Nhận biết đuôi danh từ là một trong những kiến thức cơ bản khi bắt đầu học tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều bạn nhầm lẫn giữa đuôi danh từ, tính từ và trạng từ. Để “mở khóa” vấn đề này, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ (Noun) trong tiếng Anh được sử dụng để xác định tên gọi của người, sự vật và hiện tượng. Danh từ được chia thành hai dạng: danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
1. Danh từ cụ thể (Concrete Nouns)
Là những danh từ chỉ người, vật hoặc địa điểm có thể cảm nhận được bằng các giác quan của con người (nếm, thấy, nghe,…).
Đối tượng | Ví dụ |
---|---|
Danh từ chỉ người | Male (Đàn ông) Cashier (Thu ngân) |
Danh từ chỉ địa điểm | Hometown (Quê hương) Lake (Sông) School (Trường học) |
Danh từ chỉ vật | Ferry (Cái phà) Receipt (Hoá đơn) |
2. Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns)
Là danh từ xác định tên gọi của một cá thể, cá thể đó không thể cảm nhận được bằng giác quan của con người.
Đối tượng | Ví dụ |
---|---|
Danh từ chỉ khái niệm | Peace (Hòa bình) Love (Tình yêu) |
Danh từ chỉ cảm xúc | Anxiety (Nỗi lo lắng) Hate (Sự căm ghét) |
Danh từ chỉ trạng thái | Attention (Sự tập trung) Mess (Sự xáo trộn) |
>> Xem thêm: 5 từ loại cơ bản trong tiếng Anh
Cách nhận biết đuôi danh từ trong tiếng Anh
Danh từ thường đi kèm với những hậu tố: -ant, -ent, -tion, -ness,-ity,- or, -age, -ism, -sion, -ence, -ance,…
Hậu tố | Ví dụ |
---|---|
-tion | Introduction (Sự giới thiệu) Solution (Giải pháp) Condition (Điều kiện) |
-ment | Achievement (Thành tựu) Equipment (Thiết bị) Department (Phòng ban) |
-ness | Sickness (Bệnh tật) Weakness (Điểm yếu) Darkness (Bóng tối) |
-ity/ty | Responsibility (Trách nhiệm) Nationality (Quốc tịch) University (Trường đại học) |
-ship | Relationship (Mối quan hệ) Internship (Kỳ thực tập) Friendship (Tình bạn) |
-ant | Assistant (Người trợ lý) Applicant (Ứng cử viên) |
-er | Engineer (Kỹ sư) Member (Thành viên) Developer (Nhà phát triển) |
-sion | Passion (Niềm đam mê) Decision (Sự quyết định) Mission (Sứ mệnh) |
-ence | Experience (Kinh nghiệm) Existence (Sự tồn tại) Violence (Bạo lực) |
-ance | Assistance (Sự trợ giúp) Performance (Màn trình diễn) Insurance (Bảo hiểm) |
-ent | Opponent (Đối thủ) Resident (Dân cư) Student (Học sinh) |
-or | Actor (Diễn viên) Neighbor (Người hàng xóm) Professor (Giáo sư) |
-age | Shortage (Sự thiếu hụt) Advantage (Lợi thế) Message (Thông điệp) |
-ism | Feminism (Nữ quyền) Criticism (Sự chỉ trích) Tourism (Du lịch) |
-ist | Specialist (Chuyên viên) Tourist (Khách du lịch) |
Một số trường hợp đuôi danh từ ngoại lệ mà bạn cần lưu ý:
-al | Approval (Phê duyệt) Renewal (Sự đổi mới) Potential (Tiềm năng) |
-ive | Initiative (Sáng kiến) Representative (Người đại diện) Objective (Mục tiêu) |
-ic | Mechanic (Thợ cơ khí) Classic (Cổ điển) |
-ate | Certificate (Giấy chứng nhận) Candidate (Thí sinh) |
Cách thành lập danh từ trong tiếng Anh
Danh từ được thành lập bằng cách kết hợp động từ, danh từ hoặc tính từ với các hậu tố.
