Thì tương lai đơn là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng nhất bạn cần nắm vững để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy. Bài viết này sẽ hệ thống toàn bộ kiến thức từ công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết đến bài tập vận dụng chi tiết. Cùng ELSA Speak khám phá ngay để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích nhé!

Thì tương lai đơn (Simple Future) là gì? 

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là thì dùng để diễn tả một quyết định, kế hoạch tự phát sẽ xảy ra trong tương lai. Ngoài ra, thì tương lai đơn còn được dùng để đưa ra một dự đoán, đề nghị hoặc lời mời.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ thì tương lai đơn:

  • I will write a letter to her. (Tôi sẽ viết thư cho cô ấy).
  • She will have dinner with me tomorrow. (Cô ấy sẽ ăn tối cùng tôi vào ngày mai).
  • He won’t come to the concert tonight. (Anh ấy sẽ không đến buổi hòa nhạc tối nay).
Thì tương lai đơn diễn tả quyết định hoặc kế hoạch tự phát trong tương lai

>> Xem thêm về các thì phổ biến trong tiếng Anh: 

Công thức thì tương lai đơn

Cấu trúc thì tương lai đơn:

  • Thể khẳng định: S + will + V1 
  • Thể phủ định: S + will not + V1 
  • Thể nghi vấn: Will + S + V1 + …?
  • Câu hỏi: Wh + will + (not) + S + V1? 
Cấu trúc thì tương lai đơn

>> Xem thêm kiến thức về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cấu trúc thì tương lai đơn sẽ được chia với động từ to be hoặc động từ trong tiếng Anh thường. Chi tiết như sau: 

Câu khẳng định

  • Cấu trúc với động từ to be:
S + will +  be 

Ví dụ: She will be the captain of the soccer team. (Cô ấy sẽ trở thành đội trưởng của đội bóng đá)

  • Cấu trúc với động từ thường:
S + will + V1

Ví dụ:  We will meet her at 8:00 p.m. (Chúng tôi sẽ gặp cô ấy lúc 8 giờ tối).

Câu phủ định

  • Cấu trúc với động từ to be:
S + will not (won’t) + be 

Ví dụ: The weather won’t be nice this weekend. (Thời tiết vào cuối tuần sẽ không đẹp).

  • Cấu trúc với động từ thường:
S + will not (won’t) + V1 

Ví dụ: He will not send this gift to her. (Anh ấy sẽ không gửi món quà này cho cô ấy).

Thì tương lai đơn sử dụng to be hoặc động từ thường

Câu nghi vấn dạng câu hỏi yes no

  • Cấu trúc với động từ to be:
Will + S + be + …? -> Yes, S + will / No, S + won’t

Ví dụ: Will he be at home? – Yes, he will. (Anh ấy sẽ ở nhà chứ? – Vâng, anh ấy sẽ ở nhà).

  • Cấu trúc với động từ thường:
Will + S + V1? -> Yes, S + will / No, S + won’t

Ví dụ: Will you go to the market? – Yes, I will. (Bạn sẽ đi chợ chứ? – Ừ, tôi sẽ đi).

Câu nghi vấn dạng Wh question

Câu hỏi: Wh- + will + S + V1?
Câu trả lời: S + will + V1

Ví dụ

  • What will you do this weekend? (Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?)
  • I will go play soccer with my friends. (Tôi sẽ đi đá bóng với bạn của mình)
Câu nghi vấn dạng Wh question của thì tương lai đơn

>>Xem thêm:

Cách dùng thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn dùng để diễn tả một hành động xảy ra sau thời điểm nói hoặc một thời điểm trong tương lai. 

Ví dụ:

  • He misses her so much, so he will visit her tomorrow. (Anh ấy rất nhớ cô ấy, nên ngày mai anh ấy sẽ đi thăm cô ấy).
  • I forget to lock the door, I will come back home to check and lock it. (Tôi quên khóa cửa, tôi sẽ quay về nhà để kiểm tra và khóa nó lại).
Diễn tả hành động xảy ra sau thời điểm nói hoặc trong tương lai

Đưa ra một dự đoán nhưng không có căn cứ.

Ví dụ:

  • They suppose he will give up. (Họ cho là anh ta sẽ từ bỏ).
  • He thinks she will not come. (Anh ấy nghĩ cô ấy sẽ không đến đâu).
Đưa ra một dự đoán nhưng không có căn cứ

Diễn tả lời đề nghị, yêu cầu ai đó làm việc gì.

