Chắc hẳn nhiều bạn học vẫn băn khoăn shocked đi với giới từ gì để diễn tả cảm xúc một cách chính xác nhất trong tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết các cách dùng shocked, cấu trúc liên quan và bài tập vận dụng nhé!
Shocked là gì?
Shocked /ʃɑːkt/ là một adjective – tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả trạng thái cảm xúc mạnh khi ai đó cảm thấy vô cùng ngạc nhiên, sững sờ hoặc khó chịu trước một sự việc bất ngờ (very surprised and upset by something bad that happens unexpectedly – theo từ điển Cambridge).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Bên cạnh vai trò chính là một tính từ mô tả cảm xúc, shocked còn là dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của động từ shock. Chúng ta sẽ khám phá thêm về các ý nghĩa của động từ shock này ngay sau đây:
- Ý nghĩa 1: Làm cho ai đó cảm thấy rất ngạc nhiên, khó chịu, hoặc tức giận, thường là bởi một điều gì đó tiêu cực hoặc không mong muốn.
- Ví dụ: Her sudden announcement shocked everyone in the room. (Thông báo đột ngột của cô ấy đã gây sốc cho tất cả mọi người trong phòng.)
- Ý nghĩa 2: Gây ra một cú sốc về mặt y tế, một tình trạng nguy hiểm do không đủ máu lưu thông trong cơ thể.
- Ví dụ: The accident victim was in shock when the paramedics arrived. (Nạn nhân vụ tai nạn đang trong tình trạng sốc khi nhân viên y tế đến.)
- Ý nghĩa 3: Gây điện giật.
- Ví dụ: Be careful not to shock yourself with those live wires. (Hãy cẩn thận kẻo tự làm mình bị điện giật với những sợi dây điện hở đó.)

Shocked đi với giới từ gì?
Tính từ shocked thường kết hợp với bốn giới từ chính là at, by, to, about. Trong khi đó động từ shock (ở dạng V2/V3 là shocked) có thể đi với giới từ into trong một cấu trúc cụ thể.
Dưới đây là chi tiết cách dùng từng trường hợp để bạn dễ dàng nắm bắt.
Shocked at
Cấu trúc shocked at thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên tột độ hoặc cảm giác khó chịu trước một sự việc, tin tức hay hành động cụ thể, thể hiện phản ứng cảm xúc tiêu cực hoặc sự ngạc nhiên lớn đối với một sự kiện, thông tin, hoặc hành vi cụ thể mà người nói/người nghe chứng kiến hoặc biết được.
S + be + shocked + at + Noun/V-ing Bị sốc, kinh ngạc hoặc cảm thấy bất ngờ mạnh mẽ trước điều gì. |
Ví dụ:
- We were shocked at the news of his sudden death. (Chúng tôi đã bị sốc trước tin tức về cái chết đột ngột của anh ấy.)
- She was shocked at his rudeness during the meeting. (Cô ấy đã bị sốc trước sự thô lỗ của anh ta trong suốt cuộc họp.)

Shocked by
Tương tự như shocked at, shocked by cũng diễn tả sự sững sờ, nhưng thường nhấn mạnh hơn vào tác nhân hoặc nguyên nhân gây ra cú sốc. Shocked by nhấn mạnh đối tượng hoặc sự việc là nguyên nhân trực tiếp gây ra cảm giác sốc.
Đôi khi, shocked by có thể thay thế cho shocked at, nhưng by thường mang hàm ý về một tác động mạnh mẽ và trực diện hơn.
S + be + shocked + by + Noun/V-ing Bị sốc, ngạc nhiên bởi ai đó hoặc điều gì đó (thường là tác nhân trực tiếp gây ra cảm xúc). |
Ví dụ:
- I was deeply shocked by the violence I witnessed on the streets. (Tôi đã bị sốc sâu sắc bởi tình trạng bạo lực mà tôi chứng kiến trên đường phố.)
