Talk about shopping online đã trở thành một chủ đề quen thuộc trong đời sống hiện đại và cũng là một đề tài tiềm năng trong bài thi IELTS Speaking. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi bài viết dưới đây để khám phá những bí quyết giúp bạn nói tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên về chủ đề mua sắm trực tuyến nhé!
Từ vựng topic Talk about shopping online
Nắm vững từ vựng về mua sắm trực tuyến sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Phần này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng thông dụng và các cụm từ hữu ích để bàn luận về chủ đề Talk about shopping online.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Từ vựng thông dụng
Việc nắm vững các từ vựng thông dụng sẽ là bước đệm vững chắc để bạn tự tin diễn đạt ý kiến của mình. Dưới đây là một số từ vựng thiết yếu khi Talk about shopping online:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Online shopping | /ˌɒnˈlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm trực tuyến |
E-commerce | /ˌiːˈkɒmɜːs/ | Thương mại điện tử |
Website | /ˈwebsaɪt/ | Trang web |
Online retailer | /ˌɒnˈlaɪn ˈriːteɪlə(r)/ | Nhà bán lẻ trực tuyến |
Product | /ˈprɒdʌkt/ | Sản phẩm |
Add to cart | /æd tə kɑːt/ | Thêm vào giỏ hàng |
Checkout | /ˈtʃekaʊt/ | Thanh toán |
Delivery | /dɪˈlɪvəri/ | Giao hàng |
Discount | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá |
Refund | /ˈriːfʌnd/ | Hoàn tiền |
Customer service | /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ khách hàng |
Từ vựng là nền tảng của mọi cuộc hội thoại. Học cùng ELSA Speak ngay!
Các cụm từ topic Talk about shopping online
Bên cạnh từ vựng riêng lẻ, việc sử dụng các cụm từ sẽ làm cho bài nói của bạn trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến khi bàn về chủ đề mua sắm trực tuyến, giúp bạn Talk about shopping online một cách chuyên nghiệp hơn:
Cụm từ | Ý nghĩa |
To browse online stores | Duyệt các cửa hàng trực tuyến |
To place an order online | Đặt hàng trực tuyến |
To make a purchase | Thực hiện mua hàng |
To track an order | Theo dõi đơn hàng |
To compare prices online | So sánh giá cả trực tuyến |
To leave a review | Để lại đánh giá |
To shop around | So sánh giá cả ở nhiều nơi khác nhau |
To get a good deal | Nhận được một giao dịch tốt (mua được hàng giá rẻ, chất lượng tốt) |
A wide selection of products | Nhiều lựa chọn sản phẩm |
Secure payment methods | Phương thức thanh toán an toàn |
Ghi nhớ và áp dụng những cụm từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking khi Talk about shopping online. Bằng cách sử dụng đa dạng các cụm từ, bạn sẽ thể hiện được sự am hiểu và thành thạo của mình về chủ đề này.
Việc học từ vựng và cụm từ không chỉ đơn thuần là ghi nhớ mà còn cần phải thực hành thường xuyên. Hãy cố gắng sử dụng chúng trong các câu nói và bài viết của bạn để ghi nhớ và sử dụng chúng một cách thành thạo khi Talk about shopping online. Các khóa học của ELSA Speak luôn đồng hành cùng bạn trong hành trình luyện thi IELTS!
Cấu trúc, mẫu câu sử dụng cho topic Talk about online shopping
Việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc câu và mẫu câu sẽ giúp bạn thể hiện sự lưu loát và đa dạng trong cách diễn đạt khi Talk about shopping online. ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn những công cụ hữu ích để nâng cao chất lượng bài nói của mình ngay sau đây.
