Chắc hẳn bạn đang băn khoăn perfect đi với giới từ gì để sử dụng cho đúng ngữ cảnh và ý nghĩa phải không? Hãy cùng ELSA Speak theo dõi và khám phá chi tiết trong bài viết này để làm chủ hoàn toàn điểm ngữ pháp quan trọng này nhé!

Perfect là gì?

Perfect /ˈpɜː.fɪkt/ thường được biết đến với vai trò là một tính từ (adjective)mang ý nghĩa hoàn hảo, tuyệt vời (complete and correct in every way, of the highest possible quality – theo từ điển Cambridge).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: She has a perfect command of English. (Cô ấy sử dụng tiếng Anh một cách hoàn hảo.)

Bên cạnh ý nghĩa phổ biến này, perfect còn sở hữu nhiều nét nghĩa thú vị khác tùy thuộc vào vai trò ngữ pháp của trong câu:

Hoàn toàn, tuyệt đối (dùng để nhấn mạnh)

Ví dụ: He is a perfect stranger to me. (Anh ấy hoàn toàn là một người xa lạ đối với tôi.)

Rất phù hợp, đúng ý

Ví dụ: This dress is perfect for the party. (Chiếc váy này rất phù hợp cho bữa tiệc.)

Làm cho hoàn hảo, hoàn thiện – động từ

Ví dụ: He moved to Paris to perfect his French. (Anh ấy chuyển đến Paris để hoàn thiện tiếng Pháp của mình.)

Ý nghĩa 5: Hoàn thành (chỉ các thì hoàn thành)

Ví dụ: The present perfect tense describes an action that happened at an unspecified time before now. (Thì hiện tại hoàn thành mô tả một hành động đã xảy ra vào một thời điểm không xác định trước hiện tại.)

Định nghĩa Perfect là gì trong tiếng Việt
Perfect thường được biết đến với vai trò là một tính từ mang ý nghĩa hoàn hảo, tuyệt vời

>> Chỉ một từ vựng nhưng perfect lại có thể diễn đạt đến 5 nét nghĩa khác nhau và được sử dụng cực kỳ thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Học phát âm chuẩn với ELSA Speak để tự tin giao tiếp nhé!

Perfect đi với giới từ gì?

Perfect đi với giới từ for, at, with tạo nên những cụm từ tính từ khác nhau. Chúng ta hãy cùng khám phá chi tiết dưới đây.

Perfect for

Cấu trúc perfect for thường được sử dụng để diễn tả sự phù hợp lý tưởng của một đối tượng nào đó cho một mục đích, một người hoặc một tình huống cụ thể.

S + be + perfect + for + N/V-ing
Hoàn hảo cho, rất phù hợp với/để.

Ví dụ:

  • This sunny weather is perfect for a picnic in the park. (Thời tiết nắng đẹp này thật hoàn hảo cho một buổi dã ngoại ở công viên.)
  • He is the perfect candidate for the job. (Anh ấy là ứng cử viên hoàn hảo cho công việc này.)
Cấu trúc perfect đi với giới từ for
Cấu trúc perfect đi với giới từ for

Perfect at

Khi muốn nói ai đó rất giỏi hoặc có kỹ năng xuất sắc trong một lĩnh vực hay hoạt động cụ thể, cấu trúc perfect at được dùng để diễn tả khả năng làm một việc gì đó một cách hoàn hảo, không có sai sót hoặc thể hiện năng khiếu vượt trội trong một kỹ năng.

S + be + perfect + at + N/V-ing
Giỏi, xuất sắc ở việc gì/lĩnh vực gì.

Ví dụ:

  • She is perfect at playing the piano. (Cô ấy chơi piano rất xuất sắc.)
  • My brother is perfect at solving complex math problems. (Anh trai tôi rất giỏi giải các bài toán phức tạp.)
Cấu trúc perfect đi với giới từ at
Cấu trúc perfect đi với giới từ at

Perfect with

Sự kết hợp perfect with thường mang ý nghĩa về sự tương thích, hài hòa giữa hai hay nhiều yếu tố với nhau, tạo nên một tổng thể tuyệt vời. Perfect with được dùng để chỉ hai hay nhiều thứ kết hợp ăn ý với nhau, bổ sung cho nhau một cách lý tưởng, ví dụ như trong ẩm thực, thời trang, hoặc các mối quan hệ.