- They were shocked by the apathetic attitude of the authorities. (Họ đã bị sốc bởi thái độ thờ ơ của chính quyền.)

Shocked to
Khi muốn diễn tả cảm giác sốc khi khám phá ra, nghe thấy hoặc nhìn thấy điều gì đó, chúng ta sử dụng cấu trúc shocked to. Shocked đi với giới từ to diễn tả phản ứng cảm xúc khi một hành động (được thể hiện bằng động từ nguyên mẫu) tiết lộ một thông tin hoặc tình huống gây sốc.
S + be + shocked + to + V-inf (động từ nguyên mẫu) Bị sốc khi biết/thấy/nghe/nhận ra điều gì đó. |
Ví dụ:
- He was shocked to discover that his best friend had betrayed him. (Anh ấy đã bị sốc khi phát hiện ra người bạn thân nhất đã phản bội mình.)
- We were shocked to hear about the extent of the damage. (Chúng tôi đã bị sốc khi nghe về mức độ thiệt hại.)

Shocked about
Shocked about thường được dùng để nói về cảm giác sốc, lo lắng hoặc quan tâm liên quan đến một chủ đề hoặc một tình huống tổng quát hơn. Cấu trúc shocked about diễn tả cảm xúc sốc liên quan đến một chủ đề, một vấn đề bao quát hơn là một sự kiện đơn lẻ, cụ thể.
S + be + shocked + about + Noun/V-ing Bị sốc, lo lắng hoặc quan tâm về một vấn đề hoặc tình huống nào đó. |
Ví dụ:
- Many people are shocked about the current political situation. (Nhiều người bị sốc về tình hình chính trị hiện tại.)
- She seemed genuinely shocked about what had happened to her neighbor. (Cô ấy có vẻ thực sự bị sốc về những gì đã xảy ra với người hàng xóm của mình.)

Shocked into
Khác với các trường hợp trên sử dụng shocked như một tính từ, cấu trúc này sử dụng động từ shock ở dạng V2/V3 để diễn tả việc một cú sốc mạnh mẽ khiến ai đó phải hành động.
Cấu trúc shock someone into doing something diễn tả việc một sự kiện hoặc thông tin gây sốc mạnh mẽ đóng vai trò như một động lực, thúc đẩy hoặc ép buộc ai đó phải thực hiện một hành động cụ thể, thường là để thay đổi một tình huống hoặc hành vi.
shock someone into doing something Gây sốc cho ai đó đến mức họ buộc phải làm điều gì. |
Ví dụ:
- The accident shocked him into realizing the dangers of speeding. (Vụ tai nạn đã gây sốc khiến anh ấy nhận ra sự nguy hiểm của việc chạy quá tốc độ.)
- Her critical illness shocked the family into re-evaluating their priorities. (Căn bệnh hiểm nghèo của cô ấy đã gây sốc khiến gia đình phải đánh giá lại các ưu tiên của họ.)

>> Đừng bỏ lỡ cơ hội học tiếng Anh online 1-1 ngay tại nhà với gia sư AI của ELSA Speak với heal cực hot. Click vào banner phía dưới để nâng cấp ngay trải nghiệm học tối ưu với gói ELSA Premium nhé!

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với shocked
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với shocked bạn có thể tham khảo và áp dụng:
Từ đồng nghĩa với shocked
Những từ này mang nét nghĩa tương tự như shocked, diễn tả các sắc thái khác nhau của sự ngạc nhiên, sững sờ hay kinh hãi, giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn diễn đạt.
