Fit là một từ tiếng Anh rất phổ biến nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh khi đi kèm với các giới từ khác nhau. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu fit đi với giới từ gì, giúp bạn có cái nhìn đầy đủ và rõ ràng nhất về từ này, đồng thời góp phần hỗ trợ cho quá trình cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/fit)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Fit là gì?
Fit /fɪt/ là động từ, danh từ và cả tính từ trong câu, có nghĩa phổ biến là vừa vặn, phù hợp. Theo Cambridge Dictionary định nghĩa fit là to be the right size or shape to go into a particular space. Dưới đây là các nghĩa của fit:
Động từ fit
Khi là động từ, fit mang các nghĩa sau:
Nghĩa | Ví dụ |
Đúng kích thước | I want to put this box under the bed, but it won’t fit. (Tôi muốn để cái hộp này dưới giường, nhưng nó không vừa.) |
Phù hợp | With her qualifications, she should fit the job perfectly. (Với bằng cấp của cô ấy, cô ấy sẽ rất phù hợp với công việc này.) |
Cung cấp và lắp đặt | We’re having a new bathroom suite fitted this weekend. (Chúng tôi sẽ lắp đặt một bộ phòng tắm mới vào cuối tuần này.) |
Cơn co giật (bệnh lý) | He had a fit at work and collapsed. (Anh ấy đã bị co giật tại nơi làm việc và ngã xuống.) |

Danh từ fit
Khi là danh từ, fit mang các nghĩa sau:
Nghĩa | Ví dụ |
Cơn co giật | An epileptic fit can be very serious. (Một cơn co giật do động kinh có thể rất nghiêm trọng.) |
Khoảng thời gian ngắn | She had a coughing fit during the meeting. (Cô ấy đã bị ho trong một khoảng thời gian ngắn trong cuộc họp.) |
Kích thước đúng | These shoes are a perfect fit. (Đôi giày này vừa vặn hoàn hảo.) |

Tính từ fit
Khi là tính từ, fit mang các nghĩa sau:
Nghĩa | Ví dụ |
Khỏe mạnh | You need to be very fit to hike the Inca Trail. (Bạn cần phải rất khỏe để đi bộ đường dài trên đường Inca.) |
Phù hợp | Nora’s not fit for the level of responsibility she’s been given. (Nora không phù hợp với mức độ trách nhiệm mà cô ấy được giao.) |
Đủ tiêu chuẩn | The oils need to be processed before they are fit for human consumption. (Dầu cần được chế biến trước khi đủ tiêu chuẩn để con người tiêu thụ.) |

>> Xem thêm: 100+ châm ngôn tiếng Anh hay, ý nghĩa với đa dạng chủ đề
Word family của fit
Trong quá trình tự học giao tiếp tiếng Anh, việc tìm hiểu word family của một từ giúp người học nắm bắt các dạng từ khác nhau. Dưới đây là bảng các word family thông dụng với fit
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Fitness (N) /ˈfɪtnəs/ | Sự khỏe mạnh, thể lực | Her commitment to fitness has transformed her lifestyle. (Cam kết của cô ấy với sức khỏe đã biến đổi lối sống của cô.) |
Fitment (N) /ˈfɪtmənt/ | Sự vừa vặn, sự phù hợp (thường dùng trong kỹ thuật hoặc sản phẩm) | The fitment of the new windows was done professionally. (Sự lắp đặt của các cửa sổ mới được thực hiện một cách chuyên nghiệp.) |
Fitting (Adj) /ˈfɪtɪŋ/ | Thích hợp, đúng đắn | It was a fitting end to the story. (Đó là một kết thúc thích hợp cho câu chuyện.) |
Fitted (Adj) /ˈfɪtɪd/ | Được làm cho vừa vặn, vừa khít | Mia bought a fitted dress for the party. (Mia mua một chiếc váy may ôm vừa khít cho buổi tiệc.) |
Fitting (N) /ˈfɪtɪŋ/ | Đồ phụ tùng, linh kiện; sự lắp đặt | The plumber fixed the pipe fittings. (Người thợ sửa ống đã sửa các phụ kiện đường ống.) |

Fit đi với giới từ gì?
Fit có thể đi kèm với các giới từ như with, into, in, on, for tùy thuộc vào ngữ cảnh sửa dụng. Việc tìm hiểu các cấu trúc thường gặp với fit sẽ mang lại cho bạn nền tảng chắc chắn, hỗ trợ bẹn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Fit + with
Ý nghĩa: Chỉ sự hòa hợp, sự phù hợp về mặt tính cách, mục tiêu hoặc yêu cầu với ai đó hoặc một cái gì đó.
Cấu trúc:
Fit + with + something |
Ví dụ:
- The new employee is a great fit with our team. (Nhân viên mới là một sự bổ sung tuyệt vời cho đội ngũ của chúng tôi.)
- This style of management is a good fit with our company culture. (Phong cách quản lý này rất phù hợp với văn hóa công ty của chúng tôi.)

Fit + into
Ý nghĩa: Chỉ sự phù hợp vào một không gian, môi trường hoặc hệ thống nào đó.
Cấu trúc:
Fit + into + something |
Ví dụ:
- Her experience is a perfect fit into the role we are hiring for. (Kinh nghiệm của cô ấy rất phù hợp với vai trò mà chúng tôi đang tuyển dụng.)
- The new equipment fits into our existing setup seamlessly. (Thiết bị mới phù hợp hoàn toàn với hệ thống hiện tại của chúng tôi.)

Fit + for
Ý nghĩa: Chỉ sự phù hợp với một công việc, vai trò, hoặc nhiệm vụ cụ thể nào đó.
Cấu trúc:
Fit + for + noun/purpose |
Ví dụ:
- This program is a great fit for beginners. (Chương trình này rất phù hợp cho người mới bắt đầu.)
- Liam is the right fit for the leadership position. (Liam là người phù hợp cho vị trí lãnh đạo.)

Xem thêm: TOP 10 trung tâm học tiếng Anh giao tiếp Đà Nẵng uy tín
Fit + in
Ý nghĩa: Chỉ sự hòa nhập, sự phù hợp trong một nhóm hoặc môi trường.
Cấu trúc:
Fit + in (with) + somebody/something |
Ví dụ:
- She quickly found her fit in the new office. (Cô ấy nhanh chóng tìm thấy chỗ đứng của mình trong văn phòng mới.)
- It’s important to find a fit in the company culture. (Điều quan trọng là tìm được sự hòa hợp với văn hóa công ty.)

