Bạn đã bao giờ nghe đến cụm từ set in trong tiếng Anh nhưng chưa hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của nó? Set in là một cụm động từ đa nghĩa, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa chi tiết, cách dùng và những ví dụ cụ thể của set in trong tiếng Anh, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!
Set in là gì?
Trong tiếng Anh, “set in” là một cụm động từ (phrasal verb) mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ngữ cảnh thường gặp của “set in”:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

1. Bắt đầu và tiếp tục (thường là điều gì đó không mong muốn)
- Thời tiết xấu: “The rain set in and it rained for three days.” (Mưa bắt đầu và kéo dài trong ba ngày.)
- Cảm xúc tiêu cực: “A feeling of despair set in as she realized she was all alone.” (Cảm giác tuyệt vọng bắt đầu khi cô nhận ra mình hoàn toàn đơn độc.)
2. Ăn sâu, thấm nhuần (vào tâm trí, ý thức)
- Niềm tin, ý tưởng: “Old habits die hard, and these beliefs are deeply set in their minds.” (Những thói quen cũ khó bỏ, và những niềm tin này đã ăn sâu vào tâm trí họ.)
- Ký ức: “The memory of that day is still vividly set in my mind.” (Ký ức về ngày đó vẫn còn sống động trong tâm trí tôi.)
3. Lắp đặt, gắn vào
- Vật liệu xây dựng: “The tiles were set in cement.” (Gạch được gắn vào xi măng.)
- Trang sức: “The diamonds are beautifully set in the gold ring.” (Những viên kim cương được gắn rất đẹp vào chiếc nhẫn vàng.)
4. Sắp xếp, bố trí
- Địa điểm: “The story is set in the 19th century.” (Câu chuyện lấy bối cảnh vào thế kỷ 19.)
- Tác phẩm nghệ thuật: “The painting is set in a peaceful garden.” (Bức tranh được đặt trong một khu vườn yên bình.)
5. Điều chỉnh, cài đặt
- Thiết bị: “The clock was set in advance.” (Đồng hồ đã được cài đặt trước.)
- Chế độ: “The camera was set in automatic mode.” (Máy ảnh được cài đặt ở chế độ tự động.)

Các cấu trúc của Set in
Nhấn mạnh thời gian diễn ra hành động bắt đầu
Cụm động từ “set in” khi kết hợp với giới từ “during” hoặc “for” sẽ tạo thành một cấu trúc đặc biệt, nhấn mạnh vào khoảng thời gian mà một sự việc, hiện tượng nào đó bắt đầu và có thể tiếp tục diễn ra. Cấu trúc này không chỉ giúp người nói diễn đạt ý một cách rõ ràng, cụ thể hơn về mặt thời gian mà còn được sử dụng rất phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
- Cấu trúc 1:
S + set in + during + time |
Ví dụ: A feeling of sadness set in during the movie. (Cảm giác buồn bã bắt đầu trong suốt bộ phim.)
- Cấu trúc 2:
S + have/has + set in + for + time |
Ví dụ: The infection has set in for two days. (Sự nhiễm trùng đã bắt đầu và kéo dài được hai ngày rồi.)

Chỉ bao trùm lên điều gì đó
Diễn tả một cảm xúc, trạng thái hoặc ý tưởng nào đó bao trùm lên ai đó hoặc điều gì đó, thường mang tính chất tiêu cực hoặc khó chịu.
Cấu trúc:
S + set in + among + something |
Ví dụ: Fear set in among the passengers when the plane started shaking violently. (Sự sợ hãi bao trùm hành khách khi máy bay bắt đầu rung lắc dữ dội.)

Chỉ buộc chặt cái gì đó vào một bề mặt phẳng
- Cấu trúc chủ động:
S + set + something + in/into + something |
Ví dụ: He carefully set the fragile vase in its protective case. (Anh ấy cẩn thận đặt chiếc bình dễ vỡ vào trong hộp bảo vệ của nó.)
- Cấu trúc bị động:
S + be + set in/into + something |
Ví dụ: The diamonds are beautifully set in the gold ring. (Những viên kim cương được gắn rất đẹp vào chiếc nhẫn vàng.)

