Trong tiếng Anh, nice là một từ cực kỳ thông dụng, xuất hiện trong vô số tình huống giao tiếp hằng ngày để diễn tả sự dễ chịu, tốt đẹp hoặc hài lòng. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn thắc mắc khi gặp các cấu trúc cũng như ngữ pháp về nice đi với giới từ gì. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết cách dùng của nice trong bài viết dưới đây nhé!
Nice là gì?
Nice /naɪs/ là tính từ có nghĩa tử tế, thân thiện, lịch sự. Theo Cambridge Dictionary định nghĩa nice là pleasant, enjoyable, or satisfactory.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ngoài ra nice còn mang các nghĩa như sau:
Các nghĩa của nice | Ví dụ |
Thú vị | Did you have a nice trip? (Bạn có một chuyến đi thú vị không?) |
Tốt bụng | It was very nice of her to drive you home. (Cô ấy thật tốt bụng khi đưa bạn về nhà.) |
Khéo léo | I wasn’t convinced by his nice distinction between a lie and an untruth. (Tôi không bị thuyết phục bởi sự phân biệt khéo léo giữa lời nói dối và sự không thật.) |
Dễ chịu | The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay thật dễ chịu.) |

Bảng word family của nice
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Nicely (Adv) | Một cách dễ chịu, tốt đẹp | She spoke nicely to everyone. (Cô ấy nói chuyện tốt đẹp với mọi người.) |
Niceness (N) | Sự dễ chịu, tốt đẹp | The niceness of her gesture was appreciated. (Sự tốt đẹp của cử chỉ của cô ấy được trân trọng.) |
Niceish (Adj) | Hơi tốt, khá tốt | The weather is niceish today. (Thời tiết hôm nay hơi dễ chịu.) |
Nicer-than-thou (Adj) | Kiêu ngạo, tự mãn về sự tốt bụng | His nicer-than-thou attitude can be annoying. (Thái độ tự mãn về sự tốt bụng của anh ấy có thể gây khó chịu.) |

Nice đi với giới từ gì?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, nice có thể đi với các giới từ of, to, about, in tùy vào ngữ cảnh khác nhau.
Nice + of
Ý nghĩa: Thể hiện lòng tốt hoặc sự hào phóng.
Cấu trúc:
Nice + of + person/subject + verb |
Ví dụ:
- It was really nice of you to bring me lunch. (Bạn thật tốt khi mang bữa trưa cho tôi.)
- It was nice of you to share your snacks with everyone. (Bạn thật tốt khi chia sẻ đồ ăn nhẹ với mọi người.)

Nice + to
Ý nghĩa: Thể hiện sự tử tế hoặc lịch sự.
Cấu trúc:
Nice + to + person/subject + verb |
Ví dụ:
- It’s nice to see you again after such a long time. (Thật vui khi gặp lại bạn sau một thời gian dài.)
- She was nice to invite me to her birthday party. (Cô ấy thật tốt khi mời tôi đến bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.)

Nice + about
Ý nghĩa: Thể hiện sự tán thưởng hoặc ngưỡng mộ.
Cấu trúc:
Nice + about + object/thing |
Ví dụ:
- I have something nice to say about your cooking skills. (Tôi có một chút ngưỡng mộ khi nói về kỹ năng nấu ăn của bạn.)
- What a nice thing to say about your friend, Tommy! (Thật là ngưỡng mộ bạn của bạn, Tommy!)

>> Xem thêm: How about + gì? Cách dùng how about và bài tập
Nice + in
Ý nghĩa: Thể hiện sự thoải mái hoặc dễ chịu.
Cấu trúc:
Nice + in + place/time |
Ví dụ:
- The weather was nice in the afternoon for a walk. (Thời tiết thật đẹp vào buổi chiều để đi dạo.)
- I felt nice in my new sweater during the chilly evening. (Tôi cảm thấy thoải mái trong chiếc áo len mới của mình vào buổi tối lạnh giá.)

