Nắm vững cấu trúc thì tương lai hoàn thành tiếp diễn và cách sử dụng thì này không chỉ giúp bạn diễn đạt hành động sẽ diễn ra kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định trước một thời điểm trong tương lai, mà còn giúp bạn làm phong phú thêm cách diễn đạt trong giao tiếp. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu về cấu trúc, cách dùng của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, cũng như luyện tập thông qua các bài tập để củng cố kiến thức.
Tương lai hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) là thì dùng để diễn tả hành động sẽ đang diễn ra một cách liên tục và kéo dài cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thì này kết hợp giữa khái niệm hoàn thành và tiếp diễn, nhấn mạnh vào sự kéo dài của hành động đó trong suốt một khoảng thời gian.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- By next summer, I will have been working at this company for five years. (Vào mùa hè tới, tôi sẽ đã làm việc tại công ty này được năm năm.)
- By the time you arrive, she will have been studying for three hours. (Vào lúc bạn đến, cô ấy sẽ đã học được ba giờ.)
- By next month, I will have been working here for 10 years. (Vào tháng sau, tôi sẽ làm việc ở đây được 10 năm.)
- She will have been studying for three hours when the bell rings. (Cô ấy sẽ học được ba giờ khi tiếng chuông vang lên.)
Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để nhấn mạnh tính liên tục của một hành động trong tương lai, hành động này sẽ tiếp tục diễn ra cho đến một thời điểm xác định trong tương lai.
Nhấn mạnh tính liên tục của hành động:
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được dùng khi bạn muốn làm nổi bật rằng hành động sẽ không chỉ xảy ra một lần, mà sẽ kéo dài trong một khoảng thời gian.
Ví dụ: By next month, I will have been working here for 5 years. (Vào tháng tới, tôi sẽ làm việc ở đây được 5 năm.)
Câu này nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động làm việc kéo dài trong suốt 5 năm và sẽ tiếp tục cho đến tháng tới.
Diễn tả sự việc đang tiếp diễn kéo dài đến một mốc thời gian trong tương lai
Cấu trúc này cũng được dùng để mô tả hành động hoặc sự việc sẽ diễn ra liên tục cho đến một thời điểm trong tương lai, giúp bạn hình dung về một quá trình lâu dài.
Ví dụ: We will have been waiting for over two hours by the time you arrive. (Chúng tôi sẽ đã đợi hơn hai tiếng đồng hồ trước khi bạn đến.)
Đây là một ví dụ về việc diễn tả sự việc kéo dài (đợi) cho đến thời điểm trong tương lai (khi bạn đến).
Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Câu khẳng định (Affirmative)
Cấu trúc:
S + will have been + V-ing |
Ví dụ: By next week, I will have been studying for three months. (Vào tuần tới, tôi sẽ học được ba tháng.)
Câu phủ định (Negative)
Cấu trúc:
S + will not (won’t) have been + V-ing |
Ví dụ: She won’t have been working here for long when you arrive. (Cô ấy sẽ không làm việc ở đây lâu khi bạn đến.)
Câu nghi vấn (Interrogative)
Cấu trúc:
Will + S + have been + V-ing? |
Ví dụ: Will they have been waiting for hours by the time we get there? (Liệu họ sẽ đợi hàng giờ khi chúng ta đến nơi?
