Trong ngữ pháp tiếng Anh, hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn được xem là cặp thì dễ gây nhầm lẫn nhất. Cả hai đều diễn tả những hành động đã xảy ra, nhưng đâu là sự khác biệt cốt lõi quyết định cách dùng chính xác? Bài viết này của ELSA Speak sẽ giúp bạn phân biệt rạch ròi hai thì này. Hãy cùng khám phá ngay nhé!
Định nghĩa thì Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn
Để phân biệt hai thì này, trước hết chúng ta cần hiểu rõ định nghĩa và điểm khác biệt cốt lõi giữa thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn nhé!
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

| Tiêu chí | Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | Quá khứ đơn (Past Simple) |
| Định nghĩa | Diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại hoặc để lại kết quả, ảnh hưởng ở hiện tại. | Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại. |
| Ví dụ | I have lost my keys. (Tôi đã làm mất chìa khóa rồi.). Hành động làm mất chìa khóa xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả là bây giờ tôi không có chìa khóa để vào nhà. | I lost my keys yesterday. (Tôi đã làm mất chìa khóa ngày hôm qua.). Hành động làm mất chìa khóa đã xảy ra và chấm dứt vào hôm qua, không nhấn mạnh đến kết quả ở hiện tại. |

Công thức Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn
Nắm chắc công thức là bước đầu tiên để bạn sử dụng đúng hai thì này.
Công thức thì với động từ to be
| Loại câu | Hiện tại hoàn thành | Quá khứ đơn |
| Khẳng định (+) | S + have/has + been + O Ví dụ: She has been a teacher for 10 years. (Cô ấy đã làm giáo viên được 10 năm rồi.) | S + was/were + O Ví dụ: He was sick yesterday. (Hôm qua anh ấy bị ốm.) |
| Phủ định (-) | S + haven’t/hasn’t + been + O Ví dụ: We haven’t been to Paris. (Chúng tôi chưa từng đến Paris.) | S + wasn’t/weren’t + O Ví dụ: They weren’t at home last night. (Tối qua họ không có ở nhà.) |
| Nghi vấn (?) | Have/Has + S + been + O? Ví dụ: Have you ever been to Japan? (Bạn đã bao giờ đến Nhật Bản chưa?) | Was/Were + S + O? Ví dụ: Was she happy with the result? (Cô ấy có vui với kết quả không?) |
Công thức thì với động từ thường
| Loại câu | Hiện tại hoàn thành | Quá khứ đơn |
| Khẳng định (+) | S + have/has + V3/Ved + O Ví dụ: I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà rồi.) | S + V2/Ved + O Ví dụ: She watched this movie last week. (Cô ấy đã xem bộ phim này tuần trước.) |
| Phủ định (-) | S + haven’t/hasn’t + V3/Ved + O Ví dụ: He hasn’t called me yet. (Anh ấy vẫn chưa gọi cho tôi.) | S + did not (didn’t) + V(nguyên mẫu) + O Ví dụ: I didn’t go to school yesterday. (Hôm qua tôi đã không đi học.) |
| Nghi vấn (?) | Have/Has + S + V3/Ved + O? Ví dụ: Have they bought a new car? (Họ đã mua một chiếc ô tô mới phải không?) | Did + S + V(nguyên mẫu) + O? Ví dụ: Did you visit your grandparents? (Bạn có đến thăm ông bà không?) |

>> Hãy bắt đầu hành trình biến đổi giọng nói và khám phá phiên bản tự tin nhất của chính mình. Học cùng ELSA Speak và thực hiện bài kiểm tra đầu vào miễn phí ngay!

