Bạn đang tìm kiếm một thước đo chuẩn xác để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình? Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh trình độ A2 tương đương IELTS bao nhiêu, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn cho con đường học tập và sự nghiệp của mình.

Tổng quan về bằng A2 tiếng Anh

Bằng A2 tiếng Anh là gì?

Bằng A2 tiếng anh là gì?
Bằng A2 tiếng anh là gì?
  • Định nghĩa

Chứng chỉ A2, đặc biệt là A2 Key for Schools (KET), là một trong những cột mốc quan trọng đánh dấu bước đầu thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Đối với các bạn học sinh lớp 7, 8, việc đạt được chứng chỉ A2 không chỉ chứng tỏ năng lực tiếng Anh mà còn là hành trang vững chắc để tự tin chinh phục những đỉnh cao mới trong học tập. 

Sở hữu chứng chỉ A2 đồng nghĩa với việc bạn đã trang bị cho mình những kiến thức nền tảng vững chắc về tiếng Anh, sẵn sàng giao tiếp và học tập ở những cấp độ cao hơn.

  • Bằng A2 tiếng Anh là bậc mấy?

Bằng tiếng Anh A2 của Cambridge đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ cơ bản, nên bạn sẽ được đánh giá qua các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, tập trung vào việc giao tiếp trong các tình huống hằng ngày và quen thuộc.

Khi đạt được bằng A2 của Cambridge, bạn chứng minh được khả năng sử dụng tiếng Anh để giao tiếp trong các tình huống đơn giản và làm việc với các nội dung cơ bản. Cụ thể như:

  • Khả năng giao tiếp hằng ngày: Bạn có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện đơn giản và diễn đạt ý kiến cá nhân về các chủ đề quen thuộc như môi trường, gia đình, sở thích và công việc.
  • Hiểu và sử dụng cấu trúc câu cơ bản:Bạn có thể hiểu và sử dụng các câu với thì quá khứ đơn, thì hiện tại đơnthì tương lai đơn cũng như các cấu trúc câu đơn giản như câu phủ định và câu nghi vấn.
  • Hiểu văn bản đơn giản: Bạn có thể đọc và hiểu văn bản ngắn, đơn giản như thông tin cá nhân, quảng cáo, tin tức cơ bản hoặc hướng dẫn sử dụng.
  • Viết các bài văn ngắn: Bạn có khả năng viết các bài văn ngắn về chủ đề cá nhân, sự kiện hằng ngày hoặc trải nghiệm cá nhân, sử dụng từ vựng và ngữ pháp cơ bản.

Bằng tiếng Anh A2 có mấy loại?

Chứng chỉ A2 CEFR (Common European Framework of Reference) là một tiêu chuẩn quốc tế được công nhận rộng rãi, do Hội đồng Châu Âu thiết lập. Chứng chỉ này đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ ở cấp độ cơ bản và được ủy quyền bởi Đại học Cambridge, đảm bảo tính khách quan và uy tín trên toàn cầu. 

Thí sinh có thể lựa chọn giữa hai loại chứng chỉ tiếng Anh A2: chứng chỉ VSTEP do Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam cấp, được thiết kế để đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung tham chiếu của Việt Nam, và chứng chỉ theo tiêu chuẩn Châu Âu, thường được công nhận rộng rãi trên toàn cầu. 

Trong đó, chứng chỉ VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh tiêu chuẩn do Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam ủy quyền tổ chức, được nhiều trường đại học trong nước công nhận.

Bằng A2 tiếng Anh có thời hạn bao lâu?

Bằng A2 tiếng Anh có thời hạn bao lâu?
Bằng A2 tiếng Anh có thời hạn bao lâu?

Bằng A2 tiếng Anh không có một thời hạn sử dụng cụ thể được quy định. Cả chứng chỉ A2 do Bộ Giáo dục cấp và chứng chỉ A2 theo khung Châu Âu (CEFR) đều không ghi rõ thời gian hết hạn trên bằng.

Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều đơn vị, công ty, hoặc tổ chức có thể yêu cầu chứng chỉ A2 của bạn còn hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định, thường là từ 1 đến 2 năm, kể từ ngày cấp. Điều này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng nơi.

Chứng chỉ A2 CEFR là một bằng chứng quốc tế chứng nhận khả năng sử dụng ngôn ngữ ở cấp độ cơ bản. Tiêu chuẩn này được Hội đồng Châu Âu xây dựng nhằm tạo ra một khung tham chiếu chung về năng lực ngoại ngữ trên toàn thế giới.

Trình độ tiếng Anh A2 và mức quy đổi điểm

Trình độ tiếng Anh A2 và mức quy đổi điểm
Trình độ tiếng Anh A2 và mức quy đổi điểm

Trình độ A2 tương đương IELTS bao nhiêu?

Trình độ A2 trong khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR) tương đương với khoảng 3.0 điểm IELTS. Điều này có nghĩa là người đạt được chứng chỉ A2 có thể giao tiếp cơ bản trong các tình huống hàng ngày, hiểu và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đơn giản.

Trình độ A2 tương đương TOEIC bao nhiêu?

Trình độ tiếng Anh A2 tương đương với 400 TOEIC. Với thang điểm 400 trong TOEIC thể hiện được người có khả năng giao tiếp tiếng Anh ở mức trung bình, để tốt nghiệp đại học, sinh viên cần cố gắng hơn chút nữa để đạt 450 TOEIC. 

Tuy nhiên, với sự kiên trì và phương pháp học tập đúng đắn, việc nâng cao điểm số TOEIC từ 400 lên 450 hoàn toàn khả thi. Tập trung vào việc luyện tập kỹ năng đọc và nghe sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả.

Trình độ A2 quy đổi sang các chứng chỉ khác thế nào?

Trình độ A2 quy đổi sang các chứng chỉ khác thế nào?
Trình độ A2 quy đổi sang các chứng chỉ khác thế nào?

>> Xem thêm: Bằng B1 tiếng Anh quy đổi IELTS, TOEIC tương đương bao nhiêu?

Cấu trúc đề thi tiếng Anh A2

Cấu trúc đề thi A2 VSTEP

Cấu trúc đề thi A2 VSTEP
Cấu trúc đề thi A2 VSTEP

Nội dung đề thi A2 tiếng Anh được chia thành 4 phần thi, mỗi phần đánh giá một kỹ năng ngôn ngữ:

Phần thi nghe:

Phần thi nghe Vstep gồm 3 phần nhỏ, mỗi phần chú trọng vào 1 loại hình nghe khác nhau như: 

  • Nghe hiểu thông tin chính
  • Nghe hiểu ý kiến, mục đích của người nói 
  • Khả năng suy ra từ thông tin trong bài.

Số lượng câu hỏi: Vstep Listening gồm 3 phần thi với 35 câu hỏi, cụ thể:

  • Phần 1 (8 câu hỏi): Dạng bài nghe thông báo, hướng dẫn: Thí sinh có 30 giây để đọc trước các câu hỏi. Mỗi đoạn ghi âm câu hỏi sẽ kéo dài khoảng 15 đến 20 giây.
  • Phần 2 (12 câu hỏi): Dạng bài nghe đoạn hội thoại: Thí sinh sẽ được nghe 3 đoạn hội thoại. Mỗi đoạn hội thoại có thời lượng từ 1 đến 3 phút và có 4 câu hỏi tương ứng.
  • Phần 3 (15 câu hỏi): Dạng bài giảng, thuyết trình: Trong phần này, bạn sẽ nghe 3 bài giảng hoặc thuyết trình kéo dài khoảng 3 phút với chủ đề mang tính học thuật, chuyên môn cao. Mỗi bài sẽ có 5 câu hỏi, yêu cầu thí sinh lựa chọn đáp án A,B,C,D.

