Động từ to be là ngữ pháp “vỡ lòng” khi bắt đầu học tiếng Anh, thường xuyên trong các bài tập và tình huống giao tiếp hằng ngày. Vậy động từ to be là gì? Cách dùng và vị trí của động từ tobe trong câu như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây.
Động từ to be là gì?
Động từ tobe là trợ động từ (auxiliary verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là “thì, là, ở”, thường được sử dụng để miêu tả về đặc điểm con người, địa điểm và ý tưởng hay tính chất của sự vật, sự việc. Tùy vào các thì trong tiếng Anh mà động từ tobe sẽ có các dạng biến thể khác nhau, ví dụ như: am, is, are (thì hiện tại); was, were (thì quá khứ), been (thì hoàn thành).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- She is a famous model. (Cô ấy là một người mẫu nổi tiếng.)
- My books are on the table. (Những cuốn sách của tôi ở trên bàn.)
- I was watching TV when my mother came home. (Tôi đang xem tivi thì mẹ tôi về nhà.)

Vị trí của động từ to be trong câu
Động từ to be đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc câu tiếng Anh và có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau, tùy thuộc vào mục đích và loại câu. Nhìn chung, động từ tobe có thể đứng trước danh từ, tính từ, cụm giới từ hoặc đứng trước động từ khi ở dạng quá khứ phân từ trong câu bị động. Cụ thể:
Động từ tobe đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ
Cấu trúc:
Tobe + Noun/Noun Phrase |
Ví dụ:
- He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)
- Those children are my students. (Những đứa trẻ đó là học sinh của tôi.)
Động từ tobe thường đứng trước tính từ
Cấu trúc:
Tobe + Adj |
Ví dụ:
- Winter in Hanoi is cold. (Mùa đông ở Hà Nội thì lạnh.)
- They are tired after the trip. (Họ mệt mỏi sau chuyến đi.)
Động từ tobe đứng trước cụm giới từ
Cấu trúc:
Tobe + Prepositional Phrase |
Ví dụ:
- My keys are in my pocket. (Chìa khóa của tôi ở trong túi.)
- The cat was under the bed when I came home. (Con mèo đã ở dưới gầm giường khi tôi về nhà.)
Động từ tobe có thể đứng trước động từ ở dạng quá khứ phân từ khi sử dụng trong câu bị động
Cấu trúc:
Tobe + V3 (by + O) |
Ví dụ:
- My wallet was stolen yesterday. (Ví của tôi đã bị trộm hôm qua.)
- This report must be finished before 5 PM. (Báo cáo này phải được hoàn thành trước 5 giờ chiều.)

Cách dùng biến thể của động từ to be
Động từ to be ở thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
Khi sử dụng ở thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn, động từ tobe sẽ được chia ở dạng am, is hoặc are, tùy vào ngôi của chủ ngữ.
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là học sinh.)
- We are watching a movie. (Chúng tôi đang xem phim.)
Dưới đây là bảng chuyển đổi động từ tobe theo chủ ngữ để bạn có thể tham khảo:
Chủ ngữ | Động từ tobe |
I | Am |
He/She/It/Danh từ số ít | Is |
You/We/They/Danh từ số nhiều | Are |

Động từ to be ở thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Khi sử dụng ở thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn, động từ tobe sẽ được chia ở hai dạng là was hoặc were.
Ví dụ:
- They were at the party last night. (Họ đã ở bữa tiệc tối qua.)
- We were playing football when it started to rain. (Chúng tôi đang chơi bóng thì trời bắt đầu mưa.)
Dưới đây là bảng chuyển đổi động từ tobe theo chủ ngữ khi sử dụng ở thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn:
Chủ ngữ | Động từ tobe |
I/He/She/It/Danh từ số ít | Was |
You/We/They/Danh từ số nhiều | Were |