Các cấu trúc sử dụng
Các cấu trúc câu đa dạng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và rõ ràng. Dưới đây là một số cấu trúc câu thường được sử dụng khi Talk about shopping online:
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Nêu lý do | I shop online because + clause | I shop online because it’s convenient and saves me time. | Tôi mua sắm trực tuyến vì nó tiện lợi và tiết kiệm thời gian cho tôi. |
Nêu ưu điểm | One of the advantages of online shopping is… | One of the advantages of online shopping is the wide variety of products. | Một trong những ưu điểm của mua sắm trực tuyến là sự đa dạng của sản phẩm. |
Nêu nhược điểm | One of the drawbacks of online shopping is… | One of the drawbacks of online shopping is the risk of fraud. | Một trong những nhược điểm của mua sắm trực tuyến là nguy cơ gian lận. |
So sánh | Compared to…, online shopping is… | Compared to traditional shopping, online shopping is more convenient. | So với mua sắm truyền thống, mua sắm trực tuyến tiện lợi hơn. |
Nêu ý kiến cá nhân | I find online shopping… | I find online shopping very addictive. | Tôi thấy mua sắm trực tuyến rất gây nghiện. |
Sử dụng thành thạo những cấu trúc này sẽ là nền tảng vững chắc, giúp bạn tự tin hơn khi Talk about shopping online và chinh phục band điểm cao trong phần thi IELTS Speaking.
Mẫu câu
Bên cạnh cấu trúc câu, việc sử dụng các mẫu câu sẽ giúp bạn diễn đạt ý một cách tự nhiên và trôi chảy hơn. Hãy tham khảo một số mẫu câu hữu ích dưới đây để Talk about shopping online một cách hiệu quả:
Mục đích | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Tần suất mua sắm | I usually shop online once/twice/three times a week/month/year. | Tôi thường mua sắm trực tuyến một/hai/ba lần một tuần/tháng/năm. |
Mặt hàng ưa thích | I often buy clothes/books/electronics online. | Tôi thường mua quần áo/sách/đồ điện tử trực tuyến. |
Trang web ưa thích | My favorite online shopping website is Tiki/Shopee/Lazada. | Trang web mua sắm trực tuyến yêu thích của tôi là Tiki/Shopee/Lazada. |
Lý do thích mua sắm online | I prefer shopping online because it’s more convenient and saves me time. | Tôi thích mua sắm trực tuyến hơn vì nó tiện lợi hơn và tiết kiệm thời gian cho tôi. |
Trải nghiệm tiêu cực | I once had a bad experience with online shopping when… | Tôi đã từng có một trải nghiệm tồi tệ với mua sắm trực tuyến khi… |
Luôn ghi nhớ và luyện tập sử dụng những mẫu câu này một cách thường xuyên. Điều này không chỉ giúp bạn Talk about shopping online một cách trôi chảy mà còn giúp bạn ghi điểm với giám khảo bởi sự đa dạng và chính xác trong cách diễn đạt.
Topic Talk about shopping online IELTS Speaking part 1
Phần Part 1 của IELTS Speaking thường xoay quanh những câu hỏi về bản thân và các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng xem một số câu hỏi thường gặp và cách trả lời tự nhiên, trôi chảy cho chủ đề Talk about shopping online nhé.
How often do you buy things online? Why?
Câu trả lời mẫu: I shop online pretty frequently, maybe a couple of times a month. It’s just so much easier than going to physical stores, especially with my busy schedule. Plus, I can often find better deals online.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Frequently | /ˈfriːkwəntli/ | Thường xuyên |
Physical stores | /ˈfɪzɪkl stɔːz/ | Cửa hàng thực tế |
Busy schedule | /ˈbɪzi ˈʃedjuːl/ | Lịch trình bận rộn |
Deals | /diːlz/ | Giao dịch, ưu đãi |
Dịch nghĩa: Tôi mua sắm trực tuyến khá thường xuyên, có lẽ vài lần một tháng. Nó đơn giản hơn nhiều so với việc đến các cửa hàng, đặc biệt là với lịch trình bận rộn của tôi. Thêm vào đó, tôi thường có thể tìm thấy những giao dịch tốt hơn trên mạng.