Tổng điểm: Điểm số của thí sinh sẽ được quy sang thang điểm 10 dựa trên công thức số câu trả lời đúng/ tổng số câu của đề thi, với mỗi câu đúng là 1 điểm.

Phần thi nói:

Bài thi Nói VSTEP được thiết kế để đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống thực tế, bao gồm khả năng tương tác, thảo luận và trình bày một vấn đề.

Số lượng câu hỏi: Thí sinh cần thực hiện 3 phần thi trong kỹ năng Speaking, cụ thể:

  • Phần 1: Tương tác xã hội – Thí sinh trả lời 3-6 câu hỏi về 2 chủ đề khác nhau. Các chủ đề ở phần này khá đơn giản và quen thuộc, có thể kể đến như chủ đề gia đình, sở thích, công việc.
  • Phần 2: Thảo luận giải pháp – Thí sinh được cung cấp 1 tình huống và phải lựa chọn giải pháp tốt nhất trong 3 giải pháp ở đề bài. Sau đó đưa ra ý kiến bảo vệ quan điểm và phản biện các giải pháp còn lại.
  • Phần 3: Phát triển chủ đề – Thí sinh nói về một chủ đề cho sẵn. Ngoài ra, thí sinh cũng cần trả lời thêm một số câu hỏi có liên quan đến chủ đề do giám khảo đưa ra.

Tổng điểm: Phần thi VSTEP Speaking không có thang điểm cụ thể. Tổng điểm tối đa là 10 điểm.

Phần thi đọc: 

Bài thi VSTEP Reading đánh giá các kỹ năng đọc – hiểu của thí sinh từ cấp độ đơn giản như: Đọc hiểu thông tin chi tiết, đọc hiểu ý chính, đọc hiểu ý kiến/thái độ của tác giả đến kỹ năng nâng cao như suy luận dựa trên thông tin có sẵn trong bài và đoán nghĩa của từ dựa vào văn cảnh.

Số lượng câu hỏi: VSTEP Reading gồm 4 bài đọc, mỗi bài có 10 câu hỏi trắc nghiệm nhiều đáp án. Như vậy, bạn sẽ cần làm tổng cộng 40 câu trắc nghiệm trong phần thi này.

Tổng điểm: Tối đa 10 điểm, mỗi câu tương đương 0.25 điểm

Phần thi viết: 

Phần thi Writing VSTEP nhằm đánh giá khả năng viết tiếng Anh của thí sinh, bao gồm cả khả năng sử dụng ngữ pháp, từ vựng và cách trình bày ý tưởng một cách mạch lạc, rõ ràng.

Số lượng câu hỏi: VSTEP Writing gồm 2 phần thi:

  • Vstep Writing Task 1: Viết thư (Writing a letter/ email): Thí sinh được yêu cầu viết một lá thư hoặc email với độ dài khoảng 120 – 140  từ trong vòng 20 phút.
  • Vstep Writing Task 2: Viết luận (Writing an essay): Thí sinh cần viết một bài luận với độ dài ít nhất 250 từ trong khoảng 40 phút.

Tổng điểm: Tổng điểm tối đa 10 điểm. Trong đó, Task 1 chiếm ⅓ số điểm (3.3/10) và Task 2 chiếm ⅔ số điểm (6.7/10)

Cấu trúc đề thi A2 CEFR

Bài thi A2 Cambridge (KET) có cấu trúc chia thành các phần và tổng thời gian làm bài là 120 phút. Theo phiên bản đề thi được cập nhật từ tháng 1/2020, bài thi tiếng Anh A2 của Cambridge thường được chia thành 3 phần chính, cụ thể như sau:

Phần đọc và viết: Chiếm 25% điểm số.

