Please là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày. Có thể bạn đã gặp và sử dụng từ pleased nhiều lần, nhưng bạn đã bao giờ thắc mắc về pleased to V hay Ving hoặc pleased đi với giới từ gì chưa? Hãy cùng tìm hiểu ngay từ vựng này với ELSA Speak nhé!

Pleased là gì?

Định nghĩa: Pleased (phát âm: /pliːzd/) là một tính từ mang ý nghĩa “hài lòng” hoặc “vui mừng”. Là một từ chỉ cảm xúc, pleased thường xuất hiện sau động từ “to be” trong câu.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: 

  • Everyone felt pleased with the results of the project. (Mọi người đều hài lòng với kết quả của dự án.)
  • Are you pleased with your new laptop? (Bạn có hài lòng với chiếc laptop mới của mình không?)
  • He seems genuinely pleased with his recent achievements. (Anh ấy có vẻ thực sự vui mừng với những thành tựu gần đây.)
  • They were very pleased to be invited to such an important event. (Họ rất vui khi được mời tham dự một sự kiện quan trọng như vậy.)
Pleased là gì? là thắc mắc của rất nhiều bạn học
“Pleased là gì?” là thắc mắc của rất nhiều bạn học

Pleased đi với giới từ gì?

Pleased có thể kết hợp với 5 giới từ: WITH, ABOUT, AT, BY và FOR, để diễn tả những sắc thái nghĩa khác nhau. Ở phần này, hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về các cụm từ này cùng ELSA Speak nhé!

Pleased + with + somebody/something

Cấu trúc “pleased + with + somebody/something” được sử dụng để diễn tả cảm giác hài lòng hoặc vui mừng về một ai đó hay một việc gì đó, trong đó giới từ “with” chỉ ra đối tượng hoặc nguyên nhân khiến chúng ta cảm thấy như vậy.

Cấu trúc:

Pleased + with + somebody/something

Ví dụ: 

  • They are pleased with their progress in the course. (Họ hài lòng với tiến bộ của mình trong khóa học.)
  • He is pleased with the support from his team. (Anh ấy hài lòng với sự hỗ trợ từ đội của mình.)

Pleased + at + something

Cấu trúc “pleased + at + something” được dùng để bày tỏ cảm giác hài lòng hoặc vui vẻ về một sự kiện, hành động hoặc thành tích cụ thể, thường là của người khác. Khi sử dụng pleased at, chúng ta nhấn mạnh cảm xúc đối với kết quả hoặc diễn biến đã xảy ra.

Cấu trúc:

Pleased + at + something

Ví dụ:

  • She felt pleased at her friend’s graduation speech. (Cô ấy cảm thấy hài lòng với bài phát biểu tốt nghiệp của bạn mình.)
  • They were pleased at the improvements in the project’s timeline. (Họ rất hài lòng với những cải thiện trong tiến độ của dự án.)

Pleased + for + somebody

Cấu trúc “Pleased + for + somebody” được dùng để bày tỏ cảm giác vui mừng hoặc đồng cảm với niềm vui của người khác, thường là về một thành tựu, cơ hội hoặc sự kiện tích cực trong cuộc sống của họ.

Cấu trúc: 

Pleased + for + somebody

Ví dụ:

  • I’m so pleased for you on winning the competition! (Tôi thực sự vui mừng cho bạn vì chiến thắng cuộc thi!)
  • We are all pleased for Mike as he starts his new job. (Chúng tôi đều vui mừng cho Mike vì anh ấy bắt đầu công việc mới.)
Tổng hợp các giới từ đi cùng Pleased
Tổng hợp các giới từ đi cùng Pleased

Pleased + about + something

Cấu trúc “pleased + about + something” được sử dụng để diễn đạt cảm giác vui mừng hoặc hài lòng liên quan đến một sự việc hoặc vấn đề cụ thể.

Cấu trúc: 

Pleased + about + something

Ví dụ:

  • She is pleased about the changes in her schedule. (Cô ấy hài lòng với những thay đổi trong lịch trình của mình.)
  • They are pleased about the successful outcome of the meeting. (Họ vui mừng về kết quả thành công của buổi họp.)

Pleased + by + something

Cấu trúc “pleased + by + something” được dùng để diễn tả nguyên nhân hoặc lý do khiến ai đó cảm thấy hài lòng, vui mừng. Cấu trúc này nhấn mạnh tác động tích cực của hành động hoặc sự việc lên cảm xúc của chúng ta.

Cấu trúc: 

Pleased + by + something

Ví dụ:

  • She was pleased by his thoughtful gesture. (Cô ấy cảm thấy hài lòng với hành động chu đáo của anh ấy.)
  • They were pleased by the warm welcome from their hosts. (Họ rất vui mừng với sự chào đón nồng nhiệt từ chủ nhà.)

Pleased + gì? Các cụm từ thường đi cùng Pleased

Pleased + to V

Bạn sử dụng cấu trúc này khi muốn diễn đạt rằng “ai đó hài lòng, vui vẻ hoặc sẵn lòng làm điều gì đó”.

