Một tên tiếng Anh đẹp sẽ là món quà ý nghĩa đi cùng người được đặt mãi mãi. Nếu bạn đang muốn tìm những cái tên tiếng Anh đẹp cho nữ, hãy đọc ngay bài viết sau đây. ELSA Speak sẽ bật mí 999+ tên tiếng Anh cực kỳ ấn tượng cho nữ để bạn có được lựa chọn phù hợp nhất nhé!
Lợi ích khi sử dụng tên tiếng Anh hay
Thể hiện nhiều ý nghĩa đặc biệt
Một điểm đặc biệt là tên tiếng Anh có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ, làm cho tên của con gái trở nên sâu sắc và độc đáo hơn. Không chỉ là một cái tên thông thường, nó còn chứa đựng những mong ước và hy vọng mà cha mẹ gửi gắm cho con. Ý nghĩa của những cái tên này cũng dễ dàng tạo ấn tượng đối với những người am hiểu.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Dễ dàng phát triển ở nước ngoài
Nếu trong tương lai con gái bạn đi du học hoặc ra nước ngoài làm việc, việc có một tên tiếng Anh sẽ giúp quá trình giao tiếp trở nên thuận lợi hơn. Một cái tên đẹp không chỉ gây ấn tượng mạnh mẽ ngay từ lần gặp đầu tiên mà còn giúp tạo thiện cảm. Ngay cả khi con bạn không ra nước ngoài, việc giao tiếp với người nước ngoài cũng sẽ trở nên dễ dàng hơn nhờ cái tên này. Tên gọi còn có thể mang lại sự tự tin trong quá trình giao tiếp.
Cấu trúc đặt tên tiếng Anh hay
Tương tự tiếng Việt, cấu trúc đặt tên tiếng Anh gồm có 2 phần chính
- First name: Phần tên.
- Family name: Phần họ.
Để đặt tên tiếng Anh cho cả nam và nữ, bạn có thể tham khảo các bước sau đây:
Bước 1: Xác định tên (first name).
Một số tên tiếng Anh ý nghĩa:
Tên tiếng Anh cho bạn nữ: Anna, Alice, Emily, Emma, Jessica, Jane, Nina, Maris, Linda, Lisam, Sam, Sarah, Joyce, Jenny, Helen,…
Tên tiếng Anh cho bạn nam: Peter, Daniel, John, James, Mark, Michael, William, Tommy, Andy, Curtis, Brian, Jayden,…
Bước 2: Xác định họ (family name).
Đối với người Việt Nam, bạn chỉ cần bỏ phần dấu của họ trong tên tiếng Việt để ghép vào tên tiếng Anh.
Bước 3: Ghép và thành lập tên tiếng Anh.
Ví dụ, bạn có:
First name: Kaity.
Family name: Hoang.
Vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Kaity Hoang.
Lưu ý: Với tên tiếng Anh, mọi người sẽ đọc tên (first name) rồi mới đến họ (family name).
Xem thêm: 100 từ tiếng Anh thông dụng nhất
Tổng hợp những tên tiếng anh hay cho nữ
Tên tiếng Anh cho nữ được ưa chuộng nhất
Dưới đây là những cái tên tiếng Anh ấn tượng, được ưa chuộng nhất dành cho các bạn nữ.
