Để giải đáp thắc mắc discover đi với giới từ gì, bạn cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp thông dụng và ngữ cảnh sử dụng của động từ này. Hãy cùng ELSA Speak khám phá tất tần tật kiến thức quan trọng về động từ discover ngay trong bài viết này nhé!

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/discover)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Discover là gì?

Phiên âm:

  • US: /dɪˈskʌv.ɚ/
  • UK: /dɪˈskʌv.ər/

Discover là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa phổ biến nhất là tìm ra, khám phá ra một điều gì đó mới mẻ, một sự thật đã bị che giấu hoặc một vật/nơi chốn chưa từng được biết đến trước đây. Theo Cambridge, discover có nghĩa là to find information, a place, or an object, especially for the first time.

Để hiểu sâu hơn về các ý nghĩa của discover, bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp chi tiết dưới đây.

Ý nghĩaVí dụ
Tìm ra, khám phá ra (thông tin, địa điểm, hoặc một vật) lần đầu tiên, một cách tình cờ hoặc trong lúc tìm kiếm.Scientists have discovered a new species of frog in the Amazon rainforest. (Các nhà khoa học đã khám phá ra một loài ếch mới trong rừng nhiệt đới Amazon.)
Nhận ra, phát hiện ra (một sự thật hoặc một tình huống mà trước đây bạn không biết).She discovered that her flight had been cancelled when she arrived at the airport. (Cô ấy phát hiện ra chuyến bay của mình đã bị hủy khi đến sân bay.)
Phát hiện ra (tài năng hoặc phẩm chất đặc biệt của ai đó và giúp họ trở nên thành công).A famous director discovered the young actress in a school play. (Một đạo diễn nổi tiếng đã phát hiện ra nữ diễn viên trẻ trong một vở kịch ở trường.)
Bảng tổng hợp các ý nghĩa của từ vựng discover
Discover có nghĩa là tìm ra khám phá ra một điều gì đó mới mẻ
Discover có nghĩa là tìm ra khám phá ra một điều gì đó mới mẻ

Các từ loại của Discover

Bên cạnh dạng động từ nguyên mẫu, discover còn có nhiều dạng từ loại trong tiếng Anh khác nhau được sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh đa dạng.

Từ (Loại từ)Phiên âmÝ nghĩa
Discover (Verb)/dɪˈskʌv.ər/Khám phá, tìm ra, phát hiện ra.
Discovered (Verb)/dɪˈskʌv.ərd/Dạng quá khứ và quá khứ phân từ (V2/V3) của discover, nghĩa là đã khám phá, đã tìm ra.
Discovery (Noun)/dɪˈskʌv.ər.i/Sự khám phá, sự phát hiện, vật được tìm thấy.
Discoverer (Noun)/dɪˈskʌv.ər.ər/Người khám phá, người tìm ra.
Discoverable (Adjective)/dɪˈskʌv.ər.ə.bəl/Có thể được khám phá, có thể tìm thấy, có thể phát hiện được.
Bảng tổng hợp các từ loại của discover
Discover còn có nhiều dạng từ loại trong tiếng Anh khác nhau được sử dụng linh hoạt
Các loại từ khác của discover

Discover đi với giới từ gì?

Thông thường, động từ discover sẽ đi trực tiếp với một tân ngữ (object) mà không cần giới từ đi kèm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, discover có thể kết hợp với các giới từ như in, of, by, with, throughon để làm rõ nghĩa hơn về địa điểm, phương thức, hoặc nguồn gốc của sự khám phá.

Discover có thể kết hợp với các giới từ như in, of, by, with, through và on để làm rõ nghĩa hơn
Discover có thể kết hợp với các giới từ như in, of, by, with, through và on để làm rõ nghĩa hơn

Discover + in

Cấu trúc:

Discover + O + in + N

Ý nghĩa: Giới từ in khi đi với discover giúp xác định không gian, vị trí hoặc hoàn cảnh mà sự vật, sự việc được tìm thấy. Cấu trúc này thường được dùng để chỉ ra địa điểm hoặc bối cảnh nơi một sự khám phá diễn ra.

Ví dụ: Archaeologists discovered ancient artifacts in the ruins of the city. (Các nhà khảo cổ đã khám phá ra những cổ vật trong tàn tích của thành phố.)

