Bạn có thường xuyên sử dụng câu “Tôi rất mong chờ…” trong tiếng Anh không? Cấu trúc “look forward to” sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và trôi chảy hơn ý muốn của mình. Cùng ELSA Speak khám phá ngay cách sử dụng đúng và hiệu quả cấu trúc này qua bài viết dưới đây nhé!

Cấu trúc look forward to là gì? Look forward to + v hay ving?

“Looking forward” là cụm từ dùng để thể hiện một cảm xúc hào hứng và mong chờ cho điều gì đó sẽ diễn ra trong tương lai. Chúng ta có thể thấy cấu trúc “Look forward to” thường đi kèm với thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Luôn theo sau “look forward” sẽ là giới từ “to” và sau đó là danh từ, cụm danh từ hoặc động từ ở dạng V-ing.

Cấu trúc:

Look forward to + V-ing/noun

Ví dụ:

  • I’m looking forward to the weekend. (Tôi đang rất háo hức chờ đến cuối tuần.)
  • We’re looking forward to seeing you again soon. (Chúng tôi rất mong chờ được gặp lại bạn sớm.)
Cấu trúc look forward to là gì? Look forward to đi kèm với v hay ving?
Cấu trúc look forward to là gì? Look forward to đi kèm với v hay ving?

Cách sử dụng cấu trúc looking forward

Dùng để miêu tả sự háo hức, mong chờ cho điều gì đó sắp xảy ra

Cấu trúc “looking forward” được sử dụng để thể hiện sự háo hức và mong chờ cho những điều sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • Johnny is looking forward to attending his friend’s graduation ceremony. (Johnny đang mong chờ được tham dự lễ tốt nghiệp của bạn mình.)
  • Kelly is looking forward to traveling to Paris next summer. (Kelly đang mong chờ được đi du lịch Paris vào mùa hè năm sau.)

Sử dụng kết thúc thư hoặc email

Cấu trúc “I look forward to…” thường được sử dụng cuối thư hoặc email để thể hiện mong muốn nhận được hồi âm từ người nhận.

Ví dụ:

  • I look forward to hearing from you. (Tôi rất mong nhận được sự hồi âm từ bạn.)
  • Bella is looking forward to seeing you next year. (Bella rất mong gặp bạn vào năm sau.)

Lưu ý: Việc chọn cách sử dụng “looking forward to” ở cuối thư hoặc email phụ thuộc vào mối quan hệ với người nhận và ngữ cảnh giao tiếp. Do đó, để thể hiện được sự tôn trọng và phù hợp, bạn nên điều chỉnh mức độ trang trọng của cụm từ này cho phù hợp với từng tình huống  và đối tượng cụ thể đang hướng đến.

Dùng trong những trường hợp lịch sự, trang trọng

Trong những trường hợp lịch sự và trang trọng bạn nên sử dụng cấu trúc đầy đủ “I look forward to + V-ing”.

Ví dụ:

  • I look forward to attending your presentation. (Tôi mong chờ tham dự bài thuyết trình của bạn.)
  • I look forward to joining the meeting next week. (Tôi mong chờ được tham gia cuộc họp tuần tới.)

Dùng trong những trường hợp thân mật ít trang trọng

Trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè, người thân, bạn có thể sử dụng cấu trúc ngắn gọn hơn “Look forward to + V-ing” để thể hiện sự thân mật và gần gũi.

Ví dụ:

  • Look forward to seeing you at the party! (Rất mong gặp bạn tại bữa tiệc!)
  • I’m excited to catch up with you soon! I’m really looking forward to our road trip together. (Tôi rất hào hứng được gặp bạn sớm! Tôi thực sự mong chờ chuyến đi chơi của chúng ta cùng nhau.)
Cách sử dụng cấu trúc looking forward
Cách sử dụng cấu trúc looking forward

Phân biệt cấu trúc looking forward và expect

Cấu trúc “Looking forward”Cấu trúc “Expect”
Giống nhauĐều mang nghĩa mong đợi, hy vọng về điều sẽ xảy ra.
Khác nhauThể hiện sự vui vẻ và hào hứng, xác suất xảy ra cao.Mang sắc thái trung lập hoặc ít hào hứng, xác suất xảy ra thấp hơn.
Ví dụEmily is looking forward to her wedding day. (Emily đang mong chờ đến ngày cưới của mình.)John expects to receive a promotion at work. (John mong đợi được thăng chức ở nơi làm việc.)
Phân biệt cấu trúc looking forward và expect
Phân biệt cấu trúc looking forward và expect

Bài tập cấu trúc looking forward

Chia dạng đúng của các động từ sau đây:

1. He always looks forward to (see) ____ his girlfriend.

2. They are really looking forward to (go) _______ on vacation next month.

3. Watson is looking forward to (attend) _______ the festival.

4. My friends and I (be) ____ looking forward to attending the music festival.

5. Look forward to (see) ____ Mr. Harry next week.

6. John is looking forward to (join) ____ our group.

7. Lisa is looking forward to (start) _______ her new job.

8. Anna and John are looking forward to (go) _______ to Sai Gon next month.

9. We are looking forward to (explore) _______ the city together.

10. The children are (look) _______ forward to the school trip.

Đáp án:

1. seeing

2. going

3. attending

4. are

5. seeing

6. joining

7. starting

8. going

9. exploring

10. looking

Bài tập về cấu trúc looking forward to có đáp án
Bài tập về cấu trúc looking forward to có đáp án

Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn với các gói học từ ELSA Speak! Với lộ trình học tập được thiết kế riêng cho từng cá nhân, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện các kỹ năng phát âm, ngữ điệu và từ vựng. Hàng ngàn bài học tương tác, kết hợp với công nghệ chấm điểm bằng AI thông minh, sẽ giúp bạn luyện tập mọi lúc, mọi nơi. Hãy đăng ký để trải nghiệm ngay hôm nay!

>> Xem thêm:

Qua bài viết trên, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc “look forward to”, cách sử dụng và bài tập ứng dụng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “look forward to” trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập với các ví dụ và bài tập để nắm vững cách dùng cấu trúc này. Cùng ELSA Speak tiếp tục hành trình học tập và chinh phục ngôn ngữ nhé!