Thời gian: 60 phút

Cấu trúc đề thi gồm 5 phần, 32 câu hỏi:

  • Phần 1: Đọc hiểu các đoạn văn ngắn (5 đoạn) và trả lời câu hỏi (5 câu hỏi trắc nghiệm).
  • Phần 2: Đọc hiểu một bài báo hoặc một đoạn văn dài (khoảng 400 từ) và trả lời câu hỏi (6 câu hỏi trắc nghiệm).
  • Phần 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 50 từ) dựa trên một chủ đề được cho.
  • Phần 4: Viết một email hoặc một bức thư (khoảng 100 từ) dựa trên một chủ đề được cho.
  • Phần 5: Viết một bài luận ngắn (khoảng 140 từ) dựa trên một chủ đề được cho.

Phần thi nghe: Chiếm 25% điểm số.

Thời gian: 30 phút (bao gồm 6 phút viết bài làm vào phiếu trả lời)

Cấu trúc đề thi gồm 5 phần, 25 câu hỏi:

  • Phần 1: Nghe các đoạn hội thoại ngắn (3 đoạn) và trả lời câu hỏi (5 câu hỏi trắc nghiệm).
  • Phần 2: Nghe một bài thuyết trình hoặc một cuộc phỏng vấn (khoảng 3 phút) và trả lời câu hỏi (6 câu hỏi trắc nghiệm).
  • Phần 3: Nghe 5 đoạn hội thoại ngắn (mỗi đoạn 3 – 4 câu) và chọn đáp án đúng cho mỗi đoạn (5 câu hỏi trắc nghiệm).
  • Phần 4: Nghe một đoạn hội thoại dài (khoảng 4 – 5 phút) và hoàn thành các chỗ trống trong bài nghe (5 câu hỏi).

Phần thi nói: Chiếm 50% điểm số.

Thời gian: 8 – 10 phút

Cấu trúc bài thi gồm 2 phần:

  • Phần 1: Trả lời các câu hỏi về bản thân, sở thích, gia đình, bạn bè… (3 – 4 câu hỏi).
  • Phần 2: Tham gia vào một cuộc trò chuyện với giám khảo về một chủ đề được cho (2 – 3 chủ đề).

Lưu ý:

  • Đề thi A2 Cambridge được đánh giá theo thang điểm 100.
  • Để đạt kết quả Pass (đậu), bạn cần đạt 120 – 139 điểm.
  • Để đạt kết quả Merit (khá), bạn cần đạt 140 – 159 điểm.
  • Để đạt kết quả Distinction (giỏi), bạn cần đạt 160 – 179 điểm.

Kết quả của bạn sẽ được đánh giá thông qua các điểm số riêng biệt cho 4 kỹ năng, bao gồm Reading, Writing, Listening và Speaking. Điểm số từ bài thi Reading và Writing sẽ được tính để đưa ra điểm số tổng cho phần Reading và Writing, trong khi Listening và Speaking đều đóng góp 25% vào tổng số điểm.

Tài liệu ôn thi tiếng Anh A2

Tài liệu ôn thi tiếng Anh A2
Tài liệu ôn thi tiếng Anh A2

Luyện thi tiếng anh A2 qua các đề thi mẫu sẽ giúp bạn có thể làm quen với cấu trúc của đề thi, luyện tập để rút kinh nghiệm, nâng cao kiến thức có chiến thuật phân phối thời gian hợp lý. Để nhanh chóng đạt được mục tiêu A2, bạn cần có nền tảng ngữ pháp A1 và thực hiện làm đề thi thử và bấm thời gian như làm bài thi thực tế.

Tham khảo Tài liệu ôn thi tiếng anh A2 Bộ giáo dục ( Đề thi mẫu)

Đề luyện thi chứng chỉ A2 châu Âu

Download đầy đủ:

Ngoài việc sử dụng đề thi A2, bạn có thể tải và nghiên cứu thêm kinh nghiệm và tài liệu, đề mẫu dùng “luyện thi tiếng anh A1” để nâng cao trình độ của mình. Việc kết hợp cả hai loại đề thi sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng một cách toàn diện hơn. Đề thi A1 cung cấp nền tảng cơ bản, trong khi đề thi A2 nâng cao kiến thức và kỹ năng của bạn lên một mức độ cao hơn. Nhờ đó, bạn sẽ tự tin hơn khi tham gia các kỳ thi chính thức và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.

Giáo trình luyện thi A2:

  • Bạn đang tìm kiếm một tài liệu ôn thi tiếng Anh A2 chất lượng? Cuốn sách “10 bộ đề thi chứng chỉ tiếng Anh A2” do Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN biên soạn chính là lựa chọn hoàn hảo. Với 10 bộ đề thi sát cấu trúc đề thi thật và được biên soạn bởi các chuyên gia giàu kinh nghiệm, cuốn sách sẽ giúp bạn làm quen với format đề thi, ôn luyện kiến thức một cách hiệu quả và tự tin bước vào phòng thi.
  • Tài Liệu Luyện Thi Tổng Hợp VSTEP Bậc 2” là một tài liệu ôn tập toàn diện, được thiết kế đặc biệt dành cho kỳ thi VSTEP. Cuốn sách không chỉ cung cấp kiến thức đầy đủ mà còn trang bị cho bạn những chiến thuật làm bài hiệu quả, giúp bạn tự tin chinh phục kỳ thi.
  • Không chỉ là một tài liệu ôn thi, “Sách luyện thi A2 KET” còn là một công cụ hữu ích giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin trong cuộc sống hàng ngày. Với các tình huống giao tiếp thực tế, bạn sẽ được trang bị những kiến thức và kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả.

Cách đăng ký thi bằng A2 tiếng Anh

Để đăng ký dự thi, bạn cần chuẩn hồ sơ đầy đủ bao gồm:

  • Phiếu báo danh: In từ trang web của Vstep sau khi đăng ký thi thành công.
  • Ảnh thẻ 3x4cm: Kích thước ảnh không bao gồm khoảng trắng của viền ảnh thẻ. Hình ảnh cần rõ ràng, không bị mờ nhòe. Thí sinh cần cung cấp 2 ảnh chụp trong 6 tháng gần nhất.
  • Bản sao cmnd/cccd/ hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Phiếu thanh toán lệ phí: Được cấp bởi tổ chức hoặc trung tâm tổ chức thi mà thí sinh đăng ký. Một số thông tin có trên phiếu gồm: Thông tin cá nhân (tên, số CMND/ CCCD), chi tiết kỳ thi, lệ phí, phương thức thanh toán,…
  • Giấy khai sinh bản gốc hoặc bản sao có công chứng
  • Giấy chứng nhận hoặc quyết định đổi tên đối với những thí sinh đã đổi tên. 

Thủ tục thi

Thủ tục thi
Thủ tục thi

Về thủ tục, các thí sinh có mong muốn đăng ký thi VSTEP cần thực hiện 5 bước sau để có thể hoàn thành kỳ thi hợp lệ:

  • Bước 1: Đăng ký tham gia thi trên trang web của đơn vị tổ chức thi.
  • Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ với các loại giấy tờ nêu trên.
  • Bước 3: Thực hiện nộp hồ sơ và thanh toán lệ phí
  • Bước 4: Nhận phiếu báo danh sau khi xác nhận hoàn thành nộp hồ sơ thi VSTEP và thanh toán lệ phí thành công.
  • Bước 5: Kiểm tra thông tin trên phiếu báo danh, đảm bảo rằng thông tin trên phiếu đúng với thông tin cá nhân của bạn và thời gian, địa điểm thi chính xác.