Giới từ in khi đi với discover giúp xác định không gian, vị trí hoặc hoàn cảnh
Giới từ in khi đi với discover giúp xác định không gian, vị trí hoặc hoàn cảnh

Discover + of

Cấu trúc:

The discovery + of + N

Ý nghĩa: Giới từ of thường đi với danh từ discovery, có nghĩa là sự phát hiện, khám phá ra điều gì đó. Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh kết quả hoặc sự kiện của hành động.

Ví dụ: The discovery of penicillin by Alexander Fleming changed modern medicine. (Sự khám phá ra penicillin của Alexander Fleming đã thay đổi y học hiện đại.)

Discover + by

Cấu trúc:

Discover + O + by + V-ing/N

Ý nghĩa: Giới từ by được sử dụng với discover để chỉ phương thức hoặc tác nhân đã dẫn đến một sự khám phá, trả lời cho câu hỏi Làm thế nào? (How?) sự khám phá đó xảy ra.

Ví dụ: He discovered the secret passage by accidentally pushing a loose brick. (Anh ấy đã phát hiện ra lối đi bí mật bằng cách vô tình đẩy một viên gạch bị lỏng.)

Discover + with

Cấu trúc:

Discover + O + with + N

Ý nghĩa: Phát hiện ra (điều gì đó) nhờ vào, bằng công cụ hoặc đặc điểm nào đó. Cấu trúc thường nhấn mạnh phương tiện hoặc chi tiết cụ thể giúp nhận ra điều được phát hiện.

Ví dụ: Galileo discovered new moons orbiting Jupiter with his powerful telescope. (Galileo đã khám phá ra các mặt trăng mới quay quanh sao Mộc bằng chiếc kính thiên văn mạnh mẽ của mình.)

Có thể sử dụng giới từ with đi với discover để chỉ rõ vật dụng được sử dụng
Có thể sử dụng giới từ with đi với discover để chỉ rõ vật dụng được sử dụng

Discover + through

Cấu trúc:

Discover + O + through + N/Ving

Ý nghĩa: Phát hiện ra điều gì đó thông qua quá trình hoặc phương pháp nào đó. Cấu trúc discover through thường dùng để nhấn mạnh quá trình, trải nghiệm, hoặc phương pháp dẫn đến sự phát hiện.

Ví dụ: They discovered the truth through careful investigation and analysis of the evidence. (Họ đã tìm ra sự thật thông qua việc điều tra và phân tích bằng chứng cẩn thận.)

Discover + on

Cấu trúc:

Discover + O + on + N (bề mặt/nền tảng)

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả việc phát hiện ra điều gì đó trên hoặc trong một bề mặt, nền tảng, tài liệu hoặc thiết bị cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh vị trí hoặc bối cảnh nơi người nói phát hiện ra điều gì đó.

Ví dụ: She discovered an old love letter hidden on the top shelf of the wardrobe. (Cô ấy đã phát hiện ra một lá thư tình cũ được giấu trên nóc tủ quần áo.)

Cấu trúc discover + on được sử dụng khi vật được khám phá nằm trên một bề mặt vật lý
Cấu trúc discover + on được sử dụng khi vật được khám phá nằm trên một bề mặt vật lý

>> Tìm hiểu thêm: Nắm vững lý thuyết là bước khởi đầu, để giao tiếp tiếng Anh thành thạo, bạn cần phát âm chuẩn, hãy để ELSA Speak đồng hành cùng bạn. Với gia sư AI thông minh cùng hơn 220 chủ đề khác nhau, ELSA Speak giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ. Click để khám phá ngay!

