Mục lục hiện

Chủ đề Describe a famous person là chủ đề khá quen thuộc trong IELTS Speaking part 2 và 3. Với đề bài này, bạn có thể nói về người mà bạn ngưỡng mộ như ca sĩ, diễn viên nổi tiếng hoặc một người thân trong gia đình. Bài viết sau đây ELSA Speak xin chia sẻ đến bạn cách nói IELTS Speaking part 2 và 3 để ghi được điểm cao. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé !

Bài văn mẫu IELTS Speaking part 2 cho chủ đề Describe a famous person you admire

Bài mẫu 1: Describe a famous person you admire – Khánh Vy 

Describe a famous person you admire - Khánh Vy 
Describe a famous person you admire – Khánh Vy 

You should say:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • who is he/ she
  • what is he /she famous for
  • what you would do if you meet him /her

And explain why you would like to meet him/ her.

Dàn ý:

  1. Introduction
  • Introduce Khánh Vy as a renowned Vietnamese television host and YouTuber.
  • Briefly mention when you first discovered her.
  1. Development 

Khánh Vy’s Language Proficiency

  • Highlight her exceptional language skills, particularly in English, French, and Japanese.
  • Discuss her ability to convey complex ideas in a simple and engaging manner.
  • Explain how her videos make language learning fun and accessible.

Khánh Vy’s Positive Personality

  • Describe her positive and energetic personality.
  • Mention her can-do attitude and contagious enthusiasm.
  • Highlight her dedication to her craft and her humility.
  1. Conclusion
  • Summarize why you admire Khánh Vy.
  • Explain how she inspires young people to pursue their dreams through hard work and perseverance.

Bài mẫu: The famous person I admire most is Khánh Vy, a renowned Vietnamese television host and YouTuber. I first came across her a few years ago when her hilarious language-learning videos started gaining traction online.

What truly captivates me about Khánh Vy is her exceptional language proficiency and her ability to convey complex ideas in a simple and engaging manner. She has a remarkable talent for mastering foreign languages, particularly English, French, and Japanese. Her videos are not only informative but also incredibly entertaining, making the learning process fun and accessible to a wide audience.

Moreover, Khánh Vy’s positive and energetic personality is truly inspiring. She always approaches challenges with a can-do attitude and a contagious enthusiasm. Her dedication to her craft is evident in the quality of her work, and her humility is admirable.

In conclusion, Khánh Vy is a role model for many young people, myself included. She has shown us that with hard work, perseverance, and a positive mindset, we can achieve our dreams.

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Renowned/rɪˈnaʊnd/Nổi tiếng, có danh tiếng
Gaining traction/ɡeɪnɪŋ ˈtrækʃn/Ngày càng được ưa chuộng, trở nên phổ biến
Exceptional/ɪkˈsepʃənəl/Xuất sắc, đặc biệt, nổi bật
Convey/kənˈveɪ/Truyền đạt, bày tỏ
Engaging/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/Hấp dẫn, lôi cuốn
Mastering/ˈmɑːstərɪŋ/Thành thạo, làm chủ
Humility/hjuːˈmɪləti/Khiêm tốn
Can-do attitude/kæn duː ˈætɪtuːd/Thái độ tích cực, luôn sẵn sàng đối mặt với thử thách
Contagious enthusiasm/kənˈteɪdʒəs ɛnˈθuːziæzəm/Sự nhiệt tình lan tỏa
Từ vựng

Dịch nghĩa: Người nổi tiếng mà tôi ngưỡng mộ nhất là Khánh Vy, một MC truyền hình và YouTuber nổi tiếng người Việt Nam. Tôi lần đầu tiên biết đến cô ấy cách đây vài năm khi những video học ngôn ngữ hài hước của cô ấy bắt đầu thu hút sự chú ý trên mạng.

Điều thực sự thu hút tôi ở Khánh Vy là khả năng ngoại ngữ xuất sắc và khả năng truyền đạt những ý tưởng phức tạp một cách đơn giản và hấp dẫn của cô ấy. Cô ấy có tài năng đáng kinh ngạc trong việc thành thạo các ngôn ngữ nước ngoài, đặc biệt là tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Nhật. Các video của cô ấy không chỉ cung cấp thông tin mà còn vô cùng thú vị, khiến quá trình học tập trở nên vui vẻ và dễ tiếp cận với nhiều đối tượng khán giả.

Hơn nữa, tính cách tích cực và năng động của Khánh Vy thực sự truyền cảm hứng. Cô ấy luôn đối mặt với thử thách với thái độ tích cực và sự nhiệt tình lan truyền. Sự cống hiến của cô ấy cho nghề nghiệp của mình thể hiện rõ ràng qua chất lượng công việc của cô ấy, và sự khiêm tốn của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.

Tóm lại, Khánh Vy là một hình mẫu cho nhiều người trẻ, bao gồm cả tôi. Cô ấy đã cho chúng ta thấy rằng với sự chăm chỉ, kiên trì và thái độ tích cực, chúng ta có thể đạt được ước mơ của mình.ông thể phủ nhận. Khả năng kết nối với người hâm mộ ở cấp độ cá nhân và sự cam kết không ngừng nghỉ của cô ấy đối với nghề của mình khiến cô ấy trở thành một nghệ sĩ phi thường.

Bài mẫu 2: Describe a famous person you admire – Khoai Lang Thang

Describe a famous person you admire - Khoai Lang Thang
Describe a famous person you admire – Khoai Lang Thang

You should say:

  • Who he/she is
  • How you knew about him/her
  • What he/she was like before he/she became famous

And explain why you are interested in him/her.

Dàn ý: 

  1. Introduction
  • Introduce Khoai Lang Thang as a well-known Vietnamese travel vlogger.
  • Briefly mention when you discovered his channel.
  1. Body

Khoai’s Passion for Travel

  • Highlight his boundless enthusiasm for travel and exploration.
  • Discuss his ability to immerse himself in different cultures and connect with people.
  • Explain how his videos are both informative and entertaining.

