Receive có nghĩa là nhận được hoặc tiếp nhận một vật, thông tin, hoặc sự giúp đỡ từ ai đó. Tuy nhiên, receive có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Vậy receive đi với giới từ gì? Cách dùng như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/receive)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Receive là gì?
Receive /rɪˈsiːv/ là động từ tiếng Anh có nghĩa là nhận hoặc được cho cái gì đó.
Từ điển Cambrigde định nghĩa receive là to get or be given something.
Ngoài ý nghĩa phổ biến ở trên, receive còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Nhận hoặc được cho cái gì đó. | Did you receive my letter? (Bạn đã nhận được bức thư của tôi chưa?) |
| Chào đón một vị khách hoặc người nào đó. | She stood by the door to receive her guests as they arrived. (Cô đứng bên cửa để chào đón khách khi họ đến.) |
| Chuyển đổi tín hiệu thành âm thanh hoặc hình ảnh. | When a radio receives signals, it changes them into sounds or pictures. (Khi một chiếc radio nhận tín hiệu, nó chuyển đổi chúng thành âm thanh hoặc hình ảnh.) |
| Bắt hoặc kiểm soát bóng trong thể thao đồng đội. | Henry received the ball towards the edge of the Arsenal area and volleyed it into the net. (Henry nhận bóng gần khu vực Arsenal và đá vào lưới.) |
| Phản ứng với ai đó hoặc cái gì đó theo một cách nào đó. | The speech was well received by the conference delegates. (Bài phát biểu được các đại biểu hội nghị đón nhận tốt.) |

Các từ loại khác của Receive
Bảng liệt kê những từ loại trong tiếng Anh khác của receive:
| Từ (loại từ) | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Reception (N) | /rɪˈsɛpʃən/ | Sự tiếp nhận, sự chào đón; buổi tiếp tân. |
| Recipient (N) | /rɪˈsɪpiənt/ | Người nhận, đối tượng nhận (thường dùng trong bối cảnh nhận giải thưởng hoặc quà tặng). |
| Receivable (Adj) | /rɪˈsiːvəbəl/ | Có thể nhận được (thường dùng trong ngữ cảnh tài chính, chỉ các khoản phải thu). |
| Receiving (N/V) | /rɪˈsiːvɪŋ/ | Hành động nhận, việc tiếp nhận (thường dùng để chỉ hành động đang diễn ra). |
Receive đi với giới từ gì?
Receive là ngoại động từ (transitive verb), nên thường đi trực tiếp với tân ngữ mà không cần giới từ. Tuy nhiên, trong một số cụm từ hay cấu trúc, receive có thể đi kèm với các giới từ như: from, into, in, by.
Receive + from
Cấu trúc:
| Receive + something + from + someone/something |
Ý nghĩa: Diễn tả hành động nhận được một vật, thông tin hoặc sự giúp đỡ từ một người hoặc một nguồn cụ thể.
Ví dụ:
- She received a letter from her best friend. (Cô ấy nhận được một lá thư từ người bạn thân nhất của mình.)
- We received financial support from the government. (Chúng tôi nhận được sự hỗ trợ tài chính từ chính phủ.)
- He received a gift from his teacher on graduation day. (Anh ấy nhận một món quà từ giáo viên của mình vào ngày tốt nghiệp.)

Receive + into
Cấu trúc:
| Receive + someone/something + into + place/organization/group/situation |
Ý nghĩa: Diễn tả việc chào đón, tiếp nhận, hoặc kết nạp ai đó vào một nhóm, tổ chức, địa điểm hoặc cộng đồng nào đó.
Ví dụ:
- The company received her into the management team after she proved her skills. (Công ty tiếp nhận cô ấy vào đội ngũ quản lý sau khi cô chứng minh được năng lực.)
- We received them into our home and treated them like family. (Chúng tôi đón tiếp họ vào nhà và đối xử như người thân.)
- The university received him into the honors program for his outstanding performance. (Trường đại học chấp nhận anh ấy vào chương trình danh dự vì thành tích xuất sắc.)

Be received + into + place/location
Cấu trúc:
| Be received + into + place/organization/group |
Ý nghĩa: Diễn tả việc được chấp nhận, tiếp nhận hoặc gia nhập vào một tổ chức, trường học, công ty hoặc nhóm nào đó.
Ví dụ:
- She was received into the company as a full-time employee. (Cô ấy được tiếp nhận vào công ty với vị trí nhân viên chính thức.)
- After months of training, he was finally received into the army. (Sau nhiều tháng huấn luyện, anh ấy cuối cùng đã được gia nhập vào quân đội.)
- The new member was warmly received into the club. (Thành viên mới được chào đón gia nhập câu lạc bộ một cách nồng nhiệt.)