Ví dụ:

  • Will you marry me? (Em sẽ lấy anh chứ?)
  • Will you meet him tonight? (Bạn sẽ tới gặp anh ấy tối nay chứ?)
Diễn tả lời đề nghị, yêu cầu ai đó làm việc gì

Đừng bỏ qua điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh qua bài viết Sử dụng thành thạo trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn là trong câu xuất hiện trạng từ chỉ thời gian sau: 

  • Tomorrow: Ngày mai.
  • Next day/week/month/year: Ngày hôm sau, tháng sau, năm sau.
  • In + Khoảng thời gian: In 2 days, in 4 hours, in next week,…

Ngoài ra, thì tương lai đơn còn có các động từ chỉ quan điểm của người nói như: perhaps (có lẽ), suppose (cho là), believe (tin là), think (nghĩ là)…

Ví dụ:

  • I suppose he will refuse that job. (Tôi cho là anh ta sẽ từ chối công việc đó).
  • She thinks they will return everything before leaving. (Cô ấy nghĩ là họ sẽ trả lại mọi thứ trước khi họ rời đi).
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

>> Xem thêm:

Các cấu trúc tương tự nói về tương lai

  • Cấu trúc
S + look forward to + V_ing/Noun
Mong đợi một sự kiện trong tương lai với sự háo hức.

Ví dụ: I’m looking forward to hearing from my mom, she promised to write to me. (Tôi đang mong được nghe tin từ mẹ, bà ấy ấy đã hứa sẽ viết thư cho tôi.)

>> Xem ngay bài viết về cách phát âm ed chuẩn: Quy tắc, mẹo và thần chú dễ nhớ

  • Cấu trúc
Be on the point of + V-ing
Nói về ý định sắp xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: David is on the point of leaving my job. (David định bỏ việc.)

  • Cấu trúc
Be to + V-inf
Nói về một dự định, một sự sắp đặt từ trước.

Ví dụ: The President is to hold an official reception for the visitors. (Tổng thống sẽ chính thức đón tiếp các quan khách tới thăm.)

Một số cấu trúc tương tự nói về tương lai
  • Cấu trúc
Be about to + V-inf
Nói về sự việc sắp sửa xảy ra ở tương lai.

Ví dụ: The play is about to start. (Vở kịch sắp bắt đầu.)

  • Cấu trúc
Be due to + V-inf
Nói về sự việc đã được lên lịch.

Ví dụ: My mother is due to arrive at the company at 8:30. (Mẹ tôi định đến công ty vào lúc 8:30.)

  • Cấu trúc
Be sure/bound/certain to + V-inf 
Nói về sự việc chắc chắn xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: The weather is sure to get better tomorrow. (Chắc chắn ngày mai thời tiết sẽ tốt hơn.)

  • Cấu trúc:
Be likely to + V-inf
Nói về sự việc trong tương lai có thể xảy ra.

Ví dụ: The movie is likely to take four hours. (Bộ phim có thể sẽ kéo dài trong 4 tiếng.)

Một số cấu trúc tương tự nói về tương lai
  • Cấu trúc
Be unlikely to + V-inf
Nói về sự việc trong tương lai có thể không xảy ra.

Ví dụ: Sam is unlikely to arrive before 8:30. (Sam không chắc sẽ đến trước 8:30.)

  • Cấu trúc
S + hope + to V
Hy vọng một việc gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: I hope to see my parent tomorrow. (Tôi hy vọng được gặp lại gia đình vào ngày mai.)

  • Cấu trúc
S + hope + for sth
Hy vọng điều gì đó sẽ sớm xảy ra trong tương lai

Ví dụ: We’ve already got two girls so we’re hoping for a boy next. (Chúng tôi đã có 2 cô con gái nên chúng tôi đang mong một bé trai.)

Một số cấu trúc tương tự nói về tương lai

>> Đọc thêm:

So sánh thì tương lai đơn và tương lai gần

Dưới đây là bảng phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần cực đơn giản và dễ nhớ, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả:

Thì tương lai đơnThì tương lai gần
Cấu trúc(+) S + will + V1(-) S + will not (won’t) + V1(?) Will + S + V1?(+) S + is/are/am + going to + V1(-) S + is/are/am + not + going to + V1(?) Is/are/am + S + going to + V1
Cách dùng Dùng để diễn tả một quyết định, kế hoạch tự phát, sẽ xảy ra trong tương lai.Dùng để biểu đạt một dự định đã lên kế hoạch và tính toàn trước thời điểm nói.
Dấu hiệu nhận biếtTrong câu xuất hiện những từ chỉ thời gian sau: Tomorrow, Next day/week/month/year/…, In + Một khoảng thời gianThì tương lai gần cũng đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như thì tương lai đơn, nhưng thường có thêm bằng chứng, dẫn chứng.
Bảng so sánh thì tương lai đơn và tương lai gần

>> Xem thêm: Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Công thức, cách dùng và bài tập vận dụng

Các ví dụ về thì tương lai đơn

Dưới đây là 20 câu ví dụ về thì tương lai đơn (Simple Future Tense):

