Tổng quan về danh động từ (Gerund): cách phân biệt và sử dụng danh động từ
Hẳn là bạn đã nghe nhắc rất nhiều về danh động từ trong tiếng Anh. Danh động từ gây nhầm lẫn cho rất nhiều người khi học. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu kiến thức liên quan tới danh động từ qua bài viết này để học tốt tiếng Anh hơn.
Danh động từ là gì?
Danh động từ (còn gọi là Gerund) là một phần kiến thức rất quan trọng trong tiếng Anh. Danh động từ thực tế được sử dụng rất nhiều trong cả giao tiếp hàng ngày cũng như văn bản.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Về cơ bản, danh động từ là những danh từ được cấu tạo từ động từ có thêm đuôi –ing.
Ví dụ:
Come – coming
Teach – teaching
Work – working
Danh động từ có dạng phủ định (chỉ cần thêm “not” vào trước động từ V-ing) và có thể đi cùng với tính từ sở hữu:
Ví dụ
Smiling – not smiling
Opening –not opening
Sleeping – my sleeping child
Chức năng và vị trí của danh động từ trong câu
Danh động từ có thể đảm nhận nhiều chức năng khác nhau trong câu.
Làm chủ ngữ trong câu
Ví dụ:
Collecting books is his hobby.
(Sưu tầm sách là sở thích của ông ấy.)
Working at this place is her choice.
(Làm việc tại nơi này là lựa chọn của cô ấy.)
>>> Có thể bạn quan tâm:
- 25 nguyên tắc cần nắm về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu
- Trợ động từ
- Đuối danh từ trong tiếng Anh
Làm tân ngữ của động từ trong câu
Ví dụ:
They denied following this matter.
(Họ từ chối để theo dõi vấn đề này.)
He avoids mentioning what they have said.)
(Anh ấy tránh đề cập tới cái mà họ vừa mới nói.)
Làm bổ ngữ cho động từ
Ví dụ:
Her decision is moving to that city and continuing her studies.
(Quyết định của cô ấy là chuyển tới thành phố đó và tiếp tục việc học.)
My mother’s choice is buying that T-shirt.
(Lựa chọn của mẹ tôi là mua cái áo T-shirt đó.)
Vị trí của danh động từ trong câu
Danh động từ có thể đứng ở đầu câu
Ví dụ:
Meeting him or coming back home? I don’t know what I should do.
(Gặp anh ta hay là đi về nhà? Tôi không biết mình nên làm gì.)
Cleaning the house takes her a lot of time, so she doesn’t have enough time for herself.
(Dọn dẹp nhà cửa chiếm nhiều thời gian của cô ấy, thế nên cô ấy chẳng có đủ thời gian cho bản thân mình.)
Danh động từ đứng sau giới từ và liên từ
Các giới từ như in, on, at, of… và liên từ như after, before, in front of, when, while… đòi hỏi sử dụng danh động từ ngay sau nó.
Ví dụ:
I have to clean my room before going to my uncle’s house.
(Tôi phải dọn dẹp phòng của mình trước khi đi tới nhà bác.)
I have difficulty in finding a good job.
(Tôi gặp khó khăn khi tìm kiếm một công việc tốt.)
Danh động từ sử dụng sau một số động tự, cụm động từ.,..
Các động từ | Cụm động từ, thành ngữ |
Avoid: tránh | It’s (not) worth: (không) đáng giá |
Deny: từ chối | It’s no good: vô ích |
Anticipate: đoán trước | It’s no use: thật vô dụng |
Detest: ghê tởm | Can’t help/ can’t bear/ can’t stand: không thể chịu đựng nổi |
Enjoy: thích thú | Object to: phản đối |
Forgive: tha thứ | Confess to: thú tội, nhận tội |
Finish: hoàn tất | Be (get) used to: quen với cái gì |
Dislike: không thích | Be busy (with): bận rộn với cái gì |
Keep: tiếp tục | Have difficulty (in): Có khó khăn trong vấn đề gì |
delay: trì hoãn | There’s no point in: Chẳng có lý do gì/ lợi gì |
Appreciate: hoan nghênh | A waste of money/ time: tốn tiền/ mất thời gian |
Suggest: đề nghị | Look forward to: trông mong, chờ đợi |
Keep: tiếp tục | |
Postpone: trì hoãn | |
Stop: dừng | |
Consider: xem xét | |
Escape: trốn khỏi | |
Involve: có ý định | |
Miss: bỏ lỡ | |
Prevent: ngăn chặn |
Phân biệt danh động từ (Gerund) và danh từ (Noun) trong tiếng Anh
Danh động từ và danh từ có gì khác nhau và giống nhau? Nhiều người học tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng danh động từ và danh từ.