Cách dùng cấu trúc câu với nice
Khi giao tiếp tiếng Anh, việc nắm vững cấu trúc với nice không đon thuần chỉ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn mà còn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến với nice.
Mô tả một người tử tế, tốt bụng
Khi nói về con người, nice thường được sử dụng để chỉ rằng người đó là một người tử tế, tốt bụng, chu đáo và quan tâm đến người khác.
Ví dụ:
- He’s such a nice guy; he always helps others without expecting anything in return. (Anh ấy thực sự là một người đàn ông rất tốt; anh ấy luôn giúp đỡ người khác mà không mong đợi điều gì từ họ.)
- My neighbor is really nice; she often brings us homemade treats. (Hàng xóm của tôi thật sự rất tốt bụng; cô ấy thường mang đến cho chúng tôi những món ăn tự làm.)

Diễn tả cảm giác thích thú, hài lòng
Nice thường kết hợp với một số danh từ để thể hiện niềm vui hoặc sự thú vị.
Ví dụ:
- The concert was so nice; the band played all my favorite songs. (Buổi hòa nhạc thật sự tuyệt vời; ban nhạc đã chơi tất cả những bài hát yêu thích của tôi.)
- The book was really nice; I couldn’t put it down until I finished. (Cuốn sách thật sự hay; tôi không thể đặt nó xuống cho đến khi đọc xong.)

>> Xem thêm: Tổng hợp 99+ lời khen tiếng Anh hay, ý nghĩa nhất
Nói về vẻ đẹp hoặc sự dễ chịu của một nơi chốn
Nice được sử dụng để thể hiện sự thích thú đối với một sự vật hoặc địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
- The beach is nice at sunset; the colors are breathtaking. (Bãi biển thật đẹp vào lúc hoàng hôn; những màu sắc thật ngoạn mục.)
- The library has a nice atmosphere; it’s quiet and peaceful for studying. (Thư viện có không gian rất dễ chịu; nó yên tĩnh và thanh bình để học tập.)

Các từ, thành ngữ thường gặp với nice
Dưới đây là bảng liệt kê các từ, thành ngữ tiếng Anh thường gặp với nice:
Từ/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Quite nice /kwaɪt naɪs/ | Khá tốt | The view from the balcony is quite nice. (Tầm nhìn từ ban công khá đẹp.) |
Very nice /ˈvɛri naɪs/ | Rất tốt | We had a very nice dinner at the new restaurant. (Chúng tôi đã có một bữa tối rất ngon tại nhà hàng mới.) |
Extremely nice /ɪkˈstrimli naɪs/ | Cực kỳ tốt | The service at the hotel was extremely nice. (Dịch vụ tại khách sạn cực kỳ tốt.) |
Exceptionally nice /ɪkˈsɛpʃənəli naɪs/ | Ngoại lệ tốt | She gave an exceptionally nice speech at the conference. (Cô ấy đã có một bài phát biểu ngoại lệ tốt tại hội nghị.) |
Wonderfully nice /ˈwʌndərfəli naɪs/ | Tuyệt vời | We had a wonderfully nice time at the beach. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở bãi biển.) |
Remarkably nice /rɪˈmɑrkəbli naɪs/ | Đáng chú ý tốt | The artwork in the gallery is remarkably nice. (Tác phẩm nghệ thuật trong phòng trưng bày thật đáng chú ý.) |
It’s nice of you to say that /ɪts naɪs əv ju tə seɪ ðæt/ | Bạn thật tốt khi nói vậy | It’s nice of you to say that; it means a lot to me. (Bạn thật tốt khi nói vậy; điều đó có ý nghĩa rất lớn với tôi.) |
That was nice of you /ðæt wəz naɪs əv ju/ | Đó là điều tốt đẹp của bạn | That was nice of you to bring me coffee this morning. (Đó là điều tốt đẹp của bạn khi mang cho tôi cà phê sáng nay.) |
It’s nice to meet you /ɪts naɪs tə mit ju/ | Rất vui được gặp bạn | It’s nice to meet you; I’ve heard so much about you. (Rất vui được gặp bạn; tôi đã nghe rất nhiều về bạn.) |
Nice and easy /naɪs ənd ˈiːzi/ | Dễ dàng và nhẹ nhàng | Let’s take it nice and easy during our hike. (Hãy đi bộ nhẹ nhàng trong chuyến đi bộ của chúng ta.) |
Nice and tidy /naɪs ənd ˈtaɪdi/ | Gọn gàng và ngăn nắp | Please keep your workspace nice and tidy. (Vui lòng giữ cho nơi làm việc của bạn gọn gàng và ngăn nắp.) |
Nice and quiet /naɪs ənd ˈkwaɪət/ | Yên tĩnh và thanh bình | I enjoy living in a nice and quiet neighborhood. (Tôi thích sống trong một khu phố yên tĩnh và thanh bình.) |
Nice work /naɪs wɜrk/ | Công việc tốt | You did a nice work on this project! (Bạn đã làm một công việc tốt trong dự án này!) |
Nice surprise /naɪs sərˈpraɪz/ | Sự ngạc nhiên dễ chịu | The birthday party was a nice surprise for her. (Bữa tiệc sinh nhật là một sự ngạc nhiên dễ chịu cho cô ấy.) |
Nice touch /naɪs tʌʧ/ | Điểm nhấn thú vị | The flowers on the table were a nice touch. (Những bông hoa trên bàn là một điểm nhấn thú vị.) |
>> Xem thêm: Tổng hợp các từ viết tắt tiếng Anh thông dụng nhất