  1. I will go to the cinema tomorrow. (Tôi sẽ đi xem phim vào ngày mai.)
  2. She will graduate from university next year. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào năm tới.)
  3. They will move to a new house next month. (Họ sẽ chuyển đến ngôi nhà mới vào tháng sau.)
  4. The train will arrive at 3 PM. (Tàu sẽ đến lúc 3 giờ chiều.)
  5. We will have dinner at a restaurant tonight. (Chúng tôi sẽ ăn tối tại nhà hàng tối nay.)
  6. It will rain later this afternoon. (Trời sẽ mưa vào cuối buổi chiều nay.)
  7. The company will launch a new product next week. (Công ty sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tuần tới.)
  8. I’ll call you as soon as I get home. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi về đến nhà.)
  9. Will you attend the meeting tomorrow? (Bạn sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai chứ?)
  10. The concert will start at 8 PM sharp. (Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu đúng 8 giờ tối.)
  11. She’ll probably be late for work. (Cô ấy có thể sẽ đi làm muộn.)
  12. We’ll see you next weekend. (Chúng tôi sẽ gặp bạn vào cuối tuần tới.)
  13. The plane will take off in 30 minutes. (Máy bay sẽ cất cánh trong 30 phút nữa.)
  14. I’m sure you’ll enjoy the book. (Tôi chắc chắn bạn sẽ thích cuốn sách này.)
  15. They won’t be able to come to the party. (Họ sẽ không thể đến dự tiệc được.)
  16. Will you help me with my homework? (Bạn sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà chứ?)
  17. The store will close at 9PM tonight. (Cửa hàng sẽ đóng cửa lúc 9 giờ tối nay.)
  18. I’ll never forget this moment. (Tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc này.)
  19. She’ll turn 30 next month. (Cô ấy sẽ tròn 30 tuổi vào tháng sau.)
  20. We’ll discuss the details at the next meeting. (Chúng ta sẽ thảo luận chi tiết trong cuộc họp tới.)
Một số câu ví dụ về thì tương lai đơn

>> Có thể bạn quan tâm:

Bài tập thì tương lai đơn [có đáp án]

Để thực sự làm chủ kiến thức về thì tương lai đơn, việc áp dụng vào các bài tập thực hành là vô cùng cần thiết. Hãy cùng ELSA Speak kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn qua hai bài tập vận dụng dưới đây nhé.

Bài 1: Viết lại câu với thì tương lai đơn

Bài tập đầu tiên sẽ thử thách bạn xây dựng các câu hoàn chỉnh về thì tương lai đơn từ những từ và cụm từ cho trước.

  1. I / promise / I / call / you / later.
  2. She / think / he / not / come / party.
  3. You / help / me / with / this / heavy / box?
  4. If / they / open / the door / the bomb / explode.
  5. What / we / do / if / it / rain / tomorrow?
  6. I / hope / they / arrive / on time.
  7. People / not / go / to Jupiter / in 2050.
  8. It’s cold / I / close / the window.
  9. Unless / you / study / hard / you / fail / the exam.
  10. He / probably / be / late / for the meeting.

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc với thì tương lai đơn

Tiếp theo, hãy cùng thực hành kỹ năng chia động từ ở dạng đúng trong thì tương lai đơn qua 10 câu điền vào chỗ trống sau đây.

  1. I think she …………… (pass) the final exam easily.
  2. They …………… (build) a new hospital here next month.
  3. Be careful! The glass …………… (fall).
  4. He …………… (not/accept) the job offer because the salary is too low.
  5. What …………… you …………… (do) tomorrow evening?
  6. I’m sure they …………… (enjoy) the movie.
  7. …………… he …………… (be) angry if I’m late?
  8. I promise I …………… (not/tell) anyone your secret.
  9. Don’t worry, we …………… (see) what happens next.
  10. When …………… she …………… (give) you the money back?

Đáp án bài tập thì tương lai đơn

Sau khi đã hoàn thành hai bài tập trên, bạn hãy so sánh kết quả của mình với đáp án chi tiết từ ELSA Speak để tự đánh giá và củng cố lại kiến thức.