Các cụm từ phổ biến với Discover

Ngoài việc kết hợp với giới từ, discover còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định (collocations) giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Discover the truthPhát hiện ra sự thậtThe detective worked tirelessly to discover the truth behind the mysterious case. (Vị thám tử đã làm việc không mệt mỏi để phát hiện ra sự thật đằng sau vụ án bí ẩn.)
Discover a secretKhám phá bí mậtWhile cleaning the attic, she discovered a secret diary hidden in an old chest. (Trong lúc dọn dẹp gác mái, cô ấy đã khám phá ra một cuốn nhật ký bí mật được giấu trong chiếc rương cũ.)
Discover a passion forTìm ra niềm đam mê với điều gì đóAfter traveling to Italy, he discovered a passion for cooking authentic Italian food. (Sau chuyến đi đến Ý, anh ấy đã tìm ra niềm đam mê nấu những món ăn Ý đích thực.)
Discover new possibilitiesKhám phá những khả năng mớiThis new technology allows us to discover new possibilities in renewable energy. (Công nghệ mới này cho phép chúng ta khám phá những khả năng mới trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.)
Discover the cause ofTìm ra nguyên nhânScientists are trying to discover the cause of the sudden climate change. (Các nhà khoa học đang cố gắng tìm ra nguyên nhân của sự biến đổi khí hậu đột ngột.)
Make a discoveryThực hiện một khám pháThe research team made an important discovery that could lead to a cure for the disease. (Nhóm nghiên cứu đã thực hiện một khám phá quan trọng có thể dẫn đến phương pháp chữa trị căn bệnh này.)
Discover by accidentPhát hiện tình cờShe discovered the perfect gift for her friend completely by accident while shopping for herself. (Cô ấy đã tình cờ phát hiện ra món quà hoàn hảo cho bạn mình trong lúc đang mua sắm cho bản thân.)
Discover one’s potentialKhám phá tiềm năng của bản thânJoining the team helped him discover his potential as a leader. (Việc tham gia vào đội đã giúp anh ấy khám phá tiềm năng lãnh đạo của mình.)
Discover the benefits ofNhận ra lợi ích của điều gì đóMany people are beginning to discover the benefits of mindfulness meditation. (Nhiều người đang bắt đầu nhận ra lợi ích của thiền chánh niệm.)
Discover the joy ofKhám phá niềm vui từ điều gì đóIt’s never too late to discover the joy of reading a good book. (Không bao giờ là quá muộn để khám phá niềm vui từ việc đọc một cuốn sách hay.)
Discover the truth behindKhám phá sự thật đằng sauThe journalist was determined to discover the truth behind the scandal. (Nhà báo đã quyết tâm khám phá sự thật đằng sau vụ bê bối.)
Bảng tổng hợp những cụm từ phổ biến với discover
Các cụm từ phổ biến với discover
Các cụm từ phổ biến với discover

Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Discover

Các từ đồng nghĩa với Discover

Khi muốn diễn tả hành động tìm ra hoặc phát hiện ra điều gì đó, bạn có thể sử dụng các động từ đồng nghĩa sau đây thay cho discover:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Find out
/faɪnd aʊt/
Tìm ra một thông tin hoặc sự thật.Could you find out what time the next train to the city is? (Bạn có thể tìm hiểu xem chuyến tàu tiếp theo đến thành phố là mấy giờ không?)
Uncover
/ʌnˈkʌv.ər/
Vạch trần điều bị che giấu.The investigation uncovered a serious financial scandal. (Cuộc điều tra đã phanh phui một vụ bê bối tài chính nghiêm trọng.)
Detect
/dɪˈtekt/
Phát hiện điều khó thấy.The new equipment can detect even the smallest traces of chemicals. (Thiết bị mới có thể phát hiện cả những dấu vết hóa chất nhỏ nhất.)
Realize
/ˈrɪə.laɪz/
Nhận ra điều gì đó.He finally realized his mistake and apologized. (Cuối cùng anh ấy cũng nhận ra sai lầm của mình và xin lỗi.)
Identify
/aɪˈden.tɪ.faɪ/
Nhận diện ai đó hoặc cái gì đó.The witness was able to identify the suspect from a lineup. (Nhân chứng đã có thể nhận dạng nghi phạm từ một dãy người.)
Find
/faɪnd/
Tìm thấy điều gì đó.I’ve looked everywhere for my keys but can’t find them. (Tôi đã tìm khắp nơi cho chìa khóa nhưng không thể tìm thấy chúng.)
Locate
/loʊˈkeɪt/
Xác định vị trí của một cái gì đó.Police are still trying to locate the suspect. (Cảnh sát vẫn đang cố gắng xác định vị trí nghi phạm.)
Uncover
/ʌnˈkʌv.ər/
Phát hiện bí mật.Reporters uncovered evidence of corruption. (Các phóng viên đã phát hiện ra bằng chứng về tham nhũng.)
Unearth
/ʌnˈɜrθ/
Khai thác điều ẩn giấu.Our investigation unearthed mountains of evidence that implicated the city. (Cuộc điều tra của chúng tôi đã khai thác ra một lượng lớn bằng chứng liên quan đến thành phố.)
Come across
/kʌm əˈkrɔs/
Tình cờ phát hiện ra điều gì đó.We came across a lovely little restaurant in the village. (Chúng tôi tình cờ phát hiện ra một nhà hàng nhỏ xinh đẹp trong làng.)
Stumble across/upon
/ˈstʌm.bəl əˈkrɔs/
Tình cờ gặp điều gì đó.I stumbled upon these photographs when I was cleaning out my desk. (Tôi tình cờ gặp những bức ảnh này khi dọn dẹp bàn làm việc.)
Trace
/treɪs/
Theo dõi dấu vết.We traced the suspect as far as Leeds. (Chúng tôi đã theo dõi nghi phạm đến tận Leeds.)
Track down
/træk daʊn/
Tìm kiếm và xác định vị trí.Police have so far failed to track down the missing woman. (Cảnh sát cho đến nay vẫn chưa tìm được người phụ nữ mất tích.)
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với discover
Các từ đồng nghĩa với discover

