Trong tiếng Anh, có nhiều cách khác nhau để diễn đạt các quy tắc của hai động từ khiếm khuyết phổ biến và dễ nhầm lẫn là must và have to. Vậy làm thế nào để phân biệt must và have to? Cùng ELSA Speak tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Must và Have to là gì? 

Must và Have to đều là động từ khiếm khuyết, được dùng để diễn đạt nghĩa “phải” hoặc “cần phải” trong ngữ pháp tiếng Anh.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Must là gì?

Must được sử dụng để diễn đạt sự bắt buộc mang tính chủ quan, thường đến từ ý kiến cá nhân của người nói hoặc từ một quy định cụ thể.

Ví dụ:

  • You must submit the report by tomorrow. (Bạn phải nộp báo cáo trước ngày mai.) – Đây là một quy định cụ thể.
  • You must try this dessert, it’s delicious! (Bạn phải thử món tráng miệng này, nó rất ngon!) – Đề xuất từ người nói.

Have to là gì?

Have to được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc mang tính khách quan, thường xuất phát từ hoàn cảnh hoặc yêu cầu bên ngoài.

Ví dụ:

  • I have to attend a meeting this afternoon. (Tôi phải tham gia một cuộc họp vào chiều nay.) – Do tình huống yêu cầu.
  • He has to submit his assignment by next Monday. (Anh ấy phải nộp bài tập trước thứ Hai tới.) – Yêu cầu về thời hạn.
Must và have to đều là động từ khiếm khuyết, được dùng để diễn đạt nghĩa “phải” hoặc “cần phải”
Must và have to đều là động từ khiếm khuyết, được dùng để diễn đạt nghĩa “phải” hoặc “cần phải”

Cấu trúc Must và Have to

Cấu trúcMustHave to
Khẳng địnhS + must + VS + have to + V
I must finish my homework before dinner. (Tôi phải hoàn thành bài tập trước bữa tối.)You have to wear a uniform at school. (Bạn phải mặc đồng phục ở trường.)
Phủ địnhS + must not + VS + do/does not + have to + V
You must not smoke in this area. (Bạn không được phép hút thuốc ở khu vực này.)She doesn’t have to attend the meeting today. (Cô ấy không phải tham dự cuộc họp hôm nay.)
Nghi vấnMust + S + V?Do/Does + S + have to + V?
Must we arrive early for the event? (Chúng ta có phải đến sớm để tham dự sự kiện không?)Does he have to complete the assignment by tomorrow? (Anh ấy có phải hoàn thành bài tập trước ngày mai không?)

Phân biệt Must và Have to chi tiết

MustHave to
Dạng khẳng địnhDiễn tả quan điểm cá nhân của người nói, cho rằng điều gì đó cần thiết phải làm.Thể hiện ý kiến hoặc quan điểm của người khác, đặc biệt là người có quyền lực.
I must complete my project by Friday since I have a meeting that day. (Tôi phải hoàn thành dự án của mình trước thứ Sáu vì tôi có cuộc họp vào ngày đó.)The manager said I have to prepare the presentation for the client meeting. (Quản lý nói rằng tôi phải chuẩn bị bài thuyết trình cho cuộc họp với khách hàng.)
Dạng phủ địnhDiễn tả sự cấm đoán.Diễn tả ý nghĩa “không cần phải làm gì”.
You must not use your phone during the exam. (Bạn không được phép sử dụng điện thoại trong kỳ thi.)You don’t have to worry about the report; I’ve already finished it. (Bạn không cần phải lo lắng về báo cáo; tôi đã hoàn thành nó rồi.)
Trong mọi trường hợpChỉ dùng với thì hiện tại hoặc tương lai, không dùng với thì quá khứCó thể dùng với mọi thì
I must finish this report by 5 PM. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước 5 giờ chiều.)He had to leave early yesterday due to an emergency. (Hôm qua anh ấy phải rời đi sớm do có một tình huống khẩn cấp.)
Phân biệt Must và Have to chi tiết
Phân biệt Must và Have to chi tiết

Phân biệt Ought to, Should, Must và Have to

Ngoài sự khác biệt giữa Must và Have to, nhiều người học tiếng Anh cũng thường nhầm lẫn giữa Ought to, Should, Must và Have to. Vậy làm thế nào để phân biệt các động từ khiếm khuyết này?

Ought to, Should, Must, và Have to đều là những động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, nhưng chúng có sự khác nhau về mức độ mạnh mẽ của ý nghĩa cũng như cách sử dụng.

Dưới đây là bảng phân tích sự khác biệt giữa Ought to, Should, Must, và Have to được ELSA Speak tổng hợp:

Động từ khuyết thiếuDịch nghĩaVí dụ
Have toBắt buộc phải làm do hoàn cảnhI have to take care of my little brother this evening. (Tối nay tôi phải chăm sóc em trai nhỏ của mình.)
MustBắt buộc phải làmYou must finish your assignment by Friday. (Bạn phải hoàn thành bài tập của mình trước thứ Sáu.)
Ought toNên, đáng lẽ phải làmYou ought to consider all your options. (Bạn nên cân nhắc tất cả các lựa chọn của mình.)
ShouldNên, đề nghị làmYou should practice speaking English daily. (Bạn nên luyện tập nói tiếng Anh hàng ngày.)
Phân biệt Ought to, Should, Must và Have to
Phân biệt Ought to, Should, Must và Have to

Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Must và Have to

Sau khi đã nắm vững cách phân biệt cách sử dụng Must và Have to trong tiếng Anh, bạn có thể sẽ tự hỏi liệu có những từ hoặc cụm từ nào đồng nghĩa với chúng hay không. Dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng để thay thế cho Must và Have to trong một số ngữ cảnh nhất định:

Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Be bound toBị ràng buộcShe is bound to succeed if she keeps working hard. (Cô ấy chắc chắn sẽ thành công nếu tiếp tục làm việc chăm chỉ.)
Be compelled toBị buộc phảiThey were compelled to evacuate the building due to the fire. (Họ bị buộc phải sơ tán tòa nhà do hỏa hoạn.)
Be duty-bound toCó bổn phận phảiAs a citizen, I am duty-bound to vote in elections. (Là một công dân, tôi có bổn phận phải bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.)
Be forced toBị buộc phảiHe was forced to resign after the scandal. (Anh ấy bị buộc phải từ chức sau vụ bê bối.)
Be necessary toCần thiết đểIt is necessary to consult a doctor when feeling unwell. (Cần thiết phải tham khảo ý kiến bác sĩ khi cảm thấy không khỏe.)
Be obliged toBị bắt buộcYou are obliged to follow the company’s guidelines. (Bạn bị bắt buộc phải tuân theo các hướng dẫn của công ty.)
Be required toBị yêu cầuEmployees are required to wear safety gear on the job site. (Công nhân được yêu cầu mặc đồ bảo hộ khi làm việc.)
Be supposed toĐược cho làHe is supposed to finish the project by next week. (Anh ấy được cho là phải hoàn thành dự án trước tuần tới.)
Have got toPhải, cần phảiI‘ve got to call my parents to let them know I’m okay. (Tôi phải gọi cho bố mẹ để cho họ biết tôi ổn.)
Need toCần phảiI need to submit my application before the deadline. (Tôi cần phải nộp đơn xin trước hạn chót.)
Ought toNên, đáng lẽYou ought to review your notes before the exam. (Bạn nên ôn lại ghi chú trước kỳ thi.)
Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Must và Have to
Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Must và Have to

Bạn đang muốn đang cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh? Click vào nút bên dưới để tham khảo ngay khóa học phát âm như người bản xứ cùng ELSA Speak.

Câu hỏi thường gặp

Must và Have to cái nào nặng hơn?

Cả hai đều có nghĩa là “phải làm điều gì đó”, nhưng must thường từ người nói hoặc quy định rõ ràng trong khi have to sẽ do hoàn cảnh hoặc tình huống yêu cầu, vì thế have to sẽ nghe có vẻ nặng hơn.

Khi nào dùng Must khi nào dùng Have to?

– Dùng must: Khi “phải” dựa vào các quy tắc, lệnh, luật lệ hoặc lời khuyên.

– Dùng have: Khi “phải” xuất phát từ nhu cầu, lựa chọn cá nhân hoặc tình huống cụ thể.

Bài tập về Must và Have to

Bài 1: Hãy điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng must hoặc have to theo ngữ cảnh.

1. I ________ finish this assignment before the deadline.

2. Students ________ wear the uniform at this school.

3. You ________ be careful while crossing the busy street.

4. We ________ attend the meeting at 2 p.m.

5. According to the rules, employees ________ submit their reports by Friday.

6. She ________ study hard for the upcoming exam.

7. Visitors ________ follow the safety guidelines inside the museum.

8. I ________ call my parents to let them know I’ll be late.

9. The doctor said I ________ take this medicine three times a day.

10. In this company, all employees ________ complete the training program within the first month.

Bài 2: Tìm các lỗi sai và sửa lại chúng

1. I must to finish my work before the end of the day.

2. She have to submit the report by tomorrow.

3. You must being at the airport two hours before your flight.

4. According to the school rules, students must to wear the uniform.

5. We have to to be present at the meeting next Monday.

6. He must not to forget to bring his ID card.

7. Employees have to complete their assignments until Friday.

8. Children must to ask for permission before leaving the classroom.

9. We must to leave early to catch the train.

10. The doctor said I have to taking this medication twice a day.

Bài 3: Viết lại các câu sau sử dụng từ khác có nghĩa tương đương với must hoặc have to:

1. You must obey the law.

2. You have to finish your homework before going out.

3. You should eat your vegetables.

4. I must go to the doctor now.

Đáp án:

Bài 1:

1. must2. have to3. must4. have to5. have to
6. must7. must8. must9. must10. have to

Bài 2: 

1. I must finish my work before the end of the day.

2. She has to submit the report by tomorrow.

3. You must be at the airport two hours before your flight.

4. According to the school rules, students must wear the uniform.

5. We have to be present at the meeting next Monday.

6. He must not forget to bring his ID card.

7. Employees have to complete their assignments by Friday.

8. Children must ask for permission before leaving the classroom.

9. We must leave early to catch the train.

10. The doctor said I have to take this medication twice a day.

Bài 3:

1. You are required to obey the law.

2. You are obligated to finish your homework before going out.

3. You ought to eat your vegetables.

4. I am bound to go to the doctor now.

>> Xem thêm:

Để phân biệt Must và Have to cũng như các cụm từ đồng nghĩa, bạn cần lưu ý rằng mỗi từ hoặc cụm từ có thể mang theo những sắc thái và ý nghĩa hơi khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà chúng được sử dụng. Và ngay bây giờ, bạn có thể mua khóa học của ELSA Speak để tìm hiểu thêm nhiều loại câu tiếng Anh thông dụng khác với giá cực kì ưu đãi!