Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường sử dụng “more” để so sánh. Nhưng để diễn tả sự tăng dần một cách sinh động, người ta thường dùng cấu trúc “more and more“. Vậy cấu trúc này hoạt động như thế nào và còn cấu trúc so sánh kép nào khác có thể giúp chúng ta diễn tả sự so sánh một cách hiệu quả? Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay nhé !

Cấu trúc “More and more” là gì?

Cấu trúc “more and more” là một công cụ hữu hiệu trong tiếng Anh để diễn tả sự tăng trưởng, phát triển không ngừng của một sự vật, sự việc hay con người. Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta muốn nhấn mạnh rằng một đặc điểm, tính chất nào đó đang ngày càng trở nên rõ rệt hơn theo thời gian. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Khái niệm của cấu trúc more and more
Khái niệm của cấu trúc more and more

Ví dụ: “She is more and more beautiful” có nghĩa là “Cô ấy ngày càng xinh đẹp”.

Bên cạnh “more and more”, tiếng Anh còn cung cấp cho chúng ta một cấu trúc so sánh kép khác, đó là “the more…, the more…”. Cấu trúc này thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nhân quả, tức là khi một sự vật, sự việc thay đổi, nó sẽ kéo theo sự thay đổi tương ứng ở một sự vật, sự việc khác. 

Hai cấu trúc này, tuy có nét tương đồng nhưng lại mang đến những sắc thái khác nhau, giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và sinh động hơn.

Cách dùng “more and more”

Cấu trúc “more and more” là một công cụ linh hoạt trong tiếng Anh. Đáng chú ý là cấu trúc này có thể kết hợp với nhiều thành phần khác nhau trong câu để tạo thành các cấu trúc con đa dạng.

Với tính từ và trạng từ

“Cấu trúc “more and more” khi kết hợp với tính từ hoặc trạng từ ngắn sẽ tạo thành một cách diễn đạt sinh động, thể hiện sự tăng lên hoặc giảm đi của một đặc điểm nào đó theo thời gian. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ thêm đuôi “-er” vào sau tính từ hoặc trạng từ ngắn để tạo thành so sánh hơn.

Công thức: 

short adj-er/ short adv-er and short adj-er/ short adv-er

Ví dụ:

  • The kite is flying higher and higher. (Con diều đang bay ngày càng cao.)
  • The weather is getting colder and colder. (Thời tiết đang trở nên ngày càng lạnh.)

Như vậy, cấu trúc này giúp chúng ta nhấn mạnh sự thay đổi liên tục và ngày càng rõ rệt của một đặc điểm, tính chất nào đó.

Đối với tính từ và trạng từ dài, chúng ta sử dụng cấu trúc “more and more” một cách đơn giản hơn. Ta chỉ cần đặt “more and more” trước tính từ hoặc trạng từ đó.

Công thức: 

more and more + long adj/ adv

Ví dụ:

  • She looks more and more beautiful. (Cô ấy trông ngày càng xinh đẹp.)
  • He is running more and more slowly. (Anh ấy đang chạy ngày càng chậm.)

Cấu trúc này giúp chúng ta dễ dàng diễn tả sự tăng giảm của một đặc điểm, tính chất nào đó mà không cần phải biến đổi hình thái của tính từ hoặc trạng từ.

Công thức dành cho tính từ ngắn và tính từ dài 
Công thức dành cho tính từ ngắn và tính từ dài 

Với danh từ

“Cấu trúc “more and more” không chỉ giới hạn ở việc mô tả sự tăng giảm của tính từ hoặc trạng từ mà còn có thể dùng để diễn tả sự gia tăng về số lượng của danh từ. Khi kết hợp với danh từ, cấu trúc này mang ý nghĩa “ngày càng nhiều”.

Cấu trúc: more and more + N (số nhiều/ không đếm được)

Ví dụ:

  • More and more people are owning smartphones and tablets. (Ngày càng nhiều người sở hữu điện thoại thông minh và máy tính bảng.
  • There are more and more endangered species due to climate change. (Có ngày càng nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng do biến đổi khí hậu.)
Công thức dành cho danh từ

Điều đặc biệt là cấu trúc này còn có thể đứng một mình ở cuối câu, tạo nên một cách nhấn mạnh hiệu quả.

Ví dụ: People travel to Vietnam more and more. (Ngày càng có nhiều người đi du lịch tại Việt Nam.)

Như vậy, cấu trúc “more and more” với danh từ mang đến cho chúng ta một công cụ linh hoạt để diễn tả sự tăng trưởng, phát triển của số lượng một cách sinh động.

Cấu trúc so sánh kép

“Bên cạnh cấu trúc “more and more”, tiếng Anh còn cung cấp cho chúng ta một công cụ so sánh kép khác vô cùng hữu ích, đó là “The more…, the more…”. 