Động từ to be ở thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn
Khi sử dụng ở thì tương lai đơn và thì tương lai tiếp diễn, động từ to be sẽ giữ nguyên ở dạng nguyên thể be và được đặt sau trợ động từ will.
Ví dụ:
- He will be busy tomorrow. (Anh ấy sẽ bận vào ngày mai.)
- I will be working at 9 a.m. tomorrow. (Tôi sẽ đang làm việc lúc 9 giờ sáng mai.)
Động từ to be ở các thì hoàn thành
Trong các thì hoàn thành, động từ to be được sử dụng ở dạng quá khứ phân từ là “been”, và luôn đi sau trợ động từ have/has/had (tùy theo thì cụ thể mà chúng ta sẽ sử dụng trợ động từ phù hợp.)
Ví dụ:
- She has been tired all day. (Cô ấy đã mệt cả ngày.)
- He had been a teacher before he became a writer. (Anh ấy đã từng là giáo viên trước khi trở thành nhà văn.)
Dưới đây là bảng công thức động từ tobe khi sử dụng trong các thì hoàn thành để bạn tham khảo:
Thì | Công thức | Ví dụ |
Thì hiện tại hoàn thành | S + have/has + been + O | He has been a doctor for over 10 years. (Anh ấy đã làm bác sĩ được hơn 10 năm rồi.) |
Thì quá khứ hoàn thành | S + had + been + O | He had been ill for two weeks before he went to see the doctor. (Anh ấy đã bị ốm hai tuần trước khi đi khám bác sĩ.) |
Thì tương lai hoàn thành | S + will have been + O | By next year, we will have been married for a decade. (Tính đến năm sau, chúng tôi sẽ cưới nhau được một thập kỷ.) |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + will have been + Ving | I have been waiting for you for an hour. (Tôi đã và đang đợi bạn được một tiếng rồi.) |

Động từ to be ở câu bị động
Trong câu bị động (Passive Voice), to be có thể ở cả dạng cơ bản (be), dạng hiện tại đơn (is/am/are), dạng quá khứ đơn (was/were) và dạng hoàn thành (been),…
Cấu trúc:
S + be + V3 |
Ví dụ:
- This cake was made by my mother. (Chiếc bánh này được mẹ tôi làm.)
- A meeting will be scheduled soon. (Một cuộc họp sẽ sớm được lên lịch.)
- Hoa has been taught by Ms. Lan for 3 years. (Hoa đã được cô Lan dạy 3 năm rồi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Để nâng cao trình độ ngoại ngữ một cách toàn diện, bạn hãy luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speak nhé. Ứng dụng luyện nói tiếng Anh hàng đầu thế giới này sẽ giúp bạn phát âm chuẩn như người bản xứ nhờ công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền. Click để khám phá ngay!

Động từ to be ở dạng nguyên thể
Khi ở dạng nguyên thể, động từ to be sẽ không chia theo thì hay chủ ngữ mà được sử dụng ở dạng “be”. Các trường hợp cụ thể bao gồm:
Trường hợp | Cấu trúc | Ví dụ |
Sau động từ khiếm khuyết (can, will, should…) | Modal verb + be | You should be careful. (Bạn nên cẩn thận.) |
Trong các câu mệnh lệnh | Be + N/Adj/Prepositional Phrase | Be on time for the meeting. (Hãy đúng giờ cho cuộc họp.) |
Trong mệnh đề giả định (subjunctive mood) | S1 + V + that + S2 + be + … / It is + adj + that + S + be + … | The manager insists that every employee be at the meeting on time. (Quản lý yêu cầu rằng mọi nhân viên phải có mặt tại cuộc họp đúng giờ.) |

