Ngày nay, ngành công nghiệp ô tô đang phát triển mạnh mẽ. Do đó, việc học tiếng Anh chuyên ngành ô tô là rất cần thiết. Hãy cùng ELSA Speak khám phá bộ từ vựng chuyên ngành ô tô tiếng Anh mới nhất để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này!

Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Chuyên ngành ô tô tiếng Anh là gì? Chuyên ngành Ô tô tiếng Anh là Automotive Engineering. Ngoài ra, chuyên ngành Ô tô bằng tiếng Anh còn được gọi với nhiều thuật ngữ khác như dưới đây:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Vehicle Engineering /ˈviːəkl ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/: Thuật ngữ này khá rộng, bao gồm cả kỹ thuật Ô tô và các loại xe khác như xe máy, xe buýt và xe tải.
  • Automobile Engineering /ˈɔːtəməbiːl ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/: Thuật ngữ này ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được sử dụng và có nghĩa tương đương với từ Automotive Engineering.

Thực tế, chuyên ngành ô tô đang ngày càng phát triển, do đó luôn cần những kỹ năng chuyên môn và từ vựng chuyên ngành. Vậy tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô như thế nào?

  • Các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô chủ yếu được viết bằng tiếng Anh: Hầu hết các tài liệu luyện tập trong lĩnh vực ô tô đều bằng tiếng Anh hoặc được dịch từ các nguồn nước ngoài. Vì vậy, việc học từ vựng sẽ giúp bạn cập nhật kiến thức chuyên ngành ô tô một cách nhanh chóng và chính xác.
  • Giúp nâng cao trình độ và khả năng của bạn: Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô sẽ giúp bạn sử dụng các thiết bị trên ô tô một cách thành thạo hơn, đồng thời giảm thiểu những sai sót không đáng có về máy móc và thiết bị điều khiển.
  • Giúp thăng tiến trong công việc: Thành thạo tiếng Anh sẽ mang lại lợi thế và cơ hội thăng tiến cao hơn trong bất kỳ ngành nghề nào trong tương lai.

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Anh về các loại ô tô

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các loại ô tô thường thấy nhất trong thực tế:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Convertible/kənˈvɜːrtəbl/Xe mui trần
Compact Car/ˈkɒmpækt kɑːr/Xe nhỏ gọn
Crossover/ˈkrɒsˌoʊvər/Xe kết hợp giữa SUV và sedan
Hatchback/ˈhætʃbæk/Một biến thể của Sedan hoặc Coupe
Jeep/dʒiːp/Xe Jeep
Limousine/ˈlɪməziːn/Xe Limo
Luxury SUV/ˈlʌkʃəri ˌɛs juː ˈviː/SUV sang trọng
Minivan/ˈmɪnɪvæn/Xe van
Microcar/ˈmaɪkrəʊkɑːr/Xe cực nhỏ
Pickup truck/ˈpɪkʌp trʌk/Xe bán tải
Sedan/sɪˈdæn/Xe sedan
Sports car/spɔːrts kɑːr/Xe thể thao
Station wagon/ˈsteɪʃn ˈwæɡən/Xe wagon
Roadster/ˈroʊdstər/Xe thể thao hai cửa
Truck/trʌk/Xe tải
SUV (Sport Utility Vehicle)/ˌɛs.juːˈviː/ (ˌspɔːrt juːˈtɪlɪti ˈviːəkl)/Xe thể thao đa dụng
Coupe/kuːˈpeɪ/Mẫu ô tô mui kín với phần mái Xe hơi kéo dài tới tận đuôi
Hybrid car/ˈhaɪbrɪd kɑːr/Xe sử dụng cả xăng và điện
Off-Road Vehicle/ˈɒf roʊd ˈviːɪkl/Xe địa hình
Vintage car/ˈvɪntɪdʒ kɑːr/Xe cổ điển
Từ vựng tiếng Anh về các loại xe ô tô phổ biến.

Từ vựng tiếng Anh cấu tạo nên chiếc ô tô (Nội thất, ngoại thất)