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một mối quan hệ nhân quả, khi sự thay đổi của một yếu tố dẫn đến sự thay đổi tương tự ở một yếu tố khác. Nói cách khác, cấu trúc này mang nghĩa “Càng… càng…” 

Cấu trúc so sánh kép
Cấu trúc so sánh kép

Với tính từ và trạng từ

Với tính từ/trạng từ ngắn:

Công thức

The + tính từ/trạng từ – er + mệnh đề 1, the + tính từ/trạng từ – er + mệnh đề 2 

Ví dụ: The more I learn about him, the more I admire him. (Càng tìm hiểu về anh ấy, tôi càng ngưỡng mộ anh ấy.)

Với tính từ/trạng từ dài:

Công thức

The more + tính từ/trạng từ + mệnh đề 1, the more + tính từ/trạng từ + mệnh đề 2 

Ví dụ: The more diligently you study, the more knowledge you will acquire. (Bạn càng học hành chăm chỉ, bạn sẽ càng thu thập được nhiều kiến thức.)

Với danh từ

Cấu trúc “The more…, the more…” không chỉ giới hạn ở việc so sánh tính từ và trạng từ mà còn có thể được sử dụng để so sánh số lượng của hai danh từ. Khi sử dụng với danh từ, cấu trúc này thường mang nghĩa “Càng nhiều… thì càng…

The more N1 + mệnh đề 1, the more N2 + mệnh đề 2

Ví dụ:

  • The more love you give, the more love you receive. (Bạn càng cho đi nhiều tình yêu thì bạn càng nhận lại nhiều tình yêu.)
  • The more knowledge you gain, the more questions you have. (Bạn càng có nhiều kiến thức thì bạn càng có nhiều câu hỏi.)

Ở đây, N1 và N2 là hai danh từ có thể cùng loại hoặc khác loại, thể hiện mối quan hệ tương quan giữa hai sự vật, hiện tượng.

Đứng riêng lẻ 

Một điểm thú vị của cấu trúc “The more…, the more…” là sự linh hoạt trong cách sử dụng. Ngoài việc kết hợp với tính từ, trạng từ và danh từ, “The more” còn có thể đứng trước một mệnh đề đầy đủ. Điều này tạo ra những cách diễn đạt đa dạng và phong phú hơn.

Công thức: 

The more + …, the more + … 

Ví dụ:

  • The more I think about it, the more confused I get. (Tôi càng nghĩ về nó thì tôi càng bối rối.)
  • The sooner we leave, the earlier we’ll arrive. (Chúng ta càng đi sớm thì chúng ta càng đến sớm.)

Trong những trường hợp này, mệnh đề sau “The more” đóng vai trò như một chủ thể hoặc một hành động, tạo nên một mối quan hệ nhân quả rõ ràng với mệnh đề sau “the more”.

Lưu ý khi sử dụng “more and more”

Những lưu ý khi sử dụng more and more
Những lưu ý khi sử dụng more and more

Khi sử dụng cấu trúc more and more, sau than/as có thể đi kèm “me, us, him, her, them” khi không có động từ theo sau.

  • Ví dụ: The skyscraper has more floors than our office building. (Tòa nhà chọc trời có nhiều tầng hơn tòa nhà văn phòng của chúng tôi.)

Cần xác định danh từ theo sau “more and more” là đếm được hay không đếm được để lựa chọn cấu trúc câu chính xác.

  • “more and more” + N không đếm được → ta dùng “There is more and more” với động từ to-be số ít.
  • “more and more” + N đếm được số nhiều → ta dùng  “There are more and more” với động từ to-be số nhiều.

Bài tập áp dụng

Hãy cùng ELSA làm bài tập nhé
Hãy cùng ELSA làm bài tập nhé

Bài tập

Bài tập 1: Sử dụng cấu trúc more and more để hoàn thành các câu sau:

  1. As technology advances, our lives become __________. (convenient)
  2. The problem of pollution is getting __________. (serious)
  3. With each passing day, I feel __________. (confident)
  4. The city is becoming __________. (crowded)
  5. The cost of living is increasing __________. (rapidly)
  6. The more I learn about this topic, the ________ I find it. (interesting)
  7. As he gets older, he becomes __________. (forgetful)
  8. The more you exercise, the ________ you will feel. (healthy)
  9. As the deadline approaches, I feel __________. (stressed)
  10. The more I think about it, the ________ I realize it is. (complicated)

Bài tập 2: Điền tính từ trong ngoặc vào chỗ trống sử dụng cấu trúc “More and more”.

  1. As the days go by, the weather becomes _________ (hot).
  2. With each passing year, technology becomes _________ (advanced).
  3. The problem seems to become _________ (complicated) as we try to solve it.
  4. As I get older, I become _________ (forgetful).
  5. The city is becoming _________ (crowded) with people.
  6. The situation is becoming _________ (tense) by the minute.
  7. The task becomes _________ (difficult) as we progress.
  8. The music gets _________ (loud) as the party goes on.
  9. My interest in this subject is becoming _________ (strong).
  10. The economy is becoming _________ (stable).