Cách dùng nâng cao của động từ to be
Ngoài những cách dùng cụ thể ở trên, động từ to be còn được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt. Cụ thể:
Động từ to be trong cấu trúc To Be + to + V
Cách dùng: Cấu trúc Tobe + to V thường được dùng để diễn tả kế hoạch, chỉ dẫn, mệnh lệnh, sự sắp xếp, hoặc điều gì đó được mong đợi xảy ra trong tương lai (thường mang tính trang trọng hoặc chính thức).
Ví dụ:
- The President is to visit France next month. (Tổng thống sẽ có chuyến thăm Pháp vào tháng tới.)
- You are to finish this report by 5 PM. No excuses! (Cậu phải hoàn thành bản báo cáo này trước 5 giờ chiều. Không có lý do gì cả!)
Động từ to be trong cấu trúc To Be + of + noun (=have)
Cách dùng: Cấu trúc To be + of + N thường được sử dụng để diễn tả đặc điểm, giá trị, phẩm chất, vai trò của một người/vật.
Ví dụ:
- His advice was of no use to me. (Lời khuyên của anh ta chẳng có tác dụng gì với tôi cả.)
- This document is of great importance to the company. (Tài liệu này có tầm quan trọng rất lớn đối với công ty.)
Động từ to be trong cấu trúc be about + to do something
Cách dùng: Cấu trúc Be about + to do something có nghĩa là sắp sửa, chuẩn bị, ngay lập tức sẽ, thường được sử dụng để diễn tả một hành động sắp sửa xảy ra trong tương lai rất gần, chỉ trong giây lát nữa thôi.
Ví dụ:
- I was about to call you when you walked in. (Tôi đang định gọi cho bạn thì bạn bước vào.)
- Don’t go anywhere. The show is about to start. (Đừng đi đâu cả. Buổi biểu diễn sắp bắt đầu rồi.)

Cách viết tắt động từ to be
Tùy vào từng thì hoặc ngữ cảnh cụ thể, động từ tobe có thể chia ở 7 dạng khác nhau, bao gồm: be, am, is, are, was, were và been. Các động từ này còn có thể rút gọn được để giúp dễ dàng viết và linh hoạt trong việc sử dụng tiếng Anh hơn. Tuy nhiên không phải động từ to be nào cũng có thể viết tắt được.
Công thức động từ to be | Rút gọn trong câu khẳng định | Rút gọn trong câu phủ định |
I am | I’m | I’m not |
He is She is It is | He’s She’s It’s | He isn’t/He is not She isn’t/She is not It isn’t/It is not |
You are They are We are | You’re They’re We’re | You aren’t/You’re not They aren’t/They’re not We aren’t/We are not |

