Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã bắt gặp động từ learn rất nhiều lần trong các ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ learn to V hay V-ing và cách sử dụng chính xác. Bài viết dưới đây ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng từng cấu trúc, ý nghĩa trong từng trường hợp.
Learn là gì?
Learn /lɜːn/- động từ trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình tiếp thu kiến thức và kỹ năng thông qua các hoạt động như học tập, nghiên cứu, trải nghiệm hoặc từ việc được dạy bảo. (to get knowledge or skill in a new subject or activity – Cambridge Dictionary).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ngoài ra learn còn có nghĩa như:
1. Ghi nhớ một đoạn văn hoặc thông tin
Ví dụ: I don’t know how actors manage to learn all those lines. (Tôi không biết các diễn viên làm sao có thể học thuộc hết tất cả lời thoại đó.)
2. Nhận ra và thay đổi hành vi
Ví dụ: She’ll have to learn that she can’t have everything she wants. (Cô ấy sẽ phải học cách hiểu rằng mình không thể có mọi thứ mình muốn.)
3. Được thông báo hoặc phát hiện điều gì
Ví dụ: We were all shocked to learn of his death. (Tất cả chúng tôi đều sốc khi biết tin anh ấy qua đời.)

Learn to V hay Ving?
Cấu trúc Learn to V
Learn to + V thường được sử dụng khi bạn nói đến việc bắt đầu học một điều gì đó mới, điều mà trước đây bạn chưa từng biết hoặc chưa có kỹ năng. Ngoài ra, nó còn thể hiện mục đích học để đạt được một điều gì đó trong tương lai.
Ý nghĩa 1: Học một kỹ năng hoặc hành động mới, lần đầu tiếp xúc
Ví dụ:
- After a few sessions with a language tutor, she learned to speak French fluently. (Sau vài buổi học với giáo viên, cô ấy đã học nói tiếng Pháp thành thạo.)
- The new employee is determined to learn to use the company’s software efficiently. (Nhân viên mới quyết tâm học cách sử dụng phần mềm của công ty một cách hiệu quả.)
Ý nghĩa 2: Học để đạt được một mục tiêu nào đó
Ví dụ:
- She decided to learn to code to enhance her career prospects. (Cô ấy quyết định học lập trình để nâng cao cơ hội nghề nghiệp.)
- He enrolled in a course to learn to manage his finances more effectively. (Anh ấy đăng ký khóa học để học cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn.)

Cấu trúc Learn Ving
Learn + V-ing (danh động từ) thường được dùng khi người nói đang trong quá trình học một kỹ năng nào đó, đặc biệt nhấn mạnh đến trải nghiệm, quá trình học hoặc đang cải thiện kỹ năng ở thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- She is learning coding and finding it to be a fascinating skill. (Cô ấy đang học lập trình và thấy đó là một kỹ năng thú vị.)
- The students are learning conducting scientific experiments for their research project. (Các sinh viên đang học cách thực hiện thí nghiệm khoa học cho dự án nghiên cứu.)
>> Xem thêm: Phân biệt nội động từ và ngoại động từ: Định nghĩa, ví dụ

Learn đi với giới từ gì?
Learn có thể kết hợp với một số giới từ như by, from, of, about.
Learn by
Ý nghĩa: Learn by dùng để diễn tả phương pháp hoặc cách thức mà bạn học một điều gì đó, thường là thông qua quan sát, trải nghiệm, hoặc thử nghiệm.
Cấu trúc:
Learn by + N/V-ing |
Ví dụ:
- She learned by doing, not just reading theory. (Cô ấy học thông qua thực hành chứ không chỉ đọc lý thuyết.)
- I learned to bake by following online video tutorials. (Tôi học nướng bánh bằng cách làm theo các video hướng dẫn trên mạng.)

Learn from
Ý nghĩa: Learn from diễn tả việc rút ra bài học hoặc tiếp thu kiến thức từ một người, sự kiện, hoặc trải nghiệm nào đó.
Cấu trúc:
Learn (something) from + N |
Ví dụ:
- We can learn valuable lessons from our failures. (Chúng ta có thể rút ra những bài học quý giá từ thất bại.)
- She learned a lot from her mentor during the internship. (Cô ấy học được rất nhiều từ người hướng dẫn trong thời gian thực tập.)

