Khi đăng ký chuyên ngành học, bạn có thể gặp khó khăn trong việc phân biệt các thuật ngữ liên quan đến ngành và chuyên ngành tiếng Anh. Vậy chúng khác nhau như thế nào? Các từ vựng ngành học tiếng Anh là gì? Bài viết này của ELSA Speak sẽ tổng hợp tên các ngành học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất!
Tổng hợp các ngành học bằng tiếng Anh phổ biến
Dưới đây là tổng hợp các ngành học bằng tiếng Anh để bạn tham khảo:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ngành học | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Accounting | /əˈkaʊntənt/ | Ngành Kế toán |
Agricultural Science | /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈsaɪəns/ | Ngành Khoa học nông nghiệp |
Applied Linguistics | /əˈplaɪd lɪŋˈɡwɪstɪks/ | Ngôn Ngữ học ứng dụng |
Applied Mathematics | /əˈplaɪd ˌmæθəˈmætɪks/ | Ngành Toán ứng dụng |
Architecture | /ˈɑːrkɪˌtɛkʧər/ | Ngành Kiến trúc |
Astronomy | /əˈstrɒnəmi/ | Ngành Thiên văn học |
Astrophysics | /ˌæstroʊˈfɪzɪks/ | Ngành Vật lý thiên văn |
Audit | /ˈɔːdɪt/ | Ngành Kiểm toán |
Biochemistry | /ˌbaɪoʊˈkɛmɪstri/ | Ngành Sinh hóa học |
Bioinformatics | /ˌbaɪoʊˌɪnfərˈmætɪks/ | Ngành Thông tin sinh học |
Business Administration | /ˈbɪznɪs ˌædmɪˈnɪstreɪʃən/ | Ngành Quản trị kinh doanh |
Civil Engineering | /ˈsɪvəl ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/ | Ngành Xây dựng dân dụng |
Commercial Business | /kəˈmɜːrʃəl ˈbɪznɪs/ | Ngành Kinh doanh thương mại |
Computer Science | /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns/ | Ngành Khoa học máy tính |
Cybersecurity | /ˌsaɪbərsɪˈkjʊrɪti/ | Ngành An ninh mạng |
Dentistry | /ˈdɛntɪstri/ | Ngành Nha khoa |
Early Childhood Education | /ˈɜːrli ˈʧaɪldhʊd ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Ngành Giáo dục Mầm non |
Economic Law | /ˌiːkəˈnɑːmɪk lɔː/ | Ngành Luật kinh tế |
Economics | /ˌiːkəˈnɑːmɪks/ hoặc /ˌɛkəˈnɑːmɪks/ | Ngành Kinh tế học |
Electronic Commerce | /ɪˌlɛktrɒnɪk ˈkɒmɜːrs/ | Ngành Thương mại điện tử |
Environmental Engineering | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/ | Ngành Kỹ thuật môi trường |
Environmental Science | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈsaɪəns/ | Ngành Khoa học môi trường |
Fashion Design | /ˈfæʃən dɪˈzaɪn/ | Ngành Thiết kế thời trang |
Film Studies | /fɪlm ˈstʌdiz/ | Ngành Nghiên cứu điện ảnh |
Finance and Banking | /ˈfaɪnæns ənd ˈbæŋkɪŋ/ | Ngành Tài chính – Ngân hàng |
Food Technology | /fuːd tɛkˈnɑːlədʒi/ | Ngành Công nghệ thực phẩm |
General Medicine | /ˈdʒɛnərəl ˈmɛdɪsɪn/ | Ngành Y đa khoa |
Graphic Design | /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/ | Ngành Thiết kế đồ họa |
Hospital Management | /ˈhɑːspɪtəl ˈmænɪdʒmənt/ | Ngành Quản lý bệnh viện |
Hotel Management | /hoʊˈtɛl ˈmænɪdʒmənt/ | Ngành Quản trị khách sạn |
Human Resource Management | /ˈhjuːmən rɪˈzɔːrs ˈmænɪdʒmənt/ | Ngành Quản trị nhân lực |
Industrial Design | /ɪnˈdʌstriəl dɪˈzaɪn/ | Ngành Thiết kế công nghiệp |
Interior Design | /ɪnˈtɪərɪər dɪˈzaɪn/ | Ngành Thiết kế nội thất |
International Business | /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈbɪznəs/ | Ngành Kinh doanh quốc tế |
International Business | /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈbɪznɪs/ | Ngành Kinh doanh quốc tế |
