Describe a language other than English that you would like to learn là một trong những đề bài kinh điển trong kỳ thi IELTS Speaking. Cùng ELSA Speak tìm hiểu cách nói IELTS Speaking part 2 và 3 của chủ đề này và biến nó thành cơ hội để bạn thể hiện khả năng tiếng Anh của mình nhé!

Phân tích topic Describe a language other than English that you would like to learn

Khi được yêu cầu Describe a language other than English that you would like to learn trong bài thi IELTS, bài nói của bạn không chỉ đơn thuần liệt kê tên ngôn ngữ mà còn cần đi sâu vào các lý do tại sao bạn lại chọn ngôn ngữ đó. Điều này sẽ giúp bài viết trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Phân tích topic Describe a language other than english that you would like to learn
Phân tích topic Describe a language other than English that you would like to learn

Đề bài: Describe a language that you want to learn (not English)

  • What it is?
  • How you would learn it?
  • Where you would learn it?
  • And explain why you want to learn this language.

Miêu tả một ngôn ngữ mà bạn muốn học (không phải tiếng Anh).

  • Ngôn ngữ đó là gì?
  • Bạn sẽ học nó như thế nào?
  • Bạn sẽ học nó ở đâu?
  • Và giải thích tại sao bạn muốn học ngôn ngữ đó.

Phân tích đề:

Đề bài này yêu cầu bạn lựa chọn một ngôn ngữ bất kỳ (trừ tiếng Anh) và trình bày một cách chi tiết về ngôn ngữ đó. Bạn cần tập trung vào các khía cạnh sau:

  • Giới thiệu ngôn ngữ: Bạn sẽ giới thiệu ngắn gọn về ngôn ngữ đó, nguồn gốc, những quốc gia sử dụng ngôn ngữ này.
  • Phương pháp học: Bạn sẽ chia sẻ những cách thức bạn dự định sử dụng để học ngôn ngữ đó, ví dụ như tự học, học ở trung tâm hoặc kết hợp cả hai.
  • Môi trường học: Bạn sẽ nói về những nơi bạn sẽ học, có thể là ở nhà, trung tâm ngoại ngữ hoặc thậm chí là ở nước ngoài.
  • Lý do học: Đây là phần quan trọng nhất, bạn cần giải thích rõ ràng tại sao bạn lại muốn học ngôn ngữ đó. Lý do có thể rất đa dạng, ví dụ như vì đam mê văn hóa, muốn du lịch, muốn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, v.v…

Dàn ý chủ đề Describe a language other than English that you would like to learn

Dàn ý chủ đề Describe a language other than English that you would like to learn
Dàn ý chủ đề Describe a language other than English that you would like to learn

Bạn đang loay hoay với đề bài IELTS Speaking part 2 chủ đề Describe a language other than English that you would like to learn? Đừng lo lắng! Với dàn ý chi tiết dưới đây, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi bước vào phòng thi. Đảm bảo đây là những gợi ý “vàng” từ ELSA Speak đấy!

What it is:

  • Japanese
    • A language with a unique writing system and a rich cultural history.
    • Known for its politeness levels and intricate grammar.

How you would learn it:

  • Immersion Techniques:
    • Watching anime and dramas without subtitles.
    • Listening to Japanese music and podcasts.
    • Reading manga and light novels.
  • Formal Learning:
    • Enrolling in language courses or hiring a tutor.
    • Using language learning apps like Duolingo and Memrise.
    • Practicing with native speakers through language exchange programs.

Where you would learn it:

  • Language Schools: Attending in-person classes at reputable language schools.
  • Online Platforms: Taking online courses on platforms like Coursera or edX.
  • Self-Study: Using textbooks, workbooks, and online resources.

Why you want to learn it:

  • Cultural Interest:
    • Appreciation for Japanese culture, history, and art.
    • Desire to understand anime, manga, and J-pop on a deeper level.
  • Personal Goals:
    • Improving cognitive skills and memory.
    • Challenging oneself and stepping outside of one’s comfort zone.
  • Career Opportunities:
    • Potential for work in Japan or Japanese-related industries.
    • Increased global competitiveness.

Từ vựng thông dụng của chủ đề Describe a language other than English that you would like to learn

Từ vựng thông dụng của chủ đề Describe a language other than english that you would like to learn
Từ vựng thông dụng của chủ đề Describe a language other than English that you would like to learn
Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa
Language/ˈlæŋɡwɪdʒ/Ngôn ngữ
Learn/lɜːrn/Học
Want/wɒnt/Muốn
Other than/ˈʌðər ðæn/Khác với
English/ˈɪŋɡlɪʃ/Tiếng Anh 
Choose/tʃuːz/Chọn
Interested in/ˈɪntrəstɪd ɪn/Quan tâm đến
Culture/ˈkʌltʃər/Văn hóa
History/ˈhɪstəri/Lịch sử
Literature/ˈlɪtrətʃər/Văn học
Music/ˈmjuːzɪk/Âm nhạc
Film/fɪlm/Phim
Travel/ˈtrævəl/Du lịch
Communicate/kəˈmjuːnɪkeɪt/Giao tiếp
With/wɪð/Với
Native speakers/ˈneɪtɪv ˈspiːkərz/Người bản ngữ
Improve/ɪmˈpruːv/Cải thiện
Skills/skɪlz/Kỹ năng
Challenge/ˈtʃæləndʒ/Thử thách
Opportunity/ˌɒpəˈtjuːnəti/Cơ hội
Career/kəˈrɪər/Sự nghiệp
Bảng từ vựng thông dụng của chủ đề Describe a language other than English that you would like to learn

Trên đây là một vài từ vựng thông dụng của topic Describe a language other than English that you would like to learn. Ngoài ra, còn rất nhiều topic từ vựng khác phục vụ cho quá trình học IELTS nữa. Còn chần chờ gì mà không học từ vựng cùng ELSA Speak, chinh phục mọi topic IELTS Speaking!

