“Rather Than” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự lựa chọn hoặc so sánh của bản thân giữa hai lựa chọn nào đó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng “Rather Than” một cách chính xác. Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay dưới đây nhé!
Rather Than là gì?
Cụm từ “rather than” trong tiếng Anh mang nghĩa “hơn là” hoặc “yêu thích và ưa chuộng một lựa chọn nào đó hơn những lựa chọn khác”.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- I would eat at home rather than go out to eat. (Tôi thích ăn ở nhà hơn là ra ngoài ăn.)
- I want to stay home with my family rather than attend noisy parties. (Tôi muốn ở nhà với gia đình hơn là tham gia những buổi tiệc ồn ào.)
- My sister wants to be a teacher rather than an office worker. (Chị gái tôi muốn trở thành một giáo viên hơn là một nhân viên văn phòng.)
Cấu trúc Rather Than chi tiết
Rather than + V/V-ing
Ví dụ:
- He would like studying abroad rather than studying in his hometown. (Anh ấy muốn đi du học hơn là học ở quê nhà.)
- They choose to cook at home rather than order food out. (Họ chọn nấu ăn ở nhà thay vì gọi đồ ăn ngoài.)
- He prefers walking to work rather than taking the bus. (Anh ấy thích đi bộ đến nơi làm việc hơn là đi xe buýt.)
Rather than + Noun/Adj/Adv/Prep.phrase
Ví dụ:
- She is better able to speak French rather than English. (Cô ấy có khả năng nói tiếng Pháp tốt hơn tiếng Anh.)
- I wish to travel by plane rather than by car. (Tôi mong ước đi du lịch bằng máy bay hơn là bằng ô tô.)
- Jack’s family wants to live in the countryside rather than in the city. (Gia đình Jack muốn sống ở nông thôn hơn là ở thành phố.)
Rather than + Phrase
Ví dụ:
- I prefer walking in the park rather than staying inside all day. (Tôi thích đi bộ trong công viên hơn là ở trong nhà cả ngày.)
- These days, people tend to do outdoor activities rather than staying indoors. (Ngày nay, mọi người có xu hướng tham gia các hoạt động ngoài trời hơn là ở trong nhà.)
- Let’s just enjoy the day rather than complaining about the weather today. (Chúng ta hãy tận hưởng ngày hôm nay hơn là phàn nàn về thời tiết hôm nay.)
Rather than + something/somebody
Ví dụ:
- My brother likes to read books rather than watch TV. (Anh trai tôi thích đọc sách hơn là xem TV.)
- She prefers playing badminton rather than basketball. (Cô ấy thích chơi cầu lông hơn là bóng rổ.)
- I prefer working with a lecturer rather than my team leader. (Tôi thích làm việc với giảng viên hơn là với trưởng nhóm của mình.)
Cách dùng Rather Than trong tiếng Anh
Cấu trúc “rather than” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, mang lại sắc thái riêng. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “rather than” và những ví dụ cụ thể cho từng cách dùng:
Cách sử dụng | Mô tả | Ví dụ |
Thể hiện sở thích, sự lựa chọn | Dùng để so sánh hoặc thể hiện sự ưu tiên cho một lựa chọn này hơn lựa chọn khác. | She prefers to drink milk tea rather than coffee. (Cô ấy thích uống trà sữa hơn là cà phê.) |
Diễn tả sự đối lập | Sử dụng để so sánh hai lựa chọn trái ngược nhau và nhấn mạnh sự khác biệt giữa chúng. | I would stay inside rather than go out in this weather. (Tôi muốn ở nhà hơn là ra ngoài trong thời tiết này.) |
Diễn tả sự thay thế | Dùng để diễn đạt ý “thay vì…thì…”. Hoặc chỉ ra một hành động, sự việc này thay thế cho một hành động, sự việc khác. | Rather than repair my old shoes, I decided to buy a new pair of shoes. (Thay vì sửa đôi giày cũ, tôi quyết định mua một đôi giày mới.) |
Các cấu trúc tương đồng với cấu trúc Rather Than
Dưới đây là các cấu trúc tương đồng với cấu trúc Rather than để bạn có thể tham khảo:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Prefer + to + V | Thích làm gì (Theo ý muốn) | I prefer to drink watermelon juice. (Tôi thích uống nước ép dưa hấu hơn.) |
Prefer + V-ing + to + V-ing | Thích làm gì hơn làm gì (thuộc về sở thích mỗi người) | I prefer reading books to watching movies. (Tôi thích đọc sách hơn xem phim.) |
Would rather + Verb | Diễn tả sự mong muốn làm việc gì của một người | She would rather go swimming tomorrow than today. (Cô ấy muốn đi bơi vào ngày mai hơn là hôm nay.) |
S1 + would rather that + S2 + Verb | Biểu đạt mong muốn của người thứ nhất muốn người thứ hai làm gì | I would rather that you came early tomorrow. (Tôi muốn bạn đến sớm vào ngày mai.) |
Instead of + V-ing/Noun/Pronoun | Thay vì… | Instead of going to the cinema, we stayed home and watched a movie. (Thay vì đến rạp chiếu phim, chúng tôi ở nhà và xem phim.) |
In place of + Noun/Pronoun | Thay thế cho… | In place of tea, I had a cup of coffee. (Thay vì uống trà, tôi đã uống một tách cà phê.) |
As opposed to + Noun/Pronoun/Clause | Trái ngược với… | She likes spicy food, as opposed to her husband, who prefers bland dishes. (Cô ấy thích đồ ăn cay, trái ngược với chồng cô ấy, người thích đồ ăn nhạt.) |
Phân biệt Rather than và Instead of
Cấu trúc “rather than” và “instead of” không hoàn toàn giống nhau. Việc lựa chọn sử dụng cấu trúc nào phù hợp sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Rather than | Có nghĩa “hơn là”, tập trung vào sự so sánh sở thích của bản thân, nhưng vẫn có thể chấp nhận sự lựa chọn khác nếu điều mình muốn không khả thi. | Thường được sử dụng trong các cấu trúc song song: 2 danh từ, 2 động từ, 2 tính từ, 2 trạng từ. | I’d prefer to go to the library rather than the cafe. (Tôi thích đến thư viện hơn là quán cà phê.) |
Instead of | Mang nghĩa “thay vì”, nhấn mạnh nhiều hơn sự lựa chọn, nghĩa là sẽ luôn chọn một lựa chọn này và bỏ qua lựa chọn còn lại. | Thường đi với V-ing, danh từ, đại từ. | I’d prefer to go to the movies instead of stay home and watch TV. (Thay vì ở nhà và xem TV, tôi thích đi xem phim hơn). |
Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Rather than
Cấu trúc “rather than” thường được sử dụng trong các câu có hai vế song song với nhau. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc này:
Rather than + V hay Ving?