>> Xem thêm: Happy wedding là gì? Những câu chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa
Idioms thông dụng với Set in
Idiom | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Set in one’s ways | Cố chấp, bảo thủ, không muốn thay đổi thói quen. | “My grandfather is very set in his ways. He refuses to use a computer.” (Ông tôi rất bảo thủ. Ông ấy từ chối sử dụng máy tính.) |
Set in stone | Điều gì đó đã được quyết định chắc chắn, không thể thay đổi. | “The date of the meeting is set in stone. We can’t reschedule it.” (Ngày họp đã được ấn định. Chúng ta không thể thay đổi nó.) |
Set your heart on something | Quyết tâm, khao khát đạt được điều gì đó. | “She has set her heart on becoming a doctor.” (Cô ấy đã quyết tâm trở thành bác sĩ.) |
Set the stage for something | Tạo điều kiện, tạo tiền đề cho điều gì đó xảy ra. | “The new policies have set the stage for economic growth.” (Các chính sách mới đã tạo tiền đề cho tăng trưởng kinh tế.) |
Set about doing something | Bắt đầu làm gì đó một cách có mục đích và kế hoạch. | “She set about cleaning the house.” (Cô ấy bắt đầu dọn dẹp nhà cửa.) |
Set someone back | Gây khó khăn, làm chậm tiến độ của ai đó. | “The accident set him back several weeks in his training.” (Vụ tai nạn đã khiến anh ấy chậm trễ vài tuần trong quá trình huấn luyện.) |
Set something aside | Để dành, tiết kiệm cái gì đó (thường là tiền bạc hoặc thời gian). | “I set aside some money for a vacation.” (Tôi để dành một ít tiền cho kỳ nghỉ.) |
Set something off | Gây ra, kích hoạt điều gì đó (thường là một phản ứng hoặc sự kiện). | “The fire alarm was set off by smoke.” (Chuông báo cháy đã được kích hoạt bởi khói.) |
Set up shop | Bắt đầu kinh doanh, mở cửa hàng. | “He decided to set up shop as a freelance photographer.” (Anh ấy quyết định mở cửa hàng với tư cách là một nhiếp ảnh gia tự do.) |
Set someone up | Gài bẫy, lừa gạt ai đó. | “He felt like he had been set up by his business partner.” (Anh ấy cảm thấy như mình đã bị đối tác kinh doanh gài bẫy.) |

Mở rộng vốn từ vựng với hơn 10.000 chủ đề hấp dẫn! Học tiếng Anh theo ngữ cảnh thực tế cùng ELSA Speak ngay hôm nay nhé!
Bài tập vận dụng về cụm từ Set in
Sắp xếp các từ/ cụm từ để tạo thành câu hoàn chỉnh có nghĩa, sử dụng động từ “set in” đúng dạng.
- (the moment / set in / panic / everyone / started running)
➡ _________________________________________________ - (had / the rainy season / before / set in / the farmers / prepared their fields)
➡ _________________________________________________ - (the infection / difficult / had / it / set in / made / treatment)
➡ _________________________________________________ - (once / winter / temperatures / quickly / set in / dropped)
➡ _________________________________________________ - (becomes / if / exhaustion / hard / set in / too soon / the race / to finish)
➡ _________________________________________________ - (a sense of fear / the news / set in / after / among the citizens)
➡ _________________________________________________ - (not / without treatment / if / quickly / set in / the disease / could be controlled)
➡ _________________________________________________ - (set in / economic crisis / an / had / the country / into recession / plunged)
➡ _________________________________________________ - (knew / they / had to / set in / as soon as / find shelter / the storm)
➡ _________________________________________________ - (illness / so suddenly / set in / that / he / to the hospital / was rushed)
➡ _________________________________________________
Đáp án:
- The moment panic set in, everyone started running.
- The farmers had prepared their fields before the rainy season set in.
- The infection had set in, making treatment difficult.
- Once winter set in, temperatures quickly dropped.
- If exhaustion sets in too soon, the race becomes hard to finish.
- A sense of fear set in among the citizens after the news.
- The disease could not be controlled without treatment if it set in quickly.
- An economic crisis had set in, plunging the country into recession.
- As soon as the storm set in, they knew they had to find shelter.
- Illness set in so suddenly that he was rushed to the hospital.
Câu hỏi thường gặp
Set in khác với set on hay set out như thế nào?
Điểm khác biệt cơ bản giữa “set in,” “set on,” và “set out” nằm ở ý nghĩa và cách chúng được sử dụng như các cụm động từ (phrasal verbs) trong tiếng Anh.
- Set in: Diễn tả sự bắt đầu và có vẻ như sẽ tiếp diễn của một cái gì đó, thường là một hiện tượng tự nhiên hoặc một tình huống. Nó mang ý nghĩa về sự thiết lập hoặc ổn định.
- Set on: Có nghĩa là tấn công hoặc xúi giục ai đó tấn công.
- Set out: Có nhiều nghĩa, bao gồm bắt đầu một hành trình, trình bày một cách rõ ràng, hoặc sắp xếp.
Set in thường xuất hiện trong ngữ cảnh nào?
“Set in” là một cụm động từ đa nghĩa, thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả thời tiết, cảm xúc, đến việc lắp đặt, bố trí và cài đặt. Để hiểu rõ nghĩa chính xác của “set in”, cần dựa vào ngữ cảnh cụ thể của câu.
>> Xem thêm:
- Cấu trúc After: Công thức, cách dùng và ví dụ cụ thể
- Cấu trúc by the time: Cách dùng và bài tập vận dụng
- Cấu trúc used to, be used to, get used to trong tiếng Anh: phân biệt cách dùng
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ “set in” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để làm quen và sử dụng thành thạo cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết của ELSA Speak để mở rộng vốn từ vựng và kiến thức ngữ pháp của mình.