Khoai’s Adventurous Spirit

  • Describe his fearless approach to challenges, such as trying exotic food and venturing into remote areas. 
  • Mention his dedication to his craft and the high quality of his videos.
  • Highlight his humble nature.
  1. Conclusion
  • Summarize why you admire Khoai Lang Thang.
  • Explain how he inspires young people to pursue their dreams and explore the world.

Bài mẫu: One person I really admire is Khoai Lang Thang, a well-known Vietnamese travel vlogger. I discovered his channel a few years back and have been following him ever since.

What I find most fascinating about Khoai is his boundless enthusiasm for travel and exploration. He has an extraordinary ability to fully immerse himself in different cultures, connecting with people from all backgrounds. His videos aren’t just informative; they’re also incredibly fun to watch, filled with humor, wit, and a genuine passion for adventure.

Additionally, Khoai’s adventurous spirit is truly inspiring. He fearlessly takes on challenges, whether it’s trying exotic food or venturing into remote areas. His dedication to his craft is evident in the high quality of his videos, and his humble nature makes him even more likable.

In short, Khoai Lang Thang is a role model for many young people, myself included. He’s shown us that with a positive outlook, a thirst for knowledge, and a willingness to step outside our comfort zones, we can achieve our dreams and explore the world.

Từ vựng:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Well-known/wɛl-noʊn/Nổi tiếng
Discovered/dɪˈskʌvərd/Được khám phá
Fascinating/ˈfæsɪneɪtɪŋ/Hấp dẫn, lôi cuốn
Boundless enthusiasm/ˈbaʊndləs ɛnˈθuziæzəm/Nhiệt huyết vô bờ bến
Extraordinary ability/ɪkˈstrɔːrdnəri əˈbɪləti/Khả năng phi thường
Fun to watch/fʌn tuː wɒtʃ/Thú vị để xem
Passion/ˈpæʃn/Đam mê
Takes on challenges/teɪks ɒn ˈtʃæləndʒɪz/Đối mặt với thử thách
Likable/ˈlaɪkəbl/Dễ mến
In short/ɪn ʃɔːrt/Tóm lại
Từ vựng

Dịch nghĩa: Một người mà tôi rất ngưỡng mộ là Khoai Lang Thang, một vlogger du lịch người Việt Nam nổi tiếng. Tôi phát hiện ra kênh của anh ấy vài năm trước và đã theo dõi anh ấy từ đó.

Điều tôi thấy hấp dẫn nhất ở Khoai là sự nhiệt tình vô bờ bến của anh ấy đối với du lịch và khám phá. Anh ấy có khả năng phi thường để hoàn toàn đắm mình vào các nền văn hóa khác nhau, kết nối với mọi người từ mọi tầng lớp xã hội. Video của anh ấy không chỉ cung cấp thông tin mà còn vô cùng thú vị để xem, đầy hài hước, dí dỏm và niềm đam mê chân chính với phiêu lưu.

Ngoài ra, tinh thần phiêu lưu của Khoai thực sự truyền cảm hứng. Anh ấy không ngại đối mặt với thử thách, cho dù đó là thử món ăn kỳ lạ hay mạo hiểm đến những vùng xa xôi. Sự cống hiến của anh ấy cho nghề nghiệp của mình thể hiện rõ ràng qua chất lượng cao của các video, và tính cách khiêm tốn của anh ấy khiến anh ấy càng dễ mến hơn.

Tóm lại, Khoai Lang Thang là một hình mẫu cho nhiều người trẻ, bao gồm cả tôi. Anh ấy đã cho chúng ta thấy rằng với một thái độ tích cực, khát khao tri thức và sẵn sàng bước ra khỏi vùng an toàn của chúng ta, chúng ta có thể đạt được ước mơ và khám phá thế giới.

Bài mẫu 3: Describe a famous person that you would like to meet – Diệp Chi

Describe a famous person that you would like to meet - Diệp Chi
Describe a famous person that you would like to meet – Diệp Chi

You should say:

  • Who this person is.
  • How you know about this person.
  • What this person is famous for.
  • Why you are interested in this person.

Dàn ý: 

  1. Introduction
  • Introduce MC Diệp Chi as a renowned Vietnamese TV host.
  • Highlight her significant role in the popular quiz show “Đường lên đỉnh Olympia.”
  1. Body 

Her Professionalism and Intelligence

  • Discuss her poised and confident demeanor on screen.
  • Highlight her ability to ask insightful and challenging questions.
  • Emphasize her calm and collected nature under pressure.

Her Elegance and Sophistication

  • Describe her impeccable style and eloquent speech.
  • Discuss her ability to combine intelligence with charm.
  • Explain how she serves as a role model for aspiring young people.

Learning from her:

  • Express the desire to learn from her experiences and expertise.
  • Highlight the specific skills and knowledge one can gain from her.
  • Discuss how her guidance can help in personal and professional development.
  1. Conclusion
  • Reiterate admiration for MC Diệp Chi.
  • Express hope for a future opportunity to meet her.
  • Summarize the potential benefits of such an encounter.

Bài mẫu: If I were given the opportunity to meet a famous person, it would undoubtedly be MC Diệp Chi. A renowned Vietnamese television host, she is particularly recognized for her exceptional work on the highly popular quiz show, Đường lên đỉnh Olympia.

I have always been captivated by her elegance and intelligence. Her poised and confident demeanor on screen is truly inspiring. She has a remarkable ability to ask insightful and challenging questions, effectively guiding contestants through the competition. Her calm and collected presence under pressure is something I admire deeply.

Beyond her professional accomplishments, Diệp Chi exudes an aura of grace and sophistication. Her impeccable style and eloquent speech have set a high standard in the broadcasting industry. She effortlessly combines intelligence with charm, making her a role model for many aspiring young people.