International Economics | /ˌɪntərˈnæʃənəl ˌiːkəˈnɑːmɪks/ | Ngành Kinh tế đối ngoại |
International Law | /ˌɪntərˈnæʃənəl lɔː/ | Ngành Luật quốc tế |
International Relations | /ˌɪntərˈnæʃənəl rɪˈleɪʃənz/ | Ngành Quan hệ quốc tế |
IT – Information Technology | /ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑːlədʒi/ | Ngành Công nghệ thông tin |
Laboratory Medicine Technique | /ˈlæbrəˌtɔːri ˈmɛdɪsɪn tɛkˈniːk/ | Ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Land Management | /lænd ˈmænɪdʒmənt/ | Ngành Quản lý đất đai |
Law | /lɔː/ | Ngành Luật học |
Logistics and Supply Chain Management | /ləˈdʒɪstɪks ənd səˈplaɪ ʧeɪn ˈmænɪdʒmənt/ | Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
Marketing | /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Ngành Tiếp thị |
Mathematics | /ˌmæθəˈmætɪks/ | Ngành Toán học |
Mathematics – Informatics | /ˌmæθəˈmætɪks – ˌɪnfərˈmætɪks/ | Ngành Toán tin |
Mechanical Engineering | /məˈkænɪkəl ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/ | Ngành Kỹ thuật cơ khí |
Medicine | /ˈmɛdɪsɪn/ | Ngành Y học |
Neuroscience | /ˈnʊroʊˌsaɪəns/ | Ngành Thần kinh học |
Nursing | /ˈnɜːrsɪŋ/ | Ngành Điều dưỡng |
Nutrition Science | /nuˈtrɪʃən ˈsaɪəns/ | Ngành Khoa học dinh dưỡng |
Odonto-Stomatology, Dentistry | /oʊˈdɒntoʊ stoʊˈmætələdʒi, ˈdɛntɪstri/ | Ngành Răng – Hàm – Mặt |
Oriental Studies | /ˌɔːrɪˈɛntəl ˈstʌdiz/ | Ngành Đông phương học |
Pharmaceutical Chemistry | /ˌfɑːrməˈsuːtɪkəl ˈkɛmɪstri/ | Ngành Hóa dược |
Pharmacy | /ˈfɑːrməsi/ | Ngành Dược học |
Physical Education | /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Ngành Giáo dục Thể chất |
Primary Education | /ˈpraɪməri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Ngành Giáo dục Tiểu học |
Psychology | /saɪˈkɒlədʒi/ | Ngành Tâm lý học |
Public Administration | /ˈpʌblɪk ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ | Ngành Quản lý công cộng |
Public Health | /ˈpʌblɪk hɛlθ/ | Ngành Y tế công cộng |
Public Relations | /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ | Ngành Quan hệ công chúng |
Quantum Physics | /ˈkwɒntəm ˈfɪzɪks/ | Ngành Vật lý lượng tử |
Real Estate/Real Property | /ˈriːəl ɪˈsteɪt/ ˈriːəl ˈprɒpərti/ | Ngành Bất động sản |
Regional and Urban Planning | /ˈriːʤənəl ənd ˈɜːrbən ˈplænɪŋ/ | Ngành Quy hoạch vùng và đô thị |
Renewable Energy | /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ | Ngành Năng lượng tái tạo |
Restaurant Management and Gastronomy | /ˈrɛstrɒnt ˈmænɪdʒmənt ənd ˌɡæstrəˈnɑːmi/ | Ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
Sociology | /ˌsoʊʃiˈɑːlədʒi/ | Ngành Xã hội học |
Software Engineering | /ˈsɒftwɛər ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ | Ngành Kỹ thuật phần mềm |
Sports Science | /spɔːrts ˈsaɪəns/ | Ngành Khoa học thể thao |
Traditional Medicine | /trəˈdɪʃənl ˈmɛdɪsɪn/ | Ngành Y học cổ truyền |
Urban Planning | /ˈɜːrbən ˈplænɪŋ/ | Ngành Quy hoạch đô thị |
Veterinary Medicine | /ˌvɛtərəˈnɛri ˈmɛdɪsɪn/ | Ngành Thú y |

Các từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng về nghề nghiệp phổ biến trong tiếng Anh để bạn tham khảo:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
Doctor | /ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ |
Engineer | /ˌɛn.dʒɪˈnɪə(r)/ | Kỹ sư |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Pilot | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
Lawyer | /ˈlɔɪ.ər/ | Luật sư |
Accountant | /əˈkaʊn.tənt/ | Kế toán |
Architect | /ˈɑː.kɪ.tekt/ | Kiến trúc sư |
Chef | /ʃef/ | Bếp trưởng |
Photographer | /fəˈtɒɡ.rə.fər/ | Nhiếp ảnh gia |
Journalist | /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ | Nhà báo |
Pharmacist | /ˈfɑː.mə.sɪst/ | Dược sĩ |
Designer | /dɪˈzaɪ.nər/ | Nhà thiết kế |
Scientist | /ˈsaɪən.tɪst/ | Nhà khoa học |
Veterinarian | /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/ | Bác sĩ thú y |
Dentist | /ˈden.tɪst/ | Nha sĩ |
Electrician | /ɪˌlekˈtrɪʃ.ən/ | Thợ điện |
Mechanic | /məˈkæn.ɪk/ | Thợ sửa máy |
Plumber | /ˈplʌm.ər/ | Thợ sửa ống nước |
Carpenter | /ˈkɑː.pɪn.tər/ | Thợ mộc |
Barber | /ˈbɑː.bər/ | Thợ cắt tóc nam |
Flight attendant | /ˈflaɪt əˌtɛn.dənt/ | Tiếp viên hàng không |
Actor | /ˈæk.tər/ | Diễn viên nam |
Actress | /ˈæk.trəs/ | Diễn viên nữ |
Soldier | /ˈsəʊl.dʒər/ | Lính |
Police officer | /pəˈliːs ˌɒf.ɪ.sər/ | Cảnh sát |
Writer | /ˈraɪ.tər/ | Nhà văn |
Translator | /trænzˈleɪ.tər/ | Biên dịch viên |
Musician | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | Nhạc sĩ |
Artist | /ˈɑː.tɪst/ | Nghệ sĩ |
Entrepreneur | /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
Programmer | /ˈprəʊ.ɡræm.ər/ | Lập trình viên |
Receptionist | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ | Lễ tân |
Social worker | /ˈsəʊ.ʃəl ˌwɜː.kər/ | Nhân viên xã hội |
Waiter | /ˈweɪ.tər/ | Bồi bàn nam |
Waitress | /ˈweɪ.trəs/ | Bồi bàn nữ |
Social worker | /ˈsəʊʃəl ˈwɜːkə/ | Nhân viên công tác xã hội |

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chỉ với 5k/ngày cùng ELSA Speak. Click để khám phá ngay!
Các câu hỏi liên quan đến ngành học bằng tiếng Anh
Trong các buổi phỏng vấn hoặc cuộc trò chuyện liên quan đến học vấn, việc trả lời các câu hỏi về chuyên ngành một cách tự tin và mạch lạc là rất quan trọng. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp, kèm theo mẫu câu trả lời bạn có thể tham khảo:
What is your major? (Chuyên ngành của bạn là gì?)
Câu trả lời mẫu: My major is Public Relations. (Chuyên ngành của tôi là Quan hệ công chúng.)
Why did you choose this major? (Tại sao bạn chọn chuyên ngành này?)
Câu trả lời mẫu: I chose this major because I’ve always been curious about how media shapes people’s thoughts and behaviors. During high school, I joined the school’s media club and discovered my interest in writing, content creation, and analyzing how messages influence different audiences. That experience helped me realize I want to work in a field where I can combine creativity with strategy to deliver meaningful communication. (Tôi chọn chuyên ngành này vì tôi luôn tò mò về cách truyền thông ảnh hưởng đến suy nghĩ và hành vi của con người. Khi còn học cấp 3, tôi tham gia câu lạc bộ truyền thông của trường và nhận ra mình rất hứng thú với việc viết lách, tạo nội dung và phân tích cách thông điệp tác động đến từng nhóm đối tượng khác nhau. Trải nghiệm đó giúp tôi nhận ra mình muốn theo đuổi một lĩnh vực có thể kết hợp giữa sự sáng tạo và tư duy chiến lược để truyền tải những thông điệp có ý nghĩa.)