Cấu trúc pleased to: 

S + be + pleased + to V

Ví dụ:

  • I am pleased to welcome all of you to our new office. (Tôi rất vui được chào đón tất cả các bạn đến văn phòng mới của chúng tôi.)
  • She was pleased to share her experience with the team. (Cô ấy rất vui khi chia sẻ kinh nghiệm của mình với đội.)
  • We are pleased to assist you with any further information. (Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn với bất kỳ thông tin bổ sung nào.)

Pleased with the service

Pleased with the service thường được sử dụng khi ai đó cảm thấy hài lòng hoặc đánh giá cao chất lượng dịch vụ mà họ nhận được từ một nhà cung cấp, nhà hàng, khách sạn, hoặc bất kỳ dịch vụ nào khác.

Ví dụ: 

  • I was very pleased with the service at your restaurant. The staff was attentive and friendly. (Tôi rất hài lòng với dịch vụ ở nhà hàng của bạn. Nhân viên chu đáo và thân thiện.)
  • We were pleased with the service during our stay. The room was clean, and the staff was very helpful. (Chúng tôi rất hài lòng với dịch vụ trong thời gian lưu trú. Phòng sạch sẽ và nhân viên rất nhiệt tình.)

Pleased at the opportunity

Pleased at the opportunity diễn đạt cảm giác hài lòng, vui mừng hoặc biết ơn khi được trao cơ hội làm điều gì đó. Nó nhấn mạnh sự đánh giá cao về cơ hội nhận được. Cụm từ này dùng trong môi trường làm việc, trong cuộc sống hằng ngày.

Ví dụ:

  • I am pleased at the opportunity to lead the new project for our team. (Tôi rất vui mừng khi có cơ hội dẫn dắt dự án mới cho đội của chúng ta.)
  • We are pleased at the opportunity to collaborate with your organization on this initiative. (Chúng tôi rất hài lòng với cơ hội hợp tác với tổ chức của bạn trong sáng kiến này.)

Pleased as punch

As pleased as punch là một thành ngữ tiếng Anh dùng để diễn tả sự hài lòng, phấn khởi và hạnh phúc của ai đó về một điều gì đó. Thành ngữ này có nguồn gốc từ nhân vật Punch trong vở hài kịch cổ điển của Anh mang tên “Punch and Judy”, trong đó nhân vật Punch luôn thể hiện niềm vui và sự phấn khởi trước những tình huống hài hước xảy ra xung quanh.

Ví dụ:

  • He was as pleased as punch when he found out his article got published. (Anh ấy vui sướng tột độ khi biết rằng bài viết của mình được xuất bản.)
  • She looked as pleased as punch with her surprise birthday gift. (Cô ấy trông cực kỳ vui mừng với món quà sinh nhật bất ngờ của mình.)

Pleased with oneself

Pleased with oneself là một cụm từ tiếng Anh dùng để mô tả cảm giác tự hào và hài lòng về chính mình sau khi đạt được một mục tiêu, hoàn thành công việc, hoặc làm điều gì đó mà bạn cho là thành công.

Ví dụ:

  • After weeks of practice, she performed perfectly at the recital and felt truly pleased with herself. (Sau nhiều tuần luyện tập, cô ấy đã biểu diễn hoàn hảo tại buổi hòa nhạc và rất tự hào về bản thân.)
  • Completing the marathon for the first time left him feeling extremely pleased with himself. (Hoàn thành cuộc chạy marathon lần đầu tiên khiến anh ấy cảm thấy cực kỳ tự hào về bản thân.)
Các cụm từ thường đi cùng Pleased giúp bạn giao tiếp dễ dàng
Các cụm từ thường đi cùng Pleased giúp bạn giao tiếp dễ dàng

Bên cạnh các từ vựng trên đây, hãy mở rộng vốn từ tiếng Anh và phát âm chuẩn chỉnh ngay hôm nay cùng ELSA Speak:

Bài tập với cấu trúc Pleased

Sử dụng các từ/cụm từ “pleased, pleasure, pleased with himself, pleased with herself, pleased with, pleased about, pleased for, only too pleased” để hoàn thành những câu sau:

  1. If you need assistance planning your trip, I’d be __________ to help.
  2. After achieving the highest score in class, Sarah felt __________.
  3. He was __________ his son’s accomplishment in the competition.
  4. She was __________ herself for successfully organizing the charity event.
  5. I completed the project ahead of schedule, and I was ___________.
  6. The little boy found great ___________ in watching the colorful balloons rise into the sky.
  7. The customers were __________ the quick and friendly service at the restaurant.
  8. Everyone was __________ when they heard the good news.
  9. We are ___________ our neighbors on their new business venture.
  10. After fixing the car without any help, he was ___________.

Đáp án:

  1. only too pleased
  2. pleased with herself
  3. pleased about
  4. pleased with
  5. pleased
  6. pleasure
  7. pleased with
  8. pleased
  9. pleased for
  10. pleased with himself

>> Xem thêm:

Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã nắm được những kiến thức cần thiết về chủ đề Pleased đi với giới từ nào và các cấu trúc liên quan đến Pleased. Bên cạnh đó, bạn có thể tham gia khóa học từ ELSA Speak để khám phá thêm nhiều từ vựng thông dụng khác với mức giá ưu đãi!