I aspire to emulate her professionalism and dedication. A personal encounter with her would provide invaluable insights into the art of public speaking and television presentation. I am eager to learn from her experiences, particularly her strategies for staying calm under pressure and maintaining a strong stage presence.

By meeting Diệp Chi, I hope to gain a deeper understanding of the challenges and rewards of a career in broadcasting. Her guidance and advice would undoubtedly help me to improve my own skills and pursue my own aspirations.

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Renowned/rɪˈnaʊnd/Nổi tiếng, danh tiếng
Captivated/ˈkæptɪveɪtɪd/Bị thu hút, bị mê hoặc
Poised/pɔɪzd/Điềm tĩnh, tự tin
Demeanor/dɪˈmiːnər/Thái độ, phong thái
Insightful/ˈɪnsaɪtfəl/Sâu sắc, thấu đáo
Exudes/ɪɡˈzjuːdz/Tỏa ra, toát lên
Impeccable/ɪmˈpekəbl/Hoàn hảo, không tì vết
Eloquent/ˈeləkwənt/Nói hay, hùng hồn
Emulate/ˈemjuleɪt/Noi gương, bắt chước
Invaluable/ɪnˈvæljuəbl/Vô giá, quý báu
Aspiration/ˌæspəˈreɪʃn/Khát vọng, ước mơ
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa: Nếu có cơ hội gặp gỡ một người nổi tiếng, chắc chắn đó sẽ là MC Diệp Chi. Là một MC truyền hình nổi tiếng của Việt Nam, cô được đặc biệt biết đến với những đóng góp xuất sắc trong chương trình truyền hình nổi tiếng “Đường lên đỉnh Olympia”.

Tôi luôn bị thu hút bởi sự thanh lịch và trí tuệ của cô ấy. Thái độ tự tin và điềm tĩnh của cô trên màn ảnh thực sự truyền cảm hứng. Cô có khả năng đặt câu hỏi sâu sắc và đầy thử thách, hướng dẫn thí sinh vượt qua cuộc thi một cách hiệu quả. Sự bình tĩnh và tập trung của cô dưới áp lực là điều tôi vô cùng ngưỡng mộ.

Ngoài những thành tích chuyên môn, Diệp Chi còn toát lên vẻ đẹp thanh lịch và tinh tế. Phong cách thời trang hoàn hảo và cách nói chuyện lưu loát của cô đã đặt ra một tiêu chuẩn cao trong ngành truyền thông. Cô kết hợp trí tuệ với sự duyên dáng một cách dễ dàng, khiến cô trở thành hình mẫu cho nhiều bạn trẻ.

Tôi mong muốn noi gương sự chuyên nghiệp và tận tâm của cô. Một cuộc gặp gỡ cá nhân với cô sẽ cung cấp những hiểu biết quý giá về nghệ thuật nói trước công chúng và trình diễn truyền hình. Tôi rất mong muốn học hỏi từ kinh nghiệm của cô, đặc biệt là các chiến lược để giữ bình tĩnh dưới áp lực và duy trì sự tự tin trên sân khấu.

Bằng cách gặp gỡ Diệp Chi, tôi hy vọng sẽ hiểu sâu hơn về những thách thức và phần thưởng của một sự nghiệp trong lĩnh vực truyền thông. Sự hướng dẫn và lời khuyên của cô chắc chắn sẽ giúp tôi cải thiện kỹ năng và theo đuổi những khát vọng của riêng mình.

Bài mẫu 4: Describe a famous person in Vietnam – Đặng Trần Tùng 

Describe a famous person in Vietnam - Đặng Trần Tùng 
Describe a famous person in Vietnam – Đặng Trần Tùng 

You should say:

  • Who this person is.
  • How you know about this person.
  • What this person is famous for.
  • Why you are interested in this person.

Dàn ý: 

  1. Introduction
  • Introduce Đặng Trần Tùng as a renowned IELTS expert.
  • Highlight his perfect IELTS score and dedication to teaching.
  1. Body

Tùng’s Teaching Abilities

  • Discuss his ability to break down complex concepts into simple terms.
  • Highlight his engaging and enjoyable teaching style.
  • Emphasize his commitment to his students’ success.

Tùng as an Inspiration

  • Explain how Tùng’s success story inspires others to strive for excellence.
  • Discuss Tùng’s role as a role model for language learners.
  • Express personal aspirations to emulate Tùng’s dedication and achievements.
  1. Conclusion
  • Reiterate admiration for Tùng.
  • Express gratitude for his contributions to language learning.
  • Conclude by stating the positive impact Tùng has had on many lives.

Bài mẫu: One person I really admire is Đặng Trần Tùng, a renowned Vietnamese IELTS expert. He’s gained significant recognition for his exceptional achievements in the English language, particularly his perfect 9.0 IELTS score.

What truly sets Tùng apart is his dedication to helping others achieve their language goals. He’s not only a gifted language learner but also an inspiring educator. Through his online courses and workshops, he shares practical strategies and techniques to help students improve their English proficiency.

Tùng’s ability to break down complex language concepts into simple, understandable terms is truly impressive. He has a unique talent for making the learning process engaging and enjoyable. His passion for teaching is evident in every lesson, and his commitment to his students is unwavering.

I aspire to emulate Tùng’s dedication to continuous learning and self-improvement. His success story inspires me to push my own limits and strive for excellence. I believe that by following his advice and practicing diligently, I can also achieve my language goals.