Fit + on
Ý nghĩa: Chỉ sự phù hợp với một bề mặt hoặc một điều gì đó cụ thể.
Cấu trúc:
Fit + on + something |
Ví dụ:
- The cover fits on the container perfectly. (Nắp vừa vặn hoàn hảo trên hộp chứa.)
- Make sure the lid fits on tightly. (Hãy chắc chắn rằng nắp vừa khít và chặt.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fit
Bên cạnh nắm rõ cách sử dụng, việc mở rộng vốn từ qua những từ mang nghĩa tương đồng hay trái ngược với fit sẽ giúp cách diễn đạt của bạn trở nên linh hoạt hơn, Dưới đây là các từ đồng nghĩa tiếng Anh và từ trái nghĩa với fit.
Từ đồng nghĩa
Khi là động từ
Nghĩa 1 – Phù hợp, ăn khớp, hòa hợp
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be suitable for /ˈsuː.tə.bəl/ | Thích hợp cho | This job is suitable for someone with strong communication skills. (Công việc này thích hợp cho người có kỹ năng giao tiếp tốt.) |
Be adapted to /əˈdæp.tɪd/ | Được điều chỉnh để phù hợp | The tools are adapted to different purposes. (Các công cụ được điều chỉnh để phù hợp với nhiều mục đích khác nhau.) |
Agree /əˈɡriː/ | Phù hợp, đồng thuận | His actions don’t agree with his words. (Hành động của anh ấy không phù hợp/ăn khớp với lời nói.) |
Harmonize /ˈhɑːr.mə.naɪz/ | Hài hòa, hòa hợp | The new design harmonizes with the natural surroundings. (Thiết kế mới hài hòa với môi trường tự nhiên.) |
Accord /əˈkɔːrd/ | Phù hợp, hòa hợp | His views do not accord with mine. (Quan điểm của anh ấy không phù hợp với tôi.) |
Conform /kənˈfɔːrm/ | Tuân theo, phù hợp | Students must conform to the school rules. (Học sinh phải tuân theo nội quy trường học.) |
Be the right size or shape for /raɪt saɪz ʃeɪp/ | Đúng kích cỡ, hình dạng | The shoes are the right size for me. (Đôi giày này đúng kích cỡ với tôi.) |
Correspond /ˌkɔːr.əˈspɑːnd/ | Tương ứng, phù hợp | The results correspond with our expectations. (Kết quả phù hợp với mong đợi của chúng tôi.) |
Befit /bɪˈfɪt/ | Thích hợp, xứng đáng | His behavior does not befit a gentleman. (Cách cư xử của anh ấy không xứng đáng với một quý ông.) |
Become /bɪˈkʌm/ | Hợp, làm tôn lên | That dress really becomes her. (Chiếc váy đó thực sự hợp với cô ấy.) |
Concur /kənˈkɝː/ | Đồng ý, trùng khớp | The results concur with earlier findings. (Kết quả trùng khớp với phát hiện trước đó.) |
Coincide /ˌkoʊ.ɪnˈsaɪd/ | Trùng hợp, khớp | Their opinions coincide on most subjects. (Ý kiến của họ trùng hợp trong hầu hết các chủ đề.) |
Equal /ˈiː.kwəl/ | Bằng, tương xứng | The rent equals half of my salary. (Tiền thuê nhà bằng nửa lương của tôi.) |
Match /mætʃ/ | Hợp, tương xứng | The curtains match the color of the sofa. (Rèm cửa hợp với màu ghế sofa.) |

Nghĩa 2 – Thử, chỉnh sửa, điều chỉnh
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Try on for size /traɪ ɒn fɔːr saɪz/ | Thử để xem có vừa không | She tried on the shoes for size before buying. (Cô ấy thử giày để xem vừa không trước khi mua.) |
Adjust /əˈdʒʌst/ | Điều chỉnh cho phù hợp | The tailor will adjust the pants to fit better. (Thợ may sẽ chỉnh quần để vừa hơn.) |
Make suitable /meɪk ˈsuː.t̬ə.bəl/ | Làm cho phù hợp | The technician will make the machine suitable for heavy use. (Kỹ thuật viên sẽ làm cho máy phù hợp với việc sử dụng nặng.) |
Suit /suːt/ | Hợp, vừa | This jacket really suits you. (Chiếc áo khoác này thực sự hợp với bạn.) |
Adapt /əˈdæpt/ | Thích nghi, chỉnh lại cho hợp | The chair was adapted for disabled people. (Chiếc ghế đã được chỉnh lại cho người khuyết tật.) |
Shape /ʃeɪp/ | Định hình, tạo dáng | The artisan shaped the clay into a vase. (Người thợ thủ công nặn đất sét thành bình hoa.) |
Alter /ˈɑːl.tɚ/ | Sửa đổi, thay đổi (thường dùng cho quần áo) | She had the dress altered to fit her better. (Cô ấy đã sửa lại váy để vừa hơn.) |
Fashion /ˈfæʃ.ən/ | Tạo dáng, chế tác | The carpenter fashioned a table from oak wood. (Người thợ mộc đã chế tác chiếc bàn từ gỗ sồi.) |
Graduate /ˈɡrædʒ.u.eɪt/ | Hiệu chỉnh theo mức độ | The ruler was graduated in centimeters. (Thước đã được chia vạch theo cm.) |
Calibrate /ˈkæl.ə.breɪt/ | Hiệu chỉnh chính xác (dụng cụ, máy móc) | The mechanic calibrated the engine for better performance. (Thợ máy đã hiệu chỉnh động cơ để hoạt động tốt hơn.) |
Correct /kəˈrekt/ | Chỉnh cho đúng | The teacher corrected the student’s posture. (Giáo viên đã chỉnh tư thế cho học sinh.) |
Rectify /ˈrek.tə.faɪ/ | Sửa chữa, hiệu chỉnh cho đúng | The technician rectified the alignment of the machine. (Kỹ thuật viên đã sửa lại sự lệch của máy.) |

Nghĩa 3 – Chuẩn bị, trang bị
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Equip /ɪˈkwɪp/ | Trang bị, chuẩn bị dụng cụ hoặc kiến thức | The team was equipped with all necessary tools. (Nhóm được trang bị tất cả dụng cụ cần thiết.) |
Outfit /ˈaʊtfɪt/ | Cung cấp trang thiết bị hoặc bộ dụng cụ | They outfitted the explorers for the Arctic journey. (Họ trang bị cho các nhà thám hiểm hành trình Bắc Cực.) |
Prepare /prɪˈpeər/ | Chuẩn bị sẵn sàng | She prepared the students for the exam. (Cô ấy chuẩn bị học sinh cho kỳ thi.) |
Ready /ˈredi/ | Làm cho sẵn sàng, sẵn sàng | The soldiers were readied for battle. (Các binh sĩ được chuẩn bị sẵn sàng cho trận chiến.) |
Make qualified /meɪk ˈkwɒlɪfaɪd/ | Đào tạo, làm cho đủ năng lực | Training will make you qualified for the job. (Đào tạo sẽ làm bạn đủ năng lực cho công việc.) |
Qualify /ˈkwɒlɪfaɪ/ | Đủ điều kiện, đạt tiêu chuẩn | He qualified as a nurse after completing the course. (Anh ấy đủ điều kiện làm y tá sau khi hoàn thành khóa học.) |
Make competent /meɪk ˈkɒmpɪtənt/ | Làm cho có năng lực | The program aims to make students competent in programming. (Chương trình nhắm đến việc làm học sinh có năng lực về lập trình.) |
Enable /ɪˈneɪbl/ | Làm cho có khả năng, cho phép | The software enables users to edit videos easily. (Phần mềm cho phép người dùng chỉnh sửa video dễ dàng.) |
Empower /ɪmˈpaʊər/ | Trao quyền, tăng khả năng | The course empowered participants to manage projects independently. (Khóa học trao quyền cho người tham gia quản lý dự án độc lập.) |
>> Xem thêm: Cách học thuộc tiếng Anh nhanh nhất: Mẹo ghi nhớ lâu và hiệu quả

