Bạn có biết bao nhiêu từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X? Chữ X thường được xem là chữ cái ít xuất hiện nhất trong tiếng Anh, nhưng thực tế, có rất nhiều từ vựng thú vị và hữu ích bắt đầu bằng chữ X. Bài viết này của ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X nhé!
Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X thông dụng
Các từ đơn tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
X | /ɛks/ | Động từ: Xóa bỏ, loại bỏ | Please X that item from the list if it’s not available. (Vui lòng xóa mặt hàng đó khỏi danh sách nếu nó không có sẵn.) |
Xi | /saɪ/ | Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Hy Lạp | In math, we often use symbols like Xi to denote variables. (Trong toán học, chúng ta thường sử dụng các ký hiệu như Xi để biểu thị các biến số.) |
XO | /ɛks oʊ/ | Gửi những nụ hôn và cái ôm | She ended her letter with XO to show affection. (Cô ấy kết thúc lá thư của mình bằng những ký hiệu XO để thể hiện tình cảm.) |
Xylophone | /ˈzaɪləfoʊn/ | Một loại nhạc cụ | The child was playing the xylophone. (Đứa trẻ đang chơi đàn xylophone.) |
XYZ | /ɛks waɪ zi/ | Một ví dụ chung chung hoặc tên công ty | The XYZ Corporation is launching a new project next month. (Tập đoàn XYZ sẽ khởi động một dự án mới vào tháng tới.) |
Các động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Xerox | /ˈzɪərɒks/ | Sao chép, photocopy | Can you xerox the handouts for everyone in the class the next day? (Bạn có thể photocopy tài liệu phát cho mọi người trong lớp vào ngày hôm sau được không?) |
Xenodochize | /zɛnəˈdɒkaɪz/ | Đón tiếp khách | The hotel will xenodochize all guests with a warm welcome. (Khách sạn sẽ chào đón tất cả du khách một cách nồng nhiệt.) |
Xenotransplant | /ˌzɛnəʊˈtrænsplænt/ | Cấy ghép từ loài khác | Scientists will xenotransplant cells in the new procedure. (Các nhà khoa học sẽ cấy ghép tế bào dị chủng theo quy trình mới.) |
Xeriscape | /ˈzɪərɪskeɪp/ | Thiết kế cảnh quan khô hạn | The homeowners decided to xeriscape their garden to save water. (Chủ nhà quyết định áp dụng phương pháp thiết kế cảnh quan khô hạn cho khu vườn của mình để tiết kiệm nước.) |
Xenophilize | /ˈzɛnəˌfaɪlaɪz/ | Sự thu hút bởi các dân tộc, cách cư xử hoặc văn hóa nước ngoài | She xenophilizes foreign cultures, collecting art and artifacts. (Cô ấy ưa chuộng các nền văn hóa nước ngoài, sưu tầm nghệ thuật và hiện vật.) |
Xenograft | /ˈzɛnəˌɡræft/ | Cấy ghép mô | Surgeons will xenograft tissue to study immune responses. (Bác sĩ phẫu thuật sẽ ghép mô dị loại để nghiên cứu phản ứng miễn dịch.) |
Xenogenize | /zɛnˈɑdʒəˌnaɪz/ | Tạo ra sự khác biệt | Scientists xenogenize plants to create new varieties. (Các nhà khoa học lai tạo thực vật để tạo ra giống mới.) |
X-ray | /ˈɛksˌreɪ/ | Chụp X-quang | The doctor suggested they X-ray his arm for a fracture. (Bác sĩ đề nghị họ chụp X-quang cánh tay của anh ấy để xem có bị gãy xương không.) |
Xenophobize | /ˌzɛnəˈfoʊbaɪz/ | Chứng bài ngoại, sợ hãi với những người không giống mình (khác chủng tộc, sắc tộc, dân tộc) | We should not xenophobize against people from other countries. (Chúng ta không nên có thái độ bài ngoại đối với người dân từ các quốc gia khác.) |
Xerophilize | /ˈzɪərəˌfɪlaɪz/ | Làm cho chịu hạn | Farmers are trying to xerophilize crops for dry areas. (Nông dân đang cố gắng tạo điều kiện cho cây trồng chịu được khô hạn ở những vùng đất khô cằn.) |
Các danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
Xenogamy | /ˈzɛnəˌɡæmi/ | Sự lai chéo | Xenogamy is the process of cross-pollination between different species. (Xenogamy là quá trình thụ phấn chéo giữa các loài khác nhau.) |
Xenon | /ˈziːnɒn/ | Khí xenon | Xenon is a dense, colorless, odorless noble gas. (Xenon là một loại khí hiếm, không màu, không mùi.) |
Xylophone | /ˈzaɪləˌfoʊn/ | Đàn phiến gỗ | The band used the xylophone to create a unique sound effect. (Ban nhạc sử dụng đàn phiến gỗ để tạo ra hiệu ứng âm thanh độc đáo.) |
Xebec | /ˈziːbɛk/ | Thuyền Xebec | The Xebec was a type of ship commonly used by Mediterranean pirates. (Xebec là loại tàu thường được cướp biển Địa Trung Hải sử dụng.) |
Xerophyte | /ˈzɛrəˌfaɪt/ | Thực vật chịu hạn | Cacti are a good example of xerophytes, as they can thrive in dry environments. (Cây xương rồng là một ví dụ điển hình của thực vật chịu hạn, vì chúng có thể phát triển mạnh ở môi trường khô cằn.) |
Xylography | /zaɪˈlɒɡrəfi/ | Nghệ thuật khắc gỗ | Xylography requires skill and patience to carve intricate designs. (Nghệ thuật chạm khắc gỗ đòi hỏi kỹ năng và sự kiên nhẫn để chạm khắc những thiết kế phức tạp.) |
Xerophthalmia | /ˌzɛrəfˈθælmiə/ | Bệnh khô mắt | A lack of vitamin A can lead to xerophthalmia. (Thiếu vitamin A có thể dẫn đến bệnh khô mắt.) |
Xylocarp | /ˈzaɪloʊˌkɑrp/ | Quả gỗ, quả mộc | The xylocarp of this tree is a valuable source of wood. (Quả mộc của cây này là nguồn gỗ quý.) |
Xenophobe | /ˈzɛnəˌfoʊb/ | Người bài ngoại (người ghét hoặc sợ người lạ hoặc người nước ngoài) | A xenophobe may struggle in a multicultural environment. (Người có thái độ bài ngoại có thể gặp khó khăn trong môi trường đa văn hóa.) |
Xyloid | /ˈzaɪlɔɪd/ | Có gỗ, dạng gỗ | Some fossilized materials have a xyloid texture. (Một số vật liệu hóa thạch có kết cấu dạng gỗ.) |
Xerox | /ˈzɪərɒks/ | Máy sao chụp, sự sao chụp | Could you make a xerox of these documents? (Bạn có thể sao chép những tài liệu này được không?) |
Các tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Xanthic | /ˈzænθɪk/ | Có màu vàng | The xanthic pigments in the leaves turned bright yellow in autumn. (Các sắc tố xanthic trong lá chuyển sang màu vàng tươi vào mùa thu.) |
Xanthochroic | /ˌzænθəˈkrəʊɪk/ | Có da màu vàng nhạt | Xanthochroic individuals often have a yellowish skin tone. (Những người mắc chứng Xanthochroic thường có tông màu da hơi vàng.) |
Xanthophyllous | /ˌzænθəˈfɪləs/ | Chứa xanthophyll | Xanthophyllous pigments give leaves their yellow color in autumn. (Sắc tố xanthophyllous làm cho lá có màu vàng vào mùa thu.) |
Xanthous | /ˈzænθəs/ | Có màu vàng | The xanthous hue of the sunset was beautiful. (Màu sắc vàng rực của hoàng hôn thật đẹp.) |
Xenacious | /zɛˈneɪʃəs/ | Hiếu khách, thân thiện | The xenacious host made everyone feel welcome. (Người chủ nhà vui tính khiến mọi người đều cảm thấy được chào đón.) |
Xenial | /ˈziːniəl/ | Hiếu khách, mến khách | The host’s xenial hospitality made guests feel welcome. (Lòng hiếu khách của chủ nhà khiến du khách cảm thấy được chào đón nồng nhiệt.) |
Xenocentric | /ˌzɛnəʊˈsɛntrɪk/ | Hướng ngoại | A xenocentric outlook often leads to a broader understanding of the world. (Quan điểm hướng ngoại thường dẫn đến sự hiểu biết rộng hơn về thế giới.) |
Xenocrystic | /ˌzɛnəʊˈkrɪstɪk/ | Liên quan đến tinh thể lạ | The xenocrystic structure of the rock sample indicated a complex geological history. (Cấu trúc ngoài tinh thể của mẫu đá cho thấy lịch sử địa chất phức tạp.) |
Xenodiagnostic | /ˌzɛnəʊdaɪəˈnɒstɪk/ | Liên quan đến chẩn đoán ngoại sinh | Xenodiagnostic methods are used to detect certain infectious diseases. (Phương pháp chẩn đoán dị chủng được sử dụng để phát hiện một số bệnh truyền nhiễm.) |
Xenogenetic | /ˌzɛnəʊdʒəˈnɛtɪk/ | Liên quan đến sinh vật lạ | Scientists studied the xenogenetic properties of the organism. (Các nhà khoa học đã nghiên cứu đặc tính di truyền của sinh vật này.) |
Xenolithic | /ˌzɛnəʊˈlɪθɪk/ | Liên quan đến đá lạ | The xenolithic inclusions in the rock were a subject of study. (Các tạp chất ngoại sinh trong đá là chủ đề nghiên cứu.) |
Xenophilic | /ˌzɛnəˈfɪlɪk/ | Thích người nước ngoài | His xenophilic tendencies led him to travel extensively. (Xu hướng yêu người nước ngoài khiến ông đi du lịch khắp nơi.) |
Xenophobic | /ˌzenəˈfəʊbɪk/ | Bài ngoại, sợ người lạ | The politician’s xenophobic views were controversial. (Quan điểm bài ngoại của chính trị gia này gây nhiều tranh cãi.) |
Xenophobically | /ˌzɛnəˈfəʊbɪkəli/ | Một cách bài ngoại | He acted xenophobically, avoiding contact with foreigners. (Anh ta có thái độ bài ngoại, tránh tiếp xúc với người nước ngoài.) |
Xenoplastic | /ˌzɛnəʊˈplæstɪk/ | Liên quan đến cấy ghép mô khác loài | Xenoplastic surgery involves using materials from different species. (Phẫu thuật dị chủng sử dụng vật liệu từ các loài khác nhau.) |
Xenotransplanted | /ˌzɛnəʊˈtrænˌsplæntɪd/ | Đã được cấy ghép từ loài khác | The xenotransplanted heart showed promising signs of integration. (Tim được cấy ghép từ loài khác cho thấy những dấu hiệu tích cực về việc hòa nhập.) |
Xenotropic | /ˌzɛnəʊˈtrɒpɪk/ | Thích ứng với môi trường lạ | The virus exhibited easy xenotropic behavior, able to infect multiple species. (Loại virus này có đặc tính dễ lây nhiễm, có thể lây nhiễm cho nhiều loài.) |
Xerarch | /ˈzɪərɑːrk/ | Liên quan đến sinh thái khô hạn | Xerarch succession is the ecological process of vegetation development in dry environments. (Diễn thế Xerarch là quá trình sinh thái phát triển thảm thực vật trong môi trường khô hạn.) |
Xeric | /ˈzɪərɪk/ | Khô cằn | Xeric habitats are characterized by sparse vegetation and low precipitation. (Môi trường sống khô hạn có đặc điểm là thảm thực vật thưa thớt và lượng mưa thấp.) |
Xeric-adapted | /ˈzɪərɪk əˈdæptɪd/ | Thích nghi với điều kiện khô hạn | Xeric-adapted plants and animals thrive in desert ecosystems. (Thực vật và động vật thích nghi với điều kiện khô hạn phát triển mạnh trong hệ sinh thái sa mạc.) |
Xerographic | /ˌzɪərəʊˈɡræfɪk/ | Liên quan đến photocopy | The xerographic quality of the copies produced by the machine was excellent. (Chất lượng bản sao chụp bằng máy này rất tuyệt vời.) |
Xeromorphous | /ˌzɪəroʊˈmɔːrfəs/ | Có hình dạng thích nghi khô hạn | Xeromorphous plants, like cacti, have developed specialized features to conserve water. (Cây ưa khô như xương rồng đã phát triển những đặc điểm chuyên biệt để giữ nước.) |
Xerophilous | /ˌzɪəˈrɒfɪləs/ | Ưa khô hạn | Xerophilous plants are adapted to survive in arid climates. (Thực vật ưa khô phải thích nghi để tồn tại ở vùng khí hậu khô cằn.) |
Xerophytic | /ˌzɪərəʊˈfaɪtɪk/ | Thích nghi với khô hạn | Xerophytic plants are often found in desert environments. (Thực vật ưa khô thường được tìm thấy ở môi trường sa mạc.) |
Xerothermic | /ˌzɪərəʊˈθɜːmɪk/ | Khô và nóng | The xerothermic climate challenges the growth of most crops. (Khí hậu khô hạn gây khó khăn cho sự phát triển của hầu hết các loại cây trồng.) |
Xerotic | /zɪˈrɒtɪk/ | Khô, nứt nẻ | The xerotic condition of his skin required medical treatment. (Tình trạng khô da của ông cần được điều trị y tế.) |
Xiphoid | /ˈzaɪfɔɪd/ | Hình mỏm kiếm | The xiphoid process is located at the bottom of the sternum. (Mỏm xương ức nằm ở phía dưới xương ức.) |
Xylophagous | /zaɪˈlɒfəɡəs/ | Ăn gỗ | Termites are xylophagous insects that can cause significant damage to wooden structures. (Mối là loài côn trùng ăn gỗ và có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho các công trình bằng gỗ.) |
Xylophonic | /zaɪˈlɒfənɪk/ | Liên quan đến đàn phiến gỗ | The xylophonic melody was enchanting to hear. (Giai điệu xylophonic thật mê hoặc khi nghe.) |
Một số từ viết tắt và ký hiệu tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
X | /eks/ | – Số 10 trong số La Mã- Một số hoặc đối tượng chưa biết- Ký hiệu sai | X là số 10Khi viết phương trình, ta có: 5x = 15 => x = 3.I marked the wrong answer with a big “X.” (Tôi đã đánh dấu câu trả lời sai bằng dấu “X” lớn.) |
X-rated | /eks reɪtɪd/ | Cảnh báo phim/ chương trình không dành cho người dưới 18 tuổi | This movie is X-rated, so only adults can watch it. (Bộ phim này được xếp loại X, nên chỉ người lớn mới có thể xem.) |
XL | /ɛks ‘ɛl/ | Cỡ lớn (Extra Large) | He only wears XL T-shirts because of his large figure. (Anh ấy chỉ mặc áo thun cỡ XL vì dáng người to lớn.) |
X-mas | /ˈkrɪsməs/ | Giáng sinh (từ viết tắt của Christmas) | X-mas is an occasion for people to get together and exchange gifts on December 25. (X-mas là dịp mọi người sum họp và trao quà vào ngày 25 tháng 12.) |
Chi tiết cách phát âm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X
Khi xem xét cách phát âm của các từ bắt đầu bằng chữ “x”, có thể nhận thấy rằng chúng được chia thành hai loại chính:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- X-rated /ˈɛksˌreɪtɪd/
- XL /ˈɛksˈɛl/
- X-mas /ˈɛksˌmæs/
Trong trường hợp chữ “x” đứng riêng hoặc thuộc về một từ viết tắt, nó sẽ được phát âm là /eks/. Ngược lại, khi chữ “x” nằm trong một từ hoàn chỉnh, nó thường được phát âm là /z/.
Ví dụ:
- Xenophobia /ˌzɛnəˈfoʊbiə/
- Xiphoid /ˈzaɪfɔɪd/
Do đó, cách phát âm của từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x” sẽ thay đổi tùy thuộc vào vị trí và ngữ cảnh trong từ.
Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả
Đề ra mục tiêu học từ vựng tiếng Anh cụ thể
Để học từ vựng hiệu quả, đầu tiên bạn cần phải có mục tiêu rõ ràng thay vì học một cách ngẫu hứng hoặc ép buộc bản thân. Việc đặt ra mục tiêu không chỉ giúp bản thân tập trung mà còn là động lực để bạn duy trì quá trình học tập. Chẳng hạn, bạn có thể đặt mục tiêu học 5 – 10 từ mỗi ngày và dần tăng số lượng khi đã quen với nhịp độ học này. Từ đó, giúp bạn có được lộ trình tiến bộ ổn định và đạt được kết quả tốt nhất.
Học từ vựng tiếng Anh theo nhóm, chủ đề
Bằng cách áp dụng học từ vựng theo nhóm hoặc chủ đề sẽ giúp bạn cảm thấy thú vị hơn, giảm bớt sự nhàm chán và tăng cường ghi nhớ. Học từ vựng theo chủ đề không chỉ tạo được sự kết nối giữa các từ vựng mà còn giúp bạn củng cố kiến thức một cách logic hơn. Ví dụ, học các từ vựng theo chủ đề về “food” (thực phẩm) hoặc “sports” (thể thao) sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ và áp dụng chúng trong thực tế sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Học đúng với năng lực của bản thân
Thay vì cố nhồi nhét quá nhiều từ mới trong thời gian ngắn, bạn nên bắt đầu với những từ vựng đơn giản, học lượng từ vựng nhỏ, nắm chắc cách phát âm, cách viết và ngữ pháp của từng từ trước khi tăng dần độ khó. Việc học theo đúng với năng lực hiện tại của bản thân sẽ giúp bạn duy trì được hiệu quả và cảm hứng học tập lâu dài.
Sử dụng phương pháp Spaced Repetition (lặp lại cách quãng)
Spaced Repetition là phương pháp học lặp lại cách quãng từ vựng theo khoảng thời gian nhất định, giúp tăng khả năng ghi nhớ và giữ từ trong trí nhớ lâu hơn. Khi gặp một từ mới, hãy lặp lại từ này nhiều lần, rồi dần dần tăng khoảng cách thời gian giữa mỗi lần ôn lại. Bằng cách lặp lại từ vựng mới khoảng 10-20 lần trong những quãng thời gian khác nhau đã giúp bạn có thể ghi nhớ từ vựng lâu hơn rất nhiều.
Vận dụng từ vựng sau khi học thường xuyên
Để tránh việc quên nhanh những từ vựng mới học, bạn hãy áp dụng chúng vào thực tế ngay sau khi học. Chẳng hạn, bạn có thể sử dụng chúng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, viết câu hay đoạn văn đơn giản hoặc đăng những dòng trạng thái hay ghi chú trên mạng xã hội bằng tiếng Anh. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ, cải thiện kỹ năng và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên hơn.
Bài tập
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1. During winter, it’s important to protect your skin from__________by wearing warm clothes.
2. We found some____________seeds during our nature walk.
3. My grandma uses eye drops every day to prevent_______________.
4. _______is the art of printing from carved wooden blocks.
5. __________is a musical instrument from West Africa.
6. My favorite book has a chapter set in the mystical land of _______.
7. Termites are_______insects that can cause significant damage to wooden structures.
8. We should not_______against people from other countries.
9. Termites are________insects that can cause significant damage to wooden structures.
10. The_____pigments in the leaves turned bright yellow in autumn.
Bài tập 2: Viết từ vựng tiếng Anh tương ứng cho các mô tả sau
1. Thiết kế khu vườn theo phong cách cần ít nước
2. Sao chụp bằng quang học
3. Chơi đàn mộc cầm
4. Nghệ thuật chạm khắc gỗ
5. Chiếu xạ tia X
6. Thích nghi với điều kiện khô hạn
7. Thích ứng với môi trường lạ
8. Cấy ghép từ loài khác
9. Liên quan đến sinh thái khô hạn
10. Liên quan đến tinh thể lạ
Đáp án:
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1. xerophthalmia
2. xanthium
3. xerophthalmia
4. Xylography
5. Xalam
6. xanadu
7. xylophagous
8. xenophobize
9. xylophagous
10. xanthic
Bài tập 2: Viết từ vựng tiếng Anh tương ứng cho các mô tả sau
1. Xeriscape
2. Xerox
3. Xylophone
4. Xylography
5. X-Ray
6. Xeric-adapted
7. Xenotropic
8. Xenotransplanted
9. Xenotransplant
10. Xenocrystic
>>Xem thêm:
- 1000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề cơ bản
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng bạn cần nắm vững
- Bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng
Tóm lại, mặc dù chữ “X” không phổ biến trong tiếng Anh, nhưng vẫn có nhiều từ vựng thú vị và hữu ích mà bạn có thể khám phá. Những từ như “X-ray”, “Xerox” và “Xenial” không chỉ làm phong phú thêm vốn từ của bạn mà còn mở ra những khía cạnh mới trong giao tiếp. Hãy cùng ELSA Speak tiếp tục hành trình học và áp dụng những từ vựng thông dụng mới này vào thực tế để cải thiện trình độ từ vựng tiếng Anh của mình nhé!