Excellent là từ được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng biết cách dùng từ này một cách chính xác và hiệu quả. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu excellent đi với giới từ gì và cách diễn dùng một cách dễ hiểu qua bài viết dưới đây.

Excellent là gì?

Excellent /ˈek.səl.ənt/ là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cực kỳ tốt hoặc xuất sắc (nghĩa là Extremely good theo Cambridge Dictionary). Từ này được sử dụng để miêu tả những điều gì đó rất tốt hoặc tuyệt vời.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • The presentation was excellent, and everyone enjoyed it. (Buổi thuyết trình thật xuất sắc, và mọi người đều thích nó.)
  • He received excellent feedback on his project from the teacher. (Anh ấy nhận được phản hồi xuất sắc về dự án của mình từ giáo viên.)

>> Xem thêm: Tính từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive adjectives): Khái niệm, cách dùng và bài tập

Khái niệm về excellent
Excellent là tính từ diễn tả điều gì đó xuất sắc

Excellent đi với giới từ gì?

Excellent có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau.

Excellent at

Ý nghĩa: Excellent at có nghĩa là giỏi về, xuất sắc trong việc gì đó.

Ví dụ:

  • She is excellent at painting. (Cô ấy rất giỏi vẽ tranh.)
  • He is excellent at public speaking. (Anh ấy rất xuất sắc trong việc nói trước công chúng.)
Câu ví dụ excellent at
Excellent at có nghĩa là xuất sắc trong việc gì đó

Excellent for

Ý nghĩa: Excellent for mang ý nghĩa là rất tốt hoặc phù hợp, thích hợp cho điều gì đó.

Ví dụ:

  • This recipe is excellent for beginners. (Công thức này rất phù hợp cho người mới bắt đầu.)
  • The training program is excellent for improving skills. (Chương trình đào tạo này rất tốt để cải thiện kỹ năng.)

Excellent in

Ý nghĩa: Khi kết hợp với giới từ in, cụm từ có ý nghĩa xuất sắc trong một lĩnh vực, môn học.

Ví dụ:

  • She is excellent in mathematics. (Cô ấy giỏi toán học.)
  • He is excellent in chemistry. (Anh ấy xuất sắc trong môn hóa học.)
Câu ví dụ excellent in
Excellent in có nghĩa là xuất sắc trong lĩnh vực nào đó

Excellent with

Ý nghĩa: Cụm từ excellent with được dùng để diễn tả việc ai đó giỏi trong việc làm việc hoặc tương tác với ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

  • She is excellent with animals. (Cô ấy rất giỏi với động vật.)
  • He is excellent with graphic design software. (Anh ấy rất giỏi với phần mềm thiết kế đồ họa.)        
Excellent thường đi với giới từ at/for/in//with
Excellent thường đi với giới từ at/for/in//with

Các cụm từ thông dụng với excellent

Dưới đây là bảng liệt kê một số cụm từ thông dụng với excellent:

Cụm từ /Phiên âmNghĩaVí dụ
Absolutely excellent 
/ˈæb.sə.luːt.li ˈɛk.sə.lənt/
Vô cùng xuất sắcThe results were absolutely excellent. (Kết quả thật sự xuất sắc.)
Truly excellent 
/ˈtruː.li ˈɛk.sə.lənt/
Thật sự xuất sắcHis artwork is truly excellent. (Tác phẩm nghệ thuật của anh ấy thực sự xuất sắc.)
Really excellent 
/ˈrɪə.li ˈɛk.sə.lənt/
Thực sự xuất sắcThis book is really excellent for learning English. (Cuốn sách này thực sự xuất sắc để học tiếng Anh.)
Quite excellent 
/kwaɪt ˈɛk.sə.lənt/
Khá xuất sắcThe concert was quite excellent. (Buổi hòa nhạc khá xuất sắc.)
Exceptionally excellent 
/ɪkˈsɛp.ʃə.nə.li ˈɛk.sə.lənt/
Đặc biệt xuất sắcHer grades have been exceptionally excellent this semester. (Điểm số của cô ấy đặc biệt xuất sắc trong học kỳ này.)
Excellent quality 
/ˈɛk.sə.lənt ˈkwɒl.ɪ.ti/
Chất lượng xuất sắcThe product is known for its excellent quality. (Sản phẩm này nổi tiếng với chất lượng xuất sắc.)
Excellent service 
/ˈɛk.sə.lənt ˈsɜː.vɪs/
Dịch vụ xuất sắcCustomers appreciate the excellent service here. (Khách hàng đánh giá cao dịch vụ xuất sắc ở đây.)
Excellent performance 
/ˈɛk.sə.lənt pərˈfɔː.məns/
Hiệu suất xuất sắcThe team delivered an excellent performance in the match. (Đội đã có một màn trình diễn xuất sắc trong trận đấu.)
Excellent condition 
/ˈɛk.sə.lənt kənˈdɪʃ.ən/
Tình trạng tuyệt vờiThe bicycle is in excellent condition. (Chiếc xe đạp đang trong tình trạng tuyệt vời.)
Excellent opportunity 
/ˈɛk.sə.lənt ˌɒp.əˈtjuː.nɪ.ti/
Cơ hội tuyệt vờiThis internship provides an excellent opportunity to learn.
Appear excellent 
/əˈpɪə ˈɛk.sə.lənt/
Trông vô cùng xuất sắcThe presentation appears excellent from the feedback received. (Buổi thuyết trình trông vô cùng xuất sắc từ phản hồi nhận được.)
Look excellent
/lʊk ˈɛk.sə.lənt/
Trông rất xuất sắcThe new design looks excellent. (Thiết kế mới trông rất xuất sắc.)
Be excellent 
/biː ˈɛk.sə.lənt/
Rất tốtHer performance in the competition was excellent. (Màn trình diễn của cô ấy trong cuộc thi thật xuất sắc.)
Cụm từ thông dụng với excellent
Một số cụm từ thông dụng với excellent
Một số cụm từ thông dụng với excellent