What was the last thing you bought online?
Câu trả lời mẫu: The last thing I purchased online was a new wireless headphone. My old one broke, and I found a great deal on a reputable website, so I decided to order it. It arrived within just a few days!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Wireless headphone | /ˈwaɪələs ˈhedfəʊn/ | Tai nghe không dây |
Reputable website | /ˈrepjətəbl ˈwebsaɪt/ | Trang web uy tín |
Order | /ˈɔːdə(r)/ | Đặt hàng |
Dịch nghĩa: Thứ cuối cùng tôi mua trực tuyến là một chiếc tai nghe không dây mới. Chiếc cũ của tôi bị hỏng, và tôi đã tìm thấy một ưu đãi tuyệt vời trên một trang web uy tín, vì vậy tôi quyết định đặt hàng. Nó đã đến chỉ trong vài ngày!
Do you ever see things in shops and then buy them online? Why? Why not?
Câu trả lời mẫu: Yes, I sometimes do that. I like to check out products in person first to get a feel for them. Then, I often go online to compare prices and see if I can find a better deal before making a purchase.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Check out | /tʃek aʊt/ | Kiểm tra |
In person | /ɪn ˈpɜːsn/ | Trực tiếp |
Compare prices | /kəmˈpeər ˈpraɪsɪz/ | So sánh giá cả |
Deal | /diːl/ | Ưu đãi |
Dịch nghĩa: Vâng, đôi khi tôi làm vậy. Tôi thích kiểm tra sản phẩm trực tiếp trước để cảm nhận về chúng. Sau đó, tôi thường lên mạng để so sánh giá cả và xem liệu tôi có thể tìm thấy một ưu đãi tốt hơn trước khi mua hàng hay không.
Do you think the popularity of online shopping is changing your town or city center? Why? Why not?
Câu trả lời mẫu: I definitely think so. There are fewer people shopping in the city center now, and some shops have closed down. I think it’s because online shopping is so convenient and offers a wider selection of products.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
City center | /ˈsɪti ˈsentə(r)/ | Trung tâm thành phố |
Close down | /kləʊz daʊn/ | Đóng cửa |
Convenient | /kənˈviːniənt/ | Tiện lợi |
Wider selection | /ˈwaɪdə(r) sɪˈlekʃn/ | Nhiều lựa chọn hơn |
Dịch nghĩa: Tôi chắc chắn nghĩ vậy. Bây giờ có ít người mua sắm ở trung tâm thành phố hơn, và một số cửa hàng đã đóng cửa. Tôi nghĩ đó là vì mua sắm trực tuyến rất tiện lợi và cung cấp nhiều lựa chọn sản phẩm hơn.
Topic Talk about shopping online IELTS Speaking part 2
Trong Part 2 của IELTS Speaking, bạn sẽ được yêu cầu nói về một chủ đề cụ thể trong khoảng 1-2 phút. Đây là cơ hội để bạn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách mạch lạc và trôi chảy. Hãy cùng tham khảo một số bài mẫu về chủ đề Talk about shopping online dưới đây của ELSA Speak nhé.