Bài mẫu Describe a language other than English that you would like to learn – IELTS Speaking part 2

Bài mẫu 1

Bài mẫu: If I had the opportunity to embark on a new linguistic adventure, Spanish would be my unequivocal choice. There’s something undeniably captivating about the rhythmic cadence and passionate expression of this language. The mere thought of strolling through the bustling streets of Madrid or the vibrant markets of Mexico City, conversing effortlessly with locals, sends a thrill down my spine.

I vividly recall the first time I watched a Spanish film without subtitles. I was mesmerized by the way the actors effortlessly conveyed emotions, their voices painting vivid pictures with every word. It was then that I realized the power of language to connect cultures and inspire. I yearned to unlock the secrets of this language, to delve deep into its rich history and diverse cultures.

While I understand that mastering Spanish grammar, with its intricate verb conjugations and gendered nouns, will require dedication and patience, I’m eager to embrace the challenge. The phonetic nature of the language makes pronunciation more accessible, and I’m excited about the prospect of practicing with native speakers. I envision myself engaging in lively conversations with friends in Spanish, sharing stories and laughter. I dream of losing myself in the rhythm of a Spanish song, understanding every lyric and feeling every emotion.

The journey to fluency may be arduous, but the rewards are undoubtedly worth it. I believe that learning Spanish will not only enhance my cognitive abilities but also open doors to new experiences and friendships. It’s a language that has the power to transform lives, and I’m eager to embark on this transformative journey.

Bài mẫu 1
Bài mẫu 1

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Unequivocal/ʌnɪˈkwɪvəkəl/Rõ ràng, không thể nghi ngờ
Captivating/ˈkæptɪveɪtɪŋ/Hấp dẫn, lôi cuốn
Cadence/ˈkeɪdəns/Nhịp điệu, giai điệu
Mesmerized/ˈmɛzməraɪzd/Bị mê hoặc, bị cuốn hút
Yearning/ˈjɜːrnɪŋ/Khao khát, mong muốn
Delve/dɛlv/Nghiên cứu sâu, đào sâu
Intricate/ˈɪntrɪkət/Phức tạp, rắc rối
Phonetic/fəˈnɛtɪk/Liên quan đến âm thanh, cách phát âm
Envision/ɪnˈvɪʒən/Hình dung, mường tượng
Arduous/ˈɑːrdjuəs/Gian khổ, vất vả
Enhance/ɪnˈhɑːns/Nâng cao, cải thiện
Transformative/trɑnsˈfɔːrmətɪv/Biến đổi, chuyển hóa
Bảng từ vựng bài mẫu 1

Dịch nghĩa: Nếu tôi có cơ hội bắt đầu một cuộc phiêu lưu ngôn ngữ mới, tiếng Tây Ban Nha sẽ là lựa chọn của tôi. Có điều gì đó không thể phủ nhận là hấp dẫn về nhịp điệu và cách diễn đạt đầy nhiệt huyết của ngôn ngữ này. Chỉ cần nghĩ đến việc đi dạo qua những con phố nhộn nhịp của Madrid hay những khu chợ sôi động của Thành phố Mexico, trò chuyện một cách dễ dàng với người dân địa phương, tôi đã cảm thấy rùng mình.

Tôi nhớ rất rõ lần đầu tiên xem một bộ phim tiếng Tây Ban Nha không có phụ đề. Tôi đã bị mê hoặc bởi cách các diễn viên truyền tải cảm xúc một cách dễ dàng, giọng nói của họ vẽ nên những bức tranh sống động qua từng từ ngữ. Đó là lúc tôi nhận ra sức mạnh của ngôn ngữ trong việc kết nối các nền văn hóa và truyền cảm hứng. Tôi khao khát khám phá những bí mật của ngôn ngữ này, để đi sâu vào lịch sử phong phú và các nền văn hóa đa dạng của nó.

Mặc dù tôi hiểu rằng việc thành thạo ngữ pháp tiếng Tây Ban Nha, với các cách chia động từ phức tạp và danh từ có giới tính, sẽ đòi hỏi sự tận tâm và kiên nhẫn, nhưng tôi rất muốn đón nhận thử thách này. Bản chất ngữ âm của ngôn ngữ giúp việc phát âm dễ tiếp cận hơn và tôi rất hào hứng với viễn cảnh được luyện tập với người bản ngữ. Tôi hình dung mình sẽ tham gia vào những cuộc trò chuyện sôi nổi với bạn bè bằng tiếng Tây Ban Nha, chia sẻ những câu chuyện và tiếng cười. Tôi mơ ước được đắm mình vào nhịp điệu của một bài hát tiếng Tây Ban Nha, hiểu từng lời bài hát và cảm nhận mọi cung bậc cảm xúc.

Hành trình đến với sự lưu loát có thể gian nan, nhưng phần thưởng chắc chắn là xứng đáng. Tôi tin rằng học tiếng Tây Ban Nha không chỉ nâng cao khả năng nhận thức của tôi mà còn mở ra cánh cửa đến với những trải nghiệm và tình bạn mới. Đây là ngôn ngữ có sức mạnh thay đổi cuộc sống, và tôi háo hức bắt đầu hành trình thay đổi này.

Bài mẫu 2

Bài mẫu: I’ve always aspired to be a multilingual individual, and beyond English and Chinese, French has always piqued my interest. Initially, I was drawn to the Japanese, captivated by its unique culture and aesthetic. However, the daunting complexity of its writing system, Kanji, made me reconsider. French, with its familiar Latin alphabet, seemed like a more approachable option.

Given the language requirement in my faculty, I’ll be formally studying French at university. While the academic pressure to achieve a good grade can be intense, I see it as an opportunity to immerse myself in the language and truly learn it. Many of my friends have suggested language centers, but I’m confident in the university’s curriculum and the guidance of experienced professors.

Learning a new language is undoubtedly a challenging endeavor. It took me years of dedicated study to master English, and I anticipate a similar journey with French. But every language learner knows that progress is made in small steps. I’m ready to embrace the challenges, from memorizing vocabulary to mastering complex grammar rules. The reward of being able to communicate fluently in a new language is a powerful motivator.

I’m excited to explore the rich cultural heritage of French-speaking countries, from the elegance of Paris to the vibrant energy of Montreal. With each new word and phrase I learn, I’m opening doors to new experiences and perspectives.

Bài mẫu 2
Bài mẫu 2

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Aspire/əˈspaɪər/Khao khát, mong muốn
Multilingual/ˌmʌl.tiˈlɪŋ.ɡwəl/Đa ngôn ngữ
Piqued/pɪkt/Khơi dậy, kích thích
Daunting/ˈdɔːntɪŋ/Nản chí, khó khăn
Approachable/əˈprəʊtʃəbl/Dễ tiếp cận
Immerse/ɪˈmɜːrs/Đắm chìm
Endeavor/ɪnˈdevə/Nỗ lực, cố gắng
Dedicated/ˈdedɪkeɪtɪd/Tận tâm, chuyên tâm
Anticipate/ænˈtɪsɪpeɪt/Dự đoán, mong đợi
Embrace/ɪmˈbreɪs/Đón nhận, ôm ấp
Motivator/ˈməʊtɪveɪtə/Động lực
Perspective/pəˈspektɪv/Quan điểm, góc nhìn
Bảng từ vựng bài mẫu 2

Dịch nghĩa: Tôi luôn mong muốn trở thành một người nói đa ngôn ngữ, ngoài tiếng Anh và tiếng Trung, tiếng Pháp luôn thu hút sự chú ý của tôi. Ban đầu, tôi bị thu hút bởi tiếng Nhật, bị cuốn hút bởi nền văn hóa và tính thẩm mỹ độc đáo của nó. Tuy nhiên, sự phức tạp đáng sợ của hệ thống chữ viết Kanji đã khiến tôi phải cân nhắc lại. Tiếng Pháp, với bảng chữ cái Latinh quen thuộc, có vẻ là một lựa chọn dễ tiếp cận hơn.

Với yêu cầu về ngôn ngữ trong khoa của mình, tôi phải học tiếng Pháp chính thức tại trường đại học. Mặc dù áp lực học tập để đạt điểm cao có thể rất lớn, nhưng tôi coi đó là cơ hội để đắm mình vào ngôn ngữ và thực sự học nó. Nhiều bạn bè của tôi đã gợi ý các trung tâm ngôn ngữ, nhưng tôi tin tưởng vào chương trình giảng dạy của trường đại học và sự hướng dẫn của các giáo sư giàu kinh nghiệm.

Học một ngôn ngữ mới chắc chắn là một quá trình đầy thử thách. Tôi đã mất nhiều năm học tập chuyên cần để thành thạo tiếng Anh và tôi mong đợi một hành trình tương tự với tiếng Pháp. Nhưng mọi người học ngôn ngữ đều biết rằng tiến bộ đạt được từng bước nhỏ. Tôi đã sẵn sàng đón nhận những thách thức, từ việc ghi nhớ từ vựng đến việc nắm vững các quy tắc ngữ pháp phức tạp. Phần thưởng khi có thể giao tiếp trôi chảy bằng một ngôn ngữ mới là động lực mạnh mẽ.

Tôi rất háo hức được khám phá di sản văn hóa phong phú của các quốc gia nói tiếng Pháp, từ sự thanh lịch của Paris đến năng lượng sôi động của Montreal. Với mỗi từ và cụm từ mới mà tôi học được, tôi đang mở ra cánh cửa đến những trải nghiệm và góc nhìn mới.

Bài mẫu 3

Bài mẫu: Learning a second language is not only a valuable skill but also a powerful tool for personal growth. Being bilingual or multilingual can expand your knowledge, enhance your cultural understanding, and open doors to new opportunities. Beyond English, Spanish is a language that captivates me with its widespread use and rich cultural heritage.

Spanish is one of the most widely spoken languages globally, serving as an official language in many countries, including Spain, Mexico, and most of South America. With millions of native and non-native speakers, Spanish offers incredible opportunities for cultural exchange and travel. Imagine effortlessly navigating through bustling markets in Barcelona or striking up conversations with locals in Buenos Aires.

While Spanish may seem relatively easy to learn, especially for English speakers, it still requires dedication and consistent practice. Mastering the intricate nuances of the language, from verb conjugations to idiomatic expressions, demands effort and perseverance. To stay motivated and accelerate my learning process, I plan to immerse myself in the language through various methods. This includes watching Spanish movies and TV shows, listening to Spanish music, and practicing with native speakers. Additionally, I’ll utilize language learning apps and online resources to supplement my studies.

By setting realistic goals and maintaining a positive mindset, I believe I can achieve my language learning objectives. With each new word and phrase I learn, I’m not only expanding my linguistic abilities but also enriching my life in countless ways.

