Mục lục hiện

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong các thì tiếng Anh cơ bản và phổ biến nhất. Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ hướng dẫn bạn cách dùng thì quá khứ đơn đơn giản và hiệu quả nhé!

Thì quá khứ đơn là gì? 

Thì quá khứ đơn (Past simple) là một thì trong tiếng Anh được dùng để diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
  • She watched a movie yesterday. (Cô ấy đã xem một bộ phim hôm qua.)
  • They didn’t go to school yesterday. (Họ đã không đi học hôm qua.)
Thì quá khứ đơn là thì một thì phổ biến trong tiếng Anh
Thì quá khứ đơn là thì một thì phổ biến trong tiếng Anh

Công thức thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn có hai cấu trúc chính: cấu trúc đối với động từ to be và đối với động từ thường. Cụ thể:

Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ to be

Dưới đây là chi tiết cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ to be để bạn tham khảo:

Thể – Cấu trúcVí dụ
Thể khẳng định
S + was/were + O
I was home yesterday. (Tôi đã ở nhà ngày hôm qua).
They were in Ho Chi Minh City last month. (Họ đã ở thành phố Hồ Chí Minh tháng trước).
Thể phủ định
S + was/were + not + O
She wasn’t in English class last Tuesday. (Cô ấy không có ở lớp tiếng Anh vào thứ ba trước).
They were not able to finish their project on time. (Họ không thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
Thể nghi vấn
Câu hỏi Yes/No: Was/Were + S + N/Adj?
Câu trả lời: Yes, S + was/were hoặc No, S + wasn’t/weren’t

Câu hỏi Wh-question: WH-word + was/ were + S (+ not) +…?
Câu trả lời: S + was/ were (+ not) +….
Was she happy with the results of the exam? (Cô ấy có hài lòng với kết quả kỳ thi không?)
=> Yes, she was. (Cô ấy hài lòng).

What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?)
=> The weather yesterday was super hot. (Thời tiết hôm qua siêu nóng.)
Bảng cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ tobe

Lưu ý:

  • He/She/It/Danh từ không đếm được sẽ đi với was.
  • We/You/They/Danh từ số nhiều sẽ đi với were.
Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ to be
Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ to be

Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ thường

Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ thường là cấu trúc phổ biến, được sử dụng khi nói về những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Dưới đây là chi tiết công thức để bạn tham khảo:

Thể – Cấu trúcVí dụ
Thể khẳng định
S + V-ed + O
I had an exam yesterday. (Tôi có bài kiểm tra hôm qua).
I visited Hanoi last year. (Tôi đã đến Hà Nội năm ngoái).
Thể phủ định
S + did not (didn’t) + V(inf) + O
He didn’t accept my advice. (Anh ấy đã không chấp nhận lời khuyên của tôi).
She didn’t tell me that story. (Cô ấy đã không kể với tôi câu chuyện đó).
Thể nghi vấn
Câu hỏi Yes/No question: Did + S + V(inf)+ …? 
Câu trả lời: Yes, S + did hoặc No, S + didn’t

Câu hỏi WH- question: WH-word + did + S + (not) + V (inf)?Câu trả lời: S + V-ed + O
Did you finish your exercise? (Bạn đã làm xong bài tập chưa?) =>Yes, I did. (Tôi đã làm xong rồi.)

Why didn’t she contact you yesterday? (Tại sao hôm qua cô ấy không liên lạc với bạn?) 
Bảng cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ thường
Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ thường
Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ thường

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn 

Dưới đây là dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn (past simple) phổ biến để bạn tham khảo:

Dấu hiệu nhận biếtCụ thểVí dụ
Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứYesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, in + mốc thời gian, v.vv..We traveled to Đà Lạt last month. (Chúng tôi đã đi Đà Lạt tháng trước.)
She was born in 1995. (Cô ấy sinh năm 1995.)
Sử dụng sau các cấu trúc nhất địnhAs if, it’s time (đã đến lúc), as though (như thể là), if only, wish (ước gì), would sooner/rather (thích hơn).He talks as if he knew everything. (Anh ta nói như thể biết mọi thứ.)
If only I had more time! (Ước gì tôi có nhiều thời gian hơn!)
Bảng dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn 
Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn 

