Bạn đã bao giờ nghe thấy cụm từ get away và tự hỏi get away là gì chưa? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng get away trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Học với ELSA Speak sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên hơn. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Get away là gì?

Get away là một cụm động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là 4 ý nghĩa chính của cụm từ này cùng với các ví dụ minh họa:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Nghĩa 1: Rời khỏi một nơi nào đó thường là trốn thoát khỏi một tình huống nguy hiểm, khó khăn.

Ví dụ:

  • The robbers got away in a stolen car. (Những tên cướp đã trốn thoát bằng một chiếc xe ô tô bị đánh cắp.)
  • She managed to get away from the fire just in time. (Cô ấy đã kịp thời trốn thoát khỏi đám cháy.)
  • The criminal got away with the stolen money. (Tên tội phạm đã trốn thoát cùng số tiền bị đánh cắp.)

Nghĩa 2: Rời khỏi nơi sinh sống thường ngày để đi đến một nơi khác để nghỉ ngơi, thư giãn.

Ví dụ:

  • We love to get away from the city and relax in the countryside. (Chúng tôi thích đi nghỉ khỏi thành phố và thư giãn ở vùng nông thôn.)
  • They’re planning to get away for a week in the mountains. (Họ đang lên kế hoạch đi nghỉ một tuần ở vùng núi.)
  • I need to get away for a while; I’ve been working too hard. (Tôi cần đi nghỉ một thời gian; tôi đã làm việc quá sức.)

Nghĩa 3: Tạm rời khỏi một nơi nào đó, thường là để đi làm việc gì khác.

Ví dụ:

  • He couldn’t get away from the meeting because he had to finish the report. (Anh ấy không thể rời đi khỏi cuộc họp vì phải hoàn thành báo cáo.)
  • I’m sorry, I can’t get away right now; I’m in the middle of something. (Xin lỗi, tôi không thể rời đi ngay bây giờ; tôi đang làm dở việc.)
  • She had to get away early to catch the train. (Cô ấy phải rời đi sớm để bắt tàu.)

Nghĩa 4: Dùng để thể hiện sự không tin vào điều gì đó mà người khác nói.

Ví dụ:

  • A: I passed the exam. (Tôi đã đỗ kỳ thi.)
    B: Get away! You couldn’t have passed. (Thật à! Cậu không thể nào đỗ được.)
  • A: He said he’s a millionaire. (Anh ta nói rằng anh ta là triệu phú.)
    B: Get away! I don’t believe him. (Đừng đùa nữa! Tôi không tin anh ta.)
  • A: He claims he can fly. (Anh ta tuyên bố rằng anh ta có thể bay.)
    B: Get away! That’s ridiculous! (Nói điêu! Thật nực cười!)
Get away là gì?
Get away là gì?

Thành ngữ liên quan đến Get away

Thành ngữÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa
Get away with sthThoát khỏi sự trừng phạtHe thought he could cheat on his taxes and get away with it, but he was caught.Anh ta nghĩ mình có thể gian lận thuế và thoát tội, nhưng anh ta đã bị bắt.
Get away from it allTrốn tránh mọi thứ, tìm nơi yên tĩnhShe needed to get away from it all after the stressful week.Cô ấy cần trốn tránh mọi thứ sau một tuần làm việc căng thẳng.
Get away for a/the weekendĐi nghỉ vào cuối tuần/trốn đi chơi vào cuối tuần We decided to get away for the weekend and visit the mountains.Chúng tôi quyết định đi nghỉ cuối tuần và đến vùng núi.
Get away from meCút đi, tránh xa tôi raGet away from me! You’re scaring me.Cút đi! Anh đang làm tôi sợ.
Get away with murderLàm gì đó sai trái mà không bị phạtShe can get away with murder because she’s the boss’s daughter.Cô ấy có thể làm bất cứ điều gì sai trái mà không bị phạt vì cô ấy là con gái của sếp.
Bảng thành ngữ liên quan đến Get away
Thành ngữ liên quan đến Get away
Thành ngữ liên quan đến Get away