Bài mẫu 3
Bài mẫu 3

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Valuable/ˈvæljuəbl/Có giá trị
Powerful/ˈpaʊərfəl/Mạnh mẽ
Bilingual/baɪˈlɪŋɡwəl/Thông thạo hai thứ tiếng
Cultural understanding/ˈkʌltʃərəl ˌʌndərˈstændɪŋ/Sự hiểu biết về văn hóa
Opportunities/ˌɒpəˈtjuːnətiz/Cơ hội
Widespread/ˈwaɪdspred/Phổ biến
Heritage/ˈherɪtɪdʒ/Di sản
Globally/ˈɡləʊbəli/Toàn cầu
Official language/əˈfɪʃəl ˈlæŋɡwɪdʒ/Ngôn ngữ chính thức
Effortlessly/ˈɛfətləsli/Dễ dàng
Bustling/ˈbʌslɪŋ/Nhộn nhịp
Intricate/ˈɪntrɪkət/Phức tạp
Nuances/ˈnjuːɑ̃nsz/Sắc thái
Idiomatic expressions/ˌɪdiəˈmætɪk ɪkˈspreʃənz/Thành ngữ
Persevere/ˌpɜːsəˈvɪə/Kiên trì
Supplement/ˈsʌplɪmənt/Bổ sung
Linguistic abilities/lɪŋˈɡwɪstɪk əˈbɪlətiz/Khả năng ngôn ngữ
Bảng từ vựng bài mẫu 3

Dịch nghĩa: Học một ngôn ngữ thứ hai không chỉ là một kỹ năng có giá trị mà còn là một công cụ mạnh mẽ để phát triển bản thân. Việc biết song ngữ hoặc đa ngữ có thể mở rộng kiến ​​thức, nâng cao hiểu biết về văn hóa và mở ra cánh cửa đến với những cơ hội mới. Ngoài tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha là một ngôn ngữ khiến tôi say mê với sự sử dụng rộng rãi và di sản văn hóa phong phú của nó.

Tiếng Tây Ban Nha là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu, là ngôn ngữ chính thức ở nhiều quốc gia, bao gồm Tây Ban Nha, Mexico và hầu hết Nam Mỹ. Với hàng triệu người bản ngữ và người học ngôn ngữ mới, tiếng Tây Ban Nha mang đến những cơ hội tuyệt vời trong việc giao lưu văn hóa và du lịch. Hãy tưởng tượng bạn dễ dàng đi qua những khu chợ nhộn nhịp ở Barcelona hoặc bắt chuyện với người dân địa phương ở Buenos Aires.

Mặc dù tiếng Tây Ban Nha có vẻ khá dễ học, đặc biệt là đối với người nói tiếng Anh, nhưng nó vẫn đòi hỏi sự tận tâm và luyện tập thường xuyên. Việc thành thạo các sắc thái phức tạp của ngôn ngữ, từ cách chia động từ đến cách diễn đạt thành ngữ, đòi hỏi sự nỗ lực và kiên trì. Để duy trì động lực và đẩy nhanh quá trình học tập của mình, tôi dự định học ngôn ngữ thông qua nhiều phương pháp khác nhau. Bao gồm xem phim và chương trình truyền hình tiếng Tây Ban Nha, nghe nhạc Tây Ban Nha và luyện tập với người bản ngữ. Ngoài ra, tôi sẽ sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ và tài nguyên trực tuyến để bổ sung cho việc học của mình.

Bằng cách đặt ra các mục tiêu thực tế và duy trì tư duy tích cực, tôi tin rằng mình có thể đạt được mục tiêu học ngôn ngữ của mình. Với mỗi từ và cụm từ mới học được, tôi không chỉ mở rộng khả năng ngôn ngữ của mình mà còn làm phong phú thêm cuộc sống của mình theo vô số cách.

Bài mẫu 4

Bài mẫu: I’ve always been passionate about languages, and Japanese has consistently been at the top of my language-learning wish list. Its unique writing system and rich cultural history make it an incredibly fascinating language to explore.

While I’m a firm believer in self-directed learning, I think starting with a structured language course would be beneficial. Enrolling in an elementary Japanese course at a reputable language center would provide me with a solid foundation in grammar, vocabulary, and the three writing systems: Kanji, Hiragana, and Katakana. This initial period of formal learning would help me develop good study habits and establish a consistent routine.

After completing the course, I plan to continue my studies independently, using textbooks and immersing myself in Japanese media such as anime, manga, and J-dramas. I understand that maintaining motivation can be challenging, especially during the initial stages of language learning. To combat this, I’ll focus on finding joy in the process and setting achievable goals.

The primary reason I’m drawn to Japanese is the intellectual challenge it presents. The language’s unique grammatical structure and complex writing system offer a stimulating learning experience. By mastering Japanese, I hope to gain a deeper appreciation for Japanese culture, history, and literature. Additionally, it would allow me to connect with Japanese people on a more personal level and potentially open up new career opportunities.

Ultimately, learning Japanese is a personal journey that will require dedication and perseverance. I’m excited to embark on this adventure and discover the many rewards that await.