Cách dùng thì quá khứ đơn

Dưới đây là chi tiết cách dùng thì quá khứ đơn để bạn tham khảo:

Cách dùng thì quá khứ đơn
Cách dùng thì quá khứ đơn

Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt vào một thời điểm xác định trong quá khứ

Ví dụ:

  • I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã đến thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
  • She graduated from university in 2020. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học vào năm 2020.)
  • We watched a movie together last night. (Tối qua chúng tôi đã xem phim cùng nhau.)
  • They arrived at the airport at 6 a.m. yesterday. (Họ đã đến sân bay lúc 6 giờ sáng hôm qua.)

Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ nhưng đã kết thúc ở hiện tại

Ví dụ:

  • When I was a child, I played football every day. (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi bóng đá mỗi ngày.)
  • She visited her grandmother every summer when she was young. (Cô ấy thăm bà mỗi mùa hè khi còn nhỏ.)
  • They traveled to the beach every holiday. (Họ đi du lịch biển vào mỗi kỳ nghỉ.)
  • He called me every week when we were in high school. (Anh ấy gọi tôi mỗi tuần khi chúng tôi còn học cấp 3.)

Diễn tả một loạt hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ

Ví dụ: 

  • She woke up, got dressed, and left for work. (Cô ấy thức dậy, mặc đồ và rời đi làm.)
  • I entered the room, turned on the light, and sat down at my desk. (Tôi bước vào phòng, bật đèn và ngồi xuống bàn làm việc.)
  • He opened the door, walked in, and sat on the sofa. (Anh ấy mở cửa, bước vào và ngồi lên ghế sofa.)
  • They arrived at the station, bought tickets, and boarded the train. (Họ đến ga, mua vé và lên tàu.)

Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ

Ví dụ: 

  • I was reading a book when the phone rang. (Tôi đang đọc sách thì điện thoại reo.)
  • She was cooking dinner when the doorbell rang. (Cô ấy đang nấu ăn thì chuông cửa reo.)
  • They were playing football when it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá thì trời bắt đầu mưa.)
  • He was talking to me when his friend interrupted. (Anh ấy đang nói chuyện với tôi thì bạn của anh ấy cắt lời.)

>> Tìm hiểu thêm: Cải thiện trình độ phát âm từ vựng cùng ELSA Speak chỉ với 5k/ngày. Xem ngay!

Cách sử dụng thì quá khứ đơn trong câu điều kiện loại 2

Thì quá khứ đơn còn được sử dụng trong câu điều kiện loại 2, dùng để diễn tả những tình huống không có thật ở hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc:

If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (inf)

Ví dụ: 

  • If I knew her number, I would call her. (Nếu tôi biết số của cô ấy, tôi sẽ gọi cho cô ấy.)
  • If he studied harder, he could pass the exam. (Nếu anh ấy học chăm chỉ hơn, anh ấy có thể vượt qua kỳ thi.)
  • If they had more time, they might travel around the world. (Nếu họ có nhiều thời gian hơn, họ có thể đi du lịch quanh thế giới.)
  • If I were you, I would take that job offer. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận lời mời công việc đó.) (Lưu ý: were được sử dụng với I trong trường hợp giả định.)

Cách sử dụng thì quá khứ đơn trong câu ước không có thật ở hiện tại

Trong câu ước không có thật ở hiện tại, thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một điều mà người nói ước muốn nhưng không có khả năng xảy ra trong hiện tại. Cấu trúc này thường được bắt đầu bằng I wish hoặc If only.

Cấu trúc:

I wish + S + V (quá khứ đơn)If only + S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ: 

  • I wish I knew the answer. (Giá mà tôi biết câu trả lời.)
  • If only she were here with us. (Giá như cô ấy ở đây với chúng tôi.)
  • If only they were more considerate. (Giá như họ biết suy nghĩ hơn.)

>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Wish: Công thức, cách dùng và bài tập vận dụng

Động từ trong thì quá khứ đơn: quy tắc & bất quy tắc

Trong thì quá khứ đơn, động từ sẽ được chia ở dạng quá khứ (thêm -ed đối với các động từ có quy tắc và biến đổi khác đối với động từ bất quy tắc). Dưới đây là chi tiết về cách chia động từ để bạn tham khảo:

Chia động từ to be

Trong thì quá khứ đơn, động từ to be sẽ được chia như sau:

  • Ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba số ít (I/He/She/It): Động từ tobe sẽ được chia là was.
  • Ngôi thứ nhất số nhiều và ngôi thứ ba số nhiều (You/We/They): Động từ tobe sẽ được chia là were.

Ví dụ: 

  • I was at home yesterday. (Tôi đã ở nhà hôm qua.)
  • They were late for the meeting. (Họ đã đến trễ buổi họp.)

Cách chia động từ có quy tắc (thêm -ed)

Đối với các động từ có quy tắc trong thì quá khứ đơn, bạn chỉ cần thêm -ed vào sau các động từ. Dưới đây là cách thêm đuôi -ed vào động từ mà bạn cần lưu ý:

Quy tắcVí dụ
Đối với các động từ tận cùng là e thì chỉ cần thêm d vào động từ.Love → loved (yêu)
Dance → danced (nhảy)
Đối với động từ kết thúc là phụ âm + y thì bạn đổi y thành i và thêm ed.
Đối với động từ kết thúc là nguyên âm + y thì giữ nguyên y và thêm ed.
Play → played (chơi)
Carry → carried (mang)
Hurry → hurried (vội vã)
Các động từ có một âm tiết và kết thúc bằng cụm phụ âm + nguyên âm + phụ âm cần nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm ed.Stop → stopped (dừng lại)
Plan → planned (lên kế hoạch)
Đối với các động từ có một âm tiết và kết thúc là cụm phụ âm + nguyên âm + phụ âm, nhưng phụ âm cuối là h, w, y, x, bạn không cần nhân đôi phụ âm khi thêm edWash → washed (rửa)
Grow → grew (lớn lên, mọc)
Fix → fixed (sửa chữa)
Quy tắc thêm -ed với các động từ có quy tắc
Cách chia động từ có quy tắc (thêm -ed)
Cách chia động từ có quy tắc (thêm -ed)

Bảng động từ bất quy tắc thường gặp

Ngoài các động từ có quy tắc đã nêu trên, còn một số động từ bất quy tắc mà bạn cần phải học thuộc vì chúng không tuân theo bất kỳ quy tắc thay đổi nào. Dưới đây là 100 động từ bất quy tắc thường gặp để bạn tham khảo:

Động từ (nguyên mẫu)Past Simple (quá khứ đơn)Ý nghĩa
AwakeAwokeTỉnh thức
BeWas, were
BeatBeatĐánh
BecomeBecameTrở thành
BeginBeganBắt đầu
BendBentBẻ cong
BetBetCá cược
BidBidTrả giá
BiteBitCắn
BleedBledChảy máu
BlowBlewThổi
BreakBrokeVỡ, gãy
BringBroughtMang
BroadcastBroadcastPhát sóng
BuildBuiltXây dựng
BurnBurnt/burnedCháy
BurstBurstVỡ òa
BuyBoughtMua
CanCouldCó thể
CatchCaughtNắm lấy
ClingClungBám vào
ChooseChoseChọn
ComeCameĐến
CostCostTiêu tốn/giá
CreepCreptTrườn, bò, leo
CutCutCắt
DealDealtThương lượng
DigDugĐào (hố)
DoDidLàm
DrawDrewVẽ
DreamDreamt/dreamed
DriveDroveLái xe
DrinkDrankUống
EatAteĂn
FallFellNgã, rơi
FeelFeltCảm thấy
FightFoughtChiến đấu
FindFoundTìm kiếm
FlyFlewBay
ForbidForbadeNgăn cấm
ForgetForgotQuên
ForgiveForgaveTha thứ
FreezeFrozeĐông lạnh
GetGotCó được
GiveGaveCho
GoWentĐi
GrowGrewLớn lên, mọc
HangHungTreo
HaveHad
HearHeardNghe
HideHidChe giấu, trốn
HitHitĐánh
HoldHeldCầm, nắm
HurtHurtLàm đau đớn
KeepKeptGiữ
KneelKnelt/kneeledQuỳ gối
KnowKnewBiết
LayLaidĐặt, để
LeadLedDẫn dắt
LearnLearned/learntHọc
LeaveLeftBỏ đi
LendLentCho mượn
LetLetCho phép
LieLayNằm
LoseLostĐánh mất, thua
MakeMadeLàm, thực hiện
MeanMeantNghĩa là
MeetMetGặp gỡ
PayPaidTrả tiền
PutPutĐặt, để
ReadRead Đọc
RideRodeCưỡi
RingRangGọi điện
RiseRoseTăng lên
RunRanChạy
SaySaidNói
SeeSawThấy, nhìn
SellSoldBán
SendSentGửi
ShowShowedTrình diễn
ShutShutĐóng
SingSangHát
SinkSankChìm
SitSatNgồi
SleepSleptNgủ
SpeakSpokeNói
SpendSpentChi tiêu
StandStoodĐứng
StinkStankBốc mùi
SwimSwamBơi
TakeTookLấy
TeachTaughtDạy
TearTore
TellToldKể
ThinkThoughtNghĩ
ThrowThrewNém
UnderstandUnderstoodHiểu
WakeWokeĐánh thức
WearWoreMặc
WinWonChiến thắng
WriteWroteViết
Bảng động từ bất quy tắc thường gặp

>>> Xem thêm: Bảng 360 động từ bất quy tắc tiếng Anh có phiên âm thường gặp và đầy đủ nhất

So sánh thì quá khứ đơn với các thì gần giống

Phân biệt thì quá khứ đơn và thì hiện tại đơn

Dưới đây là phân biệt chi tiết về thì quá khứ đơn và thì hiện tại đơn để bạn tham khảo: 

Tiêu chíThì quá khứ đơn (Past Simple)Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Cách sử dụngDùng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Những hành động này không còn liên quan đến hiện tại.Dùng để diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại, hoặc những sự thật hiển nhiên, thói quen ở hiện tại.
Cấu trúcKhẳng định: S + V-ed + O
Phủ định: S + did not (didn’t) + V(inf)
Nghi vấn: Did + S + V(inf)?
Khẳng định: S + V (s,es) + O
Phủ định: S + do/does not (don’t/doesn’t) + V(inf)
Nghi vấn: Do/Does + S + V(inf)?
Dấu hiệu nhận biếtYesterday, last week, in 2000, two days agoAlways, usually, often, never, every day
Ví dụShe didn’t like the movie. (Cô ấy không thích bộ phim đó.)
Did you go to the party yesterday? (Bạn đã đi dự tiệc hôm qua chưa?)
I go to the gym every morning. (Tôi đi đến phòng gym mỗi sáng.)
He doesn’t like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.)
Bảng phân biệt thì quá khứ đơn và thì hiện tại đơn
Phân biệt thì quá khứ đơn và thì hiện tại đơn
Phân biệt thì quá khứ đơn và thì hiện tại đơn

Phân biệt thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành

Dù đều dùng để diễn tả hai hành động trong quá khứ, nhưng thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành có cấu trúc và cách dùng khác nhau. Hãy cùng ELSA Speak phân biệt ngay dưới đây:

Tiêu chíThì quá khứ đơn (Past Simple)Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Cách sử dụngĐược dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có liên quan đến hiện tại và có thể tiếp diễn ở tương lai.
Cấu trúcKhẳng định: S + V-ed + O
Phủ định: S + did not (didn’t) + V(inf)
Nghi vấn: Did + S + V(inf)?
Khẳng định: S + have/has + V3 (past participle)
Phủ định: S + have/has not + V3
Nghi vấn: Have/Has + S + V3?
Dấu hiệu nhận biếtThường đi kèm với các từ chỉ thời gian xác định như yesterday, last week, in 2010, two days ago…Sử dụng với các từ như ever, never, just, already, yet, recently, so far, for, since…
Ví dụShe visited her grandparents last summer. (Cô ấy đã đến thăm ông bà vào mùa hè năm ngoái.)
They won the championship in 2020. (Họ đã giành chức vô địch vào năm 2020.)
I have visited Japan several times. (Tôi đã đến Nhật Bản nhiều lần.)
She has just finished her homework. (Cô ấy vừa hoàn thành bài tập.)
Bảng phân biệt thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành
Phân biệt thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành
Phân biệt thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành

Phân biệt thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn

Dưới đây là bảng phân biệt thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn để bạn tham khảo:

Tiêu chíThì quá khứ đơn (Past Simple)Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Cách sử dụngDiễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Thì quá khứ tiếp diễn còn được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ, hoặc một hành động ngắt quãng một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúcKhẳng định: S + V-ed + O
Phủ định: S + did not (didn’t) + V(inf)
Nghi vấn: Did + S + V(inf)?
Khẳng định: S + was/were + V-ing
Phủ định: S + was/were not + V-ing
Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
Ví dụI watched a movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim tối qua.)
She met her best friend in high school. (Cô ấy đã gặp người bạn thân nhất của mình hồi cấp ba.)
I was reading when the phone rang. (Tôi đang đọc sách khi điện thoại reo.)
While I was cooking, he was watching TV. (Trong khi tôi đang nấu ăn, anh ấy đang xem TV.)
Bảng phân biệt thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn
Phân biệt thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn
Phân biệt thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn

Các lỗi sai thường gặp khi dùng thì quá khứ đơn 

Khi sử dụng thì quá khứ đơn, có một số lỗi phổ biến mà nhiều người thường gặp phải. Cụ thể:

  • Dùng sai thì: Trong một số trường hợp, các bạn thường nhầm lẫn giữa các thì hiện tại đơn với thì quá khứ đơn, thì hiện tại hoàn thành hoặc thì quá khứ tiếp diễn. Điều này dẫn đến việc chia sai động từ. 

Ví dụ: 

  • Sai: She go to the market yesterday. 
  • Đúng: She went to the market yesterday. (Hôm qua cô ấy đã đi chợ.)
  • Nhầm lẫn dấu hiệu thời gian: Khi học tiếng Anh, đôi khi bạn dễ bị nhầm lẫn dấu hiệu thời gian của thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn hoặc hiện tại hoàn thành. Điều này sẽ khiến bạn sử dụng sai thì, làm cho câu văn không chính xác về ngữ pháp và gây khó hiểu cho người nghe/đọc.

Ví dụ: 

  • Sai: I have seen him yesterday.
  • Đúng: I saw him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy vào hôm qua)
  • Sử dụng sai động từ: Trong thì quá khứ đơn, động từ cần chia đúng ở dạng quá khứ (V2). Với động từ có quy tắc thì thêm -ed, còn với động từ bất quy tắc thì bạn phải học thuộc. Tuy nhiên, một số bạn thường không nhớ về quy tắc thêm ed hoặc các động từ bất quy tắc dẫn đến việc chia sai động từ.

Ví dụ:

  • Sai: He buyed a new phone yesterday.
  • Đúng: He bought a new phone yesterday. (Anh ta đã mua điện thoại mới hôm qua.)
Các lỗi sai thường gặp khi dùng thì quá khứ đơn 
Các lỗi sai thường gặp khi dùng thì quá khứ đơn 

Mẹo ghi nhớ thì quá khứ đơn hiệu quả

Để ghi nhớ thì quá khứ đơn một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:

  • Ghi nhớ động từ bất quy tắc: Các động từ bất quy tắc thường không theo quy tắc chung (thêm -ed) khi chuyển sang quá khứ, vì vậy bạn cần học thuộc bảng động từ bất quy tắc để chia động từ cho chính xác. Để dễ nhớ, bạn có thể bắt đầu từ các động từ bất quy tắc thường gặp và chia nhỏ danh sách để học.
  • Phân biệt ngữ cảnh dùng thì: Thì quá khứ đơn thường dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Đặc biệt, hãy để phân biệt ngữ cảnh, bạn hãy chú ý để các từ khóa như yesterday, last year, in 2008 v.vv.. để xác định thời gian, từ đó giúp bạn lựa chọn thì chính xác hơn.
  • Sử dụng flashcards và câu chuyện ngắn: Flashcards là công cụ tuyệt vời giúp bạn học các động từ bất quy tắc và cấu trúc tiếng Anh. Thêm vào đó, bạn có thể xây dựng câu chuyện ngắn sử dụng thì quá khứ đơn, giúp bạn thực hành việc sử dụng thì trong các tình huống thực tế, giúp bạn ghi nhớ thì lâu hơn.

Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án

Bài 1: Bài tập trắc nghiệm thì quá khứ đơn

1. If I __________ the answer, I would have told you.

A. know
B. knew
C. knows
D. knowing

2. He __________ to the store last weekend to buy some groceries.

A. went
B. go
C. going
D. gone

3. I wish I __________ more time to finish my project last week.

A. have
B. had
C. will have
D. having

4. By the time we __________, the movie had already started.

A. arrive
B. arrived
C. arriving
D. arrives

5. If I __________ you, I would have taken the job offer.

A. was
B. were
C. am
D. be

6. We __________ the concert when it started to rain heavily.

A. were attending
B. attended
C. attend
D. attending

7. They __________ to the new mall last month, and it was huge.

A. gone
B. went
C. going
D. go

8. I __________ about the party last night, but I couldn’t attend.

A. hear
B. heard
C. hearing
D. hears

9. She __________ me if I wanted to join her for lunch yesterday.

A. asked
B. asking
C. ask
D. asks

10. We __________ the train on time, but we missed it by just a few minutes.

A. catch
B. caught
C. catching
D. catches

11. I __________ you were coming yesterday, so I prepared some snacks.

A. thought
B. think
C. thinking
D. thinks

12. He __________ a new job last year, and he’s very happy with it.

A. got
B. get
C. gets
D. getting

13. She __________ that she would finish the report on time, but she didn’t.

A. hoped
B. hope
C. hopes
D. hoping

14. They __________ each other for many years before they finally met.

A. knew
B. know
C. knowing
D. knows

15. If you __________ me, I would have helped you with your homework yesterday.

A. ask
B. asked
C. asking
D. asks

Đáp án:

CâuĐáp ánCâuĐáp án
1B9A
2A10B
3B11A
4B12A
5B13A
6B14A
7B15B
8B
Bảng đáp án Bài 1

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc với thì quá khứ đơn

1. Yesterday, I __________ (go) to the park with my friends.

2. She __________ (watch) a movie last night.

3. They __________ (not/like) the food at the restaurant.

4. He __________ (finish) his homework before dinner.

5. We __________ (travel) to Paris last summer.
6. I __________ (see) her at the party yesterday.

7. The teacher __________ (explain) the lesson clearly.

8. He __________ (buy) a new phone last week.

9. I __________ (not/understand) the question in class.

10. They __________ (eat) lunch at 12 PM yesterday.

11. I __________(not/drink) any beer last night.

12. She __________(get on) the bus nearby the college gate.

13. What time __________(he/get up) yesterday?

14. Where __________(you/get off) the train?

15. I __________ (not/change) trains at Hue station.

16. We __________(wake up) very early.

17. What __________(he/give) his mother for Mother Day?

18. I __________(receive) 3000 USD when I won the lottery.

19. We__________ (not/use) the video game last night.

20. (She/make)__________ good coffee?

Đáp án: 

1. went

2. watched

3. did not like

4. finished

5. traveled

6. saw

7. explained

8. bought

9. did not understand

10. ate

11. Did not drink      

12. got on    

13. Did he get up  

14. Did you get off  

15.  Did not change  

16. woke up    

17. Did he give  

18. receive     

19. Did not use

20. Did she make

Bài 3: Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các động từ sau ở dạng chính xác

buy – catch – cost – fall – hurt – sell – spend – teach – throw – write

1. Mozart __________ wrote __________more than 600 pieces of music.

2. ‘How did you learn to dive?’ ‘My boyfriend __________ me.’

3. We couldn’t afford to keep our house, so we __________ it.

4. Mary __________ down the stairs this morning and __________ her leg.

5. Jane __________ the bag to Sue, who __________  it.

6. David __________ a lot of money yesterday. He __________  shoes which __________  £500.

Đáp án:

1. wrote 

2. taught 

3. sold  

4. fell __________ hurt  

5. threw __________ caught  

6. spent __________ bought __________ cost

Câu hỏi thường gặp

Thì quá khứ đơn dùng trong trường hợp nào?

Thì quá khứ đơn thường được dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: She graduated from university two years ago. (Cô ấy tốt nghiệp đại học hai năm trước.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn là gì?

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn là trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian như yesterday (hôm qua), last (tuần trước, tháng trước, năm trước,…), ago (trước đây), in + năm/tháng (in 1990, in May), at + thời gian cụ thể (at 5 o’clock),…

Ví dụ: 

  • I saw him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy hôm qua.)
  • They visited Paris last summer. (Họ đã thăm Paris vào mùa hè năm ngoái.)

Yesterday là thì gì?

Yesterday là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn trong tiếng Anh. 

Ví dụ:

  • I visited my grandmother yesterday. (Hôm qua tôi đã thăm bà tôi.)
  • She watched a movie yesterday evening. (Cô ấy đã xem một bộ phim vào tối qua.)

Làm sao để phân biệt thì quá khứ đơn với hiện tại hoàn thành?

Điểm khác nhau giữa thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành là: Thì quá khứ đơn (Past Simple) dùng để nói về hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (như yesterday, last year…). Trong khi đó, thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại, hoặc được dùng để nói về trải nghiệm.

Ví dụ: 

  • I visited Da Nang last summer. (Tôi đã đến Đà Nẵng vào mùa hè năm ngoái.)
  • I have visited Da Nang. (Tôi đã từng đến Đà Nẵng.)

Cách học nhanh công thức thì quá khứ đơn?

Để học nhanh công thức thì quá khứ đơn, bạn nên bắt đầu bằng cách nắm vững cấu trúc cơ bản của thì. Sau đó, bạn có thể học thuộc các động từ bất quy tắc phổ biến, luyện tập bằng ví dụ đơn giản và làm nhiều bài tập áp dụng để củng cố kiến thức.

>> Xem thêm:

Trên đây là toàn bộ về cấu trúc thì quá khứ đơn (Past simple) để bạn tham khảo, hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh. Ngoài ra, đừng quên truy cập danh mục Các loại thì tiếng Anh trên website ELSA Speak để học thêm các thì khác nhé!