Cụm từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stunned /stʌnd/ | Choáng váng, sững sờ (đến mức tạm thời không thể phản ứng). | She was stunned into silence by his sudden confession. (Cô ấy sững sờ đến lặng người trước lời thú nhận đột ngột của anh.) |
Astonished /əˈstɑːnɪʃt/ | Rất ngạc nhiên, kinh ngạc. | I was astonished by the generosity of a complete stranger. (Tôi đã kinh ngạc trước sự hào phóng của một người hoàn toàn xa lạ.) |
Aghast /əˈɡæst/ | Kinh hoàng, kinh hãi (thường khi thấy điều gì đó gây sốc hoặc khủng khiếp). | They stood aghast at the scene of the accident. (Họ đứng kinh hoàng trước hiện trường vụ tai nạn.) |
Appalled /əˈpɔːld/ | Kinh hoàng, rất sốc (thường bởi điều gì đó tồi tệ, bất công). | We were appalled by the inhumane conditions. (Chúng tôi đã kinh hoàng trước những điều kiện vô nhân đạo.) |
Horrified /ˈhɔːrɪfaɪd/ | Kinh hoàng, khiếp sợ. | He was horrified to see the extent of the damage. (Anh ấy khiếp sợ khi thấy mức độ thiệt hại.) |
Startled /ˈstɑːrtld/ | Giật mình, hoảng hốt (do bất ngờ). | The loud noise startled the baby. (Tiếng động lớn làm em bé giật mình.) |
Terrified /ˈterɪfaɪd/ | Khiếp sợ, kinh hãi (mức độ sợ hãi rất cao). | The children were terrified by the thunderstorm. (Lũ trẻ khiếp sợ trận bão có sấm sét.) |
Alarmed /əˈlɑːrmd/ | Hoảng hốt, lo sợ (do nhận thấy nguy hiểm hoặc điều bất thường). | She was alarmed by the sudden change in his behavior. (Cô ấy hoảng hốt trước sự thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ta.) |
Outraged /ˈaʊtreɪdʒd/ | Phẫn nộ, vô cùng tức giận (do điều gì đó bất công hoặc sai trái). | The public was outraged by the decision. (Công chúng đã phẫn nộ trước quyết định đó.) |
Disgusted /dɪsˈɡʌstɪd/ | Ghê tởm, kinh tởm (cảm thấy khó chịu mạnh mẽ). | He was disgusted by the smell. (Anh ta cảm thấy ghê tởm bởi mùi đó.) |
Flabbergasted /ˈflæbərɡæstɪd/ | Sửng sốt, ngạc nhiên tột độ (thường dùng trong văn phong thân mật). | We were flabbergasted when she announced she was quitting. (Chúng tôi đã sửng sốt khi cô ấy thông báo nghỉ việc.) |
Dumbfounded /ˈdʌmfaʊndɪd/ | Sững sờ, chết lặng (vì quá ngạc nhiên đến nỗi không nói nên lời). | The reporter was dumbfounded by the politician’s answer. (Phóng viên đã sững sờ trước câu trả lời của chính trị gia.) |
Amazed /əˈmeɪzd/ | Vô cùng ngạc nhiên, sửng sốt. | They were amazed at her ability to speak six languages. (Họ kinh ngạc trước khả năng nói sáu thứ tiếng của cô ấy.) |
Astounded /əˈstaʊndɪd/ | Vô cùng kinh ngạc, sững sờ (mức độ mạnh hơn astonished). | The scientists were astounded by the new discovery. (Các nhà khoa học đã vô cùng kinh ngạc trước phát hiện mới.) |
Overwhelmed /ˌoʊvərˈwelmd/ | Choáng ngợp (bởi cảm xúc mạnh, bao gồm cả sự ngạc nhiên). | She felt overwhelmed by all the attention. (Cô ấy cảm thấy choáng ngợp trước tất cả sự chú ý.) |

Từ trái nghĩa với shocked
Ngược lại với sự ngạc nhiên hay sững sờ, những từ này diễn tả trạng thái bình thản, không bất ngờ, hài lòng hoặc đã lường trước được sự việc.