Địa điểm thi

Hiện nay Bộ Giáo dục cấp phép cho hơn 30 trường Đại học, học viện tổ chức thi kỳ thi tiếng Anh Vstep. Bạn cần nắm bắt thông tin chính xác về các đơn vị này để đăng ký thi chuẩn. Tránh đăng ký thi chứng chỉ tiếng Anh A2 tại những đơn vị cấp bằng không uy tín, mua bán chứng chỉ giả.

Dưới đây là danh sách 34 trường tổ chức thi chứng chỉ tiếng anh A2 tại 3 miền:

STTTên trườngĐịa chỉ
Các trường miền Bắc
1Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà NộiPhạm Văn Đồng, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
2Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội136 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
3Trường Đại học Hà NộiKm 9 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Bắc, Nam Từ Liêm, Hà Nội
4Trường Đại Học Thái NguyênPhường Tân Thịnh – Tp.Thái Nguyên
5Học viện An ninh nhân dân125 Trần Phú, P. Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội
6Học viện Báo chí và Tuyên truyền36 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà nội.
7Trường Đại học Thương mại79 Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy, Hà Nội
8Trường Đại học Ngoại thương91 P. Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
9Học viện Khoa học quân sựSố 322, đường Lê Trọng Tấn, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội
10Học viện Cảnh sát nhân dânPhường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
11Đại học Bách khoa Hà Nội1 Đại Cồ Việt, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội
12Trường Đại học PhenikaaP. Nguyễn Trác, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội
Các trường miền Trung
13Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế57 Nguyễn Khoa Chiêm, An Cựu, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
14Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng131 Lương Nhữ Hộc, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng
15Trường Đại học Vinh182 Lê Duẩn, Trường Thi, Thành phố Vinh, Nghệ An
16Trường Đại học Quy Nhơn170 An Dương Vương, Nguyễn Văn Cừ, TP. Quy Nhơn, Bình Định
17Trường Đại Học Tây Nguyên567 đường Lê Duẩn, Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk
18Trường Đại học Duy Tân254 Nguyễn Văn Linh, Quận Thanh Khê – Tp. Đà Nẵng
Các trường miền Nam
19Trường Đại học Sư phạm TPHCM280 An Dương Vương, Quận 5; TP. Hồ Chí Minh
20Trường Đại học Sài Gòn273 An Dương Vương, Phường 3, Quận 5, TpHCM
21Trường Đại học Văn Lang45 Nguyễn Khắc Nhu, Phường Cô Giang, Quận 1, TPHCM
22Trường Đại học Cần ThơKhu II, đường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.
23Trường Đại học Trà Vinh126 Nguyễn Thiện Thành, Phường 5, Trà Vinh
24Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM56 Hoàng Diệu 2, Linh Chiểu, Thủ Đức, TPHCM
25Trường Đại Học Công nghiệp TP.HCMSố 12 Nguyễn Văn Bảo, P.4, Q. Gò Vấp, TP.HCM
26Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TP.HCM140 Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM
27Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM145 Điện Biên Phủ, Phường 15, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
28Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM10-12 Đ. Đinh Tiên Hoàng, Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
29Trường Đại học Nam Cần Thơ168 Nguyễn Văn Cừ nối dài, An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ
30Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân207 Giải Phóng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội
31Trường Đại học Kinh tế TP.HCM59C Nguyễn Đình Chiểu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
32Trường Đại học Lạc HồngSố 10, Huỳnh Văn Nghệ, P. Bửu Long, Tp. Biên Hòa – Tỉnh Đồng Nai
33Đại học Công Nghệ TPHCM (HUTECH)475A (số cũ:144/24) Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
34Trường Đại học Đồng Tháp783 Phạm Hữu Lầu, Phường 6, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp

Lệ phí thi

Lệ phí thi
Lệ phí thi

Lệ phí thi chứng chỉ tiếng Anh A2 dao động từ 1.500.000 đồng đến 1.800.000 đồng, tùy thuộc vào một số yếu tố sau:

Đơn vị tổ chức thi:

  • Các trường đại học: thường có mức lệ phí thấp hơn so với các trung tâm ngoại ngữ.
  • Các trung tâm ngoại ngữ: có thể có mức lệ phí cao hơn tùy theo thương hiệu và chất lượng dịch vụ.

