Improve đi với giới từ gì là câu hỏi gây không ít bối rối cho người học tiếng Anh khi muốn diễn tả sự cải thiện, tiến bộ. Việc nắm vững cách dùng của động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chuẩn xác hơn rất nhiều. Hãy cùng ELSA Speak khám phá câu trả lời chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Improve là gì?

Improve (/ɪmˈpruːv/) là một động từ trong tiếng Anh rất quen thuộc. Theo định nghĩa từ điển Cambridge, nghĩa phổ biến nhất của động từ này là cải thiện, cải tạo, nâng cao, tiến bộ, làm tốt hơn (to (cause something to) get better). Đây là một động từ linh hoạt, có thể được dùng để diễn tả sự tiến bộ về chất lượng, kỹ năng hay tình trạng của cả người và vật.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • Her English pronunciation has improved a lot since she started using ELSA Speak. (Khả năng phát âm tiếng Anh của cô ấy đã cải thiện rất nhiều kể từ khi cô ấy bắt đầu sử dụng ELSA Speak.)
  • The company invested millions to improve the land with new roads and infrastructure. (Công ty đã đầu tư hàng triệu đô la để cải tạo khu đất bằng hệ thống đường sá và cơ sở hạ tầng mới.)
  • He hopes to improve on his previous marathon time. (Anh ấy hy vọng sẽ cải thiện thành tích marathon trước đây của mình.)
Improve là động từ mang nghĩa làm cho một sự vật tốt hơn
Improve là động từ mang nghĩa làm cho một sự vật tốt hơn

Improve đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, động từ improve thường đi với các giới từ on/upon, in at. Mỗi giới từ sẽ mang một sắc thái ý nghĩa và được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau, giúp câu từ của bạn trở nên phong phú và chuẩn xác hơn.

Improve + on/upon

Cấu trúc này thường được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh sự cải thiện so với một kết quả, thành tích, hoặc một phiên bản đã có trước đó, diễn tả việc tạo ra một phiên bản tốt hơn, đạt được một thành tích cao hơn so với một tiêu chuẩn hoặc một kết quả cụ thể trong quá khứ.

S + improve + on/upon + something
Cải thiện hơn so với cái gì đó đã có.

Ví dụ: The team worked hard to improve upon their last quarter’s sales figures. (Đội ngũ đã làm việc chăm chỉ để cải thiện doanh số bán hàng so với quý trước.)

Improve + in

Khi nói về sự phát triển về năng lực, kiến thức trong một phạm vi rộng hoặc một lĩnh vực chung hay sự tiến bộ trong một lĩnh vực, một kỹ năng, môn học cụ thể, giới từ in là lựa chọn phù hợp.

S + improve + in + something
Tiến bộ, cải thiện trong lĩnh vực, kỹ năng nào đó.

Ví dụ: You need to practice regularly to improve in your listening skills. (Bạn cần luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng nghe của mình.)

Improve + at

Tương tự như improve in, cấu trúc improve at cũng dùng để diễn tả sự tiến bộ, nhưng thường tập trung nói về việc nâng cao khả năng thực hiện một hành động hoặc một nhiệm vụ cụ thể.

S + improve + at + V-ing/Noun
Trở nên giỏi hơn, cải thiện khi làm một việc gì đó.

Ví dụ: He wants to improve at speaking English in front of a crowd. (Anh ấy muốn cải thiện khả năng nói tiếng Anh trước đám đông.)

Cấu trúc improve đi với giới từ on/upon, in và at
Cấu trúc improve đi với giới từ on/upon, in và at

Các cấu trúc với improve phổ biến

Ngoài việc kết hợp với các giới từ đã nêu, động từ improve còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu đa dạng khác, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chính xác hơn.

