Go đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc cơ bản nhưng lại dễ gây nhầm lẫn nhất cho người học tiếng Anh, bởi đây là động từ có khả năng kết hợp vô cùng đa dạng. Để bạn không còn bối rối, hãy cùng ELSA Speak tổng hợp tất cả các kiến thức quan trọng về động từ go ngay trong bài viết này nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/go)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Go là gì?
Go (US /ɡoʊ/ – UK /ɡəʊ/) là một từ cực kỳ đa năng, có thể đóng vai trò là một động từ hoặc một danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Khi là một động từ (verb), go mang ý nghĩa chính chính là di chuyển, đi lại từ nơi này đến nơi khác (to move or travel from one place to another). Đây là lớp nghĩa phổ biến và được sử dụng nhiều nhất của go.
Ví dụ: We decided to go to the cinema instead of staying home. (Chúng tôi đã quyết định đi đến rạp chiếu phim thay vì ở nhà.)
Khi go đóng vai trò là một danh từ (noun), go mang ý nghĩa chỉ một lượt chơi (a turn to do something) hoặc một sự cố gắng (an attempt to do something).
Ví dụ: It’s your go to answer the question. (Đến lượt bạn trả lời câu hỏi.)

Go đi với giới từ gì? Các phrasal verb thường gặp với go
Động từ go có thể kết hợp với rất nhiều giới từ khác nhau, chẳng hạn như on, through, for, out… để tạo thành các cụm động từ (phrasal verb) mang ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết dưới đây.
Go + on
Đây là một trong những cụm động từ đa năng và phổ biến nhất, có thể mang ý nghĩa tiếp tục hoặc diễn tả một sự việc đang diễn ra.
Go on + with + something/ Go on + V-ing Tiếp tục/Xảy ra |
Ý nghĩa:
- Nghĩa 1: Tiếp tục một hành động. Cấu trúc này được dùng để khuyến khích ai đó tiếp tục nói hoặc làm một việc họ đang dang dở.
- Ví dụ: The teacher asked the students to go on with their work while she was away. (Cô giáo đã yêu cầu học sinh tiếp tục làm bài trong khi cô đi vắng.)
- Nghĩa 2: Xảy ra, diễn ra. Cấu trúc này thường được dùng trong các câu hỏi như What’s going on? để tìm hiểu xem có chuyện gì đang xảy ra.

Go + through
Cụm động từ này mang nhiều lớp nghĩa, từ việc trải qua một giai đoạn khó khăn đến việc kiểm tra cẩn thận một tài liệu.
Go through + something Trải qua/Xem xét |
Ý nghĩa:
- Nghĩa 1: Trải qua, chịu đựng. Ngữ cảnh sử dụng thường mang tính tiêu cực, nói về việc phải trải qua một giai đoạn khó khăn, một căn bệnh hay một trải nghiệm không mấy vui vẻ.
- Ví dụ: She had to go through a tough recovery after her surgery. (Cô ấy phải trải qua một quá trình hồi phục khó khăn sau ca phẫu thuật.)
- Nghĩa 2: Xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng. Cấu trúc này được dùng khi bạn đọc, rà soát cẩn thận một tài liệu, bản hợp đồng hoặc tìm kiếm thứ gì đó trong túi, trong phòng.
- Ví dụ: You should go through the contract carefully before signing it. (Bạn nên xem kỹ hợp đồng trước khi ký.)
>> Có thể bạn quan tâm: Care đi với giới từ gì?

Go + for
Khi bạn muốn diễn tả sự lựa chọn hoặc nỗ lực đạt được điều gì, go for là một cụm từ rất hữu ích và tự nhiên.
Go for + something Lựa chọn/Cố gắng để đạt được |
Ý nghĩa:
- Nghĩa 1: Lựa chọn. Cấu trúc này được dùng trong các tình huống như gọi món trong nhà hàng, hoặc khi bạn quyết định chọn một phương án nào đó trong số nhiều lựa chọn.
- Ví dụ: I think I will go for the pasta instead of the steak. (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn món mì thay vì món bít tết.)
- Nghĩa 2: Cố gắng để đạt được. Cụm từ này thể hiện sự nỗ lực, quyết tâm để giành lấy một vị trí, một giải thưởng hay một mục tiêu đã đề ra.
- Ví dụ: She decided to go for the gold medal in the competition. (Cô ấy quyết định cố gắng giành huy chương vàng trong cuộc thi.)

Go + out
Cụm từ này không chỉ có nghĩa là đi ra ngoài mà còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác như hẹn hò hay mất điện.
Go out/ Go out with + somebody Đi chơi/Hẹn hò/Tắt |
Ý nghĩa:
- Nghĩa 1: Đi ra ngoài, đi chơi. Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ hành động rời khỏi nhà để tham gia một hoạt động giải trí.
- Ví dụ: We are planning to go out for dinner tonight. (Chúng tôi đang dự định đi ra ngoài ăn tối tối nay.)
- Nghĩa 2: Hẹn hò. Khi đi với giới từ with, cấu trúc này có nghĩa là có một mối quan hệ tình cảm lãng mạn với ai đó.
- Ví dụ: They have been going out with each other for six months. (Họ đã hẹn hò với nhau được sáu tháng.)
- Nghĩa 3: Tắt. Dùng cho đèn, lửa, hoặc các thiết bị điện khi chúng ngừng hoạt động, ngừng cháy hoặc ngừng sáng.
- Ví dụ: The lights go out during the storm. (Đèn tắt trong cơn bão.)

