Trong quá trình học ngữ pháp, câu hỏi Offer to V hay Ving? thường được người học vô cùng quan tâm. Vậy khi nào sử dụng offer to V, khi nào sử dụng Ving? Hãy cùng ELSA Speak khám phá từ loại tiếng Anh ngay nhé!

Định nghĩa của Offer

Cấu trúc Offer được đóng vai trò như hai loại từ là danh từđộng từ. Do đó, offer cũng mang những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào vai trò của nó trong câu văn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Loại từDịch nghĩaVí dụ
Danh từChương trình khuyến mãi, giảm giáThe store has a special offer this week: buy one, get one free on all summer clothing items. (Tuần này, cửa hàng có chương trình khuyến mãi đặc biệt: mua 1 tặng 1 cho tất cả các sản phẩm quần áo mùa hè.)
Sự trả giá trong mua bánThe seller listed the car at $10,000, so I made an offer of $8,500 to start negotiations. (Người bán rao bán chiếc xe với giá 10,000 đô la, vì vậy tôi quyết định đưa ra mức giá 8,500 đô la để bắt đầu cuộc đàm phán.)
Lời hứa hẹnHer offer of support gave me the confidence to take on the challenging project. (Lời hứa sẽ giúp đỡ tôi của cô ấy đã mang lại cho tôi sự tự tin để vượt qua thử thách đầy khó khăn này.)
Lời đề nghị, giúp đỡ ai đóHis offer to drive me to the airport saved me a lot of hassle and time. (Việc anh ấy đề nghị đưa tôi đến sân bay đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức.)
Động từBiếu, tặng một món gì đóShe offered him a homemade cake as a thank-you gift for his help. (Cô ấy tặng anh một chiếc bánh tự làm như một món quà để cảm ơn vì sự giúp đỡ của anh.)
Trưng bày sản phẩm trên kệ hàng hóaThe store offers a wide variety of organic products on its shelves to cater to health-conscious customers. (Cửa hàng cung cấp nhiều loại sản phẩm hữu cơ trên kệ để phục vụ các khách hàng quan tâm đến sức khỏe.)
Cung cấp sản phẩmThe company offers high-quality electronics at competitive prices to attract more customers. (Công ty cung cấp các sản phẩm điện tử chất lượng cao với giá cả cạnh tranh để thu hút nhiều khách hàng hơn.)
Chào bán, trả giáThey offered $10,000 for the painting, but the owner refused. (Họ trả giá 10,000 đô la cho bức tranh, nhưng chủ sở hữu đã từ chối.)
Đem lại, tạo cơ hộiThe internship program offers students valuable experience in their field of study. (Chương trình thực tập mang lại cho sinh viên những kinh nghiệm quý giá trong lĩnh vực học của họ.)
Đưa ra một lời mờiShe offered to host the gathering at her house to make it more convenient for everyone. (Cô ấy đã đề xuất tổ chức buổi họp mặt tại nhà mình để thuận tiện hơn cho mọi người.)
Đưa ra một lời đề nghịHe offered to lend me his notes to help me prepare for the upcoming exam. (Anh ấy đã đề nghị cho tôi mượn vở ghi chép của mình để giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.)
offer-to-v-hay-ving-cau-truc-offer-cach-dung-va-bai-tap-ap-dung-1
Offer đóng vai trò trong câu là danh từ hoặc động từ

Offer to V hay Ving? Cấu trúc của Offer

Cấu trúc động từ Offer

Cấu trúc:

S+ offer + somebody + something
S+ offer + something + to + somebody

Chúng ta sử dụng cấu trúc này với mục đích mời gọi, cung cấp, hoặc đưa ra đề nghị cho một ai đó.

Ví dụ: 

  • She offered her friend a ride to the concert. (Cô ấy đã đề xuất đưa bạn mình đến buổi hòa nhạc.)
  • He offered a discount to customers who purchased multiple items. (Anh ấy đã đưa ra chiết khấu cho những khách hàng mua nhiều sản phẩm.)

Cấu trúc:

S + be + offered + to + V-infinitive

Chúng ta sử dụng cấu trúc này để diễn tả việc ai đó được đề nghị hoặc mời làm gì (câu bị động).

Ví dụ: The job was offered to her to help enhance her career prospects. (Cô ấy được giao công việc này với mục đích nâng cao triển vọng nghề nghiệp của mình.)

Cấu trúc: 

S+ offer + to + V-infinitive

Chúng ta sử dụng cấu trúc này để diễn tả hành động tình nguyện làm một việc gì đó.

Ví dụ: They offered to assist us with the project to ensure its success. (Họ đã đề nghị giúp đỡ chúng tôi trong việc thực hiện dự án nhằm đảm bảo sự thành công.)

Cấu trúc:

S + offer + someone + money + for something 

Chúng ta sử dụng cấu trúc này để diễn tả hành động trả giá bao nhiêu cho một thứ gì đó.

