:
- The company’s future is dependent upon the success of its new product line. (Tương lai của công ty phụ thuộc vào sự thành công của dòng sản phẩm mới.)
- His promotion is dependent upon his ability to lead the team effectively. (Việc thăng chức của anh ấy phụ thuộc vào khả năng lãnh đạo nhóm một cách hiệu quả.)

Dependent + gì? Các cấu trúc về dependent chuẩn
Dependent thường đi kèm với các động từ hoặc giới từ nhất định để diễn tả sự phụ thuộc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng dependent trong câu.
Cấu trúc thường gặp với dependent
S + be + dependent + on/upon + somebody/something |
Diễn tả sự phụ thuộc vào một người, sự vật hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- The success of the campaign is dependent on public support. (Sự thành công của chiến dịch phụ thuộc vào sự ủng hộ của công chúng.)
- His career growth is dependent upon his ability to adapt to changes. (Sự phát triển sự nghiệp của anh ấy phụ thuộc vào khả năng thích ứng với thay đổi.)

S + become/get + dependent + on/upon + somebody/something |
Diễn tả quá trình hoặc sự thay đổi dẫn đến sự phụ thuộc.
Ví dụ:
- After retiring, he became dependent on his children for financial support. (Sau khi nghỉ hưu, ông ấy trở nên phụ thuộc vào con cái về tài chính.)
- She got dependent upon social media for daily interactions. (Cô ấy trở nên phụ thuộc vào mạng xã hội để tương tác hàng ngày.)

S + make/keep + somebody + dependent + on/upon + somebody/something |
Nhấn mạnh hành động khiến ai đó phải phụ thuộc vào một yếu tố khác.
Ví dụ:
- The outdated education system keeps students dependent on memorization rather than creativity. (Hệ thống giáo dục lỗi thời khiến học sinh phụ thuộc vào việc học thuộc hơn là sáng tạo.)
- His financial decisions made him dependent upon loans to maintain his lifestyle. (Các quyết định tài chính của anh ấy khiến anh phải phụ thuộc vào các khoản vay để duy trì lối sống.)

Cấu trúc dependent + on/upon trong câu gián tiếp
Khi sử dụng dependent + on/upon trong câu gián tiếp, ta có thể diễn đạt một điều kiện phụ thuộc vào một yếu tố nhất định thông qua mẫu câu sau:
Whether/if + S + be + dependent + on/upon + somebody/something |
Ví dụ:
- Whether the company expands is dependent on its financial situation. (Việc công ty có mở rộng quy mô hay không phụ thuộc vào tình hình tài chính.)
- If the event takes place as planned is dependent upon the number of participants. (Việc sự kiện có diễn ra như kế hoạch hay không phụ thuộc vào số lượng người tham gia.)

Phân biệt depend on/depend upon/depending on
Khi sử dụng depend on, depend upon và depending on nhiều người dễ nhầm lẫn vì chúng mang ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, mỗi cụm từ có sắc thái khác nhau tùy theo ngữ cảnh như bảng dưới đây:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Depend on | Dùng phổ biến trong cả văn nói và văn viết để diễn tả sự phụ thuộc vào ai/cái gì. | The team’s success depends on their hard work and strategy. | Sự thành công của đội phụ thuộc vào sự chăm chỉ và chiến lược của họ. |
Depend upon | Dùng trong văn phong trang trọng hoặc để nhấn mạnh sự phụ thuộc. | The company’s future depends upon wise investment decisions. | Tương lai của công ty phụ thuộc vào những quyết định đầu tư khôn ngoan. |
Depending on | Là dạng V-ing của depend on/upon, dùng để mở đầu câu hoặc bổ sung thông tin về điều kiện. | Depending on the weather, the picnic might be postponed. | Tùy vào thời tiết, buổi dã ngoại có thể bị hoãn lại. |

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa depend on, depend upon và depending on sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn trong từng ngữ cảnh. Nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay với ELSA để nhận ưu đãi hấp dẫn cùng nhiều tính năng luyện phát âm và giao tiếp chuẩn bản xứ!