Từ vựng về nội thất Ô tô bằng tiếng Anh

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Accelerator/ gas pedal/ækˈseləreɪtər/ ɡæs ˈpedl/Bàn đạp ga
Air bags/ɛər bæɡz/Túi khí
Air vent/ Air ventilation/ɛər vent/ ɛər ventɪˈleɪʃən/Cửa gió điều hòa
Armrest/ˈɑːrmrest/Cái tựa tay
Brake pedal/breɪk ˈpedl/Bàn đạp phanh
Blind Spot Monitor/blaɪnd spɒt ˈmɒnɪtə/Hệ thống cảnh báo điểm mù
Carpet/ˈkɑːrpɪt/Thảm
Clutch/klʌtʃ/Bàn đạp ly hợp
Cruise control/kruːz kənˈtroʊl/Hệ thống điều khiển hành trình
Cup or beverage holder/kʌp ɔːr ˈbevərɪdʒ ˈhoʊldər/Cái giữ ly/Kệ đựng cốc
Climate Control/ˈklaɪmət kənˈtrəʊl/Điều khiển nhiệt độ trong xe
Dashboard/ Dash mats/ˈdæʃbɔːrd/ dæʃ mæts/Táp lô
Defroster/diːˈfrɒstər/Hệ thống làm tan băng
Dashboard/ˈdæʃbɔːrd/Bảng điều khiển
Door handle/dɔːr ˈhændl/Tay mở cửa
Door lock/dɔːr lɒk/Khóa cửa
Driver seat/ˈdraɪvər siːt/Ghế bên tài
Emergency brake (parking brake)/ɪˈmɜːrdʒənsi breɪk/ (/ˈpɑːrkɪŋ breɪk/)Thắng tay khẩn cấp
Emergency brake handle/ɪˈmɜːrdʒənsi breɪk ˈhændl/Phanh tay
Emergency flashers/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈflæʃərz/Công tắc đèn ưu tiên
Footrest/ˈfʊtrest/Giá kê chân
Fuel gauge/ˈfjuːəl ɡeɪdʒ/Đồng hồ mức nhiên liệu
Fabric Upholstery/ˈfæbrɪk ʌpˈhoʊlstəri/Bọc ghế vải
Gas tank/ɡæs tæŋk/Bình xăng
Gear lever/ gear shift/ɡɪər ˈliːvər/ ɡɪər ʃɪft/Cần sang số
Glove compartment/ Glove box/ɡlʌv kəmˈpɑːrtmənt/ ɡlʌv bɒks/Hộc đựng đồ
GPS/ˌdʒiː piː ˈes/Định vị toàn cầu
Headliner/ˈhedˌlaɪnər/Trần xe
Headrest/ˈhedrest/Gối tựa đầu
Heater/ˈhiːtər/Máy sưởi
Horn/hɔːrn/Còi
Ignition/ɪɡˈnɪʃən/Ổ khóa
Ignition key/ɪɡˈnɪʃən kiː/Công tắc máy (công tắc đánh lửa)
Lumbar support/ˈlʌmbɑːr səˈpɔːrt/Đệm đỡ thắt lưng
Navigation System/ˌnævɪˈɡeɪʃən ˈsɪstəm/Hệ thống định vị
Muffler/ˈmʌflər/Bộ tiêu âm
Odometer/oʊˈdɒmɪtər/Công tơ mét
Passenger seat/ˈpæsɪndʒər siːt/Ghế bên phụ
Power outlet/ˈpaʊər ˈaʊtlet/Ổ cắm điện trên xe
Power window/ door lock controls/ˈpaʊər ˈwɪndoʊ/ dɔːr lɒk kənˈtroʊlz/Bảng điều khiển cửa sổ và lock cửa
Radio/ CD player/ˈreɪdioʊ/ ˌsiː ˈdiː ˈpleɪər/Đầu radio/ CD
Rear-seat recline/rɪər siːt rɪˈklaɪn/Ghế ngả
Rear view mirror/rɪər vjuː ˈmɪrər/Gương chiếu hậu trong
Rev counter/rev ˈkaʊntər/Đồng hồ vòng tua
Seat belt/siːt belt/Đai an toàn
Seat cover/siːt ˈkʌvər/Khung ghế ngồi
Seat mesh insulation/siːt meʃ ˌɪnsəˈleɪʃən/Yên xe
Shoddy material/ˈʃɒdi məˈtɪəriəl/Chất liệu làm nội thất
Shoulder harness/ˈʃoʊldər ˈhɑːrnɪs/Dây an toàn sau lưng
Side-view mirror/saɪd vjuː ˈmɪrər/Gương chiếu hậu ngoài xe
Speedometer/spiːˈdɒmɪtər/Đồng hồ tốc độ
Steering column/ˈstɪərɪŋ ˈkɒləm/Trụ lái
Steering wheel/ˈstɪərɪŋ wiːl/Vô lăng
Stick shift/stɪk ʃɪft/Cần số
Sun visor/sʌn ˈvaɪzər/Tấm chắn nắng cửa xe
Tachometer/təˈkɒmɪtər/Đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
Tape deck/teɪp dek/Máy phát cát-sét
Temperature Gauge/ˈtemprətʃər ɡeɪdʒ/Đồng hồ nhiệt độ
Transmission/ Stick shift/trænzˈmɪʃən/ stɪk ʃɪft/Cần sang số
Turn signal indicator/tɜːrn ˈsɪɡnl ˈɪndɪkeɪtər/Đèn báo xi nhan
Vent/vent/Họng gió máy lạnh
Ventilation control/ˌventɪˈleɪʃən kənˈtroʊl/Điều khiển điều hòa
Windscreen wiper/ windshield wiper/ˈwɪndskriːn ˈwaɪpər/ /ˈwɪndʃiːld ˈwaɪpər/Cần gạt mưa
Windscreen/ windshield/ˈwɪndskriːn/ /ˈwɪndʃiːld/Kính chắn gió