Cụm từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Unimpressed /ˌʌnɪmˈprest/ | Không mấy ấn tượng, không thấy ngạc nhiên hay thán phục. | He was completely unimpressed by their performance. (Anh ấy hoàn toàn không mấy ấn tượng với màn trình diễn của họ.) |
Unsurprised /ˌʌnsərˈpraɪzd/ | Không ngạc nhiên (vì đã đoán trước hoặc sự việc không có gì đặc biệt). | Given his lack of effort, I was unsurprised that he failed. (Với sự thiếu nỗ lực của anh ấy, tôi không ngạc nhiên khi anh ấy thất bại.) |
Calm /kɑːm/ | Bình tĩnh, điềm tĩnh, không bị xáo trộn bởi cảm xúc mạnh. | She remained calm despite the chaos around her. (Cô ấy vẫn bình tĩnh bất chấp sự hỗn loạn xung quanh.) |
Composed /kəmˈpoʊzd/ | Điềm đạm, tự chủ, giữ được bình tĩnh (đặc biệt trong tình huống khó khăn). | The pilot remained composed throughout the emergency landing. (Phi công vẫn điềm đạm trong suốt quá trình hạ cánh khẩn cấp.) |
Nonchalant /ˌnɑːnʃəˈlɑːnt/ | Thản nhiên, hờ hững, tỏ ra không lo lắng hay quan tâm. | He tried to appear nonchalant about winning the lottery. (Anh ấy cố tỏ ra thản nhiên về việc trúng số.) |
Casual /ˈkæʒuəl/ | Thờ ơ, bình thường, không tỏ ra quan tâm đặc biệt hay bị ảnh hưởng. | She gave a casual shrug as if it didn’t matter. (Cô ấy nhún vai một cách thờ ơ như thể chuyện đó không quan trọng.) |
Unruffled /ʌnˈrʌfld/ | Bình tĩnh, không hề bối rối hay lo lắng. | Despite the criticism, he remained unruffled. (Bất chấp những lời chỉ trích, anh ấy vẫn bình tĩnh.) |
Blasé /blɑːˈzeɪ/ | Chán ngấy, không còn thấy hứng thú hay ngạc nhiên vì đã trải qua quá nhiều. | After traveling the world, she had a blasé attitude towards exotic food. (Sau khi đi du lịch khắp thế giới, cô ấy có thái độ chán ngấy với đồ ăn lạ.) |
Pleased /pliːzd/ | Hài lòng, vui vẻ (thay vì bị sốc tiêu cực). | She was pleased with her exam results. (Cô ấy hài lòng với kết quả thi của mình.) |
Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ | Rất vui mừng, phấn khởi (cảm xúc tích cực, đối lập với sốc). | They were delighted to hear the good news. (Họ rất vui mừng khi nghe tin tốt.) |
Fearless /ˈfɪərləs/ | Không sợ hãi, dũng cảm (ngược với bị sốc đến sợ hãi). | The fearless firefighter rushed into the burning building. (Người lính cứu hỏa dũng cảm lao vào tòa nhà đang cháy.) |
Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ | Tự tin, chắc chắn (không bị lung lay bởi sự bất ngờ). | He was confident that he would succeed. (Anh ấy tự tin rằng mình sẽ thành công.) |
Unperturbed /ˌʌnpərˈtɜːrbd/ | Không hề bối rối, lo lắng hay nao núng. | She remained unperturbed by his angry outburst. (Cô ấy vẫn không hề bối rối trước cơn giận dữ của anh ta.) |
Collected /kəˈlektɪd/ | Bình tĩnh, tự chủ, kiểm soát được cảm xúc. | Even under pressure, she appeared calm and collected. (Ngay cả dưới áp lực, cô ấy vẫn tỏ ra bình tĩnh và tự chủ.) |
Indifferent /ɪnˈdɪfrənt/ | Thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm hoặc không tỏ ra hứng thú. | He was indifferent to the outcome of the game. (Anh ấy thờ ơ với kết quả của trận đấu.) |

