Trong tiếng Anh, câu điều kiện loại 1 thường được dùng để nói về những khả năng có thể xảy ra nếu một điều kiện nào đó được đáp ứng. Đây là dạng câu quen thuộc nhưng dễ bị nhầm lẫn nếu chưa nắm chắc cấu trúc và cách sử dụng. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu và nắm rõ cấu trúc câu điều kiện loại 1, giúp bạn dễ dàng áp dụng trong nhiều tình huống giao tiếp thực tế.
Tổng quan về câu điều kiện loại 1 (The First Conditional)
Câu điều kiện loại 1 là gì?
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) được dùng để diễn tả một giả định, điều kiện có thật, có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Loại câu này nhấn mạnh đến khả năng thực sự xảy ra (real possibility).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- If it rains tomorrow, we will cancel the picnic. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ hủy buổi dã ngoại.)
- If we don’t leave now, we’ll miss the train. (Nếu chúng ta không đi ngay, chúng ta sẽ lỡ chuyến tàu.)
>> Xem thêm: Câu điều kiện trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng, bài tập

Khi nào dùng câu điều kiện loại 1?
1. Dự đoán hoặc giả định một hành động/sự việc có thể xảy ra trong tương lai
Cách dùng: Dùng để diễn tả những tình huống có khả năng xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
Ví dụ:
- If you study hard, you will pass the test. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua bài kiểm tra.)
- If we don’t leave now, we’ll miss the train. (Nếu chúng ta không đi ngay, chúng ta sẽ lỡ chuyến tàu.)
2. Đưa ra lời hứa hoặc cảnh báo
Cách dùng: Thường dùng để nhấn mạnh kết quả nghiêm trọng hoặc sự cam kết hành động trong tương lai.
Ví dụ:
- If you’re late again, I’ll talk to your parents. (Nếu bạn lại đến muộn, tôi sẽ nói chuyện với bố mẹ bạn.)
- If you touch that, you’ll break it! (Nếu bạn chạm vào cái đó, bạn sẽ làm vỡ nó đấy!)

3. Đưa ra lời đề nghị, gợi ý hoặc lời khuyên
Cách dùng: Dùng để giúp đỡ, khuyến nghị người khác khi có điều kiện xảy ra.
Ví dụ:
- If you’re hungry, I’ll make you a sandwich. (Nếu bạn đói, tôi sẽ làm cho bạn một cái bánh mì kẹp.)
- If you ask her nicely, she’ll probably help you. (Nếu bạn hỏi cô ấy một cách tử tế, có thể cô ấy sẽ giúp bạn.)
4. Ra lệnh hoặc yêu cầu (kết hợp với câu mệnh lệnh)
Ví dụ:
Cách dùng: Câu điều kiện loại 1 cũng có thể đi với mệnh lệnh để yêu cầu một hành động xảy ra nếu có điều kiện.
- If he arrives, let me know immediately. (Nếu anh ấy đến, hãy báo cho tôi ngay lập tức.)
- If you see Tom, tell him to call me. (Nếu bạn gặp Tom, hãy bảo anh ấy gọi cho tôi.)
>>Xem thêm:
- Tất tần tật về thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)
- Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh thường gặp và đầy đủ nhất
- Tổng hợp kiến thức cơ bản về 12 thì trong tiếng Anh

Công thức câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 dùng để nói về một hành động có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai, khi điều kiện được đáp ứng.
Cấu trúc cơ bản
Mệnh đề điều kiện (If-clause) | Mệnh đề chính (Main clause) |
If + S + V (hiện tại đơn) | S + will / won’t + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
- I will stay at home if it rains tomorrow. (Tôi sẽ ở nhà nếu ngày mai trời mưa.)
Lưu ý:
Mệnh đề if có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu:
- Nếu đứng đầu câu, cần thêm dấu phẩy (,) giữa hai mệnh đề.
- Nếu đứng sau, không cần dấu phẩy.
>>Xem thêm: Thì hiện tại đơn (Present simple): Công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết

Các dạng câu điều kiện loại 1
Dưới đây là bảng mô tả các dạng câu điều kiện loại 1:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V | If they invite us, we will go to the party. (Nếu họ mời chúng tôi, chúng tôi sẽ đi dự tiệc.) |
Phủ định | If + S + don’t/doesn’t + V, S + will/won’t + V | If you don’t call me, I won’t wait. (Nếu bạn không gọi cho tôi, tôi sẽ không chờ.) |
Nghi vấn | What/When/Where… + will + S + V + if + S + V (hiện tại đơn)? | What will you do if it rains tomorrow? (Bạn sẽ làm gì nếu trời mưa vào ngày mai?) |
>>Xem thêm: Thì tương lai đơn (Simple Future): Công thức, cách dùng và bài tập
Các cấu trúc nâng cao và biến thể của câu điều kiện loại 1
Ngoài cấu trúc cơ bản “If + hiện tại đơn, will + V”, câu điều kiện loại 1 còn có nhiều biến thể nâng cao giúp diễn đạt linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết. Dưới đây là các dạng mở rộng phổ biến nhất.
Biến thể ở mệnh đề chính (Mệnh đề kết quả)
Cách dùng:
Thay vì chỉ dùng “will”, ta có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu khác như:
can, may, must, should, have to, ought to… để thể hiện mức độ khả năng, sự cần thiết, gợi ý, hoặc cho phép.
Ngoài ra, mệnh đề chính cũng có thể là một câu mệnh lệnh để đưa ra yêu cầu hoặc hướng dẫn.
Công thức:
If + S + V (hiện tại đơn), S + can/may/must/should… + V |
Hoặc:
If + S + V (hiện tại đơn), V (mệnh lệnh) |
Ví dụ:
- If you finish early, you can go home. (Nếu bạn hoàn thành sớm, bạn có thể về nhà.)
- If you see Jane, tell her to call me. (Nếu bạn gặp Jane, hãy bảo cô ấy gọi cho tôi.)
- If you want to lose weight, you should eat more vegetables. (Nếu bạn muốn giảm cân, bạn nên ăn nhiều rau hơn.

Biến thể ở mệnh đề IF (Mệnh đề điều kiện)
Cách dùng:
Thay vì dùng thì hiện tại đơn trong mệnh đề điều kiện, có thể dùng thì hiện tại tiếp diễn để nhấn mạnh hành động đang diễn ra hoặc có kế hoạch rõ ràng trong tương lai gần.
Công thức:
If + S + am/is/are + V-ing, S + will/can/should… + V |
Ví dụ:
- If you’re working late, I’ll bring you dinner. (Nếu bạn đang làm việc muộn, tôi sẽ mang bữa tối đến cho bạn.)
- If they’re coming tomorrow, we should prepare the room today. (Nếu họ đến vào ngày mai, chúng ta nên chuẩn bị phòng từ hôm nay.)

Đảo ngữ câu điều kiện loại 1
Cách dùng:
Để tạo văn phong trang trọng hơn, có thể đảo ngữ bằng cách loại bỏ “if” và đưa “should” lên đầu câu.
Công thức:
Should + S + V (nguyên mẫu), S + will + V |
Ví dụ:
- Should you need any help, I will be there. (Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, tôi sẽ có mặt.)
- Should she call, I’ll let you know immediately. (Nếu cô ấy gọi, tôi sẽ báo ngay cho bạn.)

Cấu trúc Unless (Trừ khi)
Cách dùng:
Unless = If…not, dùng để diễn tả một điều kiện phủ định. Nếu điều kiện không xảy ra, thì kết quả sẽ xảy ra.
Công thức:
Unless + S + V (hiện tại đơn), S + will + V |
Ví dụ:
- Unless you hurry, you’ll miss the bus. (Trừ khi bạn nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến xe buýt.)
- Unless he studies harder, he won’t pass the exam. (Trừ khi anh ấy học chăm hơn, anh ấy sẽ không đậu kỳ thi.)

Những lỗi sai thường gặp khi dùng câu điều kiện loại 1 và cách khắc phục
Khi sử dụng câu điều kiện loại 1, người học thường mắc phải một số lỗi ngữ pháp phổ biến khiến câu sai nghĩa hoặc không đúng cấu trúc. Dưới đây là các lỗi thường gặp và cách khắc phục cụ thể:
1. Dùng “will” trong mệnh đề IF
Trong câu điều kiện loại 1, mệnh đề IF luôn dùng thì hiện tại đơn, không dùng “will” dù hành động xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- Câu sai: If she will come to the party, we will be happy.
- Câu đúng: If she comes to the party, we will be happy.
2. Chia sai động từ trong mệnh đề chính
Mệnh đề chính trong câu điều kiện loại 1 phải dùng thì tương lai đơn (will + V), không dùng thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- Câu sai: If it rains, we go home.
- Câu đúng: If it rains, we will go home.
>> Có thể bạn quan tâm: Đã đến lúc nâng cấp khả năng phát âm tiếng Anh của bạn với ELSA Premium – ứng dụng luyện nói tiếng Anh bằng AI độc quyền, nhận diện giọng nói từng âm tiết và sửa lỗi chính xác tuyệt đối! Tải ngay ELSA Premium – nói chuẩn, tự tin chuẩn, tương lai chuẩn!

