Mục lục hiện

Chủ đề Talk about your future job thường xuyên xuất hiện trong các phần thi IELTS Speaking và khiến nhiều thí sinh bối rối vì chưa biết cách triển khai ý tưởng sao cho hiệu quả. Đừng lo lắng, ELSA Speak sẽ chia sẻ đến bạn những bí kíp hữu ích, từ vựng cần thiết và bài mẫu cho từng phần thi Speaking Part 1, 2, 3. Hãy cùng theo dõi và khám phá ngay trong bài viết này nhé!

Từ vựng sử dụng cho chủ đề Talk about your future job

Để có thể tự tin chinh phục chủ đề talk about your future job, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú và đa dạng. Dưới đây, ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn danh sách những từ vựng hữu ích, được phân chia theo từng nhóm cụ thể, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào bài nói của mình.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Từ vựng về nơi làm việc

Hãy bắt đầu bằng việc làm quen với những từ vựng liên quan đến môi trường làm việc. Những từ ngữ này sẽ giúp bạn mô tả một cách sinh động địa điểm làm việc mơ ước trong tương lai.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Office/ˈɒfɪs/Văn phòng
Hospital/ˈhɒspɪtl/Bệnh viện
School/skuːl/Trường học
Laboratory/ləˈbɒrətri/Phòng thí nghiệm
Studio/ˈstjuːdiəʊ/Studio, Xưởng làm việc, Trường quay
Construction site/kənˈstrʌkʃn saɪt/Công trường xây dựng
Restaurant/ˈrestrɒnt/Nhà hàng
Farm/fɑːrm/Nông trại
Factory/ˈfæktri/Nhà máy
Company/ˈkʌmpəni/Công ty
Từ vựng sử dụng cho chủ đề Talk about your future job về nơi làm việc
Một số từ vựng về nơi làm việc
Một số từ vựng về nơi làm việc

Từ vựng về lĩnh vực nghề nghiệp

Tiếp theo, hãy cùng khám phá những từ vựng thuộc các lĩnh vực nghề nghiệp khác nhau. Biết được những từ này, bạn sẽ dễ dàng đề cập đến định hướng chuyên môn của bản thân trong tương lai.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Education/ˌedʒuˈkeɪʃn/Giáo dục
Healthcare/ˈhelθkeə(r)/Chăm sóc sức khỏe
Technology/tekˈnɒlədʒi/Công nghệ
Finance/ˈfaɪnæns/Tài chính
Engineering/ˌendʒɪˈnɪəriŋ/Kỹ thuật
Marketing/ˈmɑːkɪtɪŋ/Tiếp thị
Art and Design/ɑːt ænd dɪˈzaɪn/Nghệ thuật và Thiết kế
Law/lɔː/Luật pháp
Business/ˈbɪznəs/Kinh doanh
Tourism/ˈtʊərɪzəm/Du lịch
Từ vựng sử dụng cho chủ đề Talk about your future job về lĩnh vực nghề nghiệp
Một số từ vựng về lĩnh vực nghề nghiệp
Một số từ vựng về lĩnh vực nghề nghiệp

Từ vựng về nghề nghiệp

Sau khi đã biết các lĩnh vực, phần này sẽ giới thiệu các từ vựng về nghề nghiệp cụ thể. Việc nắm vững tên gọi các nghề nghiệp sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác công việc mong muốn trong tương lai.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Doctor/ˈdɒktə(r)/Bác sĩ
Teacher/ˈtiːtʃə(r)/Giáo viên
Engineer/ˌendʒɪˈnɪə(r)/Kỹ sư
Accountant/əˈkaʊntənt/Kế toán viên
Programmer/ˈprəʊɡræmə(r)/Lập trình viên
Designer/dɪˈzaɪnə(r)/Nhà thiết kế
Lawyer/ˈlɔːjə(r)/Luật sư
Chef/ʃef/Đầu bếp
Journalist/ˈdʒɜːnəlɪst/Nhà báo
Entrepreneur/ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/Doanh nhân
Từ vựng sử dụng cho chủ đề Talk about your future job về nghề nghiệp
Một số từ vựng về nghề nghiệp
Một số từ vựng về nghề nghiệp

Từ vựng về công việc

Bên cạnh tên gọi các nghề nghiệp, việc biết thêm các từ vựng thông dụng tiếng Anh mô tả các công việc, nhiệm vụ cụ thể cũng rất quan trọng để nói về hoạt động thường ngày trong công việc.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Research/rɪˈsɜːtʃ/Nghiên cứu
Analyze/ˈænəlaɪz/Phân tích
Develop/dɪˈveləp/Phát triển
Design/dɪˈzaɪn/Thiết kế
Manage/ˈmænɪdʒ/Quản lý
Communicate/kəˈmjuːnɪkeɪt/Giao tiếp
Collaborate/kəˈlæbəreɪt/Cộng tác
Solve problems/sɒlv ˈprɒbləmz/Giải quyết vấn đề
Create/kriˈeɪt/Sáng tạo, tạo ra
Implement/ˈɪmplɪment/Thực hiện, triển khai
Từ vựng sử dụng cho chủ đề Talk about your future job về công việc
Một số từ vựng về công việc
Một số từ vựng về công việc

Từ vựng tiếng Anh về kỹ năng trong công việc

Cuối cùng, để hoàn thiện phần nói về Talk about your future job, bạn không thể bỏ qua những từ vựng về kỹ năng cần thiết trong công việc. Những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn nhấn mạnh điểm mạnh và tố chất phù hợp với công việc mơ ước.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Leadership skills/ˈliːdəʃɪp skɪlz/Kỹ năng lãnh đạo
Teamwork skills/ˈtiːmwɜːk skɪlz/Kỹ năng làm việc nhóm
Communication skills/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn skɪlz/Kỹ năng giao tiếp
Problem-solving skills/ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ skɪlz/Kỹ năng giải quyết vấn đề
Time management skills/taɪm ˈmænɪdʒmənt skɪlz/Kỹ năng quản lý thời gian
Critical thinking skills/ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ skɪlz/Kỹ năng tư duy phản biện
Adaptability/əˌdæptəˈbɪləti/Khả năng thích ứng
Creativity/ˌkriːeɪˈtɪvəti/Khả năng sáng tạo
Decision-making skills/dɪˈsɪʒn ˌmeɪkɪŋ skɪlz/Kỹ năng ra quyết định
Technical skills/ˈteknɪkl skɪlz/Kỹ năng chuyên môn, kỹ thuật
Từ vựng sử dụng cho chủ đề Talk about your future job về kỹ năng trong công việc
Một số từ vựng về  kỹ năng trong công việc
Một số từ vựng về kỹ năng trong công việc

Cùng đừng quên luyện tập từ vựng với ELSA Speak mỗi ngày để tiến bộ nhanh chóng nhé!

Một số mẫu câu về chủ đề Talk about your dream job trong IELTS Speaking Part 1

IELTS Speaking Part 1 thường xoay quanh những chủ đề quen thuộc về bản thân, sở thích, và những dự định trong tương lai. Trong đó, Talk about your dream job là một chủ đề phổ biến, đòi hỏi bạn phải thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt và tự tin.

Describe a job you would like to do in the future.

Câu hỏi này yêu cầu bạn mô tả công việc bạn muốn làm trong tương lai. Bạn cần trình bày rõ ràng về vị trí công việc, lĩnh vực hoạt động, và lý do bạn yêu thích công việc đó.

Câu trả lời mẫu:

In the future, I would love to work as a software engineer at a leading technology company. I have always been passionate about technology and its potential to solve real-world problems. Working in this field would allow me to utilize my programming skills and contribute to developing innovative software solutions that can make a positive impact on people’s lives. Furthermore, I believe that a career in software engineering offers great opportunities for continuous learning and professional growth, which aligns perfectly with my long-term goals.

Dịch nghĩa:

Trong tương lai, tôi muốn trở thành một kỹ sư phần mềm tại một công ty công nghệ hàng đầu. Tôi luôn đam mê công nghệ và tiềm năng giải quyết các vấn đề thực tế của chúng. Làm việc trong lĩnh vực này sẽ cho phép tôi sử dụng các kỹ năng lập trình của mình và đóng góp vào việc phát triển các giải pháp phần mềm sáng tạo có thể tạo ra tác động tích cực đến cuộc sống của mọi người. Hơn nữa, tôi tin rằng sự nghiệp kỹ sư phần mềm mang lại cơ hội tuyệt vời để học hỏi liên tục và phát triển chuyên môn, điều này hoàn toàn phù hợp với mục tiêu dài hạn của tôi.

Từ vựng ghi điểm:

  • Software engineer: Kỹ sư phần mềm
  • Leading technology company: Công ty công nghệ hàng đầu
  • Utilize my programming skills: Sử dụng các kỹ năng lập trình của mình
  • Innovative software solutions: Các giải pháp phần mềm sáng tạo
  • Continuous learning: Học hỏi liên tục
  • Professional growth: Phát triển chuyên môn
Những yêu cầu của câu hỏi Describe a job you would like to do in the future
Những yêu cầu của câu hỏi Describe a job you would like to do in the future

What job would you like to have ten years from now?

Với câu hỏi này, giám khảo muốn biết về định hướng nghề nghiệp dài hạn của bạn. Hãy chia sẻ về vị trí, vai trò bạn mong muốn đạt được trong 10 năm tới và giải thích lý do.

Câu trả lời mẫu:

Ten years from now, I envision myself holding a leadership position in the marketing industry, specifically as a Marketing Director for a multinational corporation. I am drawn to the dynamic and creative nature of marketing, and I believe that with consistent effort and dedication, I can develop the necessary skills and experience to excel in this role. As a Marketing Director, I hope to lead a talented team, develop impactful marketing strategies, and contribute to the overall success of the company.

Dịch nghĩa:

Mười năm nữa, tôi hình dung mình sẽ giữ một vị trí lãnh đạo trong ngành marketing, cụ thể là Giám đốc Marketing cho một tập đoàn đa quốc gia. Tôi bị thu hút bởi tính chất năng động và sáng tạo của marketing, và tôi tin rằng với sự nỗ lực và cống hiến không ngừng, tôi có thể phát triển các kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để làm tốt vai trò này. Với tư cách là Giám đốc Marketing, tôi hy vọng sẽ lãnh đạo một đội ngũ tài năng, phát triển các chiến lược marketing hiệu quả và đóng góp vào thành công chung của công ty.

Từ vựng ghi điểm:

  • Leadership position: Vị trí lãnh đạo
  • Marketing Director: Giám đốc Marketing
  • Multinational corporation: Tập đoàn đa quốc gia
  • Dynamic and creative nature: Tính chất năng động và sáng tạo
  • Impactful marketing strategies: Chiến lược marketing hiệu quả
Những yêu cầu của câu hỏi What job would you like to have ten years from now?
Những yêu cầu của câu hỏi What job would you like to have ten years from now?

How useful will English be for your future?

Đây là một câu hỏi quan trọng, bạn cần thể hiện được tầm quan trọng của tiếng Anh đối với tương lai của mình, đặc biệt là trong công việc. Hãy liên kết tiếng Anh với những lợi ích cụ thể mà nó mang lại.

Câu trả lời mẫu:

English will undoubtedly be handy for my future, particularly in my career. As I aspire to work in an international environment, proficiency in English will be essential for effective communication with colleagues and clients from diverse backgrounds. Moreover, English is the dominant language in many industries, including technology and business, so having a strong command of the language will open up a wider range of job opportunities and enable me to access valuable resources and information.

Dịch nghĩa:

Tiếng Anh chắc chắn sẽ cực kỳ hữu ích cho tương lai của tôi, đặc biệt là trong sự nghiệp. Vì tôi mong muốn làm việc trong môi trường quốc tế, thành thạo tiếng Anh sẽ là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và khách hàng từ nhiều nền tảng khác nhau. Hơn nữa, tiếng Anh là ngôn ngữ chủ đạo trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm công nghệ và kinh doanh, vì vậy việc sử dụng thành thạo ngôn ngữ này sẽ mở ra nhiều cơ hội việc làm hơn và cho phép tôi tiếp cận các nguồn lực và thông tin có giá trị.

Từ vựng ghi điểm:

  • Proficiency in English: Thành thạo tiếng Anh
  • International environment: Môi trường quốc tế
  • Effective communication: Giao tiếp hiệu quả
  • Dominant language: Ngôn ngữ chủ đạo
  • Valuable resources and information: Nguồn lực và thông tin có giá trị
Những yêu cầu của câu hỏi How useful will English be for your future?
Những yêu cầu của câu hỏi How useful will English be for your future?

How do you think your life will change in the future?

Câu hỏi này không chỉ đơn thuần về công việc, bạn cần chia sẻ những thay đổi bạn nghĩ sẽ diễn ra trong cuộc sống tương lai, bao gồm cả sự nghiệp, cuộc sống cá nhân và những khía cạnh khác.