Các cụm từ thường đi với shocked
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng mà bạn có thể bắt gặp:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
deeply shocked /ˈdipli ʃɑkt/ | Bị sốc sâu sắc, vô cùng sốc. | We were deeply shocked by the tragic news. (Chúng tôi đã vô cùng sốc trước tin tức bi thảm đó.) |
genuinely shocked /ˈʤɛnjəwənli ʃɑkt/ | Thực sự bị sốc, sốc một cách chân thật. | She seemed genuinely shocked at his accusation. (Cô ấy có vẻ thực sự bị sốc trước lời buộc tội của anh ta.) |
visibly shocked/ˈvɪzəbli ʃɑkt/ | Bị sốc thấy rõ, biểu hiện sự sốc ra bên ngoài. | He was visibly shocked when he heard the announcement. (Anh ấy lộ rõ vẻ sốc khi nghe thông báo.) |
shocked silence /ʃɑkt ˈsaɪləns/ | Sự im lặng đến sững sờ, bầu không khí im lặng vì sốc. | A shocked silence fell over the room after her outburst. (Một sự im lặng đến sững sờ bao trùm căn phòng sau cơn bột phát của cô ấy.) |
shocked expression /ʃɑkt ɪkˈsprɛʃən/ | Vẻ mặt sững sờ, biểu cảm sốc trên khuôn mặt. | He had a shocked expression on his face when he saw the mess. (Anh ấy có vẻ mặt sững sờ khi nhìn thấy sự bừa bộn.) |
look shocked /lʊk ʃɑkt/ | Trông có vẻ bị sốc. | She looked shocked when I told her what had happened. (Cô ấy trông có vẻ sốc khi tôi kể cho cô ấy nghe chuyện đã xảy ra.) |
sound shocked /saʊnd ʃɑkt/ | Nghe có vẻ bị sốc (qua giọng nói). | He sounded shocked on the phone when I broke the news. (Anh ấy nghe có vẻ sốc qua điện thoại khi tôi báo tin.) |
feel shocked /fil ʃɑkt/ | Cảm thấy bị sốc. | I felt shocked and betrayed by her actions. (Tôi cảm thấy sốc và bị phản bội bởi hành động của cô ấy.) |
be shocked /bi ʃɑkt/ | Bị sốc (dạng bị động, diễn tả trạng thái). | They will be shocked when they find out the truth. (Họ sẽ bị sốc khi phát hiện ra sự thật.) |
appear shocked /əˈpɪr ʃɑkt/ | Dường như/có vẻ bị sốc. | The defendant appeared shocked as the verdict was read. (Bị cáo dường như bị sốc khi bản án được tuyên.) |
pleasantly shocked /ˈplɛzəntli ʃɑkt/ | Ngạc nhiên một cách thích thú (một cú sốc tích cực, bất ngờ). | I was pleasantly shocked to receive such an expensive gift. (Tôi đã ngạc nhiên một cách thích thú khi nhận được một món quà đắt tiền như vậy.) |
shocked and appalled /ʃɑkt ænd əˈpɔld/ | Vừa sốc vừa kinh hoàng (thường dùng cho những điều rất tiêu cực). | The community was shocked and appalled by the senseless act of violence. (Cộng đồng đã sốc và kinh hoàng trước hành động bạo lực vô nghĩa đó.) |
shocked into submission /ʃɑkt ˈɪntu səbˈmɪʃən/ | Bị sốc đến mức phải phục tùng. | The sheer force of the attack shocked the defenders into submission. (Sức mạnh tuyệt đối của cuộc tấn công đã sốc những người phòng thủ đến mức phải đầu hàng.) |

>> Bạn đã biết cách phát âm các collocations phổ biến này chưa? Chỉ với 5k/ngày, cải thiện phát âm tiếng Anh chuẩn bản xứ cùng ELSA Speak ngay hôm nay!
Bài tập vận dụng với shocked có đáp án
Bài tập 1
Đề bài: Hãy chọn giới từ (at, by, to, about, into) thích hợp nhất để hoàn thành các câu sau.