Từ vựng về ngoại thất Ô tô bằng tiếng Anh

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
A/C condenser/eɪ siː kənˈdensər/Dàn nóng
Alloy wheels/ˈælɔɪ wiːlz/Bánh xe hợp kim
Antenna/ænˈtenə/Ăng ten
Automatic Headlight On (AHO)/ˌɔːtəˈmætɪk ˈhedlaɪt ɒn/Đèn chiếu sáng phía trước tự động
Air Intake/ɛər ˈɪnteɪk/Cửa hút gió
Body cladding/ˈbɒdi klædɪŋ/Tấm ốp
Body kits/ˈbɒdi kɪts/Cản độ
Bonnet/ˈbɒnɪt/Capo
Brake light/breɪk laɪt/Đèn phanh
Breather pipe/ˈbriːðər paɪp/Ống thông hơi
Bumpers/ˈbʌmpərz/Cản trước
Doors/dɔːrz/Cửa hông
Door Seal/dɔːr siːl/Gioăng cửa
Door trim panel/dɔːr trɪm ˈpænl/Ốp cửa
Exhaust pipe/ɪɡˈzɔːst paɪp/Ống xả ô tô
Fender/ˈfendər/Ốp hông
Fender flares/ˈfendər flɛərz/Pháo sáng
Fog lights/fɒɡ laɪts/Đèn sương mù
Front bumper/frʌnt ˈbʌmpər/Bộ cản trước của Ô tô
Front skirt/frʌnt skɜːrt/Cản trước
Filler cap/ˈfɪlər kæp/Nắp bình nhiên liệu
Fuel pipe/ˈfjuːəl paɪp/Ống nhiên liệu
Fuel tank and sender unit/ˈfjuːəl tæŋk ænd ˈsendər ˈjuːnɪt/Phao xăng
Guard/ɡɑːrd/Cản bên
Grille/ɡrɪl/Ga lăng
Header and nose panels/ˈhedər ænd noʊz ˈpænlz/Khung ga lăng
Headlight/ˈhedlaɪt/Đèn đầu
Headlamp/ˈhedlæmp/Đèn pha (thường là đèn chiếu sáng)
High-mounted stop lamp/haɪ maʊntɪd stɒp læmp/Đèn báo phanh cao
Hood/hʊd/Nắp capo
Hubcap/ˈhʌbkæp/Nắp tròn đậy trục bánh xe
Mud Flap/mʌd flæp/Chắn bùn
LED light/ˌel iː ˈdiː laɪt/Đèn LED
License plate/ˈlaɪsns pleɪt/Biển số xe
Parking sensor/ˈpɑːrkɪŋ ˈsensər/Cảm biến lùi xe Ô tô
Radiator/ˈreɪdieɪtər/Két nước
Radiator support/ˈreɪdieɪtər səˈpɔːrt/Lưới tản nhiệt
Rain-sensing wiper/reɪn sensɪŋ ˈwaɪpər/Cảm biến gạt mưa tự động
Rear diffuser/rɪər dɪˈfjuːzər/Cánh đuôi
Rear skirt/rɪər skɜːrt/Cản sau
Rear spoiler/rɪər ˈspoɪlər/Thanh khí động ở đuôi xe
Rear windshield defogger/rɪər ˈwɪndʃiːld diːˈfɒɡər/Bộ sấy kính sau
Rear windshield wiper/rɪər ˈwɪndʃiːld ˈwaɪpər/Công tắc gạt và phun nước kính sau
Rearview Mirror/ˈrɪərˌvjuː ˈmɪrər/Gương chiếu hậu trong xe
Roof/ruːf/Mui xe/nóc xe
Roof racks/ruːf ræks/Giá nóc xe
Roof rails/ruːf reɪlz/Thanh đỡ mui xe
Roof spoiler/ruːf ˈspoɪlər/Cánh gió
Running Board/ˈrʌnɪŋ bɔːrd/Bậc lên xuống
Side mirror/saɪd ˈmɪrər/Gương chiếu hậu
Side panel/saɪd ˈpænl/Ốp bên
Side skirt/saɪd skɜːrt/Váy bên
Skid plates/skɪd pleɪts/Bọc gầm
Spoiler/ˈspoɪlər/Cánh lướt gió
Step bumper/step ˈbʌmpər/Cản sau
Stop light/stɒp laɪt/Đèn thắng khi xe dừng
Sunroof/ˈsʌnruːf/Kính trời
Tailgate trunk lid/ˈteɪlɡeɪt trʌŋk lɪd/Cửa cốp sau
Tailgate/ˈteɪlɡeɪt/Cửa sau (xe tải)
Taillights/ˈteɪllaɪts/Đèn sau
Tires/taɪərz/Lốp xe
Trunk light/trʌŋk laɪt/Đèn soi cốp xe
Turn signals/tɜːrn ˈsɪɡnlz/Hệ thống đèn xi nhan
Vehicle bumper/ˈviːɪkl ˈbʌmpər/Đỡ va
Wheel arch/wiːl ɑːrtʃ/Vòm bánh xe
Windshield wipers/ˈwɪndʃiːld ˈwaɪpərz/Cần gạt mưa ô tô

Từ vựng tiếng Anh mô tả các thông số của ô tô

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Acceleration/ˌæksəˈlɜːreɪʃən/Gia tốc
Braking Distance/ˈbreɪkɪŋ ˈdɪstəns/Khoảng cách phanh
Cargo Space/ˈkɑːrɡoʊ speɪs/Không gian hàng hóa
Curb Weight/kɜːrb weɪt/Trọng lượng xe khi không có người lái và nhiên liệu
Drivetrain Configuration/ˈdraɪvˌtreɪn kənˌfɪɡəˈreɪʃən/Cấu hình hệ thống truyền động
Length/leŋθ/Chiều dài tổng thể (khoảng cách từ đầu xe đến đuôi xe)
Width/wɪdθ/Chiều rộng của xe Ô tô (khoảng cách giữa 2 tâm của bánh xe trước hoặc bánh xe sau)
Height/haɪt/Chiều cao của xe Ô tô (khoảng cách từ điểm thấp nhất đến trần xe)
Wheelbase/ˈwiːlbeɪs/Chiều dài cơ sở của xe (khoảng cách giữa tâm bánh xe trục trước và tâm bánh xe trục sau)
Turning radius/ˈtɜːrnɪŋ ˈreɪdiəs/Bán kính quay vòng
Boot space/buːt speɪs/Không gian cốp xe (dung lượng hành lý có thể cất trữ được trong cốp xe)
Emission Standards/ɪˈmɪʃən ˈstændərdz/Tiêu chuẩn khí thải
Ground clearance/ɡraʊnd ˈklɪərəns/Khoảng sáng gầm xe (khoảng cách tính từ mặt đất cho tới điểm thấp nhất của gầm xe)
Kerb weight/kɜːrb weɪt/Trọng lượng xe không tải (khối lượng xe không có người và hành lý)
Numbers of cylinders/ˈnʌmbərz əv ˈsɪlɪndərz/Số lượng xy lanh (số lượng buồng đốt bên trong động cơ)
Numbers of valves/ˈnʌmbərz əv vælvz/Số lượng van một chiều (số lượng lỗ mở trên đỉnh của mỗi xi lanh để tạo ra không khí hoặc loại bỏ khí thải)
Valvetrain type/ˈvælveˌtreɪn taɪp/Hệ thống truyền động van (hướng của trục cam bên trong đầu động cơ)
Displacement/dɪsˈpleɪsmənt/Dung tích xy lanh
Max torque speed/mæks tɔːrk spiːd/Tốc độ tại mô men xoắn lớn nhất
Max power/mæks ˈpaʊər/Công suất tối đa
Drivetrain type/ˈdraɪvˌtreɪn taɪp/Hệ thống truyền động (hệ thống truyền lực từ hộp số đến các trục của Ô tô)
Top Speed/tɒp spiːd/Tốc độ tối đa
Transmission Type/trænzˈmɪʃən taɪp/Loại hộp số
Front suspension/frʌnt səˈspenʃən/Hệ thống treo bánh trước
Fuel Economy/fjuːəl ɪˈkɒnəmi/Hiệu quả nhiên liệu
Front Track/frʌnt træk/Khoảng cách trục trước
Fuel Tank Capacity/fjuːəl tæŋk kəˈpæsɪti/Dung tích bình xăng
Passenger Capacity/ˈpæsɪndʒər kəˈpæsɪti/Sức chứa hành khách
Rear suspension/rɪər səˈspenʃən/Hệ thống treo bánh sau
Rear Track/rɪər træk/Khoảng cách trục sau
Tyre size/taɪər saɪz/Kích cỡ lốp xe
Torque/tɔːrk/Mô-men xoắn
Brakes (type & size)/breɪks/Kích cỡ & loại phanh xe

Từ vựng tiếng Anh về các hệ thống, máy móc và động cơ ô tô

Từ vựng tiếng Anh về các hệ thống của Ô tô

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Air conditioning system/ɛər kənˈdɪʃənɪŋ ˈsɪstəm/Hệ thống điều hòa
Adaptive Headlights System/əˈdæptɪv ˈhɛdlaɪts ˈsɪstəm/Hệ thống đèn pha tự động thích ứng
Brake system/breɪk ˈsɪstəm/Hệ thống phanh
Cooling system/ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm/Hệ thống làm mát ô tô
Electrical system/ɪˈlektrɪkəl ˈsɪstəm/Hệ thống điện
Electronic Stability Control /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk stəˈbɪlɪti kənˈtroʊl/Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử
Emission control system/ɪˈmɪʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəm/Hệ thống kiểm soát khí thải
Exhaust system/ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/Hệ thống xả
Fuel injection system/ˈfjuːəl ɪnˈdʒekʃən ˈsɪstəm/Hệ thống phun nhiên liệu
Fuel system/ˈfjuːəl ˈsɪstəm/Hệ thống nhiên liệu
Ignition system/ɪɡˈnɪʃən ˈsɪstəm/Hệ thống đánh lửa
Hybrid System/ˈhaɪbrɪd ˈsɪstəm/Hệ thống hybrid
Lane Departure Warning System/leɪn dɪˈpɑːrtʃər ˈwɔːrnɪŋ ˈsɪstəm/Hệ thống cảnh báo lệch làn
Lighting system/ˈlaɪtɪŋ ˈsɪstəm/Hệ thống đèn chiếu sáng
On-board diagnostics system/ɒn bɔːrd ˌdaɪəɡˈnɒstɪks ˈsɪstəm/Hệ thống chẩn đoán trên xe
Powertrain system/ˈpaʊərtreɪn ˈsɪstəm/Hệ thống truyền động
Parking Assistance System/ˈpɑːrkɪŋ əˈsɪstəns ˈsɪstəm/Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Steering system/ˈstɪərɪŋ ˈsɪstəm/Hệ thống lái
Suspension system/səˈspenʃən ˈsɪstəm/Hệ thống treo
Rearview Camera System/ˈrɪərˌvjuː ˈkæmərə ˈsɪstəm/Hệ thống camera lùi
Traction control system/ˈtrækʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəm/Hệ thống kiểm soát lực kéo

Từ vựng về máy móc, động cơ Ô tô bằng tiếng Anh

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
ABS (Anti-lock Braking System)/eɪ biː es/Hệ thống chống bó cứng phanh
Air filter/ɛər ˈfɪltər/Bộ lọc không khí
Alternator/ˈɔːltərneɪtər/Máy phát điện Ô tô
Axle/ˈæksəl/Trục xe
Ball joint/bɔːl dʒɔɪnt/Khớp nối cầu
Battery/ˈbætəri/Bình ắc quy
Brake caliper/breɪk ˈkælɪpər/Ngàm phanh (một thiết bị của phanh đĩa kẹp chặt vào đĩa)
Brake pads/breɪk pædz/Bố thắng
Brake rotor/breɪk ˈroʊtər/Đĩa phanh
Brake system/breɪk ˈsɪstəm/Hệ thống phanh
Camshaft/ˈkæmʃæft/Trục cam
Carburetor/ˈkɑːrbəreɪtər/Bộ chế hòa khí hay bình xăng con
Catalytic converter/ˌkætəlˈɪtɪk kənˈvɜːrtər/Bộ lọc khí thải trên xe Ô tô
Clutch/klʌtʃ/Côn
Cooling system/ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm/Hệ thống làm mát
Crankcase breather/ˈkræŋkkeɪs ˈbriːðər/Ống thở các-te
Crankshaft/ˈkræŋkʃæft/Trục khuỷu động cơ đốt trong
Cylinder/ˈsɪlɪndər/Xy lanh
Differential/ˌdɪfəˈrenʃəl/Khóa vi sai (bộ phận có tác dụng truyền năng lượng động cơ từ hộp số đến các bánh xe)
Distributor/dɪˈstrɪbjutər/Bộ chia điện
Drive shaft/draɪv ʃæft/Trục láp
Engine/ˈendʒɪn/Động cơ
Engine block/ˈendʒɪn blɒk/Thân máy/lốc máy
Exhaust manifold/ɪɡˈzɔːst ˈmænɪfoʊld/Cổ góp ống xả
Exhaust system/ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/Hệ thống xả
Fan belt/fæn belt/Dây đai kéo quạt
Flywheel/ˈflaɪwiːl/Bánh đà
Fuel injector/ˈfjuːəl ɪnˈdʒektər/Hệ thống phun xăng điện tử
Fuel pump/ˈfjuːəl pʌmp/Bơm xăng
Fuel rail/ˈfjuːəl reɪl/Đường ống dẫn nhiên liệu tới kim phun
Fuel tank/ˈfjuːəl tæŋk/Bình nhiên liệu
Ignition coil/ɪɡˈnɪʃən kɔɪl/Bobin đánh lửa
Ignition system/ɪɡˈnɪʃən ˈsɪstəm/Hệ thống đánh lửa
Intake manifold/ˈɪnteɪk ˈmænɪfoʊld/Cuộn đánh lửa
Intercooler/ˌɪntərˈkuːlər/Thiết bị làm mát khí nạp
Motor/ˈmoʊtər/Mô tơ
Muffler/ˈmʌflər/Bộ giảm thanh
OBD (On-Board Diagnostics) system/oʊ biː diː/Hệ thống chẩn đoán trên xe
Oil filter/ɔɪl ˈfɪltər/Lọc dầu động cơ
Oil pump/ɔɪl pʌmp/Bơm dầu
Piston/ˈpɪstən/Pít-tông
Power steering pump/ˈpaʊər ˈstɪərɪŋ pʌmp/Bơm lái trợ lực
Powertrain/ˈpaʊərtreɪn/Hệ thống truyền động
Radiator core/ˈreɪdieɪtər kɔːr/Két nước Ô tô
Serpentine belt/ˈsɜːrpəntiːn belt/Đai truyền động
Shock absorber/ʃɒk əbˈzɔːrbər/Bộ giảm chấn
Solenoid valve/ˈsoʊlənɔɪd vælv/Van điện từ
Spark plug/spɑːrk plʌɡ/Bugi
Strut bar/ Sway bar/strʌt bɑːr/ sweɪ bɑːr/Thanh cân bằng
Supercharger/ˈsuːpərˌtʃɑːrdʒər/Bộ siêu nạp (máy nén/bơm lấy không khí từ áp suất của môi trường, nén nó lại và dẫn đến động cơ)
Suspension system/səˈspenʃən ˈsɪstəm/Hệ thống treo
Throttle body/ˈθrɒtl ˈbɒdi/Thân bướm ga
Tie rod/taɪ rɒd/Rô tuyn Ô tô
Timing belt/ˈtaɪmɪŋ belt/Dây cam
Timing chain/ˈtaɪmɪŋ tʃeɪn/Dây xích truyền động trục cam
Torque converter/tɔːrk kənˈvɜːrtər/Bộ biến mô (khớp nối thủy lực, được sử dụng để truyền công suất từ động cơ tới hộp số tự động trên ô tô)
Traction control system/ˈtrækʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəm/Hệ thống kiểm soát lực kéo
Turbocharger/ˈtɜːrboʊˌtʃɑːrdʒər/Turbo tăng áp
Valve/vælv/Van
Water pump/ˈwɔːtər pʌmp/Bơm nước
Từ vựng chuyên ngành tiếng Anh về máy móc, động cơ của ô tô.

Các thuật ngữ và từ viết tắt phổ biến trong ngành ô tô

Ngay dưới đây là những từ vựng viết tắt và thuật ngữ chuyên ngành ô tô tiếng Anh vô cùng phổ biến và được sử dụng nhiều trong thực tế:

Từ viết tắtTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
ABSAnti-lock Brake SystemHệ thống chống bó cứng phanh
ACAir ConditioningHệ thống điều hòa không khí
ASRAnti-Slip RegulationHệ thống chống trơn trượt của xe
AWDAll-Wheel DriveHệ thống dẫn động tất cả các bánh
BOVBlow-Off ValveVan xả áp
CNGCompressed Natural GasKhí tự nhiên nén
DTCDiagnostic Trouble CodeMã sự cố chẩn đoán
DOHCDouble Overhead CamshaftCamshaft đôi ở trên đầu
EBDElectronic Brake force DistributionPhân phối lực phanh điện tử
ECUEngine Control UnitBộ tổ hợp vi mạch điện tử
EPSElectronic Power SteeringHệ thống lái trợ lực điện
ESCElectronic Stability ControlHệ thống cân bằng điện tử
EGRExhaust Gas RecirculationHệ thống tuần hoàn khí thải
GPSGlobal Positioning SystemHệ thống định vị toàn cầu
HUDHeads-Up DisplayHệ thống hiển thị trên kính chắn gió
LSDLimited Slip DifferentialVi sai chống trượt
LPGLiquefied Petroleum GasKhí hóa lỏng dầu mỏ
MAFMass Air FlowCảm biến đo lưu lượng khí nạp
MFIMulti-Point Fuel InjectionHệ thống phun nhiên liệu đa điểm
OBDOn-Board DiagnosticsHệ thống chẩn đoán lỗi
OHCOverhead CamshaftCơ cấu phối khí trục cam trên đỉnh
PDCPark Distance ControlHệ thống hỗ trợ đỗ xe
SOHCSingle Overhead CamshaftCamshaft đơn ở trên đầu
RPMRevolutions Per MinuteĐồng hồ vòng tua
TCMTransmission Control ModuleHộp điều khiển hộp số
TDITurbocharged Direct InjectionHệ thống phun nhiên liệu trực tiếp tăng áp
TPMSTire Pressure Monitoring SystemHệ thống cảnh báo áp suất lốp
VVTVariable Valve TimingHệ thống điều chỉnh thời gian van

Một số mẫu câu giao tiếp thông dụng về chuyên ngành ô tô

Đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành ô tô mà bạn không thể bỏ qua:

Mẫu câuDịch nghĩa
Can you please check the tire pressure?Bạn có thể vui lòng kiểm tra áp suất lốp không?
How often should I change the engine oil?Tôi nên thay dầu động cơ bao lâu một lần?
What’s the recommended maintenance schedule for this vehicle?Lịch bảo dưỡng khuyến nghị cho xe này là gì?
Can you give me an estimate for the repair costs?Bạn có thể cho tôi ước tính chi phí sửa chữa không?
The check engine light is on. What should I do?Đèn cảnh báo động cơ đang sáng. Tôi nên làm gì?
Is it necessary to rotate the tires regularly?Có cần phải xoay lốp xe định kỳ không?
Can I get a full inspection before buying this car?Tôi có thể kiểm tra toàn bộ trước khi mua xe này không?
How long will the brake pads last before they need replacement?Đệm phanh sẽ sử dụng được bao lâu trước khi cần thay thế?
What kind of warranty comes with this vehicle?Loại bảo hành nào đi kèm với xe này?
Can you recommend a good car battery for my vehicle?Bạn có thể giới thiệu một loại ắc quy tốt cho xe của tôi không?
What should I do if the car overheats?Tôi nên làm gì nếu xe bị quá nhiệt?
How much does it cost to replace the windshield?Chi phí thay kính chắn gió là bao nhiêu?
Is the air filter due for replacement?Bộ lọc khí đã đến lúc cần thay chưa?
What type of transmission fluid does this vehicle require?Xe này cần loại dầu hộp số nào?
Can you explain the difference between synthetic and conventional motor oil?Bạn có thể giải thích sự khác biệt giữa dầu động cơ tổng hợp và dầu thông thường không?
Do I need to align the wheels after replacing the tires?Tôi có cần căn chỉnh bánh xe sau khi thay lốp không?
What’s the fuel efficiency of this car?Mức tiêu thụ nhiên liệu của xe này là bao nhiêu?
Can you help me troubleshoot the electrical system?Bạn có thể giúp tôi kiểm tra hệ thống điện không?
How do I reset the service reminder light?Làm thế nào để tôi đặt lại đèn nhắc nhở dịch vụ?
Are the brakes making any unusual noise?Phanh có phát ra tiếng động bất thường không?
Một số mẫu câu giao tiếp thường xuyên sử dụng khi nói về chuyên ngành ô tô.

Nguồn tham khảo tự học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô 

  1. Automotive Engineering Fundamentals

Cuốn sách này trình bày một lịch sử thú vị và hài hước về ô tô. Bên cạnh đó, các tác giả cũng cung cấp cái nhìn tổng quan về ấn phẩm, nhằm giúp người học kỹ thuật ô tô nắm vững các nguyên tắc cơ bản liên quan đến thiết kế một chiếc xe.

  1.  Introduction to Automotive Engineering

Đây là một cuốn sách nhập môn giúp người học làm quen với ngành ô tô. Người học có thể sử dụng cuốn sách này như một giáo trình, bao gồm kiến thức cơ bản về kỹ thuật ô tô cũng như những xu hướng mới nhất, như xe tự lái, xe lai và ô tô điện.

  1. English for the Automobile Industry

English for the Automobile Industry (Tiếng Anh cho ngành công nghiệp ô tô) cung cấp cho người học từ vựng chuyên ngành và kỹ năng cần thiết để giao tiếp trong lĩnh vực ô tô. Vì vậy, các bài học trong cuốn sách này tập trung vào việc giúp người học nắm vững từ vựng, quy trình và kỹ năng kinh doanh liên quan đến ô tô.

Các trang web tiếng Anh chuyên ngành ô tô 

  1. Motor Trend – https://www.motortrend.com/auto-news/

Mục ô tô (Auto) của MotorTrend sẽ giúp người đọc cập nhật các tin đồn và thông tin về những chiếc xe hot nhất, theo dõi tin tức mới nhất trong ngành công nghiệp ô tô, và khám phá các công nghệ tiên tiến.

  1. Top Gear – https://www.topgear.com/

Top Gear là một trang thuộc BBC Studios Distribution, chuyên cung cấp thông tin về các thông số kỹ thuật của ô tô và xe đạp mới nhất, mà bạn không nên bỏ lỡ nếu đam mê ô tô.

  1. Automotive News – https://www.autonews.com/

Automotive News là nguồn tin tức hàng đầu về ngành công nghiệp ô tô toàn cầu. Bạn chắc chắn sẽ ngạc nhiên trước khối lượng thông tin hữu ích mà trang web này cung cấp.

Học từ vựng và phát âm qua ứng dụng ELSA Speak

ELSA Speak là một ứng dụng học ngôn ngữ tiên tiến, chuyên cung cấp các công cụ và phương pháp học từ vựng cùng với phát âm chính xác. Đặc biệt, ứng dụng này sử dụng công nghệ nhận diện giọng nói để giúp người dùng cải thiện khả năng phát âm và nắm vững từ vựng theo cách tự nhiên và hiệu quả.

Khi học từ vựng chuyên ngành ô tô qua ELSA Speak, người học có thể tận dụng các lợi ích đáng kể. Đầu tiên, ứng dụng cung cấp các bài học từ vựng được thiết kế riêng cho ngành ô tô, bao gồm các thuật ngữ và cụm từ chuyên ngành, giúp người học dễ dàng nắm bắt và áp dụng kiến thức vào thực tế. 

