Cụm từ in contrast sẽ là trợ thủ đắc lực của bạn trong việc so sánh và đối lập các ý tưởng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn ý nghĩa, cách sử dụng cũng như đưa ra nhiều ví dụ minh họa sinh động về cụm từ in contrast. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay nhé!
In contrast là gì?
In contrast là một cụm từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để so sánh hai điều đối lập hoặc khác biệt với nhau. Nó có nghĩa là ngược lại, trái lại hoặc trong khi đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- In contrast to his brother, who is very outgoing, he is quite shy. (Trái ngược với anh trai mình, người rất hướng ngoại, cậu ấy lại khá nhút nhát.)
- The weather in the North is cold and rainy. In contrast, the South is hot and sunny. (Thời tiết ở miền Bắc lạnh và có mưa. Trái lại, miền Nam lại nóng và có nắng.)

Cách dùng In contrast và By contrast
In contrast
Cách dùng: Thường đứng ở đầu hoặc giữa câu, dùng để so sánh hai ý tưởng hoặc sự vật đối lập nhau. In contrast thường được dùng để nhấn mạnh sự đối lập giữa hai ý tưởng hoặc sự vật trong một bối cảnh cụ thể.
Ví dụ:
- She loves coffee, while her sister, in contrast, prefers tea. (Cô ấy thích cà phê, trong khi đó, em gái cô ấy lại thích trà.)
- The first half of the movie was slow and boring. In contrast, the second half was exciting and full of action. (Nửa đầu của bộ phim rất chậm và nhàm chán. Ngược lại, nửa sau lại rất thú vị và đầy hành động.)
By contrast
Cách dùng: Thường đứng ở đầu câu, dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai ý tưởng hoặc sự vật. Khác với in contrast, by contrast thường được dùng để làm nổi bật sự khác biệt một cách rõ ràng hơn giữa hai đối tượng so sánh.
Ví dụ:
- John is very outgoing. By contrast, his brother is quite shy. (John rất hướng ngoại. Ngược lại, anh trai của cậu ấy lại khá nhút nhát.)
- Traditional teaching methods rely on lectures. By contrast, modern teaching methods emphasize active learning. (Phương pháp giảng dạy truyền thống dựa vào bài giảng. Ngược lại, phương pháp giảng dạy hiện đại nhấn mạnh việc học chủ động.)
Nhìn chung, cả in contrast và by contrast đều được sử dụng để thể hiện sự đối lập, nhưng có sự khác biệt nhỏ:
- In contrast thường giới thiệu một ý tưởng đối lập trong cùng một ngữ cảnh.
- By contrast nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt giữa hai sự vật hoặc ý tưởng, thường đặt trong hai bối cảnh khác nhau.

In contrast và On the contrary
Trong tiếng Anh, in contrast và on the contrary đều được sử dụng để thể hiện sự đối lập, nhưng chúng có sự khác nhau về mục đích sử dụng. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
Phân biệt In contrast và On the contrary
Tiêu chí | In contrast | On the contrary |
Nghĩa | Ngược lại, trái lại. | Ngược lại, trái lại (mang tính phủ định mạnh mẽ hơn). |
Vị trí trong câu | Thường đứng ở giữa câu hoặc đầu câu. | Thường đứng ở đầu câu. |
Mục đích sử dụng | Dùng để so sánh hai ý tưởng hoặc sự vật đối lập nhau một cách khách quan. Tập trung vào sự khác biệt giữa hai đối tượng. | Phủ nhận một ý kiến trước đó và đưa ra ý kiến đối lập. |
Ví dụ | She loves coffee. In contrast, her sister prefers tea. (Cô ấy thích cà phê. Ngược lại, chị gái của cô ấy thích trà.) | Some people think learning English is difficult. On the contrary, I find it quite easy. (Một số người nghĩ rằng học tiếng Anh khó. Ngược lại, tôi thấy nó khá dễ.) |
Cách dùng của In contrast và On the contrary
In contrast và on the contrary đều là những cụm từ dùng để so sánh và đối lập, nhưng chúng có những sắc thái khác nhau:
Cấu trúc in contrast:
In contrast + S + V |
Hoặc
S, in contrast, V |
Chức năng: So sánh hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, ý tưởng để làm nổi bật sự khác biệt giữa chúng.
Cách dùng: Thường đứng ở đầu hoặc giữa câu để giới thiệu một ý tưởng đối lập với ý tưởng trước đó. Nhấn mạnh sự tương phản giữa các đối tượng hoặc ý kiến.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng in contrast đi với giới từ to hoặc with với cấu trúc:
In contrast to/with + N, S + V |
In contrast with (hoặc in contrast to) là một cụm từ dùng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, sự việc hoặc ý tưởng khác nhau, thường là để nhấn mạnh sự đối lập giữa chúng. Cụm từ này có nghĩa là “ngược lại với”, “trái ngược với”.
Ví dụ:
- The first experiment yielded positive results. In contrast, the second experiment was a failure. (Thí nghiệm đầu tiên cho kết quả tích cực. Ngược lại, thí nghiệm thứ hai thất bại.)
- My brother enjoys playing video games. I, in contrast, prefer reading books. (Anh trai tôi thích chơi trò chơi điện tử. Ngược lại, tôi thích đọc sách.)
- In contrast with/to his outgoing brother, he is quite shy. (Trái ngược với anh trai mình, người rất hướng ngoại, cậu ấy lại khá nhút nhát.)
Cấu trúc on the contrary:
On the contrary, S + V |
Chức năng: Phủ nhận một ý kiến trước đó và đưa ra một ý kiến đối lập hoàn toàn.
Cách dùng: Thường đứng ở đầu câu để phản bác một ý kiến đã được đưa ra. Mang tính chất quyết liệt hơn in contrast. Nhấn mạnh sự đối lập hoàn toàn giữa hai ý kiến.
Ví dụ:
- I don’t think he is lazy. On the contrary, he is one of the hardest workers I know. (Tôi không nghĩ anh ấy lười biếng. Trái lại, anh ấy là một trong những người làm việc chăm chỉ nhất mà tôi biết.)
- She said she didn’t like coffee. On the contrary, she drinks it every morning. (Cô ấy nói cô ấy không thích cà phê. Trái lại, cô ấy uống nó mỗi sáng.)

Các cụm từ đồng nghĩa in contrast
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
On the other hand | Mặt khác | The first part of the movie was slow. On the other hand, it had great cinematography. (Nửa đầu bộ phim diễn biến chậm, nhưng mặt khác, nó có kỹ thuật quay phim tuyệt vời.) |
However | Tuy nhiên | I love to read; however, I don’t like writing. (Tôi thích đọc sách; tuy nhiên, tôi không thích viết.) |
Nevertheless | Tuy nhiên | The weather was bad; nevertheless, we went for a walk. (Thời tiết xấu; tuy nhiên, chúng tôi vẫn đi dạo.) |
Nonetheless | Tuy nhiên | He is very rich; nonetheless, he is not happy. (Anh ấy rất giàu; tuy nhiên, anh ấy không hạnh phúc.) |
Conversely | Ngược lại | In the North, the weather is cold. Conversely, in the South, it is hot. (Ở phía Bắc, thời tiết lạnh. Ngược lại, ở phía Nam, thời tiết nóng.) |
By contrast | Ngược lại | She is very outgoing. By contrast, her brother is quite shy. (Cô ấy rất hướng ngoại. Ngược lại, anh trai của cô ấy lại khá nhút nhát.) |
In comparison | Khi so sánh | In comparison with the old model, the new one is much faster. (So với mẫu cũ, mẫu mới nhanh hơn nhiều.) |
While | Trong khi đó | While he likes coffee, she prefers tea. (Trong khi anh ấy thích cà phê, cô ấy lại thích trà.) |
Whereas | Trong khi | The rich are getting richer, whereas the poor are getting poorer. (Người giàu càng giàu, trong khi người nghèo càng nghèo hơn.) |

Không chỉ học từ vựng, ELSA Premium còn giúp bạn luyện tập kỹ năng nói một cách toàn diện. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm công nghệ AI tiên tiến khi học tiếng Anh ngay hôm nay nhé!

Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
- The first part of the movie was slow and boring. ___, the second half was exciting and full of action.
a. In contrast
b. However
c. Therefore
d. Moreover
- She loves to eat vegetables, ___ her brother prefers meat.
a. in contrast
b. nevertheless
c. whereas
d. all of the above
- He is very tall, ___ his sister is quite short.
a. on the contrary
b. in contrast
c. however
d. whereas
- The city is noisy and crowded. ___, the countryside is peaceful and quiet.
a. In contrast
b. However
c. Nevertheless
d. All of the above
- I like coffee, ___ my friend prefers tea.
a. in contrast
b. however
c. whereas
d. all of the above
- She is a morning person; ___, I am a night owl.
a. in contrast
b. however
c. nevertheless
d. all of the above
- The weather was sunny in the morning. ___, it rained in the afternoon.
a. In contrast
b. However
c. Nevertheless
d. All of the above
- He is very rich, ___ he is not happy.
a. in contrast
b. however
c. nevertheless
d. all of the above
- The old house was dark and gloomy. ___, the new house was bright and airy.
a. In contrast
b. However
c. Nevertheless
d. All of the above
- She is very outgoing. ___, her brother is quite shy.
a. In contrast
b. However
c. Nevertheless
d. All of the above
Đáp án:
- a
- c
- d
- a
- d
- a
- a
- b
- a
- a
Bài tập 2:
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng in contrast hoặc on the contrary:
- I thought the movie was boring. ________, my friend thought it was exciting.
- She is very hardworking. ________, her brother is quite lazy.
- The first half of the game was slow. ________, the second half was full of action.
- He said he was tired. ________, he looked very energetic.
Đáp án:
- In contrast
- In contrast
- In contrast
- On the contrary
Câu hỏi thường gặp
In contrast to là gì?
In contrast to là một cụm từ dùng để so sánh hai sự vật, sự việc hoặc ý tưởng có sự khác biệt rõ rệt, giúp nhấn mạnh sự đối lập giữa hai đối tượng đang được so sánh.
Cấu trúc: In contrast to + danh từ/cụm danh từ
Ví dụ: In contrast to her sister, she is very shy. (Trái ngược với chị gái mình, cô ấy rất nhút nhát.)
In contrast đi với giới từ gì?
Cụm từ in contrast thường đi với giới từ to hoặc with, tùy theo ngữ cảnh:
- In contrast to + danh từ/đại từ: Dùng để so sánh hai sự vật, hiện tượng có sự khác biệt rõ rệt.
- In contrast with + danh từ/đại từ: Cũng mang ý nghĩa tương tự như “in contrast to” nhưng ít phổ biến hơn, đặc biệt trong văn phong trang trọng.
>> Xem thêm:
- Cấu trúc It is necessary: Ý nghĩa, cách sử dụng có ví dụ chi tiết
- What do you mean: Ý nghĩa, cách dùng, cách trả lời và bài tập
- Cấu trúc Before: Ý nghĩa, cách dùng công thức Before có ví dụ
Qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách sử dụng in contrast để làm cho bài viết, câu nói của mình trở nên sinh động và mạch lạc hơn. Để nâng cao khả năng viết tiếng Anh của mình, hãy luyện tập thường xuyên bằng cách sử dụng những cấu trúc đã học. Bạn có thể sử dụng ứng dụng ELSA Speak thực hành thường xuyên để nắm vững ngữ pháp này nhé!