Bạn có đang băn khoăn look đi với giới từ gì để sử dụng chuẩn xác nhất trong giao tiếp hàng ngày? Thực tế, look là một động từ vô cùng linh hoạt, khi kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ tạo nên những cụm động từ với ý nghĩa hoàn toàn riêng biệt. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi bài viết này để biết thêm các cách dùng phổ biến và tự tin áp dụng vào thực tế nhé!
Look là gì?
Look /lʊk/ là một từ tiếng Anh phổ biến, có thể được sử dụng như một động từ, danh từ hoặc thậm chí là thán từ. Nghĩa thường gặp nhất của look là nhìn, xem, ngó (to direct your eyes in order to see – theo từ điển Cambridge). Từ này mô tả hành động hướng mắt về phía cụ thể để nhìn hoặc quan sát một vật, người hay sự việc nào đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ: Look at the beautiful flowers in the garden! (Hãy nhìn những bông hoa xinh đẹp trong vườn kìa!)
Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, look còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau:
- Ý nghĩa 1: Trông có vẻ, dường như (to appear or seem).
Ví dụ: That cake looks delicious. (Chiếc bánh đó trông có vẻ ngon miệng.)
- Ý nghĩa 2: Cái nhìn, sự nhìn (the act of looking). Dùng để nói về hành động hoặc khoảnh khắc nhìn thoáng qua ai / cái gì đó.
Ví dụ: He gave me a quick look before leaving. (Anh ấy đã nhìn lướt qua tôi một cái trước khi rời đi.)
- Ý nghĩa 3: Vẻ ngoài, diện mạo (the appearance of someone or something).
Ví dụ: She has a very friendly look. (Cô ấy có một vẻ ngoài rất thân thiện.)
- Ý nghĩa 4: Nhìn kìa! (Thán từ – used to make someone pay attention to something interesting or surprising).
Ví dụ: Look! There’s a rainbow in the sky. (Nhìn kìa! Có cầu vồng trên bầu trời.)

Look đi với giới từ gì? Các phrasal verbs look thường gặp
Look có thể kết hợp với rất nhiều giới từ khác nhau trong tiếng Anh như at, for, into, up, out,… để tạo ra các cụm động từ (phrasal verb) mang ý nghĩa hoàn toàn mới.
Look at
Đây là cụm từ quen thuộc mà chúng ta hay bắt gặp nhất, có nghĩa là nhìn vào, hướng mắt về ai/cái gì hoặc xem xét một vấn đề nào đó.
Look at + somebody/something Nhìn, hướng mắt về ai, cái gì |
Ví dụ: The teacher told the students to look at the board. (Giáo viên bảo học sinh hãy nhìn lên bảng).
Look for
Dùng khi bạn muốn diễn tả hành động cố gắng tìm một người, đồ vật bị thất lạc hay thông tin nào đó.
Look for + somebody/something Tìm kiếm ai, cái gì |
Ví dụ: I’m looking for my keys. Have you seen them? (Tôi đang tìm chìa khóa của mình. Bạn có thấy chúng ở đâu không?).
Look after
Cụm động từ này đồng nghĩa với take care of, diễn tả sự quan tâm, chăm sóc cho ai đó hoặc vật gì đó.
Look after + somebody/something Chăm sóc, quan tâm đến ai, cái gì |
Ví dụ: Can you look after my cat while I’m on vacation? (Bạn có thể chăm sóc con mèo của tôi trong lúc tôi đi nghỉ mát không?).

Look into
Nếu bạn cần nói về việc điều tra một vấn đề hay xem xét một tình huống một cách cẩn thận, hãy dùng look into.
Look into + something (a problem, a situation, a matter) Cẩn thận điều tra một vấn đề, tình huống nào đó |
Ví dụ: The police are looking into the cause of the accident. (Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân của vụ tai nạn).
Look forward to
Đây là cụm từ thể hiện sự háo hức, mong chờ một sự kiện nào đó sắp xảy ra trong tương lai. Theo sau look forward to là một danh từ hoặc một động từ ở dạng V-ing, không phải động từ nguyên mẫu.
Cấu trúc:
Look forward to + Noun/V-ing
Háo hức, mong chờ một sự kiện nào đóVí dụ: We are looking forward to meeting you in person. (Chúng tôi rất mong chờ được gặp bạn trực tiếp).
Look up
Look up thường dùng để diễn tả hành động tìm kiếm thông tin trong sách, từ điển hoặc trên internet.
Look + something + up = Look up + something
Tra cứu, tìm kiếm thông tinVí dụ: If you don’t know the meaning of a word, you should look it up in the dictionary. (Nếu bạn không biết nghĩa của một từ, bạn nên tra cứu trong từ điển).