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get away

Từ đồng nghĩa

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Abscond/əbˈskɒnd/Trốn đi (thường mang ý nghĩa trốn tránh pháp luật hoặc lấy cắp thứ gì đó)The thief absconded with the stolen jewels.Kẻ trộm đã bỏ trốn cùng với số trang sức bị đánh cắp.
Bolt/boʊlt/Chạy thục mạngThe horse bolted when it heard the noise.Con ngựa chạy thục mạng khi nghe tiếng động.
Break free/breɪk friː/Dùng lực để thoát khỏi (dây trói, xiềng xích, …)The prisoner broke free from his chains.Tù nhân đã phá vỡ xiềng xích và trốn thoát.
Break loose/breɪk luːs/Thoát khỏi, có thể di chuyển tự doThe dog broke loose from its leash and ran away.Con chó thoát khỏi dây xích và chạy mất.
Depart/dɪˈpɑːrt/Rời điThe train departed on time.Tàu khởi hành đúng giờ.
Escape/ɪˈskeɪp/Trốn thoátThe bird escaped from its cage.Con chim đã trốn thoát khỏi lồng.
Flee/fliː/Chạy trốn (thường trong tình huống nguy hiểm)The family fled the country during the war.Gia đình đã chạy trốn khỏi đất nước trong chiến tranh.
Make a getaway/meɪk ə ˈɡetəweɪ/Trốn thoát, tẩu thoátThe robbers made a getaway in a stolen car.Những tên cướp đã trốn thoát bằng một chiếc xe ô tô bị đánh cắp.
Make off/meɪk ɒf/Rời đi nhanh chóng (thường để trốn thoát)The pickpocket made off with her purse.Tên móc túi đã nhanh chóng tẩu thoát cùng chiếc ví của cô ấy.
Run away/rʌn əˈweɪ/Chạy trốnThe child ran away from home.Đứa trẻ đã bỏ nhà ra đi.
Slip away/slɪp əˈweɪ/Trốn thoát một cách lặng lẽThe cat slipped away while I wasn’t looking.Con mèo đã lẻn đi khi tôi không để ý.
Bảng từ vựng đồng nghĩa với Get away

Từ trái nghĩa

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Arrive/əˈraɪv/ĐếnThe plane arrived late.Máy bay đến trễ.
Stay/steɪ/Ở lạiI decided to stay home.Tôi quyết định ở nhà.
Remain/rɪˈmeɪn/Vẫn còn, ở lạiThe problem remains unsolved.Vấn đề vẫn chưa được giải quyết.
Be captured/biː ˈkæptʃərd/Bị bắt giữThe thief was captured by the police.Kẻ trộm bị cảnh sát bắt giữ.
Be detained/biː dɪˈteɪnd/Bị tạm giữHe was detained at the airport.Anh ta bị tạm giữ tại sân bay.
Bảng từ vựng trái nghĩa với Get away
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Get away
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Get away

Đoạn hội thoại sử dụng Get away

Đoạn hội thoại 1

Kế hoạch nghỉ ngơi

  • A: I’m so stressed out from work. I really need to get away for a while.
  • B: Me too! Let’s plan a trip to the beach. We can relax and enjoy the sun.
  • A: That sounds perfect! We can get away from it all for a few days.

Dịch:

  • A: Mình căng thẳng quá vì công việc. Mình thực sự cần đi đâu đó một thời gian.
  • B: Mình cũng vậy! Chúng mình hãy lên kế hoạch cho một chuyến đi biển nhé. Chúng ta có thể thư giãn và tận hưởng ánh nắng mặt trời.
  • A: Nghe hay đấy! Chúng ta có thể tạm thời quên hết mọi thứ trong vài ngày.

Đoạn hội thoại 2

Trốn tránh một tình huống khó chịu

  • A: I can’t stand working with her anymore. She’s so negative.
  • B: I know what you mean. Maybe you should try to talk to her about it.
  • A: I’ve tried, but it didn’t work. I think I just need to get away from her.

