Trong tiếng Anh, grateful là một tính từ thường dùng để bày tỏ lòng biết ơn. Tuy nhiên, grateful đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc grateful như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé!
Grateful là gì?
Khái niệm
Grateful trong tiếng Anh là một tính từ, được phiên âm /ˈɡreɪt.fəl/. Tính từ này được sử dụng để biểu lộ sự trân trọng, lòng biết ơn hoặc cảm kích trước một hành động tốt hoặc sự giúp đỡ từ ai đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- I am truly grateful for your kindness and generosity. (Tôi thực sự biết ơn lòng tốt và sự hào phóng của bạn.)
- She felt grateful for the opportunity to pursue her dream career. (Cô ấy cảm thấy biết ơn vì có cơ hội theo đuổi sự nghiệp mơ ước của mình.)
- We are deeply grateful to everyone who supported us during difficult times. (Chúng tôi vô cùng biết ơn tất cả những ai đã ủng hộ chúng tôi trong thời gian khó khăn.)

Các từ loại khác của Grateful
Để nắm rõ hơn về khái niệm của tính từ Grateful, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm về các từ loại khác liên quan đến Grateful, như danh từ và trạng từ dưới đây nhé.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Gratitude (Danh từ) | Lòng biết ơn, sự nhớ ơn | We should always show gratitude to those who help us. (Chúng ta nên luôn bày tỏ lòng biết ơn với những người đã giúp đỡ mình.) She expressed her deep gratitude for their support during her recovery. (Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc vì sự giúp đỡ của họ trong quá trình hồi phục.) |
Gratefully (Trạng từ) | Với lòng biết ơn, bằng thái độ biết ơn | He nodded gratefully when she handed him the document. (Anh ấy gật đầu biết ơn khi cô ấy đưa cho anh tài liệu.) The donation was gratefully accepted by the charity. (Khoản quyên góp đã được tổ chức từ thiện đón nhận với lòng biết ơn.) |

Grateful đi với giới từ gì?
Grateful for
Cấu trúc:
Be grateful for something |
Grateful for là cấu trúc sử dụng khi ai đó biết ơn/cảm kích về một điều hay hành động gì của ai.
Ví dụ:
- I am truly grateful for your guidance and encouragement. (Tôi thực sự biết ơn sự hướng dẫn và động viên của bạn.)
- She was grateful for the chance to travel and explore new cultures. (Cô ấy biết ơn vì có cơ hội du lịch và khám phá những nền văn hóa mới.)
- We should always be grateful for the love and support of our family. (Chúng ta nên luôn biết ơn tình yêu thương và sự ủng hộ của gia đình.)

Grateful to
Cấu trúc:
Be grateful to somebody (for something) |
Ý nghĩa: Được sử dụng để bày tỏ hoặc thể hiện sự cảm kích, lòng biết ơn đối với một ai đó.
Ví dụ:
- I am truly grateful to my parents for their constant support. (Tôi thực sự biết ơn bố mẹ vì sự ủng hộ không ngừng của họ.)
- She was grateful to her teacher for guiding her through the project. (Cô ấy biết ơn giáo viên của mình vì đã hướng dẫn cô hoàn thành dự án.)
- We are deeply grateful to the volunteers for their hard work in the community. (Chúng tôi vô cùng biết ơn các tình nguyện viên vì sự nỗ lực của họ trong cộng đồng.)

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Grateful
Các từ đồng nghĩa với Grateful
Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với grateful để bạn tham khảo:
Từ đồng nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Appreciative /əˈpriː.ʃə.tɪv/ | Đánh giá cao một cách cụ thể, có ý thức về giá trị của điều được nhận. | She was appreciative of the opportunity to work with such an experienced team. (Cô ấy trân trọng cơ hội được làm việc với một đội ngũ giàu kinh nghiệm.) |
Indebted /ɪnˈdet.ɪd/ | Nợ ơn với nghĩa mang tính ràng buộc. | I will always be indebted to my mentor for guiding me throughout my career. (Tôi sẽ luôn biết ơn người cố vấn của mình vì đã dẫn dắt tôi trong suốt sự nghiệp.) |
Obliged /əˈblaɪdʒd/ | Biết ơn với nghĩa mang tính trách nhiệm. | I feel obliged to support my friends as they have always been there for me. (Tôi cảm thấy có trách nhiệm hỗ trợ bạn bè vì họ luôn ở bên cạnh tôi.) |
Thankful /ˈθæŋk.fəl/ | Biết ơn một cách chung chung, không phân biệt mức độ hay lý do. | I am truly thankful for the kindness you have shown me. (Tôi thực sự biết ơn vì lòng tốt mà bạn đã dành cho tôi.) |

Các từ trái nghĩa với Grateful
Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa với grateful để bạn tham khảo:
Từ trái nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Resentful /rɪˈzent.fəl/ | Oán giận, bực tức | He felt resentful about being overlooked for the promotion. (Anh ấy cảm thấy bực tức vì bị bỏ qua trong đợt thăng chức.) |
Unappreciated /ˌʌn.əˈpriː.ʃi.eɪ.tɪd/ | Không được đánh giá cao | Her hard work often went unappreciated by her boss. (Sự chăm chỉ của cô ấy thường không được sếp đánh giá cao.) |
Unappreciative /ˌʌn.əˈpriː.ʃə.tɪv/ | Không trân trọng, không đánh giá cao | They were unappreciative of the effort she put into organizing the event. (Họ không trân trọng công sức cô ấy đã bỏ ra để tổ chức sự kiện.) |
Ungrateful /ʌnˈɡreɪt.fəl/ | Vô ơn, không biết ơn | He seemed ungrateful despite everything his parents had done for him. (Anh ta dường như vô ơn mặc dù cha mẹ đã làm rất nhiều cho anh.) |
Unthankful /ʌnˈθæŋk.fəl/ | Không biết ơn | He was unthankful for the kindness his friends showed him. (Anh ta không biết ơn sự tốt bụng mà bạn bè đã dành cho mình.) |
Bên cạnh đó, bạn có thể khám phá lộ trình học được cá nhân hóa theo mục tiêu và sở thích vô cùng thú vị của ELSA Speak bằng cách click vào banner dưới đây!