Look down on
Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện thái độ xem thường, cho rằng ai đó hoặc điều gì đó thấp kém hơn mình.
Look down on + somebody/something Coi thường, xem thường, khinh miệt ai, cái gì |
Ví dụ: You should not look down on people who have less than you. (Bạn không nên coi thường những người có ít hơn bạn).
Look up to
Trái ngược với look down on, look up to lại diễn tả sự kính trọng và ngưỡng mộ dành cho một ai đó.
Look up to + somebody Kính trọng và ngưỡng mộ ai, cái gì |
Ví dụ: Many young people look up to successful entrepreneurs. (Nhiều người trẻ ngưỡng mộ các doanh nhân thành đạt).
Look out
Đây là một lời cảnh báo về nguy hiểm sắp xảy ra, thường được dùng như một câu cảm thán.
Cấu trúc 1:
Look out!
Cẩn thận, coi chừng!Ví dụ: Look out! There’s a car coming. (Coi chừng! Có một chiếc ô tô đang lao tới).
Cấu trúc 2:
Look out for + somebody/something
Cẩn thận, dè chừng, để mắt tới ai/cái gì
Ví dụ: Look out for pickpockets in crowded areas. (Hãy cẩn thận với những kẻ móc túi ở khu vực đông người).
Look through
Dùng look through khi bạn muốn nói về việc xem nhanh, đọc lướt qua một tài liệu mà không đi vào chi tiết.
Look through + something Xem nhanh, đọc lướt qua một tài liệu |
Ví dụ: I’ll look through your report and give you some feedback tomorrow. (Tôi sẽ xem lướt qua báo cáo của bạn và cho bạn vài nhận xét vào ngày mai).

>> Đừng bỏ lỡ cơ hội được trải nghiệm hơn 8000 bài học với công nghệ AI chấm điểm tức thì cùng ELSA Speak. Đăng lý ngay!

Cấu trúc look thường gặp trong tiếng Anh
Bên cạnh việc tìm hiểu look đi với giới từ gì, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phổ biến khác với look sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng này một cách linh hoạt và chuẩn xác như người bản xứ.
Look + tính từ
Look kết hợp với adjective là một trong những cấu trúc phổ biến nhất, được dùng để miêu tả diện mạo, trạng thái hoặc cảm xúc của một người hay sự vật. Trong trường hợp này, look đóng vai trò là một động từ nối (linking verb).
S + look + adj Miêu tả diện mạo, trạng thái hoặc cảm xúc của ai/ cái gì |
Ví dụ: She looks happy with her new haircut. (Cô ấy trông vui vẻ với kiểu tóc mới của mình).
Look + trạng từ
Khác với tính từ, khi look kết hợp với trạng từ, cấu trúc này không còn miêu tả diện mạo mà tập trung vào cách thức, hành động nhìn của chủ thể.
S + look + adv + (at/around/…) Miêu tả cách thức, hành động nhìn của ai/ cái gì |
Ví dụ: The detective looked carefully at the evidence. (Vị thám tử đã nhìn vào bằng chứng một cách cẩn thận).
Look + like/as if/as though
Các cấu trúc này được sử dụng để so sánh, diễn tả sự tương đồng về vẻ ngoài hoặc đưa ra phỏng đoán dựa trên những gì quan sát được.
Cấu trúc 1:
Look + like + noun/noun phrase (danh từ/cụm danh từ) So sánh vẻ ngoài của chủ thể với một người hoặc một vật khác |
Ví dụ: Your brother looks like a famous actor. (Anh trai của bạn trông giống một diễn viên nổi tiếng).
Cấu trúc 2:
S + look + as if/as though + clause (S + V) Đưa ra một suy đoán về điều gì đó dựa trên vẻ bề ngoài |
Ví dụ: He looks as if he hasn’t slept for days. (Anh ấy trông như thể đã không ngủ nhiều ngày rồi).

