Trong xu thế toàn cầu hóa, ngành công nghiệp dệt may ở nước ta đang đẩy mạnh phát triển để xuất khẩu. Do đó, việc học tiếng Anh chuyên ngành may cũng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ từ vựng và các thuật ngữ phổ biến thường dùng trong ngành công nghiệp may. Cùng ELSA Speak khám phá ngay nhé!
Ngành may mặc tiếng Anh là gì?
Ngành may mặc, hay còn gọi là ngành dệt may, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu nói chung và Việt Nam nói riêng. Các sản phẩm chủ yếu của ngành may mặc bao gồm quần áo may sẵn, trang phục dệt kim, các loại vải, các mặt hàng như quần dài, quần short, áo sơ mi, áo thun,…
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Có hai từ tiếng Anh phổ biến dùng để chỉ ngành may mặc.
- Garment industry /ˈɡɑːrmənt ˈɪndəstri/ – Ngành công nghiệp may mặc
- Clothing industry /ˈkloʊðɪŋ ˈɪndəstri/ – Ngành công nghiệp may mặc
Ngoài ra, có một từ khác cũng mang nghĩa tương tự, là textile industry /ˈtɛkstaɪl ˈɪndəstri/ – ngành công nghiệp dệt may.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng
Trong môi trường làm việc với các đối tác quốc tế, việc nắm vững từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành may bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Sau đây, ELSA Speak sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng phổ biến nhất để bạn có thể dễ dàng học tập và áp dụng vào thực tiễn.
Từ vựng về vải và nguyên liệu
STT | Các loại vải (Noun) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Batik | /ˈbætɪk/ | Vải Batik |
2 | Brocade | /brəˈkeɪd/ | Vải brocade |
3 | Cambric | /ˈkæmbrɪk/ | Vải cambric |
4 | Canvas | /ˈkænvəs/ | Vải toan |
5 | Chambray | /ˈʃæmˌbreɪ/ | Vải chambray |
6 | Chiffon | /ˈʃɪfɒn/ | Vải chiffon |
7 | Cloth | /klɒθ/ | Vải (nói chung) |
8 | Cotton | /ˈkɒtən/ | Vải cotton |
9 | Denim | /ˈdɛnɪm/ | Vải jean |
10 | Flannel | /ˈflænəl/ | Vải flannel |
11 | Gingham | /ˈɡɪŋəm/ | Vải gingham |
12 | Jacquard | /ˈdʒækərd/ | Vải jacquard |
13 | Jersey | /ˈdʒɜːrzi/ | Vải jersey |
14 | Lace | /leɪs/ | Ren |
15 | Leather | /ˈlɛðər/ | Da |
16 | Linen | /ˈlɪnɪn/ | Vải lanh |
17 | Lycra | /ˈlaɪkrə/ | Vải lycra |
18 | Madras | /ˈmædrəs/ | Vải madras |
19 | Man-made fibers | /ˈmænˈmeɪd ˈfaɪbəz/ | Vải sợi thủ công |
20 | Muslin | /ˈmʌzlɪn/ | Vải muslin |
21 | Nylon | /ˈnaɪlɒn/ | Vải ni-lông |
22 | Organza | /ɔːˈɡænzə/ | Vải organza |
23 | Polyester | /ˌpɒliˈɛstə/ | Vải polyester |
24 | Poplin | /ˈpɒplɪn/ | Vải poplin |
25 | Rayon | /ˈreɪɒn/ | Vải nhân tạo |
26 | Satin | /ˈsætɪn/ | Vải sa tanh |
27 | Silk | /sɪlk/ | Lụa |
28 | Spandex | /ˈspændɛk/ | Vải spandex |
29 | Toile | /twal/ | Vải toile |
30 | Tulle | /tuːl/ | Vải tulle |
31 | Tweed | /twiːd/ | Vải tweed |
32 | Twill | /twɪll/ | Vải twill |
33 | Velvet | /ˈvɛlvɪt/ | Vải nhung |
34 | Velour | /vəˈlʊər/ | Vải velour |
35 | Voile | /vwɑːl/ | Vải voile |
36 | Wool | /wʊl/ | Vải len |
Từ vựng về trang thiết bị và dụng cụ
STT | Thiết bị, dụng cụ (Noun) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Bar Tacker Machine | /bɑr ˈtækər məˈʃiːn/ | Máy may dòng gập |
2 | Bias tape | /ˈbaɪəs teɪp/ | Dải viền |
3 | Binding tape | /ˈbaɪndɪŋ teɪp/ | Nẹp viền |
4 | Blind Hem Machine | /blaɪnd hɛm məˈʃiːn/ | Máy may gập cạnh |
5 | Bobbin | /ˈbɑːbɪn/ | Cuộn chỉ |
6 | Button | /ˈbʌtn/ | Cúc áo |
7 | Button Sewing Machine | /ˈbʌtn̩ ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/ | Máy may khuy |
8 | Buttonhole | /ˈbʌtnhoʊl/ | Lỗ cúc áo |
9 | Buttonhole Machine | /ˈbʌtnˌhoʊl məˈʃiːn/ | Máy may lỗ khuy |
10 | Carpet Overedge Machine | /ˈkɑːrpɪt ˈoʊvərˌɛdʒ məˈʃiːn/ | Máy may viền thảm |
11 | Chainstitch Machine | /ʧeɪnstɪtʃ məˈʃiːn/ | Máy may đường chần |
12 | Chalk | /ʧɔːk/ | Phấn may |
13 | Chalk pencil | /ʧɔːk ˈpɛnsl/ | Phấn vẽ |
14 | Chisel | /ˈʧɪzl/ | Cây đục lỗ |
15 | Clipper | /ˈklɪpə/ | Kéo nhỏ (cắt chỉ), kẹp bọ |
16 | Computerized Machine | /kəmˈpjuːtəˌraɪzd məˈʃiːn/ | Máy may điện tử |
17 | Coverstitch Machine | /ˈkʌvərˌstɪtʃ məˈʃiːn/ | Máy may phủ |
18 | Curves | /kɜːvz/ | Thước cong |
19 | Cushion | /ˈkʊʃən/ | Đệm, gối |
20 | Cutter | /ˈkʌtə/ | Dao chém |
21 | Cutting mat | /ˈkʌtɪŋ mæt/ | Thảm cắt vải |
22 | Cutting shears | /ˈkʌt.ɪŋ ʃɪərz/ | Kéo cắt vải |
23 | Cylinder-Bed Machine | /ˈsɪlɪndər bɛd məˈʃiːn/ | Máy may hình trụ |
24 | Densimeter | /dɛnˈsɪmɪtə/ | Thước đo mật độ sợi |
25 | Detector | /dɪˈtɛktə/ | Đầu dò |
26 | Edge Hemming Machine | /ɛdʒ ˈhɛmɪŋ məˈʃiːn/ | Máy may gấp mép |
27 | Elastic | /ɪˈlæstɪk/ | Dây chun |
28 | Embroidery hoop | /ɪmˈbrɔɪdəri huːp/ | Vòng thêu |
29 | Embroidery Machine | /ɪmˈbrɔɪdəri məˈʃiːn/ | Máy thêu |
30 | Fabric marker | /ˈfæbrɪk ˈmɑːrkər/ | Phấn vẽ trên vải |
31 | Feed-Off-The-Arm Machine | /fiːd ɔːf ðə ɑːrm məˈʃiːn/ | Máy may nạp cánh tay |
32 | Flatlock Machine | /ˈflætˌlɒk məˈʃiːn/ | Máy may phẳng |
33 | Free-Arm Machine | /fri ɑːrm məˈʃiːn/ | Máy may cánh tay tự do |
34 | Grease | /griːs/ | Dầu mỡ |
35 | Hem | /hɛm/ | Gấu, mép quần áo |
36 | Hinge | /hɪnʤ/ | Bản lề |
37 | Hoop mark | /huːp mɑːrk/ | Khung thêu |
38 | Iron | /ˈaɪərn/ | Bàn là |
39 | Ironing board | /ˈaɪərnɪŋ bɔːrd/ | Cầu là |
40 | Lockstitch Machine | /ˈlɒkˌstɪtʃ məˈʃiːn/ | Máy may khóa |
41 | Measuring tape | /ˈmeʒ.ər.ɪŋ teɪp/ | Thước đo |
42 | Multi Thread Chain Stitch Machine | /ˈmʌlti θrɛd ʧeɪn stɪtʃ məˈʃiːn/ | Máy may đường chần đa sợi |
43 | Needle | /ˈniːdəl/ | Kim |
44 | Needle Feed Machine | /ˈniːdl fiːd məˈʃiːn/ | Máy may kim điều khiển vải |
45 | Notions | /ˈnoʊʃənz/ | Đồ dùng may mặc |
46 | Oil | /ɔɪl/ | Dầu máy |
47 | Oil pan | /ɔɪl pæn/ | Máng dầu |
48 | Oil reservoir | /ɔɪl ˈrɛzəvwɑː/ | Bình chứa dầu |
49 | Oil seal | /ɔɪl siːl/ | Phớt dầu, két dầu |
50 | Oil stain | /ɔɪl steɪn/ | Vết dơ dầu |
51 | Overlock machine | /ˈoʊ.vər.lɒk məˈʃiːn/ | Máy vắt sổ |
52 | Pattern | /ˈpætərn/ | Mẫu |
53 | Pin | /pɪn/ | Kim gút, đinh ghim |
54 | Pin cushion | /pɪn ˈkʊʃən/ | Gối đính đinh ghim |
55 | Pins | /pɪnz/ | Đinh ghim |
56 | Pocket Setter Machine | /ˈpɒkɪt ˈsɛtər məˈʃiːn/ | Máy đặt túi |
57 | Post Bed Double Needle Machine | /poʊst bɛd ˈdʌbəl niːdl məˈʃiːn/ | Máy may hai kim cột |
58 | Post-Bed Machine | /poʊst bɛd məˈʃiːn/ | Máy may cột |
59 | Power Table | /ˈpaʊər ˈteɪbl/ | Bàn máy may điện |
60 | Presser Foot | /ˈprɛsər fʊt/ | Chân vịt máy may |
61 | Pulley | /ˈpʊli/ | Puli |
62 | Rotary cutter | /ˈroʊtəri ˈkʌtər/ | Dao xoay cắt vải |
63 | Ruler | /ˈruːlər/ | Thước thẳng |
64 | Scissors | /ˈsɪzərz/ | Kéo |
65 | Seam ripper | /siːm ˈrɪpər/ | Dụng cụ gỡ chỉ |
66 | Sewing light | /ˈsoʊɪŋ laɪt/ | Đèn máy may |
67 | Sewing Machine | /ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/ | Máy may |
68 | Sewing machine cover | /ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn ˈkʌvər/ | Vỏ bọc máy may |
69 | Shuttle hook | /ˈʃʌtl hʊk/ | Ổ chao, suốt máy |
70 | Sleeve arm machine | /sliːv ɑːrm məˈʃiːn/ | Máy may cánh tay |
71 | Spool | /spuːl/ | Ống chỉ |
72 | Spool pin | /spuːl pɪn/ | Trục để ống chỉ |
73 | Steam iron | /stiːm ˈaɪərn/ | Bàn là hơi |
74 | Stitch | /stɪtʃ/ | Đường may |
75 | Tension | /ˈtɛnʃən/ | Độ căng chỉ |
76 | Tension spring | /ˈtɛnʃən sprɪŋ/ | Lò xo căng chỉ |
77 | Tensioner | /ˈtɛnʃənər/ | Bộ điều chỉnh độ căng chỉ |
78 | Thread | /θrɛd/ | Sợi chỉ |
79 | Throat plate | /θroʊt pleɪt/ | Tấm chặn vải |
80 | Twin Needle Machine | /twɪn niːdl məˈʃiːn/ | Máy may hai kim |
81 | Waistband attachment machine | /weɪst bænd əˈtæʧmənt məˈʃiːn/ | Máy đính cạp quần |
82 | Walking Foot Machine | /ˈwɔːkɪŋ fʊt məˈʃiːn/ | Máy may chân bước |
83 | Zipper | /ˈzɪpər/ | Khoá kéo |
Từ vựng về quá trình sản xuất trong ngành may
STT | Quá trình sản xuất (Noun) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Assembly Line | /əˈsɛmbli laɪn/ | Dây chuyền lắp ráp |
2 | Batch Production | /bætʃ prəˈdʌkʃən/ | Sản xuất theo lô |
3 | Cutting | /ˈkʌtɪŋ/ | Mẫu cắt |
4 | Cutting process | /ˈkʌtɪŋ ˈprəʊsɛs/ | Quá trình cắt |
5 | Delivery | /dɪˈlɪvəri/ | Cung ứng, vận chuyển |
6 | Dyeing | /ˈdaɪɪŋ/ | Nhuộm |
7 | Embroidery | /ɪmˈbrɔɪdəri/ | Thêu |
8 | Fabric and trim sourcing | /ˈfæbrɪk ənd trɪm ˈsɔːsɪŋ/ | Tìm nguồn vải và phụ kiện trang trí |
9 | Ironing | /ˈaɪə.nɪŋ/ | Ủi là |
10 | Manufacturing and quality control | /ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ ənd ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl/ | Sản xuất và kiểm soát chất lượng |
11 | Overlock | /ˈoʊvərlɒk/ | May phủ |
12 | Pattern making | /ˈpætən ˈmeɪkɪŋ/ | Thiết kế mẫu may |
13 | Pre-production | /priːprəˈdʌkʃən/ | Quá trình tiền sản xuất |
14 | Production Line | /prəˈdʌkʃən laɪn/ | Dây chuyền sản xuất |
15 | Production planning | /prəˈdʌkʃən ˈplænɪŋ/ | Xây dựng kế hoạch sản xuất |
16 | Quality Control | /ˈkwɒlɪti kənˈtroʊl/ | Kiểm soát chất lượng |
17 | Seamstress/Tailor | /ˈsiːmstrɪs//ˈteɪlər/ | Thợ may |
18 | Serger | /ˈsɜːrdʒər/ | Máy may phủ |
19 | Sewing | /ˈsoʊɪŋ/ | May vá |
20 | Stitching | /ˈstɪtʃɪŋ/ | Viền |
21 | Textile | /ˈtɛkstaɪl/ | Vải |
Từ vựng về kiểu dáng may
STT | Kiểu dáng may (Noun) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Color | /ˈkʌl.ər/ | Màu sắc |
2 | Detail | /ˈdi.teɪl/ | Chi tiết |
3 | Inspiration | /ɪn.spɪˈreɪ.ʃən/ | Nguồn cảm hứng |
4 | Mood board | /muːd boʊrd/ | Bảng tâm trạng |
5 | Pattern | /ˈpæt.ən/ | Họa tiết |
6 | Silhouette | /ˈsɪ.lu.et/ | Kiểu dáng |
7 | Style | /staɪl/ | Phong cách |
8 | Texture | /ˈtɛk.stʃər/ | Chất liệu |
9 | Trend | /trɛnd/ | Xu hướng |
Từ vựng về các loại quần áo
STT | Các loại quần áo (Noun) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Blazer | /ˈbleɪ.zər/ | Áo blazer |
2 | Blouse | /blaʊz/ | Áo khoác dáng dài |
3 | Boot | /buːt/ | Bốt cao cổ |
4 | Bowler hat | /ˌbəʊ.lə ˈhæt/ | Mũ quý tộc thời xưa |
5 | Capri pants | /ˈkæpri pænts/ | Quần Capri |
6 | Cardigan | /ˈkɑː.dɪ.ɡən/ | Áo khoác mỏng |
7 | Chinos | /ˈtʃiːnoʊz/ | Quần chinos |
8 | Coat | /kəʊt/ | Áo choàng dáng dài |
9 | Crop top | /krɒp tɒp/ | Áo ngắn, chỉ che phủ phần trên của cơ thể |
10 | Culottes | /kuːlɑts/ | Quần ống rộng |
11 | Dress | /dres/ | Váy liền |
12 | Flip flops | /ˈflɪp.flɒp/ | Dép tông hoặc dép xốp |
13 | Flared jeans | /flɛrd dʒinz/ | Quần jeans ống loe |
14 | Halter top | /ˈhɔltər tɒp/ | Áo cổ yếm |
15 | High heels | /ˌhaɪ ˈhiːlz/ | Giày cao gót |
16 | Hoodie | /ˈhʊ.di/ | Áo nón |
17 | Jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác |
18 | Jeans | /dʒiːnz/ | Quần jeans |
19 | Jumpsuit | /ˈdʒʌmpsʊt/ | Đồ jumpsuit |
20 | Jumper | /ˈdʒʌm.pər/ | Áo chui đầu |
21 | Kimono | /kɪˈmoʊnoʊ/ | Áo kimono |
22 | Knitted hat | /ˈnɪtɪd hæt/ | Mũ len |
23 | Leggings | /ˈlɛɡɪŋz/ | Quần dài ôm sát |
24 | Long-sleeved shirt | /lɒŋ sliːv ʃɜːt/ | Áo sơ mi có tay dài |
25 | Maxi dress | /ˈmæksi drɛs/ | Váy dài |
26 | Miniskirt | /ˈmɪniskɜːt/ | Váy ngắn |
27 | Off-the-shoulder top | /ɒf ðə ˈʃoʊldər tɒp/ | Áo trễ vai |
28 | Peplum top | /ˈpɛpləm tɒp/ | Áo dáng xòe |
29 | Pencil skirt | /ˈpɛnsəl skɜrt/ | Váy bút chì |
30 | Plimsolls | /ˈplɪm.səl/ | Giày thể thao nhẹ |
31 | Polo shirt | /ˈpəʊ.ləʊ ˌʃɜːt/ | Áo thun cộc tay và có cổ |
32 | Poncho | /ˈpɑntʃoʊ/ | Áo choàng dạng trụ |
33 | Puffer jacket | /ˈpʌfər ˈdʒækɪt/ | Áo phao |
34 | Romper | /ˈrɑmpər/ | Bộ áo liền quần |
35 | Shirt | /ʃɜrt/ | Áo sơ mi |
36 | Shoe | /ʃuː/ | Giày (nói chung) |
37 | Short-sleeved shirt | /ʃɔːt sliːv ʃɜːt/ | Áo sơ mi có tay ngắn |
38 | Shorts | /ʃɔrts/ | Quần ngắn |
39 | Skater dress | /ˈskeɪtər drɛs/ | Váy xòe |
40 | Skirt | /skɜːt/ | Chân váy |
41 | Slipper | /ˈslɪp.ər/ | Dép bịt kín chân dùng trong nhà để giữ ấm |
42 | Suit | /suːt/ | Bộ suit, comple |
43 | Sun hat | /ˈsʌn ˌhæt/ | Mũ rộng vành, mũ chống nắng |
44 | Sweater | /ˈswɛtər/ | Áo len |
45 | Sweatshirt | /ˈswet.ʃɜːt/ | Áo nỉ chui đầu, áo len chui đầu |
46 | Sweats | /swɛts/ | Quần áo rộng |
47 | T-shirt | /ˈtiː.ʃɜːt/ | Áo thun tay ngắn, cộc tay |
48 | Tank-top | /ˈtæŋk ˌtɒp/ | Áo ba lỗ |
49 | Tie | /taɪ/ | Cà vạt |
50 | Trench coat | /trɛntʃ koʊt/ | Áo mưa dài |
51 | Trouser | /ˈtraʊ.zər/ | Quần thô |
52 | Trousers | /ˈtraʊzərz/ | Quần âu dáng dài |
53 | Waistcoat | /ˈweɪs.kəʊt/ | Áo gi lê |
54 | Wellington | /ˈwel.ɪŋ.tən/ | Ủng |