Bài mẫu 1
I’d like to talk about a recent online shopping experience I had. Just last week, I bought a new laptop online. My old one was really slow and outdated, so I decided it was time for an upgrade. I spent a few days browsing different websites, comparing prices and reading reviews. Finally, I found a great deal on a website I trusted. The ordering process was very smooth, and the laptop arrived within two days. I’m extremely happy with my purchase. It’s much faster than my old one, and it has all the features I was looking for. Overall, it was a very positive online shopping experience.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Laptop | /ˈlæptɒp/ | Máy tính xách tay |
Outdated | /ˌaʊtˈdeɪtɪd/ | Lỗi thời |
Upgrade | /ˈʌpɡreɪd/ | Nâng cấp |
Browsing | /ˈbraʊzɪŋ/ | Duyệt web |
Reviews | /rɪˈvjuːz/ | Đánh giá |
Dịch nghĩa: Tôi muốn nói về một trải nghiệm mua sắm trực tuyến gần đây của tôi. Ngay tuần trước, tôi đã mua một chiếc máy tính xách tay mới trực tuyến. Chiếc cũ của tôi thực sự chậm và lỗi thời, vì vậy tôi quyết định đã đến lúc nâng cấp. Tôi đã dành vài ngày để duyệt các trang web khác nhau, so sánh giá cả và đọc các bài đánh giá. Cuối cùng, tôi đã tìm thấy một ưu đãi tuyệt vời trên một trang web mà tôi tin tưởng. Quá trình đặt hàng rất suôn sẻ và máy tính xách tay đã đến trong vòng hai ngày. Tôi vô cùng hài lòng với việc mua hàng của mình. Nó nhanh hơn nhiều so với cái cũ của tôi và nó có tất cả các tính năng mà tôi đang tìm kiếm. Nhìn chung, đó là một trải nghiệm mua sắm trực tuyến rất tích cực.
Bài mẫu 2
I often shop for clothes online. There’s a wider selection available compared to physical stores, and I can easily compare prices from different brands. I recently bought a beautiful dress online for a wedding. I was a little hesitant at first because I wasn’t sure about the sizing. However, the website had a detailed size chart, and the dress fit perfectly when it arrived. I love the convenience of being able to shop from the comfort of my own home and have things delivered right to my doorstep.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Selection | /sɪˈlekʃn/ | Sự lựa chọn |
Brands | /brændz/ | Thương hiệu |
Hesitant | /ˈhezɪtənt/ | Do dự |
Size chart | /saɪz tʃɑːt/ | Bảng kích cỡ |
Convenience | /kənˈviːniəns/ | Sự tiện lợi |
Dịch nghĩa: Tôi thường mua quần áo trực tuyến. Có nhiều lựa chọn hơn so với các cửa hàng thực tế và tôi có thể dễ dàng so sánh giá cả từ các thương hiệu khác nhau. Gần đây tôi đã mua một chiếc váy xinh đẹp trực tuyến cho một đám cưới. Lúc đầu tôi hơi do dự vì tôi không chắc chắn về kích cỡ. Tuy nhiên, trang web có một bảng kích cỡ chi tiết và chiếc váy vừa vặn hoàn hảo khi nó đến. Tôi thích sự tiện lợi khi có thể mua sắm từ sự thoải mái trong chính ngôi nhà của mình và được giao hàng ngay trước cửa nhà.
Bài mẫu 3
I remember the first time I ever shopped online. It was for a birthday gift for my friend. I was a bit nervous about using my credit card online, but the website had secure payment options, so I felt reassured. The gift arrived on time, and my friend loved it. That experience really opened my eyes to the possibilities of online shopping.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Credit card | /ˈkredɪt kɑːd/ | Thẻ tín dụng |
Secure payment options | /sɪˈkjʊə(r) ˈpeɪmənt ˈɒpʃnz/ | Tùy chọn thanh toán an toàn |
Reassured | /ˌriːəˈʃʊəd/ | Yên tâm |
Possibilities | /ˌpɒsəˈbɪlətiz/ | Khả năng |
Dịch nghĩa: Tôi nhớ lần đầu tiên tôi mua sắm trực tuyến. Đó là một món quà sinh nhật cho bạn tôi. Tôi hơi lo lắng về việc sử dụng thẻ tín dụng của mình trực tuyến, nhưng trang web có các tùy chọn thanh toán an toàn, vì vậy tôi cảm thấy yên tâm. Món quà đến đúng hẹn và bạn tôi rất thích nó. Trải nghiệm đó thực sự đã mở mang tầm mắt cho tôi về khả năng của mua sắm trực tuyến.