Bài mẫu 4
Bài mẫu 4

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Passionate/ˈpæʃənət/Say mê, đam mê
Consistently/kənˈsɪstəntli/Liên tục, thường xuyên
Fascinating/ˈfæsɪneɪtɪŋ/Hấp dẫn, lôi cuốn
Structured/ˈstrʌktʃərd/Có cấu trúc, có hệ thống
Beneficial/ˌbenɪˈfɪʃəl/Có lợi, có ích
Foundation/faʊnˈdeɪʃn/Nền tảng, cơ sở
Grammar/ˈɡræmər/Ngữ pháp
Vocabulary/vəˈkæbjələri/Vốn từ vựng
Writing system/ˈraɪtɪŋ sɪstəm/Hệ thống chữ viết
Kanji/ˈkɑndʒi/Chữ Hán
Hiragana/hɪˈrɑɡɑnə/Chữ Hiragana
Katakana/kɑˈtɑkɑnə/Chữ Katakana
Routine/ruːˈtiːn/Thói quen, lệ thường
Independently/ˌɪndɪˈpendəntli/Độc lập, tự chủ
Media/ˈmiːdiə/Phương tiện truyền thông
Anime/ˈænɪmeɪ/Phim hoạt hình Nhật Bản
Manga/ˈmɑŋɡə/Truyện tranh Nhật Bản
J-dramas/dʒeɪˈdrɑːməz/Phim truyền hình Nhật Bản
Motivation/ˌməʊtɪˈveɪʃn/Động lực, sự thúc đẩy
Combat/ˈkɒmbæt/Chống lại, đấu tranh
Intellectual/ˌɪntəˈlektʃuəl/Trí tuệ, thông minh
Stimulating/ˈstɪmjuleɪtɪŋ/Kích thích, khích lệ
Appreciation/əˌpriːʃiˈeɪʃn/Sự đánh giá cao, sự cảm kích
Potentially/pəˈtenʃəli/Tiềm năng, có khả năng
Dedication/ˌdedɪˈkeɪʃn/Sự cống hiến, sự tận tâm
Perseverance/ˌpɜːsəˈvɪərəns/Sự kiên trì, sự bền bỉ
Bảng từ vựng bài mẫu 4

Dịch nghĩa: Tôi luôn đam mê ngôn ngữ và tiếng Nhật luôn đứng đầu danh sách mong muốn học ngôn ngữ của tôi. Hệ thống chữ viết độc đáo và lịch sử văn hóa phong phú khiến nó trở thành một ngôn ngữ vô cùng hấp dẫn để khám phá.

Mặc dù tôi là người tin tưởng mạnh mẽ vào việc tự học, tôi nghĩ rằng bắt đầu với một khóa học ngôn ngữ có cấu trúc sẽ có lợi. Đăng ký một khóa học tiếng Nhật sơ cấp tại một trung tâm ngôn ngữ có uy tín sẽ cung cấp cho tôi nền tảng vững chắc về ngữ pháp, từ vựng và ba hệ thống chữ viết: Kanji, Hiragana và Katakana. Giai đoạn học chính thức ban đầu này sẽ giúp tôi phát triển thói quen học tập tốt và thiết lập một thói quen nhất quán.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi dự định tiếp tục học độc lập, sử dụng sách giáo khoa và các phương tiện truyền thông Nhật Bản như anime, manga và J-drama. Tôi hiểu rằng duy trì động lực có thể là một thách thức, đặc biệt là trong giai đoạn đầu học ngôn ngữ. Để khắc phục điều này, tôi sẽ tập trung vào việc tìm kiếm niềm vui trong quá trình học và đặt ra các mục tiêu có thể đạt được.

Lý do chính khiến tôi bị thu hút bởi tiếng Nhật là thử thách về mặt trí tuệ mà nó mang lại. Cấu trúc ngữ pháp độc đáo và hệ thống chữ viết phức tạp của ngôn ngữ này mang đến trải nghiệm học tập kích thích. Bằng cách thành thạo tiếng Nhật, tôi hy vọng sẽ có được sự tìm hiểu sâu sắc hơn đối với văn hóa, lịch sử và văn học Nhật Bản. Ngoài ra, việc học tiếng Nhật sẽ cho phép tôi kết nối với người Nhật ở cấp độ cá nhân hơn và có khả năng mở ra những cơ hội nghề nghiệp mới.

Cuối cùng, học tiếng Nhật là một hành trình đòi hỏi sự cống hiến và kiên trì. Tôi rất hào hứng khi bắt đầu cuộc phiêu lưu này và khám phá nhiều phần thưởng đang chờ đợi.

Bài mẫu 5

Bài mẫu: If I had the opportunity to learn a new language, I’d undoubtedly choose German. I’ve always been captivated by the rich history, philosophy, and innovative engineering that Germany has to offer. Learning German would allow me to delve deeper into these aspects of German culture and gain a more nuanced understanding of the world.

To achieve my goal of fluency, I would combine formal and informal learning methods. I’d begin by enrolling in a structured language course at a reputable institute to establish a strong foundation in grammar and vocabulary. This would provide me with a solid framework for further learning.

In addition to formal instruction, I’d immerse myself in the language through various media. Watching German movies and TV shows, listening to German music, and reading German books and articles would expose me to authentic language use and help me develop a natural ear for the language. I’d also actively seek opportunities to practice speaking with native German speakers, either through language exchange programs or online platforms.

I recognize that learning a new language is a challenging endeavor, but the potential rewards are immense. Fluency in German would open doors to new experiences, such as traveling to German-speaking countries, working for German companies, or studying at German universities. It would also enhance my cognitive abilities, improve my problem-solving skills, and broaden my cultural horizons.

I’m excited to embark on this linguistic journey and look forward to the personal and professional growth that it will bring.

Bài mẫu 5
Bài mẫu 5

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Undoubtedly/ʌnˈdaʊtɪdli/Không nghi ngờ gì
Captivated/ˈkæptɪveɪtɪd/Bị cuốn hút
Delve/dɛlv/Nghiên cứu sâu
Nuanced/ˈnjuːɑnst/Tinh tế, sắc thái
Authentic/ɔːˈθɛntɪk/Xác thực, chân thực
Endeavor/ɪnˈdɛvə/Nỗ lực, cố gắng
Immense/ɪˈmɛns/To lớn, khổng lồ
Bảng từ vựng bài mẫu 5

Dịch nghĩa: Nếu có cơ hội học một ngôn ngữ mới, tôi chắc chắn sẽ chọn tiếng Đức. Tôi luôn bị cuốn hút bởi lịch sử phong phú, triết lý và kỹ thuật tiên tiến mà nước Đức mang lại. Học tiếng Đức sẽ cho phép tôi đào sâu hơn vào những khía cạnh này của văn hóa Đức và có được sự hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới.

Để đạt được mục tiêu nói trôi chảy, tôi sẽ kết hợp các phương pháp học khác nhau. Tôi sẽ bắt đầu bằng cách đăng ký một khóa học ngôn ngữ có cấu trúc tại một học viện uy tín để thiết lập nền tảng vững chắc về ngữ pháp và từ vựng. Điều này sẽ cung cấp cho tôi một khuôn khổ vững chắc để học thêm.

Ngoài hướng dẫn chính thức, tôi sẽ đắm mình vào ngôn ngữ thông qua nhiều phương tiện truyền thông khác nhau. Xem phim và chương trình truyền hình Đức, nghe nhạc Đức và đọc sách và bài viết tiếng Đức sẽ giúp tôi tiếp xúc với cách sử dụng ngôn ngữ đích thực và giúp tôi phát triển khả năng nghe tự nhiên đối với ngôn ngữ này. Tôi cũng sẽ tích cực tìm kiếm cơ hội để thực hành nói chuyện với người bản ngữ Đức, thông qua các chương trình trao đổi ngôn ngữ hoặc nền tảng trực tuyến.

Tôi nhận ra rằng học một ngôn ngữ mới là một nỗ lực đầy thử thách, nhưng phần thưởng tiềm năng là rất lớn. Việc thành thạo tiếng Đức sẽ mở ra cánh cửa đến với những trải nghiệm mới, chẳng hạn như đi du lịch đến các quốc gia nói tiếng Đức, làm việc cho các công ty Đức hoặc học tại các trường đại học Đức. Nó cũng sẽ nâng cao khả năng nhận thức của tôi, cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề và mở rộng tầm nhìn văn hóa của tôi.

Tôi rất hào hứng khi bắt đầu hành trình ngôn ngữ này và mong chờ sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp mà nó sẽ mang lại.

Đoạn văn mẫu Describe a language other than English that you would like to learn – IELTS Speaking part 3

What is an example of an international language that people use to communicate (besides English)?

A prominent example of an international language, often referred to as a lingua franca, is Mandarin Chinese. With over a billion native speakers, it’s the most widely spoken language in the world. Mandarin has gained significant global importance due to China’s rapid economic growth and increasing influence on the world stage.

People from diverse cultural and linguistic backgrounds are learning Mandarin to facilitate business, trade, and cultural exchange with China. It’s becoming increasingly essential in various fields, including diplomacy, technology and academia.

What is an example of an international language that people use to communicate (besides English)?
What is an example of an international language that people use to communicate (besides English)?

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Prominent/ˈprɒmɪnənt/Nổi bật, quan trọng
Lingua franca/ˈlɪŋɡwə ˈfræŋkə/Ngôn ngữ chung
Widely spoken/ˈwaɪdli ˈspoʊkən/Được nói rộng rãi
Significant/sɪɡˈnɪfɪkənt/Đáng kể, quan trọng
Diverse/daɪˈvɜːrs/Đa dạng
Facilitate/fəˈsɪlɪteɪt/Tạo điều kiện thuận lợi
Exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/Trao đổi
Essential/ɪˈsɛnʃəl/Cần thiết, thiết yếu
Bảng từ vựng what is an example of an international language that people use to communicate (besides English)?

Dịch nghĩa: Ví dụ về ngôn ngữ quốc tế mà mọi người sử dụng để giao tiếp (ngoài tiếng Anh) là gì?

Một ví dụ nổi bật về ngôn ngữ quốc tế, thường được gọi là lingua franca, là tiếng Quan Thoại. Với hơn một tỷ người bản ngữ, đây là ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất trên thế giới. Tiếng Quan Thoại đã đạt được tầm quan trọng đáng kể trên toàn cầu do sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc và ảnh hưởng ngày càng tăng trên trường thế giới.

Những người có nền tảng văn hóa và ngôn ngữ đa dạng đang học tiếng Quan Thoại để tạo điều kiện thuận lợi cho kinh doanh, thương mại và trao đổi văn hóa với Trung Quốc. Nó ngày càng trở nên thiết yếu trong nhiều lĩnh vực, bao gồm ngoại giao, công nghệ và học thuật.

Do you think people will speak the same language in the future (maybe English)?

I believe that it’s highly likely that people will eventually speak a common language, and English is the most probable candidate. With globalization, international trade, and the internet connecting people from all corners of the world, having a lingua franca is becoming increasingly necessary. English, being the language of business, science, and popular culture, is well-positioned to become that universal language.

Do you think people will speak the same language in the future (maybe English)?
Do you think people will speak the same language in the future (maybe English)?

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Likely/ˈlaɪkli/Có khả năng
Lingua franca/ˈlɪŋɡwə ˈfræŋkə/Ngôn ngữ chung
Globalization/ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃn/Toàn cầu hóa
International trade/ˌɪntərˈnæʃənəl treɪd/Thương mại quốc tế
Increasingly/ɪnˈkriːsɪŋli/Ngày càng
Necessary/ˈnɛsəseri/Cần thiết
Well-positioned/wɛl pəˈzɪʃənd/Ở vị trí thuận lợi
Universal language/ˌjuːnɪˈvɜːrsəl ˈlæŋɡwɪdʒ/Ngôn ngữ phổ thông
Bảng từ vựng do you think people will speak the same language in the future (maybe English)?

Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ mọi người sẽ nói cùng một ngôn ngữ trong tương lai không (có thể là tiếng Anh)?

Tôi tin rằng khả năng cao là mọi người cuối cùng sẽ nói một ngôn ngữ chung, và tiếng Anh là ứng cử viên có nhiều khả năng nhất. Với toàn cầu hóa, thương mại quốc tế và internet kết nối mọi người từ khắp nơi trên thế giới, việc có một ngôn ngữ chung ngày càng trở nên cần thiết. Tiếng Anh, là ngôn ngữ của kinh doanh, khoa học và văn hóa đại chúng, đang ở vị thế tốt để trở thành ngôn ngữ phổ quát đó.

What are the advantages and disadvantages of learning a new language?

Learning a new language offers a plethora of benefits, both personally and professionally. For instance, it enhances cognitive abilities, boosts memory, and improves problem-solving skills. Moreover, being multilingual can open up numerous opportunities for travel, study, and employment. It also fosters intercultural understanding and empathy, allowing individuals to connect with people from diverse backgrounds.

However, learning a new language can be challenging. It requires significant time, dedication and effort. Language learners may encounter difficulties with pronunciation, grammar and vocabulary. Additionally, maintaining motivation can be challenging, especially when progress seems slow. Nevertheless, the rewards of becoming proficient in a new language far outweigh the challenges.

What are the advantages and disadvantages of learning a new language?
What are the advantages and disadvantages of learning a new language?

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Plethora/ˈplɛθərə/Một số lượng lớn
Cognitive/ˈkɒɡnɪtɪv/Nhận thức
Intercultural/ˌɪntərkʌlʧərəl/Liên văn hóa
Empathy/ˈɛmpəθi/Sự đồng cảm
Dedication/ˌdɛdɪˈkeɪʃən/Sự cống hiến
Encounter/ɪnˈkaʊntər/Gặp phải
Pronunciation/prəˌnʌnsɪˈeɪʃən/Cách phát âm
Vocabulary/vəˈkæbjələri/Vốn từ vựng
Motivation/ˌmoʊtɪˈveɪʃən/Động lực
Proficient/prəˈfɪʃənt/Thành thạo
Outweigh/ˌaʊtˈweɪ/Lớn hơn, quan trọng hơn
Bảng từ vựng what are the advantages and disadvantages of learning a new language?

Dịch nghĩa: Ưu và nhược điểm khi học một ngôn ngữ mới là gì?

Học một ngôn ngữ mới mang lại rất nhiều lợi ích, cả về mặt cá nhân và nghề nghiệp. Ví dụ, nó nâng cao khả năng nhận thức, tăng cường trí nhớ và cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề. Hơn nữa, việc biết nhiều ngôn ngữ có thể mở ra nhiều cơ hội để đi du lịch, học tập và việc làm. Nó cũng thúc đẩy sự hiểu biết và đồng cảm giữa các nền văn hóa, cho phép mọi người kết nối với những người có xuất thân đa dạng.

Tuy nhiên, việc học một ngôn ngữ mới có thể là một thách thức. Nó đòi hỏi rất nhiều thời gian, sự cống hiến và nỗ lực. Người học ngôn ngữ có thể gặp khó khăn về phát âm, ngữ pháp và từ vựng. Ngoài ra, việc duy trì động lực có thể là một thách thức, đặc biệt là khi tiến độ có vẻ chậm. Tuy nhiên, phần thưởng khi trở nên thành thạo một ngôn ngữ mới vượt xa những thách thức.

Do you want to become a foreign language teacher in the future? Why or why not?

Becoming a foreign language teacher has been a long-term goal of mine. I believe that language learning is a valuable skill that can open up many doors for individuals. As a teacher, I would strive to create a supportive and engaging learning environment where students feel confident to take risks and make mistakes. I am particularly interested in using technology to enhance my teaching and make learning more interactive and enjoyable.

Do you want to become a foreign language teacher in the future? Why or why not?
Do you want to become a foreign language teacher in the future? Why or why not?

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Long-term goalLɔŋ tɜːm goʊlMục tiêu dài hạn
Valuable skillˈvæljuəbl skɪlKỹ năng giá trị
Supportive and engagingSəˈpɔːrtɪv ænd ɪnˈɡeɪdʒɪŋHỗ trợ và hấp dẫn
Confident to take risksˈkɒnfɪdənt tə teɪk rɪskTự tin để chấp nhận rủi ro
EnhanceɪnˈhɑːnsNâng cao
InteractiveˌɪntəˈræktɪvTương tác
EnjoyableɪnˈdʒɔɪəblThú vị
Bảng từ vựng do you want to become a foreign language teacher in the future? Why or why not?

Dịch nghĩa: Bạn có muốn trở thành giáo viên ngoại ngữ trong tương lai không? Tại sao có hoặc tại sao không?

