Trong tiếng Anh, ký hiệu “O” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, có thể là một chữ cái đơn giản hoặc là khái niệm phức tạp hơn trong ngữ pháp và khoa học. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu ký hiệu O trong tiếng Anh là gì và một số ý nghĩa khác của ký hiệu O.
O trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, chữ cái “O” có hai cách hiểu tiêu biểu. Đó là nguyên âm và tân ngữ:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
– Nguyên âm: chữ cái “O” là một nguyên âm, phát âm là /əʊ/ trong tiếng Anh Anh và /oʊ/ trong tiếng Anh Mỹ. Nó thường xuất hiện trong các từ như “open”, “home”, “go”,…
– Tân ngữ (Object): O trong tiếng Anh còn là viết tắt của từ Object, có nghĩa là tân ngữ.
Tân ngữ (O) có thể là một đại từ, cụm danh từ, hoặc thậm chí là một động từ nguyên mẫu, tùy thuộc vào ngữ cảnh, giúp làm rõ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ trong câu. Tân ngữ thường đứng ngay sau động từ chỉ hành động, nhưng cũng có thể xuất hiện sau động từ trạng thái hoặc động từ nối.
Có 2 loại tân ngữ trong tiếng Anh: tân ngữ trực tiếp (Direct Object) và tân ngữ gián tiếp (Indirect Object), giúp tạo ra các câu hoàn chỉnh và mạch lạc.
Các loại tân ngữ (O) trong Tiếng Anh
Có hai loại tân ngữ: Tân ngữ trực tiếp (Direct Object) và tân ngữ gián tiếp (Indirect Object).
Tân ngữ trực tiếp – Direct Object
Tân ngữ trực tiếp (Direct Object) là thành phần trong câu bổ sung nghĩa cho động từ, chỉ người/vật nhận tác động trực tiếp từ hành động của chủ ngữ. Tân ngữ trực tiếp giúp làm rõ đối tượng bị tác động bởi hành động và thường đứng ngay sau động từ trong câu.
Nếu câu có thể chuyển thành dạng bị động mà tân ngữ trực tiếp trở thành chủ ngữ, thì đó là tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ trực tiếp thường đứng ngay sau động từ, trước các thành phần bổ ngữ khác (như trạng ngữ hoặc các tân ngữ gián tiếp).
Tân ngữ trực tiếp được xác định bằng cách hỏi what (cái gì?) hoặc who (ai?).
Cấu trúc tổng quát:
S + V + O (Direct Object) |
Ví dụ:
- The students eat cake. (Những học sinh ăn bánh kem).
→ Cake là tân ngữ trực tiếp, trả lời cho câu hỏi “What do the students eat?”. - The family hugged their dog. (Gia đình ôm chú chó của họ).
→ Their dog là tân ngữ trực tiếp, trả lời cho câu hỏi “What did the family hug?”.
Tân ngữ trực tiếp dưới hình thức đại từ
Tân ngữ trực tiếp có thể là đại từ, đại diện cho một đối tượng hoặc người thay vì sử dụng danh từ.
Ví dụ:
- I ate it. (Tôi ăn nó).
→ It là đại từ tân ngữ trực tiếp thay thế cho một vật đã được nhắc đến trước đó. - She saw them. (Cô ấy nhìn thấy họ).
→ Them là đại từ tân ngữ trực tiếp thay thế cho nhóm người.
Bên cạnh việc khám phá các kiến thức ngữ pháp, đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao phát âm của bạn. Nhấn vào nút bên dưới và học phát âm từ vựng đa chủ đề ngay thôi!
Tân ngữ trực tiếp ở dạng cụm từ
Tân ngữ trực tiếp có thể là một cụm từ như danh động từ, cụm danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu (to V).
Ví dụ:
- Everyone wants to eat later. (Mọi người đều muốn ăn sau).
→ To eat later là động từ nguyên mẫu làm tân ngữ trực tiếp của động từ wants.
Tân ngữ trực tiếp ở dạng mệnh đề
Tân ngữ trực tiếp cũng có thể là một mệnh đề, thay thế cho một cụm hoặc đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- Don’t forget what your mother said. (Đừng quên những gì mẹ bạn đã nói).
→ What your mother said là mệnh đề đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của động từ forget.
Tân ngữ gián tiếp – Indirect Object
Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object) là thành phần trong câu bổ sung cho nghĩa của động từ, chỉ người hoặc vật nhận lợi ích hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động của chủ ngữ.
Tân ngữ gián tiếp thường đứng sau động từ và đứng trước tân ngữ trực tiếp, có thể được xác định bằng cách hỏi to whom (cho ai?) hoặc for whom (vì ai?).
Ví dụ:
- I gave her a book. (Tôi đã tặng cô ấy một cuốn sách.) → “her” là tân ngữ gián tiếp, nhận lợi ích từ hành động “gave”.
- She cooked dinner for us. (Cô ấy đã nấu bữa tối cho chúng tôi.) → “us” là tân ngữ gián tiếp, nhận lợi ích từ hành động “cook”.
Cấu trúc tổng quát:
S + V + O (gián tiếp) + O (trực tiếp) |
Tân ngữ gián tiếp ở hình thức danh từ/ cụm danh từ
Tân ngữ gián tiếp có thể là một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người hoặc vật nhận lợi ích hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động trong câu. Cụm danh từ này thường là người hoặc đối tượng được tặng quà, nhận tiền, hoặc nhận hành động nào đó từ chủ ngữ.
Ví dụ: I loaned my tall, bald friend of ten years some money. (Tôi cho người bạn cao, hói đã mười năm của tôi mượn một ít tiền)
→ “my tall, bald friend of ten years” là tân ngữ gián tiếp, và “some money” là tân ngữ trực tiếp.
Tân ngữ gián tiếp dưới dạng đại từ
Tân ngữ gián tiếp có thể là các đại từ như me, you, him, her, it, us, them, tùy thuộc vào đối tượng nhận hành động của động từ. Trong trường hợp này, đại từ sẽ thay thế danh từ chỉ người hoặc vật để làm cho câu gọn gàng hơn.
Ví dụ: I gave him a present. (Tôi tặng anh ấy một món quà)
Ở đây, “him” là tân ngữ gián tiếp, chỉ người nhận món quà, còn “a present” là tân ngữ trực tiếp.
Sự khác biệt giữa O trực tiếp và O gián tiếp trong cấu trúc tiếng Anh là gì?
Tiêu chí | Tân ngữ trực tiếp | Tân ngữ gián tiếp |
Cấu trúc | S + V + O (trực tiếp) + cụm giới từ “to” hoặc “for” | S + V + O (gián tiếp) + O (trực tiếp) |
Vị trí trong câu | Đứng ngay sau động từ và trước cụm giới từ bắt đầu bằng “for” hoặc “to”. | Đứng ngay sau động từ và trước tân ngữ trực tiếp. |
Ý nghĩa | Là đối tượng nhận tác động trực tiếp từ động từ. | Là đối tượng nhận tác động gián tiếp từ động từ, thông qua tân ngữ trực tiếp. |
Chức năng | Tân ngữ trực tiếp là vật thể hoặc sự việc nhận tác động ngay lập tức từ động từ. | Tân ngữ gián tiếp là người hoặc vật nhận tác động qua đối tượng trực tiếp. |
Trả lời cho câu hỏi | Trả lời cho câu hỏi “what?” (cái gì?) hoặc “whom?” (ai?) nếu là vật thể hoặc người. | Trả lời cho câu hỏi “to whom?” (cho ai?), “for whom?” (cho ai?) nếu là người nhận tác động. |
Có thể đứng độc lập không? | Có thể đứng độc lập trong câu nếu không có tân ngữ gián tiếp. | Không thể đứng độc lập, cần có tân ngữ trực tiếp kèm theo. |
Ví dụ | She sent a letter to him. →”a letter” là tân ngữ trực tiếp (món quà được gửi) | She sent him a letter. →”him” là tân ngữ gián tiếp (người nhận) |
Một số ý nghĩa khác của ký hiệu O trong tiếng Anh là gì?
O viết tắt cho Ounce
Ounce là đơn vị đo lường khối lượng trong hệ thống đo lường Anh và là một phần của các đơn vị trọng lượng khác như pound (lb). Một ounce tương đương khoảng 28,35 gram. Đây là đơn vị phổ biến được sử dụng trong đo lường thực phẩm và các vật phẩm nhỏ.
Ví dụ: The recipe requires 5 ounces of sugar. (Công thức yêu cầu 5 ounce đường.)
O đại diện cho nhóm máu
Ký hiệu O trong hệ thống nhóm máu ABO dùng để chỉ một trong bốn nhóm máu cơ bản, gồm A, B, AB và O. Nhóm máu O được coi là nhóm máu phổ biến và là loại có thể hiến cho tất cả các nhóm máu khác. Người có nhóm máu O có thể cho máu cho bất kỳ nhóm máu nào, nhưng chỉ nhận được máu nhóm O.
Ví dụ: He has blood type O, making him an ideal blood donor. (Anh ấy có nhóm máu O, làm cho anh ấy trở thành người hiến máu lý tưởng.)
O trong đánh giá xếp hạng – Outstanding
Trong một số hệ thống xếp hạng, O là viết tắt của từ Outstanding, dùng để chỉ những thành tích xuất sắc, vượt trội. Từ này thường được sử dụng trong các báo cáo đánh giá, chứng nhận học tập hoặc công việc để khen ngợi những cá nhân hoặc công ty có hiệu suất cực kỳ tốt.
Ví dụ: His performance in the competition was rated O for outstanding. (Màn trình diễn của anh ấy trong cuộc thi được xếp loại O vì sự xuất sắc.)
O viết tắt cho Oxygen trong hóa học
Oxygen (O) là nguyên tố hóa học có ký hiệu O trong bảng tuần hoàn, một trong những nguyên tố thiết yếu nhất đối với sự sống trên Trái Đất. Oxy là một thành phần quan trọng trong không khí và cần thiết cho sự hô hấp của nhiều loài sinh vật, bao gồm cả con người.
Ví dụ: Plants produce oxygen during photosynthesis. (Cây cối sản sinh ra oxy trong quá trình quang hợp.)
>> Xem thêm:
- Phân biệt nội động từ và ngoại động từ
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time)
- Nằm lòng quy tắc sử dụng Gerund và Infinitive trong 10 phút
Tóm lại, việc hiểu rõ ký hiệu O trong tiếng Anh là gì và một số ý nghĩa khác của ký hiệu O giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả trong cả giao tiếp hàng ngày và học thuật. Hy vọng rằng những kiến thức ELSA Speak mang lại sẽ hỗ trợ bạn trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Bạn cũng có thể đọc thêm các bài viết ở chuyên mục từ loại trên website ELSA Speak để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!