Receive + in
Cấu trúc:
| Receive + something + in + place/time |
Ý nghĩa: Dùng để việc nhận được cái gì đó vào một thời gian, khoảng thời gian hoặc địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
- I received your message in the morning. (Tôi nhận được tin nhắn của bạn vào buổi sáng.)
- He received an award in New York last week. (Anh ấy nhận được giải thưởng ở New York vào tuần trước.)
- They received the shipment in June. (Họ nhận được lô hàng vào tháng Sáu.)

Receive + by
Cấu trúc:
| Be received + by + someone |
Ý nghĩa: Dùng để chỉ người thực hiện hành động nhận trong câu bị động, thường thấy trong văn bản chính thức, giao dịch, thư từ.
Ví dụ:
- The package was received by the receptionist. (Bưu kiện đã được nhận bởi lễ tân.)
- The complaint letter was received by the customer service department. (Thư khiếu nại được nhận bởi bộ phận chăm sóc khách hàng.)

Các cụm từ, idioms phổ biến với Receive
Trong giao tiếp tiếng Anh, receive thường xuất hiện trong nhiều cụm từ tiếng Anh và các câu thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là bảng liệt kê các cụm từ, idioms phổ biến với receive:
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Receive a gift/message/email/call | Nhận quà/tin nhắn/email/cuộc gọi | I received a beautiful watch as a gift from my brother on my birthday. (Tôi đã nhận được một chiếc đồng hồ đẹp làm quà từ anh trai vào sinh nhật của mình.) |
| Receive treatment/care/support | Nhận sự điều trị/chăm sóc/hỗ trợ | After the accident, he received immediate medical treatment at the hospital. (Sau tai nạn, anh ấy đã nhận được sự điều trị y tế ngay lập tức tại bệnh viện.) |
| Receive attention/praise/criticism | Nhận được sự chú ý/lời khen/chỉ trích | The artist received high praise for her latest exhibition, which was a huge success. (Nghệ sĩ đã nhận được nhiều lời khen cho triển lãm mới nhất của cô, một thành công lớn.) |
| Receive permission/approval | Nhận được sự cho phép/phê duyệt | The school received permission from the district to organize a field trip to the museum. (Trường học đã nhận được sự cho phép từ quận để tổ chức một chuyến đi thực địa đến bảo tàng.) |
| Receive training/education | Được đào tạo, học tập | He received extensive training in project management before starting his new job. (Anh ấy đã được đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án trước khi bắt đầu công việc mới.) |
| Receive visitors/guests | Tiếp khách | The hotel received many guests during the summer season, fully booking all rooms. (Khách sạn đã tiếp nhiều khách trong mùa hè, đặt kín tất cả các phòng.) |
| Receive a warm welcome | Được chào đón nồng nhiệt | When the team arrived at the airport, they received a warm welcome from their fans holding banners. (Khi đội bóng đến sân bay, họ đã được chào đón nồng nhiệt từ người hâm mộ cầm biểu ngữ.) |
| Receive payment/salary/compensation | Nhận tiền/lương/bồi thường | After completing the project, the contractor received full payment for his work. (Sau khi hoàn thành dự án, nhà thầu đã nhận được toàn bộ tiền cho công việc của mình.) |
| Receive one’s just deserts | Nhận hậu quả xứng đáng, (tích cực hoặc tiêu cực) | After years of hard work, she finally received her just deserts when she was promoted to manager. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã nhận được hậu quả xứng đáng khi được thăng chức lên quản lý.) |
| Receive someone with open arms | Đón tiếp ai đó một cách nồng hậu | When she returned home after studying abroad, her family received her with open arms at the airport. (Khi cô ấy trở về nhà sau khi du học, gia đình đã đón tiếp cô một cách nồng hậu tại sân bay.) |
| Receive the brunt of something | Chịu phần nặng nề nhất của điều gì đó (thường là tiêu cực) | The small town received the brunt of the economic downturn, with many businesses closing down. (Thị trấn nhỏ đã chịu phần nặng nề nhất của sự suy thoái kinh tế, với nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa.) |
| Receive a blow | Gặp phải cú sốc hoặc thất bại lớn | The company received a blow when their biggest client decided to terminate the contract unexpectedly. (Công ty đã gặp cú sốc khi khách hàng lớn nhất quyết định chấm dứt hợp đồng một cách bất ngờ.) |

Các từ đồng nghĩa với Receive
Bảng liệt kê các từ đồng nghĩa tiếng Anh nghĩa với receive:
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Get /ɡet/ | Nhận được, lấy được | I got a letter from my friend. (Tôi nhận được một bức thư từ bạn tôi.) |
| Acquire /əˈkwaɪə(r)/ | Đạt được, giành được (kiến thức, kỹ năng…) | She acquired a lot of useful experience. (Cô ấy đã đạt được nhiều kinh nghiệm hữu ích.) |
| Secure /sɪˈkjʊə(r)/ | Đạt được, giành được (thành công, học bổng…) | He secured a scholarship to study abroad. (Anh ấy giành được học bổng du học.) |
| Come by /kʌm baɪ/ | Có được, kiếm được (thứ hiếm) | Good jobs like that are hard to come by. (Những công việc tốt như vậy rất khó kiếm được.) |
| Obtain /əbˈteɪn/ | Đạt được, lấy được (bằng cách chính thức) | You must obtain permission before entering. (Bạn phải xin phép trước khi vào.) |
| Be given /bi ˈɡɪvən/ | Được cho, được trao | He was given a present on his birthday. (Anh ấy được tặng quà vào sinh nhật.) |
| Accommodate /əˈkɒmədeɪt/ | Tiếp nhận, cung cấp chỗ ở | The hotel can accommodate 200 guests. (Khách sạn có thể chứa 200 khách.) |
| Take in /teɪk ɪn/ | Tiếp nhận (người, thông tin) | The shelter took in several homeless people. (Nhà tạm trú đã tiếp nhận vài người vô gia cư.) |
| Put up /pʊt ʌp/ | Cho ở nhờ, tiếp nhận tạm thời | We can put you up for the night. (Chúng tôi có thể cho bạn ở nhờ qua đêm.) |
| Admit /ədˈmɪt/ | Cho phép vào, tiếp nhận | The museum admits visitors only on weekends. (Bảo tàng chỉ tiếp khách vào cuối tuần.) |
| Encounter /ɪnˈkaʊntə(r)/ | Gặp phải, chạm trán | We encountered some difficulties. (Chúng tôi gặp phải vài khó khăn.) |
| Meet with /mit wɪð/ | Gặp phải, nhận được (phản ứng, kết quả) | The proposal met with approval. (Đề xuất đã nhận được sự tán thành.) |
| Experience /ɪkˈspɪəriəns/ | Trải qua, cảm nhận | She experienced great joy at the news. (Cô ấy cảm thấy vui mừng trước tin đó.) |
| Submit to /səbˈmɪt tu/ | Khuất phục, chịu theo | She refused to submit to pressure. (Cô ấy từ chối khuất phục trước áp lực.) |
| Be subjected to /bi səbˈʤɛktɪd tu/ | Bị chịu, phải trải qua | The workers were subjected to long hours. (Công nhân bị làm việc quá giờ.) |
| Undergo /ˌʌndəˈɡəʊ/ | Trải qua (kiểm tra, thay đổi, điều trị…) | He underwent surgery last year. (Anh ấy đã trải qua ca phẫu thuật năm ngoái.) |
| Sustain /səˈsteɪn/ | Chịu, bị (thương tích, thiệt hại) | He sustained minor injuries. (Anh ấy bị thương nhẹ.) |
| Suffer /ˈsʌfə(r)/ | Chịu đựng, bị | Many people suffered during the flood. (Nhiều người đã chịu khổ trong trận lũ.) |
| Welcome /ˈwelkəm/ | Chào đón, đón nhận | The idea was warmly welcomed. (Ý tưởng đó được đón nhận nồng nhiệt.) |
| Be at home to /bi æt hoʊm tu/ | Sẵn sàng tiếp đón (ai đó) | She is not at home to visitors today. (Hôm nay cô ấy không tiếp khách.) |
| Entertain /ˌentəˈteɪn/ | Tiếp đón, chiêu đãi | They entertained several guests at dinner. (Họ đã chiêu đãi vài vị khách trong bữa tối.) |
| Greet /ɡriːt/ | Chào đón, đón tiếp | She greeted him with a smile. (Cô ấy chào anh ấy bằng một nụ cười.) |
| Meet /miːt/ | Gặp, tiếp đón | I met her parents last weekend. (Tôi đã gặp bố mẹ cô ấy cuối tuần trước.) |
| Regard /rɪˈɡɑːd/ | Xem như, coi là | He is regarded as a hero. (Anh ấy được xem là anh hùng.) |
| React to /riˈækt tuː/ | Phản ứng với, đáp lại | She reacted positively to the news. (Cô ấy phản ứng tích cực trước tin đó.) |
| Accept /əkˈsept/ | Chấp nhận, tiếp nhận | He accepted the invitation. (Anh ấy đã nhận lời mời.) |
| Adjudge /əˈdʒʌdʒ/ | Phán xét, tuyên bố (trang trọng) | He was adjudged the winner. (Anh ta được tuyên bố là người chiến thắng.) |
| Approve /əˈpruːv/ | Chấp thuận, tán thành | The manager approved my request. (Quản lý đã phê duyệt yêu cầu của tôi.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Với kho bài học phong phú, từ các tình huống giao tiếp cơ bản đến những chủ đề chuyên sâu, ELSA Premium chính là chìa khóa giúp bạn cải thiện phát âm, ngữ điệu và khả năng diễn đạt tiếng Anh một cách tự nhiên. Click xem ngay!

Các câu hỏi thường gặp
Receive + gì?
Receive thường đi kèm với tân ngữ, như danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: She received a letter. (Cô ấy đã nhận được một bức thư.)
Receive to V hay Ving?
Receive không đi kèm với to V hay Ving mà thường đi trực tiếp với tân ngữ.
Ví dụ: He received the award. (Anh ấy đã nhận giải thưởng.)
Sau receive là loại từ gì?
Sau Receive thường là danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: They received support from the community. (Họ đã nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng.)
Receive + V gì?
Receive không thường đi kèm với động từ mà chủ yếu kết hợp với danh từ hoặc các giới từ.
Ví dụ: She received a call. (Cô ấy đã nhận được một cuộc gọi.)
Receive danh từ là gì?
Danh từ của receive là reception.
Ví dụ: The reception of the news was surprising. (Sự tiếp nhận tin tức thật bất ngờ.)
Receive là loại từ gì?
Receive là một động từ (verb).
Ví dụ: She received her diploma in May. (Cô ấy nhận bằng tốt nghiệp vào tháng Năm.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. She received a letter ___ her friend yesterday.
A. into
B. from
C. by
D. in
2. He was accepted (received) ___ the university after passing the exam.
A. from
B. into
C. by
D. in
3. The event received a positive ___ from the audience.
A. receiving
B. reception
C. receivable
D. recipient
4. They received the news ___ the office this morning.
A. from
B. into
C. in
D. by
5. The patient received excellent medical ___ at the hospital.
A. a warm welcome
B. treatment
C. a blow
D. one’s just deserts
6. The book was received ___ the author last year.
A. from
B. into
C. in
D. by
7. She received her guests ___ open arms.
A. with
B. from
C. into
D. by
8. The ___ who received the prize was very happy.
A. winner
B. audience
C. recipient
D. guest
9. He received ___ from the manager for his great performance.
A. feedback
B. approval
C. support
D. attention
10. She received ___ of the criticism during the meeting.
A. a shock
B. focus
C. consequences
D. the brunt
Đáp án:
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| B | B | B | C | B | D | A | C | B | D |
Bài 2: Dịch nội dung sang tiếng Anh
1. Cô ấy đã nhận được một món quà từ bạn thân vào sinh nhật.
2. Anh ấy được điều trị tại bệnh viện sau tai nạn.
3. Dự án của cô ấy nhận được nhiều lời khen từ đồng nghiệp.
4. Họ cần được phê duyệt từ ban giám đốc trước khi bắt đầu.
5. Nhân viên mới được đào tạo về kỹ năng giao tiếp.
6. Gia đình chúng tôi đã tiếp khách từ xa vào cuối tuần trước.
7. Khi đến làng, cô ấy được chào đón nồng nhiệt bởi mọi người.
8. Anh ấy đã nhận lương vào cuối tháng.
9. Kẻ lừa đảo cuối cùng nhận hậu quả xứng đáng vì hành động của mình.
10. Cô ấy chịu phần nặng nề nhất của sự chỉ trích từ công chúng.
Đáp án:
1. She received a gift from her best friend on her birthday.
2. He received treatment at the hospital after the accident.
3. Her project received praise from her colleagues.
4. They need to receive approval from the board before starting.
5. The new employees received training in communication skills.
6. Our family received visitors from afar last weekend.
7. Upon arriving at the village, she received a warm welcome from everyone.
8. He received his salary at the end of the month.
9. The scammer finally received his just deserts for his actions.
10. She received the brunt of the public’s criticism.
Hy vọng bài viết trên của ELSA Speak có thể giúp bạn giải đáp thắc mắc receive đi với giới từ gì, cũng như cách vận dụng linh hoạt từ này trong các tình huống giao tiếp. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ bất kỳ bài học giá trị nào nhé!







