Câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh là gì?

Câu trực tiếp

Câu trực tiếp (Direct speech) là trích dẫn trực tiếp lời nói của ai đó một cách chính xác. Câu trực tiếp sẽ được đặt trong dấu ngoặc kép.

Ví dụ: She said, “I went to coffee yesterday”  (Cô ấy nói là hôm qua cô ấy đi uống cà phê.)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Câu gián tiếp

Câu gián tiếp là câu tường thuật lại lời nói của người khác ở dạng gián tiếp. Trong câu gián tiếp không sử dụng dấu ngoặc kép và có sự biến đổi về thì.

Ví dụ: Lisa said that she is go home now. (Lisa nói rằng cô ấy sẽ về nhà bây giờ.)

Câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh là gì?

Xem thêm:

Công thức câu trực tiếp và câu gián tiếp 

Câu trực tiếp

Mệnh đề tường thuật + “Mệnh đề được tường thuật lại”

Ví dụ: David said, “I am going to the supermarket.” (David nói: “Tôi đang đi siêu thị.”)

Công thức câu trực tiếp

Câu gián tiếp

Mệnh đề tường thuật + that + Mệnh đề được tường thuật lại

Ví dụ: 

  • David said that he was going to the store. (David nói rằng anh ấy sẽ đi đến cửa hàng).
  • They said that he was going on a trip this weekend. (Họ nói rằng anh ấy sẽ đi du lịch vào cuối tuần này).
Công thức câu gián tiếp

Quy tắc chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp

Xác định từ tường thuật

Trong câu tường thuật thường có sự xuất hiện các động từ trong tiếng Anh như tell, say, ask, require, deny,… Tuy nhiên tell – told và say – said là cấu trúc phổ biến nhất.

  • Dùng told khi thuật lại lời nói của người nào đó với một người thứ ba.
  • Dùng said khi thuật lại lời nói của người nào đó mà không nhắc tới người thứ ba.

Ví dụ: Lisa has said, “I am sad now” 

→ Lisa has said that she is sad now. (Lisa đã nói rằng bây giờ cô ấy đang buồn).

Lùi thì của động từ trong câu

Tường thuật lại một câu nói của ai đó đồng nghĩa với việc kể lại hành động không xảy ra tại thời điểm nói. Vì thế, bạn phải lùi động từ trong câu về một thì khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp. 

Ví dụ: Thì hiện tại đơn lùi về thì quá khứ đơn, thì quá khứ đơn lùi về thì quá khứ hoàn thành, thì tương lai đơn lùi về thì tương lai trong quá khứ,…

Bạn có thể tham khảo bảng lùi thì trong câu gián tiếp sau đây:

Câu trực tiếpCâu gián tiếp
Thì hiện tại đơnThì quá khứ đơn
Thì hiện tại tiếp diễnQuá khứ tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thànhThì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ đơnThì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thànhThì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì tương lai đơnThì tương lai đơn trong quá khứ
Thì tương lai hoàn thànhThì tương lai hoàn thành trong quá khứ
Thì tương lai gầnWere/was going to V
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễnThì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ
Bảng lùi thì trong câu gián tiếp

Ví dụ: 

  • Nam says: “She is a famous person.”

Câu gián tiếp: Nam said that she was a famous person.

  • Nam says: “She has visited her parents.”

Câu gián tiếp: Nam said that she had visited her parents.

Đối với những động từ khiếm khuyết (modal verb) bạn có thể sử dụng những động từ cùng nghĩa khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp: 

Câu trực tiếpCâu gián tiếp
WillWould
ShallShould
CanCould
MustHad to
MayMight
Bảng chuyển đổi động từ khiếm khuyết

Ví dụ: 

My mom said: “You may go out with your friend, but you must be back by 9 P.M.” 

→ My mom said I could go out with my friend, but I had to be back by 9 P.M. (Mẹ tôi nói tôi có thể đi chơi với bạn nhưng tôi phải về trước 9 giờ tối).

>> Có thể quan tâm: Denied + gì

Đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Trong cấu trúc câu gián tiếp, bạn cần phải thay đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu. Các từ loại này có thể thay đổi theo như bảng dưới đây khi chuyển câu sang gián tiếp:

Câu trực tiếpCâu gián tiếp
She/He
WeThey/We
YouI/he/she/we/they
UsThem
OurTheir
MyselfHimself/herself 
OurselvesThemselves 
YourselfHimself/herself/myself
MyHis/Her
MeHim/Her
MineHis/Hers
YoursHis, her, my/their
UsThem
OursTheirs
Bảng chuyển đổi đại từ nhân xưng

Ví dụ: 

  • My friend says: “I haven’t met him since January.”

→ My friend said that she hadn’t met him since January.

Có thể thấy đại từ nhân xưng ở câu trực tiếp “I” đã được chuyển thành đại từ “she” ở câu gián tiếp.

  • He told me: “My mother will visit me next Monday”.

→ He told me that his mother would visit him next Monday.

Trong câu này tính từ sở hữu “my” ở câu trực tiếp đã được đổi thành tính từ sở hữu “his” ở câu gián tiếp, và đại từ nhân xưng “me” chuyển thành “him”.

>> Xem thêm:

Thay đổi các cụm từ chỉ thời gian và nơi chốn

Dưới đây là một số thay đổi các cụm từ chỉ thời gian và nơi chốn khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp:

Câu trực tiếpCâu gián tiếp
HereThere
NowThen
TodayThat day
YesterdayThe previous day, the day before
TomorrowThe following day, the next day
AgoBefore
LastThe previous
NextThe following
ThisThat
TheseThose
Bảng chuyển đổi cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn

Ví dụ: They told us: “We will meet at this coffee shop next week.”

→ They told us that we would meet at that coffee shop the following week. (Họ nói với chúng tôi rằng chúng tôi sẽ gặp nhau ở quán cà phê đó vào tuần sau).

Các quy tắc chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp

Các bước chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp

Bước 1: Lùi thì của câu

Trong tiếng Anh, khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp, nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ, thì động từ trong câu gốc phải lùi một bậc thì theo quy tắc.

Ví dụ: 

She said, “I am tired.”

→ Câu gián tiếp: She said she was tired. (Cô ấy nói cô ấy mệt.)

Bước 2: Chuyển đổi tân ngữ, đại từ, tính từ sở hữu

Khi đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, ngoài việc lùi thì, bạn cần thay đổi ngôi xưng (pronouns), tân ngữ (object pronouns) và tính từ sở hữu (possessive adjectives) cho phù hợp với ngữ cảnh.

Ví dụ: 

He told me, “I will help you.”

→ Câu gián tiếp: He told me that he would help me. (Anh ta nói rằng anh ta sẽ giúp tôi.)

Bước 3: Thực hiện chuyển đổi các động từ khuyết thiếu

Khi đổi, một số động từ khuyết thiếu (modal verbs) cũng sẽ cần lùi về dạng quá khứ. Tuy nhiên, không phải tất cả đều cần phải thay đổi. Dưới đây là một số modal verb giữ nguyên khi đổi sang câu gián tiếp:

  • could → could
  • might → might
  • should → should
  • would → would
  • must → must (nhưng đôi khi có thể đổi thành had to tùy ngữ cảnh)

Ví dụ:

She said, “I could swim when I was five.”

→ Câu gián tiếp: She said she could swim when she was five. (Cô ấy nói rằng cô ấy có thể bơi lúc 5 tuổi.)

Bước 4: Chuyển đổi các trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian

Khi chuyển từ direct speech sang reported speech, các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn thường cần thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh.

Ví dụ: 

He said, “I am staying here.”

→ Câu gián tiếp: He said he was staying there. (Anh ấy nói rằng anh ta đang sống ở nơi đó.)

Các bước chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp

Các dạng cấu trúc câu gián tiếp thường gặp và cách chuyển

Câu gián tiếp dạng câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh/yêu cầu thường đi với các động từ như: order, command, tell, ask, request, require,…

Cách chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp dạng mệnh lệnh: 

Câu trực tiếp: S + tell/request/require/… + O + to-infinitive.
Câu gián tiếp: S + told/requested/ required + O + not to-infinitive.

Ví dụ: 

Câu trực tiếp: Lisa asked Tom, “Help me carry this box.”

Câu gián tiếp: Lisa asked Tom to help her carry that box. (Lisa yêu cầu Tom giúp cô ấy mang chiếc hộp đó).

Câu gián tiếp theo dạng mệnh lệnh

>> Có thể quan tâm:

Câu gián tiếp dạng câu hỏi

  • Câu hỏi Yes/No

Cấu trúc:

S + asked/wanted to know/wondered to know + if/whether + S + V

Ví dụ: “Will you go for a walk in the afternoon? – She asked me.

She asked me if I would go for a walk in the afternoon. (Cô ấy hỏi tôi có đi dạo vào buổi chiều không).

  • Câu hỏi WH (who, what, where, when)

Cấu trúc: 

S + asked/wondered/wanted to know + WH + S +V…

Ví dụ: My teacher asked us: “Why didn’t you do your homework?” 

My teacher asked why we hadn’t done our homework. (Giáo viên hỏi tại sao chúng tôi không làm bài tập về nhà).