Các cụm từ, idioms với Grateful thường gặp
Dưới đây là các cụm từ, idioms phổ biến với grateful để bạn tham khảo:
Cụm từ/Idiom | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Be eternally grateful | Vô cùng biết ơn, mãi mãi biết ơn. | I will be eternally grateful for the kindness you have shown me. (Tôi sẽ mãi mãi biết ơn vì lòng tốt mà bạn đã dành cho tôi.) |
Be grateful for small mercies | Hài lòng hoặc biết ơn những điều nhỏ bé hoặc ít ỏi trong hoàn cảnh khó khăn. | It wasn’t the best outcome, but I’m grateful for small mercies. (Đây không phải là kết quả tốt nhất, nhưng tôi vẫn biết ơn những điều nhỏ bé.) |
Feel grateful for (something/someone) | Cảm thấy biết ơn vì điều gì/ai đó. | I feel grateful for the support my friends have given me during tough times. (Tôi cảm thấy biết ơn sự ủng hộ mà bạn bè đã dành cho tôi trong những lúc khó khăn.) |
Grateful beyond words | Biết ơn đến mức không thể diễn tả thành lời. | She was grateful beyond words when her colleagues helped her during the crisis. (Cô ấy biết ơn đến mức không thể diễn tả khi đồng nghiệp đã giúp đỡ cô trong lúc khủng hoảng.) |
With gratitude in your heart | Làm điều gì đó với lòng biết ơn sâu sắc. | She donated to the charity with gratitude in her heart. (Cô ấy quyên góp cho tổ chức từ thiện với lòng biết ơn sâu sắc.) |

Bạn muốn sở hữu vốn từ tiếng Anh phong phú và phát âm chuẩn như người bản xứ? Hãy khám phá ngay cùng ELSA Speak nhé!
Phân biệt Grateful với Thankful chi tiết
Thankful là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là biết ơn, nhưng khác với grateful, thankful được sử dụng khi người nói cảm thấy nhẹ nhõm hoặc thoải mái khi một tình huống tiêu cực đã qua.
Tiêu chí | Grateful | Thankful |
Ý nghĩa | Biết ơn vì nhận được sự giúp đỡ, lòng tốt, hoặc một điều gì đó có giá trị từ người khác. | Biết ơn vì tránh được điều không mong muốn hoặc một tình huống tồi tệ đã qua đi. |
Sắc thái | Mang ý nghĩa sâu sắc hơn, thường gắn liền với lòng biết ơn xuất phát từ trái tim. | Mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, chủ yếu thể hiện sự nhẹ nhõm hoặc hài lòng khi điều gì đó xấu không xảy ra. |
Cấu trúc thường gặp | Be grateful for (something/someone): Biết ơn vì điều gì/ai đó. Be grateful to somebody for (something): Biết ơn ai đó vì điều gì. | Be thankful that + mệnh đề: Biết ơn vì điều gì đó đã xảy ra. Be thankful for (something): Biết ơn vì điều gì. |
Ví dụ | I’m truly grateful for all the support you’ve given me. (Tôi thực sự biết ơn tất cả sự giúp đỡ mà bạn đã dành cho tôi.) She was grateful to her teacher for guiding her through difficult times. (Cô ấy biết ơn giáo viên của mình vì đã hướng dẫn cô qua những thời điểm khó khăn.) | I’m thankful that I arrived home before the storm started. (Tôi biết ơn vì mình đã về nhà trước khi cơn bão bắt đầu.) We are thankful for the good weather on our wedding day. (Chúng tôi biết ơn vì thời tiết đẹp vào ngày cưới của mình.) |

Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- I feel grateful ___________ my parents for always encouraging me.
- She is grateful to her friends _______ planning a wonderful celebration for her.
- We are grateful ___________ the chance to contribute to this impactful project.
- They are grateful ___________ the volunteers who supported them throughout the event.
- He is grateful ___________ the kind-hearted stranger who found and gave back his lost bag.
- The company is grateful to its staff ________ their dedication and commitment.
- Sarah is grateful to her supervisor ________ providing valuable career advice.
- The students are grateful ___________ their teacher for organizing an exciting educational tour.
- We are grateful ___________ the local community for their unwavering support.
- The athletes are grateful to their coach ________ his continuous motivation and guidance.
Bài 2: Điền Thankful hoặc Grateful vào chỗ trống sao cho phù hợp
- I am ________ to my supervisor for the career advancement.
- We are ________ for the chance to visit Japan.
- Alex was ________ to his neighbor for assisting him with moving furniture.
- I am ________ for my best friend’s encouragement during tough moments.
- The students were ________ for the privilege of attending the special lecture.
Đáp án:
Bài 1:
1. to | 2. for | 3. for | 4. to | 5. to |
6. for | 7. for | 8. to | 9. to | 10. for |
Bài 2:
1. Thankful | 2. Grateful | 3. Thankful | 4. Grateful | 5. Thankful |
>> Xem thêm:
- Remind đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Remind và bài tập
- Capable đi với giới từ gì? Khái niệm, cách dùng Capable chi tiết
- Nevertheless là gì? Cách dùng Nevertheless chi tiết, có ví dụ
Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu câu trả lời cho câu hỏi được nêu ở đầu bài: grateful đi với giới từ gì? Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng cấu trúc grateful. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng của ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!