Cấu trúcDịch nghĩaVí dụ
S + improve + OCải thiện cái gì đó (Ngoại động từ)You can improve your vocabulary by reading books every day. (Bạn có thể cải thiện vốn từ vựng của mình bằng cách đọc sách mỗi ngày.)
S + improveĐược cải thiện, trở nên tốt hơn (Nội động từ)Her health has improved dramatically since she started exercising. (Sức khỏe của cô ấy đã cải thiện đáng kể từ khi cô ấy bắt đầu tập thể dục.)
S + V + O + to improve + NĐể cải thiện cái gì đóHe practices with ELSA Speak daily to improve his pronunciation. (Anh ấy luyện tập với ELSA Speak hàng ngày để cải thiện khả năng phát âm.)
There is (still) room for improvementVẫn còn có thể cải thiện, vẫn còn chỗ để tốt hơnYour presentation was good, but there is still room for improvement. (Bài thuyết trình của bạn tốt, nhưng vẫn còn có thể cải thiện thêm.)
An improvement in/on/to somethingMột sự cải thiện/tiến bộ trong/về việc gì đóThe company reported a significant improvement in profits this year. (Công ty đã báo cáo một sự cải thiện đáng kể về lợi nhuận trong năm nay.)
Bảng tổng hợp một số cấu trúc với improve phổ biến khác
Các cấu trúc với improve phổ biến
Các cấu trúc với improve phổ biến

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với improve

Việc mở rộng vốn từ vựng với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự cải thiện một cách phong phú và chính xác hơn, tránh lặp lại từ trong văn viết và giao tiếp tiếng Anh.

Từ đồng nghĩa

Thay vì chỉ dùng từ improve, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây để làm cho cách diễn đạt của mình thêm đa dạng và tự nhiên.

Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
Enhance
/ɪnˈhæns/
Nâng cao, tăng cường (về chất lượng, giá trị)Using ELSA Speak can significantly enhance your communication skills. (Sử dụng ELSA Speak có thể nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp của bạn.)
Upgrade
/ʌpˈɡreɪd/
Nâng cấpShe needs to upgrade her old laptop to a newer model. (Cô ấy cần nâng cấp chiếc máy tính xách tay cũ của mình lên một mẫu mới hơn.)
Refine
/rɪˈfaɪn/
Tinh chỉnh, làm cho tinh tế hơnHe spent a lot of time refining his presentation skills. (Anh ấy đã dành nhiều thời gian để tinh chỉnh kỹ năng thuyết trình của mình.)
Perfect
/pərˈfekt/
Hoàn thiện, làm cho hoàn hảoYou should practice more to perfect your pronunciation. (Bạn nên luyện tập nhiều hơn để hoàn thiện khả năng phát âm của mình.)
Advance
/ədˈvæns/
Tiến bộ, thúc đẩyThis course will help you advance your career. (Khóa học này sẽ giúp bạn thăng tiến trong sự nghiệp.)
Develop
/dɪˈvel.əp/
Phát triểnThe city plans to develop its public transport system. (Thành phố có kế hoạch phát triển hệ thống giao thông công cộng.)
Boost
/buːst/
Thúc đẩy, tăng cườngA good breakfast can boost your energy for the day. (Một bữa sáng tốt có thể tăng cường năng lượng cho bạn cả ngày.)
Raise
/reɪz/
Nâng cao (mức độ, tiêu chuẩn)The company decided to raise its quality standards. (Công ty đã quyết định nâng cao tiêu chuẩn chất lượng.)
Polish
/ˈpɑː.lɪʃ/
Gọt giũa, làm cho bóng bẩy hơnShe needs to polish her essay before submitting it. (Cô ấy cần trau chuốt lại bài luận của mình trước khi nộp.)
Strengthen
/ˈstreŋ.θən/
Củng cố, làm cho mạnh hơnRegular exercise will strengthen your immune system. (Tập thể dục thường xuyên sẽ củng cố hệ miễn dịch của bạn.)
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với improve thường gặp
Các từ đồng nghĩa với improve
Các từ đồng nghĩa với improve

Từ trái nghĩa

Ngược lại, khi muốn diễn tả sự suy giảm hoặc tình trạng trở nên tồi tệ hơn, bạn có thể sử dụng các động từ trái nghĩa với improve sau đây.

Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
Worsen
/ˈwɝː.sən/
Làm cho tệ hơn, trở nên tồi tệ hơnThe traffic congestion tends to worsen during rush hour. (Tình trạng kẹt xe có xu hướng trở nên tồi tệ hơn vào giờ cao điểm.)
Deteriorate
/dɪˈtɪr.i.ə.reɪt/
Xấu đi, suy thoái (thường diễn ra từ từ)His health began to deteriorate despite the treatment. (Sức khỏe của ông ấy bắt đầu xấu đi bất chấp việc điều trị.)
Decline
/dɪˈklaɪn/
Suy giảm, đi xuốngThe number of students has declined over the past few years. (Số lượng sinh viên đã giảm xuống trong vài năm qua.)
Weaken
/ˈwiː.kən/
Làm cho yếu điThe long illness had weakened him. (Cơn bệnh kéo dài đã làm anh ấy yếu đi.)
Damage
/ˈdæm.ɪdʒ/
Gây hại, làm hỏngSmoking can seriously damage your health. (Hút thuốc có thể gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe của bạn.)
Harm
/hɑːrm/
Gây hạiThe scandal could harm his reputation. (Vụ bê bối có thể gây tổn hại đến danh tiếng của anh ta.)
Impair
/ɪmˈper/
Làm suy yếu, làm hỏngLack of sleep can impair your ability to think clearly. (Thiếu ngủ có thể làm suy yếu khả năng suy nghĩ minh mẫn của bạn.)
Spoil
/spɔɪl/
Làm hỏng (kế hoạch, khoảnh khắc)The bad weather spoiled our picnic plans. (Thời tiết xấu đã làm hỏng kế hoạch đi dã ngoại của chúng tôi.)
Reduce
/rɪˈduːs/
Giảm bớtThe new measures aim to reduce pollution. (Các biện pháp mới nhằm mục đích giảm thiểu ô nhiễm.)
Diminish
/dɪˈmɪn.ɪʃ/
Giảm bớt, suy giảm (về tầm quan trọng, giá trị)His influence has diminished since he retired. (Tầm ảnh hưởng của ông ấy đã giảm bớt kể từ khi ông nghỉ hưu.)
Bảng tổng hợp một số từ trái nghĩa với improve thường gặp
Các từ trái nghĩa với improve
Các từ trái nghĩa với improve

>> Cải thiện phát âm tiếng Anh chuẩn bản xứ chưa bao giờ dễ dàng và tiết kiệm đến thế. Bắt đầu ngay hành trình của bạn với ELSA Speak!

Các cụm từ thông dụng với improve

Bên cạnh các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, improve còn kết hợp với nhiều danh từ để tạo thành các cụm từ cố định, được sử dụng thường xuyên trong cả văn nói và văn viết giúp cho cách diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên như người bản xứ.

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Improve one’s mind
/ɪmˈpruːv wʌnz maɪnd/
Mở mang đầu óc, trau dồi kiến thứcReading books is a great way to improve your mind. (Đọc sách là một cách tuyệt vời để mở mang đầu óc.)
Improve the occasion
/ɪmˈpruːv ði əˈkeɪ.ʒən/
Tận dụng cơ hội, tận dụng dịp…He improved the occasion of the meeting to present his new ideas. (Anh ấy đã tận dụng dịp họp để trình bày những ý tưởng mới của mình.)
Improve with age
/ɪmˈpruːv wɪð eɪdʒ/
Gừng càng già càng cay, càng có tuổi càng tốt hơnSome people believe that fine wine will improve with age. (Một số người tin rằng rượu vang càng để lâu càng ngon.)
Improve on acquaintance
/ɪmˈpruːv ɑːn əˈkweɪn.təns/
Càng quen càng mến, càng tiếp xúc càng thấy tốt hơnHe seems quiet at first, but he definitely improves on acquaintance. (Ban đầu anh ấy có vẻ trầm lặng, nhưng chắc chắn càng quen bạn sẽ càng mến.)
Improve one’s performance
/ɪmˈpruːv wʌnz pərˈfɔːr.məns/
Cải thiện hiệu suất, thành tíchThe athlete is training hard to improve his performance in the next competition. (Vận động viên đang tập luyện chăm chỉ để cải thiện thành tích trong cuộc thi tới.)
Improve the quality of life
/ɪmˈpruːv ðə ˈkwɑː.lə.t̬i əv laɪf/
Cải thiện chất lượng cuộc sốngThe new park is expected to improve the quality of life for local residents. (Công viên mới được kỳ vọng sẽ cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân địa phương.)
Improve communication
/ɪmˈpruːv kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/
Cải thiện giao tiếpTeam-building activities can help improve communication among colleagues. (Các hoạt động xây dựng đội nhóm có thể giúp cải thiện giao tiếp giữa các đồng nghiệp.)
Improve efficiency
/ɪmˈpruːv ɪˈfɪʃ.ən.si/
Cải thiện hiệu quả, hiệu suấtThe company is looking for ways to improve efficiency and reduce costs. (Công ty đang tìm cách để cải thiện hiệu quả và cắt giảm chi phí.)
Bảng tổng hợp một số cụm từ thông dụng với improve thường gặp
Các cụm từ thông dụng với improve
Các cụm từ thông dụng với improve