Các từ trái nghĩa với Discover

Ngược lại với việc khám phá, các từ sau đây mang ý nghĩa che giấu hoặc bỏ qua sự thật và thông tin.

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Hide
/haɪd/
Che giấu, cất giấu điều gì đó.She used to hide her diary under the mattress so no one could read it. (Cô ấy từng giấu nhật ký của mình dưới nệm để không ai có thể đọc được.)
Cover up
/ˈkʌv.ər ʌp/
Che đậy, che giấu một sự thật.The company tried to cover up the data breach, but the news eventually leaked. (Công ty đã cố gắng che đậy vụ vi phạm dữ liệu, nhưng tin tức cuối cùng vẫn bị rò rỉ.)
Overlook
/ˌəʊ.vəˈlʊk/
Bỏ qua, không nhận thấy điều quan trọng.We shouldn’t overlook the small details, as they can be very important. (Chúng ta không nên bỏ qua những chi tiết nhỏ, vì chúng có thể rất quan trọng.)
Conceal
/kənˈsiːl/
Che giấu hoặc giữ bí mật điều gì đó.The defendant was accused of trying to conceal evidence from the police. (Bị cáo bị buộc tội cố gắng che giấu bằng chứng khỏi cảnh sát.)
Lose
/luːz/
Làm mất, không còn tìm thấy được thứ gì.Be careful not to lose your keys in the crowded market. (Hãy cẩn thận đừng làm mất chìa khóa ở khu chợ đông đúc.)
Bảng tổng hợp một số từ trái nghĩa với discover
Các từ trái nghĩa với discover

>> Xem thêm: Đừng để phát âm tiếng Anh sai trở thành rào cản khiến bạn mất tự tin khi giao tiếp. Với ELSA Speak, bạn có thể luyện tập phát âm chuẩn xác hàng ngàn từ vựng thuộc mọi chủ đề. Bắt đầu hành trình cải thiện kỹ năng phát âm tiếng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay chỉ với 5.000đ/ngày!

Những câu hỏi thường gặp

Discover V3 là gì?

V3 (quá khứ phân từ) của discover là discovered. Đây là một động từ có quy tắc, vì vậy bạn chỉ cần thêm đuôi -ed vào sau động từ nguyên mẫu.

Ví dụ: A new treatment for the disease has been discovered by the research team. (Một phương pháp điều trị mới cho căn bệnh này vừa được đội ngũ nghiên cứu khám phá ra.)

Discovered là từ loại gì?

Discovered là dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3) của động từ discover, đóng vai trò là một động từ trong câu.

Ví dụ: Marie Curie discovered two new chemical elements, radium and polonium. (Marie Curie đã khám phá ra hai nguyên tố hóa học mới là radium và polonium.)

Discovery là gì?

Discovery là danh từ của discover, có nghĩa là sự khám phá, sự phát hiện, hoặc một phát kiến, một vật được tìm thấy.

Ví dụ: The discovery of DNA has revolutionized biology. (Sự khám phá ra ADN đã tạo nên một cuộc cách mạng trong ngành sinh học.)