Khi là tính từ
Nghĩa 1 – Phù hợp
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Suitable /ˈsuː.tə.bəl/ | Phù hợp, thích hợp | This movie is suitable for children. (Bộ phim này phù hợp cho trẻ em.) |
Good /ɡʊd/ | Tốt, phù hợp | This is a good place to rest. (Đây là một nơi tốt để nghỉ ngơi.) |
Adapted /əˈdæp.tɪd/ | Thích nghi, được điều chỉnh cho phù hợp | The book was adapted for young readers. (Cuốn sách được điều chỉnh cho độc giả nhỏ tuổi.) |
Appropriate /əˈproʊ.pri.ət/ | Thích hợp, đúng đắn | Your dress is appropriate for the occasion. (Trang phục của bạn phù hợp cho dịp này.) |
Right /raɪt/ | Đúng, hợp | It’s the right tool for the job. (Đây là công cụ phù hợp cho công việc.) |
Proper /ˈprɑː.pɚ/ | Đúng mực, hợp lệ | She needs proper medical care. (Cô ấy cần sự chăm sóc y tế đúng mực.) |
Meet /miːt/ | Đáp ứng, thỏa mãn | The plan doesn’t meet our needs. (Kế hoạch này không đáp ứng nhu cầu của chúng tôi.) |
Correct /kəˈrekt/ | Đúng, chính xác | That is the correct answer. (Đó là câu trả lời đúng.) |
Seemly /ˈsiːm.li/ | Đúng đắn, hợp lễ | It’s not seemly to shout in public. (Hét lên nơi công cộng là không hợp lễ.) |
Fitting /ˈfɪt̬.ɪŋ/ | Thích hợp, đúng lúc | Her speech was a fitting tribute to him. (Bài phát biểu của cô ấy là sự tưởng nhớ thích hợp dành cho ông.) |
Becoming /bɪˈkʌm.ɪŋ/ | Hợp, làm đẹp | That hat is very becoming on you. (Chiếc mũ đó rất hợp với bạn.) |
Befitting /bɪˈfɪt̬.ɪŋ/ | Thích hợp, xứng đáng | His behavior was befitting a gentleman. (Cách cư xử của anh ấy xứng đáng với một quý ông.) |
Decorous /ˈdek.ɚ.əs/ | Đúng mực, đoan trang | She gave a decorous reply. (Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời đoan trang.) |
Pertinent /ˈpɝː.tən.ənt/ | Thích đáng, liên quan | He asked questions pertinent to the topic. (Anh ấy đặt ra những câu hỏi liên quan đến chủ đề.) |
Relevant /ˈrel.ə.vənt/ | Liên quan, thích hợp | Your comments are not relevant to the issue. (Ý kiến của bạn không liên quan đến vấn đề này.) |
Applicable /ˈæp.lɪ.kə.bəl/ | Có thể áp dụng được | The rule is not applicable in this situation. (Quy tắc này không áp dụng trong tình huống này.) |
Consonant /ˈkɑːn.sə.nənt/ | Phù hợp, hòa hợp | His actions were consonant with his beliefs. (Hành động của anh ấy phù hợp với niềm tin của mình.) |
Timely /ˈtaɪm.li/ | Kịp thời, đúng lúc | She made a timely decision. (Cô ấy đã đưa ra quyết định kịp thời.) |
Seasonable /ˈsiː.zən.ə.bəl/ | Hợp mùa, đúng thời điểm | The rain was seasonable for crops. (Cơn mưa đến đúng mùa cho mùa màng.) |
Opportune /ˌɑː.pɚˈtuːn/ | Đúng lúc, thích hợp | He arrived at an opportune moment. (Anh ấy đến vào một thời điểm thích hợp.) |
Convenient /kənˈviː.ni.ənt/ | Thuận tiện, phù hợp | The location is convenient for travel. (Vị trí này thuận tiện cho việc đi lại.) |
Apposite /ˈæp.ə.zɪt/ | Thích hợp, xác đáng | His remarks were apposite to the situation. (Nhận xét của anh ấy rất thích hợp với tình huống.) |
Apropos /ˌæp.rəˈpoʊ/ | Thích hợp, liên quan | Her comment was apropos of our discussion. (Ý kiến của cô ấy rất phù hợp với cuộc thảo luận của chúng ta.) |

Nghĩa 2 – Đủ điều kiện/đáp ứng yêu cầu
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Qualified /ˈkwɒl.ɪ.faɪd/ | Đủ tiêu chuẩn, đủ điều kiện | She is qualified to teach English abroad. (Cô ấy đủ điều kiện để dạy tiếng Anh ở nước ngoài.) |
Competent /ˈkɒm.pɪ.tənt/ | Có năng lực, giỏi | He is a competent lawyer with years of experience. (Anh ấy là một luật sư có năng lực với nhiều năm kinh nghiệm.) |
Trained /treɪnd/ | Được đào tạo, có kỹ năng | Only trained staff can operate this machine. (Chỉ nhân viên được đào tạo mới có thể vận hành máy này.) |
Able /ˈeɪ.bəl/ | Có khả năng | She is able to solve complex problems quickly. (Cô ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp nhanh chóng.) |
Capable /ˈkeɪ.pə.bəl/ | Có khả năng, giỏi | He is capable of managing a large team. (Anh ấy có khả năng quản lý một đội ngũ lớn.) |
Capacitated /kəˈpæs.ɪ.teɪ.tɪd/ | Có đủ năng lực, đủ điều kiện (ít dùng) | The workers were capacitated to handle the project. (Công nhân được trao đủ năng lực để xử lý dự án.) |
Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ | Làm việc hiệu quả | She is an efficient secretary who manages tasks well. (Cô ấy là một thư ký hiệu quả, quản lý công việc tốt.) |
Prepared /prɪˈpeəd/ | Sẵn sàng, được chuẩn bị | He is prepared for the interview. (Anh ấy đã sẵn sàng cho buổi phỏng vấn.) |
Primed /praɪmd/ | Sẵn sàng, được trang bị | She is primed for success in her new role. (Cô ấy đã sẵn sàng cho thành công trong vai trò mới.) |
Initiated /ɪˈnɪʃ.i.eɪ.tɪd/ | Được hướng dẫn, nhập môn | The recruits were initiated into military discipline. (Các tân binh được nhập môn vào kỷ luật quân đội.) |
Mature /məˈtjʊər/ | Trưởng thành, chín chắn | He is mature enough to take on this responsibility. (Anh ấy đã trưởng thành để đảm nhận trách nhiệm này.) |
Ripe /raɪp/ | Chín muồi (nghĩa bóng: sẵn sàng) | The time is ripe for major reforms. (Thời điểm đã chín muồi để thực hiện cải cách lớn.) |
Ready /ˈred.i/ | Sẵn sàng | She is ready to start her new job. (Cô ấy đã sẵn sàng bắt đầu công việc mới.) |
Eligible /ˈel.ɪ.dʒə.bəl/ | Đủ điều kiện, hợp lệ | Only eligible students can apply for this scholarship. (Chỉ những sinh viên đủ điều kiện mới có thể xin học bổng này.) |

