Cấu trúc “if only” là một phần quan trọng trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ “if only” không chỉ giúp bạn diễn đạt cảm xúc của mình một cách chính xác mà còn làm phong phú thêm khả năng giao tiếp. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giải thích if only là gì và cách sử dụng cấu trúc “if only”, đồng thời cung cấp bài tập thực hành để bạn có thể áp dụng kiến thức vào thực tế.
If only là gì?
Cấu trúc “if only” thường được sử dụng để diễn đạt những ước muốn, hy vọng hoặc sự hối tiếc về một tình huống không xảy ra trong quá khứ hoặc hiện tại. Cấu trúc này có thể được hiểu là “giá như”, thể hiện một mong muốn mạnh mẽ hơn so với “if”.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- If only I had studied harder for the exam (Giá như tôi đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
- If only it would stop raining (Giá như trời ngừng mưa.)
- If only she had listened to my advice (Giá như cô ấy đã lắng nghe lời khuyên của tôi.)
Cách dùng cấu trúc If only trong tiếng Anh
Cấu trúc “if only” được sử dụng để thể hiện một mong ước mạnh mẽ. Nó tương tự như “if” nhưng mang cường độ mạnh hơn.
Cấu trúc If only ở tương lai
Khi diễn đạt mong ước về một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, ta sử dụng cấu trúc if only ở tương lai.
Công thức:
If only + S + would + V |
Ý nghĩa: Giá như ai đó sẽ làm gì.
Ví dụ:
- If only I would get that scholarship (Giá như tôi đạt được học bổng đó.)
- If only my brother would attend my wedding. He is doing his military service (Giá như em trai tôi có thể tham dự đám cưới của tôi. Cậu ấy đang thực hiện nghĩa vụ quân sự.)
- If only someone would adopt my dog (Giá như ai đó có thể nhận nuôi chú chó của tôi.)
Cấu trúc If only ở hiện tại
Khi mong muốn trái với thực tế hiện tại, ta dùng cấu trúc If only như sau:
Công thức:
If only + S + V-ed/were |
Ý nghĩa: Giá như ai đó làm gì.
Ví dụ:
- If only I knew the truth. (Giá như tôi biết được sự thật.)
- If only he loved me. (Giá như anh ấy yêu tôi.)
- If only there was something we could do to help. (Giá như có điều gì đó mà chúng tôi có thể giúp.)
Lưu ý: Trong trường hợp lịch sự, ta dùng “were” thay vì “was”.
Ví dụ: If only the king weren’t so tired, we could continue the meeting (Giá như đức vua không quá mệt, chúng ta có thể tiếp tục cuộc họp.)
Cấu trúc If only ở quá khứ
Khi diễn đạt mong muốn về một điều đã xảy ra trong quá khứ, ta dùng cấu trúc If only như sau:
Công thức:
If only + S + had + Past Participle (PP) |
Ý nghĩa: Giá như ai đó (đã) làm gì.
Ví dụ:
- If only I had studied harder, I would have passed the exam. (Giá như tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã có thể vượt qua kỳ thi.)
- If only she had taken the job offer, she would be living in Paris now. (Giá như cô ấy đã nhận lời làm việc, bây giờ cô ấy đã sống ở Paris.)
- If only we had left earlier, we wouldn’t have missed the train. (Giá như chúng tôi đã rời đi sớm hơn, chúng tôi đã không bỏ lỡ chuyến tàu.)
If only trong câu ước
Cấu trúc “if only” thường được sử dụng để diễn đạt những ước muốn mạnh mẽ và thực tế hơn. Nó có thể được dùng để giả định về những điều không xảy ra trong quá khứ. Trong khi đó, cấu trúc “I wish” thường mang tính chất chung chung hơn, tập trung vào những mong ước hiện tại và tương lai.
Công thức If only trong câu ước:
Câu ước cho việc không xảy ra ở hiện tại:
If only + S + V-ed |
Câu ước cho việc không xảy ra ở quá khứ:
If only + S + had + Past Participle (PP) |
Công thức wish trong câu ước :
Câu ước cho điều không có thật ở hiện tại | Câu ước cho điều không có thật ở quá khứ | Câu ước cho điều không có thật ở tương lai | |
Công thức | S + wish + (that) + S + V (quá khứ) | S + wish + (that) + S + had + V (quá khứ phân từ) | S + wish + (that) + S + would/could + V-inf |
Ví dụ | I wish I didn’t have to be in a hospital anymore. (Tôi chỉ ước mình không phải nằm viện nữa.) | Mike wishes he hadn’t dropped his wallet yesterday. (Mike ước rằng anh ấy đã không làm rơi ví hôm qua.) | I wish he would not be late to my birthday party tomorrow. (Tôi ước anh ấy sẽ không đến muộn bữa tiệc sinh nhật của tôi vào ngày mai.) |
Ví dụ về if only và cấu trúc wish:
- If only I would get that trophy = I wish I would get that trophy (Ước gì tôi đạt được giải thưởng đó.)
- If only she understood me = I wish she understood me (Ước gì cô ấy hiểu tôi.)