- We were all shocked ______ the sudden announcement of his resignation.
- She was shocked ______ learn that her flight had been cancelled.
- The community was shocked ______ the brutality of the crime.
- He seemed genuinely shocked ______ the high cost of living in the city.
- The alarming statistics shocked the government ______ taking immediate action.
Đáp án bài tập 1
Câu – Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
1 – at | Chúng tôi đều bị sốc trước thông báo từ chức đột ngột của anh ấy. |
2 – to | Cô ấy đã bị sốc khi biết chuyến bay của mình đã bị hủy. |
3 – by | Cộng đồng đã bị sốc bởi sự tàn bạo của vụ án. |
4 – about | Anh ấy có vẻ thực sự bị sốc về chi phí sinh hoạt cao ở thành phố. |
5 – into | Những số liệu đáng báo động đã gây sốc buộc chính phủ phải hành động ngay. |
Bài tập 2
Đề bài: Hãy viết lại các câu sau đây, sử dụng từ shocked và giới từ/cấu trúc phù hợp.
- The news of the earthquake made everyone feel extremely surprised and upset.
- When I saw the bill, I was very surprised.
- She was so surprised by his rude behavior that she couldn’t speak.
- His unexpected failure made him realize he needed to study harder.
- They felt a strong sense of surprise when they discovered the truth.
Đáp án bài tập 2
Câu – Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
1 – Everyone was shocked by the news of the earthquake. | Mọi người đều bị sốc bởi tin tức về trận động đất. |
2 – I was shocked to see the bill. | Tôi đã bị sốc khi thấy hóa đơn. |
3 – She was shocked at his rude behavior. | Cô ấy đã bị sốc trước hành vi thô lỗ của anh ta. |
4 – His unexpected failure shocked him into realizing he needed to study harder. | Thất bại bất ngờ của anh ấy đã gây sốc khiến anh ấy nhận ra mình cần học chăm hơn. |
5 – They were shocked to discover the truth. | Họ đã bị sốc khi phát hiện ra sự thật. |
Câu hỏi thường gặp
Be shocked at là gì?
Cấu trúc be shocked at diễn tả cảm giác bị sốc, kinh ngạc hoặc vô cùng bất ngờ trước một sự việc, một mẩu tin hay một hành động cụ thể nào đó. Thông thường, cấu trúc này được dùng để thể hiện phản ứng cảm xúc tiêu cực hoặc sự ngạc nhiên lớn đối với điều mà người nói/người nghe chứng kiến hoặc biết được.
Shocked at or by?
Cả shocked at và shocked by đều đúng và được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên, sững sờ hoặc khó chịu trước một điều gì đó.
- Shocked at thường dùng để diễn tả phản ứng chung trước một sự kiện, tin tức hoặc hành vi.
- Shocked by thường nhấn mạnh hơn vào tác nhân hoặc nguyên nhân trực tiếp gây ra cú sốc đó. By đôi khi mang hàm ý về một tác động mạnh mẽ và trực diện hơn.
Trong nhiều trường hợp, hai cụm này có thể sử dụng thay thế cho nhau mà không làm thay đổi nhiều ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, nếu muốn nhấn mạnh đối tượng gây ra cú sốc, shocked by sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.
Shock đi với giới từ gì?
Hai giới từ phổ biến thường đi với động từ shock là to và into.
- Shock someone into doing something: Gây sốc cho ai đó đến mức họ buộc phải làm điều gì đó. (Lưu ý: shock đóng vai trò là động từ).
- A shock to someone/something: Một cú sốc đối với ai đó/điều gì đó. (Lưu ý: shock đóng vai trò là danh từ).
>> Xem thêm:
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững shocked đi với giới từ gì cũng như các cách dùng phổ biến của tính từ và động từ này. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trong danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để tiếp tục làm giàu vốn từ và chinh phục tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!