Đối tượng thí sinh:

  • Sinh viên: thường được miễn phí hoặc giảm 50% lệ phí thi.
  • Nghiên cứu sinh: thường được giảm 20% lệ phí thi.
  • Thí sinh tự do: phải nộp lệ phí đầy đủ.

Hình thức thi:

  • Thi trên giấy: thường có mức lệ phí thấp hơn so với thi máy tính.
  • Thi máy tính: có thể có mức lệ phí cao hơn do chi phí tổ chức cao hơn.

Lưu ý:

  • Mức lệ phí thi có thể thay đổi theo từng năm.
  • Bạn nên liên hệ trực tiếp với đơn vị tổ chức thi để được tư vấn chính xác về mức lệ phí mới nhất.

Các câu hỏi thường gặp

Bằng tiếng Anh A2 dùng để thi công chức được không?

Có, bằng tiếng Anh A2 hoàn toàn có thể sử dụng để thi công chức. Thực tế, nhiều đơn vị hành chính sự nghiệp hiện nay đều yêu cầu ứng viên phải có chứng chỉ tiếng Anh ít nhất đạt cấp độ A2. Điều này nhằm đảm bảo rằng người cán bộ, công chức có thể giao tiếp bằng tiếng Anh trong công việc, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Ví dụ, bạn có thể sử dụng chứng chỉ A2 để đăng ký các vị trí như nhân viên hành chính, cán bộ phụ trách đối ngoại,…

Xét tuyển Đại học dùng bằng tiếng Anh A2 được không?

Trình độ A2 là một bước khởi đầu tốt, nhưng để có thể theo học tại các trường đại học, đặc biệt là các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, bạn cần nâng cao trình độ tiếng Anh của mình lên các cấp độ cao hơn như B1, B2 hoặc C1. 

Các trường đại học thường yêu cầu các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEFL với mức điểm tối thiểu từ 5.5 trở lên. 

Vì vậy, nếu bạn có mục tiêu du học hoặc học tập tại các trường đại học trong nước có môi trường học tập quốc tế, hãy bắt đầu ôn luyện để đạt được các chứng chỉ này ngay từ bây giờ.

Trình độ A2 muốn thi IELTS cần chuẩn bị gì?

Như đã đề cập ở phần trên, các chứng chỉ đều có những cách hoạt động và quy định khác nhau để giúp đánh giá theo đúng mục đích mà chứng chỉ ra đời. Chính vì thế nếu bạn đang ở trình độ A2 và muốn thi IELTS, có một số điều cần lưu ý để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi này:

  • Điểm số mục tiêu: Xác định điểm số IELTS mục tiêu không chỉ đơn thuần là một con số, mà còn là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa tới những cơ hội mới. Hãy tự hỏi bản thân: Bạn muốn đạt được điều gì với tấm bằng IELTS này? Câu trả lời sẽ giúp bạn xác định rõ mức điểm cần đạt và có động lực học tập cao nhất.
  • Thời gian chuẩn bị: Thời gian là vàng, đặc biệt là khi bạn đang ôn thi IELTS. Việc lên kế hoạch chi tiết cho từng giai đoạn học tập sẽ giúp bạn tận dụng tối đa thời gian có hạn. Hãy nhớ rằng, sự kiên trì và nỗ lực không ngừng nghỉ sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu đã đề ra.