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look
Để làm giàu vốn từ và tránh lặp lại từ look trong khi nói hoặc viết, việc tìm hiểu các từ có ý nghĩa tương tự hoặc đối lập là vô cùng cần thiết.
Từ đồng nghĩa với look
Sử dụng các từ đồng nghĩa dưới đây sẽ giúp bạn miêu tả hành động nhìn một cách cụ thể và sinh động hơn theo từng ngữ cảnh.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Gaze /ɡeɪz/ | Nhìn chằm chằm (thường vì ngưỡng mộ, ngạc nhiên hoặc đang suy nghĩ) | He spent hours gazing at the stars. (Anh ấy đã dành hàng giờ để ngắm nhìn những vì sao). |
Stare /steər/ | Nhìn chòng chọc (thường tỏ vẻ ngạc nhiên, thô lỗ hoặc sợ hãi) | Don’t stare at people like that, it’s rude. (Đừng nhìn chòng chọc vào người khác như vậy, điều đó thật bất lịch sự). |
Glance /ɡlɑːns/ | Nhìn lướt qua, liếc nhanh | She glanced at her watch to check the time. (Cô ấy liếc nhanh đồng hồ để xem giờ). |
Glimpse /ɡlɪmps/ | Nhìn thoáng qua, thấy lướt qua (thấy không trọn vẹn) | I only caught a glimpse of the driver. (Tôi chỉ nhìn thoáng qua người lái xe). |
Peep /piːp/ | Nhìn trộm, nhìn lén (qua một khe hở nhỏ) | He was peeping through the keyhole. (Anh ta đang nhìn lén qua lỗ khóa). |
Glare /ɡleər/ | Nhìn trừng trừng, chằm chằm (một cách giận dữ) | The manager glared at him after he made a mistake. (Người quản lý đã nhìn chằm chằm anh ta một cách giận dữ sau khi anh ta phạm lỗi). |
Observe /əbˈzɜːv/ | Quan sát, theo dõi (một cách cẩn thận) | Scientists observe the behavior of animals in the wild. (Các nhà khoa học quan sát hành vi của động vật trong tự nhiên). |
Watch /wɒtʃ/ | Xem, theo dõi (thứ gì đang chuyển động hoặc thay đổi) | Let’s watch a movie tonight. (Hãy cùng xem một bộ phim tối nay). |
Scan /skæn/ | Nhìn lướt, đọc lướt để tìm thông tin | I scanned the list of names to find mine. (Tôi đã đọc lướt danh sách tên để tìm tên của mình). |
Examine /ɪɡˈzæm.ɪn/ | Khám xét, xem xét kỹ lưỡng | The doctor examined the patient carefully. (Bác sĩ đã khám cho bệnh nhân một cách cẩn thận). |

Từ trái nghĩa với look
Ngược lại, để diễn tả hành động không nhìn, lờ đi hoặc bỏ qua, bạn có thể tham khảo những từ vựng hữu ích sau đây.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Ignore /ɪɡˈnɔːr/ | Phớt lờ, làm ngơ | She tried to talk to him, but he ignored her. (Cô ấy đã cố gắng nói chuyện với anh ta, nhưng anh ta đã phớt lờ cô). |
Overlook /ˌəʊ.vəˈlʊk/ | Bỏ qua, không để ý đến (thường là vô ý) | He overlooked a critical error in the report. (Anh ấy đã bỏ qua một lỗi nghiêm trọng trong báo cáo). |
Miss /mɪs/ | Bỏ lỡ, không thấy được | I was late and missed the beginning of the show. (Tôi đã đến muộn và bỏ lỡ phần đầu của buổi biểu diễn). |
Disregard /ˌdɪs.rɪˈɡɑːd/ | Không quan tâm, coi thường (cố ý) | Please disregard the previous email; it was sent by mistake. (Xin đừng bận tâm đến email trước đó; nó đã được gửi do nhầm lẫn). |
Neglect /nɪˈɡlekt/ | Sao nhãng, bỏ bê, không chú ý | He neglected his studies and failed the exam. (Anh ấy đã sao nhãng việc học và trượt kỳ thi). |
Turn away /tɜːn əˈweɪ/ | Quay đi, ngoảnh mặt đi | She turned away in disgust. (Cô ấy quay đi với vẻ ghê tởm). |
Avoid /əˈvɔɪd/ | Tránh, né tránh (hành động nhìn) | He tried to avoid making eye contact with me. (Anh ta cố gắng tránh giao tiếp bằng mắt với tôi). |
Close one’s eyes to | Nhắm mắt làm ngơ (cố tình không công nhận một sự thật) | You can’t just close your eyes to the problems in our community. (Bạn không thể cứ nhắm mắt làm ngơ trước những vấn đề trong cộng đồng của chúng ta). |
Be blind to | Mù quáng, không nhìn thấy (một vấn đề hoặc sự thật) | He is blind to her faults. (Anh ta mù quáng trước những lỗi lầm của cô ấy). |
Unsee /ʌnˈsiː/ | (Từ lóng) Muốn quên đi điều gì đó đã thấy | That image was so disturbing, I wish I could unsee it. (Hình ảnh đó thật đáng lo ngại, tôi ước gì mình có thể quên đi). |

>> Chỉ từ 5k/ngày, cùng ELSA Speak cải thiện kĩ năng phát âm tiếng Anh chuẩn đến từng âm tiết như người bản xứ. Học ngay!
Collocations với look
Để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ, việc nắm bắt các cụm từ cố định (collocation) đi với look là không thể thiếu. Những cụm từ này thường là các thành ngữ hoặc cách diễn đạt được sử dụng thường xuyên trong đời sống.
Collocations | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Take/Have a look at | Nhìn qua, xem qua | Can you take a look at my essay before I submit it? (Bạn có thể xem qua bài luận của tôi trước khi tôi nộp không?) |
Look someone in the eye | Nhìn thẳng vào mắt ai đó (thường để thể hiện sự trung thực) | He could not look me in the eye when he told the story. (Anh ta không thể nhìn thẳng vào mắt tôi khi kể câu chuyện). |
Look on the bright side | Nhìn vào mặt tích cực của một vấn đề | Look on the bright side, at least we are all safe. (Hãy nhìn vào mặt tích cực, ít nhất thì tất cả chúng ta đều an toàn). |
Look before you leap | Suy nghĩ kỹ trước khi hành động (Ăn có nhai, nói có nghĩ) | You should look before you leap when making such an important decision. (Bạn nên suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra một quyết định quan trọng như vậy). |
Look daggers at someone | Nhìn ai đó một cách giận dữ, nảy lửa | She looked daggers at him when he mentioned her ex-boyfriend. (Cô ấy đã lườm anh ta cháy mặt khi anh ta nhắc đến bạn trai cũ của cô). |
Not much to look at | Trông không bắt mắt, không đẹp lắm | The old car is not much to look at, but it runs perfectly. (Chiếc xe cũ trông không đẹp lắm, nhưng nó chạy rất tốt). |
Look the other way | Làm ngơ, giả vờ không thấy (thường là một hành vi sai trái) | The guard was paid to look the other way while the thieves escaped. (Người bảo vệ đã được trả tiền để làm ngơ trong khi những tên trộm tẩu thoát). |
Look a gift horse in the mouth | Chê bai, phàn nàn về một món quà được tặng | I know the sweater isn’t your style, but you shouldn’t look a gift horse in the mouth. (Tôi biết chiếc áo len không phải phong cách của bạn, nhưng đừng nên chê bai quà tặng). |
Looks like a million dollars | Trông lộng lẫy, sang trọng, tuyệt đẹp | With her new dress and hairstyle, she looked like a million dollars. (Với chiếc váy và kiểu tóc mới, cô ấy trông thật lộng lẫy). |
Look sharp | Trông bảnh bao, chỉnh tề HOẶC Nhanh lên, cẩn thận | You need to look sharp for your job interview tomorrow. (Bạn cần phải trông thật tươm tất cho buổi phỏng vấn xin việc vào ngày mai). |