Ví dụ: He offered the artist $500 for a custom painting to decorate his living room. (Ông đã trả cho họa sĩ 500 đô la để vẽ một bức tranh theo yêu cầu nhằm trang trí phòng khách của mình.)

Cấu trúc danh từ Offer

Danh từ Offer mang nghĩa là một lời mời, lời đề nghị, lời hỗ trợ, lời chào hàng, sự trả giá hoặc sự khuyến mãi.

Với “Offer” ở dạng danh từ, ta còn có một số cấu trúc thường gặp như sau:

Cấu trúcCách dùngVí dụ
To consider an offerXem xét một lời đề nghị Before making a final decision, she took some time to consider the offer from the job interview. (Trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, cô đã dành thời gian để xem xét lời đề nghị trong buổi phỏng vấn xin việc.)
To make an offerTrả giá một món đồThe company decided to make an offer to the candidate they felt was the best fit for the position. (Công ty quyết định đưa ra lời đề nghị cho ứng viên mà họ cho là phù hợp nhất cho vị trí này.)
To turn down an offer = To reject/ refuse/ decline an offerTừ chối lời đề nghị được đưa raDespite the generous salary, she chose to turn down the offer because it didn’t align with her career goals. (Mặc dù được trả mức lương cao, cô vẫn từ chối lời đề nghị vì nó không phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của mình.)
To accept/ take up an offerNhận lời ai đó cho việc gìAfter careful consideration, he decided to accept the offer for the new job opportunity. (Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, anh quyết định nhận lời đề nghị cho cơ hội việc làm mới.)

Trong tiếng Anh, Offer có thể vừa là động từ vừa là danh từ trong câu. Vậy Offer sử dụng với to V hay Ving? Câu trả lời chính xác là khi Offer là động từ, nó sẽ đi với to V hoặc là Offer + to V.

Offer + to V

Cấu trúc “Offer + to V” được sử dụng để diễn tả hành động tình nguyện làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • She offered to help her neighbor with gardening over the weekend. (Cô ấy đã đề nghị giúp hàng xóm làm vườn vào cuối tuần.)
  • The teacher offered to review the students’ essays before the final submission. (Giáo viên đề xuất xem lại bài luận của học sinh trước khi nộp bài cuối cùng.)
offer-to-v-hay-ving-cau-truc-offer-cach-dung-va-bai-tap-ap-dung-2
Offer to V hay Ving là câu hỏi được rất nhiều người học tiếng Anh tìm kiếm

Những cấu trúc đồng nghĩa với Offer

Dưới đây là một số cấu trúc tương tự giúp mở rộng kiến thức về cách sử dụng Offer trong câu gián tiếp mà chúng ta vừa khám phá.

Cách dùngCấu trúc đồng nghĩaVí dụ
Yêu cầu, lời mời, xin phépCan/Could/May I …?May I borrow your pen to sign this document? (Liệu tôi có thể mượn bút của bạn để ký vào tài liệu này không?)
Can/Could/you…?Could you let me know if I can use your phone for a quick call? (Bạn có thể cho tôi biết liệu tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn để gọi điện nhanh được không?)
Would you like…?Would you like me to help you with your presentation? (Bạn có muốn tôi giúp bạn trong việc thuyết trình không?)
Đề nghị, yêu cầu làm gì một cách lịch sựrequest + that clause
request + to infinitive
request + direct object
request sth + from someone
She requested that he provide a detailed report on the project’s progress. (Cô ấy đã yêu cầu anh ấy cung cấp một báo cáo chi tiết về tiến độ của dự án.)
Đề nghị, yêu cầu làm gì một cách bắt buộcRequire + to infinitive
Require + that
The company requires employees to complete their training before starting their roles. (Công ty yêu cầu nhân viên hoàn thành khóa đào tạo trước khi bắt đầu làm việc.)
Cho, tặng, trao cho ai đó (tin rằng người đó sẽ nhận)give + somebody + something
give + something + to somebody
give + noun
She gave her friend a beautiful necklace for her birthday. (Cô ấy đã tặng cho bạn mình một chiếc vòng cổ xinh đẹp nhân dịp sinh nhật.)
Cung cấp những thứ mình có provide + for
provide + that clause
provide  + with
The organization provides that all members must attend the annual meeting. (Tổ chức này yêu cầu rằng tất cả các thành viên phải tham dự cuộc họp thường niên.)
Đề xuất ý kiến, gợi ý ý tưởng cho người khác suggest + that clause
suggest + verb-ing
suggest + noun/phrase noun
She suggested going to the new restaurant for dinner this weekend. (Cô ấy đã gợi ý đi ăn tối tại nhà hàng mới vào cuối tuần này.)
Tiếp tế, cung cấp sản phẩm với số lượng lớnsupply sth + to somebody/sth
supply somebody/sth + with sth
supply somebody/something
The company supplies businesses with high-quality office furniture at competitive prices. (Công ty cung cấp đồ nội thất văn phòng chất lượng cao cho các doanh nghiệp với mức giá cạnh tranh.)
Đề xuất một ý tưởng, kế hoạch để được duyệtpropose + verb-ing
propose + noun
propose + to infinitive
The committee proposed to implement new policies to improve workplace safety. (Ủy ban đã đề xuất triển khai các chính sách mới nhằm cải thiện an toàn tại nơi làm việc.)
offer-to-v-hay-ving-cau-truc-offer-cach-dung-va-bai-tap-ap-dung-3
Những cấu trúc ngữ pháp này có thể dễ dàng thay thế cho từ Offer trong câu