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Andrea | Cô gái mạnh mẽ |
Angela | Thiên thần |
Elle | Cô gái luôn tỏa sáng rực rỡ |
Lily | Cô gái sống tình cảm |
Madeline | Cô gái tài năng |
Maya | Cô gái có tấm lòng trong sáng |
Mia | Cô gái dễ thương |
Quinn | Cô gái có khả năng lãnh đạo tài ba |
Sophia | Cô gái thông minh |
Taylor | Cô gái thời thượng |
Tên tiếng Anh đẹp cho nữ thể hiện tình yêu, niềm tin, hi vọng
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Fidelia | Niềm tin |
Rishima | Ánh sáng của mặt trăng |
Farah | Sự hào hứng, niềm vui |
Zelda | Niềm hạnh phúc |
Antaram | Loài hoa vĩnh cửu |
Grainne | Tình yêu |
Kaytlyn | Một đứa trẻ thông minh và xinh đẹp |
Ellie | Ánh sáng rực rỡ hoặc cô gái đẹp nhất |
Donatella | Một món quà đẹp |
Diana | Nữ thần mặt trăng |
Oralie | Ánh sáng của đời mẹ |
Pandora | Sự xuất sắc toàn diện được trời ban tặng |
Kerenza | Tình yêu bao la, sự trìu mến |
Philomena | Được mọi người yêu mến |
Charlotte | Sự xinh xắn, dễ thương |
Ratih | Xinh đẹp tựa nàng tiên |
Abigail | Niềm vui của bố |
Letitia | Niềm vui |
Esperanza | Niềm hy vọng |
Cara | Trái tim nhân hậu |
Verity | Sự thật |
Giselle | Lời thề |
Ermintrude | Có được tình yêu thương trọn vẹn |
Chinmayi | Niềm vui ở tinh thần |
Calista | Con là cô gái đẹp nhất trong mắt bố mẹ |
Meadow | Hy vọng con trở thành người có ích cho cuộc đời |
Rachel | Con là món quà đặc biệt mà bố mẹ được ban tặng |
Raanana | Luôn tươi tắn, dễ chịu |
Tegan | Con gái yêu dấu |
Jessica | Luôn hạnh phúc |
Lealia | Luôn vui vẻ |
Nadia | Hy vọng |
Yaretzi | Luôn được yêu thương |
Mia | Cô bé dễ thương của mẹ |
Winifred | Có tương lai vui vẻ và hạnh phúc |
Eudora | Món quà tốt lành của bố mẹ |
Nenito | Con gái bé bỏng của bố mẹ |
Caradoc | Cô bé đáng yêu của mẹ |
Caryln | Cô bé được mọi người yêu mến |
Evelyn | Người ươm mầm sự sống |
Bambalina | Cô gái bé nhỏ |
Aneurin | Con gái yêu quý |
Aimee | Bố mẹ luôn yêu thương con |
Cheryl | Được người khác quý mến |
Tên tiếng Anh đẹp cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Amanda | Xứng đáng được yêu thương |
Helen | Người tỏa sáng |
Irene | Hòa bình |
Hilary | Vui vẻ |
Serena | Sự thanh bình |
Farrah | Hạnh phúc |
Vivian | Hoạt bát |
Gwen | Được ban phước lành |
Beatrix | Niềm hạnh phúc dâng trào |
Erasmus | Được mọi người yêu quý |
Wilfred | Ước muốn hòa bình |
Larissa | Sự giàu có, hạnh phúc |
Tên tiếng Anh đẹp cho nữ mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Andrea | Sự mạnh mẽ, kiên cường |
Alexandra | Người bảo vệ |
Audrey | Sức mạnh của người cao quý |
Bernice | Người tạo nên chiến thắng |
Edith | Sự thịnh vượng |
Euphemia | Danh tiếng lẫy lừng |
Hilda | Chiến trường |
Imelda | Chinh phục mọi khó khăn |
Iphigenia | Sự mạnh mẽ |
Matilda | Sự kiên cường trên chiến trường |
Louisa | Một chiến binh nổi tiếng |