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

  1. As technology advances, there are _____ new gadgets on the market. 

a. more and more 

b. many 

c. a lot of

  1. The city becomes _____ polluted as the number of cars increases. 

a. more and more 

b. much

c. very

  1. The older I get, the _____ I appreciate the simple things in life. 

a. more and more 

b. much 

c. very

  1. With the development of social media, people are becoming _____ connected. 

a. more and more 

b. many 

c. a lot

  1. The more you exercise, _____ healthy you will be. 

a. more and more 

b. the more 

c. much more

Bài tập 4: Viết lại câu sử dụng cấu trúc so sánh kép

  1. As time goes by, he becomes more confident in his abilities.
  2. The city is becoming increasingly polluted.
  3. Every day, there are more and more people using smartphones.
  4. With age, our memories become less sharp.
  5. The economy is getting better and better.
  6. The problem is getting worse and worse.
  7. As he practiced more, his playing became smoother.
  8. The more he studied, the less free time he had.
  9. The older I get, the more I appreciate the simple things in life.
  10. As technology advances, our lives become more convenient.

Xem thêm: Tổng hợp cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi và bài tập vận dụng

Đáp án

Bài tập 1: 

  1. more and more convenient
  2. more and more serious
  3. more and more confident
  4. more and more crowded
  5. more and more rapidly
  6. the more interesting
  7. more and more forgetful
  8. the healthier
  9. more and more stressed
  10. the more complicated I realize it is

Bài tập 2: 

  1. more and more hot (hoặc hotter and hotter).
  2. more and more advanced.
  3. more and more complicated 
  4. more and more forgetful.
  5. more and more crowded
  6. more and more tense
  7. more and more difficult 
  8. louder and louder (hoặc more and more loud) 
  9. stronger and stronger (hoặc more and more strong).
  10. more and more stable.

Bài tập 3: 

  1. a
  2. a
  3. a
  4. a
  5. b

Bài tập 4: 

  1. He is becoming more and more confident in his abilities.
  2. The city is becoming more and more polluted.
  3. More and more people are using smartphones every day.
  4. With age, our memories become less and less sharp.
  5. The economy is getting better and better.
  6. The problem is getting worse and worse.
  7. The more he practiced, the smoother his playing became.
  8. The more he studied, the less free time he had.
  9. The older I get, the more I appreciate the simple things in life.
  10. As technology advances, our lives become more and more convenient.

Câu hỏi thường gặp

Sự khác biệt giữa “more and more” và “increasingly” là gì?

Cả “more and more” và “increasingly” đều có nghĩa là ngày càng tăng, nhưng “increasingly” thường đi kèm với tính từ hoặc trạng từ, trong khi “more and more” có thể sử dụng linh hoạt hơn.

“More and more”:

Ý nghĩa: Thể hiện sự tăng lên một cách cụ thể, rõ ràng về số lượng, mức độ hoặc tần suất của một sự vật, hiện tượng.

Cách dùng: Thường đi kèm với danh từ đếm được số nhiều, danh từ không đếm được hoặc tính từ/trạng từ.

Ví dụ:

  • More and more people are using smartphones. (Ngày càng nhiều người sử dụng điện thoại thông minh.)
  • It’s getting more and more difficult to find a parking space. (Việc tìm chỗ đậu xe ngày càng khó khăn hơn.)

“Increasingly”:

Ý nghĩa: Thể hiện sự tăng lên một cách dần dần, liên tục và thường mang tính chất xu hướng.

Cách dùng: Thường được sử dụng như một trạng từ bổ nghĩa cho động từ hoặc một cụm từ.

Ví dụ:

  • Technology is increasingly changing the way we live. (Công nghệ ngày càng thay đổi cách chúng ta sống.)
  • The problem of pollution is becoming increasingly serious. (Vấn đề ô nhiễm đang trở nên ngày càng nghiêm trọng.)

Cấu trúc “more and more” được sử dụng như thế nào trong câu?

Cấu trúc “more and more” là một trong những cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh, dùng để diễn tả sự tăng dần về số lượng, mức độ hoặc tần suất của một sự vật, hiện tượng theo thời gian. Cấu trúc này thường được hiểu là “ngày càng…”, “càng ngày càng…”.

Xem thêm: 

Trong giao tiếp tiếng Anh, việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc câu khác nhau sẽ giúp bạn trò chuyện với mọi người một cách trôi chảy và lưu loát hơn. Sử dụng thành thạo các cấu trúc câu khác nhau cũng là kiến thức quan trọng bạn cần nắm để làm tốt các bài tập tiếng Anh trên lớp.

Trên đây là những cấu trúc, cách dùng và bài tập ứng dụng của “ more and more” mà ELSA Speak đã tổng hợp được. Hy vọng những kiến thức trong bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng giải quyết những bài tập tiếng Anh tốt hơn.