Khi sử dụng “rather than”, bạn có thể chọn giữa dạng động từ nguyên thể (V) hoặc dạng động từ (Ving) tùy thuộc vào mệnh đề chính trong câu.
Ví dụ:
- She prefers to learn to draw rather than learn to sing. (Cô ấy thích học vẽ hơn là học hát.)
- I would rather stay in and relax rather than going out tonight. (Tôi muốn ở nhà và thư giãn hơn là ra ngoài tối nay.)
Sau Rather than là gì?
Sau “rather than”, chúng ta có thể sử dụng danh từ, tính từ, trạng từ hoặc động từ, bao gồm cả dạng động từ nguyên thể và động từ thêm “-ing”. Điều này giúp đảm bảo tính cân bằng giữa các vế trong câu.
Cụ thể, nếu bạn muốn so sánh hai hành động, động từ sau “rather than” thường ở dạng V-ing nếu động từ trước “rather than” cũng ở dạng V-ing. Tuy nhiên, cũng có trường hợp động từ sau “rather than” có thể ở dạng nguyên mẫu, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh sự lựa chọn.
Ví dụ:
- He prefers walking to work rather than taking the bus. (Anh ấy thích đi bộ đến nơi làm việc hơn là đi xe buýt.)
- He chose to stay home rather than go to the party. (Anh ấy chọn ở nhà thay vì đi dự tiệc.)
Việc sử dụng cấu trúc này phụ thuộc vào điều mà bạn muốn so sánh. Nếu bạn đang so sánh giữa hai đồ vật nhưng cùng một hành động, thì bạn sẽ sử dụng rather than + N/Noun phrase.
Ví dụ:
- I prefer apples rather than oranges. (Tôi thích quả táo hơn là quả cam.)
Ngược lại, nếu bạn muốn so sánh giữa hai hành động khác nhau hoàn toàn, chúng ta sẽ sử dụng rather than + V.
Ví dụ:
- I would rather play sports rather than stay at home. (Tôi thích chơi thể thao hơn là ở nhà.)
Bài tập Rather Than
Dưới đây là các bài tập về cấu trúc “rather than” từ dễ đến khó dành cho bạn tham khảo:
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống “instead of” hoặc “rather than”
- I prefer to stay at home and read a book ___ going to the cinema.
- Because I am allergic to cats, I will buy dogs ___ cats.
- I’m going to try cooking dinner myself ___ ordering takeout.
- I don’t really know, I think I will buy the blue pants … the pink ones.
- I’d prefer to go to the beach ___ the mountains this summer.
Đáp án:
- rather than
- instead of
- instead of
- rather than
- rather than
Bài tập 2: Viết lại câu, sử dụng “Rather than” để đảo ngữ
- I would like to travel by train rather than drive.
- She likes to play the piano rather than the guitar.
- They prefer to play basketball rather than football.
- He prefers to play video games rather than going out.
- I would prefer to watch a movie rather than read a book.
Đáp án:
- Rather than drive, I would like to travel by train.
- Rather than the guitar, she likes to play the piano.
- Rather than football, they prefer to play basketball.
- Rather than going out, he prefers to play video games.
- Rather than read a book, I would prefer to watch a movie.
>>Xem thêm:
- Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh: Cấu trúc đầy đủ nhất
- Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh và bài tập vận dụng chi tiết
- Cấu trúc would rather: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án
Kết lại, “Rather Than” là một cấu trúc hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt rõ ràng sở thích và sự lựa chọn của mình. Việc hiểu và áp dụng đúng cấu trúc này không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn tạo ra những câu văn phong phú hơn. Qua bài viết, ELSA Speak hy vọng bạn đã nắm được cách dùng và phân biệt “Rather Than” với các cụm từ tương đồng khác.