Câu trả lời mẫu:

In the future, I anticipate significant changes in both my personal and professional life. Career-wise, I hope to progress steadily in my chosen field, taking on more responsibilities and challenges. On a personal level, I look forward to building a family and creating a fulfilling life outside of work. I also hope to travel more extensively, explore different cultures, and contribute to society in a meaningful way. I believe that embracing these changes will lead to a more enriching and rewarding life.

Dịch nghĩa:

Trong tương lai, tôi dự đoán những thay đổi đáng kể trong cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của mình. Về sự nghiệp, tôi hy vọng sẽ tiến bộ đều đặn trong lĩnh vực đã chọn, đảm nhận nhiều trách nhiệm và thử thách hơn. Về mặt cá nhân, tôi mong muốn xây dựng một gia đình và tạo ra một cuộc sống viên mãn ngoài công việc. Tôi cũng hy vọng sẽ đi du lịch nhiều hơn, khám phá các nền văn hóa khác nhau và đóng góp cho xã hội một cách có ý nghĩa. Tôi tin rằng việc đón nhận những thay đổi này sẽ dẫn đến một cuộc sống phong phú và bổ ích hơn.

Từ vựng ghi điểm:

  • Progress steadily: Tiến bộ đều đặn
  • Chosen field: Lĩnh vực đã chọn
  • Fulfilling life: Cuộc sống viên mãn
  • Explore different cultures: Khám phá các nền văn hóa khác nhau
  • Enriching and rewarding life: Cuộc sống phong phú và bổ ích
Những yêu cầu của câu hỏi How do you think your life will change in the future?
Những yêu cầu của câu hỏi How do you think your life will change in the future?

Do you think it’s important to have a job you enjoy?

Đây là dạng câu hỏi Yes/No, nhưng bạn nên mở rộng câu trả lời bằng cách giải thích lý do và đưa ra ví dụ cụ thể để chứng minh quan điểm của mình.

Câu trả lời mẫu:

Absolutely, I firmly believe that it is crucial to have a job you enjoy. When you are passionate about your work, you are more likely to be motivated, productive, and committed to achieving excellence. Job satisfaction not only contributes to your overall well-being but also enhances your performance and career growth. For instance, if you love what you do, you will naturally invest more time and effort into developing your skills and expanding your knowledge, which can lead to greater success in the long run.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn rồi, tôi tin chắc rằng việc có một công việc mà bạn yêu thích là rất quan trọng. Khi bạn đam mê công việc của mình, bạn có nhiều khả năng có động lực, làm việc hiệu quả và cam kết đạt được thành tích xuất sắc. Sự hài lòng trong công việc không chỉ góp phần vào hạnh phúc chung của bạn mà còn nâng cao hiệu suất và sự phát triển nghề nghiệp của bạn. Ví dụ, nếu bạn yêu thích những gì mình làm, bạn sẽ tự nhiên đầu tư nhiều thời gian và công sức hơn để phát triển các kỹ năng và mở rộng kiến thức của mình, điều này có thể dẫn đến thành công lớn hơn về lâu dài.

Từ vựng ghi điểm:

  • Job satisfaction: Sự hài lòng trong công việc
  • Achieving excellence: Đạt được thành tích xuất sắc
  • Overall well-being: Hạnh phúc chung
  • Invest more time and effort: Đầu tư nhiều thời gian và công sức hơn
Những yêu cầu của câu hỏi Do you think it’s important to have a job you enjoy?
Những yêu cầu của câu hỏi Do you think it’s important to have a job you enjoy?

What job opportunities are there in your country?

Để trả lời tốt câu hỏi này, bạn cần có kiến thức về thị trường lao động tại quốc gia của mình. Hãy liệt kê một số lĩnh vực đang phát triển và có nhiều cơ hội việc làm, đồng thời giải thích ngắn gọn về xu hướng phát triển của các lĩnh vực đó.

Câu trả lời mẫu:

In Vietnam, there are numerous job opportunities across various sectors, particularly in technology, manufacturing, and tourism. The technology industry is rapidly expanding, creating a high demand for skilled professionals such as software developers, IT specialists, and data analysts. With the growth of foreign investment, the manufacturing sector also offers a wide range of jobs, especially in areas like electronics and textiles. Furthermore, as a popular tourist destination, Vietnam provides ample opportunities in the hospitality industry, including hotel management, tour guides, and culinary arts.

Dịch nghĩa:

Tại Việt Nam, có rất nhiều cơ hội việc làm ở nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ, sản xuất và du lịch. Ngành công nghệ đang phát triển nhanh chóng, tạo ra nhu cầu cao về các chuyên gia lành nghề như nhà phát triển phần mềm, chuyên gia CNTT và nhà phân tích dữ liệu. Với sự tăng trưởng của đầu tư nước ngoài, lĩnh vực sản xuất cũng cung cấp một loạt các công việc, đặc biệt là trong các lĩnh vực như điện tử và dệt may. Hơn nữa, là một điểm đến du lịch nổi tiếng, Việt Nam mang đến nhiều cơ hội trong ngành khách sạn, bao gồm quản lý khách sạn, hướng dẫn viên du lịch và nghệ thuật ẩm thực.

Từ vựng ghi điểm:

  • Software developers: Nhà phát triển phần mềm
  • IT specialists: Chuyên gia CNTT
  • Data analysts: Nhà phân tích dữ liệu
  • Electronics and textiles: Điện tử và dệt may
  • Hospitality industry: Ngành khách sạn
  • Hotel management: Quản lý khách sạn
  • Tour guides: Hướng dẫn viên du lịch
  • Culinary arts: Nghệ thuật ẩm thực
Những yêu cầu của câu hỏi What job opportunities are there in your country?
Những yêu cầu của câu hỏi What job opportunities are there in your country?

Cấu trúc của topic Talk about your dream job/future job trong IELTS Speaking Part 2

Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ được yêu cầu trình bày về một chủ đề cụ thể trong vòng 2 phút. Chủ đề Talk about your dream job/future job thường xuất hiện dưới dạng cue card với các gợi ý về nội dung cần trình bày. Để chinh phục phần thi này, bạn cần nắm vững cấu trúc bài nói, lên ý tưởng và sắp xếp chúng một cách logic.

Cấu trúc bài nói cho chủ đề Talk about your dream job/future job

  1. Giới thiệu chung về công việc mơ ước:
    • Nêu tên công việc và lĩnh vực hoạt động.
    • Bày tỏ sự yêu thích và đam mê đối với công việc đó.
  2. Mô tả chi tiết về công việc:
    • Trình bày các nhiệm vụ chính và trách nhiệm của công việc.
    • Mô tả môi trường làm việc và những kỹ năng cần thiết.
  3. Lý do bạn mong muốn làm công việc này:
    • Giải thích những yếu tố khiến bạn hứng thú với công việc này.
    • Liên hệ với sở thích, điểm mạnh và mục tiêu cá nhân.
  4. Kế hoạch để đạt được công việc mơ ước:
    • Nêu những bước bạn đang thực hiện để chuẩn bị cho công việc này.
    • Chia sẻ về việc học tập, rèn luyện kỹ năng và tích lũy kinh nghiệm.
  5. Kết luận:
    • Tóm tắt lại mong muốn và quyết tâm theo đuổi công việc mơ ước.
    • Khẳng định niềm tin vào khả năng đạt được mục tiêu trong tương lai.
Cấu trúc bài nói về chủ đề Talk about your dream job gồm 5 phần
Cấu trúc bài nói về chủ đề Talk about your dream job gồm 5 phần

Ví dụ bài mẫu

Đề bài: Describe a job you would like to do in the future. (Hãy mô tả về công việc mà bạn mong muốn sẽ làm trong tương lai.)

You should say: (Bạn nên trình bày các ý:)

  • What job it is (Công việc đó là gì)
  • What it involves (Công việc đó liên quan đến vấn đề, lĩnh vực nào)
  • Why you are interested in this job (Tại sao bạn lại có cảm hứng với công việc này)

And explain what you are doing to achieve this goal. (Đừng quên lý giải bạn đang nỗ lực làm những gì để đạt được mục tiêu này)

Ví dụ cho bài mẫu Describe a job you would like to do in the future
Ví dụ cho bài mẫu Describe a job you would like to do in the future

Outline:

  • Introduction:
    • Dream job: Doctor (Bác sĩ)
    • Field: Healthcare (Chăm sóc sức khỏe)
    • Express passion for helping people and contributing to their well-being (Thể hiện đam mê giúp đỡ mọi người và đóng góp cho sức khỏe của họ)
  • Description:
    • Main tasks: diagnosing and treating patients, providing medical advice, conducting check-ups, prescribing medication (Nhiệm vụ chính: chẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân, đưa ra lời khuyên y tế, tiến hành kiểm tra sức khỏe, kê đơn thuốc)
    • Work environment: hospitals, clinics (Môi trường làm việc: bệnh viện, phòng khám)
    • Required skills: strong medical knowledge, excellent communication skills, empathy, problem-solving skills (Kỹ năng cần thiết: kiến thức y học vững chắc, kỹ năng giao tiếp xuất sắc, sự đồng cảm, kỹ năng giải quyết vấn đề)
  • Reasons:
    • Fascinated by the human body and the science of medicine (Bị cuốn hút bởi cơ thể con người và khoa học y học)
    • Desire to make a positive impact on people’s lives (Mong muốn tạo ra tác động tích cực đến cuộc sống của mọi người)
    • Personal strengths: compassionate, detail-oriented, dedicated (Điểm mạnh cá nhân: giàu lòng trắc ẩn, chú ý đến chi tiết, tận tâm)
  • Preparation:
    • Currently pursuing a degree in biology (Hiện đang theo đuổi bằng cử nhân sinh học)
    • Volunteering at a local hospital to gain practical experience (Tham gia tình nguyện tại một bệnh viện địa phương để tích lũy kinh nghiệm thực tế)
    • Improving English communication skills for better interaction with international patients and colleagues (Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh để tương tác tốt hơn với bệnh nhân và đồng nghiệp quốc tế)
  • Conclusion:
    • Reiterate strong desire to become a doctor (Nhắc lại mong muốn mạnh mẽ trở thành bác sĩ)
    • Express confidence in achieving this goal through hard work and dedication (Bày tỏ sự tự tin đạt được mục tiêu này thông qua sự chăm chỉ và cống hiến)
Outline cho bài mẫu Describe a job you would like to do in the future
Outline cho bài mẫu Describe a job you would like to do in the future

Một số bài mẫu về chủ đề Talk about your future job trong IELTS Speaking Part 2

Dưới đây là một số bài mẫu cho chủ đề Talk about your future job trong IELTS Speaking Part 2. Mỗi bài mẫu sẽ bao gồm outline, mẫu bài nói hoàn chỉnh bằng tiếng Anh và danh sách từ vựng ghi điểm. ELSA Speak hy vọng những bài mẫu này sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng và tự tin hơn khi bước vào phòng thi.

Bài mẫu Talk about your dream job – Famous company

Outline:

  • Introduction:
    • Dream job: Marketing Specialist at Google (Công việc mơ ước: Chuyên viên Marketing tại Google) (Talk about your future job at a famous company)
    • Field: Technology and Marketing (Lĩnh vực: Công nghệ và Marketing)
    • Express admiration for Google’s innovative culture and global impact (Bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với văn hóa đổi mới và tầm ảnh hưởng toàn cầu của Google)
  • Description:
    • Main tasks: developing and executing marketing campaigns, conducting market research, analyzing data, collaborating with cross-functional teams (Nhiệm vụ chính: phát triển và thực hiện các chiến dịch marketing, tiến hành nghiên cứu thị trường, phân tích dữ liệu, cộng tác với các nhóm chức năng chéo)
    • Work environment: dynamic, fast-paced, collaborative (Môi trường làm việc: năng động, nhịp độ nhanh, hợp tác)
    • Required skills: creativity, analytical skills, communication skills, adaptability, knowledge of digital marketing trends (Kỹ năng cần thiết: sáng tạo, kỹ năng phân tích, kỹ năng giao tiếp, khả năng thích ứng, kiến thức về xu hướng marketing kỹ thuật số)
  • Reasons:
    • Google’s commitment to innovation and pushing boundaries (Cam kết của Google đối với sự đổi mới và vượt qua các giới hạn)
    • Opportunity to work on products and services that reach millions of users worldwide (Cơ hội làm việc với các sản phẩm và dịch vụ tiếp cận hàng triệu người dùng trên toàn thế giới)
    • Personal strengths: creative thinker, data-driven, passionate about technology and marketing (Điểm mạnh cá nhân: tư duy sáng tạo, định hướng theo dữ liệu, đam mê công nghệ và marketing)
  • Preparation:
    • Pursuing a bachelor’s degree in Marketing with a minor in Data Analytics (Theo đuổi bằng cử nhân Marketing và bằng phụ về Phân tích dữ liệu)
    • Taking online courses on digital marketing and SEO (Tham gia các khóa học trực tuyến về marketing kỹ thuật số và SEO)
    • Building a strong online presence through personal projects and social media (Xây dựng sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ thông qua các dự án cá nhân và mạng xã hội)
  • Conclusion:
    • Reiterate aspiration to work at Google and contribute to its marketing efforts (Nhắc lại nguyện vọng làm việc tại Google và đóng góp cho các nỗ lực marketing của công ty)
    • Express confidence in developing the necessary skills and experience to achieve this goal (Bày tỏ sự tự tin trong việc phát triển các kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để đạt được mục tiêu này)

Học cùng ELSA Speak ngay để có lộ trình học cá nhân hóa và đạt hiệu quả tối ưu!

Bài mẫu:

My dream job is to work as a Marketing Specialist at Google, a company I deeply admire for its innovative culture and global impact. I have always been fascinated by how Google’s products and services have transformed the way people access information and connect with each other. Working in the technology and marketing field at such a renowned company would be an incredible opportunity to contribute to something meaningful and impactful.

As a Marketing Specialist at Google, I imagine my main tasks would involve developing and executing marketing campaigns, conducting thorough market research, analyzing data to identify trends and opportunities, and collaborating with cross-functional teams such as product development and engineering. The work environment at Google is known for being dynamic, fast-paced, and highly collaborative, which I believe would be both challenging and rewarding. To succeed in this role, I would need strong creative and analytical skills, excellent communication abilities, adaptability to a constantly evolving industry, and a deep understanding of digital marketing trends.

My interest in working at Google stems from the company’s commitment to innovation and its constant efforts to push boundaries. I am particularly drawn to the opportunity to work on products and services that reach millions of users worldwide. I believe my personal strengths align well with the requirements of this role. I consider myself a creative thinker who is also data-driven, and I am passionate about both technology and marketing.

To achieve my goal of working at Google, I am currently pursuing a bachelor’s degree in Marketing with a minor in Data Analytics. I am also taking online courses on digital marketing, SEO, and other relevant topics to expand my knowledge and skill set. Additionally, I am actively building a strong online presence through personal projects and social media to demonstrate my passion and capabilities in the field.

In conclusion, working as a Marketing Specialist at Google is my ultimate career aspiration. I am confident that with continued hard work, dedication, and a focus on developing the necessary skills and experience, I can achieve this goal and contribute to Google’s continued success in the future. I am excited about the prospect of being part of such an innovative and impactful company.

Bài mẫu cho chủ đề Talk about your dream job – Famous company
Bài mẫu cho chủ đề Talk about your dream job – Famous company

Dịch nghĩa bài mẫu:

Công việc mơ ước của tôi là trở thành Chuyên viên Marketing tại Google, một công ty mà tôi vô cùng ngưỡng mộ bởi văn hóa đổi mới và tầm ảnh hưởng toàn cầu. Tôi luôn bị cuốn hút bởi cách các sản phẩm và dịch vụ của Google đã thay đổi cách mọi người truy cập thông tin và kết nối với nhau. Làm việc trong lĩnh vực công nghệ và marketing tại một công ty danh tiếng như vậy sẽ là một cơ hội tuyệt vời để đóng góp cho một điều gì đó ý nghĩa và có tác động lớn.

Là một Chuyên viên Marketing tại Google, tôi hình dung các nhiệm vụ chính của mình sẽ bao gồm phát triển và thực hiện các chiến dịch marketing, tiến hành nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng, phân tích dữ liệu để xác định xu hướng và cơ hội, và cộng tác với các nhóm chức năng chéo như phát triển sản phẩm và kỹ thuật. Môi trường làm việc tại Google nổi tiếng là năng động, có nhịp độ nhanh và mang tính hợp tác cao, điều mà tôi tin rằng sẽ vừa thử thách vừa xứng đáng. Để thành công trong vai trò này, tôi sẽ cần có kỹ năng sáng tạo và phân tích tốt, khả năng giao tiếp xuất sắc, khả năng thích ứng với một ngành công nghiệp luôn thay đổi, và hiểu biết sâu sắc về các xu hướng marketing kỹ thuật số.

Sự quan tâm của tôi đối với việc làm việc tại Google bắt nguồn từ cam kết đổi mới của công ty và những nỗ lực không ngừng để vượt qua các giới hạn. Tôi đặc biệt bị thu hút bởi cơ hội làm việc với các sản phẩm và dịch vụ tiếp cận hàng triệu người dùng trên toàn thế giới. Tôi tin rằng những điểm mạnh cá nhân của tôi phù hợp với các yêu cầu của vai trò này. Tôi tự nhận thấy mình là một người có tư duy sáng tạo và cũng làm việc dựa trên dữ liệu, và tôi đam mê cả công nghệ và marketing.

Để đạt được mục tiêu làm việc tại Google, tôi hiện đang theo đuổi bằng cử nhân Marketing với chuyên ngành phụ là Phân tích dữ liệu. Tôi cũng đang tham gia các khóa học trực tuyến về marketing kỹ thuật số, SEO và các chủ đề liên quan khác để mở rộng kiến thức và kỹ năng của mình. Ngoài ra, tôi đang tích cực xây dựng sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ thông qua các dự án cá nhân và mạng xã hội để thể hiện niềm đam mê và năng lực của mình trong lĩnh vực này.

Tóm lại, làm việc với tư cách là Chuyên viên Marketing tại Google là nguyện vọng nghề nghiệp cao nhất của tôi. Tôi tự tin rằng với sự chăm chỉ, cống hiến và tập trung phát triển các kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết, tôi có thể đạt được mục tiêu này và đóng góp vào thành công liên tục của Google trong tương lai. Tôi rất hào hứng với viễn cảnh trở thành một phần của một công ty sáng tạo và có tầm ảnh hưởng như vậy.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựng (Từ loại)Phiên âmÝ nghĩa
Innovative culture (n)/ˈɪnəveɪtɪv ˈkʌltʃər/Văn hóa đổi mới
Global impact (n)/ˈɡləʊbl ˈɪmpækt/Tác động toàn cầu
Cross-functional teams (n)/krɒs-ˈfʌŋkʃənl tiːmz/Các nhóm chức năng chéo
Dynamic (adj)/daɪˈnæmɪk/Năng động
Fast-paced (adj)/fɑːst-peɪst/Nhịp độ nhanh
Highly collaborative (adj)/ˈhaɪli kəˈlæbərətɪv/Có tính cộng tác cao
Data-driven (adj)/ˈdeɪtə-ˈdrɪvn/Dựa trên dữ liệu
Push boundaries (v)/pʊʃ ˈbaʊndəriz/Đẩy lùi giới hạn
Ultimate career aspiration (n)/ˈʌltɪmət kəˈrɪər ˌæspɪˈreɪʃn/Nguyện vọng nghề nghiệp cuối cùng
Những từ vựng ghi điểm khi trình bày chủ đề Talk about your dream job – Famous company

Bài mẫu Talk about your dream job – Teacher

Outline:

  • Introduction:
    • Dream job: High school English teacher (Công việc mơ ước: Giáo viên tiếng Anh cấp 3)
    • Field: Education (Lĩnh vực: Giáo dục)
    • Express passion for teaching and inspiring young minds (Thể hiện niềm đam mê giảng dạy và truyền cảm hứng cho những người trẻ tuổi)
  • Description:
    • Main tasks: planning and delivering engaging lessons, assessing student progress, providing feedback, creating a supportive learning environment (Nhiệm vụ chính: lập kế hoạch và giảng dạy các bài học hấp dẫn, đánh giá sự tiến bộ của học sinh, cung cấp phản hồi, tạo môi trường học tập hỗ trợ)
    • Work environment: classrooms, schools, educational institutions (Môi trường làm việc: lớp học, trường học, cơ sở giáo dục)
    • Required skills: strong subject knowledge, excellent communication and interpersonal skills, patience, creativity, classroom management skills (Kỹ năng cần thiết: kiến thức chuyên môn vững chắc, kỹ năng giao tiếp và ứng xử tuyệt vời, kiên nhẫn, sáng tạo, kỹ năng quản lý lớp học)
  • Reasons:
    • Desire to make a positive impact on students’ lives (Mong muốn tạo ra tác động tích cực đến cuộc sống của học sinh)
    • Love for the English language and literature (Yêu thích ngôn ngữ và văn học Anh)
    • Personal strengths: patient, encouraging, passionate about education (Điểm mạnh cá nhân: kiên nhẫn, hay động viên, đam mê giáo dục)
  • Preparation:
    • Pursuing a bachelor’s degree in English Literature and a teaching certification (Theo đuổi bằng cử nhân Văn học Anh và chứng chỉ giảng dạy)
    • Volunteering as a tutor to gain experience working with students (Tình nguyện làm gia sư để tích lũy kinh nghiệm làm việc với học sinh)
    • Practicing effective communication and presentation skills (Rèn luyện kỹ năng giao tiếp và thuyết trình hiệu quả)
  • Conclusion:
    • Reiterate strong desire to become an English teacher and inspire future generations (Nhắc lại mong muốn mạnh mẽ trở thành giáo viên tiếng Anh và truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai)
    • Express confidence in making a meaningful contribution to the field of education (Bày tỏ sự tự tin trong việc đóng góp có ý nghĩa cho lĩnh vực giáo dục)

Bài mẫu:

My dream job is to become a high school English teacher. I have always been passionate about education and the power it has to transform lives. I believe that teaching is not just a profession but a calling, and I am drawn to the idea of inspiring young minds and helping them develop a love for learning.

As an English teacher, my main responsibilities would include planning and delivering engaging lessons that cater to the diverse needs of my students, assessing their progress through various methods such as tests, projects, and class participation, providing constructive feedback to help them improve, and creating a supportive and inclusive learning environment where every student feels valued and encouraged to reach their full potential. The work environment would primarily be in classrooms within schools or other educational institutions. To excel in this role, I would need a strong command of the English language and literature, excellent communication and interpersonal skills, patience, creativity in designing lessons, and effective classroom management skills.

My interest in becoming an English teacher stems from a deep desire to make a positive impact on students’ lives, both academically and personally. I believe that education is the key to unlocking opportunities and empowering individuals to achieve their goals. Moreover, I have a genuine love for the English language and literature, and I am eager to share this passion with my students, hoping to instill in them the same appreciation for the beauty and power of words. I also believe that my personal strengths, such as my patience, my ability to encourage others, and my passion for education, make me well-suited for a career in teaching.

To prepare for this career, I am currently pursuing a bachelor’s degree in English Literature, and I plan to obtain a teaching certification upon graduation. I am also volunteering as a tutor for high school students, which allows me to gain valuable experience working directly with young learners, understanding their challenges, and developing effective teaching strategies. Furthermore, I am actively practicing my communication and presentation skills by participating in public speaking events and workshops, as I believe that these skills are crucial for engaging and inspiring students in the classroom.

In conclusion, becoming a high school English teacher is my dream job, and I am committed to making this dream a reality. I am confident that I can make a meaningful contribution to the field of education by inspiring future generations, fostering a love for learning, and helping students develop the skills they need to succeed in life. I am excited about the opportunity to shape young minds and contribute to building a better future through education.

Bài mẫu cho chủ đề Talk about your dream job – Teacher
Bài mẫu cho chủ đề Talk about your dream job – Teacher

Dịch nghĩa bài mẫu:

Công việc mơ ước của tôi là trở thành một giáo viên tiếng Anh cấp 3. Tôi luôn đam mê giáo dục và sức mạnh thay đổi cuộc sống của nó. Tôi tin rằng giảng dạy không chỉ là một nghề nghiệp mà còn là một sứ mệnh, và tôi bị thu hút bởi ý tưởng truyền cảm hứng cho những bộ óc trẻ và giúp các em phát triển niềm yêu thích học tập.

Là một giáo viên tiếng Anh, trách nhiệm chính của tôi sẽ bao gồm lập kế hoạch và giảng dạy các bài học hấp dẫn phù hợp với nhu cầu đa dạng của học sinh, đánh giá sự tiến bộ của các em thông qua các phương pháp khác nhau như bài kiểm tra, dự án và tham gia lớp học, cung cấp phản hồi mang tính xây dựng để giúp các em tiến bộ, và tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ và hòa nhập, nơi mọi học sinh đều cảm thấy được coi trọng và khuyến khích phát huy hết tiềm năng của mình. Môi trường làm việc chủ yếu sẽ là trong các lớp học trong trường học hoặc các cơ sở giáo dục khác. Để xuất sắc trong vai trò này, tôi sẽ cần có kiến thức vững chắc về ngôn ngữ và văn học Anh, kỹ năng giao tiếp và ứng xử tuyệt vời, sự kiên nhẫn, sáng tạo trong việc thiết kế bài học và kỹ năng quản lý lớp học hiệu quả.

Sự quan tâm của tôi đến việc trở thành một giáo viên tiếng Anh bắt nguồn từ mong muốn sâu sắc được tạo ra tác động tích cực đến cuộc sống của học sinh, cả về mặt học tập và cá nhân. Tôi tin rằng giáo dục là chìa khóa để mở ra các cơ hội và trao quyền cho các cá nhân đạt được mục tiêu của họ. Hơn nữa, tôi có một tình yêu thực sự đối với ngôn ngữ và văn học Anh, và tôi mong muốn được chia sẻ niềm đam mê này với học sinh của mình, hy vọng truyền cho các em sự trân trọng tương tự đối với vẻ đẹp và sức mạnh của ngôn từ. Tôi cũng tin rằng những điểm mạnh cá nhân của tôi, chẳng hạn như sự kiên nhẫn, khả năng động viên người khác và niềm đam mê giáo dục, khiến tôi rất phù hợp với sự nghiệp giảng dạy.

Để chuẩn bị cho sự nghiệp này, tôi hiện đang theo đuổi bằng cử nhân Văn học Anh, và tôi dự định lấy chứng chỉ giảng dạy sau khi tốt nghiệp. Tôi cũng đang làm tình nguyện viên với tư cách là một gia sư cho học sinh trung học, điều này cho phép tôi tích lũy kinh nghiệm quý báu khi làm việc trực tiếp với những người học trẻ tuổi, hiểu những thách thức của các em và phát triển các chiến lược giảng dạy hiệu quả. Hơn nữa, tôi đang tích cực rèn luyện kỹ năng giao tiếp và thuyết trình của mình bằng cách tham gia các sự kiện và hội thảo nói trước công chúng, vì tôi tin rằng những kỹ năng này rất quan trọng để thu hút và truyền cảm hứng cho học sinh trong lớp học.

Tóm lại, trở thành một giáo viên tiếng Anh cấp 3 là công việc mơ ước của tôi và tôi cam kết biến ước mơ này thành hiện thực. Tôi tự tin rằng mình có thể đóng góp có ý nghĩa cho lĩnh vực giáo dục bằng cách truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai, nuôi dưỡng niềm yêu thích học tập và giúp học sinh phát triển các kỹ năng cần thiết để thành công trong cuộc sống. Tôi rất hào hứng với cơ hội định hình những bộ óc trẻ và góp phần xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn thông qua giáo dục.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựng (Từ loại)Phiên âmÝ nghĩa
Transform lives (v)/trænsˈfɔːm laɪvz/Thay đổi cuộc sống
A calling (n)/ˈkɔːlɪŋ/Sứ mệnh
Inclusive learning environment (n)/ɪnˈkluːsɪv ˈlɜːnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/Môi trường học tập hòa nhập
Unlocking opportunities (v)/ʌnˈlɒk ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/Mở ra các cơ hội
Instill (v)/ɪnˈstɪl/Truyền tải, làm thấm nhuần
Well-suited (adj)/ˌwel ˈsuːtɪd/Phù hợp
Meaningful contribution (n)/ˈmiːnɪŋfl ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/Đóng góp có ý nghĩa
Những từ vựng ghi điểm khi trình bày chủ đề Talk about your dream job – Teacher

Bài mẫu Talk about your dream job – Doctor

Outline:

  • Introduction:
    • Dream job: Cardiologist (Công việc mơ ước: Bác sĩ tim mạch)
    • Field: Healthcare/Medicine (Lĩnh vực: Chăm sóc sức khỏe/Y học)
    • Express passion for helping people and interest in the intricacies of the human heart (Thể hiện niềm đam mê giúp đỡ mọi người và hứng thú với sự phức tạp của trái tim con người)
  • Description:
    • Main tasks: diagnosing and treating heart conditions, performing surgeries and procedures, conducting research, educating patients on preventative care (Nhiệm vụ chính: chẩn đoán và điều trị các bệnh tim, thực hiện phẫu thuật và thủ thuật, tiến hành nghiên cứu, giáo dục bệnh nhân về chăm sóc phòng ngừa)
    • Work environment: hospitals, clinics, specialized heart centers (Môi trường làm việc: bệnh viện, phòng khám, trung tâm tim mạch chuyên khoa)
    • Required skills: extensive medical knowledge, excellent diagnostic and surgical skills, strong communication and interpersonal skills, ability to work under pressure, compassion (Kỹ năng cần thiết: kiến thức y khoa sâu rộng, kỹ năng chẩn đoán và phẫu thuật xuất sắc, kỹ năng giao tiếp và ứng xử tốt, khả năng làm việc dưới áp lực, lòng trắc ẩn)
  • Reasons:
    • Desire to make a tangible difference in patients’ lives (Mong muốn tạo ra sự khác biệt rõ rệt trong cuộc sống của bệnh nhân)
    • Fascination with the complexity of the human heart and cardiovascular system (Sự say mê với sự phức tạp của trái tim và hệ tim mạch)
    • Personal strengths: analytical, detail-oriented, empathetic, resilient (Điểm mạnh cá nhân: phân tích, chú ý đến chi tiết, đồng cảm, kiên cường)
  • Preparation:
    • Pursuing a medical degree (MD) and planning to specialize in cardiology (Theo đuổi bằng y khoa (MD) và dự định chuyên về tim mạch)
    • Participating in research projects related to cardiovascular health (Tham gia các dự án nghiên cứu liên quan đến sức khỏe tim mạch)
    • Shadowing experienced cardiologists to gain practical insights into the field (Theo sát các bác sĩ tim mạch có kinh nghiệm để có được những hiểu biết thực tế về lĩnh vực này)
  • Conclusion:
    • Reiterate lifelong dream of becoming a cardiologist and contributing to advancements in heart health (Nhắc lại ước mơ cả đời là trở thành bác sĩ tim mạch và đóng góp vào những tiến bộ trong sức khỏe tim mạch)
    • Express confidence in overcoming the challenges and achieving this demanding yet rewarding goal (Bày tỏ sự tự tin trong việc vượt qua những thử thách và đạt được mục tiêu đầy thử thách nhưng xứng đáng này)

Bài mẫu:

My lifelong dream has been to become a cardiologist. The field of medicine, particularly the intricacies of the human heart, has always captivated me. I am driven by a deep desire to help people and make a tangible difference in their lives, and I believe that specializing in cardiology will allow me to achieve this goal while also satisfying my intellectual curiosity.

As a cardiologist, my primary responsibilities would include diagnosing and treating various heart conditions, such as heart disease, heart attacks, and arrhythmias. This would involve performing surgeries and procedures like angioplasties and stent placements, conducting research to advance our understanding of heart health, and educating patients on preventative care to improve their long-term well-being. I anticipate working in hospitals, clinics, and specialized heart centers, collaborating with a team of other healthcare professionals. To excel in this role, I would need extensive medical knowledge, particularly in cardiology, excellent diagnostic and surgical skills, strong communication and interpersonal abilities to interact effectively with patients and colleagues, the capacity to work under pressure in critical situations, and a deep sense of compassion for patients facing challenging health conditions.

My interest in becoming a cardiologist stems from a desire to make a direct and meaningful impact on patient’s health and quality of life. Heart disease is a leading cause of mortality worldwide, and I am motivated by the opportunity to contribute to reducing its impact. I am also fascinated by the complexity of the human heart and the cardiovascular system, and I am eager to dedicate my career to unraveling its mysteries and developing new treatments. I believe my personal strengths, including my analytical mind, attention to detail, empathetic nature, and resilience, are well-suited to the demands of this profession.

To realize my dream, I am currently pursuing a medical degree (MD), and I plan to specialize in cardiology during my residency. I am actively involved in research projects related to cardiovascular health, seeking to deepen my understanding of the field beyond the standard curriculum. Additionally, I am taking the initiative to shadow experienced cardiologists, observing their work, learning from their expertise, and gaining practical insights into the daily challenges and rewards of this profession.

In conclusion, becoming a cardiologist is my ultimate career aspiration, one that I have been working towards with unwavering dedication. While I understand that the path to becoming a cardiologist is long and challenging, I am confident that my passion for medicine, my commitment to helping others, and my determination to succeed will enable me to overcome any obstacles. I am excited about the prospect of contributing to advancements in heart health and making a positive difference in the lives of my future patients.

Bài mẫu cho chủ đề Talk about your dream job – Doctor
Bài mẫu cho chủ đề Talk about your dream job – Doctor

Dịch nghĩa bài mẫu:

Ước mơ cả đời của tôi là trở thành một bác sĩ tim mạch. Lĩnh vực y học, đặc biệt là sự phức tạp của trái tim con người, luôn thu hút tôi. Tôi được thúc đẩy bởi mong muốn sâu sắc là giúp đỡ mọi người và tạo ra sự khác biệt rõ rệt trong cuộc sống của họ, và tôi tin rằng chuyên ngành tim mạch sẽ cho phép tôi đạt được mục tiêu này đồng thời thỏa mãn trí tò mò về tri thức của mình.

Là một bác sĩ tim mạch, trách nhiệm chính của tôi sẽ bao gồm chẩn đoán và điều trị các tình trạng tim khác nhau, chẳng hạn như bệnh tim, đau tim và rối loạn nhịp tim. Điều này sẽ liên quan đến việc thực hiện các ca phẫu thuật và thủ thuật như nong mạch và đặt stent, tiến hành nghiên cứu để nâng cao hiểu biết của chúng ta về sức khỏe tim mạch và giáo dục bệnh nhân về chăm sóc phòng ngừa để cải thiện sức khỏe lâu dài của họ. Tôi dự đoán sẽ làm việc trong các bệnh viện, phòng khám và trung tâm tim mạch chuyên khoa, cộng tác với đội ngũ các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác. Để xuất sắc trong vai trò này, tôi sẽ cần kiến thức y khoa sâu rộng, đặc biệt là về tim mạch, kỹ năng chẩn đoán và phẫu thuật xuất sắc, khả năng giao tiếp và ứng xử tốt để tương tác hiệu quả với bệnh nhân và đồng nghiệp, khả năng làm việc dưới áp lực trong các tình huống nguy cấp và lòng trắc ẩn sâu sắc đối với những bệnh nhân đang phải đối mặt với tình trạng sức khỏe đầy thử thách.

Sự quan tâm của tôi đến việc trở thành một bác sĩ tim mạch bắt nguồn từ mong muốn tạo ra tác động trực tiếp và có ý nghĩa đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Bệnh tim là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn thế giới, và tôi có động lực từ cơ hội góp phần làm giảm tác động của nó. Tôi cũng bị cuốn hút bởi sự phức tạp của trái tim con người và hệ tim mạch, và tôi mong muốn cống hiến sự nghiệp của mình để làm sáng tỏ những bí ẩn của nó và phát triển các phương pháp điều trị mới. Tôi tin rằng những điểm mạnh cá nhân của tôi, bao gồm trí óc phân tích, sự chú ý đến chi tiết, bản chất đồng cảm và khả năng phục hồi, rất phù hợp với những yêu cầu của nghề nghiệp này.

Để thực hiện ước mơ của mình, tôi hiện đang theo đuổi bằng y khoa (MD), và tôi dự định chuyên về tim mạch trong thời gian nội trú. Tôi đang tích cực tham gia vào các dự án nghiên cứu liên quan đến sức khỏe tim mạch, tìm cách đào sâu hiểu biết của mình về lĩnh vực này ngoài chương trình giảng dạy tiêu chuẩn. Ngoài ra, tôi đang chủ động đi theo các bác sĩ tim mạch có kinh nghiệm, quan sát công việc của họ, học hỏi từ chuyên môn của họ và thu thập những hiểu biết thực tế về những thách thức và phần thưởng hàng ngày của nghề nghiệp này.

Tóm lại, trở thành bác sĩ tim mạch là nguyện vọng nghề nghiệp cuối cùng của tôi, một nguyện vọng mà tôi đã và đang nỗ lực hướng tới với sự cống hiến không ngừng. Trong khi tôi hiểu rằng con đường trở thành bác sĩ tim mạch còn dài và đầy thử thách, tôi tin tưởng rằng niềm đam mê y học, cam kết giúp đỡ người khác và quyết tâm thành công sẽ giúp tôi vượt qua mọi trở ngại. Tôi rất hào hứng với viễn cảnh được đóng góp vào những tiến bộ trong lĩnh vực sức khỏe tim mạch và tạo ra sự khác biệt tích cực trong cuộc sống của các bệnh nhân tương lai của mình.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựng (Từ loại)Phiên âmÝ nghĩa
Intricacies (n)/ˈɪntrɪkəsɪz/Sự phức tạp
Tangible difference (n)/ˈtændʒɪbl ˈdɪfrəns/Sự khác biệt rõ rệt
Cardiovascular system (n)/ˌkɑːdiəʊˈvæskjʊlə ˈsɪstɪm/Hệ tim mạch
Resilient (adj)/rɪˈzɪliənt/Kiên cường, có khả năng phục hồi nhanh
Unraveling its mysteries (v)/ʌnˈrævəlɪŋ ɪts ˈmɪstəriz/Làm sáng tỏ những bí ẩn
Unwavering dedication (n)/ʌnˈweɪvərɪŋ ˌdedɪˈkeɪʃn/Sự cống hiến không ngừng
Những từ vựng ghi điểm khi trình bày chủ đề Talk about your dream job – Doctor

Bài mẫu Talk about your dream job – Singer

Outline:

  • Introduction:
    • Dream job: Professional Singer (Ca sĩ chuyên nghiệp)
    • Field: Music/Entertainment (Lĩnh vực: Âm nhạc/Giải trí)
    • Express passion for music and performing (Thể hiện niềm đam mê âm nhạc và biểu diễn)
  • Description:
    • Main tasks: writing and recording songs, performing live concerts, collaborating with other musicians, engaging with fans (Nhiệm vụ chính: viết và thu âm bài hát, biểu diễn trong các buổi hòa nhạc trực tiếp, cộng tác với các nhạc sĩ khác, tương tác với người hâm mộ)
    • Work environment: recording studios, concert venues, on tour (Môi trường làm việc: phòng thu âm, địa điểm biểu diễn, lưu diễn)
    • Required skills: exceptional vocal talent, stage presence, musicality, songwriting ability, dedication, resilience (Kỹ năng cần thiết: tài năng thanh nhạc xuất chúng, phong thái sân khấu, khả năng cảm thụ âm nhạc, khả năng viết bài hát, sự cống hiến, sự kiên trì)
  • Reasons:
    • Love for music and its power to connect with people (Yêu thích âm nhạc và sức mạnh kết nối mọi người của nó)
    • Desire to express emotions and tell stories through songs (Mong muốn thể hiện cảm xúc và kể chuyện qua các bài hát)
    • Personal strengths: strong voice, creative, passionate about music, enjoy performing (Điểm mạnh cá nhân: giọng hát khỏe, sáng tạo, đam mê âm nhạc, thích biểu diễn)
  • Preparation:
    • Taking vocal lessons to improve singing technique (Tham gia các lớp học thanh nhạc để cải thiện kỹ thuật hát)
    • Writing and composing original songs (Viết và sáng tác các bài hát gốc)
    • Performing at local venues to gain experience and build a following (Biểu diễn tại các địa điểm địa phương để tích lũy kinh nghiệm và xây dựng lượng người theo dõi)
    • Building an online presence through social media and music platforms (Xây dựng sự hiện diện trực tuyến thông qua mạng xã hội và các nền tảng âm nhạc)
  • Conclusion:
    • Reiterate dream of becoming a successful singer and sharing music with the world (Nhắc lại ước mơ trở thành ca sĩ thành công và chia sẻ âm nhạc với thế giới)
    • Express confidence in using music as a powerful form of expression and connection (Bày tỏ sự tự tin trong việc sử dụng âm nhạc như một hình thức thể hiện và kết nối mạnh mẽ)

Bài mẫu:

My dream job is to become a professional singer. Music has always been an integral part of my life, and I cannot imagine a more fulfilling career than one that allows me to share my passion with the world. I believe that music has a unique power to connect with people on an emotional level, and I am drawn to the idea of using my voice to create meaningful experiences for others.

As a professional singer, my main responsibilities would include writing and recording original songs, performing live concerts for audiences of various sizes, collaborating with other musicians and songwriters, and engaging with fans through social media and other platforms. The work environment would be diverse, ranging from recording studios to concert venues, and would likely involve extensive travel while on tour. To succeed in this career, I would need exceptional vocal talent, a captivating stage presence, a strong sense of musicality, the ability to write compelling songs, unwavering dedication to my craft, and resilience to overcome the challenges of the music industry.

My passion for singing stems from a deep love for music and its ability to evoke emotions, tell stories, and create connections between people. I find immense joy in expressing myself through song, and I am eager to use my voice to convey messages that resonate with others. I believe my personal strengths, such as my strong vocal abilities, my creative spirit, my passion for music, and my enjoyment of performing, make me well-suited for a career as a singer.

To pursue my dream, I am actively taking vocal lessons to improve my singing technique and expand my vocal range. I am also dedicating time to writing and composing original songs, exploring different genres, and developing my own unique musical style. Furthermore, I am performing at local venues, open mics, and talent shows to gain experience performing in front of live audiences, build a following, and receive feedback on my performances. I am also building an online presence through social media and music platforms, sharing my music with a wider audience and connecting with other musicians and industry professionals.

In conclusion, becoming a professional singer is my ultimate career goal. I am confident that my passion for music, combined with my dedication to honing my skills and building a strong foundation, will enable me to achieve this dream. I am excited about the prospect of using my voice as a powerful form of expression and connection, sharing my music with the world, and touching the lives of others through the universal language of song.

Bài mẫu cho chủ đề Talk about your dream job – Singer
Bài mẫu cho chủ đề Talk about your dream job – Singer

Dịch nghĩa bài mẫu:

Công việc mơ ước của tôi là trở thành một ca sĩ chuyên nghiệp. Âm nhạc luôn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi, và tôi không thể tưởng tượng được sự nghiệp nào viên mãn hơn một sự nghiệp cho phép tôi chia sẻ niềm đam mê của mình với thế giới. Tôi tin rằng âm nhạc có một sức mạnh độc đáo để kết nối với mọi người ở mức độ cảm xúc, và tôi bị thu hút bởi ý tưởng sử dụng giọng hát của mình để tạo ra những trải nghiệm ý nghĩa cho người khác.

Là một ca sĩ chuyên nghiệp, trách nhiệm chính của tôi sẽ bao gồm viết và thu âm các bài hát gốc, biểu diễn các buổi hòa nhạc trực tiếp cho khán giả ở nhiều quy mô khác nhau, cộng tác với các nhạc sĩ và người viết bài hát khác, và tương tác với người hâm mộ thông qua mạng xã hội và các nền tảng khác. Môi trường làm việc sẽ rất đa dạng, từ phòng thu âm đến địa điểm biểu diễn, và có thể sẽ phải di chuyển nhiều trong khi lưu diễn. Để thành công trong sự nghiệp này, tôi sẽ cần có tài năng thanh nhạc xuất chúng, phong thái sân khấu lôi cuốn, khả năng cảm thụ âm nhạc tốt, khả năng viết những bài hát hấp dẫn, sự cống hiến hết mình cho nghề và khả năng phục hồi để vượt qua những thử thách của ngành công nghiệp âm nhạc.

Niềm đam mê ca hát của tôi bắt nguồn từ tình yêu sâu sắc đối với âm nhạc và khả năng khơi gợi cảm xúc, kể chuyện và tạo ra sự kết nối giữa con người với nhau. Tôi tìm thấy niềm vui to lớn khi thể hiện bản thân qua bài hát, và tôi mong muốn sử dụng giọng hát của mình để truyền tải những thông điệp gây được tiếng vang với người khác. Tôi tin rằng những điểm mạnh cá nhân của tôi, chẳng hạn như khả năng thanh nhạc tốt, tinh thần sáng tạo, niềm đam mê âm nhạc và sở thích biểu diễn, khiến tôi rất phù hợp với sự nghiệp ca sĩ.

Để theo đuổi ước mơ của mình, tôi đang tích cực tham gia các lớp học thanh nhạc để cải thiện kỹ thuật hát và mở rộng âm vực của mình. Tôi cũng đang dành thời gian để viết và sáng tác các bài hát gốc, khám phá các thể loại khác nhau và phát triển phong cách âm nhạc độc đáo của riêng mình. Hơn nữa, tôi đang biểu diễn tại các địa điểm địa phương, các buổi biểu diễn tự do và các chương trình tài năng để tích lũy kinh nghiệm biểu diễn trước khán giả trực tiếp, xây dựng lượng người theo dõi và nhận phản hồi về màn trình diễn của mình. Tôi cũng đang xây dựng sự hiện diện trực tuyến thông qua mạng xã hội và các nền tảng âm nhạc, chia sẻ âm nhạc của mình với nhiều khán giả hơn và kết nối với các nhạc sĩ và chuyên gia trong ngành khác.

Tóm lại, trở thành một ca sĩ chuyên nghiệp là mục tiêu nghề nghiệp cuối cùng của tôi. Tôi tự tin rằng niềm đam mê âm nhạc của tôi, kết hợp với sự cống hiến của tôi để trau dồi kỹ năng và xây dựng nền tảng vững chắc, sẽ giúp tôi đạt được ước mơ này. Tôi rất hào hứng với viễn cảnh sử dụng giọng hát của mình như một hình thức thể hiện và kết nối mạnh mẽ, chia sẻ âm nhạc của mình với thế giới và chạm đến cuộc sống của những người khác thông qua ngôn ngữ chung của bài hát.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựng (Từ loại)Phiên âmÝ nghĩa
Integral part (n)/ˈɪntɪɡrəl pɑːrt/Phần không thể thiếu
Captivating stage presence (n)/ˈkæptɪveɪtɪŋ steɪdʒ ˈprezns/Phong thái sân khấu lôi cuốn
Unwavering dedication (n)/ʌnˈweɪvərɪŋ ˌdedɪˈkeɪʃn/Sự cống hiến hết mình
Evoke emotions (v)/ɪˈvəʊk ɪˈməʊʃnz/Khơi gợi cảm xúc
Resonate with (v)/ˈrezəneɪt wɪð/Gây được tiếng vang, đồng cảm với
Honing my skills (v)/həʊnɪŋ maɪ skɪlz/Trau dồi kỹ năng
Những từ vựng ghi điểm khi trình bày chủ đề Talk about your dream job – Singer

Bài mẫu Talk about your dream job – Computer Programmer

Outline:

  • Introduction:
    • Dream job: Computer Programmer/Software Developer (Công việc mơ ước: Lập trình viên máy tính/Nhà phát triển phần mềm)
    • Field: Technology/Software Development (Lĩnh vực: Công nghệ/Phát triển phần mềm)
    • Express passion for technology and problem-solving (Thể hiện niềm đam mê công nghệ và giải quyết vấn đề)
  • Description:
    • Main tasks: writing, testing, and debugging code, designing software solutions, collaborating with other developers, staying up-to-date with new technologies (Nhiệm vụ chính: viết, kiểm tra và gỡ lỗi code, thiết kế các giải pháp phần mềm, cộng tác với các nhà phát triển khác, cập nhật các công nghệ mới)
    • Work environment: tech companies, startups, remote work (Môi trường làm việc: công ty công nghệ, công ty khởi nghiệp, làm việc từ xa)
    • Required skills: proficiency in programming languages (e.g., Java, Python, C++), problem-solving skills, analytical thinking, attention to detail, teamwork, continuous learning (Kỹ năng cần thiết: thành thạo các ngôn ngữ lập trình (ví dụ: Java, Python, C++), kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy phân tích, chú ý đến chi tiết, làm việc nhóm, học hỏi liên tục)
  • Reasons:
    • Love for coding and creating something from scratch (Yêu thích viết code và tạo ra thứ gì đó từ đầu)
    • Desire to solve complex problems using technology (Mong muốn giải quyết các vấn đề phức tạp bằng công nghệ)
    • Personal strengths: logical, analytical, detail-oriented, persistent (Điểm mạnh cá nhân: logic, phân tích, chú ý đến chi tiết, kiên trì)
  • Preparation:
    • Pursuing a degree in Computer Science (Theo đuổi bằng cấp về Khoa học Máy tính)
    • Working on personal coding projects to build a portfolio (Thực hiện các dự án code cá nhân để xây dựng portfolio)
    • Learning new programming languages and frameworks online (Học các ngôn ngữ lập trình và framework mới trực tuyến)
    • Participating in coding competitions and hackathons (Tham gia các cuộc thi lập trình và hackathon)
  • Conclusion:
    • Reiterate aspiration to become a skilled computer programmer and contribute to innovative projects (Nhắc lại nguyện vọng trở thành một lập trình viên máy tính lành nghề và đóng góp cho các dự án đổi mới)
    • Express confidence in leveraging technology to create impactful solutions and shape the future (Bày tỏ sự tự tin trong việc tận dụng công nghệ để tạo ra các giải pháp có tác động và định hình tương lai)

Bài mẫu:

My dream job is to become a computer programmer, or more broadly, a software developer. I have always been fascinated by the power of technology and its ability to transform the way we live and work. I am particularly drawn to the problem-solving aspect of programming, where I can use my logical and analytical skills to create innovative solutions.

As a computer programmer, my main responsibilities would include writing clean and efficient code, testing, and debugging software to ensure its functionality, designing software solutions that meet specific requirements, collaborating with other developers in a team environment, and staying up-to-date with the latest technologies and programming languages. I envision myself working in various settings, such as established tech companies, dynamic startups, or even remotely. To excel in this role, I would need proficiency in various programming languages like Java, Python, or C++, strong problem-solving abilities, sharp analytical thinking, meticulous attention to detail, effective teamwork skills, and a commitment to continuous learning and adapting to the ever-evolving tech landscape.

My passion for computer programming stems from a deep love for coding and the satisfaction of creating something from scratch. I enjoy the challenge of taking a complex problem and breaking it down into smaller, manageable parts that can be solved through logical steps and algorithms. I believe that my personal strengths, such as my logical and analytical mind, my meticulous nature, and my persistence in tackling difficult challenges, align perfectly with the demands of this profession. I find great fulfillment in using technology to create innovative solutions that can improve people’s lives.

To prepare myself for a career in computer programming, I am currently pursuing a degree in Computer Science, which provides me with a solid foundation in programming principles, data structures, and algorithms. I am also actively working on personal coding projects, ranging from simple applications to more complex software systems, to build a strong portfolio that showcases my skills and creativity. Furthermore, I am constantly learning new programming languages and frameworks through online courses and tutorials, expanding my skillset and staying ahead of the curve. I also participate in coding competitions and hackathons, which provide valuable opportunities to test my abilities, learn from others, and collaborate on exciting projects.

In conclusion, my ultimate career aspiration is to become a skilled computer programmer and contribute to the development of innovative and impactful software solutions. I am confident that my passion for technology, combined with my dedication to continuous learning and my analytical abilities, will enable me to succeed in this dynamic and ever-evolving field. I am excited about the prospect of leveraging technology to create solutions that can shape the future and make a positive difference in the world.

Bài mẫu cho chủ đề Talk about your dream job – Computer Programmer
Bài mẫu cho chủ đề Talk about your dream job – Computer Programmer

Dịch nghĩa bài mẫu:

Công việc mơ ước của tôi là trở thành một lập trình viên máy tính, hay nói rộng hơn là một nhà phát triển phần mềm. Tôi luôn bị cuốn hút bởi sức mạnh của công nghệ và khả năng thay đổi cách chúng ta sống và làm việc. Tôi đặc biệt bị thu hút bởi khía cạnh giải quyết vấn đề của lập trình, nơi tôi có thể sử dụng các kỹ năng logic và phân tích của mình để tạo ra các giải pháp sáng tạo.

Là một lập trình viên máy tính, trách nhiệm chính của tôi sẽ bao gồm viết code rõ ràng và hiệu quả, kiểm tra và gỡ lỗi phần mềm để đảm bảo chức năng của nó, thiết kế các giải pháp phần mềm đáp ứng các yêu cầu cụ thể, cộng tác với các nhà phát triển khác trong môi trường nhóm và cập nhật các công nghệ và ngôn ngữ lập trình mới nhất. Tôi hình dung mình sẽ làm việc trong nhiều môi trường khác nhau, chẳng hạn như các công ty công nghệ lâu đời, các công ty khởi nghiệp năng động hoặc thậm chí là làm việc từ xa. Để xuất sắc trong vai trò này, tôi sẽ cần thành thạo các ngôn ngữ lập trình khác nhau như Java, Python hoặc C++, khả năng giải quyết vấn đề tốt, tư duy phân tích nhạy bén, chú ý tỉ mỉ đến chi tiết, kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả và cam kết học hỏi liên tục và thích ứng với bối cảnh công nghệ luôn thay đổi.

Niềm đam mê lập trình máy tính của tôi bắt nguồn từ tình yêu sâu sắc đối với việc viết code và sự hài lòng khi tạo ra thứ gì đó từ đầu. Tôi thích thử thách giải quyết một vấn đề phức tạp và chia nhỏ nó thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn có thể được giải quyết thông qua các bước logic và thuật toán. Tôi tin rằng những điểm mạnh cá nhân của tôi, chẳng hạn như tư duy logic và phân tích, bản tính tỉ mỉ và sự kiên trì trong việc giải quyết các thử thách khó khăn, hoàn toàn phù hợp với những yêu cầu của nghề nghiệp này. Tôi tìm thấy sự thỏa mãn lớn lao trong việc sử dụng công nghệ để tạo ra các giải pháp sáng tạo có thể cải thiện cuộc sống của mọi người.

Để chuẩn bị cho sự nghiệp lập trình máy tính, tôi hiện đang theo đuổi bằng cấp về Khoa học Máy tính, cung cấp cho tôi nền tảng vững chắc về các nguyên tắc lập trình, cấu trúc dữ liệu và thuật toán. Tôi cũng đang tích cực thực hiện các dự án code cá nhân, từ các ứng dụng đơn giản đến các hệ thống phần mềm phức tạp hơn, để xây dựng một portfolio mạnh mẽ thể hiện các kỹ năng và sự sáng tạo của tôi. Hơn nữa, tôi liên tục học các ngôn ngữ lập trình và framework mới thông qua các khóa học và hướng dẫn trực tuyến, mở rộng bộ kỹ năng của mình và đón đầu xu hướng. Tôi cũng tham gia các cuộc thi lập trình và hackathon, mang lại những cơ hội quý giá để kiểm tra khả năng của mình, học hỏi từ những người khác và cộng tác trong các dự án thú vị.

Tóm lại, nguyện vọng nghề nghiệp cuối cùng của tôi là trở thành một lập trình viên máy tính lành nghề và đóng góp vào việc phát triển các giải pháp phần mềm sáng tạo và có tác động. Tôi tự tin rằng niềm đam mê công nghệ của tôi, kết hợp với sự cống hiến của tôi cho việc học hỏi liên tục và khả năng phân tích của tôi, sẽ cho phép tôi thành công trong lĩnh vực năng động và luôn thay đổi này. Tôi rất hào hứng với viễn cảnh tận dụng công nghệ để tạo ra các giải pháp có thể định hình tương lai và tạo ra sự khác biệt tích cực trên thế giới.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựng (Từ loại)Phiên âmÝ nghĩa
Clean and efficient code (n)/kliːn ænd ɪˈfɪʃnt kəʊd/Code rõ ràng và hiệu quả
Meticulous attention to detail (n)/mɪˈtɪkjələs əˈtenʃn tuː ˈdiːteɪl/Chú ý tỉ mỉ đến chi tiết
Ever-evolving tech landscape (n)/ˈevər ɪˈvɒlvɪŋ tek ˈlændskeɪp/Bối cảnh công nghệ luôn thay đổi
Breaking it down into smaller, manageable parts (v)/ˈbreɪkɪŋ ɪt daʊn ˈɪntuː ˈsmɔːlə, ˈmænɪdʒəbl pɑːrts/Chia nhỏ nó thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn
Ahead of the curve (idiom)/əˈhed əv ðə kɜːrv/Đón đầu xu hướng
Leverage technology (v)/ˈlevərɪdʒ tekˈnɒlədʒi/Tận dụng công nghệ
Những từ vựng ghi điểm khi trình bày chủ đề Talk about your dream job – Computer Programmer

Bài mẫu Talk about your dream job – Engineer

Outline:

  • Introduction:
    • Dream job: Mechanical Engineer (Công việc mơ ước: Kỹ sư Cơ khí)
    • Field: Engineering (Lĩnh vực: Kỹ thuật)
    • Express passion for designing and building machines (Thể hiện niềm đam mê thiết kế và chế tạo máy móc)
  • Description:
    • Main tasks: designing mechanical systems, creating prototypes, testing and analyzing performance, collaborating with other engineers, solving technical problems (Nhiệm vụ chính: thiết kế các hệ thống cơ khí, tạo mẫu thử nghiệm, kiểm tra và phân tích hiệu suất, cộng tác với các kỹ sư khác, giải quyết các vấn đề kỹ thuật)
    • Work environment: manufacturing companies, engineering firms, research and development labs (Môi trường làm việc: công ty sản xuất, công ty kỹ thuật, phòng thí nghiệm nghiên cứu và phát triển)
    • Required skills: strong understanding of physics and mathematics, proficiency in CAD software, problem-solving skills, creativity, teamwork, project management (Kỹ năng cần thiết: hiểu biết sâu sắc về vật lý và toán học, thành thạo phần mềm CAD, kỹ năng giải quyết vấn đề, sáng tạo, làm việc nhóm, quản lý dự án)
  • Reasons:
    • Fascination with how things work and a desire to create innovative mechanical solutions (Sự say mê với cách mọi thứ hoạt động và mong muốn tạo ra các giải pháp cơ khí sáng tạo)
    • Opportunity to apply scientific principles to real-world problems (Cơ hội áp dụng các nguyên tắc khoa học vào các vấn đề thực tế)
    • Personal strengths: analytical, detail-oriented, hands-on, strong spatial reasoning (Điểm mạnh cá nhân: phân tích, chú ý đến chi tiết, thực tế, khả năng tư duy không gian tốt)
  • Preparation:
    • Pursuing a bachelor’s degree in Mechanical Engineering (Theo đuổi bằng cử nhân Kỹ thuật Cơ khí)
    • Participating in engineering projects and competitions (Tham gia các dự án và cuộc thi kỹ thuật)
    • Gaining practical experience through internships (Tích lũy kinh nghiệm thực tế thông qua thực tập)
    • Developing proficiency in relevant software and tools (Phát triển sự thành thạo các phần mềm và công cụ liên quan)
  • Conclusion:
    • Reiterate lifelong ambition to become a mechanical engineer and contribute to technological advancements (Nhắc lại tham vọng cả đời là trở thành một kỹ sư cơ khí và đóng góp vào những tiến bộ công nghệ)
    • Express confidence in using engineering skills to design and build innovative machines that improve people’s lives (Bày tỏ sự tự tin trong việc sử dụng các kỹ năng kỹ thuật để thiết kế và chế tạo những cỗ máy sáng tạo nhằm cải thiện cuộc sống của con người)

Bài mẫu:

My dream job is to become a mechanical engineer. I have always been fascinated by the world of machines and how they work. The idea of designing and building innovative mechanical systems that can solve real-world problems and improve people’s lives truly excites me.

As a mechanical engineer, my main responsibilities would involve designing various mechanical systems, such as engines, machines, and tools, using computer-aided design (CAD) software. I would also be involved in creating prototypes, testing and analyzing the performance of these systems, collaborating with engineers from other disciplines, and troubleshooting any technical issues that arise. I expect to work in diverse environments, including manufacturing companies, engineering consulting firms, and research and development laboratories. To excel in this role, I would need a strong foundation in physics and mathematics, proficiency in CAD software, excellent problem-solving abilities, a creative mindset, strong teamwork skills, and effective project management capabilities.

My interest in mechanical engineering stems from a lifelong fascination with how things work and a desire to create innovative solutions that can make a tangible difference in the world. I am particularly drawn to the opportunity to apply scientific principles and engineering concepts to real-world problems, designing and building machines that can improve efficiency, productivity, and overall quality of life. I believe that my personal strengths, such as my analytical mind, my attention to detail, my hands-on approach to problem-solving, and my strong spatial reasoning abilities, are well-suited to the challenges of this field.

To achieve my goal of becoming a mechanical engineer, I am currently pursuing a bachelor’s degree in Mechanical Engineering. This program provides me with a comprehensive understanding of the principles of mechanics, thermodynamics, materials science, and other essential subjects. I am also actively involved in various engineering projects and competitions, which allow me to apply theoretical knowledge to practical situations, work in teams, and develop my design and problem-solving skills. Furthermore, I am seeking out internship opportunities in engineering companies to gain valuable hands-on experience, learn from experienced professionals, and build a strong professional network. I am also dedicating time to developing proficiency in relevant software and tools, such as CAD and simulation software, which are essential for modern engineering practice.

In conclusion, becoming a mechanical engineer is my lifelong ambition. I am passionate about using my engineering skills to design and build innovative machines that can address real-world challenges and improve people’s lives. I am confident that my dedication to my studies, my commitment to gaining practical experience, and my passion for engineering will enable me to succeed in this field and contribute to meaningful technological advancements. I am excited about the prospect of shaping the future through the power of mechanical engineering.

Bài mẫu cho chủ đề Talk about your dream job – Engineer
Bài mẫu cho chủ đề Talk about your dream job – Engineer

Dịch nghĩa bài mẫu:

Công việc mơ ước của tôi là trở thành một kỹ sư cơ khí. Tôi luôn bị cuốn hút bởi thế giới máy móc và cách chúng hoạt động. Ý tưởng thiết kế và chế tạo các hệ thống cơ khí sáng tạo có thể giải quyết các vấn đề thực tế và cải thiện cuộc sống của con người thực sự làm tôi phấn khích.

Là một kỹ sư cơ khí, trách nhiệm chính của tôi sẽ bao gồm thiết kế các hệ thống cơ khí khác nhau, chẳng hạn như động cơ, máy móc và công cụ, sử dụng phần mềm thiết kế có sự hỗ trợ của máy tính (CAD). Tôi cũng sẽ tham gia vào việc tạo các mẫu thử nghiệm, kiểm tra và phân tích hiệu suất của các hệ thống này, cộng tác với các kỹ sư từ các lĩnh vực khác và khắc phục sự cố bất kỳ vấn đề kỹ thuật nào phát sinh. Tôi mong đợi được làm việc trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm các công ty sản xuất, công ty tư vấn kỹ thuật và phòng thí nghiệm nghiên cứu và phát triển. Để xuất sắc trong vai trò này, tôi sẽ cần có nền tảng vững chắc về vật lý và toán học, thành thạo phần mềm CAD, khả năng giải quyết vấn đề xuất sắc, tư duy sáng tạo, kỹ năng làm việc nhóm tốt và khả năng quản lý dự án hiệu quả.

Sự quan tâm của tôi đối với kỹ thuật cơ khí bắt nguồn từ niềm đam mê cả đời với cách mọi thứ vận hành và mong muốn tạo ra các giải pháp sáng tạo có thể tạo ra sự khác biệt rõ rệt trên thế giới. Tôi đặc biệt bị thu hút bởi cơ hội áp dụng các nguyên tắc khoa học và khái niệm kỹ thuật vào các vấn đề thực tế, thiết kế và chế tạo máy móc có thể cải thiện hiệu quả, năng suất và chất lượng cuộc sống nói chung. Tôi tin rằng những điểm mạnh cá nhân của tôi, chẳng hạn như tư duy phân tích, sự chú ý đến chi tiết, cách tiếp cận thực tế để giải quyết vấn đề và khả năng lập luận không gian tốt, rất phù hợp với những thách thức của lĩnh vực này.

Để đạt được mục tiêu trở thành một kỹ sư cơ khí, tôi hiện đang theo đuổi bằng cử nhân Kỹ thuật Cơ khí. Chương trình này cung cấp cho tôi sự hiểu biết toàn diện về các nguyên tắc cơ học, nhiệt động lực học, khoa học vật liệu và các môn học thiết yếu khác. Tôi cũng đang tích cực tham gia vào các dự án và cuộc thi kỹ thuật khác nhau, cho phép tôi áp dụng kiến thức lý thuyết vào các tình huống thực tế, làm việc theo nhóm và phát triển kỹ năng thiết kế và giải quyết vấn đề của mình. Hơn nữa, tôi đang tìm kiếm các cơ hội thực tập tại các công ty kỹ thuật để tích lũy kinh nghiệm thực tế quý giá, học hỏi từ các chuyên gia giàu kinh nghiệm và xây dựng mạng lưới chuyên nghiệp vững chắc. Tôi cũng đang dành thời gian để phát triển sự thành thạo trong các phần mềm và công cụ liên quan, chẳng hạn như phần mềm CAD và mô phỏng, là những phần mềm cần thiết cho thực hành kỹ thuật hiện đại.

Tóm lại, trở thành một kỹ sư cơ khí là tham vọng cả đời của tôi. Tôi đam mê sử dụng các kỹ năng kỹ thuật của mình để thiết kế và chế tạo những cỗ máy sáng tạo có thể giải quyết các thách thức trong thế giới thực và cải thiện cuộc sống của con người. Tôi tự tin rằng sự cống hiến của tôi cho việc học, cam kết tích lũy kinh nghiệm thực tế và niềm đam mê kỹ thuật sẽ cho phép tôi thành công trong lĩnh vực này và đóng góp vào những tiến bộ công nghệ có ý nghĩa. Tôi rất hào hứng với viễn cảnh định hình tương lai thông qua sức mạnh của kỹ thuật cơ khí.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựng (Từ loại)Phiên âmÝ nghĩa
Computer-aided design (CAD) (n)/kəmˈpjuːtər-ˈeɪdɪd dɪˈzaɪn/Thiết kế có sự hỗ trợ của máy tính
Troubleshooting (v)/ˈtrʌblʃuːtɪŋ/Khắc phục sự cố
Consulting firms (n)/kənˈsʌltɪŋ fɜːrmz/Công ty tư vấn
Spatial reasoning (n)/ˈspeɪʃl ˈriːzənɪŋ/Khả năng tư duy không gian
Thermodynamics (n)/ˌθɜːrməʊdaɪˈnæmɪks/Nhiệt động lực học
Hands-on experience (n)/hændz-ɒn ɪkˈspɪəriəns/Kinh nghiệm thực tế
Những từ vựng ghi điểm khi trình bày chủ đề Talk about your dream job – Engineer

Bài mẫu Talk about your dream job – Marketer

Outline:

  • Introduction:
    • Dream job: Marketing Manager (Công việc mơ ước: Trưởng phòng Marketing)
    • Field: Marketing/Advertising (Lĩnh vực: Marketing/Quảng cáo)
    • Express passion for understanding consumer behavior and creating compelling campaigns (Thể hiện niềm đam mê tìm hiểu hành vi người tiêu dùng và tạo ra các chiến dịch hấp dẫn)
  • Description:
    • Main tasks: developing marketing strategies, managing marketing campaigns, conducting market research, analyzing data, collaborating with other teams, managing budgets (Nhiệm vụ chính: phát triển chiến lược marketing, quản lý các chiến dịch marketing, tiến hành nghiên cứu thị trường, phân tích dữ liệu, cộng tác với các nhóm khác, quản lý ngân sách)
    • Work environment: advertising agencies, marketing departments of companies, startups (Môi trường làm việc: công ty quảng cáo, phòng marketing của các công ty, công ty khởi nghiệp)
    • Required skills: strong understanding of marketing principles, creativity, analytical skills, communication skills, leadership skills, project management, adaptability (Kỹ năng cần thiết: hiểu biết sâu sắc về các nguyên tắc marketing, sáng tạo, kỹ năng phân tích, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng lãnh đạo, quản lý dự án, khả năng thích ứng)
  • Reasons:
    • Fascination with the psychology of consumer decision-making (Sự say mê với tâm lý học về việc ra quyết định của người tiêu dùng)
    • Desire to create impactful marketing campaigns that connect with audiences (Mong muốn tạo ra các chiến dịch marketing có tác động kết nối với khán giả)
    • Personal strengths: creative, strategic, analytical, communicative, leadership potential (Điểm mạnh cá nhân: sáng tạo, chiến lược, phân tích, giao tiếp tốt, tiềm năng lãnh đạo)
  • Preparation:
    • Pursuing a bachelor’s degree in Marketing (Theo đuổi bằng cử nhân Marketing)
    • Gaining practical experience through internships in marketing agencies (Tích lũy kinh nghiệm thực tế thông qua thực tập tại các công ty marketing)
    • Taking online courses on digital marketing and data analytics (Tham gia các khóa học trực tuyến về marketing kỹ thuật số và phân tích dữ liệu)
    • Building a strong understanding of branding, consumer behavior, and market trends (Xây dựng sự hiểu biết vững chắc về thương hiệu, hành vi người tiêu dùng và xu hướng thị trường)
  • Conclusion:
    • Reiterate ambition to become a successful marketing manager and lead impactful campaigns (Nhắc lại tham vọng trở thành một trưởng phòng marketing thành công và dẫn dắt các chiến dịch có tác động)
    • Express confidence in using marketing expertise to help businesses achieve their goals and connect with their target audiences (Bày tỏ sự tự tin trong việc sử dụng chuyên môn marketing để giúp các doanh nghiệp đạt được mục tiêu và kết nối với đối tượng mục tiêu của họ)

Bài mẫu:

My dream job is to become a Marketing Manager. I have always been fascinated by the power of marketing and its ability to influence consumer behavior. I am particularly drawn to the challenge of creating compelling marketing campaigns that resonate with target audiences and drive business growth.

As a Marketing Manager, my main responsibilities would include developing and implementing comprehensive marketing strategies, managing and overseeing various marketing campaigns across different channels, conducting thorough market research to identify opportunities and understand consumer needs, analyzing data to measure campaign effectiveness, and making data-driven decisions, collaborating with other teams such as sales and product development, and managing marketing budgets efficiently. I envision myself working in diverse settings, such as advertising agencies, marketing departments within established companies, or even dynamic startups. To excel in this role, I would need a strong grasp of marketing principles, a high level of creativity, sharp analytical skills, excellent communication, and interpersonal abilities, strong leadership qualities, effective project management skills, and the ability to adapt to the ever-changing marketing landscape.

My interest in marketing stems from a deep fascination with the psychology behind consumer decision-making. I am intrigued by how brands can effectively communicate their value proposition and build strong relationships with their target audiences. I am passionate about creating impactful marketing campaigns that not only drive sales but also create meaningful connections between brands and consumers. I believe that my personal strengths, such as my creative and strategic thinking, my analytical abilities, my strong communication skills, and my leadership potential, are well-aligned with the requirements of a successful Marketing Manager.

To prepare myself for this career path, I am currently pursuing a bachelor’s degree in marketing, which will provide me with a solid foundation in marketing principles, consumer behavior, market research, and advertising. I am also actively seeking out practical experience through internships in marketing agencies, where I can gain firsthand exposure to the industry, learn from experienced professionals, and contribute to real-world marketing projects. Furthermore, I am supplementing my formal education with online courses on digital marketing, social media marketing, and data analytics, as these are becoming increasingly important skills in the modern marketing landscape. I am also dedicated to building a strong understanding of branding principles, consumer behavior patterns, and emerging market trends through continuous learning and staying informed about industry best practices.

In conclusion, becoming a successful Marketing Manager is my ultimate career aspiration. I am passionate about using my marketing expertise to help businesses achieve their goals, connect with their target audiences, and build strong brands. I am confident that my dedication to learning, my commitment to gaining practical experience, and my passion for marketing will enable me to succeed in this dynamic field. I am excited about the prospect of leading impactful marketing campaigns and making a significant contribution to the success of the organizations I work with.

Bài mẫu cho chủ đề Talk about your dream job – Marketer
Bài mẫu cho chủ đề Talk about your dream job – Marketer

Dịch nghĩa bài mẫu:

Công việc mơ ước của tôi là trở thành một Trưởng phòng Marketing. Tôi luôn bị cuốn hút bởi sức mạnh của marketing và khả năng ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng. Tôi đặc biệt bị thu hút bởi thử thách tạo ra các chiến dịch marketing hấp dẫn gây được tiếng vang với đối tượng mục tiêu và thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh.

Là Trưởng phòng Marketing, trách nhiệm chính của tôi sẽ bao gồm phát triển và thực hiện các chiến lược marketing toàn diện, quản lý và giám sát các chiến dịch marketing khác nhau trên các kênh khác nhau, tiến hành nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng để xác định cơ hội và hiểu nhu cầu của người tiêu dùng, phân tích dữ liệu để đo lường hiệu quả chiến dịch và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu, cộng tác với các nhóm khác như bán hàng và phát triển sản phẩm, và quản lý ngân sách marketing một cách hiệu quả. Tôi hình dung mình sẽ làm việc trong nhiều môi trường khác nhau, chẳng hạn như các công ty quảng cáo, các bộ phận marketing trong các công ty lâu đời hoặc thậm chí là các công ty khởi nghiệp năng động. Để xuất sắc trong vai trò này, tôi sẽ cần nắm vững các nguyên tắc marketing, mức độ sáng tạo cao, kỹ năng phân tích nhạy bén, khả năng giao tiếp và ứng xử tuyệt vời, phẩm chất lãnh đạo mạnh mẽ, kỹ năng quản lý dự án hiệu quả và khả năng thích ứng với bối cảnh marketing luôn thay đổi.

Sự quan tâm của tôi đối với marketing bắt nguồn từ niềm đam mê sâu sắc với tâm lý học đằng sau việc ra quyết định của người tiêu dùng. Tôi bị hấp dẫn bởi cách các thương hiệu có thể truyền đạt hiệu quả giá trị của họ và xây dựng mối quan hệ bền chặt với đối tượng mục tiêu của họ. Tôi đam mê tạo ra các chiến dịch marketing có tác động, không chỉ thúc đẩy doanh số bán hàng mà còn tạo ra các kết nối có ý nghĩa giữa thương hiệu và người tiêu dùng. Tôi tin rằng những điểm mạnh cá nhân của tôi, chẳng hạn như tư duy sáng tạo và chiến lược, khả năng phân tích, kỹ năng giao tiếp tốt và tiềm năng lãnh đạo, rất phù hợp với các yêu cầu của một Trưởng phòng Marketing thành công.

Để chuẩn bị cho con đường sự nghiệp này, tôi hiện đang theo đuổi bằng cử nhân Marketing, cung cấp cho tôi nền tảng vững chắc về các nguyên tắc marketing, hành vi người tiêu dùng, nghiên cứu thị trường và quảng cáo. Tôi cũng đang tích cực tìm kiếm kinh nghiệm thực tế thông qua các kỳ thực tập tại các công ty marketing, nơi tôi có thể tiếp xúc trực tiếp với ngành, học hỏi từ các chuyên gia giàu kinh nghiệm và đóng góp vào các dự án marketing trong thế giới thực. Hơn nữa, tôi đang bổ sung cho việc học chính thức của mình bằng các khóa học trực tuyến về marketing kỹ thuật số, marketing truyền thông xã hội và phân tích dữ liệu, vì đây là những kỹ năng ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh marketing hiện đại. Tôi cũng đang nỗ lực xây dựng sự hiểu biết vững chắc về các nguyên tắc xây dựng thương hiệu, các mô hình hành vi của người tiêu dùng và các xu hướng thị trường mới nổi thông qua việc học hỏi liên tục và luôn cập nhật thông tin về các phương pháp hay nhất trong ngành.

Tóm lại, trở thành một Trưởng phòng Marketing thành công là nguyện vọng nghề nghiệp cuối cùng của tôi. Tôi đam mê sử dụng chuyên môn marketing của mình để giúp các doanh nghiệp đạt được mục tiêu, kết nối với đối tượng mục tiêu và xây dựng thương hiệu mạnh. Tôi tự tin rằng sự cống hiến của tôi cho việc học, cam kết tích lũy kinh nghiệm thực tế và niềm đam mê marketing sẽ cho phép tôi thành công trong lĩnh vực năng động này. Tôi rất hào hứng với triển vọng lãnh đạo các chiến dịch marketing có tác động và đóng góp đáng kể vào sự thành công của các tổ chức mà tôi làm việc cùng.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựng (Từ loại)Phiên âmÝ nghĩa
Compelling marketing campaigns (n)/kəmˈpelɪŋ ˈmɑːrkɪtɪŋ kæmˈpeɪnz/Các chiến dịch marketing hấp dẫn
Resonate with (v)/ˈrezəneɪt wɪð/Gây được tiếng vang, đồng cảm với
Data-driven decisions (n)/ˈdeɪtə-ˈdrɪvn dɪˈsɪʒnz/Các quyết định dựa trên dữ liệu
Value proposition (n)/ˈvæljuː ˌprɑːpəˈzɪʃn/Giá trị cốt lõi, lợi ích cốt lõi
Leadership potential (n)/ˈliːdəʃɪp pəˈtenʃl/Tiềm năng lãnh đạo
Emerging market trends (n)/ɪˈmɜːrdʒɪŋ ˈmɑːrkɪt trendz/Các xu hướng thị trường mới nổi
Những từ vựng ghi điểm khi trình bày chủ đề Talk about your dream job – Marketer

Một số bài mẫu về Talk about your future job trong IELTS Speaking Part 3

Trong phần thi IELTS Speaking Part 3, bạn sẽ được hỏi những câu hỏi mở rộng hơn, mang tính khái quát và trừu tượng hơn so với Part 1 và Part 2. Phần này đòi hỏi bạn phải có khả năng phân tích, lập luận và bảo vệ quan điểm của mình.

Which jobs would you say are most respected in your country?

Câu hỏi này yêu cầu bạn nêu lên những nghề nghiệp được kính trọng nhất ở quốc gia của bạn và giải thích lý do tại sao. Bạn cần đưa ra quan điểm cá nhân và có thể so sánh giữa các ngành nghề khác nhau.

Câu trả lời mẫu:

In Vietnam, I would say that doctors, teachers, and engineers are among the most respected professions. Doctors are highly regarded due to their crucial role in saving lives and improving public health. Their extensive knowledge, long years of training, and dedication to their patients earn them immense respect. Teachers are also revered for their contribution to shaping young minds and educating future generations. They are seen as mentors and role models who play a vital part in the development of society. Engineers, particularly those involved in infrastructure projects and technological advancements, are respected for their technical expertise and their contributions to the country’s modernization and development. These professions are often associated with a high level of education, specialized skills, and a strong commitment to serving the community, which contributes to their esteemed status in Vietnamese society.

Những yêu cầu cho câu hỏi Which jobs would you say are most respected in your country?
Những yêu cầu cho câu hỏi Which jobs would you say are most respected in your country?

Dịch nghĩa:

Ở Việt Nam, tôi có thể nói rằng bác sĩ, giáo viên và kỹ sư là một trong những nghề được kính trọng nhất. Bác sĩ được đánh giá cao do vai trò quan trọng của họ trong việc cứu sống và cải thiện sức khỏe cộng đồng. Kiến thức sâu rộng, nhiều năm đào tạo và sự cống hiến cho bệnh nhân giúp họ có được sự kính trọng to lớn. Giáo viên cũng được tôn kính vì những đóng góp của họ trong việc định hình trí tuệ trẻ và giáo dục các thế hệ tương lai. Họ được xem như những người cố vấn và hình mẫu, những người đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xã hội. Kỹ sư, đặc biệt là những người tham gia vào các dự án cơ sở hạ tầng và tiến bộ công nghệ, được tôn trọng vì chuyên môn kỹ thuật và những đóng góp của họ cho sự hiện đại hóa và phát triển của đất nước. Những ngành nghề này thường gắn liền với trình độ học vấn cao, kỹ năng chuyên môn và cam kết phục vụ cộng đồng, góp phần tạo nên vị thế đáng kính của họ trong xã hội Việt Nam.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựng (Từ loại)Phiên âmÝ nghĩa
Highly regarded (adj)/ˈhaɪli rɪˈɡɑːrdɪd/Được đánh giá cao
Crucial role (n)/ˈkruːʃl rəʊl/Vai trò quan trọng
Extensive knowledge (n)/ɪkˈstensɪv ˈnɑːlɪdʒ/Kiến thức sâu rộng
Revere (v)/rɪˈvɪr/Tôn kính
Technological advancements (n)/ˌteknəˈlɑːdʒɪkl ədˈvænsmənts/Những tiến bộ công nghệ
Esteemed status (n)/ɪˈstiːmd ˈsteɪtəs/Vị thế đáng kính
Từ vựng ghi điểm khi trả lời Which jobs would you say are most respected in your country?

What changes in employment have there been in recent years in your country?

Câu hỏi này đánh giá khả năng nhận biết và phân tích các xu hướng thay đổi trong lĩnh vực việc làm tại quốc gia của bạn. Bạn nên đề cập đến các yếu tố như tự động hóa, sự phát triển của các ngành nghề mới, và sự thay đổi trong nhu cầu kỹ năng.

Câu trả lời mẫu:

In recent years, Vietnam has witnessed significant changes in employment. One notable trend is the rise of the technology sector, with a growing demand for skilled workers in areas such as software development, IT support, and data analysis. This shift is driven by increasing digitalization and the expansion of tech companies. Another change is the impact of automation on traditional manufacturing jobs, leading to a need for workers to upskill and adapt to new technologies. Additionally, there has been a surge in the gig economy, with more people engaging in freelance work and short-term contracts, offering greater flexibility but also posing challenges related to job security and benefits. Finally, the service industry has continued to expand, particularly in areas like tourism, hospitality, and e-commerce, creating numerous job opportunities. These changes reflect Vietnam’s evolving economy and its integration into the global market.

Yêu cầu đề cập đến các yếu tố như tự động hóa, sự phát triển của các ngành nghề mới
Yêu cầu đề cập đến các yếu tố như tự động hóa, sự phát triển của các ngành nghề mới

Dịch nghĩa:

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã chứng kiến những thay đổi đáng kể về việc làm. Một xu hướng đáng chú ý là sự phát triển của ngành công nghệ, với nhu cầu ngày càng tăng đối với lao động lành nghề trong các lĩnh vực như phát triển phần mềm, hỗ trợ CNTT và phân tích dữ liệu. Sự thay đổi này được thúc đẩy bởi quá trình số hóa ngày càng tăng và sự mở rộng của các công ty công nghệ. Một thay đổi khác là tác động của tự động hóa đối với các công việc sản xuất truyền thống, dẫn đến nhu cầu người lao động phải nâng cao kỹ năng và thích ứng với các công nghệ mới. Ngoài ra, nền kinh tế tự do (gig economy) đã gia tăng, với ngày càng nhiều người tham gia làm việc tự do và các hợp đồng ngắn hạn, mang lại sự linh hoạt hơn nhưng cũng đặt ra những thách thức liên quan đến an ninh việc làm và phúc lợi. Cuối cùng, ngành dịch vụ tiếp tục mở rộng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như du lịch, khách sạn và thương mại điện tử, tạo ra nhiều cơ hội việc làm. Những thay đổi này phản ánh nền kinh tế đang phát triển của Việt Nam và sự hội nhập của Việt Nam vào thị trường toàn cầu.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựng (Từ loại)Phiên âmÝ nghĩa
Notable trend (n)/ˈnəʊtəbl trend/Xu hướng đáng chú ý
Digitalization (n)/ˌdɪdʒɪtəlaɪˈzeɪʃn/Số hóa
Automation (n)/ˌɔːtəˈmeɪʃn/Tự động hóa
Upskill (v)/ˌʌpˈskɪl/Nâng cao kỹ năng
Gig economy (n)/ɡɪɡ ɪˈkɑːnəmi/Nền kinh tế tự do (nhiều công việc tự do)
Job security (n)/dʒɑːb sɪˈkjʊrəti/An ninh việc làm, sự đảm bảo công việc
Từ vựng ghi điểm khi trả lời What changes in employment have there been in recent years in your country?

What are some of the important things a candidate should find out before accepting a job?

Câu hỏi này yêu cầu bạn thảo luận về những yếu tố quan trọng mà ứng viên cần tìm hiểu trước khi chấp nhận một công việc. Bạn nên đề cập đến các khía cạnh như văn hóa công ty, cơ hội phát triển, và sự phù hợp với mục tiêu cá nhân.

Câu trả lời mẫu:

Before accepting a job, a candidate should thoroughly research several important factors. Firstly, it is crucial to understand the company culture and values to ensure they align with one’s own. This includes assessing the work environment, management style, and opportunities for collaboration. Secondly, candidates should inquire about career development prospects, such as training programs, mentorship opportunities, and the potential for advancement within the company. Thirdly, it is essential to evaluate the compensation and benefits package, including salary, health insurance, retirement plans, and other perks. Additionally, understanding the job responsibilities and expectations in detail is crucial to ensure a good fit between the candidate’s skills and the role’s requirements. Finally, researching the company’s financial stability and future outlook can provide insights into its long-term prospects and job security. By carefully considering these factors, candidates can make informed decisions that align with their career goals and personal values.

Yêu cầu các khía cạnh như văn hóa công ty, cơ hội phát triển
Yêu cầu các khía cạnh như văn hóa công ty, cơ hội phát triển

Dịch nghĩa:

Trước khi chấp nhận một công việc, ứng viên nên nghiên cứu kỹ lưỡng một số yếu tố quan trọng. Đầu tiên, điều quan trọng là phải hiểu văn hóa công ty và các giá trị để đảm bảo chúng phù hợp với bản thân. Điều này bao gồm việc đánh giá môi trường làm việc, phong cách quản lý và cơ hội hợp tác. Thứ hai, ứng viên nên hỏi về triển vọng phát triển nghề nghiệp, chẳng hạn như các chương trình đào tạo, cơ hội cố vấn và khả năng thăng tiến trong công ty. Thứ ba, điều cần thiết là phải đánh giá gói thù lao và phúc lợi, bao gồm lương, bảo hiểm y tế, kế hoạch nghỉ hưu và các đặc quyền khác. Ngoài ra, hiểu rõ trách nhiệm công việc và những kỳ vọng một cách chi tiết là rất quan trọng để đảm bảo sự phù hợp giữa kỹ năng của ứng viên và yêu cầu của vai trò. Cuối cùng, nghiên cứu sự ổn định tài chính của công ty và triển vọng tương lai có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về triển vọng dài hạn và an ninh việc làm. Bằng cách xem xét cẩn thận các yếu tố này, ứng viên có thể đưa ra quyết định sáng suốt phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp và giá trị cá nhân của họ.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựng (Từ loại)Phiên âmÝ nghĩa
Company culture (n)/ˈkʌmpəni ˈkʌltʃər/Văn hóa công ty
Career development prospects (n)/kəˈrɪr dɪˈveləpmənt ˈprɑːspekts/Triển vọng phát triển nghề nghiệp
Compensation and benefits package (n)/ˌkɑːmpenˈseɪʃn ænd ˈbenɪfɪts ˈpækɪdʒ/Gói thù lao và phúc lợi
Job responsibilities (n)/dʒɑːb rɪˌspɑːnsəˈbɪlətiz/Trách nhiệm công việc
Financial stability (n)/faɪˈnænʃl stəˈbɪləti/Sự ổn định tài chính
Từ vựng trả lời What are some of the important things a candidate should find out before accepting a job?

>> Xem thêm:

Như vậy, qua bài viết này, ELSA Speak đã cung cấp những kiến thức và kỹ năng cần thiết để tự tin chinh phục chủ đề Talk about your future job trong kỳ thi IELTS Speaking. Hãy tiếp tục theo dõi và khám phá các bài viết hữu ích tiếp theo, đồng thời đừng quên sử dụng ứng dụng ELSA Speak để luyện tập phát âm và nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh, cùng bạn chinh phục mọi mục tiêu ngôn ngữ!