Bài mẫu 4
One of the best things about online shopping is being able to compare prices from different retailers. I recently needed to buy a new printer, and I found a much better deal online than in any of the local stores. It saved me a significant amount of money.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Retailers | /ˈriːteɪləz/ | Nhà bán lẻ |
Printer | /ˈprɪntə(r)/ | Máy in |
Significant | /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | Đáng kể |
Dịch nghĩa: Một trong những điều tuyệt vời nhất của mua sắm trực tuyến là có thể so sánh giá cả từ các nhà bán lẻ khác nhau. Gần đây tôi cần mua một máy in mới và tôi đã tìm thấy một giao dịch tốt hơn nhiều trên mạng so với bất kỳ cửa hàng địa phương nào. Nó đã tiết kiệm cho tôi một khoản tiền đáng kể.
Bài mẫu 5
I find online shopping particularly useful when I’m looking for something specific that’s not available in local stores. For example, I recently bought a specialized cookbook online that I couldn’t find anywhere else. The vast selection available online is definitely a huge advantage.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Specific | /spəˈsɪfɪk/ | Cụ thể |
Specialized | /ˈspeʃəlaɪzd/ | Chuyên dụng |
Cookbook | /ˈkʊkbʊk/ | Sách dạy nấu ăn |
Vast | /vɑːst/ | Rộng lớn |
Dịch nghĩa: Tôi thấy mua sắm trực tuyến đặc biệt hữu ích khi tôi đang tìm kiếm thứ gì đó cụ thể mà không có sẵn trong các cửa hàng địa phương. Ví dụ: gần đây tôi đã mua một cuốn sách dạy nấu ăn chuyên dụng trực tuyến mà tôi không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác. Sự lựa chọn rộng lớn có sẵn trực tuyến chắc chắn là một lợi thế rất lớn.
Topic Talk about shopping online IELTS Speaking part 3
Part 3 của IELTS Speaking đòi hỏi bạn phải phân tích và thảo luận sâu hơn về chủ đề đã được đề cập trong Part 2. Đây là lúc bạn thể hiện khả năng tư duy phản biện và sử dụng ngôn ngữ học thuật của mình. Hãy cùng ELSA Speak phân tích một số câu hỏi Part 3 về chủ đề Talk about shopping online và cách trả lời hiệu quả.
Do you agree that the prices of all goods should be lower on Internet shopping sites than in shops?
I don’t necessarily agree that all goods should be cheaper online. While online retailers often have lower overhead costs, which can translate to lower prices, there are other factors to consider. Physical stores offer the advantage of immediate access to products and personalized customer service, which can justify slightly higher prices for some consumers. Additionally, online retailers face costs associated with shipping and handling, which can sometimes offset any price advantages. Ultimately, the optimal price point depends on a variety of factors.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Overhead costs | /ˈəʊvəhed kɒsts/ | Chi phí chung |
Translate | /trænsˈleɪt/ | Chuyển đổi |
Immediate access | /ɪˈmiːdiət ˈækses/ | Truy cập ngay lập tức |
Justify | /ˈdʒʌstɪfaɪ/ | Biện minh |
Offset | /ˈɒfset/ | Bù đắp |
Dịch nghĩa: Tôi không nhất định đồng ý rằng tất cả hàng hóa nên rẻ hơn khi mua sắm trực tuyến. Mặc dù các nhà bán lẻ trực tuyến thường có chi phí chung thấp hơn, điều này có thể chuyển thành giá thấp hơn, nhưng có những yếu tố khác cần xem xét. Các cửa hàng truyền thống mang lại lợi thế về khả năng tiếp cận sản phẩm ngay lập tức và dịch vụ khách hàng được cá nhân hóa, điều này có thể biện minh cho việc giá cao hơn một chút đối với một số người tiêu dùng. Ngoài ra, các nhà bán lẻ trực tuyến phải đối mặt với chi phí liên quan đến vận chuyển và xử lý, đôi khi có thể bù đắp bất kỳ lợi thế nào về giá. Cuối cùng, mức giá tối ưu phụ thuộc vào nhiều yếu tố.