S1 + be + perfect + with + S2
Hoàn hảo với, rất hợp với.

Ví dụ:

  • This red wine is perfect with steak. (Loại rượu vang đỏ này rất hợp với món bít tết.)
  • Her calm personality is perfect with his energetic nature. (Tính cách điềm tĩnh của cô ấy rất hợp với bản tính năng động của anh ấy.)
Cấu trúc perfect đi với giới từ with

>> ELSA Speak cung cấp kho bài học giao tiếp thực tế cực kỳ đa dạng với hơn 25,000 bài luyện tập, hỗ trợ bạn học rèn luyện và áp dụng kiến thức tối ưu khi bạn đăng ký gói ELSA Premium ngay hôm nay!

Bài tập perfect + gì

Bài tập 1

Đề bài: Điền giới từ thích hợp (for, at, with) vào chỗ trống

  1. This quiet café is perfect _______ studying.
  2. He is surprisingly perfect _______ remembering names and faces.
  3. The new curtains are perfect _______ the color of the walls.
  4. This small car is perfect _______ city driving.
  5. She is perfect _______ organizing events; everything always runs smoothly.

Đáp án bài tập 1

Câu – Đáp ánDịch nghĩa đáp án
1. This quiet café is perfect for studying.Quán cà phê yên tĩnh này hoàn hảo cho việc học bài.
2. He is surprisingly perfect at remembering names and faces.Anh ấy giỏi một cách đáng ngạc nhiên trong việc nhớ tên và khuôn mặt.
3. The new curtains are perfect with the color of the walls.Rèm cửa mới rất hợp với màu tường.
4. This small car is perfect for city driving.Chiếc xe nhỏ này rất phù hợp cho việc lái xe trong thành phố.
5. She is perfect at organizing events; everything always runs smoothly.Cô ấy rất giỏi trong việc tổ chức sự kiện; mọi thứ luôn diễn ra suôn sẻ.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Chọn giới từ đúng nhất để hoàn thành mỗi câu sau.

  1. This spicy sauce is perfect _______ grilled chicken.
    A. for
    B. at
    C. with
  2. My sister is perfect _______ drawing portraits.
    A. for
    B. at
    C. with
  3. These shoes are perfect _______ a long walk.
    A. for
    B. at
    C. with
  4. That tie is perfect _______ your new suit.
    A. for
    B. at
    C. with
  5. Are you perfect _______ playing chess?
    A. for
    B. at
    C. with

Đáp án bài tập 2

Câu – Đáp ánDịch nghĩa đáp án
1 – (C) This spicy sauce is perfect with grilled chicken. Nước sốt cay này hoàn hảo với gà nướng.
2 – (B) My sister is perfect at drawing portraits.Chị gái tôi rất giỏi trong việc vẽ chân dung.
3 – (A) These shoes are perfect for a long walk.Đôi giày này rất phù hợp cho một chuyến đi bộ dài.
4 – (C) That tie is perfect with your new suit.Chiếc cà vạt đó rất hợp với bộ vest mới của bạn.
5 – (B) Are you perfect at playing chess?Bạn có giỏi trong việc chơi cờ vua không?
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Câu hỏi thường gặp

Perfect là từ loại gì?

Từ perfect trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là một tính từ (phổ biến nhất), một động từ, hoặc một danh từ (ít phổ biến hơn, thường dùng trong lĩnh vực ngôn ngữ học).

Sau perfect là to V hay Ving?

Khi perfect đi với giới từ for (perfect for), theo sau sẽ là danh từ hoặc V-ing danh động từ (gerund). Ví dụ: This place is perfect for relaxing. Tuy nhiên, động từ perfect (hoàn thiện) có thể đi với to V. Ví dụ: He wants to perfect his skills.

Perfect for là gì?

Perfect for có nghĩa là hoàn hảo cho, rất phù hợp với hoặc để làm một việc gì đó. Cấu trúc này nhấn mạnh sự thích hợp lý tưởng của một đối tượng cho một mục đích, người hoặc tình huống cụ thể.

>> Xem thêm:

Hy vọng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ perfect đi với giới từ gì cũng như cách vận dụng chính xác trong từng ngữ cảnh cụ thể. Đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để tiếp tục làm giàu vốn từ của mình nhé!