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với nice
Trong nhiều ngữ cảnh, nice có thể bị dùng quá nhiều và trở nên đơn điệu. Lúc này, việc biết thêm từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn chọn được từ phù hợp và ấn tượng hơn. Dưới đây là các từ đồng nghĩa tiếng Anh và trái nghũa với nice.
Từ đồng nghĩa
Nghĩa 1: Mô tả một người tử tế, tốt bụng
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Amiable /ˈeɪmiəbl/ | Thân thiện | The amiable host made everyone feel welcome at the party. (Chủ nhà thân thiện khiến mọi người cảm thấy được chào đón tại bữa tiệc.) |
Kind-hearted /kɑɪnd ˈhɑːrtɪd/ | Tốt bụng | Her kind-hearted nature led her to help those in need. (Tính tốt bụng của cô ấy đã dẫn cô ấy giúp đỡ những người cần.) |
Gracious /ˈɡreɪʃəs/ | Lịch lãm, ân cần | He was gracious in accepting the award with humility. (Anh ấy rất lịch lãm khi nhận giải thưởng với sự khiêm tốn.) |
Benevolent /bəˈnɛvələnt/ | Nhân từ, tốt bụng | The benevolent woman donated her time to the shelter. (Người phụ nữ nhân từ đã quyên góp thời gian của mình cho nơi trú ẩn.) |
Compassionate /kəmˈpæʃənət/ | Từ bi, thương xót | She is compassionate towards animals and often volunteers at the shelter. (Cô ấy từ bi với động vật và thường tình nguyện tại nơi trú ẩn.) |
Considerate /kənˈsɪdərət/ | Chu đáo, quan tâm | He is very considerate of other people’s feelings. (Anh ấy rất chu đáo với cảm xúc của người khác.) |
Friendly /ˈfrɛndli/ | Thân thiện | The friendly staff made the hotel stay enjoyable. (Nhân viên thân thiện khiến kỳ nghỉ tại khách sạn trở nên thú vị.) |
Warm-hearted /wɔrm ˈhɑːrtɪd/ | Ấm áp, tốt bụng | Her warm-hearted smile made everyone feel at ease. (Nụ cười ấm áp của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái.) |