Bài tập look + gì có đáp án
Để thực sự nắm vững chủ đề look đi với giới từ gì và các cấu trúc liên quan, hãy cùng thực hành qua các bài tập dưới đây nhé.
Bài tập 1
Đề bài: Điền giới từ (at, for, after, into, out, up, to) thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- Could you please look ___ my plants while I’m away?
- I need to look ___ the meaning of this word in the dictionary.
- Look ___! There’s a car coming very fast.
- The manager promised to look ___ the customer’s complaint.
- I’m really looking forward ___ seeing you again.
Đáp án bài tập 1
Đáp án | Giải thích |
1 – after | Look after có nghĩa là chăm sóc ai đó hoặc cái gì đó. |
2 – up | Look up có nghĩa là tra cứu thông tin trong sách hoặc từ điển. |
3 – out | Look out! là một lời cảnh báo về nguy hiểm sắp xảy ra. |
4 – into | Look into có nghĩa là điều tra, xem xét một vấn đề. |
5 – to | Look forward to là cụm từ cố định mang nghĩa mong đợi, mong chờ. |
Bài tập 2
Đề bài: Chọn đáp án đúng (A hoặc B) để hoàn thành câu.
- That dress ___ on you. You should buy it.
A. looks great
B. looks like great - My little sister ___ a doll with her blue eyes and blonde hair.
A. looks
B. looks like - It ___ it’s going to rain. The sky is very dark.
A. looks
B. looks as if - Why are you staring at me like that? Do I ___ a ghost?
A. look like
B. look - You haven’t eaten all day. You must ___ very hungry.
A. look
B. look like
Đáp án bài tập 2
Đáp án | Giải thích |
1 – A | Great là một tính từ, ta dùng cấu trúc look + adj để miêu tả. |
2 – B | A doll là một danh từ, ta dùng cấu trúc look like + noun để so sánh. |
3 – B | It’s going to rain là một mệnh đề, ta dùng cấu trúc look as if + clause để phỏng đoán. |
4 – A | A ghost là một danh từ, cấu trúc look like + noun được dùng trong câu hỏi so sánh. |
5 – A | Hungry là một tính từ miêu tả trạng thái, do đó dùng cấu trúc look + adj. |
Bài tập 3
Đề bài: Nối cụm động từ được in đậm trong câu ở cột A đúng ý nghĩa của nó ở cột B.
Cột A | Cột B |
1. Many children look up to their parents. | A. To remember or think about the past. |
2. It’s wrong to look down on people who are less fortunate. | B. To admire and respect someone. |
3. I quickly looked through the report before the meeting. | C. To consider someone inferior; to disrespect. |
4. When I look back on my childhood, I have happy memories. | D. To search for information. |
5. If you don’t know a word, look it up. | E. To read something quickly. |
Đáp án bài tập 3
Đáp án | Giải thích |
1 – B | Look up to có nghĩa là ngưỡng mộ và tôn trọng ai đó. |
2 – C | Look down on có nghĩa là coi thường, cho rằng ai đó thấp kém hơn mình. |
3 – E | Look through có nghĩa là xem lướt qua, đọc nhanh một tài liệu. |
4 – A | Look back on có nghĩa là hồi tưởng, nhìn lại một sự kiện trong quá khứ. |
5 – D | Look up (khi có tân ngữ ở giữa) có nghĩa là tra cứu thông tin. |
Câu hỏi thường gặp
Sau look là to V hay Ving?
Động từ look không trực tiếp đi với to V hay V-ing. Ngoài ra, bạn nên lưu ý một cấu trúc quan trọng mà bạn có thể sẽ dễ nhầm lẫn là look forward to + V-ing (mong chờ làm gì đó).
Sau look là thì gì?
Bản thân động từ look có thể được chia ở tất cả các thì trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.
Trong cấu trúc phỏng đoán look as if/as though + mệnh đề, thì của mệnh đề sau sẽ phụ thuộc vào ý nghĩa:
- Dùng thì hiện tại để diễn tả một phỏng đoán có khả năng xảy ra.
Ví dụ: It looks as if it is going to rain. (Trời trông như thể sắp mưa) – Đây là điều có thể xảy ra thật. - Dùng thì quá khứ hoặc quá khứ hoàn thành để diễn tả một phỏng đoán trái với sự thật ở hiện tại.
Ví dụ: He looks as if he saw a ghost. (Anh ấy trông như thể vừa thấy ma) – Thực tế thì không.
Sau look là loại từ gì?
Look là một động từ rất linh hoạt, theo sau look có thể là nhiều loại từ khác nhau, tạo nên các ý nghĩa riêng biệt. Nếu theo sau là:
- As if / As though + Mệnh đề: Để đưa ra phỏng đoán.
- Tính từ: Thì look sẽ đóng vai trò là động từ nối, miêu tả vẻ ngoài, trạng thái.
- Trạng từ: Thì look là động từ hành động, miêu tả cách nhìn.
- Giới từ: Để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs).
- Like + Danh từ: Để so sánh sự tương đồng về vẻ ngoài.
>> Xem thêm:
Qua những chia sẻ chi tiết bên trên, ELSA Speak hy vọng bạn đã có câu trả lời toàn diện cho thắc mắc look đi với giới từ gì cũng như cách vận dụng chúng một cách chính xác. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trong danh mục từ vựng thông dụng để khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé!