Mỹ đã và đang trở thành đích đến du học của nhiều bạn trẻ Việt Nam vì nơi đây có một hệ thống giáo dục đại học có chất lượng và uy tín cao. Thực tế, có 27 trong số 200 trường đại học hàng đầu trên thế giới nằm ở Mỹ. Để giúp bạn tránh khỏi cảm giác bỡ ngỡ khi mới đặt chân sang một nước xa lạ, ELSA Speak sẽ chia sẻ tới bạn một vài cách chào hỏi thông thường của người Mỹ và cách khắc phục những lỗi tiếng Anh giao tiếp hàng ngày phổ biến dưới bài viết này.
Người Mỹ thường chào hỏi hàng ngày như thế nào?
Người Mỹ thường giới thiệu bản thân bằng tên và họ (Hello, I am Janet Thomson). Hoặc nếu như không cần trang trọng và ở mức độ thân thiết, người Mỹ chỉ giới thiệu tên (Hi, I am Janet). Sau khi giới thiệu tên, người đối diện thường đáp lại là Pleased to meet you.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Trừ khi người Mỹ giới thiệu bằng danh xưng và họ (Mr/Ms Thomson), bạn nên gọi họ bằng tên. Thông thường, trong các công việc và xã hội, người Mỹ thường gọi nhau bằng tên.
Tuy nhiên, bạn luôn luôn nên gọi các giáo sư trong các trường đại học bằng chức danh và họ (ví dụ: Professor Thomson). Trừ khi họ cho phép hoặc yêu cầu bạn gọi họ bằng tên.
Trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày qua điện thoại, người Mỹ thường trả lời bằng việc nói “Hello”. Nếu bạn gọi về vấn đề công việc, người trả lời điện thoại thường bắt đầu bằng tên công ty và tên của họ sau đó. Nếu có thể gặp ngay người mình cần gặp thì bạn chỉ cần nói Hello kèm theo tên của mình. Trường hợp bạn gặp ai đó không phải người bạn cần gặp, bạn nên hỏi người trả lời điện thoại một cách lịch sự “May I speak with Emily Smith please?”
Cùng ELSA Speak tham khảo một số ví dụ về các tình huống liên quan đến những câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày của người Mỹ sau đây.
Chào lướt trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày (Greetings on the run)
Loại này được sử dụng phổ biến giữa những người Mỹ quen biết hoặc có mối quan hệ thân thiết. Đây là tình huống hai người gặp nhau và trao đổi vắn tắt.
A: “Hi, how ya doin’?” (Chào, mọi việc thế nào?)
B: “Hi! Gotta run, I’m late for class.” or “Okay!”
(Chào! Phải chạy đây, muộn mất rồi) hoặc là (Cũng ổn.)
Chào nhanh trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày (Speedy greeting)
Loại thứ hai được thực hiện trong trường hợp mà lời chào được bắt đầu và kết thúc một cách đường đột. Tình huống này thường thấy ở các công ty, khi các đồng nghiệp chào hỏi nhau.
A: Hi, how’ve you been? (Chào, ông bạn dạo này thế nào?)
B: Not bad. ‘N you. (Tạm ổn. Còn ông?)
A: Oh, can’t complain. Busy. (Ồ, không thể phàn nàn. Tôi bận.)
B: I know. Me, too. (Hiểu rồi. Tôi cũng vậy.)
A: Oh well, gotta take off. See ya. (Ồ…, đi nhé. Hẹn gặp lại)
B: Bye. Take care. (Tạm biệt. Giữ sức khỏe.)
Thăm hỏi trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày (The chat)
Loại thứ ba trong tiếng Anh giao tiếp là thăm hỏi. Chào hỏi trong tình huống này thường bắt đầu giống như ‘chào nhanh’ nhưng thêm phần thảo luận về một hay hai chủ đề nào đó trước khi hai người chia tay hoặc có khi mục đích của cuộc trò chuyện chỉ là để khoe, hoặc nói về một điều gì đó.
A. Hi! (Chào)
B. Hi! (Chào)
A. How ya doin’? (Dạo này cậu thế nào?)
B. All right /comfortable/pretty good. Oh! Finally I got that letter, by the way, that I said I was waiting for. I finally got it. (Ổn/thoải mái/khá tốt. À, tớ nhận được thư đó rồi, cái mà tớ nói tớ đang đợi ấy. Cuối cùng cũng đã nhận được.)
A. Wow! That’s great. That’s pretty good. (Ồ! Tuyệt. Tốt quá.)
B. Look, I’ll see you later. (Thôi nhé, gặp cậu sau nhé.)
A. Okay. Bye. (Ừ. Tạm biệt.)
Chào hỏi giới thiệu (The introductory greeting)
Đây được gọi là “chào hỏi giới thiệu” (introductory greeting) gồm có những lời chào hỏi của những người mới gặp nhau lần đầu, có chức năng quan trọng là mở đường cho các bên tham gia giao tiếp tìm kiếm sự kết nối (những người bạn chung, làm công việc giống nhau) hay cùng quan tâm đến một chủ điểm nào đó.
A: Nice party. (Thật là một bữa tiệc tuyệt vời)
B: Yes. (Đúng thế.)
A: Who do you know here? (Anh biết ai ở đây?)
B: Tom. I work with Tom. (Tom. Tôi cùng làm với anh ấy)
A: Oh. Are you an auditor, too? (Ồ. Thế anh cũng là kế toán ả?)
B: No, I’m in human resources. (Không, tôi làm ở bộ phận nhân sự).
A: Oh. Well, I’m an old friend of Tom’s. (Ồ. À, tôi là bạn cũ của Tom).
50 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày phổ biến nhất
English | Vietnamese |
1. Where are you from? | Bạn đến từ đâu vậy? |
2. Do you speak English? | Bạn có nói được tiếng Anh không? |
3. What’s your name? | Tên của bạn là gì? |
4. I’m hungry. | Tôi đói rồi |
5. Do you want something to drink? | Bạn có muốn uống thứ gì không? |
6. That’s too late | Đã quá muộn |
7. Choosing a time to meet | Xếp lịch hẹn cụ thể nha |
8. Where do you want to go? | Bạn muốn đi đến đâu? |
9. Ordering food | Đặt đồ ăn |
10. Now or later? | Ngay bây giờ hay là muộn hơn |
11. Do you have enough money? | Bạn có đem đủ tiền không? |
12. How have you been? | Dạo này sao rồi? |
13. Introducing a friend. | Giới thiệu về một người bạn |
14. Buying a shirt. | Mua áo sơ mi |
15. Asking about location | Hỏi về một địa điểm nào đó |
16. Do you know the address? | Bạn có biết địa chỉ này ở đâu không? |
17. Vacation to Hoi An | Kỳ nghỉ tại Hội An |
18. Who is that woman? | Người phụ nữ kia là ai vậy? |
19. Common questions. | Các câu hỏi thường gặp |
20. The supermarket is closed | Siêu thị này bị đóng cửa rồi |
21. Do you have any children? | Bạn đã có con chưa? |
22. Help with English pronunciation | Hỗ trợ phần phát âm tiếng Anh |
23. I lost my wallet | Tôi đành mất ví rồi |
24. Phone call at work. | Cuộc gọi tại chỗ làm việc |
25. Family trip | Chuyến đi gia đình |
26. I went shopping | Tôi đã đi mua sắm |
27. What kind of book/movie do you like? | Thể loại sách/phim nào bạn yêu thích |
28. Going to the park/stadium/museum/library | Đi đến công viên/sân vận động/bảo tàng/thư viện |
29. Where do your parents live? | Ba mẹ của bạn sống ở đâu thế? |
30. Can you help me find a key? | Bạn có thể giúp mình tìm chìa khóa |
31. Paying for lunch. | Thanh toán bữa ăn trưa |
32. Buying a concert ticket | Mua vé xem buổi hòa nhạc |
33. Putting books in order | Sắp xếp lại sách |
34. At the restaurant/hotel/museum.. | Tại nhà hàng/khách sạn/bảo tàng/… |
35. I need to do Something | Tôi muốn làm một thứ gì đó |
36. Finding a convenience store/grocery | Tìm một cửa hàng tiện lợi/tạp hóa |
37. Geography and direction | Địa lý và phương pháp |
38. I ate at the hotel/restaurant/home | Tôi đã ăn tại khách sạn/nhà hàng/nhà |
39. Going to the movies/library… | Đi tới rạp phim/thư viện |
40. The food tastes great. | Món ăn rất tuyệt |
41. Visiting family. | Thăm nom gia đình |
42. Looking at vacation photos/videos | Nhìn lại những bức ảnh/video trong kỳ nghỉ |
43. Ordering flowers/food/drink… | Đặt hoa/đồ ăn/nước uống… |
44. Leaving a message | Để lại tin nhắn. |
45. Talking about the weather in Da Nang | Nói về thời tiết ở Đà Nẵng |
46. Making research and development plans | Lên kế hoạch nghiên cứu và phát triển |
47. I changed my mind | Tôi đã quyết định rồi |
48. Checking into a hotel | Check in tại khách sạn |
49. Do you know how to get downtown? | Bạn có biết đường vào trung tâm thành phố không? |
50. Did you see the news today? | Bạn đã đọc tin tức ngày hôm nay chưa? |
Khắc phục lỗi thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày
1. Thích thêm “s” vào cuối từ
Đa số người Việt dễ mắc phải lỗi này khi học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Thêm “s” vô tội vạ, không biết chỗ nào nên, chỗ nào không nên. Điều này khiến cho người nước ngoài khi nghe bạn nói chuyện rất khó chịu, làm giảm hiệu quả giao tiếp. Bởi thế, để hiểu được và biết được cách đọc âm “s” sao cho chính xác rất quan trọng, bạn nên tham khảo và tìm hiểu kỹ bài viết về cách phát âm s, es ELSA Speak từng chia sẻ để khắc phục lỗi sai này sớm nhé!
2. Phát âm thiếu âm cuối
Hầu hết người Việt khi nói tiếng Anh đều mắc phải lỗi sai không có âm cuối. Điều này cũng rất dễ hiểu bởi chính tiếng Việt của chúng ta khi nói chỉ phát ra các âm hữu thanh, không có các âm vô thanh nên khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp, việc quên phát âm cuối là điều khó tránh.
Nếu không phát âm rõ âm cuối, người nghe sẽ dễ hiểu lầm và không nhận ra được bạn đang nói gì. Phát âm thiếu âm cuối là một lỗi sai cũng rất nghiêm trọng bởi có một số từ có cách phát âm y hệt nhau và chỉ phân biệt được nhờ âm đuôi, dẫn đến hiểu nhầm.
3. Một số lỗi sai phát âm cơ bản khác
Ngoài ra, do đặc trưng về vùng miền, hoặc cơ địa miệng, lưỡi hoặc do thói quen, mà nhiều bạn phát âm thường sai những âm như sau:
- /ð/ thường bị phát âm thành /z/ hay /d/ – this /ðɪs/
- /θ/ phát âm thành /t/ hoặc /th/ trong tiếng Việt – thank /θæŋk/
- /j/ thường phát âm giống như /z/ – yet /jet/
- /æ/ bị nhầm lẫn với /e/ – hat /hæt/
Để tránh cách đọc sai lầm đó mà dẫn đến hình thành thói quen sẽ rất khó sửa, bạn cần nắm rõ bản phiên âm quốc tế IPA như ELSA Speak từng chia sẻ, bạn sẽ nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ.
4. Luôn trả lời “I’m fine. Thank you. And you?” khi được hỏi “How are you?”
Trong chương trình sách giáo khoa của các cấp, học sinh Việt Nam hầu như đã quen với câu trả lời “I’m fine. Thank you. And you?” để đáp lại câu hỏi “How are you?”. Tuy nhiên, người bản xứ hiếm khi nói như vậy. Sau đây, ELSA Speak sẽ gợi ý cho bạn một vài cách trả lời tự nhiên, chuẩn bản xứ.
1. Khi bạn cảm thấy ổn
– Well, thanks. (Khỏe, cảm ơn).
– Pretty well, thanks. (Cũng khỏe, cảm ơn).
– Fine, thanks. (Khỏe, cảm ơn).
– Good, thanks. (Tốt, cảm ơn).
– OK, thanks.(Cũng khá, cảm ơn).
– First rate (Quá khỏe)
– In the best of health ( Chưa bao giờ khỏe thế này)
– Full of beans (tràn trề sinh lực)
– Could not be better (Không thể khỏe hơn)
– I have never felt better (chưa bao giờ thấy tốt hơn)
2. Những câu nói là cũng bình thường (có gì đó không tốt lắm)
– Still alive. (Bình thường)
– Still alive and kicking. (Thường thường).
– Not complaining.(Không có gì để than phiền cả).
– No complaints! (Không có gì để than phiền cả).
– Can’t complain! (Không thể than phiền).
– Mustn’t complain! (Không than phiền nổi).
– So so. (Bình thường)
– Not bad. (Không tồi).
– Not so bad. (Không tồi lắm)
– Not too bad. (Không quá tồi).
3. Những câu nói khi có vấn đề với bạn
– Too bad (Quá tệ)
– Rotten. (Hết hơi)
– Couldn’t be worse.(Không thể tồi hơn)
Luyện tiếng Anh giao tiếp hàng ngày luôn đòi hỏi sự kiên trì và nhẫn nại. Vì vậy, hãy học tiếng Anh cùng ELSA Speak mỗi ngày để nâng cao kỹ năng ngoại ngữ nhé!
Đây là ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu hiện nay, nhờ công nghệ A.I. nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Hệ thống sẽ hướng dẫn bạn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi sao cho chuẩn nhất.
Thông qua 192 chủ đề, +7.000 bài học gần gũi với công việc và cuộc sống, bạn sẽ dễ dàng ứng dụng ngay vào thực tế. Đồng thời, ELSA Speak sẽ giúp bạn thiết kế lộ trình học tập cá nhân hóa, dựa trên bài đánh giá năng lực đầu vào.
Chỉ cần 10 phút mỗi ngày luyện tập cùng ELSA Speak, bạn có thể cải thiện trình độ tiếng Anh lên đến 40%. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro và trải nghiệm ngay từ hôm nay!