>> Thực hành là chìa khóa giúp bạn tiến bộ vượt bậc khi luyện speaking. Hãy để gia sư AI của ELSA Speak giúp bạn cải thiện phát âm và giao tiếp mỗi ngày, biến kiến thức vừa học thành phản xạ tiếng Anh tự nhiên.

Bài tập vận dụng

Để thực sự nắm vững kiến thức về improve đi với giới từ gì cũng như các cấu trúc liên quan, việc luyện tập là vô cùng cần thiết. Hãy cùng ELSA Speak hoàn thành các bài tập nhỏ dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn nhé.

Bài tập 1

Đề bài: Chọn đáp án đúng (in, on, at, hoặc – không cần giới từ) để điền vào chỗ trống.

  1. She needs to improve ___ her time management skills.
  2. The company is trying to improve ___ last year’s sales record.
  3. He has improved a lot ___ playing chess.
  4. We must improve ___ the quality of our products to stay competitive.
  5. There has been a significant improvement ___ the local infrastructure.
  6. The athlete is focused on improving ___ her previous performance.
  7. If you want to improve ___ English, you should practice every day.
  8. My goal is to improve ___ speaking in public.
  9. The government plans to improve ___ public transportation.
  10. The new software version improves ___ the old one with more features.

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánGiải thích
1inDùng “in” khi nói về sự cải thiện trong một lĩnh vực hoặc kỹ năng chung (time management skills).
2onDùng “on” để chỉ sự cải thiện so với một thành tích, kết quả đã có trước đó (last year’s sales record).
3atDùng “at” khi nói về sự tiến bộ trong việc thực hiện một hoạt động cụ thể (playing chess).
4“Improve” là ngoại động từ, theo sau trực tiếp là tân ngữ “the quality of our products” mà không cần giới từ.
5inDanh từ “improvement” đi với “in” để chỉ sự cải thiện trong một lĩnh vực nào đó (local infrastructure).
6onDùng “on” khi muốn cải thiện, làm tốt hơn một thành tích trước đó (her previous performance).
7Động từ “improve” theo sau trực tiếp là tân ngữ “English”.
8atDùng “at” để chỉ sự tiến bộ trong một hành động cụ thể (speaking in public).
9Động từ “improve” theo sau trực tiếp là tân ngữ “public transportation”.
10onDùng “on/upon” để so sánh sự cải thiện so với phiên bản cũ (the old one).
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Dùng các từ cho sẵn để điền vào chỗ trống. Chia dạng đúng của động từ nếu cần thiết (enhance, worsen, develop, decline, strengthen, deteriorate).

  1. The company needs to ___ its security measures to prevent data breaches.
  2. The relationship between the two countries began to ___ after the trade dispute.
  3. She took a course to ___ her leadership skills.
  4. Adding some herbs can really ___ the flavor of the soup.
  5. Unfortunately, his health has ___ rapidly over the past few weeks.
  6. The number of visitors to the museum started to ___ last year.

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp ánGiải thích
1strengthenNgữ cảnh “security measures” (biện pháp an ninh) cần được làm cho mạnh hơn, vững chắc hơn, nên “strengthen” là phù hợp nhất.
2worsenTranh chấp thương mại (trade dispute) làm cho mối quan hệ trở nên tồi tệ hơn, do đó dùng “worsen”.
3developNgữ cảnh nói về việc trau dồi, làm cho kỹ năng phát triển hơn, nên “develop” là từ thích hợp.
4enhanceThêm thảo mộc vào súp sẽ giúp “gia tăng, làm dậy mùi” hương vị.
5deteriorated“Deteriorate” thường dùng để chỉ sự suy giảm về sức khỏe và được chia ở thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn ảnh hưởng đến hiện tại.
6decline“Decline” có nghĩa là suy giảm (thường về số lượng, giá trị), phù hợp với ngữ cảnh số lượng khách tham quan bị giảm sút.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Câu hỏi thường gặp

Sau improve cộng gì?

Tùy thuộc vào vai trò của improve trong câu mà theo sau nó có thể là các thành phần khác nhau.

  • Không có gì cả: Improve có thể đứng một mình khi nó là một nội động từ, tự thân mang nghĩa là trở nên tốt hơn.
    • Ví dụ: The weather has improved. (Thời tiết đã tốt hơn rồi.)
  • Danh từ/Cụm danh từ: Theo sau improve có thể là một danh từ hoặc cụm danh từ đóng vai trò tân ngữ khi nó là một ngoại động từ, chỉ đối tượng được cải thiện.
    • Ví dụ: You need to improve your pronunciation. (Bạn cần cải thiện khả năng phát âm của mình.)
  • Giới từ: Theo sau improve có thể là các giới từ như on/upon, in, at + danh từ/cụm danh từ.
    • Ví dụ: She has improved in confidence since joining the club. (Cô ấy đã tự tin hơn kể từ khi tham gia câu lạc bộ.)

Improve Ving hay to V?

Improve không đi trực tiếp với V-ing hay to V. Sau improve thường là danh từ/cụm danh từ/giới từ.

Improve là một động từ chính, nếu bạn muốn diễn tả hành động giúp tạo ra sự cải thiện thì có thể dùng các cấu trúc sau:

  • By + V-ing để chỉ phương pháp cải thiện:
    • Ví dụ: You can improve your English by practicing with ELSA Speak. (Bạn có thể cải thiện tiếng Anh của mình bằng cách luyện tập với ELSA Speak.)
  • To-V để chỉ mục đích (nhưng “to” này gắn với động từ chính trước đó, không phải đi trực tiếp với improve):
    • Ví dụ: He moved to the city to improve his career prospects. (Anh ấy chuyển đến thành phố để cải thiện triển vọng nghề nghiệp.)

Tính từ của improve là gì?

Tính từ có nguồn gốc từ động từ improve là improved /ɪmˈpruːvd/, mang nghĩa là đã được cải thiện, tốt hơn so với trước đây.

Ví dụ: We are happy to see the improved performance of the team. (Chúng tôi rất vui khi thấy hiệu suất của cả đội được cải thiện.)

Improve danh từ là gì?

Danh từ tương ứng của động từ improve là improvement /ɪmˈpruːv.mənt/, có nghĩa là sự cải thiện, sự tiến bộ hoặc một sự thay đổi làm cho điều gì đó tốt hơn.

Ví dụ: There has been a significant improvement in her grades this semester. (Đã có một sự cải thiện đáng kể trong điểm số của cô ấy vào học kỳ này.)

>> Xem thêm:

Qua những chia sẻ chi tiết trên, ELSA Speak tin rằng bạn đã có câu trả lời đầy đủ cho câu hỏi improve đi với giới từ gì cũng như cách vận dụng chính xác trong giao tiếp. Để tiếp tục làm giàu vốn từ của mình, đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng nhé!