- If only I had studied harder for the exam = I wish I had studied harder for the exam (Ước gì tôi đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
Phân biệt If only và Only if trong tiếng Anh
Tiêu chí | If only | Only if |
Công thức | If only + S + V. | Only if + S + V, S + V hoặc S + V only if S + V |
Ý nghĩa | Giá như, thể hiện mong muốn mạnh mẽ | Chỉ khi nhấn mạnh điều kiện cần thiết |
Trường hợp sử dụng | Diễn tả ước muốn về hiện tại hoặc quá khứ, mong muốn về điều gì đó không xảy ra hoặc không có thực | Sử dụng trong câu điều kiện |
Cách dùng | Thường dùng để diễn tả ước muốn hoặc hy vọng về một tình huống mà bạn muốn thay đổi. | Sử dụng trong câu điều kiện để chỉ ra rằng một điều gì đó xảy ra chỉ khi một điều kiện cụ thể được đáp ứng. |
Ví dụ | If only I had more time to study. (Giá như tôi có nhiều thời gian hơn để học.) | Only if you promise to help me, I will accept your offer. (Chỉ khi bạn hứa giúp tôi, tôi mới chấp nhận lời đề nghị của bạn.) |
If only she were here right now.(Giá như cô ấy ở đây ngay bây giờ.) | Only if it snows, we will go skiing.(Chỉ khi có tuyết, chúng tôi mới đi trượt tuyết.) | |
If only I had taken that opportunity. (Giá như tôi đã nắm bắt cơ hội đó.) | You can play outside only if you finish your homework. (Bạn có thể ra ngoài chơi chỉ khi bạn hoàn thành bài tập về nhà.) |
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc If only trong tiếng Anh
- Luôn nhớ lùi thì khi diễn tả mong muốn. Sử dụng thì quá khứ đơn cho ước muốn ở hiện tại và thì quá khứ hoàn thành cho ước muốn ở quá khứ.
- Mong muốn cho tương lai: Khi bày tỏ ước muốn cho tương lai, thay vì dùng “will”, bạn nên sử dụng “would”.
Ví dụ: If only it would stop raining. (Giá như trời ngừng mưa.)
- Mong muốn ở hiện tại: Khi bạn muốn diễn tả một ước muốn ở hiện tại, hãy sử dụng “If only” với thì quá khứ đơn (past simple).
Ví dụ: If only I had a car. (Giá như tôi có một chiếc xe.)
- Mong muốn ở quá khứ: Đối với ước muốn về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, hãy dùng “If only” với thì quá khứ hoàn thành (past perfect).
Ví dụ: If only I had studied harder. (Giá như tôi đã học chăm chỉ hơn.)
- Trong các tình huống trang trọng, hãy sử dụng “were” thay vì “was” khi chủ ngữ là số ít.
Ví dụ: If only my father was here.(Giá như bố tôi ở đây.)
=> Có thể viết là: If only my father were here. (Giá như bố tôi ở đây)
- Đảm bảo rằng thì được sử dụng phù hợp với ngữ cảnh mà bạn đang đề cập đến.
Ví dụ: If only it were sunny today. (Giá như hôm nay trời nắng.) → Dùng “were” vì hiện tại không phải là trời nắng.
- Khi bày tỏ ước muốn ở hiện tại hoặc quá khứ, hãy chắc chắn rằng điều đó trái ngược với thực tế hiện tại hoặc những gì đã xảy ra.
Bài tập về cấu trúc If only trong tiếng Anh
Bài tập
Bài 1: Viết lại câu mà không đổi nghĩa gốc
- I wish I had more time to finish my project.
- I regret not studying for the test.
- I wish it were not raining today.
- I wish I could travel to Japan this year.
- I wish I had told her the truth.
- I wish I could play the piano.
- I wish I had taken that opportunity.
- I wish my brother lived in the same city as me.
- I wish I had learned to swim when I was younger.
- I wish I didn’t miss the bus this morning.
Bài 2: Sửa lại thành câu đúng
- If only I would have known about the event.
- If only she was more confident in her abilities.
- If only they didn’t forget to bring snacks.
- If only I can go to the concert next week.
- If only it would stop being so cold!
- If only he have asked for help.
- If only I didn’t break my phone yesterday.
- If only she would listen to my advice.
- If only we had planned the trip better.
- If only I could have seen that movie last week.
Đáp án
Bài 1
- If only I had more time to finish my project.
- If only I had studied for the test.
- If only it were not raining today.
- If only I could travel to Japan this year.
- If only I had told her the truth.
- If only I could play the piano.
- If only I had taken that opportunity.
- If only my brother lived in the same city as me.
- If only I had learned to swim when I was younger.
- If only I hadn’t missed the bus this morning.
Bài 2
- If only I had known about the event.
- If only she were more confident in her abilities.
- If only they hadn’t forgotten to bring snacks.
- If only I could go to the concert next week.
- If only it would stop being so cold!
- If only he had asked for help.
- If only I hadn’t broken my phone yesterday.
- If only she would listen to my advice.
- If only we had planned the trip better.
- If only I had been able to see that movie last week.
Xem thêm:
- Cấu trúc used to, be used to, get used to trong tiếng Anh: phân biệt cách dùng
- Cấu trúc “in order to” trong tiếng Anh: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập
- Cấu trúc và cách sử dụng các dạng câu so sánh trong tiếng Anh
Tóm lại, “if only” là một cấu trúc ngữ pháp hữu ích giúp chúng ta diễn đạt những ước muốn và sự hối tiếc một cách rõ ràng và hiệu quả. Qua việc tìm hiểu cách sử dụng và thực hành với các bài tập, bạn sẽ có thể áp dụng “if only” một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng những thông tin ELSA Speak cung cấp sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình và mở rộng khả năng diễn đạt cảm xúc trong nhiều tình huống khác nhau.