Dịch:

  • A: Mình không thể chịu đựng được khi làm việc cùng cô ấy nữa. Cô ấy quá tiêu cực.
  • B: Mình hiểu ý của bạn. Có lẽ bạn nên thử nói chuyện với cô ấy về vấn đề đó.
  • A: Mình đã thử rồi, nhưng không hiệu quả. Mình nghĩ mình chỉ cần giữ khoảng cách với cô ấy.

Đoạn hội thoại 3

Một vụ trộm

  • Police officer: Did you see the direction the robbers went?
  • Witness: Yes, they got away in a black car.
  • Police officer: Can you describe the car in more detail?
  • Witness: It was a black sedan with tinted windows, and I think the license plate started with “AB12.”
  • Police officer: Thank you. That information will be very helpful in our investigation.

Dịch:

  • Cảnh sát: Anh có thấy bọn cướp chạy theo hướng nào không?
  • Nhân chứng: Có, chúng đã trốn thoát bằng một chiếc xe màu đen.
  • Cảnh sát: Anh có thể mô tả chi tiết hơn về chiếc xe không?
  • Nhân chứng: Đó là một chiếc sedan màu đen với kính cửa sổ tối màu, và tôi nghĩ biển số xe bắt đầu bằng “AB12”.
  • Cảnh sát: Cảm ơn. Thông tin này sẽ rất hữu ích cho cuộc điều tra của chúng tôi.
Đoạn hội thoại sử dụng get away trong trường hợp một vụ trộm
Đoạn hội thoại sử dụng get away trong trường hợp một vụ trộm

Đoạn hội thoại 4

Một lời nói đùa

  • A: I just won the lottery!
  • B: Get away! You’re pulling my leg.
  • A: No, I’m serious! I have the ticket right here.

Dịch:

  • A: Mình vừa trúng số độc đắc rồi!
  • B: Thôi đi! Cậu đang trêu tôi đấy à.
  • A: Không, mình nói thật mà! Mình có vé ở đây này.

Đoạn hội thoại 5

Một cuộc tranh cãi

  • A: You always have to be right!
  • B: Well, I am right this time.
  • A: Get away! You’re so annoying.

Dịch:

  • A: Cậu thì lúc nào cũng đúng hết!
  • B: Thì lần này mình đúng mà.
  • A: Đừng có mà cãi! Cậu thật khó chịu.
Đoạn hội thoại sử dụng Get away
Đoạn hội thoại sử dụng Get away

Với ELSA Speak, bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh trong mọi tình huống. Hãy click vào banner phía dưới để thử ngay gói ELSA Premium hôm nay và cảm nhận sự khác biệt!

Bài tập vận dụng phrasal verbs Get away

Bài tập 1

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

  1. I need to _______________ from the city noise and relax in the countryside.

A. get away

B. get on

C. get off

D. get up

  1. The thieves _______________ in a stolen car.

A. got away

B. got on

C. got off

D. got up

  1. Let’s _______________ for a weekend trip to the beach.

A. get away

B. get on

C. get off

D. get up

  1. I can’t _______________ from this meeting; I have to finish the report.

A. get away

B. get on

C. get off

D. get up

  1. She managed to _______________ from the fire just in time.

A. get away

B. get on

C. get off

D. get up

  1. He thought he could cheat on his taxes and _______________ with it, but he was caught.

A. get away

B. get on

C. get off

D. get up

  1. I need to _______________ from all the stress at work.

A. get away

B. get on

C. get off

D. get up

  1. The cat _______________ while I wasn’t looking.

A. got away

B. got on

C. got off

D. got up

  1. Let’s _______________ this topic; it’s too depressing.

A. get away

B. get on

C. get off

D. get up

  1. The prisoner _______________ from jail last night.

A. got away

B. got on

C. got off

D. got up

Đáp án: 

  1. A
  2. A
  3. A
  4. A
  5. A
  6. A
  7. A
  8. A
  9. C
  10. A

Bài tập 2

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của phrasal verb get away.