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Renowned/rɪˈnaʊnd/Nổi tiếng, được kính trọng
Exceptional achievements/ɪkˈsepʃənəl əˈtʃiːvmənts/Thành tích xuất sắc
Gifted language learner/ˈɡɪftɪd ˈlæŋɡwɪdʒ ˈlɜːrnər/Người học ngôn ngữ tài năng
Inspiring educator/ɪnˈspaɪərɪŋ ˈɛdʒʊkeɪtər/Giáo viên truyền cảm hứng
Practical strategies/ˈpræktɪkəl ˈstrætədʒiz/Chiến lược thực tế
Engaging and enjoyable/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ ənd ɪnˈdʒɔɪəbl/Hấp dẫn và thú vị
Unwavering commitment/ʌnˈweɪvərɪŋ kəˈmɪtmənt/Sự cống hiến mạnh mẽ và kiên định
Emulate/ˈɛmjuleɪt/Bắt chước, noi gương
Continuous learning/kənˈtɪnjuəs ˈlɜːrnɪŋ/Học tập liên tục
Strive for excellence/straɪv fɔr ˈɛksələns/Nỗ lực hướng tới sự xuất sắc
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa: Một người mà tôi thực sự ngưỡng mộ là Đặng Trần Tùng, một chuyên gia IELTS nổi tiếng người Việt Nam. Anh ấy đã nhận được sự công nhận đáng kể cho những thành tích xuất sắc của mình trong tiếng Anh, đặc biệt là điểm IELTS 9.0 tuyệt đối của anh ấy.

Điều thực sự làm Tùng nổi bật là sự cống hiến của anh ấy trong việc giúp đỡ người khác đạt được mục tiêu ngôn ngữ của họ. Anh ấy không chỉ là một người học ngôn ngữ tài năng mà còn là một nhà giáo dục truyền cảm hứng. Thông qua các khóa học trực tuyến và hội thảo của mình, anh ấy chia sẻ các chiến lược và kỹ thuật thực tế để giúp học sinh cải thiện khả năng tiếng Anh của họ.

Khả năng của Tùng trong việc phân tích các khái niệm ngôn ngữ phức tạp thành các thuật ngữ đơn giản, dễ hiểu thực sự ấn tượng. Anh ấy có tài năng độc đáo trong việc khiến quá trình học tập trở nên hấp dẫn và thú vị. Niềm đam mê giảng dạy của anh ấy thể hiện rõ ràng trong từng bài học, và sự tận tâm với học sinh của anh ấy là không lay chuyển.

Tôi mong muốn noi gương sự cống hiến của Tùng cho việc học tập và tự hoàn thiện liên tục. Câu chuyện thành công của anh ấy truyền cảm hứng cho tôi vượt qua giới hạn của bản thân và phấn đấu vì sự xuất sắc. Tôi tin rằng bằng cách làm theo lời khuyên của anh ấy và thực hành chăm chỉ, tôi cũng có thể đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình.

Bài mẫu 5: Describe a famous person who you like or admire – Lê Thuỵ

Describe a famous person who you like or admire - Lê Thuỵ
Describe a famous person who you like or admire – Lê Thuỵ

You should say:

  • Who this person is.
  • How you know about this person.
  • What this person is famous for.
  • Why you are interested in this person.

Dàn ý: 

  1. Introduction
  • Introduce Lê Thụy and her popularity on TikTok.
  • Mention a specific video or series that you like.
  1. Body

Qualities you admire

  • Discuss her authenticity and relatability.
  • Highlight her sense of humor and wit.
  • Mention her positive attitude and resilience.

Impact on you

  • Explain how she has inspired you.
  • Discuss how she has influenced your perspective on life.
  • Mention any specific changes she has brought about in your life.
  1. Conclusion
  • Summarize your admiration for Lê Thụy.
  • Reiterate why she is a role model for you.

Bài mẫu: If I had to talk about a famous person I admire, it would definitely be Lê Thụy, a popular Vietnamese TikToker. I’ve been following her for quite some time now and I’m always entertained by her content.

What I really appreciate about Lê Thụy is her authenticity. She’s not afraid to be herself, and her videos always feel genuine and relatable. I love her sense of humor, and her witty comments always make me laugh. She also has an incredibly positive attitude, even when facing challenges. Her relentless pursuit of her goals is truly inspiring.

Lê Thụy has had a significant impact on me. Her videos have helped me to see the brighter side of things and to appreciate the little things in life. She’s taught me the importance of staying true to myself and of never giving up on my dreams. I aspire to be as resilient and determined as she is.

In conclusion, Lê Thụy is more than just a TikToker to me. She’s a role model who has taught me valuable lessons about life. Her authenticity, humor, and positive attitude make her a truly inspiring individual.

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Influencer/ˈɪnfluənsər/Người có ảnh hưởng
Content creator/ˈkɒntent kriːeɪtər/Người sáng tạo nội dung
Relatable/rɪˈleɪtəbl/Dễ đồng cảm
Witty/ˈwɪti/Hài hước, dí dỏm
Authenticity/ˌɔːθenˈtɪsɪti/Tính chân thực
Relentless/rɪˈlentləs/Không ngừng nghỉ
Aspire/əˈspaɪər/Mong muốn, khao khát
Resilient/rɪˈzɪliənt/Khả năng phục hồi
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa: Nếu được chọn một người nổi tiếng mà mình ngưỡng mộ, đó chắc chắn sẽ là Lê Thụy, một TikToker nổi tiếng người Việt Nam. Tôi đã theo dõi cô ấy từ khá lâu và luôn cảm thấy thích thú với nội dung của cô ấy.

Điều tôi thực sự đánh giá cao ở Lê Thụy là sự chân thật của cô ấy. Cô ấy không ngại là chính mình, và các video của cô ấy luôn cảm thấy chân thực và dễ đồng cảm. Tôi yêu thích khiếu hài hước của cô ấy, và những bình luận dí dỏm của cô ấy luôn khiến tôi cười. Cô ấy cũng có một thái độ vô cùng tích cực, ngay cả khi đối mặt với thử thách. Sự theo đuổi mục tiêu không ngừng nghỉ của cô ấy thực sự truyền cảm hứng.