Learn of
Ý nghĩa: Learn of dùng để nói đến việc bạn biết hoặc phát hiện ra một điều gì đó (thông tin, sự kiện, hoặc tin tức).
Cấu trúc:
Learn of + N |
Ví dụ:
- I was surprised to learn of their sudden departure. (Tôi ngạc nhiên khi biết tin họ đột ngột rời đi.)
- He learned of the promotion through an email from HR. (Anh ấy biết tin được thăng chức qua một email từ phòng nhân sự.)

Learn about
Ý nghĩa: Learn about thể hiện việc tìm hiểu, khám phá thông tin hoặc kiến thức về một người, sự việc, hoặc chủ đề cụ thể.
Cấu trúc:
Learn about + N |
Ví dụ:
- We’re learning about different cultures in our geography class. (Chúng tôi đang tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau trong tiết địa lý.)
- He learned about photography through an online course. (Anh ấy tìm hiểu về nhiếp ảnh qua một khóa học trực tuyến.)

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của learn
Từ đồng nghĩa
Bảng liệt kê một số từ đồng nghĩa với động từ learn:
Từ/Phiên âm | Cách dùng | Ví dụ |
Study /ˈstʌd.i/ | Học lý thuyết, nghiên cứu sâu một chủ đề | Lina studies biology at university. (Lina học ngành sinh học ở trường đại học.) |
Educate oneself /ˈɛʤʊkeɪt wʌnˈsɛlf/ | Tự học qua sách vở, tài liệu, trải nghiệm | Tom educated himself by reading books about history. (Tom tự học bằng cách đọc sách về lịch sử.) |
Gain knowledge /əˈkwaɪə ˈnɒlɪʤ/ | Có được kiến thức thông qua học hỏi hoặc trải nghiệm | Alice gained knowledge about marketing during her internship. (Alice đã thu được kiến thức về marketing trong kỳ thực tập của mình.) |
Acquire knowledge /əˈkwaɪə ˈnɒlɪʤ/ | Tiếp thu kiến thức dần dần qua quá trình học | Ben acquired knowledge of French through daily practice. (Ben tích lũy kiến thức tiếng Pháp qua luyện tập hàng ngày.) |
Accumulate knowledge /əˈkjuːmjəleɪt ˈnɒlɪʤ/ | Tích lũy lượng lớn kiến thức theo thời gian | Over the years, Dr. Lee accumulated knowledge in medical research. (Qua nhiều năm, tiến sĩ Lee đã tích lũy kiến thức trong nghiên cứu y khoa.) |
Master /ˈmɑː.stər/ | Làm chủ kỹ năng, hiểu sâu và thực hành thành thạo | Jenny mastered the piano after 10 years of practice. (Jenny đã chơi piano thành thạo sau 10 năm luyện tập.) |
Comprehend /ˌkɒm.prɪˈhend/ | Hiểu sâu sắc, nhất là với nội dung phức tạp | Ethan finally comprehended the theory of relativity. (Ethan cuối cùng cũng hiểu được thuyết tương đối.) |
Understand /ˌʌn.dəˈstænd/ | Hiểu điều gì đó về ý nghĩa, sự thật hoặc cảm xúc | Emma understands the basics of photography. (Emma hiểu những điều cơ bản về nhiếp ảnh.) |
Grasp /ɡrɑːsp/ | Nắm bắt, hiểu nhanh ý tưởng, khái niệm | Lucas quickly grasped the concept of blockchain. (Lucas nhanh chóng nắm bắt được khái niệm chuỗi khối.) |