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excellent

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với từ excellent:

Từ/Phiên âmNghĩaVí dụ
Outstanding 
/ˈaʊtˌstændɪŋ/
Nổi bật, xuất sắcShe is an outstanding student. (Cô ấy là một học sinh xuất sắc.)
Superb 
/sərˈbɜːrb/
Tuyệt vời, xuất sắcThe view from the top of the mountain is superb. (Quang cảnh nhìn từ đỉnh núi thật tuyệt vời.)
Exceptional
/ɪkˈsɛpʃənl/
Phi thường, đặc biệt xuất sắcHe has an exceptional talent for music. (Anh ấy có tài năng đặc biệt về âm nhạc.)
Brilliant 
/ˈbrɪljənt/
Rực rỡ, xuất sắcThe scientist made a brilliant discovery. (Nhà khoa học đã có một khám phá xuất sắc.)
Magnificent 
/mæɡˈnɪfɪsənt/
Tráng lệ, xuất sắcThe performance was magnificent. (Buổi biểu diễn thật hoành tráng.)
First-rate 
/ˈfɜːrst reɪt/
Hạng nhất, loại nhấtThe restaurant offers first-rate service. (Nhà hàng cung cấp dịch vụ hạng nhất.)
Fantastic 
/fænˈtæstɪk/
Tuyệt vời, tuyệt hảoThe party was fantastic. (Bữa tiệc thật tuyệt vời.)
Remarkable 
/rɪˈmɑːrkəbl/
Đáng chú ý, xuất sắcHer achievements are remarkable. (Những thành tựu của cô ấy thật đáng chú ý.)
Impressive 
/ɪmˈprɛsɪv/
Ấn tượng, xuất sắcThe presentation was impressive. (Buổi thuyết trình rất ấn tượng.)
Top-notch 
/ˈtɑːp nɑːtʃ/
Hạng nhất, xuất sắcHe is a top-notch engineer. (Anh ấy là một kỹ sư hạng nhất.)
A1 
/eɪ ˈwʌn/
Xuất sắc, tuyệt vờiThe service here is A1.
Fabulous 
/ˈfæb.jə.ləs/
Tuyệt vời, xuất sắcThe food was fabulous. (Đồ ăn thật tuyệt vời.)
Từ đồng nghĩa với từ excellent
Một số từ đồng nghĩa với excellent
Một số từ đồng nghĩa với excellent

Từ trái nghĩa

Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa với từ excellent:

Từ/Phiên âmNghĩaVí dụ
Inadequate 
/ɪnˈædɪkwət/
Không đủ, không thích hợpThe resources were inadequate for the project. (Tài nguyên không đủ cho dự án.)
Poor 
/pʊr/
Kém, tệThe restaurant offers poor quality food. (Nhà hàng cung cấp đồ ăn kém chất lượng.)
Mediocre 
/ˌmiːdiˈoʊkər/
Bình thường, không có gì nổi bậtThe performance was mediocre. (Buổi biểu diễn ở mức tầm thường.)
Inferior 
/ɪnˈfɪəriər/
Thấp kém hơn, không tốt bằngThis product is inferior to the other brands. (Sản phẩm này kém hơn so với các nhãn hiệu khác.)
Subpar 
/sʌbˈpɑːr/
Dưới tiêu chuẩn, không đạt yêu cầuThe service at the hotel was subpar. (Dịch vụ ở khách sạn chưa tốt.)
Awful 
/ˈɔːfəl/
Kinh khủng, tệ hạiThe weather was awful today. (Thời tiết hôm nay thật tệ.)
Terrible 
/ˈtɛrɪbəl/
Rất tệ, kinh khủngThe conditions of the roads were terrible. (Điều kiện đường sá thật tồi tệ.)
Bad 
/bæd/
TệThe food was bad. (Thức ăn rất tệ.)
Horrible 
/ˈhɔːrəbl/
Kinh khủngThe movie was horrible. (Bộ phim thật kinh khủng.)
Deficient 
/dɪˈfɪʃənt/
Thiếu, không đầy đủThe diet was deficient in vitamins. (Chế độ ăn thiếu vitamin.)
Lousy 
/ˈlaʊ.zi/
Tệ, kém chất lượngThe service was lousy at that restaurant.(Dịch vụ ở nhà hàng đó thật tệ.)
Substandard 
/sʌbˈstændərd/
Dưới tiêu chuẩnThe product was substandard. (Sản phẩm này dưới tiêu chuẩn.)
Từ trái nghĩa với từ excellent
Một số từ trái nghĩa với excellent
Một số từ trái nghĩa với excellent