Nghĩa 3 – Khỏe, thể lực tốt
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Healthy /ˈhel.θi/ | Khỏe mạnh, có sức khỏe tốt | She looks very healthy after her vacation. (Sau kỳ nghỉ, cô ấy trông rất khỏe mạnh.) |
Hale /heɪl/ | Khỏe mạnh, minh mẫn (thường dùng cho người già) | He remained hale and active even at the age of 80. (Ông ấy vẫn khỏe mạnh và năng động ngay cả khi 80 tuổi.) |
Hardy /ˈhɑː.di/ | Khỏe mạnh, chịu đựng tốt | Mountain climbers must be hardy to face extreme conditions. (Người leo núi phải khỏe mạnh, dẻo dai để đối mặt với điều kiện khắc nghiệt.) |
Sound /saʊnd/ | Khỏe mạnh, vững chắc | After months of rest, he is now in sound health again. (Sau nhiều tháng nghỉ ngơi, giờ đây anh ấy đã có sức khỏe tốt trở lại.) |
Well /wel/ | Khỏe mạnh, không bệnh tật | She isn’t feeling very well today. (Hôm nay cô ấy không cảm thấy khỏe lắm.) |
In good physical condition /ɪn ɡʊd ˈfɪz.ɪ.kəl kənˈdɪʃ.ən/ | Ở tình trạng thể lực tốt | The athlete is in good physical condition for the race. (Vận động viên đang ở tình trạng thể lực tốt cho cuộc đua.) |
Strong /strɒŋ/ | Mạnh mẽ, khỏe | She is physically strong enough to carry heavy boxes. (Cô ấy đủ khỏe để mang các hộp nặng.) |
Robust /rəʊˈbʌst/ | Cường tráng, khỏe mạnh | He looks robust after months of exercise. (Anh ấy trông cường tráng sau nhiều tháng tập luyện.) |
Toned up /təʊnd ʌp/ | Săn chắc, khỏe (do luyện tập) | His muscles are well toned up from regular workouts. (Cơ bắp của anh ấy săn chắc nhờ tập luyện thường xuyên.) |
In trim /ɪn trɪm/ | Ở trạng thái cơ thể cân đối, khỏe mạnh | She keeps herself in trim by jogging every morning. (Cô ấy giữ cơ thể cân đối, khỏe mạnh bằng cách chạy bộ mỗi sáng.) |

Nghĩa 4 – Xứng đáng, đủ tư cách
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Worthy /ˈwɜː.ði/ | Xứng đáng, có giá trị, đáng kính | He is a worthy leader who cares about his people. (Anh ấy là một nhà lãnh đạo xứng đáng, quan tâm đến người dân của mình.) |
Deserving /dɪˈzɜː.vɪŋ/ | Đáng được công nhận hoặc khen thưởng | She is a deserving candidate for the award. (Cô ấy là ứng viên xứng đáng cho giải thưởng.) |
Suitable /ˈsuː.tə.bəl/ | Thích hợp, phù hợp (trong hoàn cảnh/tư cách) | He is not a suitable person to represent the community. (Anh ta không phải là người phù hợp để đại diện cho cộng đồng.) |
Acceptable /əkˈsep.tə.bəl/ | Có thể chấp nhận được, đủ tư cách | Such rude behavior is not acceptable in public. (Cách cư xử thô lỗ như vậy là không thể chấp nhận được nơi công cộng.) |
Good enough /ɡʊd ɪˈnʌf/ | Đủ tốt, đủ tiêu chuẩn | His performance was good enough to pass the test. (Phần trình diễn của anh ấy đủ tốt để vượt qua bài kiểm tra.) |
Sufficiently virtuous /səˈfɪʃ.ənt.li ˈvɜː.tʃu.əs/ | Đủ đức hạnh, đủ phẩm chất tốt | She is considered sufficiently virtuous to be trusted with the responsibility. (Cô ấy được coi là đủ phẩm chất để được tin tưởng giao trách nhiệm.) |

Khi là danh từ
Nghĩa 1 – Cơn bệnh, cảm xúc, hành động bất ngờ
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Spell /spel/ | Một đợt, cơn ngắn (bệnh, cảm xúc) | She had a spell of dizziness in the morning. (Cô ấy bị một cơn chóng mặt vào buổi sáng.) |
Sudden acute attack /ˈsʌd.ən əˈkjuːt əˈtæk/ | Cơn tấn công dữ dội, bất ngờ (bệnh) | He suffered a sudden acute attack of asthma. (Anh ấy bị một cơn hen dữ dội bất ngờ.) |
Spasm /ˈspæz.əm/ | Cơn co thắt, co giật | The patient experienced a spasm in his leg. (Bệnh nhân bị một cơn co thắt ở chân.) |
Paroxysm /ˈpær.ək.sɪz.əm/ | Cơn bộc phát dữ dội (cảm xúc, cơn bệnh) | He was seized by a paroxysm of laughter. (Anh ấy bị cuốn vào một cơn cười dữ dội.) |
Seizure /ˈsiː.ʒər/ | Cơn động kinh, cơn co giật | The child suffered an epileptic seizure. (Đứa trẻ lên một cơn động kinh.) |
Outbreak /ˈaʊt.breɪk/ | Sự bùng phát (cảm xúc, bệnh dịch) | An outbreak of coughing spread through the classroom. (Một cơn bùng phát ho lan khắp lớp học.) |
Dishonorable /dɪsˈɒn.ərə.bəl/ | Đáng xấu hổ, không danh dự | He was dismissed for his dishonorable actions. (Anh ta bị sa thải vì những hành động đáng xấu hổ.) |
Epileptic seizure /ˌep.ɪˈlep.tɪk ˈsiː.ʒər/ | Cơn động kinh | The child suffered an epileptic seizure at school. (Đứa trẻ lên một cơn động kinh ở trường.) |
Convulsion /kənˈvʌl.ʃən/ | Cơn co giật dữ dội (do bệnh hoặc cảm xúc) | The patient was taken to hospital after a severe convulsion. (Bệnh nhân được đưa đến bệnh viện sau một cơn co giật dữ dội.) |