Đáp án bài tập 1:

Câu đáp án (dịch)Giải thích
1. I promise I will call you later. (Tôi hứa tôi sẽ gọi cho bạn sau.)Diễn tả một lời hứa, có động từ promise.
2. She thinks he will not (won’t) come to the party. (Cô ấy nghĩ anh ta sẽ không đến bữa tiệc.)Diễn tả một dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân, có động từ think.
3. Will you help me with this heavy box? (Bạn giúp tôi cái hộp nặng này được không?)Diễn tả một lời yêu cầu, đề nghị giúp đỡ.
4. If they open the door, the bomb will explode. (Nếu họ mở cửa, quả bom sẽ phát nổ.)Câu điều kiện loại 1, diễn tả một sự việc có thể xảy ra trong tương lai.
5. What will we do if it rains tomorrow? (Chúng ta sẽ làm gì nếu ngày mai trời mưa?)Câu hỏi trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1.
6. I hope they will arrive on time. (Tôi hy vọng họ sẽ đến đúng giờ.)Diễn tả một hy vọng về sự việc trong tương lai, có động từ hope.
7. People will not (won’t) go to Jupiter in 2050. (Con người sẽ không đi đến sao Mộc vào năm 2050.)Diễn tả một dự đoán ở dạng phủ định cho một thời điểm trong tương lai.
8. It’s cold. I will close the window. (Trời lạnh quá. Tôi sẽ đi đóng cửa sổ.)Diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
9. Unless you study hard, you will fail the exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)Câu điều kiện loại 1 (dạng dùng Unless).
10. He will probably be late for the meeting. (Anh ấy có lẽ sẽ đến muộn cuộc họp.)Diễn tả một dự đoán, có trạng từ probably.
Bảng đáp án chi tiết bài tập 1

Đáp án bài tập 2:

Câu đáp án (dịch)Giải thích
1. I think she will pass the final exam easily. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ vượt qua bài thi cuối kỳ một cách dễ dàng.)Dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân (có think).
2. They will build a new hospital here next month. (Họ sẽ xây một bệnh viện mới ở đây vào tháng tới.)Hành động sẽ xảy ra trong tương lai, có dấu hiệu next month.
3. Be careful! The glass will fall. (Cẩn thận! Cái ly sắp rơi kìa.)Dự đoán một sự việc sắp xảy ra ngay tức thì.
4. He will not (won’t) accept the job offer because the salary is too low. (Anh ấy sẽ không chấp nhận lời mời làm việc vì lương quá thấp.)Quyết định ở dạng phủ định được đưa ra tại thời điểm nói.
5. What will you do tomorrow evening? (Bạn sẽ làm gì vào tối mai?)Câu hỏi về kế hoạch tương lai, có dấu hiệu tomorrow evening.
6. I’m sure they will enjoy the movie. (Tôi chắc rằng họ sẽ thích bộ phim.)Dự đoán có sự chắc chắn (có I’m sure).
7. Will he be angry if I’m late? (Anh ấy sẽ tức giận nếu tôi đến muộn chứ?)Câu hỏi Yes/No trong câu điều kiện loại 1.
8. I promise I will not (won’t) tell anyone your secret. (Tôi hứa tôi sẽ không nói bí mật của bạn cho ai cả.)Lời hứa ở dạng phủ định (có promise).
9. Don’t worry, we will see what happens next. (Đừng lo, chúng ta sẽ xem điều gì xảy ra tiếp theo.)Một cách trấn an, thể hiện hành động sẽ diễn ra trong tương lai.
10. When will she give you the money back? (Khi nào cô ấy sẽ trả lại tiền cho bạn?)Câu hỏi Wh- về một hành động trong tương lai.
Bảng đáp án chi tiết bài tập 2

Câu hỏi thường gặp về thì tương lai đơn

1. Thì tương lai đơn là gì?

Thì tương lai đơn (Simple Future) là thì diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, không có kế hoạch hoặc quyết định trước. Thường dùng với “will” hoặc “shall”.

2. Công thức thì tương lai đơn như thế nào?

– Khẳng định: S + will + V (nguyên mẫu)
– Phủ định: S + will not (won’t) + V
– Nghi vấn: Will + S + V?
Ví dụ: She will travel to Japan next year.

3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn là gì?

Thì tương lai đơn thường xuất hiện với các từ chỉ thời gian như:
– Tomorrow (ngày mai)
– Next week/month/year (tuần/tháng/năm sau)
– In the future (trong tương lai)
– Soon (sớm), someday (một ngày nào đó)

4. Khi nào sử dụng thì tương lai đơn?

Dùng thì tương lai đơn khi:
– Dự đoán tương lai: It will rain tomorrow.
– Quyết định tức thời: I will call you back.
– Đưa ra lời hứa: I will always love you.
– Đề nghị giúp đỡ: I will help you with your homework.

5. Có bài tập nào để luyện tập thì tương lai đơn không?

Có! Bạn có thể luyện tập với bài tập chia động từ, đặt câu với thì tương lai đơn và so sánh với thì tương lai gần. 

Ví dụ: She __ (be) a doctor in the future. → She will be a doctor in the future.

>> Xem thêm:

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết về thì tương lai đơn. Hãy luyện tập thường xuyên cùng ELSA Speak và đừng quên theo dõi các bài viết khác trong chuyên mục Ngữ pháp để củng cố kiến thức tiếng Anh của mình nhé.