Bài tập về động từ to be trong tiếng Anh
Bài tập
Bài tập 1: Chia động từ to be thích hợp
1. It _______ cold today.
2. He _______ a teacher.
3. I _______ very hungry.
4. You _______ so kindful yesterday.
5. She _______ 12 years old 2 years ago.
6. Everything will _______ better soon.
7. I _______very tired at the moment.
8. They _______studied English for 6 years.
9. This patient _______ treated by a good doctor.
10. These dogs _______ taken care of by him since 2016.
11. _______ Ane and Alice sisters?
12. _______ this car yours?
13. _______ you twenty-five years old?
14. _______ the Smiths divorced?
15. The teachers _______ in the room.
16. The cat _______ on the table.
17. The dog _______ under the table.
18. There _______ many people in this class.
19. Clara and Steve _______ married.
20. This book _______ mine.
Bài tập 2: Điền động từ to be thích hợp vào đoạn văn
Peter Baker (1)____ from Manchester, but Paul and John (2)____ from London. Manchester and London (3)____ cities in England. Hamburg (4)____ a city in Germany. Mary (5)____ at school today. Mike and Tony (6)____ her friends. They (7)____ in the same class. Mr and Mrs Baker (8)____ on a trip to the USA to visit their cousin Annie. She (9)____ a nice girl. Tony says: “My grandfather (10)____ in hospital. I (11)____ at home with my grandmother.” What time (12)____ it? It (13)____ 8 o’clock. (14)____ you tired? No, I (15)____ not.
Bài tập 3: Chia dạng đúng của động từ to be
1. My friends and I _______ very excited about the trip next week.
2. He _______ at the party last night because he felt sick. (not)
3. _______ you at the library when I called you yesterday?
4. Look! That little bird _______ trying to build its nest.
5. This kind of cheese _______ made from goat’s milk.
6. If I _______ you, I would apologize to her.
7. The students _______ very quiet while the teacher was explaining the new lesson.
8. By the time we arrive, the movie _______ over for 10 minutes.
9. This report must _______ finished before the meeting tomorrow.
10. She _______ a member of this club since 2018.
Đáp án
Bài 1:
1 | Is | 11 | Are |
2 | Is | 12 | Is |
3 | Am | 13 | Are |
4 | Were | 14 | Are |
5 | Was | 15 | Are |
6 | Be | 16 | Is |
7 | Am being | 17 | Is |
8 | Have been | 18 | Are |
9 | Is | 19 | Are |
10 | Have been | 20 | Is |
Bài 2:
1. Is | 2. Are | 3. Are |
4. Is | 5. Is | 6. Are |
7. Are | 8. Are | 9. Is |
10. Is | 11. Am | 12. Is |
13. Is | 14. Are | 15. Am |
Bài 3:
1. are | 2. wasn’t / was not | 3. Were | 4. is | 5. is |
6. were | 7. were | 8. will have been | 9. be | 10. has been |
Một số câu hỏi thường gặp về động từ To be
Động từ to be là gì?
Động từ tobe là trợ động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “thì, là, ở”.
Ví dụ: They are at school. (Họ đang ở trường.)
To be có phải là động từ không?
Có, to be là một động từ đặc biệt trong tiếng Anh, có thể biến đổi thành 7 dạng khác nhau (be, am, is, are, was, were và been) tùy vào ngữ cảnh hoặc các thì cụ thể. Khi là động từ chính, động từ tobe được sử dụng để mô tả trạng thái, bản chất, vị trí hoặc kết nối chủ ngữ với phần bổ sung ý nghĩa cho câu.
Ví dụ: I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.)
Sau to be là gì – tính từ hay danh từ?
Sau tobe có thể là tính từ hoặc danh từ.
Ví dụ:
- They are my friends. (Họ là bạn của tôi.)
- The weather is nice. (Thời tiết thì đẹp.)
To be có dùng trong câu bị động không?
Có, tobe là thành phần bắt buộc trong cấu trúc câu bị động. Cụ thể: Tobe (chia theo thì) + V3 (by + O).
Ví dụ: The house was built in 1990. (Ngôi nhà được xây vào năm 1990.)
Làm sao phân biệt “be” với “been”, “being”?”
Dưới đây là cách phân biệt be, been và being cụ thể để bạn tham khảo:
- Be là dạng nguyên thể không chia của động từ tobe, thường sử dụng sau các động từ khiếm khuyết, trong câu mệnh lệnh hoặc cấu trúc câu giả định.
- Been là quá khứ phân từ của động từ tobe, thường được sử dụng trong các thì hoàn thành.
- Being đóng vai trò là danh động từ (gerund) hoặc hiện tại phân từ (present participle) của động từ tobe, thường sử dụng trong thì tiếp diễn hoặc các câu bị động tiếp diễn.
>> Xem thêm:
- Cách chia động từ trong tiếng Anh: Theo thì & theo dạng
- Sau động từ là gì? Kiến thức về động từ kèm bài tập
- Phrasal verb là gì? Tổng hợp 200 Phrasal verb thông dụng nhất trong tiếng Anh
Trên đây là toàn bộ về động từ to be trong tiếng Anh để bạn tham khảo, hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng trợ động từ này. Ngoài ra, đừng quên truy cập danh mục Từ loại trên ELSA Speak để cập nhật các bài học tiếng Anh mới nhất nhé!