Bài tập với dependent có đáp án
Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- The company is working towards reducing its _____ on foreign investments.
- Young children are naturally _____ on their parents for care and guidance.
- His financial _____ allowed him to start his own business without external support.
- The project’s success is highly _____ upon efficient teamwork.
- The government wants to promote economic _____ by supporting local businesses.
- She values her _____ and prefers to make her own decisions.
- Many developing countries remain _____ on international aid.
- The policy aims to encourage students to be more _____ in their studies.
- Their happiness is directly _____ on their ability to maintain a good work-life balance.
- The region’s _____ on tourism has made it vulnerable to economic downturns.
Đáp án | Dịch nghĩa |
---|---|
1. The company is working towards reducing its dependence on foreign investments. | Công ty đang nỗ lực giảm sự phụ thuộc vào các khoản đầu tư nước ngoài. |
2. Young children are naturally dependent on their parents for care and guidance. | Trẻ nhỏ vốn dĩ phụ thuộc vào cha mẹ để được chăm sóc và hướng dẫn. |
3. His financial independence allowed him to start his own business without external support. | Sự tự chủ tài chính của anh ấy giúp anh ấy khởi nghiệp mà không cần hỗ trợ bên ngoài. |
4. The project’s success is highly dependent upon efficient teamwork. | Thành công của dự án phụ thuộc nhiều vào làm việc nhóm hiệu quả. |
5. The government wants to promote economic independence by supporting local businesses. | Chính phủ muốn thúc đẩy sự tự chủ kinh tế bằng cách hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương. |
6. She values her independence and prefers to make her own decisions. | Cô ấy coi trọng sự tự do và thích tự đưa ra quyết định. |
7. Many developing countries remain dependent on international aid. | Nhiều nước đang phát triển vẫn phụ thuộc vào viện trợ quốc tế. |
8. The policy aims to encourage students to be more independent in their studies. | Chính sách này nhằm khuyến khích học sinh tự chủ hơn trong việc học. |
9. Their happiness is directly contingent on their ability to maintain a good work-life balance. | Hạnh phúc của họ trực tiếp phụ thuộc vào khả năng duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. |
10. The region’s reliance on tourism has made it vulnerable to economic downturns. | Sự phụ thuộc của khu vực vào du lịch khiến nó dễ bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế. |
Câu hỏi thường gặp
Khi học về dependent và các thuật ngữ liên quan, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa các khái niệm như over-dependent, self-dependent hay no. of dependent. Mỗi thuật ngữ có ý nghĩa riêng và được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn để tránh sai sót khi áp dụng vào thực tế.
Over-dependent là gì?
Over-dependent có nghĩa là phụ thuộc quá mức vào một thứ gì đó để tồn tại, vận hành hoặc phát triển. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự lệ thuộc đến mức gây ảnh hưởng không tốt.
- Ví dụ: Many small businesses are over-dependent on government subsidies. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ phụ thuộc quá mức vào trợ cấp của chính phủ.)
Self-dependent là gì?
Self-dependent có nghĩa là tự chủ, không dựa dẫm vào người khác mà có thể tự đáp ứng mọi nhu cầu của bản thân. Đây là một phẩm chất quan trọng giúp cá nhân phát triển độc lập.
- Ví dụ: She became self-dependent at a young age and learned to manage her finances wisely. (Cô ấy trở nên tự lập từ khi còn nhỏ và biết cách quản lý tài chính một cách khôn ngoan.)
Dose-dependent là gì?
Dose-dependent dùng để mô tả tác động của một chất (thuốc, hóa chất, v.v.), có thể tăng hoặc giảm tùy theo liều lượng được sử dụng.
- Ví dụ: The side effects of this medication are dose-dependent and may increase if taken in higher doses. (Tác dụng phụ của loại thuốc này phụ thuộc vào liều lượng và có thể tăng lên nếu dùng với liều cao hơn.)
No. of dependent là gì?
No. of dependent là viết tắt của number of dependants, có nghĩa là số người phụ thuộc vào một cá nhân, thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, thuế hoặc bảo hiểm.
- Ví dụ: The tax benefits vary depending on the no. of dependents you have. (Các lợi ích về thuế sẽ khác nhau tùy vào số người phụ thuộc mà bạn có.)
>> Xem thêm:
- Continue to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
- In charge of là gì? Chi tiết cấu trúc, cách dùng kèm ví dụ cụ thể
- Turn out là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
Việc nắm rõ dependent đi với giới từ gì giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Để mở rộng vốn từ vựng và luyện phát âm chuẩn, bạn có thể trải nghiệm ELSA Speak – ứng dụng hỗ trợ cải thiện tiếng Anh mỗi ngày. Đừng quên khám phá thêm các bài viết khác về từ vựng thông dụng để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!