Fancy là một từ tiếng Anh quen thuộc mà nhiều người thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Từ vựng này không chỉ xuất hiện trong văn viết mà còn rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng của fancy. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu Fancy to v hay ving, cấu trúc fancy và cách dùng trong tiếng Anh.

Fancy là gì?

Fancy (phát âm là /ˈfæn.si/) là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và có thể được sử dụng như danh từ, động từ hoặc tính từ

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Khi được dùng như tính từ, fancy thường mang nghĩa là xa xỉ, sang trọng, hoặc phức tạp. Ví dụ: She wore a fancy dress to the party (Cô ấy mặc một chiếc váy sang trọng đến bữa tiệc).
  • Khi là danh từ, fancy chỉ sự thích thú, sự tưởng tượng hoặc sự mơ mộng. Ví dụ: He has a fancy for classical music (Anh ấy có sở thích với nhạc cổ điển).
  • Cuối cùng, khi fancy được sử dụng như động từ, nó có nghĩa là thích, muốn hoặc tưởng tượng điều gì đó. Ví dụ: Do you fancy going out for dinner? (Bạn có muốn đi ăn tối không?).
Ví dụ minh họa về cấu trúc fancy
Ví dụ minh họa về cấu trúc fancy

Bạn có muốn tự tin giao tiếp tiếng Anh với phát âm chuẩn như người bản xứ? Chỉ với 5k/ngày, bạn sẽ có cơ hội cải thiện kỹ năng phát âm của mình một cách hiệu quả tại ELSA Speak. Click ngay!

Fancy to v hay ving?

Fancy là một ngoại động từ (transitive verb), vì vậy nó cần có tân ngữ đi kèm (tân ngữ có thể là danh từ hoặc cụm danh từ). Khi sử dụng fancy, để diễn tả sự thích thú hoặc mong muốn tham gia vào một hoạt động nào đó, ta sử dụng cấu trúc:

Fancy + V-ing

Cấu trúc này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và giúp người nói thể hiện ý kiến hoặc sở thích của mình một cách tự nhiên.

Ví dụ:

  • I fancy exploring new places during my travels. (Tôi thích khám phá những địa điểm mới trong các chuyến du lịch của mình.)
  • She fancies painting in her free time. (Cô ấy thích vẽ tranh vào thời gian rảnh.)
  • Would you fancy joining us for a picnic this weekend? (Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi trong buổi dã ngoại cuối tuần này không?)
Fancy đi kèm với V-ing
Fancy đi kèm với V-ing

Cách dùng cấu trúc fancy trong tiếng Anh

Cấu trúc fancy + V-ing 

Cấu trúc fancy + V-ing được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc sở thích làm một việc gì đó. Đây là cách thể hiện cảm xúc rất tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.

S + fancy + V-ing

Ví dụ:

  • I fancy swimming in the ocean. (Tôi thích bơi lội trong đại dương.)
  • They fancy trying new foods. (Họ muốn thử những món ăn mới.)

Ngoài ra, cấu trúc này cũng có thể diễn đạt cảm xúc bất ngờ hoặc ngạc nhiên. Khi đó, bạn có thể dùng fancy dưới dạng câu cảm thán:

Fancy + V-ing + …!

Ví dụ: Fancy meeting you here! (Thật bất ngờ khi gặp bạn ở đây!)

Tìm hiểu cấu trúc fancy + Ving 
Tìm hiểu cấu trúc fancy + Ving 

Cấu trúc fancy + O + To V

Cấu trúc fancy + O + to V được dùng để diễn tả niềm tin hoặc dự đoán về hành động của người khác, hoặc mong muốn điều gì đó sẽ xảy ra.

Cấu trúc: 

S + fancy + O + to V

Ví dụ:

  • I fancy her to win the competition. (Tôi tin rằng cô ấy sẽ thắng cuộc thi.)
  • He fancies them to succeed in their project. (Anh ấy tin rằng họ sẽ thành công trong dự án của mình.)

Lưu ý: Sau fancy, bạn không thể sử dụng trực tiếp to V mà cần có tân ngữ đi kèm.