Lưu ý khi sử dụng excellent + giới từ

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ Excellent với giới từ:

  • Khi sử dụng Excellent, hãy chọn giới từ sao cho phù hợp với ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Nếu muốn nói về khả năng làm việc với một công cụ hoặc nhóm người, hãy sử dụng excellent with thay vì excellent at.
  • Khi sử dụng excellent at, từ theo sau phải là một động từ có đuôi -ing hoặc là một danh từ.
  • Tránh lạm dụng từ Excellent quá nhiều. Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác như superb, exceptional,… để làm phong phú cách diễn đạt.

>> Xem thêm: Kiến thức cần nắm vững về cụm danh từ trong tiếng Anh

Một số điều cần lưu ý excellent với giới từ
Một số điều cần lưu ý excellent với giới từ

Câu hỏi thường gặp

Excellent là từ loại gì?

Excellent là tính từ.

Excellent at là gì?

Excellent at là cấu trúc dùng để chỉ khả năng, tài năng của ai đó trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: She is excellent at cooking (Cô ấy rất giỏi nấu ăn).

Excellent + gì?

Khi dùng excellent với giới từ, bạn cần chọn giới từ phù hợp với ngữ cảnh. Một số ví dụ:

  • Excellent with (giỏi trong việc làm việc với…)
  • Excellent in (xuất sắc trong…)
  • Excellent for (rất tốt cho…)
  • Excellent at (rất giỏi trong việc…)

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Premium là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả. Click đăng ký ngay hôm nay để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn nhé!

Bài tập vận dụng

Điền giới từ thích hợp (excellent for / excellent at / excellent in / excellent with)

  1. The painter is _____ portraits.
  2. This smartphone is _____ mobile photography.
  3. The team is _____ teamwork.
  4. The book is _____ beginners.
  5. He is _____ using the latest software.
  6. The weather is _____ a picnic.
  7. The company is _____ customer service.
  8. The student is _____ math.
  9. This jacket is _____ outdoor activities.
  10. The musician is _____ playing the guitar.

Đáp án

  1. The painter is excellent at portraits.
  2. This smartphone is excellent for mobile photography.
  3. The team is excellent at teamwork.
  4. The book is excellent for beginners.
  5. He is excellent at using the latest software.
  6. The weather is excellent for a picnic.
  7. The company is excellent at customer service.
  8. The student is excellent in math.
  9. This jacket is excellent for outdoor activities.
  10. The musician is excellent at playing the guitar.

Chọn từ đồng nghĩa thích hợp điền vào chỗ trống

  1. The chef’s cooking skills are __________ (outstanding, poor).
  2. The new software update is __________ (inferior, superb).
  3. His leadership during the crisis was __________ (subpar, exceptional).
  4. The customer service at the store was __________ (brilliant, awful).
  5. This laptop is __________ (first-rate, subpar) for gaming.
  6. The research findings were __________ (remarkable, mediocre).
  7. The new design of the product is __________ (superior, inadequate).
  8. The athlete’s performance in the competition was __________ (excellent, dismal).
  9. The accommodations at the hotel were __________ (splendid, unsatisfactory).
  10. The instructor’s teaching methods are __________ (outstanding, poor).

Đáp án

  • outstanding
  • superb
  • exceptional
  • awful
  • first-rate
  • remarkable
  • superior
  • excellent
  • splendid
  • outstanding

>> Xem thêm:

Tóm lại, việc nắm vững cách sử dụng Excellent với các giới từ khác nhau là rất quan trọng để có thể diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả. ELSA Speak hy vọng qua bài viết trên, bạn đã nắm rõ excellent đi với giới từ gì, cách áp dụng trong các ngữ cảnh thích hợp, tạo ra những câu nói, văn bản rõ ràng, sinh động và dễ hiểu hơn. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích!