Provide đi với giới từ gì? Những cấu trúc Provide phổ biến và ví dụ minh họa
Cấu trúc provide thường được sử dụng linh hoạt, mang nhiều ngữ nghĩa khác nhau khiến người học nhầm lẫn. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giới thiệu đến bạn “tất tần tật” kiến thức về cách dùng cấu trúc provide. Lưu lại và áp dụng ngay nào!
Định nghĩa Provide trong tiếng Anh
Provide /prəˈvaɪd/ có nghĩa là cung cấp, là một ngoại động từ thông dụng trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả nội dung cung cấp cho ai đó điều mà họ cần, khiến cho thứ gì đó xảy ra hoặc tồn tại hoặc đưa ra quy định.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Từ đồng nghĩa gần nhất với “provide” là “supply” (cung cấp).
Tuy nhiên, trong các văn bản luật pháp hoặc hợp đồng, “provide” sẽ được dùng như một nội đồng từ, nói về một việc gì đó cần được thực hiện, có nghĩa tương tự với từ “stipulate” (thực hiện).
Ví dụ: Race rules provided that all athletes must stand at the starting line. (Luật đua quy định tất cả các vận động viên phải đứng ở vạch xuất phát.)
1. Provide có nghĩa là cung cấp cho ai đó điều mà họ cần
Ví dụ:
- His school can provide information on the best students suited for the international contest. (Trường anh ấy có thể cung cấp thông tin về những học sinh phù hợp nhất cho cuộc thi quốc tế).
- This booklet provides useful information on effective study methods. (Cuốn sách này cung cấp thông tin hữu ích về phương pháp học tập hiệu quả).
2. Provide có nghĩa là khiến điều gì đó phải xảy ra hoặc tồn tại
Ví dụ:
- This project provides job opportunities to hundreds of unemployed people. (Dự án này tạo ra cơ hội việc làm cho hàng trăm người thất nghiệp).
- This film has provided many new ideas for young screenwriters. (Bộ phim này đã đưa ra nhiều ý tưởng mới cho các nhà biên kịch trẻ).
3. Provide có nghĩa là đặt ra các điều kiện để giải quyết vấn đề hoặc tuyên bố kế hoạch nào đó (dùng trong các văn bản hành chính)
Ví dụ:
- Company rules provide that employees must go to work on Saturdays. (Nội quy công ty quy định rằng nhân viên phải đi làm vào các ngày thứ bảy).
- The government provides for immediate action to limit environmental pollution. (Chính phủ đã đưa ra các hành động ngay lập tức để hạn chế tình trạng ô nhiễm môi trường).
>> Xem thêm:
Các cấu trúc Provide thường gặp
Cấu trúc provide được sử dụng nhiều trong các phần thi speaking với dạng provide with, provide for, provide that. Mỗi cấu trúc sẽ có ý nghĩa và cách dùng khác nhau.
Cấu trúc Provide + With
→ Nghĩa là cung cấp cho ai đó cái gì.
S + provide someone + with something |
Ví dụ:
- I will provide you with the necessary information for our project. (Tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết cho dự án của chúng ta).
- Our company provides each employee with a car. (Công ty chúng tôi cung cấp cho mỗi nhân viên một chiếc xe ô tô).
- The budget provided for the poor will double in a year. (Ngân sách để cung cấp cho người nghèo sẽ tăng gấp đôi trong 1 năm).
Cấu trúc Provide + For
→ Nghĩa là chu cấp, chăm sóc ai đó bằng cách kiếm tiền để mua những thứ họ cần.
S + provide for + someone |
Ví dụ:
- Lyly doesn’t have to work, her rich husband already provides for her. (Lyly không phải đi làm, người chồng giàu có của cô đã chu cấp cho cô rồi.)
- He works hard to provide for his family. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để chu cấp cho gia đình.)
- She wants to provide for her son after a divorce. (Cô ấy muốn chu cấp cho con trai sau ly hôn.)
Cấu trúc Provide + That
→ Nghĩa là “chỉ cần”, “miễn là” hoặc diễn tả: Nếu một điều kiện có thật, việc gì đó sẽ xảy ra.
S + V + provided/providing that S + V |
Ví dụ:
- We’ll get there around 10:30, provided that there’s a suitable flight. (Chúng tôi sẽ đến đó vào khoảng 10:30, chỉ cần có chuyến bay thích hợp.)
- Anyone can come to James’ concert, provided that there are enough seats. (Tất cả mọi người có thể đến buổi biểu diễn của James, miễn là có đủ ghế.)
- Provided that he studied studiously, he will pass the entrance exam with flying colors. (Nếu anh ấy học tập chăm chỉ, anh ấy sẽ đậu kỳ thi với số điểm tuyệt vời.)
>> Xem thêm:
Bài tập cấu trúc Provide [có đáp án chi tiết]
Bài 1: Điền từ các từ with, that, for thích hợp vào chỗ trống
1. He provided the flood victims _________ food and clothing.
2. The company she used to work for provides life insurance benefits _________ all of its employees.
3. Team members are provided _________ equipment and transportation.
4. He will accept the work, provided _________ you help him.
5. She is unable to provide ________ her family.
6. We’ll get there around 9:00, provided ________ there’s a suitable train.
7. My boss will accept his offer, provided _________ his company cuts the expenditure.
8. The hotel provides the people ________ amenity.
9. I will provide he ________ the necessary data for the project.
10. The government provided the flood victims ________ food, water and clothing.
Bài 2: Hoàn thành câu với từ gợi ý
1. He will succeed in higher education if He is determined in his studies.
→ Provided that ____________________________________
2. If the weather is favorable, crops this year will surely flourish.
→ Provided that ____________________________________
3. If Linda studies really hard before the exam, she’ll ace this test without a doubt.
→ Provided that ____________________________________
4. I will answer only if she calls me first.
→ Providing that ____________________________________
5. If Marshall drinks tea, he’ll be able to stay up all night to work.
→ Providing that ____________________________________
Xem thêm:
Đáp án:
Bài 1:
1. with | 2. for | 3. with | 4. that | 5. for |
6. that | 7. that | 8. with | 9. with | 10. with |
Bài 2:
1. Provided that he is determined in his studies, he will succeed in higher education.
2. Provided that the weather is favorable, crops this year will surely flourish.
3. Provided that Linda studies really hard before the exam, she’ll ace this test without a doubt.
4. Providing that she calls first, I’ll answer.
5. Providing that Marshall drinks tea, he’ll be able to stay up all night to work.
Bài viết trên đã giúp bạn nắm vững các cấu trúc provide thường gặp trong tiếng Anh. Bạn hãy luyện thêm những bài tập mà ELSA Speak tổng hợp phía trên để ghi nhớ và có thể áp dụng ngay trong thực tế nhé.
Đặc biệt, để có thể cải thiện khả năng giao tiếp với giọng chuẩn quốc tế, bạn hãy học tiếng Anh mỗi ngày cùng ELSA Speak. Tại đây bạn sẽ được luyện tập đầy đủ 44 âm trong hệ thống ngữ âm.
Công nghệ A.I. sẽ nhận diện giọng nói và chấm điểm phát âm ngay lập tức. Hệ thống sẽ hướng dẫn bạn sửa lỗi chi tiết, cụ thể từ khẩu hình miệng, cách nhả hơi, đặt lưỡi.
Đăng ký ELSA Pro ngay hôm nay để trải nghiệm những tính năng vượt trội và khiến con đường chinh phục tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng hơn.