Nghĩa 2 – Tức giận, hờn dỗi, khó chịu
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Outburst /ˈaʊt.bɜːrst/ | Cơn bộc phát (cảm xúc, giận dữ, cười…) | She left the room in an angry outburst. (Cô ấy rời phòng trong một cơn bộc phát giận dữ.) |
Explosion /ɪkˈsploʊ.ʒən/ | Sự bùng nổ (cảm xúc, hoạt động) | There was an explosion of laughter after his joke. (Có một tràng cười bùng nổ sau câu đùa của anh ấy.) |
Burst /bɜːrst/ | Cơn bùng lên đột ngột | He had a burst of anger when he heard the news. (Anh ta có một cơn giận dữ bùng phát khi nghe tin.) |
Access /ˈæk.ses/ | Cơn (thường dùng trong y học hoặc cảm xúc bất ngờ) | She had an access of rage and slammed the door. (Cô ấy có một cơn tức giận và đóng sầm cửa lại.) |
Passing mood /ˈpæs.ɪŋ muːd/ | Tâm trạng thoáng qua, ngắn ngủi | Don’t take it seriously, it was just a passing mood. (Đừng để ý, đó chỉ là một tâm trạng thoáng qua thôi.) |
Crotchet /ˈkrɑː.tʃɪt/ | Ý tưởng lạ thường, bướng bỉnh | He has a strange crotchet about never eating after 6 p.m. (Anh ấy có một ý tưởng kỳ quặc là không bao giờ ăn sau 6 giờ tối.) |
Whimsical notion /ˈwɪm.zɪ.kəl ˈnoʊ.ʃən/ | Ý nghĩ ngẫu hứng, thất thường | She left her job on a whimsical notion. (Cô ấy bỏ việc chỉ vì một ý nghĩ bốc đồng.) |
Caprice /kəˈpriːs/ | Sự thất thường, bốc đồng | His decision was driven by sheer caprice. (Quyết định của anh ấy bị chi phối hoàn toàn bởi tính bốc đồng.) |
Whim /wɪm/ | Ý thích bất chợt | She bought the dress on a whim. (Cô ấy mua chiếc váy theo một ý thích bất chợt.) |

Từ trái nghĩa
Khi là động từ
Nghĩa 1 – Phù hợp, ăn khớp, hòa hợp
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Mismatch /ˌmɪsˈmætʃ/ | Không khớp, không phù hợp | The shoes completely mismatch the outfit. (Đôi giày này hoàn toàn không hợp với bộ trang phục.) |
Clash /klæʃ/ | Xung đột, không ăn nhập | The bright curtains clash with the dark furniture. (Rèm sáng màu không ăn nhập với nội thất tối.) |
Conflict /ˈkɑːn.flɪkt/ | Mâu thuẫn, đối lập | His actions conflict with his promises. (Hành động của anh ấy mâu thuẫn với lời hứa.) |
Contradict /ˌkɑːn.trəˈdɪkt/ | Trái ngược, phủ định | The witness’s story contradicts the facts. (Lời khai của nhân chứng trái ngược với sự thật.) |
Disagree /ˌdɪs.əˈɡriː/ | Không phù hợp, không đồng ý | The two reports disagree on the main issue. (Hai báo cáo này không thống nhất về vấn đề chính.) |
Differ /ˈdɪf.ɚ/ | Khác biệt, không ăn khớp | Their opinions differ greatly. (Quan điểm của họ khác nhau rất nhiều.) |

Nghĩa 2 – Thử, chỉnh sửa, điều chỉnh
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Misfit /ˌmɪsˈfɪt/ | Không vừa, không hợp | The shoes misfit her feet. (Đôi giày không vừa với chân cô ấy.) |
Mismatch /ˌmɪsˈmætʃ/ | Không tương xứng, không phù hợp | The colors of the curtains and sofa mismatch. (Màu rèm và ghế sofa không phù hợp.) |
Distort /dɪˈstɔːrt/ | Làm méo, làm biến dạng | He distorted the facts to suit his story. (Anh ấy làm méo mó sự thật để phù hợp với câu chuyện của mình.) |
Deform /dɪˈfɔːrm/ | Làm biến dạng | The heat deformed the plastic container. (Nhiệt làm biến dạng hộp nhựa.) |

Nghĩa 3 – Chuẩn bị, trang bị
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Unfit /ʌnˈfɪt/ | Không đủ khả năng, không thích hợp | He was unfit for the expedition. (Anh ấy không đủ khả năng tham gia chuyến thám hiểm.) |
ill-equip /ɪl ɪˈkwɪp/ | Trang bị kém, không đầy đủ | The team was ill-equipped for the Arctic conditions. (Nhóm được trang bị không đầy đủ để đối mặt với điều kiện Bắc Cực.) |
Unprepare /ˌʌn.prɪˈpeər/ | Không chuẩn bị | The students were unprepared for the sudden test. (Học sinh không được chuẩn bị cho bài kiểm tra bất ngờ.) |
Disable /dɪsˈeɪbl/ | Làm mất khả năng, làm không thể | Lack of funds disabled the organization from starting the project. (Thiếu vốn khiến tổ chức không thể bắt đầu dự án.) |
Hinder /ˈhɪndər/ | Cản trở, làm khó khăn | Poor logistics hindered the expedition. (Hậu cần kém đã cản trở chuyến thám hiểm.) |

Khi là tính từ
Nghĩa 1 – Phù hợp
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Unfit /ʌnˈfɪt/ | Không thích hợp, không đủ khả năng | He was declared unfit for military service. (Anh ấy bị tuyên bố không đủ khả năng phục vụ quân ngũ.) |
ill-suited /ˌɪlˈsuː.tɪd/ | Không phù hợp | This job is ill-suited to his personality. (Công việc này không phù hợp với tính cách của anh ấy.) |
Unsuitable /ʌnˈsuː.tə.bəl/ | Không thích hợp | That dress is unsuitable for a formal event. (Chiếc váy đó không thích hợp cho một sự kiện trang trọng.) |
Inappropriate /ˌɪn.əˈprəʊ.pri.ət/ | Không phù hợp, không đúng đắn | His comment was highly inappropriate. (Lời bình luận của anh ta cực kỳ không phù hợp.) |
Unprepared /ˌʌn.prɪˈpeəd/ | Không chuẩn bị, không sẵn sàng | She was unprepared for the exam. (Cô ấy không chuẩn bị cho kỳ thi.) |
ill-fitted /ˌɪlˈfɪt.ɪd/ | Không vừa vặn, không hợp | The jacket is ill-fitted and looks awkward. (Chiếc áo khoác không vừa vặn và trông kỳ cục.) |
Inadequate /ɪnˈæd.ɪ.kwət/ | Không đầy đủ, không đủ tốt | The facilities are inadequate for such a big event. (Cơ sở vật chất không đủ cho một sự kiện lớn như vậy.) |
Improper /ɪmˈprɒp.ər/ | Không đúng cách, không hợp lệ | He was fired for improper conduct. (Anh ta bị sa thải vì hành vi không đúng mực.) |
Unseemly /ʌnˈsiːm.li/ | Không đứng đắn, khiếm nhã | His behavior at the party was unseemly. (Hành vi của anh ta ở bữa tiệc thật khiếm nhã.) |
Inexpedient /ˌɪn.ɪkˈspiː.di.ənt/ | Không thích hợp, không khôn ngoan | It would be inexpedient to raise taxes now. (Sẽ không khôn ngoan nếu tăng thuế vào lúc này.) |
ill-timed /ˌɪlˈtaɪmd/ | Không đúng lúc | His joke was ill-timed and offended everyone. (Câu đùa của anh ấy không đúng lúc và khiến mọi người khó chịu.) |
Untimely /ʌnˈtaɪm.li/ | Không kịp thời, xảy ra không đúng lúc | She made an untimely remark during the meeting. (Cô ấy đưa ra một nhận xét không đúng lúc trong cuộc họp.) |
Amiss /əˈmɪs/ | Sai, không ổn, không phù hợp | Something seems amiss in his explanation. (Có gì đó không ổn trong lời giải thích của anh ấy.) |

Nghĩa 2 – Đủ điều kiện/đáp ứng yêu cầu
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Unqualified /ʌnˈkwɒl.ɪ.faɪd/ | Không đủ tiêu chuẩn, không có bằng cấp | He was unqualified for the teaching position. (Anh ấy không đủ tiêu chuẩn cho vị trí giảng dạy.) |
Incompetent /ɪnˈkɒm.pɪ.tənt/ | Kém cỏi, không có năng lực | The manager was fired for being incompetent. (Người quản lý bị sa thải vì kém năng lực.) |
Untrained /ʌnˈtreɪnd/ | Chưa được đào tạo | The machine cannot be used by untrained staff. (Máy này không thể sử dụng bởi nhân viên chưa được đào tạo.) |
Unable /ʌnˈeɪ.bəl/ | Không có khả năng | She was unable to complete the assignment on time. (Cô ấy không có khả năng hoàn thành bài tập đúng hạn.) |
Incapable /ɪnˈkeɪ.pə.bəl/ | Không có khả năng | He is incapable of managing a big project. (Anh ấy không có khả năng quản lý một dự án lớn.) |
Inefficient /ˌɪn.ɪˈfɪʃ.ənt/ | Làm việc kém hiệu quả | The new system is inefficient and wastes time. (Hệ thống mới kém hiệu quả và tốn thời gian.) |
Unprepared /ˌʌn.prɪˈpeəd/ | Không chuẩn bị | He went to the meeting unprepared. (Anh ấy đến cuộc họp mà không chuẩn bị.) |
Unready /ʌnˈred.i/ | Chưa sẵn sàng | The team was unready for the competition. (Đội bóng chưa sẵn sàng cho cuộc thi.) |
Immature /ˌɪm.əˈtjʊər/ | Non nớt, thiếu chín chắn | He is too immature to handle this responsibility. (Anh ấy còn quá non nớt để gánh trách nhiệm này.) |
Unripe /ʌnˈraɪp/ | Chưa chín, chưa đến lúc | The idea was rejected as unripe. (Ý tưởng bị từ chối vì còn chưa chín muồi.) |
Ineligible /ɪnˈel.ɪ.dʒə.bəl/ | Không đủ điều kiện, không hợp lệ | He was ineligible to vote in the election. (Anh ấy không đủ điều kiện để bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.) |

Nghĩa 3 – Khỏe, thể lực tốt
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Weak /wiːk/ | Yếu, không khỏe | He felt too weak to stand up. (Anh ấy cảm thấy quá yếu để đứng dậy.) |
Frail /freɪl/ | Yếu ớt, mỏng manh (thường dùng cho người già) | His grandmother is old and frail. (Bà của anh ấy già và yếu ớt.) |
Feeble /ˈfiː.bəl/ | Yếu đuối, thiếu sức mạnh | After the illness, she was too feeble to work. (Sau trận ốm, cô ấy quá yếu đuối để làm việc.) |
Sickly /ˈsɪk.li/ | Ốm yếu, hay bệnh | He looked pale and sickly as a child. (Thời nhỏ, anh ấy trông xanh xao và hay bệnh.) |
Delicate /ˈdel.ɪ.kət/ | Mảnh khảnh, dễ bị tổn thương | She has a delicate constitution and often gets ill. (Cô ấy có thể trạng yếu ớt và hay ốm.) |
Ailing /ˈeɪ.lɪŋ/ | Ốm đau, không khỏe | He has been looking after his ailing father. (Anh ấy đang chăm sóc người cha ốm yếu.) |
Unhealthy /ʌnˈhel.θi/ | Không khỏe mạnh, ốm yếu | Years of stress made him unhealthy. (Nhiều năm căng thẳng khiến anh ấy trở nên không khỏe mạnh.) |
Run-down /ˌrʌnˈdaʊn/ | Suy nhược, kiệt sức | She looks tired and run-down after working too much. (Cô ấy trông mệt mỏi và kiệt sức sau khi làm việc quá nhiều.) |
In poor shape /ɪn pɔː ʃeɪp/ | Thể lực kém, không khỏe | He is in poor shape after the long illness. (Anh ấy suy yếu sau một thời gian dài bệnh tật.) |
Out of condition /aʊt əv kənˈdɪʃ.ən/ | Không còn khỏe, không còn thể lực tốt | I’m completely out of condition after months without exercise. (Tôi hoàn toàn xuống sức sau nhiều tháng không tập luyện.) |

Nghĩa 4 – Xứng đáng, đủ tư cách
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Unworthy /ʌnˈwɜː.ði/ | Không xứng đáng, không có giá trị | He is unworthy of their respect. (Anh ta không xứng đáng được họ tôn trọng.) |
Undeserving /ˌʌn.dɪˈzɜː.vɪŋ/ | Không đáng được hưởng | She is undeserving of such kindness. (Cô ấy không đáng nhận được sự tử tế như vậy.) |
Unsuitable /ʌnˈsuː.tə.bəl/ | Không phù hợp, không thích hợp | He is unsuitable for the role of teacher. (Anh ta không phù hợp cho vai trò giáo viên.) |
Unacceptable /ˌʌn.əkˈsep.tə.bəl/ | Không thể chấp nhận được | His rude words were unacceptable in front of the children. (Những lời lẽ thô lỗ của anh ấy là không thể chấp nhận được trước mặt trẻ em.) |
Not good enough /nɒt ɡʊd ɪˈnʌf/ | Không đủ tốt, không đạt tiêu chuẩn | His excuses were not good enough to satisfy the committee. (Những lời biện hộ của anh ta không đủ thuyết phục để làm hài lòng hội đồng.) |
Immoral /ɪˈmɒr.əl/ | Vô đạo đức, không có phẩm chất tốt | The judge ruled him unfit due to his immoral behavior. (Thẩm phán cho rằng anh ta không đủ tư cách vì hành vi vô đạo đức.) |
Dishonorable /dɪsˈɒn.ərə.bəl/ | Đáng xấu hổ, không danh dự | He was dismissed for his dishonorable actions. (Anh ta bị sa thải vì những hành động đáng xấu hổ.) |

Khi là danh từ
Nghĩa 1 – Cơn bệnh, cảm xúc, hành động bất ngờ
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Calmness /ˈkɑːm.nəs/ | Sự bình tĩnh, yên ổn | She faced the crisis with complete calmness. (Cô ấy đối diện khủng hoảng với sự bình tĩnh hoàn toàn.) |
Composure /kəmˈpəʊ.ʒər/ | Sự điềm tĩnh, giữ được bình tĩnh | He lost his composure during the heated debate. (Anh ấy đã mất sự điềm tĩnh trong cuộc tranh luận căng thẳng.) |
Stability /stəˈbɪl.ə.ti/ | Sự ổn định, vững vàng | The medicine gave her emotional stability. (Thuốc mang lại cho cô ấy sự ổn định cảm xúc.) |
Serenity /səˈren.ə.ti/ | Sự thanh thản, yên bình | Meditation brought him inner serenity. (Thiền định mang lại cho anh ấy sự thanh thản bên trong.) |

Nghĩa 2 – Tức giận, hờn dỗi, khó chịu
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Calm /kɑːm/ | Sự bình tĩnh, yên ả | She faced the criticism with complete calm. (Cô ấy đối diện lời chỉ trích với sự bình tĩnh hoàn toàn.) |
Composure /kəmˈpoʊ.ʒɚ/ | Sự giữ bình tĩnh, tự chủ | Despite the chaos, he never lost his composure. (Dù hỗn loạn, anh ấy chưa bao giờ mất đi sự tự chủ.) |
Equanimity /ˌekwəˈnɪməti/ | Tính điềm tĩnh, thản nhiên (trước khó khăn) | She accepted the bad news with surprising equanimity. (Cô ấy đón nhận tin xấu với sự điềm tĩnh đáng ngạc nhiên.) |
Serenity /səˈren.ə.t̬i/ | Sự thanh thản, yên bình | Meditation helps achieve inner serenity. (Thiền giúp đạt được sự thanh thản nội tâm.) |
Tranquillity /træŋˈkwɪl.ə.t̬i/ | Sự yên lặng, tĩnh tại | The tranquillity of the countryside calmed her. (Sự tĩnh lặng của miền quê làm cô ấy thấy dễ chịu.) |

>> Xem thêm: 10 cách học từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc nhớ lâu
Tổng hợp Phrasal verb với fit
Bảng tổng hợp các phrasal verb với fit:
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Fit as a fiddle | Khỏe mạnh, trong tình trạng thể chất tốt. | After a week of rest, he is as fit as a fiddle. (Sau một tuần nghỉ ngơi, anh ấy đã khỏe mạnh như trước.) |
Fit to be tied | Cực kỳ bực bội hoặc tức giận. | Martha was fit to be tied after hearing the news. (Martha rất tức giận sau khi nghe tin tức.) |
Fit the bill | Đáp ứng yêu cầu hoặc tiêu chuẩn, phù hợp. | The new employee fits the bill perfectly. (Nhân viên mới hoàn toàn đáp ứng yêu cầu.) |
In fit condition | Trong tình trạng tốt, đủ khỏe mạnh hoặc phù hợp. | The car is in fit condition for a long trip. (Chiếc xe đang trong tình trạng tốt để đi du lịch xa.) |
Fit one’s description | Phù hợp với mô tả của ai đó. | The man who was arrested fit the description given by the witness. (Người đàn ông bị bắt phù hợp với mô tả của nhân chứng.) |
Fit for a king | Rất tốt, thường dùng để miêu tả một thứ gì đó đặc biệt, xa xỉ. | The meal she prepared was fit for a king. (Bữa ăn mà cô ấy chuẩn bị rất tuyệt vời, xứng đáng với vua chúa.) |
Get fit | Tập thể dục hoặc thực hiện các hoạt động để có một cơ thể khỏe mạnh. | Dylan started going to the gym to get fit. (Dylan bắt đầu đi tập thể dục để khỏe mạnh hơn.) |
Fit and healthy | Khỏe mạnh, thể chất tốt. | Chloe looks fit and healthy after the training. (Chloe trông khỏe mạnh và dẻo dai sau khóa huấn luyện.) |
Fit for (something) | Phù hợp, đủ điều kiện cho một công việc hoặc mục đích cụ thể. | Felix is fit for the role of manager. (Felix đủ khả năng cho vị trí quản lý.) |
Fit for duty | Sẵn sàng và đủ sức khỏe để làm việc hoặc thực hiện nhiệm vụ. | The soldier is fit for duty after recovering from his injury. (Người lính đã sẵn sàng cho nhiệm vụ sau khi hồi phục vết thương.) |
Fit to (do something) | Đủ khả năng hoặc đủ sức khỏe để làm điều gì đó. | Charlotte is fit to run the marathon. (Charlotte đủ sức khỏe để tham gia chạy marathon.) |
Fit enough | Đủ khỏe mạnh, đủ sức khỏe. | Are you fit enough to go hiking? (Bạn có đủ sức khỏe để đi leo núi không?) |
Fit for purpose | Phù hợp với mục đích sử dụng. | This software is fit for purpose. (Phần mềm này phù hợp với mục đích sử dụng.) |
Perfect fit | Sự phù hợp hoàn hảo. | This jacket is a perfect fit for you. (Chiếc áo khoác này là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn.) |
Good fit | Sự phù hợp tốt, nhưng không hoàn hảo. | Sia is a good fit for the job. (Sia là người phù hợp cho công việc này.) |
Snug fit | Sự vừa vặn, khít, không quá chật nhưng cũng không quá rộng. | This sweater provides a snug fit. (Chiếc áo len này mang lại cảm giác vừa vặn.) |
Bad fit | Sự không phù hợp hoặc không thích hợp. | He was a bad fit for the company culture. (Anh ấy không phù hợp với văn hóa công ty.) |
Fit for purpose | Phù hợp với mục đích, công dụng. | This tool is fit for purpose. (Công cụ này phù hợp với mục đích sử dụng.) |
Fit of rage | Cơn thịnh nộ dữ dội. | Arthur had a fit of rage when he found out the news. (Arthur đã nổi giận khi biết tin này.) |
Fit of laughter | Cơn cười không thể kiểm soát. | Daisy had a fit of laughter during the movie. (Daisy không thể nhịn cười trong suốt bộ phim.) |
Fit as a fiddle | Rất khỏe mạnh, không có vấn đề về sức khỏe. | After the surgery, he’s fit as a fiddle. (Sau phẫu thuật, anh ấy khỏe mạnh như lúc trước.) |
Fit the bill | Đáp ứng yêu cầu hoặc tiêu chuẩn cần thiết. | He fits the bill for the job perfectly. (Anh ấy hoàn toàn đáp ứng yêu cầu cho công việc này.) |
Out of fit | Không còn trong tình trạng tốt, không còn sức khỏe tốt. | I am out of fit after the long break. (Tôi không còn khỏe mạnh sau kỳ nghỉ dài.) |