What do you like most about your major? (Bạn thích nhất điều gì về chuyên ngành của mình?)
Câu trả lời mẫu: What I like most about Public Relations is the blend of creativity and strategy. It’s not just about writing or organizing events—it’s about crafting the right message, choosing the right time and platform to share it, and building strong, lasting relationships with the audience. I enjoy the challenge of finding the best way to connect with people and influence their perception in a positive way. (Điều tôi thích nhất ở ngành Quan hệ công chúng là sự kết hợp giữa sáng tạo và chiến lược. Công việc không chỉ dừng lại ở việc viết bài hay tổ chức sự kiện, mà là xây dựng thông điệp phù hợp, chọn đúng thời điểm và kênh để truyền tải, và tạo dựng mối quan hệ bền vững với công chúng. Tôi thực sự thích thử thách trong việc tìm ra cách kết nối hiệu quả và tạo ảnh hưởng tích cực đến người nghe.)
What do you find most challenging about your major? (Bạn thấy điều gì là thử thách nhất trong chuyên ngành của mình?)
Câu trả lời mẫu: One of the most challenging parts is responding to crises under pressure. When something unexpected happens, you need to stay calm, think fast and communicate clearly to protect the organization’s image. Also, keeping up with digital trends and public sentiment online requires constant learning and awareness. (Một trong những phần thách thức nhất là ứng phó với khủng hoảng dưới áp lực. Khi có sự cố bất ngờ xảy ra, bạn phải giữ bình tĩnh, suy nghĩ nhanh và truyền đạt rõ ràng để bảo vệ hình ảnh của tổ chức. Ngoài ra, việc theo kịp các xu hướng truyền thông số và hiểu được phản ứng của dư luận trên mạng cũng là một thách thức lớn – vì bạn phải luôn cập nhật và linh hoạt thay đổi theo từng ngày.)
How has your perspective on your major changed since you first started studying it? (Quan điểm của bạn về chuyên ngành đã thay đổi như thế nào kể từ khi bạn bắt đầu học?)
Câu trả lời mẫu: When I first started studying Public Relations, I thought it was mostly about writing press releases or managing events. However, I’ve realized it involves much more, such as understanding human behavior, analyzing data, strategic communication, media relations, strategic planning, and more. (Khi mới bắt đầu học Quan hệ công chúng, tôi nghĩ rằng ngành này chủ yếu là viết thông cáo báo chí hoặc tổ chức sự kiện. Tuy nhiên, tôi đã nhận ra rằng nó còn bao gồm nhiều điều khác, như hiểu hành vi của con người, phân tích dữ liệu, truyền thông chiến lược, quan hệ với phương tiện truyền thông, cả lập kế hoạch chiến lược, v.v.)
What was the most surprising thing you learned about your major? (Điều đáng ngạc nhiên nhất bạn học được về chuyên ngành của mình là gì?)
Câu trả lời mẫu: The most surprising thing was how much listening matters in PR. I used to think communication was all about delivering messages, but in reality, understanding the audience’s mindset, feedback, and concerns is just as important. Also, the speed and power of social media in shaping opinions today are greater than I expected. (Điều khiến tôi ngạc nhiên nhất là tầm quan trọng của việc lắng nghe trong Quan hệ công chúng. Trước đây tôi nghĩ giao tiếp chỉ là truyền đạt thông điệp, nhưng thực tế thì việc hiểu được tâm lý, phản hồi và mối quan tâm của công chúng cũng quan trọng không kém. Ngoài ra, tốc độ và mức độ ảnh hưởng của mạng xã hội trong việc định hình dư luận ngày nay cũng vượt xa những gì tôi tưởng tượng.)
Để nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh, hãy học ngay cùng ELSA Speak. ELSA Speak cung cấp hơn 8000 bài học, lộ trình cá nhân hóa cùng gia sư AI giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả, tự tin giao tiếp như người bản xứ. Click để khám phá ngay!

>> Xem thêm:
- 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán đầy đủ, chi tiết nhất
- 1000 Từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng đầy đủ nhất
Cuối cùng, việc nắm rõ tên gọi các ngành học bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học tập mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết. Hãy thường xuyên theo dõi các bài viết khác của ELSA Speak tại chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng để trau dồi thêm vốn tiếng Anh của mình nhé!