Lê Thụy đã có ảnh hưởng đáng kể đến tôi. Các video của cô ấy đã giúp tôi nhìn thấy mặt tốt của mọi việc và trân trọng những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống. Cô ấy đã dạy tôi tầm quan trọng của việc sống thật với chính mình và không bao giờ từ bỏ ước mơ. Tôi khao khát trở nên kiên cường và quyết tâm như cô ấy.

Tóm lại, Lê Thụy đối với tôi không chỉ là một TikToker. Cô ấy là một tấm gương đã dạy tôi những bài học quý giá về cuộc sống. Sự chân thật, khiếu hài hước và thái độ tích cực của cô ấy khiến cô trở thành một người thực sự truyền cảm hứng.

Bài mẫu 6: Describe a famous person that you are interested in – Danny Trần 

You should say:

  • Who this person is.
  • How you know about this person.
  • What this person is famous for.
  • Why you are interested in this person.

Dàn ý: 

  1. Introduction
  • Introduce Danny Trần as a popular Vietnamese content creator.
  • Mention his roles as a TikToker and editor for WhatThePho.
  1. Body 
  • Highlight his versatile talent.
  • Discuss his ability to create diverse content, his engaging style, and his talent for storytelling.
  • Explain his impact on the Vietnamese internet community.
  • Discuss his role in promoting Vietnamese culture, his positive influence on social media, and how he has shaped youth culture.
  1. Conclusion
  • Summarize your admiration for Danny Trần and express your hope to learn from his success.

Bài mẫu: If I had to choose a famous person I admire, it would definitely be Danny Trần. He’s a versatile Vietnamese content creator, known for his work on TikTok and as an editor for the popular YouTube channel, WhatThePho.

What I find most impressive about Danny is his ability to create a wide range of content, from hilarious comedy skits to informative food reviews. His videos are always engaging and witty, and he has a unique talent for connecting with his audience. He’s not afraid to be himself, and his authenticity shines through in every video.

Danny has had a significant impact on Vietnamese internet culture. He’s helped to shape the way young people consume and create content. His videos have also helped to promote Vietnamese cuisine and culture to a global audience.

I aspire to be as creative and influential as Danny. I hope to learn from his success and apply it to my own endeavors. He’s a true inspiration, and I’m grateful for his contributions to the online community.

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âm Dịch nghĩa
Versatile/ˈvɜːrsətaɪl/Đa năng
Content creator/ˈkɒntent kriːeɪtər/Người sáng tạo nội dung
Engaging/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/Hấp dẫn
Witty/ˈwɪti/Dí dỏm, hài hước
Relatable/rɪˈleɪtəbl/Dễ đồng cảm
Authentic/ɔːˈθentɪk/Chân thật
Charismatic/ˌkærɪzˈmætɪk/Lôi cuốn
Influential/ˌɪnfluˈenʃəl/Có ảnh hưởng
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa:Nếu phải chọn một người nổi tiếng mà tôi ngưỡng mộ, chắc chắn đó sẽ là Danny Trần. Anh ấy là một người sáng tạo nội dung đa năng người Việt, nổi tiếng với các video trên TikTok và vai trò biên tập viên cho kênh YouTube nổi tiếng, WhatThePho.

Điều khiến tôi ấn tượng nhất ở Danny là khả năng tạo ra nhiều loại nội dung khác nhau, từ những đoạn hài hước đến các bài đánh giá ẩm thực. Các video của anh ấy luôn hấp dẫn và dí dỏm, và anh ấy có một tài năng độc đáo để kết nối với khán giả. Anh ấy không ngại là chính mình, và sự chân thật của anh ấy toát lên trong mỗi video.

Danny đã có ảnh hưởng đáng kể đến văn hóa mạng Việt Nam. Anh ấy đã góp phần định hình cách giới trẻ tiêu thụ và tạo ra nội dung. Các video của anh ấy cũng đã giúp quảng bá ẩm thực và văn hóa Việt Nam đến với khán giả toàn cầu.

Tôi mong muốn được sáng tạo và có ảnh hưởng như Danny. Tôi hy vọng học hỏi từ thành công của anh ấy và áp dụng vào những nỗ lực của riêng mình. Anh ấy là một nguồn cảm hứng thực sự, và tôi biết ơn những đóng góp của anh ấy cho cộng đồng trực tuyến.

Bài mẫu 7: Describe a famous person in your country – Huy Hoàng

Describe a famous person in your country - Huy Hoàng
Describe a famous person in your country – Huy Hoàng

You should say:

  • Who this person is.
  • How you know about this person.
  • What this person is famous for.
  • Why you are interested in this person.

Dàn ý: 

  1. Introduction
  • Introduce Huy Hoàng and her role as an interpreter for Tường San at Miss International Queen 2024.
  • Mention the impact of her performance.
  1. Body 

Her exceptional skills

  • Highlight her eloquence and articulate communication.
  • Discuss her ability to maintain composure under pressure.
  • Mention her multilingual abilities.

Her influence

  • Explain how she has become a role model for young people.
  • Discuss the positive impact she has had on the LGBTQ+ community.
  • Mention her contribution to promoting Vietnam internationally.
  1. Conclusion
  • Summarize your admiration for Huy Hoàng.
  • Express your hope for her future achievements.

Bài mẫu: If I had to describe a famous person in my country, I would choose Huy Hoàng, a talented interpreter who gained widespread recognition for her work at Miss International Queen 2024. Her eloquent and articulate delivery of Tường San’s answers during the competition was truly impressive.

What sets Huy Hoàng apart is her ability to maintain composure under immense pressure. Her multilingual skills and deep understanding of intercultural communication allowed her to effortlessly switch between languages. She has become a role model for young people, inspiring many to pursue careers in language and international relations.

Huy Hoàng’s contributions extend beyond her professional achievements. She has also been a vocal advocate for the LGBTQ+ community. Her work at Miss International Queen has helped to raise awareness of transgender issues in Vietnam. I believe she is a shining example of what a young Vietnamese woman can achieve.