1. Động từ + đuôi danh từ
Động từ | Hậu tố | Danh từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Add | –tion | Addition | Sự thêm vào |
Discuss | –sion | Discussion | Cuộc thảo luận |
Achieve | –ment | Achievement | Thành tựu |
Accept | –ance | Acceptance | Sự chấp nhận |
Depend | –ence | Dependence | Sự lệ thuộc |
Use | -age | Usage | Cách dùng |
Rob | –ery | Robbery | Vụ cướp |
Build | –ing | Building | Tòa nhà |
Arrive | –al | Arrival | Sự đến nơi |
Own | –er | Owner | Người chủ |
Act | –or | Actor | Diễn viên |
Beg | –ar | Beggar | Người ăn xin |
Account | –ant | Accountant | Kế toán |
Supply | –ent | Supplement | Sự cung cấp |
Employ | –ee | Employee | Người làm công |
2. Tính từ + đuôi danh từ
Tính từ | Hậu tố | Danh từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Difficult | -y | Difficulty | Sự khó khăn |
Popular | -ity | Popularity | Sự phổ biến |
Careless | -ness | Carelessness | Sự bất cẩn |
Social | -ism | Socialism | Chủ nghĩa xã hội |
Free | -dom | Freedom | Sự tự do |
Silent | -ence | Silence | Sự im lặng |
3. Danh từ + đuôi danh từ
Danh từ | Hậu tố | Danh từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Commune | -ism | Communism | Chủ nghĩa cộng sản |
Scholar | -ship | Scholarship | Học bổng |
Journal | -ist | Journalist | Nhà báo |
America | -an | American | Người Mỹ |
Library | -ian | Librarian | Thủ thư |
Prince | -ess | Princess | Công chúa |
>> Xem thêm: Cách nhận biết danh động từ
Cách nhận biết đuôi tính từ, trạng từ trong tiếng Anh
1. Đuôi trạng từ
Trạng từ (Adjective) dùng để bổ nghĩa cho một động từ, một tính từ hay một trạng từ khác, giúp câu văn trở nên rõ ràng, đầy đủ hơn. Bạn có thể nhận biết trạng từ qua các hậu tố sau:
Hậu tố | Ví dụ |
---|---|
-ly | Calmly (Bình tĩnh) Easily (Dễ dàng) Quickly (Nhanh chóng) |
-ward | Downwards (Hướng xuống) Upwards (Hướng lên) |
-wise | Likewise (Tương tự) Clockwise (Theo chiều kim đồng hồ) |
-cally | Classically (Cổ điển) Magically (Kỳ diệu) Tragically (Bi thảm) |
2. Đuôi tính từ
Một số đuôi tính từ phổ biến là -ful, -ic, -ly, -ous,… Bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp dưới đây để biết thêm những hậu tố khác:
Hậu tố | Ví dụ |
---|---|
-able/ible | Drinkable (Có thể uống được) Flexible (Linh hoạt) |
-al | Brutal (Tàn bạo) Official (Chính thức) |
-en | Broken (Bể, vỡ) Golden (Bằng vàng) |
-ful | Forgetful (Hay quên) Helpful (Hữu ích) |
-ic | Tragic (Bi kịch) Poetic (Thơ mộng) |
-ive | Active (Chủ động) Passive (Thụ động) |
-less | Homeless (Vô gia cư) Useless (Vô dụng) |
-ous | Cautious (Cẩn thận) Famous (Nổi tiếng) |
-y | Cloudy (Nhiều mây) Windy (Đầy gió) |
>> Xem thêm: Quy tắc sử dụng danh động từ và động từ nguyên mẫu
Bài tập về đuôi danh từ trong tiếng Anh [có đáp án chi tiết]
Bài tập 1: Điền dạng đúng của các từ trong ngoặc.
1. My mother is always my ______ (inspirate).
2. My sister shows ______ (approval) by smiling.
3. What do you look for in a ______ (relate)?
4. There are three ______ (candidate) standing in the room.
5. He is one of the best ______ (employ) in my company.
6. What is your idea of perfect ______ (happy)?
7. When I have free time, I usually practice ______ (run).
8. They are having a ______ (meet) on Tuesday to discuss the solution.
9. He works as an ______ (assist) in a local bookshop.
10. I pick him as our ______ (representable).
Bài tập 2: Chuyển các động từ sau sang danh từ.
1 | Listen | 6 | Paint |
2 | State | 7 | Drive |
3 | Present | 8 | Act |
4 | Speak | 9 | Wait |
5 | Edit | 10 | Learn |
Bài tập 3: Chuyển các tính từ sau sang danh từ.
1 | Happy | 6 | Sad |
2 | Shy | 7 | Busy |
3 | Lazy | 8 | Difficult |
4 | Crazy | 9 | Responsible |
5 | Kind | 10 | Able |
Đáp án chi tiết
Bài tập 1:
1. Inspiration | 2. Approval | 3. Relationship | 4. Candidates | 5. Employees |
6. Happiness | 7. Running | 8. Meeting | 9. Assistant | 10. Representative |
Bài tập 2:
1. Listener | 2. Statement | 3. Presentation | 4. Speaker | 5. Editor |
6. Painter | 7. Driver | 8. Actor/Actress | 9. Waiter/Waitress | 10. Learner |
Bài tập 3:
1. Happiness | 2. Shyness | 3. Laziness | 4. Craziness | 5. Kindness |
6. Sadness | 7. Busyness | 8. Difficulty | 9. Responsibility | 10. Ability |
Áp dụng công nghệ AI độc quyền, ELSA Speak English giúp bạn học phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế. Ứng dụng có khả năng nhận biết lỗi sai phát âm và hướng dẫn cách đặt lưỡi, nhấn nhả hơi sao cho đúng nhất.
Ngoài ra với hơn 192 chủ đề cùng +7000 bài học bổ ích được cá nhân hoá đang chờ bạn khám phá. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro để trải nghiệm ngay hôm nay.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về dấu hiệu nhận biết đuôi danh từ trong tiếng Anh. Để có thể hoàn thành tốt các kỳ thi cũng như giao tiếp một cách hiệu quả, bạn hãy ôn tập những nội dung mà ELSA Speak tổng hợp ở bài viết trên nhé!