3. Nhầm lẫn giữa “if” và “when”
When dùng khi điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra. Trong khi đó, if dùng khi điều kiện có thể xảy ra hoặc không, như trong câu điều kiện loại 1.
Ví dụ:
- Câu sai: When I arrive late, my boss will be angry.
- Câu đúng: If I arrive late, my boss will be angry.
4. Dùng sai dấu câu khi mệnh đề IF đứng đầu/cuối câu
Khi mệnh đề IF đứng đầu, cần dấu phẩy ( , ) trước mệnh đề chính. Khi mệnh đề IF đứng sau, không dùng dấu phẩy.
Ví dụ 1:
- Câu sai: If you don’t hurry we’ll miss the train.
- Câu đúng: If you don’t hurry, we’ll miss the train.
Ví dụ 2:
- Câu sai: We’ll miss the train, if you don’t hurry.
- Câu đúng: We’ll miss the train if you don’t hurry.
>> Xem thêm:
- Tổng hợp cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 1,2,3
- Câu điều kiện hỗn hợp
- Tổng hợp cấu trúc câu điều kiện đặc biệt

Phân biệt câu điều kiện loại 1, 2 và 3
Bảng phân biệt câu điều kiện loại 1, 2 và 3:
Câu điều kiện loại 1 | Câu điều kiện loại 2 | Câu điều kiện loại 3 |
Diễn tả sự việc có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng. | Diễn tả sự việc không thật, không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. | Diễn tả sự việc không xảy ra trong quá khứ, thường mang tính tiếc nuối. |
If + hiện tại đơn, will + V | If + quá khứ đơn, would + V | If + quá khứ hoàn thành, would + have + P.P |
If it rains tomorrow, I will miss school. (Nếu trời mưa vào ngày mai, tôi sẽ nghỉ học.) | If I were rich, I would buy a new house. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ mua một ngôi nhà mới.) | If she had taken her medication, she wouldn’t have gotten sick. (Nếu cô ấy đã uống thuốc, cô ấy đã không bị bệnh.) |

Bài tập về câu điều kiện loại 1 có đáp án chi tiết
Bài tập
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu
1. If you… (be) scared of snakes,… (go) into the garden.
2. If the temperature is 100 Celsius degrees, the water… (boil).
3. They… (accept) our conditions, if you… (meet) them at that restaurant.
4. Take some cake, if you… (be) hungry.
5. We should visit her if we… (be) here.
Bài 2: Viết câu điều kiện loại 1
1. You want to meet them? Go there!
2. My health improves because I usually do exercise every morning.
3. Stay away from this area or we call the police.
4. She helps me to do this work, so I plan to pay for her more.
5. I want to buy a new iPhone, so I borrow your money.
Bài 3: Sử dụng cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 1 để viết lại các câu sau
1. If it rains tomorrow, we will cancel the picnic.
2. If you study English every day, you will improve your vocabulary.
3. If I have time, I will help you with your homework.
4. If you go to the store, can you buy me some milk?
5. If you take care of your health, you will live a long life.
6. If you practice speaking English every day, you will become more fluent.
7. If I win the lottery, I will buy a new house.
8. If you go to the beach, remember to bring sunscreen.
9. If you study for the exam, you will get a good grade.
10. If we have time, we will go to the movies.
Đáp án
Bài 1:
Câu số | Đáp án | Giải thích / Dịch nghĩa |
1 | are / don’t go | If you are scared → điều kiện hiện tại, mệnh lệnh phủ định phía sau |
2 | boils | Câu điều kiện loại 0 (sự thật hiển nhiên): If + HTĐ → HTĐ |
3 | may accept / meet | Dùng “may” thay “will” → biến thể cho phép trong kết quả |
4 | are | If you are hungry → câu mệnh lệnh điều kiện loại 1 |
5 | are | We should visit her if we are here → động từ sau “if” chia HTĐ |
Bài 2:
Câu số | Đáp án | Giải thích / Dịch nghĩa |
1 | If you want to meet them, go there! | Câu điều kiện loại 1 dùng để đưa ra lời khuyên |
2 | If I usually do exercise every morning, my health will improve. | Câu dùng để mô tả thói quen hiện tại → kết quả tích cực trong tương lai |
3 | If you stay away from this area, we won’t call the police. | “Hoặc” được viết lại thành câu điều kiện |
4 | If she helps me to do this work, I will pay her more. | Kết quả tương lai khi điều kiện hiện tại xảy ra |
5 | If I want to buy a new iPhone, I will borrow your money. | Mong muốn trong hiện tại kéo theo hành động trong tương lai |
Bài 3:
Câu số | Đáp án | Giải thích / Dịch nghĩa |
1 | Should it rain tomorrow, we will cancel the picnic. | Đảo ngữ dùng “Should” thay cho “If” để câu trang trọng hơn |
2 | Should you study English every day, you will improve your vocabulary. | Câu đảo ngữ loại 1 |
3 | Should I have time, I will help you with your homework. | Giữ nguyên nghĩa nhưng ngữ pháp trang trọng hơn |
4 | Should you go to the store, can you buy me some milk? | Câu yêu cầu lịch sự kết hợp với đảo ngữ |
5 | Should you take care of your health, you will live a long life. | Điều kiện hiện tại → kết quả trong tương lai |
6 | Should you practice speaking English every day, you will become more fluent. | Đảo ngữ với cấu trúc điều kiện loại 1 |
7 | Should I win the lottery, I will buy a new house. | Dùng “Should” thay “If” + HTĐ |
8 | Should you go to the beach, remember to bring sunscreen. | Mệnh lệnh + đảo ngữ |
9 | Should you study for the exam, you will get a good grade. | Điều kiện tích cực → kết quả tương lai |
10 | Should we have time, we will go to the movies. | Câu đảo ngữ ngắn gọn, trang trọng hơn |
Câu hỏi thường gặp
1. Mệnh đề If loại 1 là gì?
Mệnh đề If loại 1 thường được dùng để nói về những khả năng thực tế và có thể xảy ra trong tương lai, thường liên quan đến các sự kiện hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ: If I study hard, I will pass the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ, tôi sẽ thi đậu).
2. Ví dụ về câu điều kiện loại 1
– If you don’t want to meet him, he will leave. (Nếu bạn không muốn gặp anh ta, anh ta sẽ rời đi).
– If it rains tomorrow, I will not go to the park. (Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ không đi công viên).
3. Câu điều kiện loại 1 dùng để làm gì?
→ Dùng để diễn tả kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện trong mệnh đề If được thỏa mãn.
Ví dụ: If you study hard, you will pass the test. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua bài kiểm tra.)
4. Khi nào dùng câu điều kiện loại 1?
→ Dùng khi muốn nói về các điều kiện có thể xảy ra trong thực tế.
Ví dụ: If I finish work early, I will go to the gym. (Nếu tôi làm xong việc sớm, tôi sẽ đi tập gym.)
5. Cách sử dụng câu điều kiện loại 1 như thế nào?
→ Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu).
Ví dụ: If you are hungry, you will eat something. (Nếu bạn đói, bạn sẽ ăn gì đó.)
6. Sự khác biệt chính giữa “If” và “Unless” là gì?
→ Unless = If…not, dùng để nhấn mạnh điều kiện tiêu cực.
Ví dụ: If you don’t study, you will fail. = Unless you study, you will fail. (Nếu bạn không học, bạn sẽ thất bại.)
7. Có thể dùng “will” trong mệnh đề If của câu điều kiện loại 1 không?
→ Rất hiếm, chỉ trong trường hợp diễn tả một lời yêu cầu lịch sự.
Ví dụ: If you will wait a moment, I’ll get the manager.
8. Khi nào nên dùng đảo ngữ “Should” trong câu điều kiện loại 1?
→ Nên dùng đảo ngữ “Should” trong câu điều kiện loại 1 khi muốn câu văn trang trọng hơn, thường thấy trong văn viết hoặc các tình huống lịch sự.
Ví dụ: Should you need any help, feel free to contact me.
>> Xem thêm:
- Tổng hợp bài tập câu điều kiện trong tiếng Anh
- Tổng hợp bài tập thì hiện tại tiếp diễn
- Tổng hợp bài tập chia động từ trong ngoặc
Nói chung, câu điều kiện loại 1 ngoài là một phần ngữ pháp cần nhớ thì còn là công cụ giúp bạn diễn đạt suy nghĩ một cách rõ ràng. ELSA Speak hy vọng qua bài viết trên, bạn có thể hiểu sâu hơn về cách dùng và tự tin hơn khi áp dụng vào giao tiếp hằng ngày. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều kiến thức bổ ích!