Ví dụ cấu trúc fancy + O + to V
Ví dụ cấu trúc fancy + O + to V

Cấu trúc fancy something/someone

Cấu trúc fancy + something hoặc fancy + someone được dùng để diễn đạt mong muốn hoặc sự thích thú với một điều gì đó hoặc một người nào đó.

Cấu trúc: 

S + fancy + something/someone

Ví dụ:

  • She fancies a new laptop. (Cô ấy muốn một chiếc laptop mới.)
  • Do you think he fancies her? (Bạn có nghĩ anh ấy thích cô ấy không?)
Cấu trúc fancy + something/ someone
Cấu trúc fancy + something/someone

Cấu trúc fancy that…

Cấu trúc fancy that được sử dụng để diễn tả sự mong đợi hoặc tưởng tượng về một điều gì đó.

Cấu trúc: 

S + fancy + that + clause

Ví dụ:

  • I fancied that it would rain today. (Tôi tưởng rằng hôm nay sẽ mưa.)
  • He fancies that he can solve any problem. (Anh ta tin rằng mình có thể giải quyết mọi vấn đề.)
Tìm hiểu cấu trúc fancy that…
Tìm hiểu cấu trúc fancy that…

Cấu trúc Fancy oneself as

Cấu trúc fancy oneself as được dùng để diễn tả sự tự mãn hoặc ảo tưởng về bản thân.

Cấu trúc: 

S + fancy oneself as + danh từ/cụm danh từ

Ví dụ:

  • She fancies herself as a talented artist. (Cô ấy tự cho mình là một nghệ sĩ tài năng.)
  • He fancies himself as a great leader. (Anh ta tự cho mình là một nhà lãnh đạo vĩ đại.)
Cấu trúc Fancy + oneself as
Cấu trúc Fancy + oneself as

Cấu trúc fancy someone’s chance

Cấu trúc fancy someone’s chance được sử dụng để diễn tả niềm tin vào cơ hội thành công của ai đó.

Cấu trúc: 

S + fancy someone’s chance

Ví dụ:

  • I fancy her chances in the upcoming tournament. (Tôi tin rằng cô ấy có cơ hội tốt trong giải đấu sắp tới.)
  • He’s been practicing a lot, and I fancy his chances of winning. (Anh ấy đã luyện tập rất nhiều, và tôi tin vào cơ hội chiến thắng của anh ấy.)
Ví dụ cấu trúc fancy someone’s chance
Ví dụ cấu trúc fancy someone’s chance

Bài tập vận dụng cấu trúc Fancy

  1. The restaurant has a fancy atmosphere.

A. Simple

B. Elegant

C. Noisy

  1. She wore a fancy dress to the party.

A. Ordinary

B. Stylish

C. Old

  1. His fancy car turned heads on the street.

A. Common

B. Luxurious

C. Small

  1. They live in a fancy neighborhood.

A. Poor

B. Upscale

C. Crowded

  1. The cake was decorated in a fancy way.

A. Simple

B. Elaborate

C. Plain

  1. She has a fancy taste in music.

A. Unrefined

B. Sophisticated

C. Boring

  1. He gave her a fancy gift for her birthday.

A. Cheap

B. Thoughtful

C. Unusual

  1. The hotel offers fancy amenities.

A. Basic

B. Luxurious

C. Limited

  1. The event was held in a fancy venue.

A. Simple

B. Grand

C. Small

  1. She has a fancy way of speaking.

A. Casual

B. Formal

C. Rude

Đáp án

  1. A. Costly
  2. B. Dream
  3. B. Elegant
  4. B. Stylish
  5. B. Luxurious
  6. B. Upscale
  7. B. Elaborate
  8. B. Sophisticated
  9. B. Thoughtful
  10. B. Luxurious
  11. B. Grand
  12. B. Formal

>> Xem thêm:

Tóm lại, fancy là một từ đa nghĩa và linh hoạt trong tiếng Anh, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách dùng của fancy sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đồng thời làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Hy vọng rằng những kiến thức ELSA Speak mang lại sẽ hỗ trợ bạn trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.