Cách dùng thì Hiện tại hoàn thành và thì Quá khứ đơn
Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai thì nằm ở cách sử dụng. Hãy cùng xem bảng so sánh chi tiết dưới đây:
| Hiện tại hoàn thành | Quá khứ đơn |
| Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại. (Thường đi với since, for) Ví dụ: They have lived in this house for 10 years. (Họ đã sống ở đây được 10 năm rồi.) Giải thích: Họ bắt đầu sống 10 năm trước và hiện tại vẫn còn đang sống ở đây. | Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ. (Thường có mốc thời gian cụ thể) Ví dụ: They lived in that house for 10 years. (Họ đã từng sống ở đó 10 năm.) Giải thích: Họ đã sống ở đó trong 10 năm và bây giờ không còn sống ở đó nữa. |
| Diễn tả hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ. Ví dụ: She has watched this movie three times. (Cô ấy đã xem bộ phim này ba lần rồi.) Giải thích: Hành động xem phim được lặp lại và có thể sẽ xem thêm lần nữa. | Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. Ví dụ: Yesterday, I got up, had breakfast and went to work. (Hôm qua, tôi thức dậy, ăn sáng rồi đi làm.) Giải thích: Các hành động nối tiếp nhau và đã kết thúc. |
| Diễn tả một trải nghiệm, kinh nghiệm sống. (Thường đi với ever, never, before) Ví dụ: I have never eaten sushi. (Tôi chưa bao giờ ăn sushi.) Giải thích: Tính đến thời điểm nói, trải nghiệm này chưa từng có. | Diễn tả một sự kiện lịch sử hoặc một hành động đã kết thúc. Ví dụ: President Ho Chi Minh read the Declaration of Independence in 1945. (Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn độc lập vào năm 1945.) Giải thích: Sự kiện lịch sử đã hoàn tất. |
| Diễn tả một hành động vừ Ví dụ: He has just gone out. (Anh ấy vừa mới ra ngoài.) Giải thích: Hành động xảy ra cách thời điểm nói không bao lâu. | Diễn tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. (yesterday, last year, in 2000,…) Ví dụ: We met him last month. (Chúng tôi đã gặp anh ấy vào tháng trước.) Giải thích: Hành động xảy ra tại mốc thời gian tháng trước. |
| Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả còn ảnh hưởng đến hiện tại. Ví dụ: He has broken his leg. (Anh ấy bị gãy chân.) Giải thích: Hành động gãy chân xảy ra rồi nhưng kết quả là bây giờ chân anh ấy vẫn còn đau. | Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại. Ví dụ: He broke his leg when he was a child. (Anh ấy bị gãy chân khi còn là một đứa trẻ.) Giải thích: Hành động gãy chân đã xảy ra và hồi phục trong quá khứ. |

Cách phân biệt Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn
Dấu hiệu nhận biết
Cách dễ nhất để phân biệt hai thì này là dựa vào các trạng từ chỉ thời gian đi kèm
| Hiện tại hoàn thành | Quá khứ đơn |
| – since + mốc thời gian (since 1999, since last week) – for + khoảng thời gian (for 2 years, for a long time) – just, recently, lately (gần đây, vừa mới) – already (đã…rồi) – yet (chưa – dùng trong câu phủ định và nghi vấn) – ever (đã từng), never (chưa bao giờ), before (trước đây) – so far = until now = up to now (cho đến bây giờ) – the first/second/third… time (lần đầu tiên/thứ hai/thứ ba…) | – yesterday (hôm qua) – ago (last year, two weeks ago) – last (last night/week/month/year) – in + năm trong quá khứ (in 2010) – when + mệnh đề quá khứ (when I was young) – Các mốc thời gian đã qua cụ thể (on Monday, in June) |

Cách nhận biết nhanh hai thì trong giao tiếp và bài thi
Dựa vào trạng từ thời gian: Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất. Nếu câu có các trạng từ như yesterday, last year, in 2005, ago… hãy chia thì Quá khứ đơn. Nếu câu có since, for, just, yet, already, ever… hãy chia thì Hiện tại hoàn thành.
Dựa vào ngữ cảnh câu chuyện: Hãy tự hỏi: Hành động này đã chấm dứt hoàn toàn chưa hay vẫn còn liên quan gì đến bây giờ?
- Nếu hành động đã kết thúc và không còn liên quan thì sẽ là Quá khứ đơn.
- Nếu hành động còn kéo dài, còn ảnh hưởng, hoặc kết quả còn ở hiện tại thì sẽ là Hiện tại hoàn thành.
Timeline minh họa: Để dễ hình dung nhất, hãy tưởng tượng về một dòng thời gian như trong ảnh minh họa ngay bên dưới. Hình ảnh này sẽ cho bạn thấy sự khác biệt cốt lõi giữa hai thì này:

Các lỗi sai thường gặp khi dùng Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn
Dùng sai trạng từ chỉ thời gian: Lỗi phổ biến nhất là dùng trạng từ của thì này cho thì kia.
- Ví dụ sai: I
have seenhim yesterday. - Ví dụ đúng: I saw him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy hôm qua.)
Nhầm lẫn giữa since và for: Since đi với một mốc thời gian (since 2020 – từ năm 2020), for đi với một khoảng thời gian (for 3 years – trong 3 năm).
Sử dụng sai dạng động từ (V2/V3): Quá khứ đơn dùng V2/Ved, trong khi Hiện tại hoàn thành dùng V3/Ved. Hãy chắc chắn bạn đã thuộc bảng động từ bất quy tắc.
Không chia đúng động từ have/has: Chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they) đi với have. Chủ ngữ số ít ngôi thứ ba (he, she, it) đi với has.
Nhầm lẫn về thứ tự hành động: Khi kể một chuỗi sự kiện đã kết thúc trong quá khứ, dùng Quá khứ đơn. Khi nói về kinh nghiệm hoặc hành động chưa có thời gian xác định, dùng Hiện tại hoàn thành.
Sử dụng sai cấu trúc phủ định: Hiện tại hoàn thành dùng haven’t/hasn’t + V3. Quá khứ đơn dùng didn’t + V(nguyên mẫu).
- Ví dụ sai: I didn’t
finishedmy work. - Ví dụ đúng: I didn’t finish my work. (Tôi đã không hoàn thành công việc của mình.)
Nhầm lẫn trạng từ already và yet: Already thường dùng trong câu khẳng định, mang nghĩa đã rồi. Yet thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn, mang nghĩa chưa.
Quên chuyển động từ sang dạng V3/Ved ở thì hiện tại hoàn thành: Đây là lỗi cơ bản nhưng rất nhiều người mắc phải. Luôn nhớ công thức have/has + V3/Ved.