Nghĩa 2: Diễn tả cảm giác thích thú, hài lòng
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Pleasant /ˈplɛzənt/ | Dễ chịu, vui vẻ | The pleasant weather made it a perfect day for a picnic. (Thời tiết dễ chịu khiến nó trở thành một ngày hoàn hảo cho một buổi dã ngoại.) |
Enjoyable /əˈndʒɔɪəbəl/ | Thú vị, dễ chịu | The enjoyable meal was followed by a lively conversation. (Bữa ăn thú vị được tiếp nối bởi một cuộc trò chuyện sôi nổi.) |
Delightful /dɪˈlaɪtfl/ | Thú vị, tuyệt vời | The delightful surprise made her day. (Bất ngờ tuyệt vời khiến ngày của cô ấy trở nên vui vẻ.) |
Satisfying /ˈsætɪsfaɪɪŋ/ | Thỏa mãn, hài lòng | The satisfying meal left everyone feeling full and happy. (Bữa ăn thỏa mãn khiến mọi người cảm thấy no và vui vẻ.) |
Enjoyable /əˈndʒɔɪəbəl/ | Thú vị, dễ chịu | The concert was an enjoyable experience for all attendees. (Buổi hòa nhạc là một trải nghiệm thú vị cho tất cả người tham dự.) |
Wonderful /ˈwʌndərfəl/ | Tuyệt vời | The wonderful view from the top of the mountain took my breath away. (Cảnh đẹp tuyệt vời từ đỉnh núi khiến tôi nghẹt thở.) |
Refreshing /rɪˈfrɛʃɪŋ/ | Làm mới, sảng khoái | A refreshing drink is perfect on a hot day. (Một thức uống sảng khoái là hoàn hảo trong một ngày nóng.) |
Fabulous /ˈfæbjələs/ | Tuyệt vời, phi thường | The fabulous performance left the audience in awe. (Màn biểu diễn tuyệt vời khiến khán giả ngỡ ngàng.) |
Splendid /ˈsplɛndɪd/ | Lộng lẫy, huy hoàng | The splendid decorations created a festive atmosphere. (Những trang trí lộng lẫy tạo ra một bầu không khí lễ hội.) |

Nghĩa 3: Nói về vẻ đẹp hoặc sự dễ chịu của một nơi chốn
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Lovely /ˈlʌvli/ | Xinh đẹp, dễ thương | The lovely flowers filled the garden with color. (Những bông hoa xinh đẹp tô điểm cho khu vườn đầy màu sắc.) |
Charming /ˈtʃɑːrmɪŋ/ | Quyến rũ, hấp dẫn | The charming village was nestled among the mountains. (Ngôi làng quyến rũ nằm giữa những ngọn núi.) |
Attractive /əˈtrækˌtɪv/ | Thu hút, hấp dẫn | The attractive woman caught his eye as she walked across the room. (Người phụ nữ hấp dẫn thu hút ánh nhìn của anh khi cô bước ngang qua phòng.) |
Beautiful /ˈbjuːtɪfəl/ | Đẹp đẽ, quyến rũ | The beautiful sunset painted the sky with vibrant colors. (Hoàng hôn đẹp đẽ tô điểm bầu trời bằng những sắc màu sống động.) |
Picturesque /ˌpɪkʧəˈrɛsk/ | Đẹp như tranh vẽ | The picturesque scenery attracted many photographers. (Cảnh đẹp như tranh vẽ đã thu hút nhiều nhiếp ảnh gia.) |
Scenic /ˈsiːnɪk/ | Phong cảnh đẹp | The scenic drive along the coast was breathtaking. (Chuyến đi phong cảnh dọc bờ biển thật ngoạn mục.) |
Appealing /əˈpiːlɪŋ/ | Hấp dẫn, lôi cuốn | The appealing design of the building drew many visitors. (Thiết kế hấp dẫn của tòa nhà đã thu hút nhiều du khách.) |
Inviting /ɪnˈvaɪtɪŋ/ | Mời gọi, hấp dẫn | The inviting atmosphere of the café made it a perfect place to relax. (Bầu không khí mời gọi của quán cà phê khiến nó trở thành nơi hoàn hảo để thư giãn.) |
Enchanting /ɪnˈtʃæntɪŋ/ | Mê hoặc, quyến rũ | The enchanting music filled the air with magic. (Âm nhạc mê hoặc tràn ngập không khí với sự kỳ diệu.) |
>> Xem thêm: 10 cách học từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc nhớ lâu