Từ trái nghĩa
Bảng liệt kê một số từ trái nghĩa với động từ learn:
Từ/Phiên âm | Cách dùng | Ví dụ |
Forget /fəˈɡet/ | Không nhớ điều gì đã từng biết | Olivia forgot everything she learned in math class. (Olivia quên hết mọi thứ cô ấy đã học trong lớp toán.) |
Ignore /ɪɡˈnɔːr/ | Cố tình không để ý hoặc phớt lờ thông tin | Daniel ignored the instructions and failed the task. (Daniel bỏ qua hướng dẫn và thất bại trong nhiệm vụ.) |
Disregard /ˌdɪs.rɪˈɡɑːd/ | Không xem trọng hoặc không quan tâm đến điều gì | Mia disregarded the warnings about cyber security. (Mia phớt lờ các cảnh báo về an ninh mạng.) |
Neglect /nɪˈɡlekt/ | Bỏ bê, không chú ý đến trách nhiệm học tập hoặc kiến thức cần thiết | Ryan neglected to study for the exam and failed. (Ryan bỏ bê việc học nên trượt kỳ thi.) |
Dismiss /dɪsˈmɪs/ | Bác bỏ, coi thường một kiến thức hay quan điểm nào đó | Nina dismissed the new method as ineffective. (Nina bác bỏ phương pháp mới là không hiệu quả.) |
Fail to learn /feɪl tu lɜrn/ | Không tiếp thu hoặc rút ra được điều gì từ trải nghiệm | He failed to learn from past mistakes. (Anh ấy không học được gì từ những sai lầm trước đó.) |
Be ignorant of /bi ˈɪɡnərənt ʌv/ | Không biết gì về một vấn đề nào đó | Sam is ignorant of the latest tax regulations. (Sam không biết gì về các quy định thuế mới nhất.) |
Be unaware of /biː ˌʌnəˈweər ɒv/ | Không nhận thức hoặc không biết điều gì đó đang xảy ra | Sophie was unaware of the meeting schedule change. (Sophie không biết về sự thay đổi lịch họp.) |
Be oblivious to /biː əˈblɪviəs tuː/ | Hoàn toàn không để ý đến điều gì đó | Henry was oblivious to the fact that he was being recorded. (Henry hoàn toàn không biết rằng mình đang bị ghi hình.) |

Tổng hợp thành ngữ với learn
Learn không chỉ xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp phổ biến mà còn xuất hiện trong thành ngữ (idioms) diễn đạt những kinh nghiệm, quá trình học hỏi hoặc tiếp thu kiến thức trong cuộc sống và công việc. Dưới đây là bảng tổng hợp các thành ngữ tiêu biểu đi với learn:
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Learn by heart | Học thuộc lòng, ghi nhớ chính xác từ đầu đến cuối. | James learned the company’s mission statement by heart before his first day. (James đã học thuộc lòng tuyên bố sứ mệnh của công ty trước ngày làm việc đầu tiên.) |
Learn the ropes | Nắm được các bước, kỹ năng hoặc quy trình cơ bản để bắt đầu làm một việc gì đó. | During her first week at the publishing house, Anna focused on learning the ropes. (Trong tuần đầu tiên ở nhà xuất bản, Anna tập trung vào việc làm quen với công việc.) |
Learn the hard way | Trải nghiệm thực tế khó khăn để rút ra bài học. | Tony ignored the safety rules and learned the hard way after an accident in the lab. (Tony phớt lờ quy tắc an toàn và phải nhận bài học đắt giá sau một tai nạn trong phòng thí nghiệm.) |
Learn from the best | Học hỏi từ người có chuyên môn cao hoặc thành tựu nổi bật. | Working with a Michelin-star chef gave Lily the chance to learn from the best. (Làm việc với đầu bếp đạt sao Michelin giúp Lily có cơ hội học hỏi từ người giỏi nhất.) |
Learn on the job | Học hỏi trực tiếp thông qua công việc đang làm. | Mark didn’t have prior experience, but he learned everything on the job. (Mark không có kinh nghiệm trước đó nhưng anh ấy đã học được mọi thứ trong quá trình làm việc.) |
Learn from experience | Tích lũy hiểu biết qua những gì đã trải qua. | After several failed projects, Lan learned from experience how to manage a team. (Sau vài dự án thất bại, Lan đã học được cách quản lý nhóm từ kinh nghiệm của mình.) |
Learn the tricks of the trade | Nắm vững bí quyết hoặc kỹ thuật riêng trong nghề nghiệp. | After years in the antique business, Minh eventually learned the tricks of the trade. (Sau nhiều năm làm nghề buôn đồ cổ, Minh cuối cùng cũng nắm được các bí quyết trong nghề.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Bạn đang tìm kiếm một giải pháp hiệu quả để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh? ELSA Premium chính là lựa chọn lý tưởng với ưu đãi lên đến 70%! Click tham khảo ngay!

Câu hỏi thường gặp
Sau learn là giới từ gì?
Tùy theo ngữ cảnh, learn có thể đi với một số giới từ như:
- learn by (học bằng cách nào đó)
- learn from (học từ ai/điều gì)
- learn of (biết được điều gì)
- learn about (tìm hiểu về điều gì)
Learn là loại từ gì?
Learn là động từ (verb).
Learn là động từ có quy tắc hay bất quy tắc?
Động từ learn có thể vừa là động từ có quy tắc, vừa là động từ bất quy tắc, tùy thuộc vào cách sử dụng trong tiếng Anh-Anh hay tiếng Anh-Mỹ:
- Anh-Mỹ: learn là động từ có quy tắc và dạng quá khứ của nó là learned.
- Anh-Anh: learn là động từ bất quy tắc và dạng quá khứ của nó là learnt.
>> Xem thêm: Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án
Learn at là gì?
Learn at thường dùng để chỉ địa điểm hoặc tổ chức nơi việc học diễn ra.
Ví dụ: She learned English at university. (Cô ấy học tiếng Anh ở trường đại học.
V3 của learn là gì?
V3 (quá khứ phân từ) của learn có hai dạng:
- Learned (Anh-Mỹ)
- Learnt (Anh-Anh)
V2 của learn là gì?
V2 (quá khứ đơn) của learn cũng có hai dạng:
- Learned (Anh-Mỹ)
- Learnt (Anh-Anh)
Bài tập vận dụng
Chia động từ To V hoặc Ving
- Sarah is learning __________ (dance) for her cousin’s wedding.
- Tom learned __________ (swim) when he was only five.
- We are learning __________ (make) presentations effectively.
- Liam decided to learn __________ (invest) in the stock market.
- Emma enjoys learning __________ (bake) different kinds of bread.
- Noah learned __________ (fix) his bike by trial and error.
- Ava is learning __________ (speak) Japanese with a private tutor.
- Ethan is learning __________ (paint) landscapes using watercolors.
- Chloe wants to learn __________ (drive) before summer vacation.
- Mia prefers learning __________ (play) chess through online platforms.
Đáp án:
- dancing
- to swim
- to make
- to invest
- baking
- to fix
- to speak
- to paint
- to drive
- playing
Điền giới từ thích hợp
- Jack learned __________ experience that rushing never helps.
- Lily is learning __________ ancient cultures in her anthropology class.
- David learned __________ his uncle how to play the piano.
- Anna learned __________ the job opening through LinkedIn.
- We learned __________ the competition by reading the terms online.
- Sophia is learning __________ watching behind-the-scenes documentaries.
- James learned __________ his mistakes and improved his performance.
- They are learning __________ the company’s values during training.
- Mary learned __________ YouTube tutorials how to knit.
- Lucas learned __________ a podcast about global economics.
Đáp án
- from
- about
- from
- of
- about
- by
- from
- about
- from
- from
>> Xem thêm:
- Intend to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
- Offer to V hay Ving? Cấu trúc Offer, cách dùng và bài tập áp dụng
- Postpone to V hay Ving? Cấu trúc và từ đồng nghĩa với postpone
Tóm lại, việc phân biệt đúng giữa learn to V hay V-ing sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hy vọng qua bài viết của ELSA Speak, bạn đã hiểu rõ cách dùng của cấu trúc learn và tự tin hơn khi áp dụng vào các tình huống thực tế. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ qua nhiều bài học bổ ích bạn nhé!