Trong tiếng Anh, mệnh đề chỉ mục đích là dạng cấu trúc quen thuộc giúp người học diễn đạt lý do hoặc mục tiêu của một hành động. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, cách dùng và các mẫu câu thường gặp, kèm theo ví dụ dễ nhớ. Nhờ đó, bạn có thể vận dụng chính xác cấu trúc này.

Mệnh đề chỉ mục đích trong tiếng Anh là gì?

Mệnh đề chỉ mục đích (Clause of purpose) là một mệnh đề phụ được sử dụng để chỉ ra mục đích hoặc lý do của hành động trong mệnh đề chính. Nó giúp làm rõ tại sao một hành động được thực hiện và làm câu văn trở nên mạch lạc, chính xác hơn. Những cấu trúc phổ biến thường gặp gồm to, in order to, so as to, so that, in order that.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • I turned on the light to read the book more easily. (Tôi bật đèn để đọc sách cho rõ hơn.)
  • She left home early so that she wouldn’t miss the first bus. (Cô ấy rời nhà sớm để không lỡ chuyến xe buýt đầu tiên.)
Mệnh đề chỉ mục đích là mệnh đề phụ dùng để làm rõ mục đích/hành động của mệnh đề chính
Mệnh đề chỉ mục đích là mệnh đề phụ dùng để làm rõ mục đích/hành động của mệnh đề chính

Cấu trúc mệnh đề chỉ mục đích trong tiếng Anh

Dưới đây là những cấu trúc cụ thể của mệnh đề mục đích:

So that/In order that + Mệnh đề

Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để chỉ ra mục đích của hành động và đi kèm với một mệnh đề hoàn chỉnh.

Cấu trúc:

So that/In order that + S + can/could/will/would + V

Ví dụ:

  • She arrived early in order that she could prepare for the meeting. (Cô ấy đến sớm để chuẩn bị cho cuộc họp.)
  • I left my house quietly so that my baby could sleep well. (Tôi rời nhà một cách nhẹ nhàng để con tôi có thể ngủ ngon.)
Cấu trúc và ý nghĩa của mệnh đề so that/in order that
Cấu trúc và ý nghĩa của mệnh đề so that/in order that

In case + Mệnh đề

Ý nghĩa: Cấu trúc này được dùng để đề phòng một tình huống có thể xảy ra.

Cấu trúc:

In case + S + V

Ví dụ:

  • Take an umbrella in case it rains. (Mang theo một chiếc ô phòng khi trời mưa.)
  • Write my number down in case you forget it late. (Hãy ghi lại số của tôi phòng khi bạn quên sau này.)
Cấu trúc và ý nghĩa của mệnh đề in case
Cấu trúc và ý nghĩa của mệnh đề in case

Các cụm từ chỉ mục đích trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ chỉ mục đích phổ biến trong tiếng Anh:

To/ In order to/ So as to + Verb nguyên thể

Ý nghĩa: Dùng để chỉ ra mục đích của hành động; theo sau là động từ nguyên thể.

Cấu trúc:

S + V + to/so as to/in order to + V-inf

Ví dụ:

  • She stayed up late to finish her project. (Cô ấy thức khuya để hoàn thành dự án của mình.)
  • He lowered his voice in order not to wake the baby. (Anh ấy nói nhỏ để không đánh thức em bé.)
Cấu trúc và ý nghĩa của các cụm từ chỉ mục đích như to, in order to và so as to
Cấu trúc và ý nghĩa của các cụm từ chỉ mục đích như to, in order to và so as to

Có thể bạn quan tâm: Cấu trúc “In order to”: Cách dùng và so sánh với “So as to”

In case of + danh từ/danh động từ (V-ing)

Ý nghĩa: Dùng để đề phòng hoặc phòng ngừa một tình huống có thể xảy ra.