Câu gián tiếp dạng câu hỏi

Câu gián tiếp dạng câu cảm thán

Cấu trúc: 

S+ said/told/exclaimed + that + S + V(lùi thì) + O

Ví dụ: 

She said: “I don’t come back.” 

She said (that) she didn’t come back. (Cô ấy nói (rằng) cô ấy đã không quay lại).

Câu gián tiếp theo dạng câu cảm thán

Câu gián tiếp dạng câu trần thuật

Cấu trúc: 

S + say(s)/said + (that) + S + V

Ví dụ: I saw him yesterday.

She said she had seen him the previous day. (Cô ấy nói cô ấy đã gặp anh ấy ngày hôm trước).

Câu gián tiếp dạng trần thuật

Một số trường hợp đặc biệt của câu gián tiếp

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp bạn không cần phải thực hiện lùi thì cho mệnh đề phụ trong các trường hợp đặc biệt sau: 

Ví dụ: “Would you like to drink coffee?” – she asked. 

She offered to drink coffee. (Cô ấy đề nghị uống cà phê).

>> Có thể quan tâm: Had better + gì

Ví dụ: She said if she won the lottery, she would travel around the world. (Cô ấy nói nếu trúng số, cô ấy sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới).

  • Động từ trong câu trực tiếp có thời gian cụ thể 

Ví dụ: She said, “ I was born in 1992” 

She said that she was born in 1992. (Cô cho biết mình sinh năm 1992).

  • Câu nói trực tiếp thể hiện một chân lý, một sự thật hiển nhiên.

Ví dụ: Lisa said she usually reads a book before sleeping. (Lisa bảo cô ấy thường đọc sách trước khi đi ngủ).

Các trường hợp đặc biệt khác

Bài tập câu gián tiếp trong tiếng Anh [có đáp án]

Bài tập 1: Dựa vào câu trực tiếp đã cho, hãy chọn câu gián tiếp phù hợp.

1. “I can swim,” she said.

a) She said that she could swim.

b) She said that she can swim.

c) She says that she could swim.

d) She said that she can swim.

2. “I will go to the party,” he said.

a) He said that he will go to the party.

b) He says that he will go to the party.

c) He said that he would go to the party.

d) He says that he would go to the party.

3. “I don’t like chocolate,” she said.

a) She said that she didn’t like chocolate.

b) She says that she didn’t like chocolate.

c) She said that she doesn’t like chocolate.

d) She says that she doesn’t like chocolate.

4. “I have finished my homework,” he said.

a) He says that he finished his homework.

b) He said that he has finished his homework.

c) He says that he has finished his homework.

d) He said that he had finished his homework.

5. “I can’t come to the meeting,” she said.

a) She said that she can’t come to the meeting.

b) She says that she can’t come to the meeting.

c) She said that she couldn’t come to the meeting.

d) She says that she couldn’t come to the meeting.

Bài tập 2: Chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp sao cho nghĩa không đổi

1. “I want to eat pizza,” she said.

→ She said that ________________________.

2. “I have been studying English for two years,” he said.

→ He said that __________________________.

3. “I saw him at the supermarket yesterday,” she said.

→ She said that __________________________.

4. “I will call you later,” he said.

→ He said that ___________________________.

Đáp án

Bài tập 1

1. a) She said that she could swim.

2. c) He said that he would go to the party.

3. a) She said that she didn’t like chocolate.

4. d) He said that he had finished his homework.

5. c) She said that she couldn’t come to the meeting.

Bài tập 2

1. She said that she wanted to eat pizza.

2. He said that he had been studying English for two years.

3. She said that she had seen him at the supermarket the day before.

4. He said that he would call me later.

Xem thêm:

Trên đây là toàn bộ kiến thức về câu gián tiếp trong tiếng Anh của ELSA Speak. Bạn hãy ôn luyện thường xuyên và cập nhật nhiều kiến thức mới ở danh mục các loại câu tiếng Anh để áp dụng chúng thật nhuần nhuyễn khi làm bài tập ngữ pháp nhé.

Các câu hỏi thường gặp:

1. Cách lùi thì trong câu gián tiếp

Thì hiện tại đơn lùi về thì quá khứ đơn, thì quá khứ đơn lùi về thì quá khứ hoàn thành, thì tương lai đơn lùi về thì tương lai trong quá khứ, thì hiện tại tiếp diễn lùi về thì quá khứ tiếp diễn,…

2. Công thức chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp

Câu mệnh lệnh: S + tell/request/require/… + O + to-infinitive.
Câu hỏi: S + asked/wanted to know/wondered to know + if/whether + S + V
Câu cảm thán: S+ said/told/exclaimed + that + S + V(lùi thì) + O
Câu trần thuật: S + say(s)/said + that + S + V