Tăng cường kĩ năng toàn diện:

  • Nghe: Thường xuyên nghe các tài liệu tiếng Anh như podcast, tin tức, bài giảng và xem các chương trình truyền hình hoặc phim bằng tiếng Anh. Điều này giúp cải thiện khả năng nghe hiểu và quen thuộc với các giọng nói và ngữ điệu khác nhau.
  • Nói: Luyện nói tiếng Anh hàng ngày. Bạn có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, tìm đối tác trao đổi ngôn ngữ hoặc thực hành nói trước gương. Cố gắng giao tiếp tự nhiên và lưu loát.
  • Đọc: Đọc các bài báo, sách, tạp chí và tài liệu học thuật bằng tiếng Anh. Chú ý đến từ vựng mới, cấu trúc câu và cách diễn đạt.
  • Viết: Luyện viết các bài luận, email và các văn bản ngắn khác bằng tiếng Anh. Nhờ người có trình độ cao hơn hoặc giáo viên sửa lỗi và đưa ra nhận xét.

Cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng: 

  • Bắt đầu bằng việc làm quen với cấu trúc bài thi, bao gồm bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. 
  • Tiếp theo, hãy dành thời gian làm nhiều bài tập thực hành và đề thi mẫu để làm quen với định dạng bài thi và rèn luyện kỹ năng làm bài. 
  • Cuối cùng, hãy học hỏi và áp dụng các chiến lược làm bài hiệu quả. 

Một lời khuyên nhỏ: Hãy tìm một người bạn học cùng hoặc tham gia một lớp học IELTS để có thêm động lực và được hỗ trợ từ những người có cùng mục tiêu.

Tham gia khóa học luyện thi IELTS

  • Khóa học trực tiếp hoặc trực tuyến: Đăng ký các khóa học luyện thi IELTS tại các trung tâm uy tín hoặc học trực tuyến. Các khóa học này sẽ cung cấp kiến thức, kỹ năng và chiến lược cần thiết để đạt được điểm số mong muốn.
  • Giáo viên có kinh nghiệm: Học từ các giáo viên có kinh nghiệm và chuyên môn trong việc luyện thi IELTS. Họ có thể giúp bạn xác định điểm yếu, cải thiện kỹ năng và đưa ra các bài tập phù hợp.

Tự học và sử dụng tài liệu hỗ trợ

  • Sách và tài liệu luyện thi: Sử dụng các sách và tài liệu luyện thi IELTS uy tín như Cambridge IELTS, The Official Cambridge Guide to IELTS và các tài liệu từ British Council.
  • Ứng dụng học tiếng Anh: Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như ELSA Speak, Duolingo, Memrise, … để cải thiện kỹ năng và từ vựng.
  • Tham gia cộng đồng học IELTS: Tham gia các diễn đàn, nhóm học IELTS trên mạng xã hội để trao đổi kinh nghiệm, chia sẻ tài liệu và nhận sự hỗ trợ từ cộng đồng.

Học tiếng Anh với ELSA Speak chỉ 5k 1 ngày, tìm hiểu ngay!

Đánh giá tiến bộ và điều chỉnh kế hoạch

  • Đánh giá định kỳ: Thường xuyên làm các bài kiểm tra thực hành để đánh giá tiến bộ của mình. So sánh kết quả với mục tiêu đã đề ra để điều chỉnh kế hoạch học tập nếu cần.
  • Nhận phản hồi: Nhờ giáo viên, bạn bè hoặc những người có trình độ cao hơn đánh giá và đưa ra nhận xét về các kỹ năng của bạn.
  • Điều chỉnh kế hoạch học tập: Dựa trên kết quả đánh giá, điều chỉnh kế hoạch học tập để tập trung vào các kỹ năng còn yếu và nâng cao các kỹ năng mạnh.

Xem thêm:

Trên đây là những thông tin chi tiết giúp bạn tìm câu trả lời các thắc mắc liên quan đến bằng A2 tiếng Anh, bằng A2 tiếng Anh quy đổi IELTS, TOEIC. ELSA Speak hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có góc nhìn rõ ràng hơn về chứng chỉ tiếng Anh A2 nói riêng, và các chứng chỉ tiếng Anh nói chung.