Cấu trúc:

S + V + in case of + N/V-ing

Ví dụ:

  • She brought a raincoat in case of heavy rain. (Cô ấy mang áo mưa để phòng trường hợp mưa to.)
  • Keep a spare key in case of losing the original. (Giữ một chìa khóa dự phòng để phòng trường hợp mất chìa khóa gốc.)
Cấu trúc và ý nghĩa của các cụm từ chỉ mục đích khi đi với danh từ và danh động từ
Cấu trúc và ý nghĩa của các cụm từ chỉ mục đích khi đi với danh từ và danh động từ

For + danh từ/danh động từ (V-ing)

Ý nghĩa: Cấu trúc này thể hiện mục đích của một hành động hoặc sự việc.

Cấu trúc:

S + V + for + N/V-ing

Ví dụ:

  • He joined a fitness club for improving his health. (Anh ấy tham gia câu lạc bộ thể hình nhằm cải thiện sức khỏe.)
  • She saved money for buying a new laptop. (Cô ấy tiết kiệm tiền để mua một chiếc laptop mới.)
Cấu trúc và ý nghĩa của cụm từ chỉ mục đích for khi đi với danh từ và danh động từ
Cấu trúc và ý nghĩa của cụm từ chỉ mục đích for khi đi với danh từ và danh động từ

With the aim of/with a view to + V-ing

Ý nghĩa: Diễn tả ý định hoặc kế hoạch thực hiện hành động trong tương lai.

Cấu trúc:

S + V + with a view to/with the aim of + V-ing

Ví dụ:

  • They organized workshops with the aim of teaching coding skills. (Họ tổ chức các buổi workshop nhằm dạy kỹ năng lập trình.)
  • I joined the seminar with a view to improving my public speaking. (Tôi tham gia hội thảo nhằm cải thiện kỹ năng nói trước công chúng.)
Cấu trúc và ý nghĩa của cụm từ chỉ mục đích with the aim of và with a view to
Cấu trúc và ý nghĩa của cụm từ chỉ mục đích with the aim of và with a view to

Có thể bạn quan tâm: Aim đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án

Có thế bạn quan tâm: Khám phá ưu đãi hấp dẫn từ ELSA Speak ngay hôm nay! Với hàng triệu bài học đa dạng, hơn 220 chủ đề và 48.000 bài luyện tập, bạn sẽ có cơ hội nâng cao phát âm và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Đừng chần chừ, hãy nhập mã và đăng ký ngay bên dưới để trải nghiệm phương pháp học mới vượt trội!

Các mệnh đề mục đích mang nghĩa tiêu cực

Một số mệnh đề chỉ mục đích dùng để tránh hoặc ngăn chặn điều gì đó, mở rộng vốn từ và giúp tránh lặp từ.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
For fear (that) + S + might + VDùng để tránh điều không mong muốn.She locked all doors for fear that she might be burgled. (Cô ấy khóa cửa vì sợ bị trộm.)
For fear of + N / V-ingCó nghĩa là phòng trường hợp gì đó.I bought candles for fear of blackouts. (Tôi mua nến đề phòng mất điện.)
Prevent + N / pronoun + from + V-ingDùng để ngăn ai đó/bản thân làm gì.I set an alarm to prevent myself from getting up late. (Tôi đặt báo thức để không dậy muộn.)
Avoid + V-ingDiễn đạt ý tránh làm gì đó.He wears a raincoat to avoid getting wet. (Anh ấy mặc áo mưa để tránh bị ướt.)
Bảng cấu trúc và ý nghĩa của các mệnh đề mục đích có nghĩa tiêu cực
Một số cấu trúc mệnh đề chỉ mục đích mang ý nghĩa tiêu cực
Một số cấu trúc mệnh đề chỉ mục đích mang ý nghĩa tiêu cực

Lỗi sai thường gặp khi sử dụng mệnh đề chỉ mục đích

Khi dùng mệnh đề chỉ mục đích, người học thường mắc các lỗi về vị trí từ, cấu trúc và hòa hợp thì, khiến câu không tự nhiên hoặc sai ngữ pháp. Một số lỗi phổ biến bao gồm:

  • Sai vị trí not trong các cấu trúc phủ định (in order not to, so as not to).
  • Nhầm giữa mệnh đề hoàn chỉnhmệnh đề không hoàn chỉnh (so that/in order that vs to/in order to/so as to).
  • Không hòa hợp thì giữa mệnh đề chính và mệnh đề mục đích.