Từ trái nghĩa
Nghĩa 1: Mô tả một người tử tế, tốt bụng
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Mean /miːn/ | Độc ác, xấu tính | His mean remarks hurt her feelings. (Những lời nhận xét xấu tính của anh ấy làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.) |
Rude /ruːd/ | Thô lỗ, bất lịch sự | It’s rude to interrupt someone while they are speaking. (Thô lỗ khi ngắt lời ai đó khi họ đang nói.) |
Nasty /ˈnæsti/ | Khó chịu, xấu tính | Her nasty comments about her coworker were uncalled for. (Những lời bình luận khó chịu của cô về đồng nghiệp là không cần thiết.) |
Unfriendly /ʌnˈfrɛndli/ | Không thân thiện | The unfriendly staff made the experience unpleasant. (Nhân viên không thân thiện khiến trải nghiệm trở nên khó chịu.) |
Hostile /ˈhɑːstaɪl/ | Thù địch, đối địch | The hostile environment made it difficult to work. (Môi trường thù địch khiến việc làm trở nên khó khăn.) |
Cruel /kruːəl/ | Tàn nhẫn, độc ác | The cruel treatment of animals is unacceptable. (Sự đối xử tàn nhẫn với động vật là không thể chấp nhận được.) |
Spiteful /ˈspaɪtfəl/ | Ác ý, độc ác | Her spiteful comments were hurtful to everyone. (Những lời bình luận ác ý của cô ấy đã làm tổn thương mọi người.) |
Malicious /məˈlɪʃəs/ | Ác độc, hiểm độc | The malicious gossip spread quickly through the office. (Tin đồn ác độc lan truyền nhanh chóng qua văn phòng.) |

Nghĩa 2: Diễn tả cảm giác thích thú, hài lòng
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Unpleasant /ˌʌnˈplɛzənt/ | Khó chịu, không vui vẻ | The unpleasant smell made everyone want to leave the room. (Mùi khó chịu khiến mọi người muốn rời khỏi phòng.) |
Disagreeable /dɪsˈeɪgriːəbəl/ | Khó chịu, không vui vẻ | The disagreeable weather forced them to stay indoors. (Thời tiết khó chịu buộc họ phải ở trong nhà.) |
Unenjoyable /ˌʌnɪnˈdʒɔɪəbəl/ | Không thú vị, khó chịu | The unenjoyable experience left her feeling disappointed. (Trải nghiệm không thú vị khiến cô ấy cảm thấy thất vọng.) |
Awful /ˈɔːfəl/ | Tồi tệ, khủng khiếp | The awful noise kept everyone awake at night. (Âm thanh khủng khiếp đã giữ mọi người thức suốt đêm.) |
Terrible /ˈtɛrɪbəl/ | Tồi tệ, kinh khủng | The terrible service at the restaurant was disappointing. (Dịch vụ tồi tệ tại nhà hàng thật thất vọng.) |
Miserable /ˈmɪzərəbəl/ | Khổ sở, đau khổ | He felt miserable after receiving the bad news. (Anh ấy cảm thấy khổ sở sau khi nhận tin xấu.) |
Frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/ | Gây bực bội | The frustrating delay made everyone anxious. (Sự chậm trễ gây bực bội khiến mọi người lo lắng.) |
Tiresome /ˈtaɪərsəm/ | Mệt mỏi, chán ngắt | The tiresome task seemed to take forever. (Nhiệm vụ mệt mỏi dường như kéo dài mãi mãi.) |