Discover + gì?

Discover thường đi với tân ngữ hoặc đi với các giới từ cụ thể như: by, with, through, on, in để chỉ cách, công cụ, quá trình hoặc nơi phát hiện ra điều gì đó.

Ví dụ: She discovered a box of old letters in the attic. (Cô ấy đã tìm thấy một hộp thư cũ trên gác mái.)

Discover đi với to V hay Ving?

Discover thường đi với Ving, dùng để nhấn mạnh hành động đang xảy ra tại thời điểm được phát hiện.

Ví dụ: I discovered him stealing money. (Tôi phát hiện ra anh ấy đang ăn trộm tiền.)

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. Archaeologists discovered the ancient city deep ___ the jungle.
    A. on
    B. in
    C. by
    D. with
  2. She discovered his secret ___ reading his old letters.
    A. through
    B. with
    C. by
    D. on
  3. The scientist made an incredible discovery ___ his new telescope.
    A. with
    B. in
    C. of
    D. by
  4. I discovered ___ a wonderful little café just around the corner.
    A. about
    B. for
    C. of
    D. (không cần giới từ)
  5. The truth was finally discovered ___ a long and difficult investigation.
    A. on
    B. with
    C. through
    D. in
  6. The discovery ___ gravity is a famous story about Isaac Newton.
    A. in
    B. by
    C. of
    D. with
  7. A message in a bottle was discovered ___ the shore this morning.
    A. in
    B. on
    C. by
    D. with
  8. He discovered the problem ___ accident while fixing his computer.
    A. by
    B. on
    C. in
    D. through
  9. You can discover new music ___ this streaming app.
    A. in
    B. with
    C. through
    D. on
  10. They hope to discover ___ new ways to save energy.
    A. about
    B. of
    C. for
    D. (không cần giới từ)

Đáp án:

CâuĐáp ánGiải thích
1B. inGiới từ in được dùng để chỉ địa điểm, vị trí (trong rừng rậm) nơi sự khám phá diễn ra.
2C. byGiới từ by đi với V-ing (by reading) để chỉ phương thức dẫn đến sự khám phá.
3A. withGiới từ with được dùng để chỉ công cụ, phương tiện (kính thiên văn) được sử dụng trong quá trình khám phá.
4DDiscover đi trực tiếp với tân ngữ (a wonderful little café) mà không cần giới từ.
5C. throughGiới từ through nhấn mạnh việc khám phá ra sự thật thông qua một quá trình (cuộc điều tra).
6C. ofDùng cấu trúc danh từ The discovery of + N để chỉ đối tượng của sự khám phá (sự khám phá ra trọng lực).
7B. onGiới từ on được dùng để chỉ bề mặt (trên bờ biển) nơi vật thể được tìm thấy.
8A. byCụm từ cố định discover by accident có nghĩa là phát hiện ra một cách tình cờ.
9C. throughGiới từ through chỉ phương tiện, kênh thông tin (thông qua ứng dụng) giúp khám phá điều mới.
10DĐộng từ discover đi trực tiếp với tân ngữ (new ways) mà không cần giới từ.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Christophe Columbus đã khám phá ra châu Mỹ vào năm 1492.
  2. Sau khóa học, tôi đã tìm ra niềm đam mê dành cho nhiếp ảnh.
  3. Anh ấy đã phát hiện ra rằng ai đó đã đọc trộm email của mình.
  4. Sự khám phá ra lửa là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử loài người.
  5. Các nhà khoa học đang cố gắng tìm ra nguyên nhân của căn bệnh lạ này.

Đáp án:

CâuĐáp án
1Christopher Columbus discovered America in 1492.
2After the course, I discovered a passion for photography.
3He discovered that someone had secretly read his emails.
4The discovery of fire was an important turning point in human history.
5Scientists are trying to discover the cause of this strange disease.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Hy vọng những kiến thức chi tiết trong bài viết đã giúp bạn trả lời thấu đáo câu hỏi discover đi với giới từ gì và tự tin sử dụng động từ này trong mọi ngữ cảnh. Để làm giàu thêm vốn từ của mình, đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác từ ELSA Speak trong danh mục Từ vựng thông dụng nhé!