Go + off
Bạn sẽ thường xuyên bắt gặp cụm từ này khi nói về chuông báo thức, bom mìn hoặc thực phẩm bị hỏng.
Go off (Chuông) reo, (súng) nổ/(Thức ăn) ôi thiu, hỏng/Mất hứng thú |
Ý nghĩa:
- Nghĩa 1: (Chuông) reo, (súng) nổ. Dùng để diễn tả âm thanh đột ngột phát ra từ chuông báo, súng hoặc bom.
- Ví dụ: The alarm went off at 6 AM this morning. (Chuông báo đã reo lúc 6 giờ sáng nay.)
- Nghĩa 2: (Thức ăn) ôi thiu, hỏng. Dùng để chỉ tình trạng thực phẩm không còn tươi ngon và không thể ăn được nữa.
- Ví dụ: The milk has gone off; it smells bad. (Sữa đã ôi thiu; nó có mùi khó chịu.)
- Nghĩa 3: Mất hứng thú. Diễn tả việc một người đột nhiên không còn thích ai đó hoặc cái gì đó nữa.
- Ví dụ: I’ve gone off that TV show since the last season. (Tôi đã mất hứng thú với chương trình truyền hình đó từ mùa trước.)
>> Có thể bạn quan tâm:

Go + up
Để mô tả sự tăng lên về giá cả, số lượng hoặc sự di chuyển lên cao, chúng ta sử dụng go up.
Go up Tăng lên/Đi lên/Được xây dựng |
Ý nghĩa và cách dùng:
- Nghĩa 1: Tăng lên. Đây là cách dùng rất phổ biến trong lĩnh vực kinh tế, tài chính để nói về sự gia tăng của giá cả, lạm phát, nhiệt độ, hoặc số liệu thống kê.
- Ví dụ: The cost of living continues to go up every year. (Chi phí sinh hoạt tiếp tục tăng lên mỗi năm.)
- Nghĩa 2: Đi lên. Dùng để chỉ sự di chuyển vật lý lên một vị trí cao hơn, như đi lên cầu thang, đi lên đồi.
- Ví dụ: We need to go up the hill to get a better view. (Chúng ta cần đi lên đồi để có được tầm nhìn tốt hơn.)
- Nghĩa 3: Được xây dựng. Dùng khi nói về một tòa nhà, công trình đang được dựng lên.
- Ví dụ: A new shopping mall is going up in our neighborhood. (Một trung tâm mua sắm mới đang được xây dựng trong khu phố của chúng ta.)

Go + down
Trái ngược với go up, cụm từ này diễn tả sự giảm xuống hoặc đi xuống một vị trí thấp hơn, và cũng có thể mang nhiều nghĩa bóng khác.
Go down Giảm xuống/Đi xuống/được ghi vào lịch sử |
Ý nghĩa:
- Nghĩa 1: Giảm xuống. Dùng để nói về sự sụt giảm của giá cả, nhiệt độ, số lượng…
- Ví dụ: The prices of groceries are going down this month. (Giá thực phẩm đang giảm trong tháng này.)
- Nghĩa 2: Đi xuống. Diễn tả sự di chuyển vật lý đến một nơi thấp hơn.
- Ví dụ: We need to go down the stairs to reach the basement. (Chúng ta cần đi xuống cầu thang để đến tầng hầm.)
- Nghĩa 3: Được ghi nhớ, được ghi vào lịch sử. Dùng khi nói về một sự kiện hay một người nào đó sẽ được lưu truyền lại.
- Ví dụ: This day will go down in history as a significant milestone. (Ngày này sẽ được ghi nhớ trong lịch sử như một cột mốc quan trọng.)
Khi sử dụng trong bối cảnh sức khỏe, go down sẽ kèm theo giới từ with, có nghĩa là bị mắc một căn bệnh nào đó (thường không quá nghiêm trọng) hoặc bắt đầu bị ốm.
Ví dụ: Half of the team has gone down with the flu. (Một nửa đội đã bị cúm.)
Go down with + (illness) Mắc bệnh |

Go + over
Khi cần xem xét lại một vấn đề, go over là một lựa chọn diễn đạt rất tự nhiên và hiệu quả. Cụm từ này có nghĩa là kiểm tra, xem xét lại hoặc ôn tập một cách cẩn thận. Bạn có thể dùng khi xem lại bài tập, đọc lại các ghi chú trước kỳ thi, hoặc kiểm tra lại các chi tiết của một kế hoạch.
Go over + something Xét lại một vấn đề |
Ví dụ: Can we go over the presentation slides one last time before the meeting? (Chúng ta có thể xem lại các slide thuyết trình một lần cuối trước cuộc họp không?)

Go + with
Cấu trúc go with thường được dùng để nhận xét hai hay nhiều thứ trông đẹp, hợp nhau (ví dụ như quần áo, màu sắc, đồ nội thất), diễn tả sự phù hợp, hài hòa giữa các vật với nhau.
Something + go with + something Hợp/Hài hòa |
Ví dụ: I don’t think that yellow jacket goes with your purple trousers. (Tôi không nghĩ chiếc áo khoác màu vàng đó hợp với chiếc quần màu tím của bạn đâu.)

Go + back
Đây là cách diễn đạt đơn giản và thông dụng nhất khi bạn muốn nói về việc quay trở lại một địa điểm nào đó. Dùng go back để chỉ hành động trở về một nơi chốn mà bạn đã từng ở trước đây, có thể là nhà, quê hương, hoặc một địa điểm cũ.
Go back (to + a place) Quay về |
Ví dụ: We plan to go back to Paris for our anniversary. (Chúng tôi dự định quay trở lại Paris vào ngày kỷ niệm của mình.)

