Bạn có bao giờ bối rối khi sử dụng in order that, in order to, và so that?. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá cách phân biệt, để bạn có thể sử dụng đúng ngữ cảnh và khiến câu văn trở nên chuyên nghiệp hơn.

In order that là gì?

In order that là một liên từ được dùng để chỉ mục đích, thường xuất hiện trong các câu diễn đạt lý do hoặc ý định. Cụm từ này mang tính trang trọng, phổ biến trong văn viết hoặc các ngữ cảnh yêu cầu sự chính xác cao. Cấu trúc thường đi kèm với một mệnh đề đầy đủ (chủ ngữ + động từ).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: She explained everything clearly in order that everyone could understand. (Cô ấy giải thích mọi thứ một cách rõ ràng để mọi người có thể hiểu.)

In order that- liên từ chỉ mục đích
In order that- liên từ chỉ mục đích

Cấu trúc in order that trong tiếng Anh

– Cấu trúc:

S1 + V1 + in order that S2 + V2
Hoặc S1 + V1 + in order that S2 + can/could/will/would + V2 (infinitive)

– Lưu ý:

  • Khi mệnh đề chỉ mục đích không chứa “not”, sử dụng can hoặc could.
  •  Khi mệnh đề chỉ mục đích chứa “not”, sử dụng won’t hoặc wouldn’t.
  •  Đối với mục đích ngăn cấm, có thể dùng can’t hoặc couldn’t.

– Ví dụ:

  •  She left the door open in order that the cat could come inside. (Cô ấy để cửa mở để con mèo có thể vào bên trong.)
  •  We spoke in a whisper in order that no one would hear us. (Chúng tôi nói thì thầm để không ai nghe thấy.)
Tìm hiểu cấu trúc in order that
Tìm hiểu cấu trúc in order that

Cách nối câu với công thức in order that

– Quy tắc:

  • Nếu mệnh đề chỉ mục đích có các động từ như like, hope, want,…, khi viết lại câu sử dụng in order that, ta bỏ các từ đó và thay thế bằng can/could/will/would để thể hiện khả năng hoặc ý muốn.
  •  Nếu sau các từ like, hope, want,… là một tân ngữ, ta sử dụng tân ngữ đó làm chủ từ cho mệnh đề mới sau in order that.

Ví dụ 1: She explains the topic in detail. She wants everyone to understand the topic clearly. (Cô ấy giải thích chủ đề chi tiết. Cô ấy muốn mọi người hiểu rõ chủ đề.)

→ She explains the topic in detail in order that everyone can understand it clearly. (Cô ấy giải thích chủ đề chi tiết để mọi người có thể hiểu rõ.)

– Giải thích:

  • Động từ wants được loại bỏ.
  • Tân ngữ everyone trở thành chủ từ trong mệnh đề sau in order that.
  • Thêm can vào để nhấn mạnh khả năng đạt được mục đích.

Ví dụ 2: They provide extra lessons. They hope the students will succeed in the final exam. (Họ cung cấp các bài học bổ sung. Họ hy vọng các học sinh sẽ thành công trong kỳ thi cuối cùng.)

→ They provide extra lessons in order that the students will succeed in the final exam. (Họ cung cấp các bài học bổ sung để học sinh sẽ thành công trong kỳ thi cuối cùng.)

– Giải thích:

  •  Động từ hope được loại bỏ.
  •  Tân ngữ the students trở thành chủ từ trong mệnh đề sau in order that.
  • Thêm will để thể hiện ý muốn trong tương lai.
Cách nối câu với công thức in order that
Cách nối câu với công thức in order that

Phân biệt cấu trúc in order that và so that, in order to

Tiêu chíIn order thatSo thatIn order to
Mục đíchDùng để thể hiện mục đích hoặc kết quả. Mang tính trang trọng hơn.Dùng để thể hiện mục đích hoặc kết quả, phổ biến trong giao tiếp thường ngày.Dùng để nói lý do hoặc mục đích cho hành động, ngắn gọn, không cần chủ từ.
Thì sử dụngTheo thì của động từ chính trong câu.Theo thì của động từ chính trong câu.Không bị ảnh hưởng bởi thì của câu.
Cấu trúcS1 + V1 + in order that S2 + (can/could/will/would) + V2S1 + V1 + so that S2 + V2S1 + V1 + in order to + V2 (infinitive)
Khi viết lại câuThay đổi túc từ thành chủ ngữ; thêm can, could, will, would.Tương tự như in order that.Giữ nguyên động từ chính ở dạng nguyên mẫu, loại bỏ chủ ngữ của mệnh đề phụ.
Ví dụShe studies hard in order that she can pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để có thể đậu kỳ thi.)She studies hard so that she can pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để có thể đậu kỳ thi.)She studies hard in order to pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để đậu kỳ thi.)

>> Có thể bạn quan tâm: Click vào nút bên dưới để kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí cùng ELSA Speak nhé!

Câu hỏi thường gặp

Sau in order that là gì?

Sau in order that là một mệnh đề hoàn chỉnh, bao gồm chủ ngữ và động từ.

Khi nào dùng so that và in order that?

  • Dùng so that trong giao tiếp hàng ngày, mang tính không trang trọng.
  • Dùng in order that trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn.

In order to và in order that khác nhau như thế nào?

  • In order to: Đi kèm với động từ nguyên mẫu, không có chủ ngữ.
  • In order that: Theo sau là một mệnh đề đầy đủ, có chủ ngữ và động từ.

Bài tập vận dụng

Điền các từ in order that, in order to, so that vào chỗ trống cho phù hợp:

  1. She left the meeting early ___ she could catch the last train.
  2. They are working extra hours ___ finish the project on time.
  3. I spoke loudly ___ everyone in the room could hear me.
  4. We turned off the TV ___ focus on our homework.
  5. He took a day off ___ he could spend time with his family.
  6. She is studying hard ___ get a scholarship to study abroad.
  7. The doctor explained the procedure clearly ___ the patient would feel less nervous.
  8. I exercise regularly ___ stay healthy and fit.
  9. We are organizing this event ___ raise awareness about environmental issues.
  10. He wore a jacket ___ he wouldn’t catch a cold.

Đáp án:

  1. so that
  2. in order to
  3. so that
  4. in order to
  5. in order that
  6. in order to
  7. so that
  8. in order to
  9. in order to
  10. so that

>> Xem thêm:

Tóm lại, cấu trúc in order that đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt mục đích trong tiếng Anh, giúp câu văn trở nên logic và rõ ràng hơn. Hiểu cách sử dụng đúng các cấu trúc này không chỉ cải thiện kỹ năng viết mà còn nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp và các loại câu tiếng Anh. Bạn cũng có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ như ELSA Speak để luyện phát âm và áp dụng các cấu trúc này trong giao tiếp một cách tự nhiên, chuẩn xác hơn.