>> Xem thêm: 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
Phân biệt Fit, Match, Suit, Go with
Bảng phân biệt Fit, Match, Suit, Go with:
Tiêu chí | Match | Fit | Suit | Go with |
Ý nghĩa | Phù hợp, trùng khớp (màu sắc, kiểu dáng, đặc điểm) | Vừa vặn (kích thước, thể chất, không gian) | Phù hợp với ai đó (phong cách, tính cách, ngoại hình, nhu cầu) | Hợp nhau, ăn nhập khi kết hợp |
Thường dùng với | Màu sắc, họa tiết, đồ đôi, dữ liệu, thông tin | Quần áo, giày dép, mũ, phòng ốc, kích thước | Trang phục, kiểu tóc, công việc, lời khuyên cá nhân, lịch hẹn | Trang phục, đồ ăn, đồ uống, vật dụng |
Sắc thái biểu đạt | Nhấn mạnh sự tương đồng, giống nhau | Nhấn mạnh sự vừa vặn, chuẩn kích thước | Nhấn mạnh sự hợp về thẩm mỹ, tính cách, điều kiện | Nhấn mạnh sự kết hợp hài hòa, đồng bộ |
Ví dụ | Her bag perfectly matches her shoes.(Túi xách của cô ấy hoàn toàn hợp với đôi giày.) | This jacket fits me better than the one I tried yesterday.(Chiếc áo khoác này vừa với tôi hơn cái tôi thử hôm qua.) | A casual style suits his personality perfectly.(Phong cách giản dị thực sự hợp với tính cách của anh ấy.) | White wine goes with seafood really well.(Rượu vang trắng rất hợp với hải sản.) |

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Pro là lựa chọn hoàn hảo để bạn luyện nói tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi. Với các bài học đa dạng, được cá nhân hóa theo trình độ và mục tiêu của bạn, đảm bảo tiến bộ vượt bậc. Click ngay hôm nay để khởi đầu hành trình nói tiếng Anh chuẩn bản xứ!

Câu hỏi thường gặp
Danh từ của fit là gì?
Danh từ của fit là fit.
Ví dụ: He had a fit after running too fast. (Anh ấy bị cơn đau sau khi chạy quá nhanh.)
Khi nào dùng fit và suit?
- Fit: Dùng khi nói về sự vừa vặn về kích thước hoặc hình dạng, thường liên quan đến quần áo hoặc sức khỏe.
Ví dụ: This dress fits me perfectly. (Chiếc váy này vừa vặn với tôi một cách hoàn hảo.)
- Suit: Dùng khi nói về sự phù hợp về mặt thẩm mỹ hoặc phong cách, không chỉ về kích thước.
Ví dụ: This color suits you well. (Màu này hợp với bạn rất tốt.)
Fit into là gì?
Fit into có nghĩa là vừa vặn vào một không gian hoặc tình huống cụ thể. Fit into thường chỉ sự phù hợp về mặt cấu trúc.
Ví dụ: The new furniture fits into the living room perfectly. (Những món đồ mới hoàn hảo vừa vặn với phòng khách.)
Fit on là gì?
Fit on có nghĩa là vừa, khớp, thường được sử dụng để chỉ việc một vật thể có thể được đặt lên một bề mặt hoặc một không gian cụ thể.
Ví dụ: This lid fits on the pot. (Nắp này vừa với cái nồi.)
Fit là loại từ gì?
Fit có thể là động từ, danh từ hoặc tính từ.
Fit in with là gì?
Fit in with có nghĩa là hòa hợp hoặc phù hợp với một nhóm, môi trường hoặc phong cách cụ thể.
Ví dụ: Her personality fits in with the company’s culture. (Tính cách của cô ấy phù hợp với văn hóa công ty.)
Động từ của fit?
Động từ của fit là fit.
Ví dụ: The dress fits her perfectly. (Chiếc váy vừa vặn với cô ấy một cách hoàn hảo.)
Bài tập vận dụng
Điền giới từ thích hợp
- We need to find a time that fits ______ everyone’s schedule for the meeting.
- The new sofa is designed to fit ______ the modern decor of the living room.
- You should try to fit the helmet ______ tightly before riding the bike for safety.
- This training program is designed to fit employees ______ leadership roles.
- The puzzle piece doesn’t fit ______ the space provided in the board.
- The new lid doesn’t fit ______ the container, so it keeps falling off.
- She always manages to fit ______ with the team, no matter how different they are.
- This jacket doesn’t fit ______ the style of the dress I’m wearing.
- She tried to fit her clothes ______ the small suitcase for the weekend trip.
- The old car isn’t fit ______ long-distance travel anymore.
Đáp án:
- in
- with
- on
- for
- into
- on
- in
- with
- into
- for
Dịch sang tiếng Anh sử dụng fit
- Chiếc nắp mới không khít vừa lên hộp, nên nó cứ bị rơi ra.
- Ý tưởng của anh ấy dường như không phù hợp với mục tiêu dài hạn của công ty.
- Chiếc áo khoác này không hợp tốt với phong cách của chiếc váy tôi đang mặc.
- Chúng ta cần tìm một thời điểm phù hợp với lịch trình của mọi người cho cuộc họp.
- Chiếc xe cũ không phù hợp cho những chuyến đi đường dài nữa.
- Bạn nên cố gắng đội mũ bảo hiểm vừa khít chặt trước khi lái xe đạp để đảm bảo an toàn.
- Chiếc ghế sofa mới được thiết kế để phù hợp hoàn hảo với phong cách trang trí hiện đại của phòng khách.
- Cô ấy cố gắng nhồi quần áo vào chiếc vali nhỏ cho chuyến đi cuối tuần.
- Chương trình đào tạo này được thiết kế để chuẩn bị nhân viên cho các vai trò lãnh đạo.
- Cô ấy luôn tìm cách hòa nhập với đội nhóm, dù họ khác biệt thế nào.
Đáp án:
- The new lid doesn’t fit properly on the container, so it keeps falling off.
- His ideas don’t seem to fit into the company’s long-term goals.
- This jacket doesn’t fit well with the style of the dress I’m wearing.
- We need to find a time that fits in with everyone’s schedule for the meeting.
- The old car isn’t fit for long-distance travel anymore.
- You should try to fit the helmet tightly before riding the bike for safety.
- The new sofa is designed to fit perfectly with the modern decor of the living room.
- She tried to fit her clothes into the small suitcase for the weekend trip.
- This training program is designed to fit employees for leadership roles.
- She always manages to fit in with the team, no matter how different they are.
Tóm lại, nắm vững fit đi với giới từ gì bên cạnh việc làm phong phú thêm vốn từ vựng cho mình mà còn giúp diễn đạt ý tưởng trong tiếng Anh một cách tự nhiên nhất. Hy vọng, ELSA Speak có thể giúp bạn nắm bắt cách dùng từ fit và tự tin áp dụng vào thực tế. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều kiến thức bổ ích!