Bridget | Người nắm giữ sức mạnh và quyền lực |
Constance | Sự kiên định |
Valerie | Mạnh mẽ, khỏe mạnh |
Gloria | Vinh quang |
Sigrid | Công bằng và chiến thắng |
Briona | Thông minh, độc lập |
Phoenix | Phượng hoàng mạnh mẽ và ngạo nghễ |
Eunice | Chiến thắng rực rỡ |
Fallon | Nhà lãnh đạo |
Gerda | Người hộ vệ |
Kelsey | Nữ chiến binh |
Jocelyn | Nhà vô địch trong mọi trận chiến |
Sigourney | Người thích chinh phục |
Veronica | Người đem đến chiến thắng |
Desi | Khát vọng chiến thắng |
Aretha | Cô gái xuất chúng |
Sandra | Người bảo vệ |
Aliyah | Sự trỗi dậy |
Dempsey | Sự kiêu hãnh |
Meredith | Người lãnh đạo vĩ đại |
Maynard | Sự mạnh mẽ |
Kane | Nữ chiến binh |
Vera | Niềm tin kiên định |
Phelan | Mạnh mẽ, quyết đoán như sói đầu đàn |
Manfred | Cô bé yêu hòa bình |
Vincent | Chinh phục |
Tên tiếng Anh đẹp cho nữ gắn với các loài hoa
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Violet | Một loài hoa có màu tím xinh xắn |
Rosabella | Đóa hoa hồng xinh xắn |
Daisy | Hoa cúc trong trẻo và tinh khiết |
Lilybelle | Hoa huệ xinh đẹp |
Kusum | Là từ dùng để chỉ các loại hoa |
Camellia | Hoa trà rực rỡ |
Willow | Cây liễu mảnh mai, thon thả |
Morela | Hoa mai |
Lotus | Hoa sen cao quý, kiêu sa |
Rose | Hoa hồng |
Lily | Hoa huệ tây |
Sunflower | Hoa hướng dương |
Jazzie | Hoa nhài |
Hazel | Cây phỉ |
Iolanthe | Đóa hoa tím thủy chung |
Jacintha | Hoa Jacintha tinh khiết |
Aboli | Hoa (trong tiếng Hindu) |
Akina | Hoa mùa xuân |
Olivia | Cây Olive |
Aster | Hoa thạch thảo |
Thalia | Hoa Thalia |
Jasmine | Hoa nhài tinh khiết |
Tên tiếng Anh đẹp cho nữ mang ý nghĩa sang trọng, cao quý
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Sage | Không chỉ là một loại thảo mộc, còn có nghĩa là “người thông thái” và thể hiện sự khôn ngoan |
Minerva | Nữ thần trí tuệ trong thần thoại La Mã, biểu trưng cho trí tuệ và sự thông thái |
Prudence | Nghĩa là “khôn ngoan” hoặc “cẩn trọng”, thể hiện sự sáng suốt và thông minh |
Alethea | Từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là “sự thật”, liên kết với sự thông thái và kiến thức |
Zoe | Nghĩa là “cuộc sống” trong tiếng Hy Lạp, liên kết với sự thông thái và ý nghĩa sâu sắc |
Adele | Có nguồn gốc từ tiếng Đức, nghĩa là “cao quý” và “quý tộc” |
Regina | Nghĩa là “nữ hoàng” trong tiếng Latin, biểu trưng cho sự cao quý và quyền lực |
Eleanor | Có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, nghĩa là “tỏa sáng”, thường dùng cho các nữ hoàng và công chúa |
Arabella | Tên cổ điển, nghĩa là “đẹp” và “cao quý” |
Genevieve | Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, biểu tượng của sự cao quý và duyên dáng |
Tên tiếng Anh đẹp cho nữ qua dáng vẻ bề ngoài
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Amabel | Nét đáng yêu |
Doris | Sự xinh đẹp |
Amelinda | Xinh đẹp |
Keva | Mỹ nhân xinh đẹp |
Drusilla | Đôi mắt long lanh |
Calliope | Khuôn mặt xinh xắn |
Dulcie | Xinh xắn, ngọt ngào |
Aurelia | Mái tóc vàng óng |
Brenna | Mỹ nhân tóc đen |
Rowan | Cô gái tóc đỏ |
Venus | Nữ thần sắc đẹp |
Isolde | Xinh đẹp |
Madeline | Dễ thương |
Taylor | Cô gái thời trang |
Kiera | Cô gái tóc đen |
Guinevere | Trắng trẻo |
Keelin | Thân hình mảnh dẻ |
Ceridwen | Đẹp như tranh |
Sharmaine | Sự quyến rũ |
Delwyn | Xinh đẹp vẹn toàn |
Annabella | Bé gái xinh đẹp |
Fidelma | Mỹ nhân |
Hebe | Trẻ trung |
Mabel | Gương mặt đáng yêu |
Miranda | Dễ thương |
Kaylin | Cô gái xinh đẹp, mảnh dẻ |
Keisha | Cô bé mắt đen |
Eirian | Vẻ đẹp rực rỡ |
Angelique | Sắc đẹp như thiên thần |
Bella | Vẻ đẹp thuần khiết |
Bellezza | Vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều |
Bonnie | Ngay thẳng, đáng yêu |
Caily | Thân hình mảnh mai |
Jolie | Nàng công chúa xinh đẹp |
Omorose | Cô gái đẹp tựa đóa hồng |
Charmaine | Sự quyến rũ khó cưỡng |
Una | Vẻ đẹp kiều diễm |
Linda | Cô gái xinh đẹp |
Mila | Duyên dáng |
Blanche | Sự thánh thiện |
Calliope | Cô gái đáng yêu với tàn nhang |
Dollface | Gương mặt xinh đẹp và hoàn hảo |
Binky | Sự dễ thương |
Joy | Sự lạc quan |
Jennie | Thân thiện, hòa đồng |
Caridwen | Vẻ đẹp cuốn hút |
Tina | Thân hình nhỏ nhắn |
Lenora | Gương mặt sáng sủa |
Flynn | Cô bé tóc đỏ |
Talitha | Cô gái nhỏ đáng yêu |
Tên tiếng Anh đẹp cho nữ mang ý nghĩa thành công
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Yashita | Sự thành công |
Yashashree | Nữ thần của sự thành công |
Fawziya | Sự chiến thắng |
Victoria | Tên của nữ hoàng Anh, với ý nghĩa là chiến thắng |
Naila | Cũng có nghĩa là thành công |
Felicia | May mắn và thành công |
Paige | Siêng năng để đạt được thành công |
Lisa | Nữ thần của thành công |
Neala | Người vô địch |
Maddy | Cô gái nhiều tài năng |
Seward | Sự chiến thắng |
Tên tiếng Anh đẹp cho nữ gắn với thiên nhiên
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Esther | Ngôi sao sáng ngời |
Flora | Một đóa hoa |
Calantha | Những đóa hoa đang nở rộ |
Selena | Mặt trăng sáng ngời |
Ciara | Màn đêm huyền bí |
Oriana | Bình minh rạng rỡ |
Azure | Bầu trời xanh ngắt |
Iris | Cầu vồng, hoa Iris |
Jocasta | Mặt trăng tỏa sáng |
Maris | Ngôi sao biển lớn |
Layla | Màn đêm bí ẩn |
Stella | Tinh tú rực sáng |
Heulwen | Ánh mặt trời rực rỡ |
Roxana | Ánh sáng lúc bình minh |
Elle | Mặt trăng (trong tiếng Hy Lạp), ánh sáng rực rỡ |
Anthea | Đẹp như hoa |
Aurora | Bình minh |
Sterling | Những ngôi sao nhỏ |
Eirlys | Hạt tuyết |
Lucasta | Ánh sáng thuần khiết |
Muriel | Biển cả rực rỡ |
Phedra | Ánh sáng mặt trời |
Selina | Mặt trăng |
Edana | Ngọn lửa rực cháy |
Jena | Chú chim nhỏ e thẹn |
Belinda | Chú thỏ con đáng yêu |
Lucinda | Ánh sáng của thiên nhiên |
Nelly | Ánh nắng rực rỡ |
Norabel | Ánh nắng buổi sớm |
Orabelle | Nét đẹp của bờ biển |
Celine | Mặt trăng tỏa sáng |
Rishima | Tia sáng trong đêm tối của mặt trăng |
Tove | Tinh tú |
Alana | Ánh sáng |
Elain | Chú hươu con |
Lita | Năng lượng của ánh sáng |
Maya | Nước |
Sunshine | Ánh nắng ban mai |
Hellen | Ánh nắng rực rỡ |
Araxie | Con sông của văn chương |
Summer | Mùa hạ nhiệt huyết |
Eilidh | Mặt trời rực cháy |
Tabitha | Linh dương hươu |
Tallulah | Dòng nước chảy |
Conal | Chú sói mạnh mẽ |
Dalziel | Nơi có đầy ánh sáng |
Farley | Đồng cỏ |
Lagan | Ngọn lửa rực cháy |
Leighton | Vườn cây |
Lovell | Chú sói con |
Radley | Thảo nguyên đỏ |
Silas | Rừng cây vững chắc |
Twyla | Hoàng hôn |
Tana | Ngôi sao lấp lánh giữa trời đêm |
Tên tiếng Anh đẹp cho nữ gắn với tính cách, tình cảm của con người
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Agnes | Trong sáng |
Ernesta | Chân thành và nghiêm túc |
Alma | Tử tế, tốt bụng |
Jezebel | Tính tình trong sáng |
Allison | Tốt bụng, đáng tin cậy |
Halcyon | Luôn bình tĩnh |
Agatha | Tốt bụng |
Mei | Sáng tạo |
Beatrice | Lương thiện, mang đến niềm vui cho người khác |
Miyeon | Thích giúp đỡ người khác |
Bianca | Thánh thiện |
Naamah | Hòa đồng, yêu thương mọi người |
Dilys | Sự chân thật |
Glenda | Thánh thiện, trong sạch |
Eulalia | Giọng nói ngọt ngào |
Latifah | Vui vẻ, dịu dàng |
Tryphena | Duyên dáng, tao nhã |
Sophronia | Tính cẩn trọng, nhạy cảm |
Xenia | Sự tao nhã |
Cosima | Cư xử hòa nhã |
Laelia | Luôn vui vẻ |
Lillie | Thuần khiết |
Naava | Tính khôi hài |
Naomi | Dễ chịu, hòa nhã |
Nefertari | Đáng tin cậy |
Mildred | Nhân từ |
Serenity | Bình tĩnh, kiên định |
Rihanna | Cô gái ngọt ngào |
Myrna | Sự trìu mến |
Neil | Sự nhiệt huyết |
Gabriela | Sự năng động, nhiệt tình |
Caroline | Sự nhiệt tình |
Clement | Lòng nhân từ |
Curtis | Cô gái nhã nhặn, lịch sự |
Dermot | Không đố kỵ |
Enoch | Tận tâm với mọi việc |
Gregory | Sự thận trọng |
Hubert | Lòng đầy nhiệt huyết |
Phelim | Luôn tốt bụng |
Atlanta | Tính ngay thẳng |
Tên tiếng Anh đẹp cho nữ mang ý nghĩa thông minh
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Alice | Cao quý |
Bertha | Thông thái, sáng dạ |
Genevieve | Tiểu thư |
Mirabel | Tuyệt vời |
Milcah | Nữ hoàng |
Rowena | Danh tiếng |
Clara | Thông minh |
Sophia | Khôn ngoan |
Abbey | Tài giỏi, thông minh |
Elfreda | Sức mạnh của người German thời Trung Cổ |
Gina | Sự sáng tạo |
Claire | Sáng dạ |
Avery | Sự khôn ngoan |
Jethro | Tài năng xuất chúng |
Magnus | Người vĩ đại nhất |
Nolan | Sự nổi tiếng |
Bertram | Sự thông thái |
Tên tiếng Anh đẹp cho nữ mang ý nghĩa màu sắc, đá quý
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Diamond | Kim cương |
Scarlet | Màu đỏ tươi |
Margaret | Ngọc trai |
Emerald | Ngọc lục bảo |
Maeby | Ngọc trai Mabe |
Opal | Ngọc mắt mèo |
Topaz | Hoàng ngọc |
Ruby | Ngọc ruby |
Melanie | Màu đen |
Gemma | Một viên ngọc quý |
Sienna | Màu đỏ |
Sapphire | Loại đá quý |
Agate | Đá mã não |
Amber | Đá hổ phách |
Amethyst | Đá thạch anh tím |
Malachite | Đá khổng tước |
Moonstone | Đá mặt trăng |
Tourmaline | Đá bích tỷ |
Aquamarine | Ngọc xanh biển |
Bloodstone | Thạch anh máu |
Quartz | Thạch anh |
Carnelian | Hồng ngọc tủy |
Ula | Viên ngọc biển cả |
Crystal | Pha lê |
Madge | Một viên ngọc |
Tên tiếng Anh đẹp cho nữ dựa trên “Barbie”
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Midge | Ngọc trai |
Barbie | Người phụ nữ nước ngoài |
Steffie | Vòng hoa |
Diva | Nữ thần |
Orla | Công chúa tóc vàng |
Adelaide | Cô gái có xuất thân giàu sang |
Angela | Thiên thần |
Faye | Nàng tiên |
Fay | Tiên nữ giáng trần |
Tên tiếng Anh đẹp cho nữ mang ý nghĩa tôn giáo
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Ariel | Chú sư tử của Chúa |
Emmanuel | Chúa luôn đồng hành bên ta |
Elizabeth | Lời thề của Chúa |
Jesse/Theodora | Món quà của Yah |
Dorothy | Món quà của Chúa |
Natalie/Natalia | Sinh nhật của Chúa |
Christabel | Cô gái Công giáo xinh đẹp |
Batya | Con gái của Chúa |
Lourdes | Đức Mẹ |
Magdalena | Món quà của Chúa |
Isabella | Nguyện hết lòng với Chúa |
Tiffany | Thiên Chúa xuất hiện |
Osmund | Sự bảo vệ từ thần linh |
Theophilus | Cô bé được Chúa yêu quý |
Gabrielle | Sứ thần của Chúa |
Tên tiếng Anh đẹp cho nữ mang ý nghĩa lãng mạn
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Scarlett | Tên này có nghĩa là màu đỏ, màu của tình yêu và tình cảm |
Amora | Tên tiếng Tây Ban Nha cho tình yêu |
Ai | Tên tiếng Nhật cho tình yêu |
Cer | Tên tiếng Wales có nghĩa là tình yêu |
Darlene | Người thân yêu hoặc người thân yêu |
Davina | Yêu quý |
Kalila | Nó có nghĩa là đấng tình yêu trong tiếng Ả Rập |
Shirina | Đây là một cái tên Mỹ có nghĩa là bản tình ca |
Yaretzi | Một cái tên Aztec có nghĩa là ‘bạn sẽ luôn được yêu thương |
Tên tiếng Anh đẹp cho nữ mang ý nghĩa thần thoại
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Penelope | Đây là một cái tên Hy Lạp. Penelope là vợ của anh hùng Chiến tranh thành Troy Ulysses, nổi tiếng với sự thông thái. |
Althea | Tên này được tìm thấy cả trong thần thoại Hy Lạp và thơ ca mục vụ. |
Ariadne | Một cái tên được tìm thấy trong thần thoại Hy Lạp có nghĩa là ‘thánh thiện nhất’. |
Aphrodite | Nữ thần tình yêu của Hy Lạp. |
Cassandra hay Kassandra | Con gái của vua Priam thành Troy, người có thể dự đoán tương lai. |
Chitrangada | Vợ của hoàng tử Pandava Arjuna. |
Hamsini | Nữ thần Saraswati. |
Anagha | Nữ thần Lakshmi. |
Tên tiếng Anh đẹp cho nữ mang ý nghĩa âm nhạc
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Aarohi | Một giai điệu âm nhạc. |
Alvapriya | Người yêu âm nhạc. |
Gunjan | Âm thanh. |
Isaiarasi | Nữ hoàng âm nhạc. |
Prati | Một người đánh giá cao và yêu âm nhạc. |
Tên tiếng Anh đẹp cho nữ mang phong cách cổ điển
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Hazel | Dùng để chỉ cây phỉ. |
Cora | Là sáng tạo của tác giả cuốn “Last of The Mohicans” James Fenimore Cooper. Nhân vật dũng cảm, đáng yêu và xinh đẹp. Bạn chắc chắn muốn những phẩm chất này ở con bạn. |
Faye | Lòng trung thành và niềm tin. |
Eleanor | Ánh sáng chói lọi hoặc tia nắng. |
Della | Quý phái. |
Clara hoặc Claire | Nổi tiếng và rực rỡ. |
Amelia | Cần cù, phấn đấu. |
Anne | Một cái tên tiếng Do Thái có nghĩa là ‘ân sủng được ban tặng’. |
Evelyn | Tên này có nguồn gốc từ Norman và có nguồn gốc từ họ của người Anh. |
Emma | Có sự tái sinh của cái tên phổ biến vào những năm 1880. Nó có nghĩa là vạn năng. |
Tên tiếng Anh độc lạ cho nữ
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Acacia | Có gai. |
Avery | Khôn ngoan. |
Bambalina | Cô bé. |
Eilidh | Mặt trời. |
Lenora | Sáng sủa. |
Lorelei | Lôi cuốn. |
Maeby | Vị đắng hoặc ngọc trai. |
Phoebe | Tỏa sáng. |
Tabitha | Linh dương gazen. |
Tallulah | Nước chảy. |
Tên tiếng Anh đẹp cho nữ mang ý nghĩa tâm linh
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Aisha | Sống động. |
Angela | Thiên thần. |
Angelique | Như một thiên thần. |
Assisi | Địa danh tiếng Ý. |
Batya | Con gái của Chúa. |
Celestia | Thiên đường. |
Chava | Cuộc sống. |
Chinmayi | Niềm vui tinh thần. |
Ân | Nhân hậu, độ lượng. |
Gwyneth | Phúc. |
Helena | Nhẹ. |
Khadija | Trẻ sơ sinh. |
Lourdes | Đức Mẹ. |
Magdalena | Món quà của Chúa. |
Seraphina | Cánh lửa. |
Một số câu hỏi thường gặp
Cấu trúc đặt tên tiếng Anh như thế nào?
Thứ tự đặt tên trong tiếng Anh thường là Tên – Tên đệm – Họ (First Name – Middle Name – Family Name).
Khi nào nên sử dụng tên tiếng Anh hay cho nữ?
Tên tiếng Anh hay cho nữ thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Môi trường quốc tế: Khi giao tiếp với người nước ngoài.
- Công việc: Để tạo ấn tượng chuyên nghiệp và thân thiện hơn.
- Giáo dục: Khi học tập trong môi trường có người nước ngoài.
- Giao lưu văn hóa: Tên giúp hòa nhập vào cộng đồng quốc tế.
Vì sao nên có tên tiếng Anh?
Có tên tiếng Anh giúp bạn dễ dàng giao tiếp và kết nối trong môi trường quốc tế. Nó tạo ấn tượng tích cực và thân thiện, giúp bạn hòa nhập vào cộng đồng đa văn hóa. Hơn nữa, tên tiếng Anh thường dễ nhớ và phát âm hơn với người nước ngoài, giảm bớt rào cản ngôn ngữ.
Xem thêm:
- Giải mã 12 cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách
- Tổng hợp 10+ cách nói lời cảm ơn tiếng Anh hay và thông dụng
- Hope to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và bài tập áp dụng dễ nhớ
Khi lựa chọn tên tiếng Anh đẹp cho nữ, bạn không chỉ tạo dựng ấn tượng đầu tiên mà còn thể hiện cá tính và phong cách riêng. Hãy dành thời gian để tìm hiểu và lựa chọn cho mình một cái tên phù hợp, vừa mang vẻ đẹp vừa thể hiện được nội tâm của bạn. Cùng đón đọc những bài viết khác của ELSA Speak trong những lần sau nhé!