Will large shopping malls continue to be popular, despite the growth of internet shopping?
I believe large shopping malls will adapt and remain relevant, even with the rise of e-commerce. While online shopping offers convenience, malls provide a social experience, a place to meet friends, dine, and be entertained. Malls can incorporate online strategies, like click-and-collect services, to enhance the customer experience. The future of malls may involve a blended approach, combining online and offline elements.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Adapt | /əˈdæpt/ | Thích nghi |
Relevant | /ˈreləvənt/ | Liên quan |
E-commerce | /ˌiːˈkɒmɜːs/ | Thương mại điện tử |
Incorporate | /ɪnˈkɔːpəreɪt/ | Kết hợp |
Click-and-collect | /klɪk ænd kəˈlekt/ | Nhấp và nhận hàng |
Dịch nghĩa: Tôi tin rằng các trung tâm mua sắm lớn sẽ thích nghi và vẫn giữ được sự liên quan, ngay cả với sự phát triển của thương mại điện tử. Mặc dù mua sắm trực tuyến mang lại sự tiện lợi, nhưng các trung tâm mua sắm lại mang đến trải nghiệm xã hội, một nơi để gặp gỡ bạn bè, ăn uống và giải trí. Các trung tâm mua sắm có thể kết hợp các chiến lược trực tuyến, như dịch vụ nhấp và nhận hàng, để nâng cao trải nghiệm của khách hàng. Tương lai của các trung tâm mua sắm có thể liên quan đến một phương pháp kết hợp, kết hợp các yếu tố trực tuyến và ngoại tuyến.
Do you think that some businesses (e.g. banks and travel agents) will only operate online in the future?
It’s certainly possible that some businesses, particularly those primarily dealing with information and transactions, could shift entirely online. Online banking and online travel agencies are already incredibly popular, demonstrating a consumer preference for digital convenience. However, the need for face-to-face interaction in certain situations, particularly for complex transactions or personalized advice, might prevent a complete transition to online-only operations for some businesses.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Transactions | /trænˈzækʃnz/ | Giao dịch |
Demonstrate | /ˈdemənstreɪt/ | Chứng minh |
Preference | /ˈprefrəns/ | Sự ưa thích |
Digital convenience | /ˈdɪdʒɪtl kənˈviːniəns/ | Sự tiện lợi kỹ thuật số |
Transition | /trænˈzɪʃn/ | Sự chuyển đổi |
Dịch nghĩa: Chắc chắn có khả năng một số doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp chủ yếu giao dịch với thông tin và giao dịch, có thể chuyển hoàn toàn sang trực tuyến. Ngân hàng trực tuyến và đại lý du lịch trực tuyến đã cực kỳ phổ biến, chứng tỏ người tiêu dùng ưa thích sự tiện lợi kỹ thuật số. Tuy nhiên, nhu cầu tương tác trực tiếp trong một số trường hợp nhất định, đặc biệt là đối với các giao dịch phức tạp hoặc lời khuyên được cá nhân hóa, có thể ngăn cản việc chuyển đổi hoàn toàn sang hoạt động chỉ trực tuyến đối với một số doanh nghiệp.
>> Xem thêm:
- Tổng hợp bài mẫu về chủ đề Talk about generation gap trong IELTS Speaking
- Tất tần tật về topic Let’s talk about your eating habits hay
- Discourse Markers là gì? Cách dùng trong IELTS Speaking chi tiết
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về cách Talk about shopping online trong phần thi IELTS Speaking. Đừng quên tham khảo thêm các Khóa học luyện thi tiếng Anh của ELSA Speak để có lộ trình luyện thi IELTS chất lượng và hiệu quả nhé!