Thứ hai, tính năng nhận diện giọng nói của ELSA Speak cho phép người dùng luyện tập phát âm một cách chính xác, điều này rất quan trọng trong việc giao tiếp chuyên môn với các đối tác quốc tế hoặc trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Cuối cùng, ELSA Speak cung cấp phản hồi tức thì và các bài tập được cá nhân hóa, giúp người học nhanh chóng cải thiện kỹ năng và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực ô tô.

Các câu hỏi thường gặp

Nên mua sách tiếng Anh chuyên ngành ô tô nào?

Trên thị trường hiện có nhiều sách tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Dưới đây là một số cuốn sách chất lượng được khuyên mua và sử dụng:

  • English for the Automobile Industry
  • English for Automobike and Machine Design Technology
  • Special English for Automobile Engineering
  • Bộ sách Tiếng Anh chuyên ngành ô tô phần 1 và phần 2 (của OBD Việt Nam)
Một số những cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành ô tô mà bạn nhất định không thể bỏ qua.

Có cần thiết phải học tiếng Anh chuyên ngành ô tô không?

Nền công nghiệp ô tô tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với nhiều trường đào tạo về lĩnh vực này. Tuy nhiên, công nghệ ô tô liên tục thay đổi, và các hãng xe nổi tiếng trên thế giới thường giới thiệu các hệ thống mới về động cơ, điện, bôi trơn, truyền động, giảm xóc, hệ thống an toàn và kiểu dáng xe.

Tất cả những điều này đều dựa trên kiến thức nền tảng. Sự phát triển của ngành ô tô yêu cầu thợ máy, kỹ thuật viên, kỹ sư và nhà nghiên cứu phải liên tục cập nhật để xử lý lỗi khi xe mới được nhập khẩu vào Việt Nam.

Các tài liệu về sản phẩm, đào tạo và giới thiệu đều bằng tiếng Anh, vì vậy nhân sự cần nắm vững tiếng Anh chuyên ngành ô tô để đọc hiểu nhanh chóng và chính xác.

Tiếng Anh chuyên ngành ô tô là công cụ quan trọng giúp tiếp cận kiến thức chuyên môn và tin tức công nghệ mới toàn cầu. Tuy nhiên, đại đa số kỹ thuật viên hiện nay gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh chuyên ngành, dẫn đến việc bỏ lỡ nhiều cơ hội trong công việc và tiếp cận công nghệ mới.

Do đó, trong ngành ô tô, tiếng Anh chuyên ngành là yếu tố quan trọng cho những ai muốn phát triển bản thân, sự nghiệp, tìm kiếm công việc lương cao, xây dựng mối quan hệ và đặc biệt là tiếp cận kho kiến thức khổng lồ về cơ khí ô tô trên toàn thế giới.

Làm thế nào để giao tiếp hiệu quả với tiếng Anh chuyên ngành ô tô?

  • Linh hoạt sử dụng mẫu câu theo từng tình huống

Không phải mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành ô tô nào cũng phù hợp cho mọi hoàn cảnh. Trước khi sử dụng, hãy xem xét ngữ cảnh và mục tiêu giao tiếp của bạn. Nếu bạn đang nói chuyện với khách hàng, hãy chọn mẫu câu lịch sự và chuyên nghiệp. Ngược lại, khi thảo luận với đồng nghiệp hoặc đối tác, bạn có thể dùng các cụm từ chuyên ngành rõ ràng và chính xác hơn.

Hãy thường xuyên đọc các tài liệu tiếng Anh liên quan đến ngành ô tô để làm quen với cách diễn đạt và sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành một cách linh hoạt.

Bạn có thể nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc và viết bằng cách lắng nghe các cuộc hội thoại, xem video hoặc đọc tài liệu liên quan đến ngành ô tô. Bên cạnh đó, bạn cũng nên truy cập vào các trang web và tham gia các lớp học tiếng Anh chuyên ngành ô tô để cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống cụ thể.

  • Đảm bảo ngữ pháp, từ vựng và cách diễn đạt chính xác

Sử dụng ngữ pháp và từ vựng chính xác là yếu tố quan trọng để tránh hiểu nhầm và gây rối trong giao tiếp. Hãy đơn giản hóa cách diễn đạt để thông tin được truyền tải dễ dàng và hiệu quả. Luôn kiểm tra lại văn bản của mình trước khi sử dụng để đảm bảo không có lỗi chính tả, ngữ pháp hoặc cách diễn đạt. Bạn cũng nên sử dụng các công cụ hỗ trợ như từ điển, phần mềm kiểm tra ngữ pháp để cải thiện chất lượng bài viết.

Xem thêm:

Trên đây là bài viết tổng hợp của ELSA Speak, được xem như một từ điển chuyên ngành ô tô. Hy vọng rằng những kiến thức trong bài viết sẽ giúp bạn có được thông tin hữu ích.