Một số thành ngữ với Offer

Hãy cùng tìm hiểu một số thành ngữ sử dụng cấu trúc offer thường được gặp trong giao tiếp hàng ngày trong phần này.

Thành ngữDịch nghĩaVí dụ
Offer one’s handChào hỏi, bắt tayHe offered his hand to greet the new colleague warmly. (Anh ấy đã đưa tay ra chào đón người đồng nghiệp mới một cách nồng nhiệt.)
On special offerGiảm giá, chương trình khuyến mãiThe shoes are on special offer this week at the store. (Đôi giày đang được giảm giá đặc biệt trong tuần này tại cửa hàng.)
Make an offerTrả giá một món đồ, đưa ra lời mờiShe decided to make an offer on the house she liked. (Cô ấy đã quyết định đưa ra lời đề nghị mua ngôi nhà mà mình yêu thích.)
Take up an offerNhận lời mời hoặc lời đề nghị giúp đỡ của ai đóHe decided to take up her offer to help with the project. (Anh ấy đã quyết định chấp nhận lời đề nghị giúp đỡ dự án của cô ấy.)
Open to offersSẵn sàng xem xét giá cả người bán đưa raThe seller is open to offers on the price of the car. (Người bán sẵn sàng đưa ra giá cho chiếc xe.)
offer-to-v-hay-ving-cau-truc-offer-cach-dung-va-bai-tap-ap-dung-4
Cấu trúc Offer thường được gặp trong giao tiếp hàng ngày này sẽ giúp bạn thành thạo tiếng Anh nhanh chóng

Bài tập áp dụng

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng cho những câu hỏi dưới đây

1. We are now _____ to buy the complete set of pans at half price.

A. offering you the chance

B. offering the chance you

C. offering to you the chance

2. Their flimsy tent _____ against the severe storm.

A. offered little protect

B. offered little protection

C. offered little protecting

3. She was offered _____.

A. a new job

B. to a new job

C. Doing a new job

4. Can I _____ to drink?

A. offer to you something

B. offering you something

C. offer you something

5. The organization offers _____.

A. free legal advice to low-income people

B. low-income people to free legal advice

C. to free legal advice to low-income people

6. They offered _____ on the project.

A. to me a key role

B. me a key role

C. a key role me

7. The cable provider offers _____ to buy ads that run only in specific neighborhoods.

A. advertisers the chance

B. advertisers to the chance

C. the chance for advertisers

8. The airline company offers _____.

A. airline staff to cheap flights

B. cheap flights to airline staff

C. cheap flights for airline staff

9. The package promises to offer _____.

A. customers even cheaper financial services

B. customers to even cheaper financial services

C. customers for even cheaper financial services

10. He offered _____ for my car.

A. me to lots of money

B. me lots of money

C. lots of money for me

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. She offered to/for take me to the nearby school.

2. Robin is offering a reward of/for the return of her necklace.

3. We were disappointed by the standard of restaurants on/in offer.

4. He poured out offers/offerings there, and prayers to Athena.

5. She is open/close to offers and has had several approaches from firms looking for sales managers.

Bài 3: Viết lại câu sử dụng “offer”

1. The university should provide more facilities for disabled students.

->………………………………………………………

2. I never discount this book, they sell like hot cakes.

->………………………………………………………

3. This power station keeps half the country supplied with electricity.

->………………………………………………………

4. I think we might take up the suggestion of printing the book in Japan.

->………………………………………………………

5. Let me give you a word of advice.

->………………………………………………………

Đáp án

Bài 1:

1. A2. B3. A4. C5. A
6. B7. A8. B9. A10. B

Bài 2: 

1. To2. For3. On4. Offerings5. Open

Bài 3: 

1. The university should offer more facilities for disabled students.

2. This book is never on offer because they sell like hot cakes.

3. This power station offers electricity to half the country.

4. I think we might take up the offer of printing the book in Japan.

5. I can offer you some advice.

>>Xem thêm:

Trên đây là tất cả những điều bạn cần biết về định nghĩa, cách sử dụng và trả lời câu hỏi Offer to V hay Ving. Offer là một từ đa nghĩa, vì vậy nếu bạn nắm vững công thức, bạn có thể thường xuyên áp dụng chúng để kết hợp hoặc thay thế các cụm từ khác. Học ngay cùng ELSA Speak ngay nhé!