Go + after
Nếu bạn đang theo đuổi một mục tiêu hoặc cố gắng bắt giữ ai đó, bạn có thể dùng cụm từ go after.
Go after + somebody/something Cố gắng giành được/Đuổi bắt |
Ý nghĩa:
- Nghĩa 1: Theo đuổi, cố gắng giành được. Dùng khi nói về việc nỗ lực để có được một công việc, một mục tiêu, hoặc một vị trí mong muốn.
- Ví dụ: The company is going after the new graduates from top universities. (Công ty đang tìm cách thu hút những sinh viên mới tốt nghiệp từ các trường đại học hàng đầu.)
- Nghĩa 2: Đuổi theo để bắt giữ. Thường được dùng trong ngữ cảnh cảnh sát truy đuổi tội phạm.
- Ví dụ: The police decided to go after the suspect after receiving a tip. (Cảnh sát quyết định đuổi theo nghi phạm sau khi nhận được thông tin.)

Go + against
Cụm từ này được dùng khi bạn muốn diễn tả hành động chống đối, phản đối một quyết định, một quy tắc hay một người nào đó, chẳng hạn như làm trái lời khuyên, đi ngược lại các quy tắc, hoặc chống lại một đối thủ.
Go against + somebody/something Đối lập,không tuân theo một điều gì đó |
Ví dụ: It’s not wise to go against your manager’s direct order. (Việc chống lại mệnh lệnh trực tiếp của quản lý là không khôn ngoan.)

Go + ahead
Đây là một cụm từ mang tính khích lệ, dùng để trả lời hoặc khuyến khích ai đó bắt đầu làm một việc gì đó. Go ahead thường được dùng như một lời cho phép, đồng ý để người khác tiến hành hành động mà họ vừa xin phép hoặc đang do dự.
Go ahead Cho phép, đồng ý |
Ví dụ:
- A: Can I start the presentation now? (Tôi có thể bắt đầu bài thuyết trình bây giờ được không?)
- B: Yes, go ahead. (Vâng, cứ bắt đầu đi.)

Go + by
Để diễn tả thời gian trôi qua hoặc cách nhận biết một người, go by là cụm từ rất hữu ích.
Go by (Thời gian) trôi qua/Dựa vào |
Ý nghĩa:
- Nghĩa 1: (Thời gian) trôi qua. Dùng để mô tả sự trôi chảy của thời gian.
- Ví dụ: As the years go by, you realize how important family is. (Khi năm tháng trôi qua, bạn nhận ra gia đình quan trọng đến nhường nào.)
>> Có thể bạn quan tâm: Important đi với giới từ gì?
- Nghĩa 2: Dựa vào, tuân theo. Dùng khi bạn đưa ra quyết định hoặc hành động dựa trên một thông tin, một quy tắc nào đó.
- Ví dụ: You should go by the rules if you want to succeed. (Bạn nên tuân theo các quy tắc nếu bạn muốn thành công.)

Go + into
Cụm từ này được sử dụng khi bạn muốn bắt đầu thảo luận hoặc điều tra một vấn đề một cách chi tiết và sâu sắc.
Go into + something Thảo luận/Bắt đầu |
Ý nghĩa:
- Nghĩa 1: Thảo luận, kiểm tra chi tiết. Dùng khi bạn muốn đi sâu vào các chi tiết của một chủ đề, một câu chuyện hay một vấn đề.
- Ví dụ: We don’t have time to go into the details right now. (Chúng ta không có thời gian để đi sâu vào chi tiết ngay bây giờ.)
- Nghĩa 2: Bắt đầu một công việc/lĩnh vực. Diễn tả việc một người tham gia hoặc bắt đầu sự nghiệp trong một ngành nghề nào đó.
- Ví dụ: She decided to go into medicine after finishing her studies. (Cô ấy quyết định bắt đầu theo ngành y sau khi hoàn thành việc học.)

Go + without
Khi bạn phải sống trong điều kiện thiếu thốn một thứ gì đó thiết yếu, go without sẽ giúp bạn diễn tả tình trạng phải xoay xở, tồn tại mà không có một thứ gì đó cần thiết hoặc quen thuộc, ví dụ như thức ăn, tiền bạc, giấc ngủ.
Go without + something Phải xoay sở để tồn tại |
Ví dụ: They had to go without electricity for several days after the storm. (Họ đã phải sống không có điện trong vài ngày sau cơn bão.)

Go + at
Bạn có thể sử dụng cụm từ này để diễn tả hành động tấn công hoặc dồn hết sức lực để làm một việc gì đó.
Go at + somebody / something |
Ý nghĩa:
- Nghĩa 1: Tấn công ai đó. Dùng để mô tả một cuộc tấn công vật lý, thường là đột ngột và hung hăng.
- Ví dụ: The dog suddenly went at the intruder. (Con chó đột ngột tấn công kẻ xâm nhập.)
- Nghĩa 2: Làm việc gì đó một cách hăng hái, nhiệt tình. Diễn tả việc bạn bắt tay vào công việc với rất nhiều năng lượng và sự quyết tâm.
- Ví dụ: He went at the task with great enthusiasm. (Anh ấy bắt tay vào nhiệm vụ với một sự nhiệt tình rất lớn.)

Go + about
Cụm động từ này rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả cách bắt đầu hoặc xử lý một công việc, cũng như nói về một tin đồn đang lan truyền.
Go about + something/V-ing Bắt đầu, xử lý/Lan truyền |
Ý nghĩa:
- Nghĩa 1: Bắt đầu hoặc xử lý một việc gì đó. Cấu trúc này mô tả cách tiếp cận hoặc phương pháp để thực hiện một nhiệm vụ.
- Ví dụ: She wasn’t sure how to go about planning such a large event. (Cô ấy không chắc nên bắt đầu lên kế hoạch cho một sự kiện lớn như vậy như thế nào.)
- Nghĩa 2: Lan truyền (tin đồn, bệnh tật). Dùng để chỉ một thông tin hoặc bệnh tật đang lan rộng trong một cộng đồng.
- Ví dụ: A rumor is going about that the CEO is going to resign. (Có tin đồn đang lan truyền rằng giám đốc điều hành sẽ từ chức.)

Go + across
Đây là một cụm động từ đơn giản, chủ yếu được dùng để diễn tả hành động di chuyển băng qua một không gian nào đó, di chuyển từ bên này sang bên kia của một nơi như con đường, con sông, cây cầu hoặc một khu vực.
Go across + something Băng qua, đi ngang qua |
Ví dụ: We had to go across a narrow bridge to reach the village. (Chúng tôi đã phải đi qua một cây cầu hẹp để đến được ngôi làng.)

Go + along with
Go along có hai nét nghĩa chính: đi cùng ai đó đến một nơi, hoặc thể hiện sự đồng tình, chấp thuận một ý kiến.
Go along + with + someone/something Đi cùng/Đồng ý, chấp thuận |
Ý nghĩa:
- Nghĩa 1: Đi cùng ai đó đến một sự kiện hoặc một nơi nào đó.
- Ví dụ: I think I’ll go along to the meeting to see what happens. (Tôi nghĩ tôi sẽ đi cùng đến cuộc họp để xem có chuyện gì xảy ra.)
>> Có thể bạn quan tâm: Happen đi với giới từ gì?
- Nghĩa 2: Đồng ý hoặc chấp nhận một quyết định, một kế hoạch.
- Ví dụ: The committee decided to go along with her proposal. (Ủy ban đã quyết định đồng ý với đề xuất của cô ấy.)

Go + around / Go + round
Cụm từ này có nhiều cách sử dụng, từ việc di chuyển vật lý, sự phân chia cho đến việc lây lan của tin tức.
Go around + (something) Đi vòng quanh/Đủ chia/Lan truyền/Ghé thăm |
Ý nghĩa:
- Nghĩa 1: Đi vòng quanh một vật cản hoặc một khu vực.
- Ví dụ: The road was blocked, so we had to go around. (Con đường đã bị chặn nên chúng tôi phải đi vòng.)
- Nghĩa 2: Đủ để chia cho tất cả mọi người trong một nhóm.
- Ví dụ: Are there enough cookies to go around? (Có đủ bánh quy để chia cho mọi người không?)
- Nghĩa 3: Lây lan (bệnh hoặc tin đồn).
- Ví dụ: There’s a nasty flu going around the office. (Có một trận cúm khó chịu đang lây lan trong văn phòng.)
- Nghĩa 4: Ghé thăm nhà ai đó.
- Ví dụ: I’m going around to Sarah’s house later. (Lát nữa tôi sẽ ghé qua nhà Sarah.)

Go + away
Đây là một cụm động từ rất phổ biến, thường mang ý nghĩa rời đi hoặc đi du lịch.
Go away Rời đi/Biến mất |
Ý nghĩa:
- Nghĩa 1: Rời khỏi một nơi nào đó, hoặc đi nghỉ mát, du lịch.
- Ví dụ: They’ve gone away for the weekend. (Họ đã đi du lịch vào cuối tuần.)
- Nghĩa 2: Biến mất (dùng cho cơn đau, vấn đề).
- Ví dụ: I took some medicine, and my headache finally went away. (Tôi đã uống thuốc và cơn đau đầu cuối cùng cũng biến mất.)

Go + in for
Cụm từ này dùng để diễn tả sự yêu thích hoặc việc tham gia vào một hoạt động, cuộc thi nào đó.
Go in for + something/V-ing Yêu thích, tham gia |
Ý nghĩa:
- Nghĩa 1: Yêu thích hoặc thường xuyên làm một việc gì đó.
- Ví dụ: I don’t really go in for watching horror movies. (Tôi không thực sự thích xem phim kinh dị.)
- Nghĩa 2: Tham gia một cuộc thi hoặc kỳ thi.
- Ví dụ: Are you planning to go in for the marathon this year? (Bạn có định tham gia cuộc thi marathon năm nay không?)

Go + through with
Cụm từ này nhấn mạnh sự quyết tâm hoàn thành một việc đã định, dù cho có khó khăn hay do dự. Go through with diễn tả việc thực hiện một hành động đã được quyết định hoặc hứa hẹn, bất chấp khó khăn hoặc sự lưỡng lự.
Go through with + something Kiên trì hoàn thành |
Ví dụ: Despite being nervous, she decided to go through with the presentation. (Dù lo lắng, cô ấy vẫn quyết định kiên trì hoàn thành bài thuyết trình.)

Go + before
Cụm động từ này mang sắc thái khá trang trọng, dùng để chỉ một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ hoặc một vụ việc được đưa ra xét xử.
Go before + (someone/something) Xảy ra trước/Được đưa ra xét xử |
Ý nghĩa:
- Nghĩa 1: Xảy ra hoặc tồn tại ở một thời điểm trước đó.
- Ví dụ: This new strategy is a complete rejection of everything that has gone before. (Chiến lược mới này là sự bác bỏ hoàn toàn mọi thứ đã có trước đây.)
- Nghĩa 2: Được trình diện trước một người hoặc một hội đồng có thẩm quyền (như quan tòa, ủy ban) để họ đưa ra quyết định.
- Ví dụ: The case will go before the judge tomorrow morning. (Vụ việc sẽ được đưa ra trước quan tòa vào sáng mai.)

Go + forth
Đây là một cụm từ mang tính trang trọng hoặc cổ xưa, thường mang ý nghĩa ban hành hoặc ra đi để thực hiện một nhiệm vụ.
Go forth Ban hành/Ra đi |
Ý nghĩa:
- Nghĩa 1: (Mệnh lệnh, luật lệ) được ban hành, công bố.
- Ví dụ: The decree went forth that all citizens must pay the new tax. (Sắc lệnh được ban hành rằng tất cả công dân phải nộp loại thuế mới.)
- Nghĩa 2: Rời một nơi nào đó để bắt đầu một hành trình hoặc nhiệm vụ (thường mang ý nghĩa trang trọng).
- Ví dụ: The graduates were told to go forth and make a difference in the world. (Các sinh viên tốt nghiệp được dặn dò hãy ra đi và tạo ra sự khác biệt trên thế giới.)
>> Có thể bạn quan tâm:

Go + forward
Go forward mang ý nghĩa tích cực về sự tiến triển, hoặc mang nghĩa đen là dịch chuyển thời gian về phía trước.
Go forward Tiến hành, tiến triển/Dịch chuyển giờ |
Ý nghĩa:
- Nghĩa 1: (Kế hoạch, dự án) được tiến hành, tiếp tục diễn ra.
- Ví dụ: Despite the difficulties, the company decided the project should go forward. (Bất chấp những khó khăn, công ty đã quyết định dự án nên được tiếp tục.)
- Nghĩa 2: Chỉnh đồng hồ chạy nhanh hơn (thường là một giờ vào mùa xuân).
- Ví dụ: Remember that the clocks go forward an hour tonight. (Hãy nhớ rằng đồng hồ sẽ được chỉnh nhanh hơn một tiếng vào tối nay.)

Go + in
Đây là một cụm động từ đơn giản, diễn tả hành động đi vào một không gian kín như một tòa nhà hay một căn phòng.
Go in Đi vào trong |
Ví dụ: It started to rain, so we decided to go in. (Trời bắt đầu mưa nên chúng tôi quyết định đi vào trong.)

Go + under
Go under thường được dùng với hai nghĩa chính rất hình tượng: một là chìm xuống dưới mặt nước, hai là một công ty bị phá sản, sụp đổ.
Go under Chìm/Phá sản |
Ý nghĩa:
- Nghĩa 1: Chìm xuống dưới mặt nước.
- Ví dụ: The ship hit an iceberg and began to go under. (Con tàu đâm phải một tảng băng trôi và bắt đầu chìm.)
- Nghĩa 2: (Doanh nghiệp) thất bại, phá sản.
- Ví dụ: Thousands of small businesses have gone under during the recession. (Hàng ngàn doanh nghiệp nhỏ đã phá sản trong thời kỳ suy thoái.)

Go + to
Cụm từ này được dùng để chỉ một thứ gì đó (giải thưởng, tiền bạc, tài sản) được trao cho, dành cho một người hay một mục đích cụ thể.
Go to + someone/something Được trao cho/Dành cho |
Ví dụ:
- The prize for best actor went to Leonardo DiCaprio. (Giải nam diễn viên chính xuất sắc nhất đã thuộc về Leonardo DiCaprio.)
- All proceeds from the sale will go to charity. (Tất cả lợi nhuận từ việc buôn bán sẽ được dành cho từ thiện.)

Go + towards
Cụm từ này mang ý nghĩa (tiền) được dùng như một phần chi phí để mua hoặc chi trả cho thứ gì đó lớn lao, nhấn mạnh vào việc đóng góp vào một mục tiêu lớn hơn, đặc biệt là về mặt tài chính.
Go towards + something Đóng góp vào |
Ví dụ: The money I’m saving will go towards a new car. (Số tiền tôi đang tiết kiệm sẽ dùng để góp vào việc mua một chiếc xe hơi mới.)

Go to V hay Ving?
Động từ go có thể đi với cả V-ing và to V. Tuy nhiên, mỗi cấu trúc lại mang một ý nghĩa và được sử dụng trong những ngữ cảnh hoàn toàn khác nhau. Sự khác biệt cốt lõi của 2 cấu trúc nằm ở ý nghĩa bạn muốn truyền tải:
- Go + to V: Nhấn mạnh vào mục đích của việc di chuyển.
- Go + V-ing: Nhấn mạnh vào bản thân hoạt động.
Cấu trúc Go + V-ing
Đây là cấu trúc quen thuộc khi bạn muốn nói về việc tham gia các hoạt động giải trí, sở thích hoặc các môn thể thao. Cấu trúc này nhấn mạnh vào việc thực hiện chính hoạt động đó như một trải nghiệm trọn vẹn, thay vì chỉ nói về mục đích di chuyển. Các động từ theo sau go thường là những hoạt động như shopping, swimming, fishing, camping, running…
Ví dụ:
- On weekends, my family often goes camping in the national park. (Vào cuối tuần, gia đình tôi thường đi cắm trại trong công viên quốc gia.)
- She goes jogging in the park every morning to stay fit. (Cô ấy đi chạy bộ trong công viên mỗi sáng để giữ dáng.)
Cấu trúc Go to + V (nguyên thể)
Khác với cấu trúc trên, khi go đi với to V, nó lại nhấn mạnh mục đích của hành động di chuyển. Cấu trúc này được dùng để diễn tả rằng bạn đi đến một nơi nào đó để làm một việc gì đó. Về bản chất, đây là cấu trúc chỉ mục đích (infinitive of purpose).
Ví dụ:
- I need to go to buy some milk for breakfast. (Tôi cần đi để mua một ít sữa cho bữa sáng.)
- He went to see his grandparents last Sunday. (Anh ấy đã đi để thăm ông bà vào Chủ nhật tuần trước.)

Phương pháp học phrasal verb đi với go hiệu quả
Việc ghi nhớ hàng loạt cụm động từ có thể là một thử thách, nhưng với chiến lược học tập thông minh, bạn hoàn toàn có thể chinh phục chúng. Dưới đây là những phương pháp đã được chứng minh hiệu quả mà ELSA Speak gợi ý cho bạn:
- Học theo nhóm ngữ cảnh hoặc chủ đề: Thay vì học một danh sách dài các từ riêng lẻ, hãy nhóm chúng lại. Ví dụ, bạn có thể học các cụm động từ chỉ sự tăng/giảm cùng nhau như go up, go down; hoặc các cụm từ chỉ sự kiện như go off, go on. Cách học này giúp não bộ tạo ra các liên kết logic, từ đó ghi nhớ sâu và lâu hơn.
- Chủ động đặt câu với từng cụm động từ: Đừng chỉ học thuộc lòng ý nghĩa. Hãy biến kiến thức thành của bạn bằng cách tự đặt những câu ví dụ liên quan đến cuộc sống, công việc hoặc sở thích của chính mình. Ví dụ, nếu bạn vừa xem một bộ phim, hãy thử đặt câu: The movie I watched last night will go down in history as a classic.
- Tận dụng Flashcard và hình ảnh liên tưởng: Đây là phương pháp học kinh điển nhưng luôn hiệu quả. Một mặt của flashcard ghi cụm động từ, mặt còn lại ghi ý nghĩa, ví dụ và một hình ảnh minh họa vui nhộn. Việc liên kết từ vựng với hình ảnh sẽ kích thích trí nhớ thị giác và giúp bạn nhớ từ nhanh hơn.
- Học trong ngữ cảnh thực tế: Hãy biến môi trường xung quanh thành lớp học của bạn. Khi xem phim, đọc báo hay nghe podcast tiếng Anh, hãy chủ động tìm kiếm và ghi chú lại cách người bản xứ sử dụng các phrasal verb với go. Việc học qua ngữ cảnh thực tế giúp bạn hiểu được sắc thái ý nghĩa một cách tự nhiên nhất.
- Ôn tập ngắt quãng và có hệ thống: Đừng cố gắng nhồi nhét tất cả trong một lần. Hãy lên lịch ôn tập đều đặn: sau một ngày, một tuần, rồi một tháng. Phương pháp ôn tập ngắt quãng (Spaced Repetition) đã được khoa học chứng minh là cách tốt nhất để chuyển kiến thức từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
- Sử dụng từ điển Anh – Anh: Khi đã có nền tảng nhất định, hãy tập tra cứu nghĩa của các cụm động từ bằng từ điển Anh – Anh. Cách này giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về các sắc thái nghĩa và cách dùng trong từng ngữ cảnh, đồng thời rèn luyện thói quen tư duy trực tiếp bằng tiếng Anh.
>> Để thực sự tự tin giao tiếp tiếng Anh, bạn cần luyện tập phát âm và áp dụng chúng vào thực tế. Hãy để ELSA Speak với công nghệ A.I độc quyền giúp bạn biến kiến thức thành phản xạ giao tiếp tự nhiên. Đăng ký ngay!

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với go
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh và tránh lặp lại từ go một cách nhàm chán, việc nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa là vô cùng cần thiết.
Từ đồng nghĩa với go
Tùy vào ngữ cảnh di chuyển cụ thể, bạn có thể sử dụng những động từ sau đây để diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và sinh động hơn.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
move /muːv/ | Di chuyển, dịch chuyển | Please move your car, you are blocking the entrance. (Làm ơn hãy di chuyển xe của bạn, bạn đang chặn lối vào.) |
travel /ˈtræv.əl/ | Đi du lịch, đi lại (quãng đường dài) | They plan to travel across Europe by train next summer. (Họ dự định đi du lịch khắp châu Âu bằng tàu hỏa vào mùa hè tới.) |
proceed /prəˈsiːd/ | Tiến lên, đi tiếp (mang tính trang trọng) | After checking in, please proceed to gate 25. (Sau khi làm thủ tục, xin vui lòng đi tiếp đến cổng 25.) |
advance /ədˈvɑːns/ | Tiến về phía trước, tiến bộ | The army began to advance towards the enemy’s position. (Quân đội đã bắt đầu tiến về phía vị trí của kẻ thù.) |
journey /ˈdʒɜː.ni/ | Thực hiện một hành trình | He will journey to the mountains to find inner peace. (Anh ấy sẽ thực hiện hành trình đến vùng núi để tìm kiếm sự bình yên nội tâm.) |
depart /dɪˈpɑːt/ | Khởi hành, rời đi | The flight is scheduled to depart at 10:00 AM. (Chuyến bay dự kiến sẽ khởi hành lúc 10:00 sáng.) |
head /hed/ | Đi về một hướng cụ thể | Let’s head back home before it gets dark. (Chúng ta hãy đi về nhà trước khi trời tối.) |
set out /set aʊt/ | Bắt đầu một chuyến đi | They set out on their adventure at dawn. (Họ đã bắt đầu cuộc phiêu lưu của mình lúc bình minh.) |
wander /ˈwɒn.dər/ | Đi lang thang, không có mục đích | We spent the afternoon just wandering around the old town. (Chúng tôi đã dành cả buổi chiều chỉ để đi lang thang quanh khu phố cổ.) |
progress /prəˈɡres/ | Tiến triển, đi tới | The construction project is progressing smoothly. (Dự án xây dựng đang tiến triển một cách thuận lợi.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Find đi với giới từ gì?

Từ trái nghĩa với go
Ngược lại, khi muốn diễn tả hành động dừng lại hoặc ở yên một chỗ, những từ vựng dưới đây sẽ là công cụ ngôn ngữ hữu ích cho bạn.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
stay /steɪ/ | Ở lại | I decided to stay at home and watch a movie tonight. (Tôi đã quyết định ở nhà và xem một bộ phim tối nay.) |
remain /rɪˈmeɪn/ | Vẫn ở lại, duy trì trạng thái | Please remain seated until the aircraft has come to a complete stop. (Xin vui lòng ngồi yên tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn.) |
stop /stɒp/ | Dừng lại | The bus will stop here for five minutes. (Xe buýt sẽ dừng ở đây trong năm phút.) |
halt /hɒlt/ | Dừng lại (đột ngột, thường do có lệnh) | The commander ordered his troops to halt. (Chỉ huy đã ra lệnh cho quân của mình dừng lại.) |
wait /weɪt/ | Chờ đợi | You will have to wait for the next train. (Bạn sẽ phải chờ chuyến tàu tiếp theo.) |
arrive /əˈraɪv/ | Đến nơi | What time does your plane arrive in Hanoi? (Mấy giờ máy bay của bạn đến Hà Nội?) |
come /kʌm/ | Đến, đi tới (hướng về người nói) | Could you come here for a moment, please? (Bạn có thể đến đây một lát được không?) |
linger /ˈlɪŋ.ɡər/ | Nán lại, chần chừ | He tended to linger after class to ask the teacher questions. (Anh ấy có xu hướng nán lại sau giờ học để hỏi giáo viên.) |
pause /pɔːz/ | Tạm dừng | Let’s pause for a moment to admire the view. (Chúng ta hãy tạm dừng một lát để chiêm ngưỡng quang cảnh.) |
cease /siːs/ | Ngừng, chấm dứt (hành động) | The factory was forced to cease operations due to pollution. (Nhà máy đã buộc phải ngừng hoạt động do ô nhiễm.) |

Các thành ngữ thường đi với go
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Go the extra mile /ɡəʊ ðə ˈek.strə maɪl/ | Nỗ lực hơn nữa, làm nhiều hơn những gì được mong đợi để đạt được mục tiêu. | She always goes the extra mile to ensure her clients are satisfied. (Cô ấy luôn nỗ lực hết mình để đảm bảo khách hàng của mình hài lòng.) |
Go for it /ɡəʊ fər ɪt/ | Cứ làm đi, hãy thử đi! (Dùng để khuyến khích, cổ vũ ai đó làm điều mà họ đang do dự). | If you really want that scholarship, you should go for it! (Nếu bạn thực sự muốn có học bổng đó, bạn nên thử sức đi!) |
Go from bad to worse /ɡəʊ frɒm bæd tu wɜːs/ | Tình hình ngày càng trở nên tồi tệ hơn, đi từ tệ đến tệ hơn. | After he lost his job, his life went from bad to worse. (Sau khi mất việc, cuộc sống của anh ấy ngày càng trở nên tồi tệ.) |
Go easy on someone/something /ɡəʊ ˈiː.zi ɒn/ | Nương tay, không quá khắt khe với ai đó; hoặc sử dụng, ăn cái gì đó một cách điều độ. | Go easy on the sugar, I’m on a diet. (Cho ít đường thôi nhé, tôi đang ăn kiêng.) |
Go haywire /ɡəʊ ˈheɪ.waɪər/ | (Máy móc, kế hoạch) bị hỏng, hoạt động sai lệch, trở nên mất kiểm soát. | The printer went haywire and started printing blank pages. (Cái máy in bị hỏng và bắt đầu in ra giấy trắng.) |
It goes without saying /ɪt ɡəʊz wɪðˈaʊt ˈseɪ.ɪŋ/ | Điều gì đó là hiển nhiên, rõ ràng đến mức không cần phải nói ra. | It goes without saying that you’ll get a bonus if you complete the project on time. (Việc bạn sẽ được thưởng nếu hoàn thành dự án đúng hạn là điều hiển nhiên.) |
Go with the flow /ɡəʊ wɪð ðə fləʊ/ | Thuận theo tự nhiên, chấp nhận mọi thứ diễn ra mà không cố gắng thay đổi hay kiểm soát. | I don’t have a specific plan for the trip, I’ll just go with the flow. (Tôi không có kế hoạch cụ thể nào cho chuyến đi, tôi sẽ cứ thuận theo tự nhiên thôi.) |
Go bananas /ɡəʊ bəˈnɑː.nəz/ | Trở nên vô cùng phấn khích, tức giận hoặc điên cuồng. | The kids went bananas when they heard they were going to Disneyland. (Lũ trẻ đã vô cùng phấn khích khi nghe tin chúng sắp được đến Disneyland.) |
Go Dutch /ɡəʊ dʌtʃ/ | Tiền ai nấy trả, chia đều chi phí (thường là trong một bữa ăn hoặc buổi hẹn hò). | We decided to go Dutch on the meal so it wasn’t too expensive for anyone. (Chúng tôi quyết định tiền ai nấy trả cho bữa ăn để không ai bị quá tốn kém.) |
Go for a song /ɡəʊ fər ə sɒŋ/ | Được bán với giá rất rẻ, rẻ như cho. | The old furniture went for a song at the auction. (Những món đồ nội thất cũ đã được bán với giá rất rẻ tại buổi đấu giá.) |
Go down in flames /ɡəʊ daʊn ɪn fleɪmz/ | Thất bại một cách thảm hại, ngoạn mục. | His ambitious startup went down in flames after only six months. (Dự án khởi nghiệp đầy tham vọng của anh ấy đã thất bại thảm hại chỉ sau sáu tháng.) |

>> Đừng để việc học phát âm tiếng Anh trở thành một gánh nặng. Luyện nói chuẩn bản xứ hàng ngàn từ vựng đa chủ đề ngay trên điện thoại chưa bao giờ dễ dàng và tiết kiệm đến thế. Tìm hiểu ngay!
Bài tập vận dụng với go, có đáp án
Bài tập
Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
- The temperature is expected to _____ to below zero tonight.
A. go up
B. go down
C. go out
D. go on - The price of vegetables has _____ a lot recently due to the bad weather.
A. gone up
B. gone over
C. gone for
D. gone out - I need to _____ my notes one more time before the final exam.
A. go at
B. go down
C. go over
D. go against - That red dress really _____ with your new shoes.
A. goes against
B. goes through
C. goes along
D. goes with - If you want to start your own business, you should just _____ it!
A. go without
B. go for
C. go back
D. go down - He has been _____ a very difficult time since his mother passed away.
A. going on
B. going through
C. going off
D. going up - How long have you two been _____ out with each other?
A. gone
B. go
C. went
D. going - Please _____ with your presentation. We are all listening.
A. go on
B. go back
C. go by
D. go out - It’s unwise to _____ your boss’s direct instructions.
A. go along with
B. go against
C. go for
D. go with - The milk smells terrible. I think it has _____.
A. gone up
B. gone into
C. gone off
D. gone over - Time seems to _____ so fast when you are on holiday.
A. go for
B. go by
C. go ahead
D. go back - I don’t really have a plan, I’ll just _____ the flow.
A. go over
B. go with
C. go on
D. go through - We are planning to _____ swimming this afternoon if the weather is nice.
A. go
B. go to
C. going
D. went - They decided to _____ the deal even though it was risky.
A. go through with
B. go without
C. go down with
D. go over - I had to _____ sleep for two nights to finish this project.
A. go for
B. go over
C. go without
D. go on - I don’t really want to _____ the details of what happened.
A. go into
B. go around
C. go off
D. go up - If you have any questions, please _____ and ask.
A. go on
B. go by
C. go ahead
D. go at - The police decided to _____ the suspect after receiving a tip.
A. go through
B. go over
C. go after
D. go for - She decided to _____ to her hometown after living in the city for 10 years.
A. go by
B. go back
C. go off
D. go over - My alarm clock didn’t _____ this morning, so I was late for work.
A. go up
B. go off
C. go on
D. go by
>> Có thể bạn quan tâm: Work đi với giới từ gì?
Đáp án
Hãy cùng kiểm tra xem bạn đã trả lời đúng bao nhiêu câu và xem lại những kiến thức mình còn yếu nhé.
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | B | Go off: (Chuông) reo. Câu có nghĩa là đồng hồ báo thức đã không reo. |
2 | A | Go up: Tăng lên. Câu nói về giá rau củ đã tăng lên. |
3 | C | Go over: Ôn lại, xem lại. Câu có nghĩa là cần xem lại ghi chú trước kỳ thi. |
4 | D | Go with: Hợp với, phù hợp với. Câu có nghĩa là chiếc váy đỏ hợp với đôi giày mới. |
5 | B | Go for it: Cứ làm đi, hãy thử đi. Đây là một thành ngữ mang ý nghĩa khuyến khích. |
6 | B | Go through: Trải qua (một giai đoạn khó khăn). |
7 | D | Be going out with someone: Đang hẹn hò với ai đó. Đây là thì hiện tại tiếp diễn. |
8 | A | Go on: Tiếp tục. Câu có ý khuyến khích người khác tiếp tục bài thuyết trình. |
9 | B | Go against: Chống lại, làm trái với. Câu có nghĩa là làm trái chỉ thị của sếp. |
10 | C | Go off: (Thức ăn) bị hỏng, ôi thiu. |
11 | B | Go by: (Thời gian) trôi qua. |
12 | B | Go with the flow: Một thành ngữ có nghĩa là thuận theo tự nhiên. |
13 | A | Go + V-ing: Dùng để nói về việc tham gia một hoạt động giải trí (đi bơi). |
14 | A | Go through with something: Kiên trì, quyết tâm hoàn thành một việc đã bắt đầu. |
15 | C | Go without: Sống thiếu thốn cái gì. Câu có nghĩa là phải thức, không ngủ. |
16 | A | Go into: Đi sâu vào chi tiết của một vấn đề. |
17 | C | Go ahead: Cứ tự nhiên, tiến hành đi. Dùng để cho phép ai đó làm gì. |
18 | C | Go after: Đuổi theo, truy đuổi. Cảnh sát đuổi theo nghi phạm. |
19 | B | Go back: Quay trở lại. Câu có nghĩa là quay trở về quê hương. |
20 | B | Go down: Giảm xuống. Câu có nghĩa là nhiệt độ được dự đoán sẽ giảm xuống. |
Câu hỏi thường gặp
Go đi với động từ gì?
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, động từ go có thể kết hợp với động từ ở dạng V-ing hoặc to V.
- Go + V-ing: Dùng để nói về các hoạt động giải trí, thể thao hoặc sở thích. Ví dụ: Let’s go swimming this weekend.
- Go to + V (nguyên thể): Dùng để chỉ mục đích của hành động di chuyển, nghĩa là đi đâu đó ĐỂ làm gì. Ví dụ: I need to go to buy some medicine.
Go đi với danh từ gì?
Động từ go thường kết hợp với danh từ thông qua các giới từ, phổ biến nhất là to, on và for để chỉ điểm đến hoặc hoạt động.
- Go to + danh từ chỉ nơi chốn: go to school, go to the supermarket, go to work.
- Go on + danh từ chỉ chuyến đi, sự kiện: go on a holiday, go on a date, go on a trip.
- Go for + danh từ chỉ hoạt động: go for a run, go for a walk, go for a drink.
V2, V3 của go là gì?
Go là một động từ bất quy tắc, vì vậy các dạng quá khứ của go không theo quy tắc thêm -ed.
- V1 (Nguyên thể): go
- V2 của go (Quá khứ đơn): went
- V3 (Quá khứ phân từ): gone
>> Xem thêm:
Qua những chia sẻ chi tiết từ ELSA Speak, hy vọng bạn đã có câu trả lời đầy đủ cho câu hỏi go đi với giới từ gì cũng như cách dùng động từ quen thuộc này một cách chính xác và tự nhiên nhất. Để tiếp tục củng cố nền tảng tiếng Anh của mình, đừng quên ghé thăm danh mục từ vựng thông dụng nhé!