Về mặt hình thức danh động từ mang hình thức của một động từ nhưng về mặt chức năng, nó lại đóng vai trò như một danh từ.
Tuy nhiên, danh từ có thể đứng sau mạo từ (a, an, the), những danh động từ thì không. Trong khi đó danh động từ có thể đứng trước tân ngữ, còn danh từ thì không.
Ví dụ:
He keeps choosing this course. => đúng
He keeps choice this course. => sai
(Anh ta tiếp tục lựa chọn khóa học này.)
The collection is very worth displaying at the museum. => đúng
The collecting is very worth displaying at the museum. => sai.
(Bộ sưu tập xứng đáng để trưng bày ở viện bảo tàng.)
Phân biệt danh động từ và động từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có danh động từ và động từ nguyên mẫu. Làm thế nào để phân biệt danh động từ và động từ?
– Danh động từ có thể dùng làm chủ ngữ còn động từ nguyên mẫu thì không.
Ví dụ:
Chúng ta có thể nói: Cooking is very easy (Nấu ăn rất dễ.)
Nhưng không thể nói: Cook is very easy.
– Danh động từ không thể sau tân ngữ chỉ người
Ví dụ:
Chúng ta có thể nói: I want him to meet her at coffee shop. (Tôi muốn anh ta gặp cô ấy ở quán cà phê.)
Nhưng không thể nói: I want him meeting her at coffee shop.
Bài tập sử dụng danh động từ trong câu
Hãy cùng luyện tập về cách sử dụng danh động từ cùng với chúng tôi nhé.
Bằng kiến thức vừa học, bạn hãy chọn cho mình dạng đúng của động từ được đưa ra trong ngoặc kép.
- My friends advise me….(choose/ choosing/ to choose) that university.
- They delay….(send/to send/ sending) this letter to their president.
- Last month, my sister came back home after…. (finish/to finish/finishing) her studies at university.
- We can’t help…(use/ to use/ using) this equipment for our work.
- I am sorry. I am so busy with…(work/ to work/working) that I don’t have time to call you back.
- My brother has difficulty in…(find/to find/finding) job in this city.
- We want them….(do/to do/doing) this for her.
- Nobody needs….(meet/to meet/meeting) her anymore.
- Thank you so much for….(accept/to accept/accepting) our proposal. We are looking forward to….(meet/to meet/meeting) you next month.
- Why don’t you object to…(choose/to choose/choosing) her as our new director?
- Don’t do it!….(Plant/To plant/Planting) cannabis is illegal.
- I have decided ….(buy/to buy/buying) those shoes at this shop.
- They offered us…. (arrange/ to arrange/arranging) room for us without surcharge fee.
- We don’t like…(meet/to meet/ meeting) this guy at her place.
- She promised…(come/to come/coming) back before I fly to Paris.
Với những chia sẻ trên đây, mong rằng các bạn đã có thêm thông tin hữu ích để không còn nhầm lẫn, mắc lỗi sai khi sử dụng danh động từ. Để luyện tập nhiều hơn với các bài tập liên quan danh động từ, hãy tải và trải nghiệm ngay ứng dụng ELSA Speak nhé. ELSA Speak thiết kế cho người học hàng ngàn bài tập khác nhau để luyện nói tiếng Anh theo chủ đề, luyện phát âm tiếng Anh chuẩn, nhuần nhuyễn và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Đã có rất nhiều người trải nghiệm và có được kết quả tuyệt vời. Tải và sử dụng ELSA Speak ngay để nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân một cách nhanh chóng.