I am truly inspired by Huy Hoàng’s dedication and passion. She is a testament to the power of language and the importance of cultural understanding. I hope to see her continue to make significant contributions to our country and the world.”

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Interpreter/ɪnˈtɜːrprɪtər/Phiên dịch viên
Eloquent/ˈeləkwənt/Hùng hồn, lưu loát
Articulate/ɑːˈtɪkjələt/Rõ ràng, mạch lạc
Composure/kəmˈpoʊʒər/Bình tĩnh
Under pressure/ˈʌndər ˈpreʃər/Dưới áp lực
Multilingual/ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl/Đa ngôn ngữ
Role model/roʊl ˈmɒdl/Hình mẫu
Aspire/əˈspaɪər/Mong muốn, khao khát
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa: Nếu phải miêu tả về một người nổi tiếng ở đất nước tôi, tôi sẽ chọn Huy Hoàng, một phiên dịch viên tài năng đã gây ấn tượng mạnh với công chúng qua vai trò phiên dịch cho Tường San tại cuộc thi Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế 2024. Cách truyền đạt lưu loát và mạch lạc của cô ấy trong các câu trả lời của Tường San thực sự đáng ngưỡng mộ.

Điều làm Huy Hoàng nổi bật là khả năng giữ bình tĩnh dưới áp lực lớn. Kỹ năng đa ngôn ngữ và sự hiểu biết sâu sắc về giao tiếp xuyên văn hóa cho phép cô ấy chuyển đổi ngôn ngữ một cách dễ dàng. Cô ấy đã trở thành hình mẫu cho giới trẻ, truyền cảm hứng cho nhiều người theo đuổi sự nghiệp ngôn ngữ và quan hệ quốc tế.

Những đóng góp của Huy Hoàng còn vượt xa thành tích chuyên môn. Cô ấy cũng là một người ủng hộ mạnh mẽ cộng đồng LGBTQ+. Công việc của cô ấy tại Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế đã giúp nâng cao nhận thức về vấn đề người chuyển giới ở Việt Nam. Tôi tin rằng cô ấy là một ví dụ sáng giá về những gì một phụ nữ trẻ Việt Nam có thể đạt được.

Tôi thực sự được truyền cảm hứng bởi sự tận tâm và đam mê của Huy Hoàng. Cô ấy là minh chứng cho sức mạnh của ngôn ngữ và tầm quan trọng của sự hiểu biết văn hóa. Tôi hy vọng sẽ thấy cô ấy tiếp tục đóng góp quan trọng cho đất nước và thế giới.

Có thể bạn quan tâm: Mở rộng vốn từ, nâng cao kỹ năng nói với ELSA Speak!

Đoạn văn mẫu IELTS Speaking part 3 cho chủ đề Describe a famous person

Do you think that famous people are generally happier than ordinary people? (Bạn có nghĩ rằng những người nổi tiếng thường hạnh phúc hơn những người bình thường không?) 

Whether famous people are happier than ordinary people is a complex question with no easy answer. While fame often brings wealth, success, and adoration, it also comes with immense pressure and scrutiny. Celebrities may face constant media attention, invasion of privacy, and unrealistic expectations. On the other hand, ordinary people may experience their own set of challenges, such as financial difficulties, health issues, or relationship problems. Ultimately, happiness is a subjective experience that varies from person to person, regardless of their fame or status.

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Complex/ˈkɒmplɛks/Phức tạp
Scrutiny/ˈskruːtɪni/Sự kiểm soát chặt chẽ
Invasion/ɪnˈveɪʒn/Sự xâm phạm
Unrealistic/ʌnrɪəˈlɪstɪk/Không thực tế
Ultimately/ˈʌltɪmətli/Cuối cùng
Subjective/səbˈdʒektɪv/Chủ quan
Varies/ˈveəriz/Thay đổi

Dịch nghĩa: Liệu những người nổi tiếng có hạnh phúc hơn những người bình thường hay không là một câu hỏi phức tạp và không dễ trả lời. Mặc dù danh tiếng thường mang lại sự giàu có, thành công và sự ngưỡng mộ, nhưng nó cũng đi kèm với áp lực và sự giám sát rất lớn. Những người nổi tiếng có thể phải đối mặt với sự chú ý liên tục của giới truyền thông, sự xâm phạm quyền riêng tư và những kỳ vọng không thực tế. Mặt khác, những người bình thường có thể trải qua những thách thức riêng của họ, chẳng hạn như khó khăn về tài chính, vấn đề sức khỏe hoặc vấn đề về mối quan hệ. Cuối cùng, hạnh phúc là một trải nghiệm chủ quan khác nhau tùy theo từng người, bất kể danh tiếng hay địa vị của họ.

What qualities does a person need to have in order to be famous? (Một người cần có những phẩm chất gì để có thể nổi tiếng?) 

To become famous, individuals often possess a unique blend of qualities. Talent is undeniably crucial, whether it’s in music, acting, sports, or another field. Passion is another key ingredient; a genuine love for what they do drives them to excel and stand out. Resilience is essential, as they face numerous challenges and setbacks on their path to fame. Additionally, strong interpersonal skills can help them build relationships with others in their industry and cultivate a loyal fan base. A magnetic personality and a strong sense of self also contribute to their success, enabling them to captivate audiences and stay true to themselves amidst the pressures of fame.

What qualities does a person need to have in order to be famous? (Một người cần có những phẩm chất gì để có thể nổi tiếng?)
What qualities does a person need to have in order to be famous?