Từ vựng về thông số may đo
STT | Thông số may đo (Noun) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Body length | /ˈbɒdi lɛŋθ/ | Dài áo |
2 | Body sweep | /ˈbɒdi swiːp/ | Ngang lai |
3 | Body width | /ˈbɒdi wɪdθ/ | Rộng áo |
4 | Bottom | /ˈbɒtəm/ | Lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới |
5 | Bottom of pleat | /ˈbɒtəm əv pliːt/ | Đáy của nếp gấp |
6 | Care Instructions | /kɛr ɪnˈstrʌkʃənz/ | Hướng dẫn chăm sóc |
7 | Closure Type | /ˈkloʊʒər taɪp/ | Loại đóng |
8 | Collar and Cuff Style | /ˈkɒlər ənd kʌf staɪl/ | Phong cách cổ áo và cổ tay áo |
9 | Color | /ˈkʌl.ər/ | Màu sắc |
10 | Compliance and Certification | /kəmˈplaɪəns ənd ˌsɜrtɪfɪˈkeɪʃən/ | Tuân thủ và chứng nhận |
11 | Fabric Composition | /ˈfæbrɪk ˌkɒmpəˈzɪʃən/ | Chất liệu vải |
12 | Fit | /fɪt/ | Độ vừa vặn |
13 | Grading | /ˈgreɪ.dɪŋ/ | Cắt gradation |
14 | Hem Type | /hɛm taɪp/ | Loại gấp viền |
15 | Inspection | /ɪnˈspek.ʃən/ | Sự kiểm định, kiểm tra |
16 | Labeling and Branding | /ˈleɪbəlɪŋ ənd ˈbrændɪŋ/ | Gắn nhãn và đánh dấu thương hiệu |
17 | Lining Details | /ˈlaɪnɪŋ dɪˈteɪlz/ | Chi tiết lớp lót |
18 | Measurement Chart | /ˈmɛʒərmənt tʃɑːrt/ | Bảng đo kích thước |
19 | Packaging Details | /ˈpækədʒɪŋ dɪˈteɪlz/ | Chi tiết bao bì |
20 | Pattern | /ˈpæt.ən/ | Họa tiết |
21 | Petite size | /pəˈtit saɪz/ | Kích cỡ nhỏ |
22 | Plus size | /plʌs saɪz/ | Kích cỡ lớn |
23 | Prints or Embroidery Details | /prɪnts ɔr ɪmˈbrɔɪdəri dɪˈteɪlz/ | Chi tiết in hoặc thêu |
24 | Quality | /ˈkwɒl.ə.ti/ | Chất lượng |
25 | Sewing | /ˈsəʊ.ɪŋ/ | May vá |
26 | Size Range | /saɪz reɪndʒ/ | Phạm vi kích thước |
27 | Size chart | /saɪz tʃɑːt/ | Bảng kích cỡ |
28 | Silhouette | /ˈsɪ.lu.et/ | Kiểu dáng |
29 | Stitching Details | /ˈstɪtʃɪŋ dɪˈteɪlz/ | Chi tiết đường may |
30 | Style | /staɪl/ | Phong cách |
31 | Testing Requirements | /ˈtɛstɪŋ rɪˈkwaɪrmənts/ | Yêu cầu kiểm nghiệm |
32 | Texture | /ˈtɛk.stʃər/ | Chất liệu |
33 | Trend | /trɛnd/ | Xu hướng |
34 | Weave or Knit Type | /wiːv ɔr nɪt taɪp/ | Loại dệt hoặc đan |
35 | Weight of Fabric | /weɪt ʌv ˈfæbrɪk/ | Trọng lượng của vải |
Các thuật ngữ chuyên ngành trong ngành may
STT | Thuật ngữ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Appliqué (n) | /ˌæplɪˈkeɪ/ | Chất liệu được may lên bề mặt |
2 | Apparel (n) | /əˈpærəl/ | Quần áo |
3 | Basting (v) | /ˈbeɪstɪŋ/ | May tạm thời |
4 | Belt Loop (n) | /bɛlt luːp/ | Dải lưng |
5 | Bias (n) | /baɪəs/ | Góc nghiêng, sợi chéo |
6 | Bias Tape (n) | /baɪəs teɪp/ | Băng xéo |
7 | Bodice (n) | /ˈbɒdɪs/ | Thân áo |
8 | Buttonhole (n) | /ˈbʌtnˌhoʊl/ | Lỗ xỏ khuy áo |
9 | Casing (n) | /ˈkeɪsɪŋ/ | Ống luồn |
10 | Closure (n) | /ˈkloʊʒər/ | Cách đóng |
11 | Collar Stand (n) | /ˈkɒlər stænd/ | Phần cổ áo |
12 | Cufflink (n) | /kʌf lɪŋk/ | Nút cổ tay |
13 | Cutting (v) | /ˈkʌtɪŋ/ | Cắt |
14 | Dart (n) | /dɑːrt/ | Nếp may |
15 | Draping (n) | /dreɪpɪŋ/ | Làm mẫu trên bản thân manocanh |
16 | Dyeing (v) | /daɪɪŋ/ | Nhuộm |
17 | Embroidery (n) | /ɛmˈbrɔɪdəri/ | Thêu |