Nghĩa 3: Nói về vẻ đẹp hoặc sự dễ chịu của một nơi chốn
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Unattractive /ˌʌnəˈtrækˌtɪv/ | Không thu hút, không hấp dẫn | The unattractive building was an eyesore in the neighborhood. (Tòa nhà không thu hút là một con mắt đau trong khu phố.) |
Ugly /ˈʌɡli/ | Xấu xí | The ugly graffiti ruined the beauty of the wall. (Hình vẽ xấu xí đã phá hỏng vẻ đẹp của bức tường.) |
Unappealing /ˌʌnəˈpiːlɪŋ/ | Không hấp dẫn, không lôi cuốn | The unappealing food made her lose her appetite. (Thức ăn không hấp dẫn khiến cô ấy mất cảm giác thèm ăn.) |
Dreary /ˈdrɪəri/ | Ảm đạm, u ám | The dreary weather matched her mood perfectly. (Thời tiết ảm đạm hoàn toàn phù hợp với tâm trạng của cô ấy.) |
Dismal /ˈdɪzməl/ | Ảm đạm, buồn thảm | The dismal conditions made it hard to enjoy the trip. (Điều kiện buồn thảm khiến thật khó để tận hưởng chuyến đi.) |
Bleak /bliːk/ | Lạnh lẽo, hoang vắng | The bleak landscape was devoid of any life. (Cảnh quan lạnh lẽo không có bất kỳ sự sống nào.) |
Ghastly /ˈɡæstli/ | Kinh khủng, rùng rợn | The ghastly sight left everyone in shock. (Cảnh tượng kinh khủng khiến mọi người sốc.) |
Hideous /ˈhɪdiəs/ | Xấu xí, ghê tởm | The hideous monster scared the children. (Con quái vật ghê tởm đã làm trẻ em sợ hãi.) |
>> Xem thêm: 100+ từ vựng chủ đề Education cơ bản, thông dụng nhất

Phân biệt nice và kind trong tiếng Anh
Nice và kind đều thể hiện sự tích cực, nhưng nice thường liên quan đến vẻ bề ngoài và cảm giác dễ chịu, trong khi kind tập trung vào phẩm chất tốt đẹp bên trong của con người, thể hiện sự tử tế và nhân hậu. Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt này, hãy tham khảo bảng so sánh dưới đây:
Tiêu chí | Nice | Kind |
Nghĩa | Tốt đẹp, dễ chịu, lịch sự, tử tế | Tử tế, tốt bụng, nhân hậu, vị tha |
Cách sử dụng | Mô tả sự vật, hiện tượng, con người về mặt thẩm mỹ, cảm quan | Mô tả phẩm chất tốt đẹp bên trong của con người |
Mức độ | Thể hiện sự tốt đẹp ở mức độ nhẹ nhàng, dễ chịu | Thể hiện sự tốt đẹp ở mức độ sâu sắc, chân thành |
Ví dụ | The cake looks nice. (Chiếc bánh trông rất đẹp.) | He was kind enough to donate his time to help the local charity. (Anh ấy đủ tốt bụng để quyên góp thời gian của mình để giúp đỡ tổ chức từ thiện địa phương.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Gói ELSA Pro từ ELSA Speak là giải pháp hoàn hảo để có thể luyện nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ. Với công nghệ AI tiên tiến nhận diện giọng nói tiên tiến phân tích và sửa lỗi phát âm từng âm tiết, người dùng dễ dàng cải thiện kỹ năng chỉ với 10-15 phút mỗi ngày. Click xem ngay!