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Undeniably/ʌnˈnaɪəblɪ/Không thể phủ nhận
Crucial/ˈkruːʃəl/Quan trọng
Ingredient/ɪnˈɡriːdiənt/Thành phần
Resilience/rɪˈzɪliəns/Khả năng phục hồi
Setback/ˈsɛtbæk/Thất bại
Interpersonal/ˌɪntəˈpɜːrsənl/Giữa các cá nhân
Magnetic/mæɡˈnɛtɪk/Hấp dẫn
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa: Để trở nên nổi tiếng, mỗi cá nhân thường sở hữu một sự pha trộn độc đáo của các phẩm chất. Tài năng là yếu tố không thể phủ nhận, cho dù đó là trong âm nhạc, diễn xuất, thể thao hay lĩnh vực khác. Niềm đam mê là một yếu tố quan trọng khác; tình yêu đích thực dành cho những gì họ làm thúc đẩy họ vượt trội và nổi bật. Khả năng phục hồi là điều cần thiết, vì họ phải đối mặt với vô số thử thách và thất bại trên con đường đến với danh vọng. Ngoài ra, các kỹ năng giao tiếp tiếng Anh mạnh mẽ có thể giúp họ xây dựng mối quan hệ với những người khác trong ngành của mình và vun đắp một lượng người hâm mộ trung thành. Một tính cách thu hút và ý thức mạnh mẽ về bản thân cũng góp phần vào thành công của họ, cho phép họ thu hút khán giả và luôn là chính mình giữa những áp lực của sự nổi tiếng.

Is it easier or more difficult to achieve fame today than in your grandparents’ time? (Ngày nay, việc đạt được danh tiếng dễ hơn hay khó hơn so với thời ông bà bạn?)

In my opinion, it’s definitely easier to achieve fame today compared to my grandparents’ time. Back then, fame was primarily associated with traditional media like television, radio, and newspapers, which had limited reach and were heavily controlled by gatekeepers. Nowadays, with the rise of social media platforms, anyone with a smartphone and an internet connection can potentially reach a global audience. This democratization of media has made it much easier for individuals to showcase their talents and build a following. Additionally, the 24/7 news cycle and constant demand for content create more opportunities for people to gain attention. However, it’s important to note that while achieving fame may be easier, sustaining it and maintaining a positive image in the digital age can be quite challenging due to the constant scrutiny and potential for online backlash.

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Primarily/praɪˈmerəli/Chủ yếu, chủ yếu là
Associated with/əˈsoʊsiˌeɪtɪd wɪθ/Liên quan đến
Limited reach/ˈlɪmɪtɪd riːtʃ/Tầm ảnh hưởng hạn chế
Heavily controlled/ˈhɛvɪli kənˈtroʊld/Bị kiểm soát chặt chẽ
Democratization/dɪˌmɒkrətaɪˈzeɪʃn/Sự dân chủ hóa
Showcase/ˈʃoʊkeɪs/Trưng bày, trình diễn
Scrutiny/ˈskruːtəni/Sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét kỹ lưỡng
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa: Theo tôi, chắc chắn là ngày nay việc đạt được danh tiếng dễ hơn so với thời ông bà tôi. Hồi đó, danh tiếng chủ yếu gắn liền với các phương tiện truyền thông truyền thống như truyền hình, radio và báo chí, vốn có phạm vi tiếp cận hạn chế và bị kiểm soát chặt chẽ bởi những người gác cổng. Ngày nay, với sự phát triển của các nền tảng truyền thông xã hội, bất kỳ ai có điện thoại thông minh và kết nối internet đều có khả năng tiếp cận được lượng khán giả toàn cầu. Sự dân chủ hóa phương tiện truyền thông này đã giúp các cá nhân dễ dàng thể hiện tài năng của mình và xây dựng lượng người theo dõi hơn nhiều. Ngoài ra, chu kỳ tin tức 24/7 và nhu cầu liên tục về nội dung tạo ra nhiều cơ hội hơn để mọi người thu hút sự chú ý. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù đạt được danh tiếng có thể dễ dàng hơn, nhưng việc duy trì danh tiếng và duy trì hình ảnh tích cực trong thời đại kỹ thuật số có thể khá khó khăn do sự giám sát liên tục và khả năng phản ứng dữ dội trực tuyến.

Do you think more is expected from famous people than ordinary citizens? (Bạn có nghĩ rằng người nổi tiếng được kỳ vọng nhiều hơn so với người dân thường không?)

Yes, I believe that society places higher expectations on famous people compared to ordinary citizens. This is because celebrities often serve as role models, influencing the behavior and beliefs of their fans, particularly young people. As a result, they are expected to maintain a positive public image, avoid scandals, and use their platform to promote positive values. Additionally, famous people often have a significant impact on social issues, and they may be called upon to speak out on important matters or contribute to charitable causes. While ordinary citizens are not exempt from ethical considerations, the spotlight on famous people magnifies their actions and words, leading to increased scrutiny and accountability.

Do you think more is expected from famous people than ordinary citizens? (Bạn có nghĩ rằng người nổi tiếng được kỳ vọng nhiều hơn so với người dân thường không?)
Do you think more is expected from famous people than ordinary citizens?

Từ vựng:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Expectations/ˌɛkspektˈeɪʃənz/Kỳ vọng
Celebrities/səˈlɛbrətiz/Người nổi tiếng
Role models/roʊl ˈmɑdəlz/Tấm gương
Influencing/ˈɪnfluənsɪŋ/Ảnh hưởng
Maintain/meɪnˈteɪn/Duy trì
Scandals/ˈskændəlz/Scandal
Scrutiny/ˈskruːtəni/Sự kiểm soát chặt chẽ
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa: Có, tôi tin rằng xã hội đặt kỳ vọng cao hơn vào người nổi tiếng so với người dân thường. Điều này là do người nổi tiếng thường đóng vai trò là hình mẫu, ảnh hưởng đến hành vi và niềm tin của người hâm mộ, đặc biệt là những người trẻ tuổi. Do đó, họ được kỳ vọng sẽ duy trì hình ảnh công chúng tích cực, tránh bê bối và sử dụng nền tảng của mình để thúc đẩy các giá trị tích cực. Ngoài ra, người nổi tiếng thường có tác động đáng kể đến các vấn đề xã hội và họ có thể được kêu gọi lên tiếng về các vấn đề quan trọng hoặc đóng góp cho các hoạt động từ thiện. Mặc dù người dân thường không được miễn trừ khỏi các cân nhắc về đạo đức, nhưng sự chú ý dành cho người nổi tiếng sẽ khuếch đại hành động và lời nói của họ, dẫn đến sự giám sát và trách nhiệm giải trình ngày càng tăng.