18 | Fit (adj) | /fɪt/ | Vừa vặn |
19 | Fly (n) | /flaɪ/ | Phần che dây kéo |
20 | Fusible Interfacing (n) | /ˈfjuːzəbl ˌɪntərˈfeɪsɪŋ/ | Vật liệu nối dính |
21 | Garment (n) | /ˈɡɑːrmənt/ | Hàng may mặc |
22 | Gathering (n) | /ˈɡæðərɪŋ/ | Gấp ly |
23 | Grommet (n) | /ˈɡrɒmɪt/ | Mắt khoen |
24 | Gusset (n) | /ˈɡʌsɪt/ | Bảng phụ, đường gối |
25 | Hem (n) | /hɛm/ | Lai áo, lai quần |
26 | Hemming (v) | /ˈhɛmɪŋ/ | Gấp viền |
27 | Interfacing (n) | /ˈɪntərˌfeɪsɪŋ/ | Keo dựng, mex dựng |
28 | Interlining (n) | /ˌɪntərˈlaɪnɪŋ/ | Lớp lót giữa |
29 | Notch (n) | /nɑːtʃ/ | Lấy dấu, bấm |
30 | Overlock (v) | /ˈoʊvərlɒk/ | May viền, may ziczac |
31 | Pattern (n) | /ˈpætərn/ | Mẫu, khuôn mẫu |
32 | Piping (n) | /ˈpaɪpɪŋ/ | Ống viền |
33 | Placket (n) | /ˈplækɪt/ | Đường chốt nút |
34 | Pleat (n) | /pliːt/ | Xếp ly, nếp gấp |
35 | Pleated (adj) | /pliːtɪd/ | Gấp nếp |
36 | Ruffle (n) | /ˈrʌfəl/ | Dây bèo |
37 | Seam (n) | /siːm/ | Đường may |
38 | Seam Allowance (n) | /siːm əˈlaʊəns/ | Phần vải chừa đường may, lề may |
39 | Selvage (n) | /ˈsɛlvɪdʒ/ | Biên vải, rìa vải |
40 | Sewing (v) | /ˈsoʊɪŋ/ | May |
41 | Shirring (n) | /ˈʃɪrɪŋ/ | Gấp nhún |
42 | Snap fastener (n) | /snæp ˈfæsnər/ | Nút bấm |
43 | Stitch (n) | /stɪtʃ/ | Đường may |
44 | Tack (n) | /tæk/ | Điểm may nhỏ |
45 | Textile (n) | /ˈtɛkstaɪl/ | Nguyên liệu dệt may |
46 | Topstitching (v) | /ˈtɒpstɪtʃɪŋ/ | Đường may diễu, may đường viền |
47 | Trims (n) | /trɪmz/ | Phụ liệu |
48 | Vent (n) | /vɛnt/ | Đường rách, đường hở |
49 | Weaving (n) | /ˈwiːvɪŋ/ | Dệt |
50 | Yoke (n) | /joʊk/ | Phần yếm, đô áo, cầu vai |
Các thuật ngữ viết tắt trong ngành may
STT | Từ viết tắt | Từ tiếng Anh đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
1 | AGM | Assistant General Manager | Trợ lý Tổng Giám đốc |
2 | AQL | Acceptable Quality Level | Mức chất lượng có thể chấp nhận được |
3 | BL | Bill of Lading | Vận đơn đường biển |
4 | BOM | Bill of Materials | Danh sách vật liệu |
5 | BPO | Bulk Production Order | Đơn đặt hàng sản xuất số lượng lớn |
6 | BWTG | Better Worker in Textile Garments | Công nhân tốt hơn trong ngành dệt may |
7 | CAD | Computer-Aided Design | Thiết kế hỗ trợ máy tính |
8 | CAM | Computer-Aided Manufacturing | Sản xuất hỗ trợ máy tính |
9 | CB | Center Back | Chính giữa mặt sau của áo |
10 | CIF | Cost, Insurance and Freight | Chi phí, Bảo hiểm và Cước phí |
11 | CMT | Cut, Make, Trim | Cắt, may, và hoàn thiện |
12 | CMO | Cost of Making Order | Chi phí đặt hàng |
13 | COO | Country of Origin | Xuất xứ |
14 | CT | Cost to Company | Chi phí cho công ty |
15 | CPM | Cost per Minute | Chi phí thời gian |
16 | CRM | Customer Relationship Management | Quản lý mối quan hệ khách hàng |
17 | DPF | Denier per Filament | Chỉ số được tính theo trọng lượng của sợi dệt chia cho chiều dài quy định theo từng loại đơn vị có trọng lượng 1kg. Chỉ số càng nhỏ thì sợi càng mảnh, đường kính sợi càng nhỏ |
18 | DP | Denier per Filament | Chỉ số được tính theo trọng lượng của sợi dệt chia cho chiều dài quy định theo từng loại đơn vị có trọng lượng 1kg. Chỉ số càng nhỏ thì sợi càng mảnh, đường kính sợi càng nhỏ |
19 | ETA | Estimated Time of Arrival | Thời gian dự kiến đến |
20 | FOB | Free On Board | Miễn trách nhiệm Trên Boong tàu nơi đi, Giao lên tàu |
21 | FW | Fashion Week | Tuần lễ thời trang |
22 | GATT | Generalized Agreement on Tariffs and Taxes | Hiệp định chung về thuế quan và thuế |
23 | GDP | Growth Domestic Product | Tăng trưởng sản phẩm nội địa |
24 | GRN | Goods Receipt Note | Phiếu nhận hàng |
25 | HPS | High Point Shoulder | Điểm đầu vai |
26 | IoT | Internet of Things | Internet vạn vật |
27 | KPI | Key Performance Indicator | Chỉ số hiệu suất chính |
28 | L | Large | Kích thước lớn |
29 | M | Medium | Kích thước vừa |
30 | MOQ | Minimum Order Quantity | Số lượng đặt hàng tối thiểu |
31 | OEE | Overall Equipment Efficiency | Hiệu suất tổng thể của thiết bị |
32 | OEM | Original Equipment Manufacturer | Nhà sản xuất thiết bị gốc |
33 | ODM | Original Design Manufacturer | Nhà sản xuất thiết kế gốc |
34 | OTB | Open-To-Buy | Ngân sách mua sắm |
35 | PDS | Product Data Sheet | Bảng dữ liệu sản phẩm |
36 | PO | Purchase Order | Đơn đặt hàng |
37 | PPE | Personal Protective Equipment | Trang thiết bị bảo hộ cá nhân |
38 | QI | Quality Inspector | Thanh tra chất lượng |
39 | QIP | Quality Improvement Plan | Kế hoạch cải tiến chất lượng |
40 | QC | Quality Control | Kiểm soát chất lượng |
41 | QMS | Quality Management System | Hệ thống quản lý chất lượng |
42 | RF | Radio Frequency | Tần số vô tuyến |
43 | RFID | Radio-Frequency Identification | Nhận diện tần số radio |
44 | RMG | Ready Made Garments | Hàng may sẵn |
45 | R&D | Research and Development | Nghiên cứu và phát triển |
46 | SAM | Standard Allowed Minute | Số phút được phép tiêu chuẩn |
47 | SCM | Supply Chain Management | Quản lý chuỗi cung ứng |
48 | S | Small | Kích thước nhỏ |
49 | SMV | Standard Minute Value | Tiêu chuẩn giá trị phút |
50 | XL | Extra Large | Kích thước rất lớn |
Các đoạn hội thoại mẫu về tiếng Anh ngành may
Đoạn hội thoại 1:
A: I’m looking for a fabric suitable for a summer dress. What do you recommend? (Tôi đang tìm một loại vải phù hợp cho một chiếc váy mặc vào mùa hè. Gợi ý giúp tôi với nhé?)
B: For a summer dress, I would recommend using cotton or linen. They’re both lightweight and breathable, perfect for hot weather. (Với một chiếc váy mùa hè, bạn nên dùng vải lanh hoặc cotton. Các loại vải này đều nhẹ và thoáng khí, rất phù hợp trong thời tiết nóng.)
A: Great, I’ll go with linen then. How much do I need for a knee-length dress? (Vậy tôi chọn vải lanh. Cần bao nhiêu vải cho một chiếc váy dài đến đầu gối vậy?)
B: For a knee-length dress, you’ll need about 2.5 to 3 meters of fabric. (Một chiếc váy dài đến đầu gối sẽ cần khoảng 2,5 đến 3 mét vải.)
Đoạn hội thoại 2:
A: I need to have this jacket altered. Can you make the sleeves shorter and adjust the waist? (Tôi cần sửa chiếc áo khoác này. Bạn có thể cắt ngắn tay áo và điều chỉnh vòng eo không?)