  1. I’m so tired. I just want to _______________ for a few days. 
  2. The robber _______________ with a lot of money. 
  3. She _______________ from the party early because she wasn’t feeling well. 
  4. Let’s _______________ from here before it starts raining. 
  5. I can’t believe he _______________ with cheating on the exam. 
  6. The robbers managed to _______________ with all the money from the bank.
  7. I’m so stressed out. I need to _______________ for a long weekend. 
  8. The cat _______________ from the dog and hid under the bed. 
  9. They decided to _______________ from the city and move to the countryside. 
  10. The criminal _______________ before the police arrived. 

Đáp án:

  1. get away
  2. got away
  3. got away
  4. get away
  5. got away
  6. get away
  7. get away
  8. got away
  9. get away
  10. got away

Bài tập 3

Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng phrasal verb get away.

  1. Chúng tôi muốn trốn khỏi thành phố ồn ào này vào cuối tuần.
  2. Họ đã trốn thoát khỏi cảnh sát bằng cách nhảy qua cửa sổ.
  3. Chúng ta hãy lên kế hoạch cho một chuyến đi ngắn vào cuối tuần.
  4. Anh ta không thể rời khỏi cuộc họp vì anh ta đang bận.
  5. Cô ấy đã kịp thời trốn thoát khỏi đám cháy.
  6. Chúng tôi muốn trốn khỏi thành phố vào cuối tuần này.
  7. Kẻ trộm đã trốn thoát với chiếc ví của tôi.
  8. Cô ấy đã rời khỏi bữa tiệc sớm để tránh gặp anh ta.
  9. Chúng ta hãy rời khỏi đây trước khi trời mưa.
  10. Anh ấy luôn có thể thoát khỏi những rắc rối.

Đáp án:

  1. We want to get away from this noisy city this weekend.
  2. They got away from the police by jumping out of the window.
  3. Let’s plan a get away for the weekend.
  4. He couldn’t get away from the meeting because he was busy.
  5. She managed to get away from the fire just in time.
  6. We want to get away from the city this weekend.
  7. The thief got away with my purse.
  8. She got away from the party early to avoid seeing him.
  9. Let’s get away from here before it rains.
  10. He can always get away with trouble.
Bài tập vận dụng phrasal verbs Get away
Bài tập vận dụng phrasal verbs Get away

Câu hỏi thường gặp

Get away from me là gì?

Cụm từ “get away from me” có nghĩa là “tránh xa tôi ra” hoặc “cút đi”. Câu nói này thường được sử dụng khi ai đó cảm thấy khó chịu, tức giận hoặc sợ hãi và muốn người khác tránh xa mình.

Ví dụ:

  • “Get away from me!” she screamed, as the stranger approached her. (“Tránh xa tôi ra!” Cô ấy hét lên khi người lạ tiến lại gần.)
  • I told you to get away from me, but you just don’t listen! (Tôi đã bảo anh tránh xa tôi rồi mà, sao anh không nghe vậy?)

Trường hợp nào sử dụng cụm từ Get away from me?

  • Khi cảm thấy bị đe dọa hoặc sợ hãi: Khi ai đó cảm thấy bị đe dọa về thể chất hoặc tinh thần, họ có thể hét lên “Get away from me!” để yêu cầu người đó dừng lại và rời đi.
  • Khi cảm thấy khó chịu hoặc phiền hà: Nếu ai đó làm phiền hoặc làm bạn khó chịu, bạn có thể nói “Get away from me” để yêu cầu họ ngừng lại và rời đi.
  • Khi muốn tạo khoảng cách: Nếu bạn muốn có không gian riêng tư hoặc không muốn tương tác với ai đó, bạn có thể sử dụng câu này.
  • Khi muốn thể hiện sự tức giận: Nếu bạn đang rất tức giận với ai đó, bạn có thể hét lên “Get away from me!” để yêu cầu họ tránh xa.

>> Xem thêm: 

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về get away là gì và các thành ngữ liên quan đến cụm từ này. Để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, hãy luyện tập thường xuyên bằng cách sử dụng những cấu trúc ngữ pháp đã học. Bạn có thể sử dụng ELSA Speak để luyện tập phát âm và nhận được phản hồi chi tiết nhé!