Ví dụ:

  • Sai: I studied hard so that I will get good grades. (Lỗi: Mệnh đề chính studied ở quá khứ, nhưng mệnh đề chỉ mục đích dùng will -> Lỗi không hòa hợp thì.)
  • Đúng: I studied hard so that I could get good grades
Các lỗi sai thường gặp khi sử dụng mệnh đề chỉ mục đích
Các lỗi sai thường gặp khi sử dụng mệnh đề chỉ mục đích

Câu hỏi thường gặp

Clause of purpose là gì?

Clause of purpose là mệnh đề phụ dùng để chỉ ra mục đích hoặc lý do của hành động trong mệnh đề chính.

Cấu trúc thông dụng của mệnh đề chỉ mục đích là gì?

Các cấu trúc phổ biến gồm: 

  • To/in order to/so as to + V-inf
  • So that/in order that + S + V
  • In case + S + V

Có thể dùng mệnh đề chỉ mục đích ở dạng phủ định không?

Có. Các cấu trúc phủ định thông dụng dược dùng để diễn tả mục đích tránh điều gì đó.

Dấu hiệu nhận biết mệnh đề mục đích là gì?

Mệnh đề mục đích thường trả lời câu hỏi để làm gì và đi kèm các từ khóa như to, in order to, so as to, so that, in order that, in case, for, with a view to, with the aim of.

Bài tập mệnh đề chỉ mục đích

Viết lại câu sử dụng mệnh đề mục đích

  1. She exercises regularly. She wants to maintain a healthy lifestyle.
  2. The company implemented new security measures. Its aim was to protect sensitive data.
  3. She rearranged her schedule. She wanted to attend both the conference and her daughter’s recital.
  4. I always carry a spare key. I don’t want to be locked out accidentally.
  5. I attend additional tutoring sessions. I want to improve my understanding of complex mathematical concepts.
  6. She studied diligently. She wanted to pass her final exams with excellent grades.
  7. Please bring an umbrella. It might rain during the outdoor event.
  8. He left detailed instructions. He wanted his team to proceed with the project in his absence.
  9. The company implemented strict security measures. The aim was to protect sensitive data from cyber threats.
  10. She always carries an umbrella. She wants to be ready if the weather changes unexpectedly.

Đáp án:

  1. She exercises regularly in order that she can maintain a healthy lifestyle.
  2. The company implemented new security measures in order to protect its sensitive data.
  3. She rearranged her schedule so that she could attend both the conference and her daughter’s recital.
  4. I always carry a spare key in case I accidentally lock myself out of the house.
  5. I attend additional tutoring sessions in order to improve my understanding of complex mathematical concepts.
  6. She studied diligently in order to pass her final exams with excellent grades.
  7. Please bring an umbrella in case it rains during the outdoor event.
  8. He left detailed instructions so that his team could proceed with the project in his absence.
  9. The company implemented strict security measures in order to protect sensitive data from cyber threats.
  10. She always carries an umbrella in case the weather changes unexpectedly.

Điền cụm từ thích hợp 

  1. I brought an extra battery pack __________ my phone runs out.
  2. The school organized workshops __________ enhance creativity.
  3. The company launched a campaign __________ brand awareness increase.
  4. She joined the gym __________ get in shape.
  5. We carry a first-aid kit __________ accidents happen.
  6. He enrolled in an online course __________ improve presenting skills.
  7. He turned off the lights __________ everyone could see.
  8. She got up early __________ have enough time to exercise.
  9. She eats salad __________ gain weight.
  10. I always bring my workbook __________ I finish early and have extra time.

Đáp án:

  1. in case
  2. in order to
  3. in order that
  4. so as to
  5. in case
  6. so that
  7. so that
  8. in order that
  9. so as not to
  10. in case

Hiểu và sử dụng đúng mệnh đề chỉ mục đích sẽ giúp bạn giải thích rõ ràng lý do hoặc mục tiêu của hành động trong câu. Với những thông tin từ ELSA Speak, bạn có thể áp dụng vào thực tế. Khám phá thêm trong danh mục các mệnh đề tiếng Anh để nâng cao khả năng viết và nói tiếng Anh của mình nhé.