B: Yes, we can do that. How much would you like to shorten the sleeves and how many centimeters do you need to take in at the waist? (Được thôi. Bạn muốn rút ngắn tay áo và điều chỉnh vòng eo bao nhiêu cm?)
A: Please shorten the sleeves by 8 centimeters and take in the waist by 5 centimeters. (Rút ngắn tay áo 8 cm và giảm vòng eo 5 cm giúp tôi nhé.)
B: Alright, I’ll have it ready for you in a week. (Ok, tôi sẽ làm xong trong vòng một tuần.)
Đoạn hội thoại 3:
A: I’d like to discuss a custom pattern for a new dress. Do you have any ideas? (Tôi muốn thảo luận về mẫu thiết kế riêng của chiếc váy mới. Bạn có ý tưởng gì không?)
B: Sure! What style are you looking for? We can create a pattern based on your preferences, such as a fitted bodice or an A-line skirt. (Chắc chắn có rồi! Bạn muốn kiểu dáng như thế nào? Chúng tôi có thể làm một mẫu riêng dựa trên sở thích của bạn, chẳng hạn như bodice ôm sát hoặc chân váy chữ A.)
A: I’m thinking of a fitted bodice with a flowy skirt. How long does it usually take to make a custom pattern? (Tôi muốn bodice ôm sát với chân váy xòe. Thường sẽ mất bao lâu để làm một mẫu thiết kế riêng?)
B: It usually takes about two to four weeks to create and finalize a custom pattern. (Thông thường sẽ mất khoảng hai đến bốn tuần để tạo mới và hoàn thiện một mẫu thiết kế riêng.)
Đoạn hội thoại 4:
A: Can you explain the steps in making a garment from scratch? (Các bước để làm ra một món đồ từ đầu cuối là như thế nào vậy?)
B: Certainly. First, we take your measurements and create a pattern. Then, we cut the fabric according to the pattern and sew the pieces together. Finally, we finished with pressing and any necessary alterations. (Đầu tiên, chúng tôi sẽ lấy số đo của bạn và tạo một mẫu thiết kế riêng. Sau đó, chúng tôi cắt vải theo mẫu và may các mảnh vải lại với nhau. Cuối cùng là hoàn thiện bằng cách là ủi và điều chỉnh một vài chỗ cần thiết.)
A: That sounds thorough. How long does the entire process take? (Có vẻ rất chi tiết đấy. Toàn bộ quy trình mất khoảng bao lâu?)
B: The entire process typically takes about 2 to 4 weeks, depending on the complexity of the garment. (Toàn bộ quá trình thường mất khoảng 2 đến 4 tuần, còn tùy thuộc vào độ phức tạp của món đồ đó nữa.)
Xem thêm:
- 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Văn phòng (kèm PDF & bài tập)
- 1000 Từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng đầy đủ nhất
- Tổng hợp thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Câu hỏi thường gặp
Nghề may tiếng Anh là gì?
Nghề may trong tiếng Anh được gọi là Tailoring /ˈteɪ.lər.ɪŋ/. Nghề này liên quan đến việc cắt và may quần áo theo yêu cầu của khách hàng.
Làm thế nào để học và luyện tập tiếng Anh chuyên ngành may?
Để học và luyện tập tiếng Anh chuyên ngành may, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Tìm hiểu từ vựng và các chủ đề liên quan. Bạn có thể sử dụng các từ vựng trên để lập sơ đồ tư duy (mind map) hoặc bất cứ phương pháp học từ vựng nào khác mà bạn thấy hiệu quả với mình nhất. Bên cạnh đó, bạn có thể tận dụng các ứng dụng trên điện thoại smartphone để tạo cho mình lộ trình học phù hợp. Nếu bạn đang phân vân chưa biết app nào học hiệu quả, hãy tham khảo thử ứng dụng ELSA Speak nhé.
- Đọc tài liệu chuyên ngành. Bạn có thể đọc sách, bài viết hoặc các tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Anh để làm quen với cách sử dụng từ vựng trong từng ngữ cảnh.
- Thực hành hội thoại. Tập luyện chính là chìa khóa tốt nhất giúp bạn nhớ từ vựng và cách sử dụng lâu hơn. Bạn có thể thực hành hội thoại với bạn bè, giáo viên, khách du lịch, thậm chí các app học tiếng Anh phổ biến trên thị trường hiện nay.
- Tham gia khóa học. Cuối cùng, bạn cũng có thể tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành may để nhận sự hướng dẫn trực tiếp từ giảng viên của mình nếu bạn cảm thấy những cách học vừa đề cập kém hiệu quả đối với bản thân bạn.
Như vậy, với các từ vựng, thuật ngữ, đoạn hội thoại mẫu mà ELSA Speak đã cung cấp bên trên, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn khi học tập và làm việc trong môi trường hội nhập quốc tế. Đừng quên áp dụng những kiến thức này vào thực tiễn cuộc sống để mở rộng thêm cơ hội nghề nghiệp của mình nhé!