Dấu hiệu tương lai hoàn thành tiếp diễn
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có những cụm từ đặc trưng giúp bạn nhận biết khi sử dụng, bao gồm các dấu hiệu sau:
Cụm từ | Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
By then | By then, S + will have been + V-ing | Diễn tả thời điểm trong tương lai khi hành động sẽ kết thúc hoặc sẽ tiếp tục đến đó. | By then, I will have been traveling for 1 week. (Đến lúc đó, tôi sẽ đi du lịch được 1 tuần.) |
By the time | By the time S + V (hiện tại đơn), S + will have been + V-ing | Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một mốc thời gian xác định trong tương lai, thường đi với thì hiện tại đơn. | He will have been waiting for an hour by the time I meet him. (Anh ấy sẽ đợi cả tiếng đồng hồ khi tôi gặp anh ấy.) |
By this | By this + Noun, S + will have been + V-ing | Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một mốc thời gian trong tương lai, với this chỉ thời gian hoặc sự kiện cụ thể. | By this evening, I will have been working for 12 hours. (Vào tối nay, tôi sẽ làm việc được 12 tiếng.) |
By next | By next + Noun, S + will have been + V-ing | Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai, được xác định với next. | By next week, I will have been studying for two months. (Vào tuần tới, tôi sẽ học được hai tháng.) |
For | For + Duration, S + will have been + V-ing | Diễn tả hành động kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian cho đến thời điểm trong tương lai. | For two hours by the time the train arrives, we will have been waiting at the station. (Trong vòng hai giờ cho đến khi tàu đến, chúng tôi sẽ chờ ở nhà ga.) |
Chú ý:
- Các cụm từ như by the time, by this, by next thường sử dụng cấu trúc hiện tại đơn trong mệnh đề phụ để chỉ thời gian chính xác, trong khi phần chính của câu dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.
- Cụm từ for thường được dùng để chỉ thời gian kéo dài liên tục cho đến một mốc thời gian trong tương lai.
Lưu ý khi sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
- Thì này không sử dụng các mệnh đề thời gian bắt đầu với các từ như: if, as soon as, by this time, while, before, after, unless…
- Một số động từ như: be, cost, fit, mean, belong, have, feel, hear, see, smell, hate, like, want… không hoặc rất hiếm khi được dùng ở dạng tiếp diễn.
- Bạn có thể thay will bằng be going to trong cấu trúc của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn với ý nghĩa tương tự.
Ví dụ: You are going to have been playing for 2 more hours for the final boss to appear. (Bạn sẽ phải chơi thêm 2 giờ nữa để trùm cuối xuất hiện.)
Bài tập thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
- Jack _________ TV for five hours by the time his father comes. (to watch)
- By this time next year, we _________ French for three years. (to study)
- By the end of next year, he _________ for nearly 20 years. (to teach)
- How long _________ celebrating by the time I arrive? (they/to celebrate)
- By 6 o’clock, I _________ for her for two hours. (to wait)
- By the end of the summer, they _________ on the project for two months. (to work)
- How long _________ by 10 pm? (he/to drive)
- By next spring I _________ in this town for five years. (to live)
- When they reach the summit, they _________ for the entire day. (to hike)
- How long _________ on the phone by 8 o’clock? (she/to talk)
Đáp án:
- Jack will have been watching TV for five hours by the time his father comes.
- By this time next year, we will have been studying French for three years.
- By the end of next year, he will have been teaching for nearly 20 years.
- How long will they have been celebrating by the time I arrive?
- By 6 o’clock, I will have been waiting for her for two hours.
- By the end of the summer, they will have been working on the project for two months.
- How long will he have been driving by 10 pm?
- I will have lived in this town by next spring for 5 years.
- When they reach the summit, they will have been hiking for the entire day.
- How long will she have been talking on the phone by 8 oclock?
>> Xem thêm:
- Cách chia động từ trong tiếng Anh: Theo thì & theo dạng
- Phrasal verb là gì? Tổng hợp 200 Phrasal verb thông dụng nhất trong tiếng Anh
- So sánh hơn và so sánh nhất: Cấu trúc, cách dùng, bài tập vận dụng
Tóm lại, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn diễn đạt những hành động kéo dài, sẽ kết thúc hoặc tiếp diễn trước một mốc thời gian trong tương lai. Việc làm quen ngữ pháp, thực hành thường xuyên với cấu trúc và cách sử dụng của các loại thì này sẽ giúp người học thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong nhiều tình huống giao tiếp. Hy vọng qua bài viết ELSA Speak, bạn có thể cải thiện kỹ năng sử dụng ngữ pháp nâng cao thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, mang lại sự tự nhiên và lưu loát trong các cuộc hội thoại tiếng Anh hàng ngày.