Bài tập thì Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất
- I (saw / have seen) that movie last week.
- She (lived / has lived) in London since 2010.
- We (didn’t finish / haven’t finished) our project yet.
- My brother (visited / has visited) Japan three times.
- They (got / have got) married ten years ago.
- (Did you ever eat / Have you ever eaten) Thai food?
- He (just left / has just left) the office.
- Shakespeare (wrote / has written) a lot of famous plays.
- Oh no! I (lost / have lost) my wallet.
- What time (did you go / have you gone) to bed last night?
Đáp án:
- saw
- has lived
- haven’t finished
- has visited
- got
- Have you ever eaten
- has just left
- wrote
- have lost
- did you go
Bài tập 2: Chia thì từ trong ngoặc đơn đúng nhất
- My father ____________ (sell) his car last month.
- They ____________ (not decide) where to go on holiday yet.
- I ____________ (know) her for a long time.
- She ____________ (not be) to the cinema since January.
- What ____________ (you/do) yesterday evening?
- The weather ____________ (be) terrible recently.
- Albert Einstein ____________ (die) in 1955.
- Look! Somebody ____________ (break) the window.
- He ____________ (work) as a bank manager from 2005 to 2011.
- So far this week, I ____________ (have) two tests and a quiz.
Đáp án:
- sold
- haven’t decided
- have known
- hasn’t been
- did you do
- has been
- died
- has broken
- worked
- have had
Bài tập 3: Viết lại các câu sau
- This is the first time I have eaten this kind of food.
I have never ________________________________________. - She started working here 3 months ago.
She has ___________________________________________. - The last time I saw him was in July.
I haven’t _________________________________________. - I haven’t been to a concert for a long time.
It’s a long time ____________________________________. - When did you buy this car?
How long ________________________________________? - He hasn’t returned to his hometown for 5 years.
It is 5 years _______________________________________. - We started learning English 10 years ago.
We have __________________________________________. - I last heard from him two weeks ago.
I haven’t ________________________________________. - They have never been to Ha Long Bay before.
This is the first ____________________________________. - It started raining an hour ago and it is still raining.
It has____________________________________.
Đáp án:
- I have never eaten this kind of food before.
- She has worked here for 3 months.
- I haven’t seen him since July.
- It’s a long time since I last went to a concert.
- How long have you had/owned/bought this car?
- It is 5 years since he last returned to his hometown.
- We have learned English for 10 years.
- I haven’t heard from him for two weeks.
- This is the first time they have ever been to Ha Long Bay.
- It has been raining for an hour. / It has rained for an hour.
Câu hỏi thường gặp
Có thể dùng yesterday cho thì hiện tại hoàn thành không?
Không. Yesterday là một mốc thời gian đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, vì vậy đây là dấu hiệu đặc trưng của thì Quá khứ đơn. Việc dùng yesterday với Hiện tại hoàn thành là sai ngữ pháp.
Có thể dùng for và since với thì quá khứ đơn không?
Có thể, nhưng trong những ngữ cảnh rất cụ thể và ít phổ biến. Thông thường, for và since là dấu hiệu của Hiện tại hoàn thành. Tuy nhiên, khi đi với Quá khứ đơn, for diễn tả một hành động kéo dài trong một khoảng thời gian và đã chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ.
Since rất hiếm khi được dùng với Quá khứ đơn. Từ này thường xuất hiện trong cấu trúc It was… since… để nhấn mạnh khoảng thời gian đã trôi qua.
>> Xem thêm:
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Công thức, cách dùng
- Bài tập thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) có lời giải
- Tổng hợp bài tập thì quá khứ đơn từ cơ bản đến nâng cao
Hy vọng rằng qua bài viết chi tiết này, bạn đã có thể tự tin phân biệt và sử dụng thành thạo thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn. Và đừng quên trang bị ngay cho mình kho kiến thức vững chắc bằng cách khám phá danh mục Các loại thì tiếng Anh của ELSA Speak nhé!