Câu hỏi thường gặp
Be nice đi với giới từ gì?
Be nice đi với giới từ to, diễn tả hành động cư xử lịch sự, tốt bụng, hoặc thân thiện với một người cụ thể.
Ví dụ: Tom’s family have always been very nice to me (Gia đình Tom luôn rất tử tế với tôi).
Very nice đi với giới từ gì?
Very nice thường không đi kèm giới từ mà đứng trước danh từ hoặc tính từ để nhấn mạnh.
Ví dụ: She has a very nice smile. (Cô ấy có một nụ cười rất dễ thương.)
Nếu dùng trong câu mệnh lệnh hoặc lời khen, không cần giới từ:
Ví dụ: OMG, Your dress very nice! (Ôi, chiếc váy của bạn thật đẹp!)
Nice so sánh hơn là gì?
Nice so sánh hơn là nicer (Adj).
Ví dụ: This restaurant is nicer than the one we went to last week. (Nhà hàng này đẹp hơn nhà hàng tuần trước.)
Nice trong Tiếng Anh đọc là gì?
Nice trong Tiếng Anh đọc là /naɪs/.
Trái nghĩa với nice là gì?
Trái nghĩa với nice là:
- Mean (xấu tính, ích kỷ)
- Unkind (không tử tế)
- Rude (thô lỗ)
- Unpleasant khó chịu, không vui)
- Nasty (xấu xa, độc ác)
- Horrible (kinh khủng, tệ hại)
- Unfriendly (không thân thiện)
- Disagreeable (khó chịu, không dễ chịu)
Good nice là gì?
Good nice không đúng ngữ pháp tiếng Anh. Good và nice đều là tính từ có nghĩa tích cực nhưng không đứng cạnh nhau như vậy. Khi dùng thì người ta chỉ dùng good hoặc dùng nice tùy ngữ cảnh.
Ví dụ:
- She is a good person. (Cô ấy là người tốt.)
- He gave me a nice gift. (Anh ấy tặng tôi một món quà dễ thương.)
Nice là loại từ gì?
Nice là tính từ (adjective), dùng để miêu tả tính chất tốt, dễ chịu, đẹp đẽ của người hoặc vật.
Ví dụ: She is a nice person. (Cô ấy là người tốt bụng.)
Bài tập vận dụng
Bài 1 – Điền giới từ thích hợp
- She was very nice ______ helping me with my homework.
- It’s always nice ______ you to visit us on weekends.
- We had a nice time ______ the concert last night.
- That’s a nice gift ______ your friend’s birthday.
- The weather was nice enough ______ us to have a picnic.
- He spoke very nicely ______ the audience.
- It’s nice ______ you to offer your support.
- I had a nice chat ______ my old teacher yesterday.
- Please keep the garden nice ______ clean and tidy.
- She’s always nice ______ animals and takes good care of them.
Đáp án
- of
- of
- at
- for
- for
- to
- of
- with
- and
- to
Bài 2 – Ghép nối thành ngữ
Thành ngữ | Nghĩa |
1. Nice and easy 2. Nice and tidy 3. Nice and warm 4. Nice and quiet 5. Nice and slow 6. Nice and bright 7. Nice and clean 8. Nice and sweet 9. Nice and fresh 10. Nice and clear | A. Sạch sẽ, gọn gàng B. Dễ dàng, không phức tạp C. Ngọt ngào, dễ chịu D. Ấm áp, dễ chịu E. Sạch sẽ, không bẩn F. Tươi mới, không cũ G. Rõ ràng, dễ hiểu H. Yên tĩnh, không ồn ào I. Chậm rãi, không vội vàng J. Sáng sủa, đầy ánh sáng |
Đáp án
1-B
2-A
3-D
4-H
5-I
6-J
7-E
8-C
9-F
10-G
>> Xem thêm:
- Advantage đi với giới từ gì? Cách dùng advantage chuẩn nhất
- Graduate đi với giới từ gì? Cách dùng graduate chuẩn ngữ pháp
- Mention đi với giới từ gì? Tổng hợp cấu trúc Mention chi tiết
Tóm lại, việc nắm vững cách dùng của nice sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu rõ nice đi với giới từ gì, đồng thời tự tin sử dụng trong nhiều tình huống cụ thể. Đừng quên theo dõi các bài viết trong danh mục Từ vựng thông dụng để khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé!