Thì quá khứ tiếp diễn là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, dùng để nhấn mạnh tính liên tục hoặc kéo dài của hành động trong quá khứ. Vậy cách dùng thì quá khứ tiếp diễn như thế nào? Công thức ra sao? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên!
Thì quá khứ tiếp diễn là gì?
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là một trong các thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, thường sử dụng để nhấn mạnh tính liên tục và quá trình của hành động. Thì quá khứ tiếp diễn được thành bằng cách sử dụng cấu trúc “was/were + V-ing”.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- At 9PM last night, I was reading a book. (Lúc 9 giờ tối qua, tôi đang đọc sách.)
- While I was cooking, my brother was watching TV. (Khi tôi đang nấu ăn, anh tôi đang xem TV.)

Công thức quá khứ tiếp diễn
Câu khẳng định
Cấu trúc:
S + was/were + V-ing |
Lưu ý:
- S = I/He/She/It/Danh từ số ít + was
- S = We/You/They/Danh từ số nhiều + were
Ví dụ:
- I was watching TV before my mom came home. (Tôi đang xem tivi trước lúc mẹ về nhà.)
- I was reading a book when you called. (Tôi đang đọc sách khi bạn gọi tới.)
- They were playing football in the park when it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên khi trời bắt đầu mưa.)
Câu phủ định
Cấu trúc:
S + was/were + not + V-ing |
Ví dụ:
- She wasn’t learning English when the teacher came yesterday. (Cô ấy đang không học tiếng Anh khi giáo viên đến ngày hôm qua.)
- She was not cooking dinner when I arrived home. (Cô ấy đang không nấu bữa tối khi tôi về nhà.)
- We were not watching a movie when the power went out. (Chúng tôi không đang xem phim khi cúp điện.)
Câu nghi vấn
Câu hỏi Yes/No
Cấu trúc:
Was/ Were + S + V-ing?-> Yes, S + was/ were hoặc No, S + wasn’t/ weren’t |
Ví dụ:
- Was Nam doing exercise when Jane saw him yesterday? (Có phải Nam đang tập thể dục khi Jane trông thấy anh ấy hôm qua không?)
- Was the store opening when you went there yesterday? (Cửa hàng có đang mở cửa khi bạn đến đó ngày hôm qua không?)
Câu hỏi WH-question:
Wh- + was/ were + S + V-ing? |
Ví dụ:
- What were you doing at 8 PM last night? (Bạn đã làm gì vào lúc 8 giờ tối qua?)
- Where was she going when I saw her? (Cô ấy đang đi đâu khi tôi gặp cô ấy?)
- Why were they talking so loudly during the meeting? (Tại sao họ lại nói to như vậy trong cuộc họp?)

Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn là thì quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Để sử dụng đúng thì này, bạn cần hiểu rõ cách dùng cụ thể dưới đây:
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Ví dụ:
- I was reading a book at 8 PM last night. (Tôi đang đọc sách vào lúc 8 giờ tối qua.)
- She was cooking dinner when I called her. (Cô ấy đang nấu bữa tối khi tôi gọi điện cho cô ấy.)
- They were playing football at 3 o’clock yesterday afternoon. (Họ đang chơi bóng đá vào lúc 3 giờ chiều hôm qua.)
Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ
Ví dụ:
- While I was watching TV, my brother was studying. (Khi tôi đang xem TV, em trai tôi đang học.)
- She was listening to music while cleaning the house. (Cô ấy đang nghe nhạc trong khi dọn nhà.)
- They were talking on the phone while walking to work. (Họ đang nói chuyện điện thoại trong khi đi bộ đến công sở.)
Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
Ví dụ:
- I was cooking dinner when the phone rang. (Tôi đang nấu bữa tối thì điện thoại reo.)
- She was reading a book when her friend knocked on the door. (Cô ấy đang đọc sách thì bạn cô ấy gõ cửa.)
- They were walking in the park when it started to rain. (Họ đang đi bộ trong công viên thì trời bắt đầu mưa.)
Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ gây phiền toái
Ví dụ:
- When he lived here, he was always making noise. (Khi anh ta sống ở đây, anh ta luôn gây ồn ào.)
- She was constantly asking the same questions during the meeting. (Cô ấy liên tục hỏi những câu hỏi giống nhau trong cuộc họp.)
- They were forever interrupting me when I was speaking. (Họ lúc nào cũng ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)

Những động từ không dùng thì quá khứ tiếp diễn
Trong tiếng Anh, có một số động từ không được dùng ở thì quá khứ tiếp diễn vì chúng diễn tả những trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ hoặc các hành động mang tính chất vĩnh cửu, không thể diễn ra liên tục hoặc thay đổi trong một khoảng thời gian.
Dưới đây là bảng các động từ chỉ trạng thái (stative verbs) không dùng trong thì quá khứ tiếp diễn để bạn tham khảo:
Loại động từ | Từ/Nghĩa | Ví dụ |
Động từ chỉ giác quan | See (thấy), hear (nghe), smell (ngửi), taste (nếm), notice (chú ý), recognise (nhận ra) | I saw her at the party yesterday. (Tôi đã thấy cô ấy ở buổi tiệc hôm qua.)She noticed me when I entered the room. (Cô ấy chú ý đến tôi khi tôi vào phòng.) |
Động từ chỉ cảm xúc, cảm giác | Love (yêu), like (thích), hate (ghét), prefer (thích hơn), need (cần), want (muốn) | She loved the gift I gave her. (Cô ấy đã yêu món quà tôi tặng.)He hates doing homework. (Anh ấy ghét làm bài tập về nhà.) |
Động từ chỉ suy nghĩ, nhận thức | Know (biết), believe (tin), remember (nhớ), forget (quên), understand (hiểu), mean (có nghĩa là) | I knew him well when we were kids. (Tôi đã biết anh ấy rất rõ khi chúng tôi còn là trẻ con.)I don’t understand why he left. (Tôi không hiểu tại sao anh ấy rời đi.) |
Động từ chỉ sở hữu | Have (có), own (sở hữu), belong to (thuộc về), possess (sở hữu), include (bao gồm) | She has two dogs. (Cô ấy có hai con chó.)This book belongs to Sarah. (Cuốn sách này thuộc về Sarah.) |

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Dưới đây là những dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn phổ biến để bạn có thể tham khảo:
- At + Giờ + Thời gian trong quá khứ (at 10 o’clock last night,…)
- At this time + Thời gian trong quá khứ (at this time two days ago,…)
- In the past (trong quá khứ)
- Thường xuất hiện trong các cấu trúc While/When
Ví dụ: I was going for a walk when it started to rain yesterday. (Tôi đang đi dạo thì trời bắt đầu mưa vào hôm qua.)
>>> Xem thêm: Cấu trúc When, While: Cách dùng, phân biệt và bài tập
Câu bị động quá khứ tiếp diễn
Dưới đây là chi tiết bảng cấu trúc câu bị động thì quá khứ tiếp diễn để bạn tham khảo:
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Câu khẳng định | O + was/were + being + Ved/p2 (+ by S) | I was repairing my car at 7 o’clock yesterday morning. → My car was being repaired at 7 o’clock yesterday morning. |
Câu phủ định | O + was/were + not + being + Ved/p2 (+ by S) | They weren’t breaking the television at 9 o’clock last night. → The television wasn’t being broken at 9 o’clock last night. |
Câu nghi vấn | Was/Were + O + being + Ved/p2 (+ by S)? | Were they decorating their house at 11 a.m yesterday? → Was their house being decorated at 11 a.m yesterday? |

>> Xem thêm: Câu bị động (Passive Voice): Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng
Quy tắc thêm ing vào động từ thì quá khứ tiếp diễn
Dưới đây là những quy tắc thêm ing trong tiếng Anh để bạn tham khảo:
- Nếu động từ có đuôi “e” -> bỏ “e” thêm -ing.
Ví dụ: bake -> baking, like -> liking, have -> having, …
- Nếu động từ có đuôi “ie” -> chuyển thành “y” thêm -ing.
Ví dụ: die -> dying, lie -> lying, tie -> tying, …
- Nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm chỉ có một âm tiết, ta gấp đôi phụ âm và thêm “ -ing”.
Ví dụ: win -> winning, cut -> cutting, …
Ngoài ra, một số động từ có biến đổi bất quy tắc khi chuyển sang dạng quá khứ tiếp diễn như sau:
- Be -> was/were
- Have -> was/were having
- Do -> was/were doing
- Go -> was/were going
- See -> was/were seeing
- Come -> was/were coming
>> Tìm hiểu thêm: Bạn muốn nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Hãy sử dụng ELSA Speak ngay! Với bài test năng lực đầu vào, gia sư AI thông mình cùng lộ trình học cá nhân hóa, ELSA Speak giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chuẩn “người bản xứ”. Click để khám phá ngay!

Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Dưới đây là các ví dụ thì quá khứ tiếp diễn để bạn tham khảo:
- At 8 o’clock yesterday morning, I was having breakfast when my phone rang. (Vào 8 giờ sáng hôm qua, khi tôi đang ăn sáng thì điện thoại reo.)
- She was cooking dinner when her husband came home. (Cô ấy đang nấu bữa tối khi chồng cô ấy về nhà.)
- The children were playing in the park when it started to rain. (Trẻ em đang chơi trong công viên thì trời bắt đầu mưa.)
- We were watching a movie when the power went out. (Chúng tôi đang xem phim thì mất điện.)
- My brother was studying for his exam when I called him. (Anh trai tôi đang học bài thi khi tôi gọi điện cho anh ấy.)
- She wasn’t listening to the teacher when he called her name. (Cô ấy không nghe thấy tiếng của giáo viên khi giáo viên gọi tên.)
- I was doing the dishes when I broke a plate. (Khi đang rửa chén thì tôi đã làm vỡ một chiếc đĩa.)
- They weren’t having much fun at the party. (Họ không vui lắm trong bữa tiệc.)
- When I arrived at the party, everyone was dancing. (Khi tôi đến bữa tiệc thì mọi người đang nhảy múa.)
- The dog was barking when the postman arrived. (Con chó sủa khi người đưa thư đến.)
- It was raining when I left the house. (Trời đang mưa khi tôi ra khỏi nhà.)
- She was talking on the phone when I walked in. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại khi tôi bước vào.)
- They were arguing when I interrupted them. (Họ đang cãi nhau khi tôi chen vào.)
- I was working on my computer when the computer crashed. (Tôi đang làm việc trên máy tính thì máy tính bị hỏng.)
- They were having a picnic in the park when it started to rain. (Họ đang đi dã ngoại trong công viên khi trời bắt đầu mưa.)
- She was crying when I hugged her. (Cô ấy đang khóc khi tôi ôm cô ấy.)

So sánh thì quá khứ tiếp diễn với các thì khác
Phân biệt thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ đơn
Trong một số trường hợp, nhiều người thường nhầm lẫn giữa thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ đơn vì đều liên quan đến hành động, sự việc trong quá khứ. Tuy nhiên, hai thì này có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau, hãy cùng ELSA Speak phân biệt chi tiết ngay dưới đây:
Tiêu chí | Thì quá khứ tiếp diễn | Thì quá khứ đơn |
Cấu trúc | (+) S + was/were + V-ing(-) S + was/were + not + V-ing(?) Was/were + S + V-ing? | (+) S + was/were + O hoặc S + V2 + O(-) S + was/were + not + O hoặc S + did + S + V(inf)(?) Was/Were + S + N/Adj hoặc Did + S + V(inf)? |
Cách dùng | Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.Diễn tả hai hoặc nhiều hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. | Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. |
Dấu hiệu nhận biết | – At + giờ + thời gian trong quá khứ (at 10 o’clock last night, …)– At this time + thời gian trong quá khứ (at this time two days ago, …)– Sử dụng trong cấu trúc When/While | Yesterday, in the past, the day before, ago, … |
Ví dụ | She was reading when I called her. (Cô ấy đang đọc sách khi tôi gọi.) | She read a book yesterday. (Cô ấy đã đọc một cuốn sách hôm qua.) |

Phân biệt thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành
Dưới đây là bảng phân biệt thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành để bạn tham khảo:
Tiêu chí | Thì quá khứ tiếp diễn | Thì quá khứ hoàn thành |
Cấu trúc | (+) S + was/were + V-ing(-) S + was/were + not + V-ing(?) Was/were + S + V-ing? | (+) S + had + V3/ed(–) S + had + not + V3/ed(?) Had + S + V3/ed? |
Cách dùng | Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. | Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ. |
Dấu hiệu nhận biết | – At + giờ + thời gian trong quá khứ – At this time + thời gian trong quá khứ (at this time two days ago, …)– Cấu trúc When/While | Before, after, by the time, until then |
Ví dụ | She was cooking dinner when he arrived. (Cô ấy đang nấu ăn thì anh ấy đến.) | She had finished cooking before he arrived. (Cô ấy đã nấu ăn xong trước khi anh ấy đến.) |

Mẹo học thì quá khứ tiếp diễn hiệu quả
Để học và ghi nhớ cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn hiệu quả, bạn có thể áp dụng các mẹo dưới đây:
- Nắm vững cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn: Để ghi nhớ thì quá khứ tiếp diễn một cách hiệu quả và tránh nhầm lẫn với các thì quá khứ khác, bạn cần nắm vững cấu trúc, cách sử dụng cũng như các dấu hiệu nhận biết đặc trưng của thì này.
- Học qua ví dụ thực tế: Ngoài ra, bạn có thể vận dụng thì quá khứ tiếp diễn thông qua các tình huống quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Việc đặt thì vào ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng và nhớ lâu hơn. Ví dụ: While I was reading a book, my brother was playing video games. (Trong khi tôi đang đọc sách, em trai tôi đang chơi điện tử.)
- Thực hành làm bài tập: Thực hành bài tập thường xuyên là cách hiệu quả để bạn củng cố kiến thức và ghi nhớ cách dùng thì quá khứ tiếp diễn. Bạn có thể luyện tập thông qua các dạng bài khác nhau như chia động từ, viết lại câu, sửa lỗi sai hay nối câu bằng “when” và “while”,…
Lỗi thường gặp khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
Dưới đây là các lỗi thường gặp khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn mà bạn nên lưu ý:
Chia sai động từ to be: Đây là lỗi phổ biến nhất khi người học không xác định đúng chủ ngữ để chia was hay were.
Ví dụ:
- Sai: They was playing football at 7 p.m.
- Đúng: They were playing football at 7 p.m. (Họ đang chơi bóng đá lúc 7 giờ tối.)
Sử dụng “-ing” sai cách: Cấu trúc đúng của thì quá khứ tiếp diễn là “was/were + V-ing”, tuy nhiên, trong một số trường hợp các bạn có thể quên đuôi -ing vào sau động từ chính, khiến cấu trúc bị sai.
Ví dụ:
- Sai: She was cook dinner when I arrived.
- Đúng: She was cooking dinner when I arrived. (Cô ấy đang nấu bữa tối khi tôi đến.
Sử dụng “-ing” với động từ chỉ trạng thái: Một số động từ chỉ trạng thái như know, love, need, believe… không được chia ở thì tiếp diễn, kể cả trong quá khứ. Tuy nhiên, nhiều người thường mắc lỗi khi sử dụng -ing vào các động từ chỉ trạng thái này.
Ví dụ:
- Sai: I was knowing the answer.
- Đúng: I knew the answer. (Tôi đã biết câu trả lời.)
Nhầm lẫn với thì quá khứ đơn: Nhiều người thường không phân biệt được cách dùng cụ thể của thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, dẫn đến việc sử dụng sai 2 thì này.
Ví dụ:
- Sai: I watched TV when she came.
- Đúng: I was watching TV when she came. (Tôi đang xem TV khi cô ấy đến.)

Bài tập thì quá khứ tiếp diễn có đáp án
Cùng ELSA Speak luyện tập với các bài tập thì quá khứ tiếp diễn sau đây để củng cố lại kiến thức vừa học nhé!
Bài 1: Viết lại câu với từ gợi ý
1. Where / you / go when I met you?
2. She / not / sleeping at midnight.
3. You / sleep when I got home?
4. It/ have / rain / we / dinner / while.
5. How / they / do at that time?
Đáp án:
1. Where were you going when I met you?
2. She wasn’t sleeping at midnight.
3. Were you sleeping when I got home?
4. It was raining while we were having dinner.
5. How were they doing at that time?
Bài 2: Chia hình thức đúng cho động từ trong ngoặc.
1. Yesterday at 5 P.M I (prepare) dinner.
2. We (not / cycle) all day.
3. While Ann (work) in her room, her friend (swim).
4. What (you / do) yesterday.
5. Most of the time they (sit) in the park.
Đáp án:
1. Yesterday at 5 P.M I was preparing dinner.
2. We weren’t cycling all day.
3. While Ann was working in her room, her friend was swimming.
4. What were you doing yesterday?
5. Most of the time they were sitting in the park.
Câu hỏi thường gặp
Thì quá khứ tiếp diễn dùng khi nào?
Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ, hoặc để nói về hai hành động diễn ra song song trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn là gì?
Các dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn là trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian như At + Giờ + Thời gian trong quá khứ, At this time + Thời gian trong quá khứ hoặc trong cấu trúc While/When.
Sự khác biệt giữa thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ đơn?
Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc hai hành động xảy ra đồng thời. Trong khi đó, thì hiện tại đơn dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Có những lỗi phổ biến nào khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn?
Khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, người học thường mắc một số lỗi phổ biến như: chia sai động từ to be, dùng thì này với các động từ chỉ trạng thái như know, like, understand,… hoặc nhầm lẫn với thì quá khứ đơn.
Làm thế nào để luyện tập thì quá khứ tiếp diễn hiệu quả?
Để luyện tập thì quá khứ tiếp diễn hiệu quả, bạn cần nắm vững cách dùng, dấu hiệu nhận biết của thì và làm bài tập và thực hành trong các tình huống giao tiếp cụ thể.
>> Xem thêm:
- Thì tương lai hoàn thành là gì? Cách dùng và bài tập có đáp án
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Công thức, cách dùng
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense): Công thức, cách dùng
Trên đây là toàn bộ kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn để bạn tham khảo, hy vọng những chia sẻ trên của ELSA Speak sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. Ngoài ra, đừng quên truy cập danh mục Các loại thì tiếng Anh trên ELSA Speak để nắm thêm nhiều kiến thức hữu ích về các thì trong tiếng Anh nhé.