Từ vựng thông dụng cho chủ đề Describe a famous person

Từ vựng thông dụng cho chủ đề Describe a famous person
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Celebrity/səˈlebrəti/Người nổi tiếng
Icon/ˈaɪkɒn/Biểu tượng
Superstar/ˈsuːpərstɑːr/Siêu sao
Legend/ˈledʒənd/Huyền thoại
Fame/feɪm/Sự nổi tiếng
Paparazzi/pæpəˈratsi/Những nhiếp ảnh gia săn tin tức, chụp ảnh người nổi tiếng
Fanbase/ˈfænbeɪs/Cộng đồng người hâm mộ
Idol/ˈaɪdl/Thần tượng
Public figure/ˈpʌblɪk ˈfɪɡər/Người công dân nổi tiếng, người nổi tiếng có thể ảnh hưởng đến cộng đồng
Stardom/ˈstɑːdəm/Trạng thái người nổi tiếng
A-list/ˈeɪ lɪst/Cấp A, danh sách những người nổi tiếng nhất
Red carpet/red ˈkɑːrpət/Thảm đỏ, thường được sử dụng trong sự kiện lễ trao giải
Autograph/ˈɔːtəɡrɑːf/Chữ ký của người nổi tiếng
Biography/baɪˈɒɡrəfi/Tiểu sử
Legacy/ˈlegəsi/Di sản
Hollywood/ˈhɑːlɪwʊd/Khu vực nổi tiếng tại Los Angeles, Mỹ, nơi tập trung nhiều ngôi sao điện ảnh
Influencer/ˈɪnflʊənsər/Người ảnh hưởng, người có ảnh hưởng lớn trong xã hội
Admiration/ˌædməˈreɪʃn/Sự ngưỡng mộ
Charismatic/ˌkærɪzˈmætɪk/Quyến rũ, có sức hấp dẫn
Oscar-winning/ˈɒskər wɪnɪŋ/Đoạt giải Oscar
Famous/ˈfeɪməs/Nổi tiếng
Well-known/ˌwelˈnoʊn/Nổi tiếng
Popular/ˈpɒpjələr/Phổ biến, được yêu thích
Talented/ˈtæləntɪd/Tài năng
Successful/səkˈsesfəl/Thành công
Controversial/ˌkɒntrəˈvɜːʃəl/Gây tranh cãi
Humble/ˈhʌmbl/Khiêm tốn
Down-to-earth/daʊn tuː ɜːθ/Gần gũi, thực tế
Bảng từ vựng

Cấu trúc thông dụng cho topic Describe a famous person

Cấu trúc thông dụng cho topic Describe a famous person
Cấu trúc thông dụng cho topic Describe a famous person
Loại câuCấu trúcVí dụ
Giới thiệuS + is/am/are + a famous/well-known + nghề nghiệpShe is a famous singer. (Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.)
S + is/am/are + known for + danh từ/V-ingHe is known for his acting skills. (Anh ấy được biết đến với tài năng diễn xuất.)
Mô tả ngoại hìnhS + have/has + tính từ + tóc/mắt/…She has long black hair and beautiful blue eyes. (Cô ấy có mái tóc đen dài và đôi mắt xanh đẹp.)
S + be + tính từ (miêu tả ngoại hình)He is tall and handsome. (Anh ấy cao và đẹp trai.)
Mô tả tính cáchS + be + tính từ (miêu tả tính cách)She is very kind and generous. (Cô ấy rất tốt bụng và hào phóng.)
S + V + adv + tính từHe works incredibly hard. (Anh ấy làm việc vô cùng chăm chỉ.)
Miêu tả thành côngS + be + successful/famous in + lĩnh vựcShe is very successful in the music industry. (Cô ấy rất thành công trong ngành âm nhạc.)
S + have/has + achieved + danh từHe has achieved a lot of success in his career. (Anh ấy đã đạt được rất nhiều thành công trong sự nghiệp.)
Miêu tả cuộc sốngS + V + (adv) + về cuộc sốngShe lives a very private life. (Cô ấy sống một cuộc sống rất kín đáo.)
S + be + interested in + danh từ/V-ingHe is interested in traveling and exploring new cultures. (Anh ấy thích đi du lịch và khám phá những nền văn hóa mới.)
Miêu tả ảnh hưởngS + have/has + a great influence on + danh từShe has a great influence on young people. (Cô ấy có ảnh hưởng lớn đến giới trẻ.)
S + inspire + danh từHe inspires millions of people around the world. (Anh ấy truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên thế giới.)
Đưa ra ý kiếnI think/believe that + mệnh đềI think she is one of the most talented actresses of her generation. (Tôi nghĩ cô ấy là một trong những nữ diễn viên tài năng nhất của thế hệ mình.)
In my opinion, + mệnh đềIn my opinion, he is a true role model for young people. (Theo tôi, anh ấy là một tấm gương sáng cho giới trẻ.)

>> Xem thêm: 

Vậy là ELSA Speak đã đồng hành cùng các bạn khám phá chủ đề “Describe a famous person” thông qua việc cung cấp những kiến thức nền tảng về từ vựng, cấu trúc câu và bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3. Hy vọng những thông tin này đã trang bị cho bạn hành trang cần thiết để tự tin thể hiện ý tưởng của mình một cách lưu loát và mạch lạc. Ngoài IELTS ra, đừng quên khám phá các khóa học luyện thi tiếng Anh khác tại trangweb của ELSA Speak nhé!