Trở thành giáo viên ngoại ngữ là mục tiêu dài hạn của tôi. Tôi tin rằng học ngôn ngữ là một kỹ năng có giá trị có thể mở ra nhiều cánh cửa cho mỗi người. Là một giáo viên, tôi sẽ cố gắng tạo ra một môi trường học tập hấp dẫn và hỗ trợ lẫn nhau, nơi học sinh cảm thấy tự tin học, không ngại mắc lỗi và sửa sai. Tôi đặc biệt quan tâm đến việc sử dụng công nghệ để nâng cao việc giảng dạy của mình và làm cho việc học trở nên tương tác và thú vị hơn.

What kind of quality should a language teacher have?

A skilled language teacher should possess a diverse range of qualities to effectively facilitate language learning. Firstly, patience and understanding are essential for creating a supportive and encouraging learning environment. A good language teacher should be able to adapt their teaching style to accommodate different learning styles and paces. Additionally, strong communication skills are vital for conveying complex linguistic concepts clearly and concisely. Cultural competence is also crucial, as it enables teachers to provide authentic language experiences and foster intercultural understanding. Furthermore, a sense of humor can make learning more enjoyable and memorable. Finally, a passion for languages and teaching is contagious and can inspire students to reach their full potential.

What kind of quality should a language teacher have?
What kind of quality should a language teacher have?

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Possess/pəˈzɛs/Sở hữu
Facilitate/fəˈsɪlɪteɪt/Tạo điều kiện thuận lợi
Accommodate/əˈkɒmədeɪt/Thích nghi
Convey/kənˈveɪ/Truyền đạt
Concisely/kənˈsaɪslɪ/Ngắn gọn, súc tích
Cultural competence/ˈkʌltʃərəl ˈkɒmpɪtəns/Năng lực văn hóa
Intercultural understanding/ˌɪntərkʌltʃərəl ˌʌndərstændɪŋ/Sự hiểu biết về văn hóa khác nhau
Contagious/kənˈteɪdʒəs/Dễ lây lan, truyền nhiễm
Bảng từ vựng what kind of quality should a language teacher have?

Dịch nghĩa: Một giáo viên ngôn ngữ cần có phẩm chất gì?

Một giáo viên ngôn ngữ có kỹ năng phải sở hữu nhiều phẩm chất đa dạng để hỗ trợ hiệu quả cho việc học ngôn ngữ. Đầu tiên, sự kiên nhẫn và hiểu biết là điều cần thiết để tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ và khuyến khích. Một giáo viên ngôn ngữ giỏi phải có khả năng điều chỉnh phong cách giảng dạy của mình để phù hợp với các phong cách và tốc độ học tập khác nhau của mỗi học sinh. Ngoài ra, kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ là rất quan trọng để truyền đạt các khái niệm ngôn ngữ phức tạp một cách rõ ràng và súc tích. Năng lực văn hóa cũng rất quan trọng, vì nó cho phép giáo viên cung cấp những trải nghiệm ngôn ngữ đích thực và thúc đẩy sự hiểu biết liên văn hóa. Hơn nữa, khiếu hài hước có thể khiến việc học trở nên thú vị và đáng nhớ hơn. Cuối cùng, niềm đam mê ngôn ngữ và công tác giảng dạy có sức lan tỏa và có thể truyền cảm hứng cho học sinh phát huy hết tiềm năng của mình.

Do you think grammar is important when you learn a foreign language? Why?

Grammar is the backbone of any language. It provides the structure and rules that allow us to communicate effectively. When learning a foreign language, grammar is essential for understanding the nuances of the language and expressing oneself clearly. A strong foundation in grammar enables learners to construct grammatically correct sentences, which is crucial for both written and spoken communication. Moreover, understanding grammar helps learners to identify patterns in the language, making it easier to learn new vocabulary and expressions.

Do you think grammar is important when you learn a foreign language? Why?
Do you think grammar is important when you learn a foreign language? Why?

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Backbone/ˈbækboʊn/Xương sống
Structure/ˈstrʌktʃər/Cấu trúc
Nuance/ˈnjuːɑns/Sắc thái, sự tinh tế
Foundation/faʊnˈdeɪʃn/Nền tảng
Construct/kənˈstrʌkt/Xây dựng
Crucial/ˈkruːʃəl/Quan trọng
Identify/aɪˈdentɪfaɪ/Xác định
Pattern/ˈpætərn/Mẫu
Bảng từ vựng do you think grammar is important when you learn a foreign language? Why?

Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ ngữ pháp quan trọng khi bạn học một ngoại ngữ không? Tại sao?

Ngữ pháp là xương sống của bất kỳ ngôn ngữ nào. Nó cung cấp cấu trúc và các quy tắc cho phép chúng ta giao tiếp hiệu quả. Khi học một ngoại ngữ, ngữ pháp rất cần thiết để hiểu được các sắc thái của ngôn ngữ, có thể diễn đạt rõ ràng hơn. Một nền tảng ngữ pháp vững chắc cho phép người học xây dựng các câu đúng ngữ pháp, điều này rất quan trọng đối với cả giao tiếp bằng văn bản và lời nói. Hơn nữa, hiểu ngữ pháp giúp người học xác định các mô hình trong ngôn ngữ, giúp học từ vựng và cách diễn đạt mới dễ dàng hơn.

>> Xem thêm: 

Với những kiến thức và ví dụ cụ thể mà ELSA Speak đã cung cấp, chắc chắn bạn đã có thêm nhiều vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hữu ích để tự tin thể hiện ý tưởng của mình trong bài thi IELTS Speaking chủ đề Describe a language other than English that you would like to learn. Đừng quên tham khảo các bài viết khác trong mục “Luyện thi IELTS” của ELSA Speak để cập nhật thêm những kiến thức hay ho phục vụ quá trình thi IELTS nhé!